Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Giang
- Thứ năm - 07/07/2011 10:44
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Ngân | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1910 | 1949 | A2,,5,29 |
2 | Hồ Thị Thuý | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 17-7-1972 | A2,,8,35 |
3 | Bùi Liễn | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1947 | A2,,1,22 |
4 | Lê Thọ Thỉ | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | -1953 | A2,,4,28 |
5 | Trịnh Phùng | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 22-3-1954 | A2,,6,32 |
6 | Đỗ Dạn | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1968 | A2,,7,34 |
7 | Lê Đình Hùng | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 18-5-1967 | A2,,7,49 |
8 | Trịnh Đình Huề | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 13-11-1972 | A2,,8,51 |
9 | Nguyễn Thị Thệ | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 24-7-1972 | A2,,7,50 |
10 | Lê Thị Hoà | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 27-9-1967 | A2,,8,52 |
11 | Phan Thị Miễn | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 30-12-1969 | A2,,2,55 |
12 | Hồ Hiếu | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 1949 | A2,,4,59 |
13 | Lê Đình Đào | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | -1956 | A2,,6,63 |
14 | Lê Đình Duận | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 1948 | B,,3,58 |
15 | Lê Đình Bài | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 5/2/1946 | B,,5,62 |
16 | Văn Quang Đại | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | -1955 | B,,6,64 |
17 | Đỗ Bút | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1958 | 7/10/1972 | A2,,7,65 |
18 | Phan Thị Hương | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 20-3-1967 | B,,7,66 |
19 | Phạm Xân Bồi | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 19-10-1966 | B,,2,71 |
20 | Lê Thị Dung | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 3/8/1947 | B,,6,79 |
21 | Nguyễn Thỏn | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 1952 | B,,7,81 |
22 | Phạm Cầu | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 13-01-1969 | B,,1,85 |
23 | Nguyễn Long | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | -1957 | B,,2,88 |
24 | Phạm Xuân Bàn | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 23-01-1946 | B,,3,89 |
25 | Nguyễn Thí | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 12/12/1947 | B,,3,90 |
26 | Lê Đình Dụng | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | -1959 | D2,,5,157 |
27 | Nguyễn Văn Thái | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 12/11/1950 | D2,,6,159 |
28 | Hồ Chuyển | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 23-7-1949 | C,,3,105 |
29 | Nguyễn Sum | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 14-5-1966 | C,,5,110 |
30 | Lê Thị Cháu | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 20-7-1969 | A2,,7,33 |
31 | Nguyễn Thanh Dưỡng | TT ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị | 1960 | 15-01-1979 | B,,7,98 |
32 | Phạm Trọng Niệm | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 1/6/1972 | D2,,5,174 |
33 | Bùi Huy Dực | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1959 | 3/2/1979 | B,,8,100 |
34 | Phan Tứ | , , |
| 1972 | C,,6,112 |
35 | Đỗ Hồng Kỳ | , , |
| 1972 | C,,7,114 |
36 | Trần Danh Quý | , , |
| 1972 | C,,8,116 |
37 | Trần Huy Thức | , , |
| 1972 | C,,1,117 |
38 | Lưu Khắc Khoan | , , |
| 1972 | C,,2,119 |
39 | Lê Minh Hường | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ An | 1953 | 1972 | C,,3,121 |
40 | Bùi Văn Hồng | , , | 1952 | 1972 | C,,4,123 |
41 | Nguyễn Đình Dụ | Xuân Thuỷ, Xuân Phú, Hà Nam Ninh | 1954 | 1972 | C,,1,118 |
42 | Trịnh Bá Khôi | Xuân Thuỷ, Xuân Phú, Hà Nam Ninh | 1956 | 1972 | C,,2,120 |
43 | Đào Văn Vang | , , | 1953 | 1972 | C,,3,122 |
44 | Nguyễn Văn Thuyên | , , | 1954 | 1972 | C,,4,124 |
45 | Nguyễn Văn Dị | An Hiệp, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1955 | 1972 | C,,5,126 |
46 | Nguyễn Văn Thái | , , | 1957 | 1972 | C,,6,128 |
47 | Nguyễn Đức Cầu | , , | 1952 | 1972 | C,,7,130 |
48 | Phạm Văn Hào | , Vũ Thư, Thái Bình |
| 1972 | C,,8,132 |
49 | Trần Huy Thục | , , | 1920 | 1972 | C,,1,133 |
50 | Hoàng Văn Hoàn | , , | 1949 | 1972 | C,,2,135 |
51 | Đinh Văn Lan | , , |
| 1972 | C,,3,137 |
52 | Trần Huy Dĩa | , , |
| 1972 | C,,4,139 |
53 | Nguyễn Quang Hiễn | , Quang Trung, Hải Hưng | 1949 | 1972 | C,,5,141 |
54 | Phạm Viết Vinh | , , | 1909 | 1972 | C,,6,143 |
55 | Bùi Ngọc Hội | Tân Hưng, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 27-7-1972 | C,,7,145 |
56 | Đặng Văn Thoan | , , |
| 1972 | C,,8,147 |
57 | Trần Xuân Minh | , , |
| 1972 | C,,5,125 |
58 | Trần Khang | , , | 1903 | 1972 | C,,6,127 |
59 | Nguyễn Duy Hùng | , , | 1909 | 1972 | C,,7,129 |
60 | Hoàng Thưởng | Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1920 | 1972 | C,,8,131 |
61 | Võ Danh | , , | 1907 | 1972 | D2,,1,134 |
62 | Nguyễn Văn Xuân | , , | 1927 | 1972 | D2,,2,136 |
63 | Nguyễn Văn Vĩnh | , , | 1919 | 1972 | D2,,3,138 |
64 | Phạm Đức Ngụ | , , | 1922 | 1972 | D2,,4,140 |
65 | Nguyễn Thế Trình | , , | 1920 | 1972 | D2,,5,142 |
66 | Nguyễn Xuân Quý | , , | 1919 | 1972 | D2,,6,144 |
67 | Nguyễn Văn Lợi | , , Hải Hưng | 1927 | 1972 | D2,,7,146 |
68 | Hoàng Mạnh Hùng | Quyết Thắng, Tân Của, Hải Hưng | 1904 | 1972 | D2,,8,148 |
69 | Nguyễn Đức Long | , , | 1930 | 1972 | D2,,1,150 |
70 | Cao Đức Nghĩa | Kim Nam, Kim Động, Hải Hưng | 1925 | 1972 | D2,,2,152 |
71 | Ngô Đức Thuật | Thái Đinh, Thái Ninh, Thái Bình |
| 1972 | D2,,3,154 |
72 | Nguyễn Trọng Thắng | Nhân Thắng, Lý Nhân, Nam Hà |
| 1972 | D2,,4,156 |
73 | Nguyễn Văn Dung | Tam Điệp, Thanh Trì, Hà Nội |
| 1972 | D2,,5,158 |
74 | Nguyễn Văn Tiến | , , |
| 1972 | D2,,1,165 |
75 | Nguyễn Trọng Kháng | Nghi Liên, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 1951 | D2,,4,171 |
76 | Nguyễn Văn Lương | , , |
| 1972 | D2,,4,172 |
77 | Hồ Vứ | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1910 | 18-6-1952 | B,,6,96 |
78 | Đỗ Du | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1900 | 20-10-1951 | A2,,1,21 |
79 | Trịnh Hiều | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 5/5/1947 | A2,,2,23 |
80 | Hồ Hoặc | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 15-7-1972 | A2,,3,25 |
81 | Lê Đình Đỉnh | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 1948 | A2,,4,27 |
82 | Trịnh Nghiễm | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1903 | 3/4/1950 | A2,,6,31 |
83 | Nguyễn Quang | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 28-2-1947 | A2,,2,24 |
84 | Đỗ Quế | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1904 | 16-10-1947 | A2,,3,26 |
85 | Trịnh Đình Trương | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1905 | 14-01-1957 | A2,,5,30 |
86 | Hồ Việt Triều | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 18-5-1962 | A2,,1,37 |
87 | Trịnh Tùng | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 27-6-1962 | A2,,1,38 |
88 | Hồ Phầu | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 26-5-1966 | A2,,2,39 |
89 | Trịnh Đình Toàn | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 30-7-1947 | A2,,3,41 |
90 | Lê Đình Miên | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1953 | A2,,4,43 |
91 | Trịnh Kinh | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1900 | 13-12-1950 | A2,,5,45 |
92 | Trần Đức Bình | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 14-3-1954 | A2,,6,47 |
93 | Phạm Kham | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 22-5-1969 | A2,,2,40 |
94 | Nguyễn Cược | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1910 | -1949 | A2,,3,42 |
95 | Hồ Huyền | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 25-02-1951 | A2,,4,44 |
96 | Cao Hữu Hoán | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | 15-11-1950 | A2,,5,46 |
97 | Hồ Quyết | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | -1972 | A2,,6,48 |
98 | Lê Đình Đản | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 1964 | A2,,1,53 |
99 | Lê Thị Sản | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1899 | -1953 | A2,,3,57 |
100 | Cao Hãn | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1910 | 1/12/1950 | A2,,5,61 |
101 | Nguyễn Trọng | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 10/2/1948 | A2,,8,67 |
102 | Cao Hữu Khởi | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 26-8-1948 | B,,1,51 |
103 | Trịnh Doãn | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 23-7-1968 | B,,8,68 |
104 | Lê Văn Thích | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 1945 | B,,3,73 |
105 | Lê Văn Giám | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 11/3/1951 | B,,5,77 |
106 | Trịnh Triền | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 25-3-1947 | B,,4,75 |
107 | Hồ Đống | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 18-6-1954 | B,,8,83 |
108 | Trịnh Ân | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 15-5-1968 | B,,1,70 |
109 | Trịnh Đình Lân | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 7/2/1951 | B,,2,72 |
110 | Lê Đình Thi | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 13-5-1947 | B,,5,78 |
111 | Hồ Viết Xân | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 20-02-1947 | B,,4,76 |
112 | Trịnh Đình Kỉnh | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | -1960 | B,,6,80 |
113 | Phan Đình Uynh | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 19-11-1952 | ,,7,82 |
114 | Lê Minh Cầu | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 28-12-1953 | B,,2,87 |
115 | Hồ Thống | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 27-12-1972 | B,,8,84 |
116 | Trịnh Đình Tại | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 13-3-1947 | B,,4,91 |
117 | Hồ Viết Tân | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 6/3/1954 | B,,7,97 |
118 | Cao Hữu Ngọc | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1906 | 13-5-1947 | B,,5,93 |
119 | Cao Hữu Thí | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 4/2/1949 | B,,6,95 |
120 | Nguyễn Hà | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 20-3-1949 | B,,1,86 |
121 | Hồ Tuỵ | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | -1959 | B,,4,92 |
122 | Nguyễn Đình Phú | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 13-9-1947 | B,,5,94 |
123 | Bùi Duy Miến | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 1/12/1948 | C,,1,101 |
124 | Trịnh Đình Cảm | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 27-01-1948 | C,,2,103 |
125 | Cao Hữu Thỉ | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 1951 | C,,4,107 |
126 | Hồ Đức Vinh | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1959 | 1/1/1979 | C,,6,111 |
127 | Nguyễn Triệu | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 11/11/1952 | C,,7,113 |
128 | Trịnh Dự | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | -1957 | B,,3,74 |
129 | Nguyễn Văn Cơ | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 1/11/1950 | C,,8,115 |
130 | Hồ Thúc | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1910 | 12/11/1950 | C,,1,102 |
131 | Hồ Pháp | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 12/11/1950 | C,,2,104 |
132 | Lê Thọ Thung | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | -1961 | C,,4,108 |
133 | Nguyễn Phước | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1947 | B,,4,60 |
134 | Nguyễn Tích | TT ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 15-7-1972 | A2,,8,36 |
135 | Nguyễn Xu | TT ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 20-02-1972 | B,,2,56 |
136 | Hồ Hoằng | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1958 | C,,5,109 |
137 | Hồ Viết Ngọc | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | -1960 | B,,8,99 |
138 | Trịnh Xuân Nghính | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 1963 | C,,3,106 |
139 | Trịnh Đình Hiệu | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 1965 | B,,1,69 |