Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Độ
- Thứ năm - 07/07/2011 10:29
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn ái | , , | 1954 | 6/7/1972 | ,,1,1 |
2 | Hồ Văn Ang | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 6/4/1952 | ,,1,2 |
3 | Hoàng Bách | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 23-12-1949 | ,,1,3 |
4 | Lê Thị Bờ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 6/7/1972 | ,,1,4 |
5 | Lê Bích | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 12/2/1952 | ,,1,5 |
6 | Trần Bé | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 13-02-1947 | ,,1,6 |
7 | Trương Văn Cầu | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | 14-5-1956 | ,,1,7 |
8 | Nguyễn Tiên Chi (Lai) | , , |
| -- | ,,1,8 |
9 | Nguyễn Quang Chư | , , |
| -- | ,,1,9 |
10 | Dương Văn Chung | , , |
| -- | ,,1,10 |
11 | Lê Đức Cháu | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 2/6/1950 | ,,1,11 |
12 | Lê Đức Chiếm | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 12/5/1948 | ,,1,12 |
13 | Nguyễn Văn Cừ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 4/9/1952 | ,,1,13 |
14 | Nguyễn Văn Cật | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 1/7/1947 | ,,1,14 |
15 | Trương Chỉ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 24-9-1952 | ,,1,15 |
16 | Trần Văn Cầu | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1904 | 17-5-1947 | ,,1,16 |
17 | Hồ Văn Cừ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 15-10-1949 | ,,1,17 |
18 | Lê Văn Dụng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 15-5-1947 | ,,1,18 |
19 | Lê Hoàng Dũng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 9/5/1970 | ,,1,19 |
20 | Hoàng Văn Dung | , , | 1918 | -1977 | ,,1,20 |
21 | Nguyễn Dê | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1910 | 14-5-1947 | ,,2,21 |
22 | Đinh Văn Dự | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 4/3/1947 | ,,2,22 |
23 | Nguyễn Duy | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1897 | 2/9/1949 | ,,2,23 |
24 | Nguyễn Đốc | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 24-12-1948 | ,,2,24 |
25 | Trần Văn Định | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 17-5-1947 | ,,2,25 |
26 | Nguyễn Đạt | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 13-3-1975 | ,,2,26 |
27 | Lại Nguyên Đạt | Đồng Lâm, Lạc Thuỷ, Hoà Bình |
| -1982 | ,,2,27 |
28 | Lê Hồng Đức | , Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| -1982 | ,,2,28 |
29 | Nguyễn Anh Đàn | , , | 1940 | 1972 | ,,2,29 |
30 | Trương Đoán | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 24-9-1952 | ,,2,30 |
31 | Nguyễn Đạt | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 24-9-1952 | ,,2,31 |
32 | Lê Độ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | -1948 | ,,2,32 |
33 | Hoàng Đình Đạt | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 30-4-1952 | ,,2,33 |
34 | Lê Đa | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1912 | 15-4-1946 | ,,2,34 |
35 | Nguyễn Dư | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 3/10/1949 | ,,2,35 |
36 | Hoàng Minh Dụng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1957 | 10/3/1975 | ,,2,36 |
37 | Trương Giáo | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 10/1/1953 | ,,2,37 |
38 | Nguyễn Công Dỏ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 25-7-1968 | ,,2,38 |
39 | Hoàng Dõng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 9/2/1953 | ,,2,39 |
40 | Hồ Viết Huynh | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 13-02-1975 | ,,2,40 |
41 | Trương Công Hạnh | , , | 1947 | 1973 | ,,3,41 |
42 | Nguyễn Thanh Hà | , , |
| 1972 | ,,3,42 |
43 | Đinh Văn Hiểu | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | 3/3/1947 | ,,3,43 |
44 | Nguyễn Văn Hạt | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1908 | 30-4-1952 | ,,3,44 |
45 | Nguyễn Xuân Hưng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 24-5-1953 | ,,3,45 |
46 | Nguyễn Hẹ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 9/11/1948 | ,,3,46 |
47 | Trương Đình Hiệt | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 3/3/1947 | ,,3,47 |
48 | Nguyễn Minh Khai | , , | 1947 | 1972 | ,,3,48 |
49 | Lê Văn Kiệt | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 1968 | ,,3,49 |
50 | Hồ Khắc | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1896 | 15-02-1948 | ,,3,50 |
51 | Hoàng Khôi | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 1/7/1950 | ,,3,51 |
52 | Đinh Công Lạng | , , |
| -- | ,,3,52 |
53 | Nguyễn Công Liêm | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 15-5-1951 | ,,3,53 |
54 | Đinh Văn Lượng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 19-8-1948 | ,,3,54 |
55 | Hồ Liễn | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 1947 | ,,3,55 |
56 | Nguyễn Lẫm | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1902 | 20-12-1948 | ,,3,56 |
57 | Trương Lợi | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 30-12-1972 | ,,3,57 |
58 | Trương Long | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 10/10/1949 | ,,3,58 |
59 | Đinh Hữu Nghị | , , |
| -- | ,,3,59 |
60 | Đinh Văn Nậy | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 30-11-1946 | ,,3,60 |
61 | Nguyễn Ngọc | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 15-10-1949 | ,,4,61 |
62 | Hồ Văn Nghiễm | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 3/3/1947 | ,,4,62 |
63 | Nguyễn Ngân | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 20-02-1953 | ,,4,63 |
64 | Nguyễn Thanh Bình | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1956 | 24-02-1979 | ,,4,64 |
65 | Phan Nghi | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 24-9-1952 | ,,4,65 |
66 | Trương Niệm | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 5/12/1972 | ,,4,66 |
67 | Hồ Minh | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 2/3/1947 | ,,4,67 |
68 | Hồ Mén | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 2/3/1947 | ,,4,68 |
69 | Hoàng Văn Mai | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 20-6-1953 | ,,4,69 |
70 | Hoàng Phùng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 25-4-1948 | ,,4,70 |
71 | Nguyễn Phi | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 11/5/1947 | ,,4,71 |
72 | Đặng Văn Rần | , , |
| -- | ,,4,72 |
73 | Tạ Quang Lục | , , |
| -- | ,,4,73 |
74 | Nguyễn Anh Sĩ | , , |
| -- | ,,4,74 |
75 | Trương Văn Sơn | , , |
| -- | ,,4,75 |
76 | Nguyễn Văn Sĩ | , , |
| -- | ,,4,76 |
77 | Hồ Văn Sinh | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 3/12/1972 | ,,4,77 |
78 | Hồ Sỏ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 22-12-1953 | ,,4,78 |
79 | Lê Tuỳ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 17-5-1947 | ,,4,79 |
80 | Phạm Trinh | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 11/4/1951 | ,,4,80 |
81 | Trương Toản | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 1950 | ,,5,81 |
82 | Hoàng Thập | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 26-6-1972 | ,,5,82 |
83 | Nguyễn Văn Tùng | , , | 1922 | 9/5/1953 | ,,5,83 |
84 | Hồ Văn Trung | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 9/5/1954 | ,,5,84 |
85 | Trần Thưởng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1898 | 4/8/1947 | ,,5,85 |
86 | Nguyễn Trữ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 31-12-1947 | ,,5,86 |
87 | Nguyễn Toàn | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1912 | 3/3/1947 | ,,5,87 |
88 | Trần Tường | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | -1954 | ,,5,88 |
89 | Hồ Văn Tiếm | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1904 | 3/2/1947 | ,,5,89 |
90 | Đỗ Thanh Tùng | , , |
| -- | ,,5,90 |
91 | Văn Biên | , , |
| -- | ,,5,91 |
92 | Lê Hữu Thiện | , , |
| -- | ,,5,92 |
93 | Trần Thị Tâm | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 13-12-1972 | ,,5,93 |
94 | Võ Hồng Tu | Văn Tiên, Chấn Yên, Yên Bái | 1943 | -- | ,,5,94 |
95 | Lê Hữu Thiên | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 1/6/1951 | ,,5,95 |
96 | Lê Hữu Tàng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 20-8-1967 | ,,5,96 |
97 | Phan Túc | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 24-9-1952 | ,,5,97 |
98 | Phan Khăc Thí | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 2/3/1947 | ,,5,98 |
99 | Phan Khắc Tự | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 3/3/1947 | ,,5,99 |
100 | Trương Tặng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 14-7-1972 | ,,5,100 |
101 | Trương Tấn | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 10/10/1949 | ,,6,101 |
102 | Nguyễn Công Thuỳ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 12/8/1972 | ,,6,102 |
103 | Nguyễn Văn Tửu | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 9/2/1952 | ,,6,103 |
104 | Nguyễn Thiện | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 15-3-1948 | ,,6,104 |
105 | Lê Tú | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 16-3-1948 | ,,6,105 |
106 | Đinh Trưng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 16-02-1947 | ,,6,106 |
107 | Đinh Văn Toàn | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1906 | 17-4-1946 | ,,6,107 |
108 | Lê Văn Thị | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1961 | ,,6,108 |
109 | Nguyễn Thị Thí | , , |
| -- | ,,6,109 |
110 | Hồ Tưởng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 20-7-1972 | ,,6,110 |
111 | Trương Xin | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | -1951 | ,,6,111 |
112 | Phạm Thị Yến | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1900 | 8/9/1949 | ,,6,112 |
113 | Nguyễn Y | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1891 | 8/11/1947 | ,,6,113 |
114 | Trương Lạn | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 9/11/1952 | ,,6,114 |
115 | Đinh Hoành | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1899 | 17-4-1947 | ,,6,115 |
116 | Trương Doãn | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | -1962 | ,,7,130 |
117 | Trương Nghiễm | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1907 | 12/5/1947 | ,,7,131 |
118 | Lê Thí | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 14-5-1947 | ,,8,143 |
119 | Lê Hưng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 4/9/1952 | ,,8,144 |
120 | Hoàng Toản | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 16-7-1948 | ,,8,145 |
121 | Phạm Đệ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 15-3-1968 | ,,8,146 |
122 | Hồ Đức Thắng | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1958 | 6/5/1979 | ,,8,147 |
123 | Hồ Diên | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 3/6/1947 | ,,8,148 |
124 | Nguyễn Ly | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 30-12-1951 | ,,8,149 |
125 | Hoàng Ngọc Hiệp | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 6/7/1979 | ,,8,150 |