Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Đông
- Thứ năm - 07/07/2011 10:31
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Lê Bá Vận | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 25-7-1952 | KB,A,1,1 |
2 | Lê Cảnh Luỹ | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 20-5-1954 | KB,A,1,2 |
3 | Trần Hữu Phùng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 1/2/1953 | KB,A,1,3 |
4 | Lê Bá Chi | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 31-01-1954 | KB,A,1,4 |
5 | Nguyễn Hoè | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 28-01-1948 | KB,A,1,5 |
6 | Lê Bá Thức | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1900 | 10/9/1947 | KB,A,1,6 |
7 | Phạm Tuân | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 19-02-1947 | KB,A,1,7 |
8 | Lê Cảnh Lợi | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 19-02-1947 | KB,A,1,8 |
9 | Lê Bá Trung | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 23-3-1953 | KB,A,1,9 |
10 | Lê Văn Đăng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 11/10/1946 | KB,A,1,10 |
11 | Phạm Hoang | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 2/12/1945 | KB,A,1,11 |
12 | Lê Thế Viết | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 31-12-1946 | KB,A,1,12 |
13 | Lê Bá Khoản | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 23-10-1947 | KB,A,1,13 |
14 | Dương Đình Trản | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 10/1/1947 | KB,A,2,14 |
15 | Lê Bá Hanh | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 25-10-1947 | KB,A,2,15 |
16 | Trần Liêu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 20-8-1947 | KB,A,2,16 |
17 | Lê Cảnh Trương | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1912 | 19-9-1947 | KB,A,2,17 |
18 | Lê Văn Sưu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 6/6/1947 | KB,A,2,18 |
19 | Dương Đình Trực | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 17-11-1947 | KB,A,2,19 |
20 | Lê Cảnh Phùng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 10/10/1947 | KB,A,2,20 |
21 | Dương Đình Lãm | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 31-12-1947 | KB,A,2,21 |
22 | Lê Mậu Thuỳ | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 13-02-1947 | KB,A,2,22 |
23 | Lê Cảnh Tường | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1890 | 15-5-1947 | KB,A,2,23 |
24 | Lê Đức Chí | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 10/6/1947 | KB,A,2,24 |
25 | Lê Bá Thuyết | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 17-8-1948 | KB,A,2,25 |
26 | Lê Mậu Đính | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 30-11-1948 | KB,A,2,26 |
27 | Lê Bá Quang | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 20-4-1950 | KB,A,2,27 |
28 | Nguyễn Quyền | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 25-10-1948 | KB,A,3,28 |
29 | Lê Cảnh Lung | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 8/5/1948 | KB,A,3,29 |
30 | Lê Bá Côn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1950 | KB,A,3,30 |
31 | Lê Văn Cầu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | -1950 | KB,A,3,31 |
32 | Lê Cảnh Huyền | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | -1950 | KB,A,3,32 |
33 | Phạm Dơn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 5/8/1949 | KB,A,3,33 |
34 | Lê Bá Lạp | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 5/6/1949 | KB,A,3,34 |
35 | Lê Bá Trụ | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 10/12/1949 | KB,A,3,35 |
36 | Lê Bá Duyệt | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 5/4/1949 | KB,A,3,36 |
37 | Lê Mậu Trân | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | -1961 | KB,A,3,37 |
38 | Lê Bá Biểu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 4/9/1950 | KB,A,3,38 |
39 | Lê Cảnh Bính | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | -1953 | KB,A,3,39 |
40 | Lê Bá Phúng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 24-4-1948 | KB,A,3,40 |
41 | Lê Bá Điệt | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 31-12-1948 | KB,A,3,41 |
42 | Lê Thị Ân | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 18-12-1951 | KB,A,4,43 |
43 | Lê Bá Cầu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 7/4/1951 | KB,A,4,44 |
44 | Nguyễn Thọ Hường | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 8/10/1951 | KB,A,4,45 |
45 | Lê Cảnh Xuyên | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 20-11-1951 | KB,A,4,46 |
46 | Trần Thị Đảo | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 26-8-1952 | KB,A,4,47 |
47 | Lê Hữu Túc | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 11/11/1952 | KB,A,4,48 |
48 | Lê Bá Thăng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 12/12/1952 | KB,A,4,49 |
49 | Lê Thị Ngà | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 27-12-1952 | KB,A,4,50 |
50 | Lê Bá Kình | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | -1953 | KB,A,4,51 |
51 | Lê Cảnh Yển | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1954 | KB,A,4,52 |
52 | Nguyễn Lạc | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | -1964 | KB,A,4,53 |
53 | Nguyễn Thị Kính | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 26-8-1952 | KB,A,4,54 |
54 | Phạm Phúc | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | -1955 | KB,B,1,56 |
55 | Lê Cảnh Thừa | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 20-6-1953 | KB,B,1,57 |
56 | Lê Cảnh Bạt | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 14-7-1954 | KB,B,1,58 |
57 | Lê Thị Nuôi | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1889 | 14-7-1954 | KB,B,1,59 |
58 | Dương Đình Danh | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 14-4-1954 | KB,B,1,60 |
59 | Lê Văn Hữu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 7/6/1954 | KB,B,1,61 |
60 | Lê Bá Hiếu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 21-5-1951 | KB,B,1,62 |
61 | Lê Mậu Tôn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 31-7-1954 | KB,B,1,63 |
62 | Lê Cảnh Ngãi | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 31-12-1950 | KB,B,1,64 |
63 | Dương Đình Bửu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 6/11/1963 | KB,B,1,65 |
64 | Lê Mậu Anh | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 5/10/1947 | KB,B,1,66 |
65 | Phạm Văn Ngung | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 21-11-1968 | KB,B,1,67 |
66 | Phạm Trường | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | -1977 | KB,B,1,68 |
67 | Phạm Thị Tỷ | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 9/6/1972 | KB,B,1,69 |
68 | Lê Cảnh Hoanh | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 17-6-1965 | KB,B,2,70 |
69 | Trần Hữu Toàn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 30-11-1964 | KB,B,2,71 |
70 | Dương Đình Di | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 16-8-1972 | KB,B,2,72 |
71 | Nguyễn Tề | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 12/11/1972 | KB,B,2,73 |
72 | Nguyễn Du | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 6/6/1972 | KB,B,2,74 |
73 | Lê Cảnh Đặng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 30-10-1972 | KB,B,2,75 |
74 | Lê Mậu Đậu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 24-02-1972 | KB,B,2,76 |
75 | Lê Mậu Phường | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | -1978 | KB,B,2,77 |
76 | Lê Mậu Phương | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 15-10-1972 | KB,B,2,78 |
77 | Trần Văn Đông | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 2/8/1972 | KB,B,2,79 |
78 | Nguyễn Thọ Đương | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 9/6/1972 | Kb,B,2,80 |
79 | Dương Đình Tưởng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1957 | 10/1/1973 | KB,B,2,81 |
80 | Phạm Thị Sâm | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 9/6/1972 | KB,B,2,82 |
81 | Lê Cảnh Khoa | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 24-4-1963 | KB,B,2,83 |
82 | Lê Bá Quát | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 1/7/1967 | KB,B,3,84 |
83 | Lê Bá Oanh | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 10/1/1956 | KB,B,3,85 |
84 | Lê Cảnh Kế | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 11/11/1956 | K,B,3,86 |
85 | Lê Bá Mẫn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1959 | 21-01-1979 | KB,B,3,87 |
86 | Lê Cảnh Thú | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 21-01-1979 | KB,B,3,88 |
87 | Lê Văn Lương | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1958 | 1/1/1979 | KB,B,3,89 |
88 | Nguyễn Hoài Chỉ | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1959 | 23-9-1980 | KB,B,3,90 |
89 | Dương Đình Đương | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1912 | 21-3-1948 | KB,B,3,91 |
90 | Lê Phước Bàn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 5/7/1947 | KB,B,3,92 |
91 | Lê Khai | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917` | 10/11/1950 | KN,A,1,1 |
92 | Trần Sắc | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 27-5-1954 | KN,A,1,2 |
93 | Huỳnh Thanh Kiều | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1907 | 19-3-1946 | KN,A,1,3 |
94 | Võ Bỉnh | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 26-02-1947 | KN,A,1,4 |
95 | Nguyễn Chắt | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 17-01-1946 | KN,A,1,5 |
96 | Nguyễn Hiệp | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | -1951 | KN,A,1,6 |
97 | Nguyễn Hoi | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 31-12-1947 | KN,A,1,7 |
98 | Nguyễn Doi | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 31-9-1946 | KN,B,1,8 |
99 | Võ Văn Khiếm | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 12/12/1947 | KN,A,1,9 |
100 | Võ Hểu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 24-01-1947 | KN,B,1,10 |
101 | Võ Thuyên | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 10/3/1947 | KN,A,1,11 |
102 | Lê Xuyến | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 27-3-1947 | KN,A,1,12 |
103 | Lê Hoát | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 1/3/1947 | KN,A,1,13 |
104 | Trần Bính | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 2/2/1947 | KN,A,2,14 |
105 | Lê Tiễn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 28-3-1947 | KN,A,2,15 |
106 | Hoàng Phòng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 28-3-1947 | KN,A,2,16 |
107 | Trần Khảm | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1952 | KN,A,2,17 |
108 | Trần Thuận | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 31-12-1945 | KN,A,2,18 |
109 | Trần Hậu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 31-12-1947 | KN,A,2,19 |
110 | Trần Xá | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 10/2/1947 | KN,A,2,20 |
111 | Lê Thiết | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 15-7-1946 | KN,A,2,21 |
112 | Lê Hong | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1948 | KN,A,2,22 |
113 | Hoàng Chung | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 10/7/1947 | KN,A,2,23 |
114 | Trần Hoành | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 6/1/1947 | KN,A,2,24 |
115 | Hoàng Thối | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 1/5/1947 | KN,A,2,25 |
116 | Võ Tử Phò | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 30-3-1946 | KN,A,2,26 |
117 | Võ Tành | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 10/10/1948 | KN,A,2,27 |
118 | Lê Liền | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 31-12-1946 | KN,A,3,28 |
119 | Trần Ôn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1903 | -1958 | KN,A,3,29 |
120 | Trần Các | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 20-02-1948 | KN,A,3,30 |
121 | Trần Đặng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 4/10/1948 | KN,A,3,31 |
122 | Lê Vỵ | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 20-4-1951 | KN,A,3,32 |
123 | Hoàng Dư | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 9/11/1949 | KN,A,3,33 |
124 | Lê Trường | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 10/6/1948 | KN,A,3,34 |
125 | Lê Thị Mót | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 4/5/1947 | Kn,A,3,35 |
126 | Lê Đoàn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 15-5-1950 | KN,A,3,36 |
127 | Nguyễn Văn Dỏng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 16-10-1949 | KN,A,3,37 |
128 | Trần Cự | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 22-3-1949 | KN,A,3,38 |
129 | Hoàng Dược | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 26-4-1949 | KN,A,3,39 |
130 | Hoàng Thức | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 10/2/1949 | KN,A,3,40 |
131 | Võ Điền | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1894 | 20-5-1947 | KN,A,3,41 |
132 | Võ Chắt | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 17-3-1949 | KN,A,4,42 |
133 | Hoàng Quảng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 31-12-1949 | KN,A,4,43 |
134 | Trần Huyến | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 4/8/1950 | KN,A,4,44 |
135 | Lê Hoàn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 25-11-1950 | KN,A,4,45 |
136 | Lê Phú | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 10/12/1950 | KN,A,4,46 |
137 | Trần Cù | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 20-01-1950 | KN,A,4,47 |
138 | Nguyễn Tựu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 27-4-1950 | KN,A,4,48 |
139 | Lê Hoài | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 4/1/1950 | KN,A,4,49 |
140 | Nguyễn Quán | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 8/3/1950 | KN,A,4,50 |
141 | Trần Tổng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 17-5-1950 | KN,A,4,51 |
142 | Hoàng Siêu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 15-10-1948 | KN,A,4,52 |
143 | Lê Văn Vầy | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 17-02-1951 | KN,A,4,53 |
144 | Lê Hiệp ( Ny) | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 1945 | KN,A,4,54 |
145 | Hoàng Thị Bôn | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 20-11-1951 | KN,A,4,55 |
146 | Võ Trung | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 7/5/1951 | KN,B,1,56 |
147 | Nguyễn Lỗ | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 1/2/1951 | KN,B,1,57 |
148 | Trần Thiện | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 13-02-1951 | KN,B,1,58 |
149 | Võ Liền | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 14-01-1952 | KN,B,1,59 |
150 | Lê Điển | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 27-12-1952 | KN,B,1,60 |
151 | Hoàng Kiến | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 11/1/1952 | KN,B,1,61 |
152 | Hoàng Khai | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 18-11-1953 | KN,B,1,62 |
153 | Nguyễn Trọng Khuê | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 23-02-1953 | KN,B,1,63 |
154 | Nguyễn Phách | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 14-5-1953 | KN,B,1,64 |
155 | Hoàng Tam | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 23-11-1953 | KN,B,1,65 |
156 | Hoàng Trợm | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 1946 | KN,B,1,66 |
157 | Lê Ngọc Huỳnh | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 8/2/1965 | KN,B,1,67 |
158 | Lê Hải | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 18-4-1954 | KN,B,1,68 |
159 | Võ Đống | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 30-8-1954 | KN,B,1,69 |
160 | Hoàng Tam | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 3/2/1954 | KN,B,2,70 |
161 | Lê Mãi | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 4/2/1968 | KN,B,2,71 |
162 | Võ Sung | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 5/10/1965 | KN,B,2,72 |
163 | Nguyễn Đức Siêu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 30-10-1967 | KN,B,2,73 |
164 | Trần Điệt | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 15-8-1956 | KN,B,2,74 |
165 | Trần Minh Duỵ | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 1/2/1968 | KN,B,2,75 |
166 | Lê Nớng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 27-5-1968 | KN,B,2,76 |
167 | Trần Nhân Nghĩa | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 25-7-1968 | KN,B,2,77 |
168 | Hoàng Thị Hiền | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 25-7-1968 | KN,B,2,78 |
169 | Nguyễn Xuân Ngọc | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 25-01-1971 | KN,B,2,79 |
170 | Nguyễn Di | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 17-10-1968 | KN,B,2,80 |
171 | Hoàng Huy Liệu | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 19-12-1969 | KN,B,2,81 |
172 | Nguyễn Miều | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 20-10-1972 | KN,B,2,82 |
173 | Võ Thị Thể | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 1/11/1972 | KN,B,2,83 |
174 | Trần Đăng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 15-10-1972 | KN,B,3,84 |
175 | Lê Viết | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 27-10-1966 | KN,B,3,85 |
176 | Lê Nghĩa | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 20-7-1970 | KN,B,3,86 |
177 | Hoàng Xoài | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 18-6-1972 | KN,B,3,87 |
178 | Hoàng Em | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 1952 | KN,B,3,88 |
179 | Võ Kiếm | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 1/7/1972 | KN,B,3,89 |
180 | Hoàng Sinh | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1958 | 3/1/1979 | KN,B,3,90 |
181 | Trần Hùng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1958 | 3/1/1979 | KN,B,3,91 |
182 | Võ Thích | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 1/1/1979 | KN,B,3,92 |
183 | Võ Thanh Hoàng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1960 | 6/10/1978 | KN,B,3,93 |
184 | Nguyễn Huy Cận | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1959 | 17-10-1980 | KN,B,3,94 |
185 | Hoàng Quê | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 26-12-1983 | KN,B,3,95 |
186 | Võ Cảnh | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 6/12/1953 | KN,B,3,96 |
187 | Hoàng Lượng | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 22-02-1947 | KN,B,4,98 |
188 | Hoàng Lộc | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1968 | KN,B,4,99 |
189 | Lê Khoái | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 10/4/1972 | KN,B,4,100 |