Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Độ

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn ái

, ,

1954

6/7/1972

,,1,1

2

Hồ Văn Ang

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

6/4/1952

,,1,2

3

Hoàng  Bách

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

23-12-1949

,,1,3

4

Lê Thị Bờ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

6/7/1972

,,1,4

5

Lê Bích

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

12/2/1952

,,1,5

6

Trần Bé

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

13-02-1947

,,1,6

7

Trương Văn Cầu

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

14-5-1956

,,1,7

8

Nguyễn Tiên Chi (Lai)

, ,

 

--

,,1,8

9

Nguyễn Quang Chư

, ,

 

--

,,1,9

10

Dương Văn Chung

, ,

 

--

,,1,10

11

Lê Đức Cháu

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

2/6/1950

,,1,11

12

Lê Đức Chiếm

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

12/5/1948

,,1,12

13

Nguyễn Văn Cừ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

4/9/1952

,,1,13

14

Nguyễn Văn Cật

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

1/7/1947

,,1,14

15

Trương Chỉ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

24-9-1952

,,1,15

16

Trần Văn Cầu

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1904

17-5-1947

,,1,16

17

Hồ Văn Cừ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

15-10-1949

,,1,17

18

Lê Văn Dụng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

15-5-1947

,,1,18

19

Lê Hoàng Dũng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

9/5/1970

,,1,19

20

Hoàng Văn Dung

, ,

1918

-1977

,,1,20

21

Nguyễn Dê

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1910

14-5-1947

,,2,21

22

Đinh Văn Dự

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

4/3/1947

,,2,22

23

Nguyễn Duy

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1897

2/9/1949

,,2,23

24

Nguyễn Đốc

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

24-12-1948

,,2,24

25

Trần Văn Định

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

17-5-1947

,,2,25

26

Nguyễn Đạt

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

13-3-1975

,,2,26

27

Lại Nguyên Đạt

Đồng Lâm, Lạc Thuỷ, Hoà Bình

 

-1982

,,2,27

28

Lê Hồng Đức

, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

 

-1982

,,2,28

29

Nguyễn Anh Đàn

, ,

1940

1972

,,2,29

30

Trương Đoán

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

24-9-1952

,,2,30

31

Nguyễn Đạt

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

 

24-9-1952

,,2,31

32

Lê Độ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

-1948

,,2,32

33

Hoàng Đình Đạt

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

30-4-1952

,,2,33

34

Lê Đa

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1912

15-4-1946

,,2,34

35

Nguyễn Dư

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

3/10/1949

,,2,35

36

Hoàng Minh Dụng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1957

10/3/1975

,,2,36

37

Trương Giáo

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

10/1/1953

,,2,37

38

Nguyễn Công Dỏ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

25-7-1968

,,2,38

39

Hoàng Dõng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

9/2/1953

,,2,39

40

Hồ Viết Huynh

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

13-02-1975

,,2,40

41

Trương Công Hạnh

, ,

1947

1973

,,3,41

42

Nguyễn Thanh Hà

, ,

 

1972

,,3,42

43

Đinh Văn Hiểu

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

3/3/1947

,,3,43

44

Nguyễn Văn Hạt

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1908

30-4-1952

,,3,44

45

Nguyễn Xuân Hưng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

24-5-1953

,,3,45

46

Nguyễn Hẹ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

9/11/1948

,,3,46

47

Trương Đình Hiệt

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

3/3/1947

,,3,47

48

Nguyễn Minh Khai

, ,

1947

1972

,,3,48

49

Lê Văn Kiệt

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

1968

,,3,49

50

Hồ Khắc

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1896

15-02-1948

,,3,50

51

Hoàng Khôi

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

1/7/1950

,,3,51

52

Đinh Công Lạng

, ,

 

--

,,3,52

53

Nguyễn Công Liêm

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

15-5-1951

,,3,53

54

Đinh Văn Lượng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

19-8-1948

,,3,54

55

Hồ Liễn

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

1947

,,3,55

56

Nguyễn Lẫm

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1902

20-12-1948

,,3,56

57

Trương Lợi

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

30-12-1972

,,3,57

58

Trương Long

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

10/10/1949

,,3,58

59

Đinh Hữu Nghị

, ,

 

--

,,3,59

60

Đinh Văn Nậy

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

30-11-1946

,,3,60

61

Nguyễn Ngọc

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

15-10-1949

,,4,61

62

Hồ Văn Nghiễm

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

3/3/1947

,,4,62

63

Nguyễn Ngân

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

20-02-1953

,,4,63

64

Nguyễn Thanh Bình

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

24-02-1979

,,4,64

65

Phan Nghi

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

24-9-1952

,,4,65

66

Trương Niệm

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

5/12/1972

,,4,66

67

Hồ Minh

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

2/3/1947

,,4,67

68

Hồ Mén

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

2/3/1947

,,4,68

69

Hoàng Văn Mai

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

20-6-1953

,,4,69

70

Hoàng Phùng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

25-4-1948

,,4,70

71

Nguyễn Phi

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

11/5/1947

,,4,71

72

Đặng Văn Rần

, ,

 

--

,,4,72

73

Tạ Quang Lục

, ,

 

--

,,4,73

74

Nguyễn Anh Sĩ

, ,

 

--

,,4,74

75

Trương Văn Sơn

, ,

 

--

,,4,75

76

Nguyễn Văn Sĩ

, ,

 

--

,,4,76

77

Hồ Văn Sinh

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

3/12/1972

,,4,77

78

Hồ Sỏ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

22-12-1953

,,4,78

79

Lê Tuỳ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

17-5-1947

,,4,79

80

Phạm Trinh

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

11/4/1951

,,4,80

81

Trương Toản

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

1950

,,5,81

82

Hoàng Thập

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

26-6-1972

,,5,82

83

Nguyễn Văn Tùng

, ,

1922

9/5/1953

,,5,83

84

Hồ Văn Trung

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

9/5/1954

,,5,84

85

Trần Thưởng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1898

4/8/1947

,,5,85

86

Nguyễn Trữ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

31-12-1947

,,5,86

87

Nguyễn Toàn

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1912

3/3/1947

,,5,87

88

Trần Tường

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1954

,,5,88

89

Hồ Văn Tiếm

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1904

3/2/1947

,,5,89

90

Đỗ Thanh Tùng

, ,

 

--

,,5,90

91

Văn Biên

, ,

 

--

,,5,91

92

Lê Hữu Thiện

, ,

 

--

,,5,92

93

Trần Thị Tâm

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

13-12-1972

,,5,93

94

Võ Hồng Tu

Văn Tiên, Chấn Yên, Yên Bái

1943

--

,,5,94

95

Lê Hữu Thiên

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1/6/1951

,,5,95

96

Lê Hữu Tàng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

20-8-1967

,,5,96

97

Phan Túc

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

24-9-1952

,,5,97

98

Phan Khăc Thí

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

2/3/1947

,,5,98

99

Phan Khắc Tự

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

3/3/1947

,,5,99

100

Trương Tặng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

14-7-1972

,,5,100

101

Trương Tấn

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

10/10/1949

,,6,101

102

Nguyễn Công Thuỳ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

12/8/1972

,,6,102

103

Nguyễn Văn Tửu

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

9/2/1952

,,6,103

104

Nguyễn Thiện

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

15-3-1948

,,6,104

105

Lê Tú

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

16-3-1948

,,6,105

106

Đinh Trưng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

16-02-1947

,,6,106

107

Đinh Văn Toàn

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1906

17-4-1946

,,6,107

108

Lê Văn Thị

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

-1961

,,6,108

109

Nguyễn Thị Thí

, ,

 

--

,,6,109

110

Hồ Tưởng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

20-7-1972

,,6,110

111

Trương Xin

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

-1951

,,6,111

112

Phạm Thị Yến

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1900

8/9/1949

,,6,112

113

Nguyễn Y

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1891

8/11/1947

,,6,113

114

Trương Lạn

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

9/11/1952

,,6,114

115

Đinh Hoành

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1899

17-4-1947

,,6,115

116

Trương Doãn

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

-1962

,,7,130

117

Trương Nghiễm

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1907

12/5/1947

,,7,131

118

Lê Thí

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

14-5-1947

,,8,143

119

Lê Hưng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

4/9/1952

,,8,144

120

Hoàng Toản

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

16-7-1948

,,8,145

121

Phạm Đệ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

15-3-1968

,,8,146

122

Hồ Đức Thắng

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

6/5/1979

,,8,147

123

Hồ Diên

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

3/6/1947

,,8,148

124

Nguyễn Ly

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

30-12-1951

,,8,149

125

Hoàng Ngọc Hiệp

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

6/7/1979

,,8,150