Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Ái

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Văn Phiên

, ,

 

--

C1,3,5,144

2

Nguyễn Xuân Chung

Mê Linh, Yên Lãng, Vĩnh Phú

1924

30-4-1972

C1,3,5,145

3

Nguyễn Duy Xích

26 ngõ 1, khối 59, Giảng Võ, Hà Nội

1919

--

C1,3,5,146

4

Ngô Xuân Dũng

Hương Lân, Hương Hoà, Hà Bắc

1925

30-4-1972

C1,3,5,147

5

Phan Minh Bơ

, ,

1939

--

A2,1,1,1

6

Trần Quốc Tứ

, ,

1929

--

A2,1,1,2

7

Trịnh Đức Thạnh

, ,

1928

--

A2,1,1,6

8

Lê Văn Thi

, ,

1936

--

A2,1,1,7

9

Hoàng Công Sói

Linh Ninh, Vũ Bảo, Nam Hà

1934

25-8-1972

A2,1,1,8

10

Lý Văn Báo

Thanh Thuỷ, Thanh Oai, Hà Tây

1940

25-8-1972

A2,1,1,9

11

Nguyễn Văn

, ,

1940

--

A2,1,1,10

12

Trần Xuân Hường

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

--

A2,1,2,11

13

Bùi Gia Quyết

Quỳnh Xá, Quỳnh Côi, Thái Bình

1948

29-3-1968

A2,1,2,12

14

Phạm Thế Nữ

Sơn Long, Hưng Sơn, Hà Tĩnh

1944

27-6-1972

A2,1,2,13

15

Nguyễn Văn Tý

, Cam Đà, Hà Tây

1956

8/6/1972

A2,1,2,17

16

Đồng chí : Thứ

, , Nghệ An

1938

--

A2,1,2,18

17

Đồng chí: Hiếu

, ,

1946

--

A2,1,3,22

18

Đào Nhân Nghệ

Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An

 

21-9-1972

A2,1,3,23

19

Hoàng Tiến Dũng

, ,

 

--

A2,1,3,25

20

Trần Ngọc Tặng

, ,

 

--

A2,1,3,29

21

Nguyễn Xuân Sinh

Thanh Nghị, Thanh Liên, Nam Hà

 

9/9/1972

A2,1,3,30

22

Vũ Văn Chí

Quảng Lãng, Anh Thi, Hải Dương

 

20-4-1973

A2,1,4,31

23

Nguyễn Quang Thái

, ,

 

-1978

A2,1,4,32

24

Lê Sĩ Vỹ

, ,

 

12/4/1973

A2,1,4,33

25

Trần Huy Ân

, ,

 

--

A2,1,4,40

26

Hoàng Ngọc Hận

Hàng Đống, Hàng Hoá, Thanh Hoá

1951

9/4/1972

A2,1,3,42

27

Đặng Văn Quang

, , Nam Hà

1950

--

A2,1,5,43

28

Thái Tâm

, ,

 

--

A2,1,5,44

29

Đinh Tiến Đạt

, ,

 

--

B2,2,1,53

30

Nguyễn Văn Chúng

Xuân Tịnh, Thiệu Sơn, Thanh Hoá

1935

22-6-1972

B2,2,1,55

31

Vũ Mạnh Tín

H. Thái, Kiến xương, Thái Bình

1952

25-5-1973

B2,2,1,57

32

Nguyễn Ngọc Ninh

H. Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hoá

1952

9/11/1973

B2,2,1,58

33

Hà Thanh Tịnh

Đ Hải, Tiến Yên, Quảng Ninh

1954

19-02-1974

B2,2,1,59

34

Nguyễn Quang Trung

Thơ An, Đan Phượng, Hà Sơn Bình

1950

27-4-1972

B2,2,1,60

35

Nguyễn Gia Hoè

H. Long, Linh Giang, Hải Hưng

1954

10/6/1973

B2,2,2,61

36

Lâm Quang Thắng

Kim Đồng, Thạch An, Cao Bằng

1953

19-3-1973

B2,2,2,62

37

Nguyễn Hồng Đức

Thanh Hải, T. Hà, Hải Hưng

1954

19-11-1972

B2,2,2,63

38

Phạm Văn Đô

Đ Hải, Nam Sách, Hải Hưng

1954

11/4/1972

B2,2,2,64

39

Trần Trung Việt

Tiểu Khu 5, Khu phố Ngô Quyền, Hải Phòng

1952

19-11-1972

B2,2,2,65

40

Trịnh Xuân Bính

Yên Bai, Yên Định, Thanh Hoá

1948

3/8/1972

B2,2,2,66

41

Vi Hữu Long

Thắng Lợi, T. Xuyên, Thanh Hoá

1950

17-4-1972

B2,2,2,67

42

Lương Văn Phóng

Bình xá, Bình Lập, Quảng Ninh

1952

27-2-1973

B2,2,2,68

43

Ngô Quang Chiến

Thái Lanh, Nam Sách, Hải Hưng

1952

9/4/1972

B2,2,2,69

44

Hoàng Văn Hoà

Vân tiến, Yên Lãng, Vĩnh Phú

1953

19-10-1972

B2,2,2,70

45

Phùng Anh Dũng

Hoà Liêu, Hoà Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng

1948

19-10-1972

B2,2,3,71

46

Nguyễn Trọng Hiện

Gia Lộc, Gia Viễn, Hà Nam Ninh

1941

2/2/1973

B2,2,3,72

47

Tử Văn Nam

Lan Phượng, Thường Tín, Hà Sơn Bình

1944

19-4-1972

B2,2,3,73

48

Nguyễn Danh Long

An Thượng, H. Đức, Hà Sơn Bình

1943

19-4-1972

B2,2,3,74

49

Vũ Văn Dư

Dũng Tiến, Yên Dũng, Hà Bắc

1936

19-4-1972

B2,2,3,75

50

Đặng Văn Nhưng

Duyên Hà, Thanh Trì, Hà Nội

1941

9/4/1972

B2,2,3,76

51

Nguyễn Văn Lược

Danh Quyền, Thiệu Sơn, Thanh Hoá

1947

15-5-1972

B2,2,3,77

52

Nguyễn Văn Hoàn

Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

1950

19-4-1972

B2,2,3,78

53

Nguyễn Đình Phùng

Nguyễn Trãi, T. Tín, Hà Sơn Bình

1954

9/4/1972

B2,2,3,79

54

Tạ Tấn Long

Quất Động, T. Tín, Hà Sơn Bình

1953

9/4/1972

B2,2,3,80

55

Nguyễn Đăng Thế

Bắc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

 

23-10-1968

B2,2,4,81

56

Tạ Ngọc Vĩnh

, ,

1949

--

B2,2,4,83

57

Đ/c: Thanh

, , Quảng Nam-Đà Nẵng

 

3/12/1965

B2,2,4,88

58

Nông Văn Thàng

Hợp Thành, Hợp Thắng, Lào Cai

1953

23-8-1972

B2,2,4,89

59

Đào Văn Dũng

, ,

 

--

B2,2,5,91

60

Nguyễn Hiền

, ,

 

--

B2,2,5,93

61

Vũ Hữu Thập

, ,

 

27-6-1972

B2,2,5,94

62

Đặng Hữu Tuấn

167 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội

1954

11/4/1973

B2,2,5,95

63

Vũ Tiến Ngừng

Đông  Các, Đ. Hưng, Thái Bình

1953

15-3-1973

B2,2,5,96

64

Dương Lệ Tường

T. Tuyên, Thanh Chương, Nghệ An

1949

23-3-1973

B2,2,5,97

65

Nguyễn Duy Hùng

Ninh Mỹ, Gia Khánh, Hà Nam Ninh

1940

9/4/1972

B2,2,5,98

66

Tống Xuân Tú

Yên Phú, Yên Mê, Hà Nam Ninh

1954

22-8-1972

B2,2,5,99

67

Lê Kim Đồng

Tư Đàn, Phú Ninh, Vĩnh Phú

1950

17-9-1972

B2,2,5,100

68

Trần Minh Châu

Mê Linh, Tiên Lãng, Vĩnh Phú

1948

18-6-1972

C2,3,5,101

69

Phạm Đình Thông

Yên Khê, Thanh Ba, Vĩnh Phú

 

29-8-1972

C2,3,5,103

70

Nguyễn Sỹ Hồng

Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An

1948

12/1/1972

C2,3,5,104

71

Lương Vinh

, ,

 

--

C2,3,5,106

72

Nguyễn Văn Trọng

, ,

 

--

C2,3,5,107

73

Quang Văn Nội

Tân Mỹ, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

 

19-7-1972

C2,3,5,109

74

Hoàng Tiến Sầm

Hoà Phú, Tuyên Hoá, Tuyên Quang

 

19-7-1972

C2,3,5,110

75

Nguyễn Trung Hiếu

Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An

1943

24-10-1972

C2,3,4,113

76

Trần Văn Kham

Cam Mỹ, Cam Lộ, Quảng Trị

1947

14-6-1972

C2,3,4,114

77

Nguyễn Chí Thanh

Tân Hương, Yên Bình, Yên Bái

1952

21-8-1972

C2,3,4,117

78

Nguyễn Thanh Thảo

Hồng Phong, Nam Sách, Hải Hưng

1948

29-8-1972

C2,3,4,118

79

Nguyễn Hữu Thiêm

Tân Lập, Ba Vì, Hà Tây

1945

25-8-1972

C2,3,4,119

80

Lê Trường Giang

Thạch Đồng, Thạch Thành, Thanh Hoá

1947

25-8-1972

C2,3,4,120

81

Đặng Thế Thọ

75/85 Hoàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng

1954

1/11/1972

C2,3,3,121

82

Thái Khắc Địch

Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An

1949

4/6/1972

C2,3,3,122

83

Nguyễn Văn Mứt

Lưu Nguyệt, Ưng Hoà, Hà Tây

1945

13-7-1972

C2,3,3,123

84

Đặng Đình Nghĩa

Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ An

1953

13-7-1972

C2,3,3,124

85

Nguyễn Huy Hoàng

Nghĩa Phúc, Tân Kỳ, Nghệ An

1954

13-7-1972

C2,3,3,125

86

Trần Xuân Hà

Xuân Tây, Xuân Thuỷ, Nam Hà

1953

9/8/1972

C2,3,3,128

87

Phạm Hùng Phi

Xuân Kiên, Xuân Thuỷ, Nam Hà

 

--

C2,3,3,129

88

Vũ Bá Vi ( Vũ Bỉ)

, , Hải Phòng

1946

--

C2,3,3,130

89

Lê Bá Thứ

Tân Đô, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

1947

2/1/1972

C2,3,2,131

90

Nguyễn Quốc Ân

39 Phố Bến Ngự, , Nam Định

1954

14-6-1972

C2,3,2,132

91

Vũ Đình Huấn

Khu 4, Hoàng Thao, Nam Định

1954

14-6-1972

C2,3,2,133

92

Trần Văn Thắng

, ,

1940

10/4/1972

C2,3,2,134

93

Nguyễn Đình Bính

Thuỵ Văn, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

17-5-1972

C2,3,2,135

94

Đinh Quang Hùng

, ,

 

--

C2,3,2,138

95

Phạm Hùng

, ,

 

--

C2,3,2,139

96

Nguyễn Văn Tư

Hiếu Phong, Ba Vì, Hà Sơn Bình

1950

27-4-1972

C2,3,2,140

97

Nguyễn Văn Bích

Vụ Quang, Phù Ninh, Vĩnh Phú

1949

9/4/1972

C2,3,1,141

98

Nguyễn Quang Đức

Y La, Thị xã Tuyên Quang, Tuyên Quang

1950

9/4/1972

C2,3,1,142

99

Bùi Xuân Vó

Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương

1940

28-4-1972

C2,3,1,143

100

Đỗ Đình Nguyên

Xuân Phong, B. Nguyên, Vĩnh Phú

1953

9/4/1972

C2,3,1,144

101

Lê Thế Việt

Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

28-4-1972

C2,3,1,145

102

Chu Văn Mẫu

Kiên Xá, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

1953

28-4-1972

C2,3,1,146

103

Lê Hồng Mai

Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hoá

1947

13-12-1972

C2,3,1,147

104

Nguyễn Đức Thụ

Mỹ Dương, Thanh Oai, Hà Sơn Bình

1941

13-12-1972

C2,3,1,148

105

Nguyễn Văn

, ,

 

31-8-1972

C2,3,1,149

106

Nguyễn Văn Gia

, Hoàng Hải, Thanh Hoá

1952

-1980

C2,3,1,150

107

Nguyễn Văn Thuần

Bình Quán, Trọng Quán, Thái Bình

1954

7/12/1972

D2,4,5,153

108

Nguyễn Quốc Toàn

Khai Quang, Tam Dương, Vĩnh Phú

 

27-5-1972

D2,4,5,156

109

Lê Doãn Thế

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

2/7/1961

D2,4,4,161

110

Phạm Hồng Nho

Đồng Dầu, Đông Anh, Hà Nội

 

27-6-1972

D2,4,4,163

111

Bùi Hữu Thích

Hải Phong, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

22-8-1972

D2,4,4,165

112

Phan Đức Thắng

Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An

 

12/7/1970

D2,4,4,166

113

Hoàng Được

, , Tuy Hoà

 

--

D2,4,4,168

114

Đinh Trọng Thể

, Kim Liên, Hà Nội

 

--

D2,4,4,169

115

Hồ Thị Bích Hải

, ,

 

--

D2,4,4,170

116

Phan Thị Đỉu

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

28-01-1970

D2,4,3,171

117

Lê Hoà

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

3/1/1965

D2,4,1,191

118

Lê Văn Danh

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

2/1/1970

D2,4,1,192

119

Lê Văn

, ,

1949

28-5-1967

D2,4,1,193

120

Hoàng Ân

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

1/8/1969

D2,4,1,195

121

Lê Xưởng

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

12/5/1968

D1,4,5,151

122

Hoàng Dữ Đương

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

20-02-1968

D1,4,5,152

123

Hoàng Ngữ

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

-1960

D1,4,5,153

124

Bùi Hoá

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

10/4/1968

D1,4,5,154

125

Trần  Nuôi

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

14-9-1947

D1,4,5,155

126

Đỗ Sơn

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

7/3/1971

D1,4,5,156

127

Đỗ Lợi

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

13-3-1967

D1,4,5,157

128

Lê Du

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

1/12/1967

D1,4,5,158

129

Nguyễn Thị Nữ

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

16-7-1968

D1,4,5,159

130

Võ Sáng

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

12/4/1968

D1,4,5,160

131

Nguyễn Đình Ba

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

30-10-1968

D1,4,4,161

132

Nguyễn Đình Trọng

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

26-10-1973

D1,4,4,162

133

Hồ Nghiễm

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

20-02-1954

D1,4,4,163

134

Nguyễn Quang Tuý

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

8/11/1969

D1,4,4,164

135

Phan Lạc

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

6/11/1961

D1,4,4,165

136

Phan Bá Tánh

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

29-9-1964

D1,4,4,166

137

Phan Bá Cường

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

25-5-1969

D1,4,4,167

138

Hà Văn Tuỵ

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

11/2/1968

D1,4,4,168

139

Lê Nghị

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

4/7/1961

D1,4,4,169

140

Nguyễn Quang Trung

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

30-6-1969

D1,4,4,170

141

Nguyễn Vịnh

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

27-8-1953

D1,4,3,171

142

Nguyễn Đức Diễn

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

28-11-1968

D1,4,3,172

143

Lê Văn Hiệp

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

3/7/1967

D1,4,3,173

144

Nguyễn Sử

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1/1/1969

D1,4,3,174

145

Lê Vy

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

9/6/1949

D1,4,3,175

146

Nguyễn Đức Toản

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

28-10-1972

D1,4,3,176

147

Trịnh Công Lực

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

29-9-1968

D1,4,3,177

148

Trịnh Công Bé

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

5/8/1966

D1,4,3,178

149

Trịnh Công Khuê

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

29-02-1967

D1,4,3,179

150

Nguyễn Kinh

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

1/10/1971

D1,4,3,180

151

Lê Văn Bường

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

12/5/1968

D1,4,2,181

152

Lê Thị Gòn

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

29-12-1968

D1,4,2,182

153

Lê Văn Chính

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

5/10/1967

D1,4,2,183

154

Trần Khương

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

23-6-1968

D1,4,2,184

155

Lê Văn Lộc

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

20-12-1968

D1,4,2,185

156

Lê Văn Thoạn

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

21-3-1967

D1,4,2,186

157

Lê Văn Phương

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

7/10/1970

D1,4,2,187

158

Lê Văn Hoài

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

13-4-1968

D1,4,2,188

159

Lê Thị Diện

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

25-12-1967

D1,4,2,189

160

Lê Văn Thành

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

30-5-1967

D1,4,2,190

161

Hoàng Tâm

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

13-4-1967

D1,4,1,191

162

Hoàng Dữ Chức

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

21-12-1968

D1,4,1,192

163

Lê Văn Khả

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

15-8-1952

D1,4,1,193

164

Lê Vỹ

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

16-5-1967

D1,4,1,194

165

Đặng Thị Thứ

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

26-11-1969

D1,4,1,195

166

Hoàng Diệm

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

13-01-1968

D1,4,1,196

167

Hoàng Thị Duyên

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

15-11-1953

D1,4,1,197

168

Lê Thị Tuyệt

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

2/4/1972

D1,4,1,198

169

Hoàng Lạnh

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

29-01-1970

D1,4,1,199

170

Hoàng Bửu

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

25-6-1966

D1,4,1,200

171

Lê Doàn Thế

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

19-10-1969

,,,

172

Phan Thị Đĩu

Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

28-01-1970

,,,

173

Trần Văn Luyện

Hà Thanh, Lâm Thao, Vĩnh Phú

 

18-10-1973

A1,1,1,2

174

Đỗ Viết Sen

Tiến Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

 

30-10-1972

A1,1,1,3

175

Lê Viết Tuấn

Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

20-11-1972

A1,1,1,4

176

Nguyễn Đăng Can

, ,

 

13-01-1973

A1,1,1,5

177

Trịnh Văn Học

Hàng Chăm, Cai Bộ, Cao Bằng

1947

21-7-1972

A1,1,1,7

178

Đinh Bá Tài

Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An

1953

-1979

A1,1,1,8

179

Nguyễn Khắc Sơn

121 Khu tập thể cơ điện, , Hà Nội

1952

-1979

A1,1,1,9

180

Trần Tết Ngọ

Mỹ Trang ngoại thành, , Hà Nội

 

-1979

A1,1,1,10

181

Trần Văn Chuyên

70 Cổng Hậu, , Nam Định

 

-1980

A1,1,2,11

182

Đỗ Minh Tôn

Sơn Chương, Thanh Ba, Vĩnh Phú

1947

30-10-1972

A1,1,2,12

183

Đặng Văn Nga

Thi Hoà, Yên Phong, Hà Bắc

 

-1979

A1,1,2,13

184

Vũ Văn Mỡ

Khởi Nghĩa, Yên Lãng, Hải Phòng

1954

30-10-1972

A1,1,2,14

185

Nguyễn Sỹ Quyết

Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà ?

1952

30-10-1972

A1,1,2,15

186

Đặng Nhật Lệ

, , Hà Nam Ninh

 

--

A1,1,2,16

187

Nguyễn Văn Nông

, ,

 

--

A1,1,2,17

188

Phạm Đăng Ký

, ,

 

--

A1,1,2,18

189

Đinh Xuân Bấu

, , Hà Nam Ninh

 

--

A1,1,2,19

190

Trần Quang Khải

, , Hà Nam Ninh

 

--

A1,1,2,20

191

Vũ Văn Ngọ

Đức Hợp, Kim Động, Hải Hưng

1954

17-8-1972

A1,1,3,21

192

Nguyễn Hữu Hải

Diễn Lộc, Diễn châu, Nghệ Tĩnh

1953

17-8-1972

A1,1,3,22

193

Nguyễn Văn Đề

Thái Hoà, Quế Võ, Hà Bắc

1945

25-7-1972

A1,1,3,23

194

Hoàng Văn Lâm

, ,

 

--

A1,1,3,24

195

Nguyễn Hoa Mỹ

, ,

 

--

A1,1,3,25

196

Vũ Công Bình

Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình

 

30-8-1972

A1,1,3,26

197

Lê Nhật Ruột

, ,

 

--

A1,1,3,29

198

Ngô Sớ

, ,

 

--

A1,1,3,30

199

Ngô Thanh Giới

Quang Vĩnh, An Thế, Hải Hưng

1954

20-11-1973

A1,1,4,31

200

Nguyễn Văn Xỗ

, ,

 

--

A1,1,4,32

201

Nguyễn Văn Hoà

Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá

1954

27-4-1972

A1,1,4,34

202

Lê Việt Tiến

Hợp Châu, Tam Dương, Vĩnh Phú

1952

27-4-1972

A1,1,4,35

203

Nguyễn Đức Tín

Q. Trung, Kiến Xương, Thái Bình

1952

28-4-1972

A1,1,4,36

204

Nguyễn Ngọc Hàn

Văn Khê, Yên Lãng, Vĩnh Phú

1953

12/9/1972

A1,1,4,37

205

Mạc Đức Quang

An Lâm, Nam Sách, Hải Hưng

1953

20-11-1972

A1,1,4,38

206

Đàm Quang Trường

Yên Trường, Yên Định, Thanh Hoá

1954

20-11-1972

A1,1,4,39

207

Nguyễn Bá Ghê

Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hoá

1946

20-11-1972

A1,1,4,40

208

Hà Minh Sách

, ,

 

--

A1,1,5,41

209

Lê Văn Hùng

Yên Khê, Thanh Ba, Vĩnh Phú

1953

20-7-1972

A1,1,5,42

210

Đinh Quang Gan

Đông Trường, Yên Định, Thanh Hoá

1950

29-7-1972

A1,1,5,43

211

Nguyễn Đình Phúc

Cao Thành, ứng Hoà, Hà Tây

1940

29-7-1972

A1,1,5,44

212

L/s: út

, ,

 

--

A1,1,5,45

213

Hoàng Văn Toan

Nam Tiên, Phú Yên, Hà Tây

1944

2/5/1972

A1,1,5,46

214

Trương Công Vy

Thái Sơn, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1954

4/6/1972

A1,1,5,48

215

Lê Văn Tằm

Yên Khương, Lang Chánh, Thanh Hoá

1954

20-4-1973

A1,1,5,49

216

Phan Viết Hồng

Nâu Tảo, Thường Tín, Hà Sơn Bình

1951

23-01-1973

A1,1,5,50

217

Phạm Văn Chiến

Linh Bảy, , Nam Hà

 

--

B1,2,1,57

218

Nguyễn Văn Nhùng

, ,

 

--

B1,2,1,58

219

Nguyễn Mạnh Chiến

, ,

 

--

B1,2,1,59

220

Lương Văn Chương

, ,

 

--

B1,2,1,60

221

Phạm Văn Chính

, ,

 

--

B1,2,2,62

222

Vũ Thế Dũng

, ,

 

--

B1,2,2,63

223

Vũ Công Nhằm

, ,

 

--

B1,2,2,64

224

Bùi Nguyên Bi

, ,

 

--

B1,2,2,65

225

Nguyễn Văn Thìn

, ,

 

--

B1,2,2,66

226

Nguyễn Văn Tuyên

, ,

 

--

B1,2,2,67

227

Đoàn Khải Trung

, ,

 

--

B1,2,2,68

228

Nguyễn Văn Quang

, ,

 

--

B1,2,2,69

229

Nguyễn Hữu Tiến

, , Hà Nam Ninh

 

--

B1,2,2,70

230

Trần Khắc Xuân

Quảng Châu, ,

 

--

B1,2,3,72

231

Đỗ Ngọc Châu

, , Hà Tây

 

--

B1,2,3,73

232

Trần Văn Lộc

, ,

 

--

B1,2,3,74

233

Đặng Văn Tâm

, ,

 

--

B1,2,3,75

234

Nguyễn Quang ý

, , Hà Nam Ninh

 

--

B1,2,3,76

235

Nguyễn Lâm Bách

, , Thái Bình

 

--

B1,2,3,77

236

Bùi Huy Đấu

, , Thái Bình

 

--

B1,2,3,78

237

Lương Mạnh Phi

, ,

 

--

B1,2,3,79

238

Hoàng Mạnh Quang

, , Hà Nam Ninh

 

--

B1,2,3,80

239

Nguyễn Phương Đông

Cao Đại, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

1953

23-01-1973

B1,2,4,81

240

Bế Xuân Trường

77 Vườn Cam, Thị xã Cao Bằng, Cao Bằng

1954

23-01-1973

B1,2,4,82

241

Phạm Đình Vững

Ninh Đức, Mỹ hào, Hải Hưng

1945

28-6-1972

B1,2,4,83

242

Lê Văn Hiển

Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá

 

7/8/1972

B1,2,4,84

243

Đỗ Văn Khoa

Phú Xuyên, Bình Quyên, Vĩnh Phú

1954

28-8-1972

B1,2,4,85

244

Nguyễn Văn Minh

Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

1954

28-4-1972

B1,2,4,86

245

Bùi Khắc Vấn

P. Lương, Gia Lộc, Hải Hưng

1954

28-4-1972

B1,2,4,87

246

Nguyễn Quang Ngoạn

Long Xuyên, Kinh Môn, Hải Hưng

1952

17-01-1973

B1,2,4,88

247

Lương Văn ứa

Quảng Ninh, Mộc Châu, Sơn La

1949

27-7-1972

B1,2,4,89

248

Trương Văn Thành

Tuy Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

1954

27-4-1972

B1,2,4,90

249

Nguyễn Văn Khành

Phú Lộc, Bình Xuyên, Vĩnh Phú

1953

28-4-1972

B1,2,5,91

250

Lê Quang Thành

Yên Tường, Yên Định, Thanh Hoá

1954

28-6-1972

B1,2,5,92

251

Nguyễn Đình Vuông

Hải Hoà, Tĩnh Gia, Thanh Hoá

1948

28-8-1972

B1,2,5,93

252

Trần Văn Mật

Hưng An, Kim Động,

1952

--

B1,2,5,94

253

Trần Manh

, ,

 

--

B1,2,5,95

254

Vũ Đang

, ,

 

--

B1,2,5,97

255

Nguyễn Xuân Ngoạn

, , Tuyên Quang

1949

12/11/1972

B1,2,5,98

256

Trương Văn Tế

Sơn Cương, Thanh Ba, Vĩnh Phú

 

17-11-1972

B1,2,5,99

257

Lương Văn Khánh

Chương Dương, , Nghệ An

 

-1983

B1,2,5,100

258

Nguyễn Chí Cù

Quãng Lãng, Anh Thi, Hải Hưng

1952

12/11/1972

C1,3,1,101

259

Tạ Quang Diêu

Bắc Sơn, Anh Thi, Hải Hưng

1954

-1983

C1,3,1,102

260

Trần Đăng Cuông

, , Hà Nam Ninh

1953

--

C1,3,1,103

261

Đinh Văn Lập

, ,

1950

--

C1,3,1,105

262

Nguyễn Xuân Ngãi

, ,

1952

--

C1,3,1,106

263

Vũ Đình Lân

, Kim Đồng, Hải Hưng

1953

21-01-1972

C1,3,1,107

264

Đặng Hồng Lai

Hữu Tuy, Hữu Quy, Hải Hưng

1954

8/7/1972

C1,3,1,108

265

Trịnh Xuân An

Vĩnh Xuân, Gia Khánh, Ninh Bình

1952

5/2/1972

C1,3,1,109

266

Nguyễn Văn Nhơn

Sơn Thịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

--

C1,3,1,110

267

Đoàn Quân Nhạc

ái Quốc, Nam Sách, Hải Hưng

 

9/7/1972

C1,3,2,111

268

Trần Văn Sen

, Trắc Văn, Hà Nam Ninh

 

18-6-1972

C1,3,2,112

269

Nguyễn Vi Trâm

, ,

 

--

C1,3,2,114

270

Phạm Văn Minh

, ,

1952

--

C1,3,2,116

271

Phạm Văn Quyết

, ,

1954

--

C1,3,2,117

272

Nguyễn Văn Dương

, ,

1949

--

C1,3,2,118

273

Nguyễn Bá Dần

, ,

1954

--

C1,3,2,119

274

Nguyễn Xuân Ngoạn

Ninh Sơn, Vĩ  Tuyên, Hà Tuyên

1953

12/11/1972

C1,3,2,120

275

Phan Vũ Nhật

, ,

 

--

C1,3,3,122

276

Trần Văn Thanh

Thanh Bình, Thanh Chương, Nghệ An

1954

26-7-1972

C1,3,3,123

277

Lê Hồng Liên

, ,

1954

--

C1,3,3,124

278

Ngô Văn Đàn

Văn Lý, Lý Nhân, Nam Hà

1950

27-4-1972

C1,3,3,125

279

Lương Văn Chương

, Duy Tiên,

 

24-7-1972

C1,3,3,130

280

Ngô Thoa

Tiên Lương, Tiên Sơn, Thanh Hoá

1952

18-6-1972

C1,3,4,139

281

Phạm Đức Sơn

Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An

1953

18-6-1972

C1,3,4,140

282

Hoàng Văn Thìa

Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An

1945

3/2/1972

C1,3,5,141

283

Lý Tiến Hương

, ,

1954

--

C1,2,5,143