Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Đông

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Lê Bá Vận

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

25-7-1952

KB,A,1,1

2

Lê Cảnh Luỹ

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

20-5-1954

KB,A,1,2

3

Trần Hữu Phùng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

1/2/1953

KB,A,1,3

4

Lê Bá Chi

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

31-01-1954

KB,A,1,4

5

Nguyễn Hoè

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

28-01-1948

KB,A,1,5

6

Lê Bá Thức

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1900

10/9/1947

KB,A,1,6

7

Phạm Tuân

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

19-02-1947

KB,A,1,7

8

Lê Cảnh Lợi

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

19-02-1947

KB,A,1,8

9

Lê Bá Trung

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

23-3-1953

KB,A,1,9

10

Lê Văn Đăng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

11/10/1946

KB,A,1,10

11

Phạm Hoang

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

2/12/1945

KB,A,1,11

12

Lê Thế Viết

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

31-12-1946

KB,A,1,12

13

Lê Bá Khoản

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

23-10-1947

KB,A,1,13

14

Dương Đình Trản

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

10/1/1947

KB,A,2,14

15

Lê Bá Hanh

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

25-10-1947

KB,A,2,15

16

Trần Liêu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

20-8-1947

KB,A,2,16

17

Lê Cảnh Trương

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1912

19-9-1947

KB,A,2,17

18

Lê Văn Sưu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

6/6/1947

KB,A,2,18

19

Dương Đình Trực

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

17-11-1947

KB,A,2,19

20

Lê Cảnh Phùng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

10/10/1947

KB,A,2,20

21

Dương Đình Lãm

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

31-12-1947

KB,A,2,21

22

Lê Mậu Thuỳ

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

13-02-1947

KB,A,2,22

23

Lê Cảnh Tường

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1890

15-5-1947

KB,A,2,23

24

Lê Đức Chí

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

10/6/1947

KB,A,2,24

25

Lê Bá Thuyết

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

17-8-1948

KB,A,2,25

26

Lê Mậu Đính

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

30-11-1948

KB,A,2,26

27

Lê Bá Quang

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

20-4-1950

KB,A,2,27

28

Nguyễn Quyền

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

25-10-1948

KB,A,3,28

29

Lê Cảnh Lung

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

8/5/1948

KB,A,3,29

30

Lê Bá Côn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

-1950

KB,A,3,30

31

Lê Văn Cầu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

-1950

KB,A,3,31

32

Lê Cảnh Huyền

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1950

KB,A,3,32

33

Phạm Dơn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

5/8/1949

KB,A,3,33

34

Lê Bá Lạp

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

5/6/1949

KB,A,3,34

35

Lê Bá Trụ

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

10/12/1949

KB,A,3,35

36

Lê Bá Duyệt

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

5/4/1949

KB,A,3,36

37

Lê Mậu Trân

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1961

KB,A,3,37

38

Lê Bá Biểu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

4/9/1950

KB,A,3,38

39

Lê Cảnh Bính

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

-1953

KB,A,3,39

40

Lê Bá Phúng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

24-4-1948

KB,A,3,40

41

Lê Bá Điệt

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

31-12-1948

KB,A,3,41

42

Lê Thị Ân

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

18-12-1951

KB,A,4,43

43

Lê Bá Cầu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

7/4/1951

KB,A,4,44

44

Nguyễn Thọ Hường

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

8/10/1951

KB,A,4,45

45

Lê Cảnh Xuyên

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

20-11-1951

KB,A,4,46

46

Trần Thị Đảo

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

26-8-1952

KB,A,4,47

47

Lê Hữu Túc

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

11/11/1952

KB,A,4,48

48

Lê Bá Thăng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

12/12/1952

KB,A,4,49

49

Lê Thị Ngà

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

27-12-1952

KB,A,4,50

50

Lê Bá Kình

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

-1953

KB,A,4,51

51

Lê Cảnh Yển

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

-1954

KB,A,4,52

52

Nguyễn Lạc

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

-1964

KB,A,4,53

53

Nguyễn Thị Kính

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

26-8-1952

KB,A,4,54

54

Phạm Phúc

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

-1955

KB,B,1,56

55

Lê Cảnh Thừa

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

20-6-1953

KB,B,1,57

56

Lê Cảnh Bạt

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

14-7-1954

KB,B,1,58

57

Lê Thị Nuôi

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1889

14-7-1954

KB,B,1,59

58

Dương Đình Danh

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

14-4-1954

KB,B,1,60

59

Lê Văn Hữu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

7/6/1954

KB,B,1,61

60

Lê Bá Hiếu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

21-5-1951

KB,B,1,62

61

Lê Mậu Tôn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

31-7-1954

KB,B,1,63

62

Lê Cảnh Ngãi

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

31-12-1950

KB,B,1,64

63

Dương Đình Bửu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

6/11/1963

KB,B,1,65

64

Lê Mậu Anh

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

5/10/1947

KB,B,1,66

65

Phạm Văn Ngung

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

21-11-1968

KB,B,1,67

66

Phạm Trường

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

-1977

KB,B,1,68

67

Phạm Thị Tỷ

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

9/6/1972

KB,B,1,69

68

Lê Cảnh Hoanh

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

17-6-1965

KB,B,2,70

69

Trần Hữu Toàn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

30-11-1964

KB,B,2,71

70

Dương Đình Di

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

16-8-1972

KB,B,2,72

71

Nguyễn Tề

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

12/11/1972

KB,B,2,73

72

Nguyễn Du

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

6/6/1972

KB,B,2,74

73

Lê Cảnh Đặng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

30-10-1972

KB,B,2,75

74

Lê Mậu Đậu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

24-02-1972

KB,B,2,76

75

Lê Mậu Phường

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

-1978

KB,B,2,77

76

Lê Mậu Phương

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

15-10-1972

KB,B,2,78

77

Trần Văn Đông

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

2/8/1972

KB,B,2,79

78

Nguyễn Thọ Đương

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

9/6/1972

Kb,B,2,80

79

Dương Đình Tưởng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1957

10/1/1973

KB,B,2,81

80

Phạm Thị Sâm

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

9/6/1972

KB,B,2,82

81

Lê Cảnh Khoa

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

24-4-1963

KB,B,2,83

82

Lê Bá Quát

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1/7/1967

KB,B,3,84

83

Lê Bá Oanh

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

10/1/1956

KB,B,3,85

84

Lê Cảnh Kế

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

11/11/1956

K,B,3,86

85

Lê Bá Mẫn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1959

21-01-1979

KB,B,3,87

86

Lê Cảnh Thú

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

21-01-1979

KB,B,3,88

87

Lê Văn Lương

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

1/1/1979

KB,B,3,89

88

Nguyễn Hoài Chỉ

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1959

23-9-1980

KB,B,3,90

89

Dương Đình Đương

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1912

21-3-1948

KB,B,3,91

90

Lê Phước Bàn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

5/7/1947

KB,B,3,92

91

Lê Khai

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1917`

10/11/1950

KN,A,1,1

92

Trần Sắc

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

27-5-1954

KN,A,1,2

93

Huỳnh Thanh Kiều

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1907

19-3-1946

KN,A,1,3

94

Võ Bỉnh

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

26-02-1947

KN,A,1,4

95

Nguyễn Chắt

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

17-01-1946

KN,A,1,5

96

Nguyễn Hiệp

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

-1951

KN,A,1,6

97

Nguyễn Hoi

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

31-12-1947

KN,A,1,7

98

Nguyễn Doi

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

31-9-1946

KN,B,1,8

99

Võ Văn Khiếm

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

12/12/1947

KN,A,1,9

100

Võ Hểu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

24-01-1947

KN,B,1,10

101

Võ Thuyên

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

10/3/1947

KN,A,1,11

102

Lê Xuyến

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

27-3-1947

KN,A,1,12

103

Lê Hoát

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

1/3/1947

KN,A,1,13

104

Trần Bính

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

2/2/1947

KN,A,2,14

105

Lê Tiễn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

28-3-1947

KN,A,2,15

106

Hoàng Phòng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

28-3-1947

KN,A,2,16

107

Trần Khảm

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

-1952

KN,A,2,17

108

Trần Thuận

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

31-12-1945

KN,A,2,18

109

Trần Hậu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

31-12-1947

KN,A,2,19

110

Trần Xá

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

10/2/1947

KN,A,2,20

111

Lê Thiết

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

15-7-1946

KN,A,2,21

112

Lê Hong

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1948

KN,A,2,22

113

Hoàng Chung

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

10/7/1947

KN,A,2,23

114

Trần Hoành

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

6/1/1947

KN,A,2,24

115

Hoàng Thối

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

1/5/1947

KN,A,2,25

116

Võ Tử Phò

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

30-3-1946

KN,A,2,26

117

Võ Tành

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

10/10/1948

KN,A,2,27

118

Lê Liền

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

31-12-1946

KN,A,3,28

119

Trần Ôn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1903

-1958

KN,A,3,29

120

Trần Các

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

20-02-1948

KN,A,3,30

121

Trần Đặng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

4/10/1948

KN,A,3,31

122

Lê Vỵ

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

20-4-1951

KN,A,3,32

123

Hoàng Dư

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

9/11/1949

KN,A,3,33

124

Lê Trường

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

10/6/1948

KN,A,3,34

125

Lê Thị Mót

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

4/5/1947

Kn,A,3,35

126

Lê Đoàn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

15-5-1950

KN,A,3,36

127

Nguyễn Văn Dỏng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

16-10-1949

KN,A,3,37

128

Trần Cự

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

22-3-1949

KN,A,3,38

129

Hoàng Dược

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

26-4-1949

KN,A,3,39

130

Hoàng Thức

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

10/2/1949

KN,A,3,40

131

Võ Điền

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1894

20-5-1947

KN,A,3,41

132

Võ Chắt

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

17-3-1949

KN,A,4,42

133

Hoàng Quảng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

31-12-1949

KN,A,4,43

134

Trần Huyến

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

4/8/1950

KN,A,4,44

135

Lê Hoàn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

25-11-1950

KN,A,4,45

136

Lê Phú

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

10/12/1950

KN,A,4,46

137

Trần Cù

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

20-01-1950

KN,A,4,47

138

Nguyễn Tựu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

27-4-1950

KN,A,4,48

139

Lê Hoài

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

4/1/1950

KN,A,4,49

140

Nguyễn Quán

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

8/3/1950

KN,A,4,50

141

Trần Tổng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

17-5-1950

KN,A,4,51

142

Hoàng Siêu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

15-10-1948

KN,A,4,52

143

Lê Văn Vầy

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

17-02-1951

KN,A,4,53

144

Lê Hiệp ( Ny)

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

1945

KN,A,4,54

145

Hoàng Thị Bôn

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

20-11-1951

KN,A,4,55

146

Võ Trung

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

7/5/1951

KN,B,1,56

147

Nguyễn Lỗ

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1/2/1951

KN,B,1,57

148

Trần Thiện

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

13-02-1951

KN,B,1,58

149

Võ Liền

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

14-01-1952

KN,B,1,59

150

Lê Điển

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

27-12-1952

KN,B,1,60

151

Hoàng Kiến

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

11/1/1952

KN,B,1,61

152

Hoàng Khai

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

18-11-1953

KN,B,1,62

153

Nguyễn Trọng Khuê

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

23-02-1953

KN,B,1,63

154

Nguyễn Phách

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

14-5-1953

KN,B,1,64

155

Hoàng Tam

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

23-11-1953

KN,B,1,65

156

Hoàng Trợm

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1946

KN,B,1,66

157

Lê Ngọc Huỳnh

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

8/2/1965

KN,B,1,67

158

Lê Hải

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

18-4-1954

KN,B,1,68

159

Võ Đống

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

30-8-1954

KN,B,1,69

160

Hoàng Tam

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

3/2/1954

KN,B,2,70

161

Lê Mãi

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

4/2/1968

KN,B,2,71

162

Võ Sung

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

5/10/1965

KN,B,2,72

163

Nguyễn Đức Siêu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

30-10-1967

KN,B,2,73

164

Trần Điệt

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

15-8-1956

KN,B,2,74

165

Trần Minh Duỵ

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

1/2/1968

KN,B,2,75

166

Lê Nớng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

27-5-1968

KN,B,2,76

167

Trần Nhân Nghĩa

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

25-7-1968

KN,B,2,77

168

Hoàng Thị Hiền

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

25-7-1968

KN,B,2,78

169

Nguyễn Xuân Ngọc

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

25-01-1971

KN,B,2,79

170

Nguyễn Di

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

17-10-1968

KN,B,2,80

171

Hoàng Huy Liệu

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

19-12-1969

KN,B,2,81

172

Nguyễn Miều

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

20-10-1972

KN,B,2,82

173

Võ Thị Thể

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

1/11/1972

KN,B,2,83

174

Trần Đăng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

15-10-1972

KN,B,3,84

175

Lê Viết

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

27-10-1966

KN,B,3,85

176

Lê Nghĩa

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

20-7-1970

KN,B,3,86

177

Hoàng Xoài

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

18-6-1972

KN,B,3,87

178

Hoàng Em

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

1952

KN,B,3,88

179

Võ Kiếm

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

1/7/1972

KN,B,3,89

180

Hoàng Sinh

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

3/1/1979

KN,B,3,90

181

Trần Hùng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

3/1/1979

KN,B,3,91

182

Võ Thích

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

1/1/1979

KN,B,3,92

183

Võ Thanh Hoàng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1960

6/10/1978

KN,B,3,93

184

Nguyễn Huy Cận

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1959

17-10-1980

KN,B,3,94

185

Hoàng Quê

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

26-12-1983

KN,B,3,95

186

Võ Cảnh

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

6/12/1953

KN,B,3,96

187

Hoàng Lượng

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

22-02-1947

KN,B,4,98

188

Hoàng Lộc

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1968

KN,B,4,99

189

Lê Khoái

Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

10/4/1972

KN,B,4,100