Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Giang

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Ngân

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1910

1949

A2,,5,29

2

Hồ Thị Thuý

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

17-7-1972

A2,,8,35

3

Bùi Liễn

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1947

A2,,1,22

4

Lê Thọ Thỉ

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1953

A2,,4,28

5

Trịnh Phùng

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

22-3-1954

A2,,6,32

6

Đỗ Dạn

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1968

A2,,7,34

7

Lê Đình Hùng

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

18-5-1967

A2,,7,49

8

Trịnh Đình Huề

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

13-11-1972

A2,,8,51

9

Nguyễn Thị Thệ

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

24-7-1972

A2,,7,50

10

Lê Thị Hoà

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

27-9-1967

A2,,8,52

11

Phan Thị Miễn

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

30-12-1969

A2,,2,55

12

Hồ Hiếu

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1949

A2,,4,59

13

Lê Đình Đào

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

-1956

A2,,6,63

14

Lê Đình Duận

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1948

B,,3,58

15

Lê Đình Bài

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

5/2/1946

B,,5,62

16

Văn Quang Đại

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

-1955

B,,6,64

17

Đỗ Bút

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

7/10/1972

A2,,7,65

18

Phan Thị Hương

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

20-3-1967

B,,7,66

19

Phạm Xân Bồi

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

19-10-1966

B,,2,71

20

Lê Thị Dung

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

3/8/1947

B,,6,79

21

Nguyễn Thỏn

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

1952

B,,7,81

22

Phạm Cầu

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

13-01-1969

B,,1,85

23

Nguyễn Long

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

-1957

B,,2,88

24

Phạm Xuân Bàn

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

23-01-1946

B,,3,89

25

Nguyễn Thí

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

12/12/1947

B,,3,90

26

Lê Đình Dụng

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1959

D2,,5,157

27

Nguyễn Văn Thái

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

12/11/1950

D2,,6,159

28

Hồ Chuyển

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

23-7-1949

C,,3,105

29

Nguyễn Sum

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

14-5-1966

C,,5,110

30

Lê Thị Cháu

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

20-7-1969

A2,,7,33

31

Nguyễn Thanh Dưỡng

TT ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị

1960

15-01-1979

B,,7,98

32

Phạm Trọng Niệm

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1/6/1972

D2,,5,174

33

Bùi Huy Dực

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1959

3/2/1979

B,,8,100

34

Phan Tứ

, ,

 

1972

C,,6,112

35

Đỗ Hồng Kỳ

, ,

 

1972

C,,7,114

36

Trần Danh Quý

, ,

 

1972

C,,8,116

37

Trần Huy Thức

, ,

 

1972

C,,1,117

38

Lưu Khắc Khoan

, ,

 

1972

C,,2,119

39

Lê Minh Hường

Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ An

1953

1972

C,,3,121

40

Bùi Văn Hồng

, ,

1952

1972

C,,4,123

41

Nguyễn Đình Dụ

Xuân Thuỷ, Xuân Phú, Hà Nam Ninh

1954

1972

C,,1,118

42

Trịnh Bá Khôi

Xuân Thuỷ, Xuân Phú, Hà Nam Ninh

1956

1972

C,,2,120

43

Đào Văn Vang

, ,

1953

1972

C,,3,122

44

Nguyễn Văn Thuyên

, ,

1954

1972

C,,4,124

45

Nguyễn Văn Dị

An Hiệp, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1955

1972

C,,5,126

46

Nguyễn Văn Thái

, ,

1957

1972

C,,6,128

47

Nguyễn Đức Cầu

, ,

1952

1972

C,,7,130

48

Phạm Văn Hào

, Vũ Thư, Thái Bình

 

1972

C,,8,132

49

Trần Huy Thục

, ,

1920

1972

C,,1,133

50

Hoàng Văn Hoàn

, ,

1949

1972

C,,2,135

51

Đinh Văn Lan

, ,

 

1972

C,,3,137

52

Trần Huy Dĩa

, ,

 

1972

C,,4,139

53

Nguyễn Quang Hiễn

, Quang Trung, Hải Hưng

1949

1972

C,,5,141

54

Phạm Viết Vinh

, ,

1909

1972

C,,6,143

55

Bùi Ngọc Hội

Tân Hưng, Tiên Lữ, Hải Hưng

 

27-7-1972

C,,7,145

56

Đặng Văn Thoan

, ,

 

1972

C,,8,147

57

Trần Xuân Minh

, ,

 

1972

C,,5,125

58

Trần Khang

, ,

1903

1972

C,,6,127

59

Nguyễn Duy Hùng

, ,

1909

1972

C,,7,129

60

Hoàng Thưởng

Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hoá

1920

1972

C,,8,131

61

Võ Danh

, ,

1907

1972

D2,,1,134

62

Nguyễn Văn Xuân

, ,

1927

1972

D2,,2,136

63

Nguyễn Văn Vĩnh

, ,

1919

1972

D2,,3,138

64

Phạm Đức Ngụ

, ,

1922

1972

D2,,4,140

65

Nguyễn Thế Trình

, ,

1920

1972

D2,,5,142

66

Nguyễn Xuân Quý

, ,

1919

1972

D2,,6,144

67

Nguyễn Văn Lợi

, , Hải Hưng

1927

1972

D2,,7,146

68

Hoàng Mạnh Hùng

Quyết Thắng, Tân Của, Hải Hưng

1904

1972

D2,,8,148

69

Nguyễn Đức Long

, ,

1930

1972

D2,,1,150

70

Cao Đức Nghĩa

Kim Nam, Kim Động, Hải Hưng

1925

1972

D2,,2,152

71

Ngô Đức Thuật

Thái Đinh, Thái Ninh, Thái Bình

 

1972

D2,,3,154

72

Nguyễn Trọng Thắng

Nhân Thắng, Lý Nhân, Nam Hà

 

1972

D2,,4,156

73

Nguyễn Văn Dung

Tam Điệp, Thanh Trì, Hà Nội

 

1972

D2,,5,158

74

Nguyễn Văn Tiến

, ,

 

1972

D2,,1,165

75

Nguyễn Trọng Kháng

Nghi Liên, Nghi Lộc, Nghệ An

 

1951

D2,,4,171

76

Nguyễn Văn Lương

, ,

 

1972

D2,,4,172

77

Hồ Vứ

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1910

18-6-1952

B,,6,96

78

Đỗ Du

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1900

20-10-1951

A2,,1,21

79

Trịnh Hiều

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

5/5/1947

A2,,2,23

80

Hồ Hoặc

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

15-7-1972

A2,,3,25

81

Lê Đình Đỉnh

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

1948

A2,,4,27

82

Trịnh Nghiễm

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1903

3/4/1950

A2,,6,31

83

Nguyễn Quang

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

28-2-1947

A2,,2,24

84

Đỗ Quế

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1904

16-10-1947

A2,,3,26

85

Trịnh Đình Trương

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1905

14-01-1957

A2,,5,30

86

Hồ Việt Triều

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

18-5-1962

A2,,1,37

87

Trịnh Tùng

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

27-6-1962

A2,,1,38

88

Hồ Phầu

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

26-5-1966

A2,,2,39

89

Trịnh Đình Toàn

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

30-7-1947

A2,,3,41

90

Lê Đình Miên

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

-1953

A2,,4,43

91

Trịnh Kinh

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1900

13-12-1950

A2,,5,45

92

Trần Đức Bình

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

14-3-1954

A2,,6,47

93

Phạm Kham

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

22-5-1969

A2,,2,40

94

Nguyễn Cược

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1910

-1949

A2,,3,42

95

Hồ Huyền

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

25-02-1951

A2,,4,44

96

Cao Hữu Hoán

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

15-11-1950

A2,,5,46

97

Hồ Quyết

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

-1972

A2,,6,48

98

Lê Đình Đản

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

1964

A2,,1,53

99

Lê Thị Sản

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1899

-1953

A2,,3,57

100

Cao Hãn

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1910

1/12/1950

A2,,5,61

101

Nguyễn Trọng

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

10/2/1948

A2,,8,67

102

Cao Hữu Khởi

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

26-8-1948

B,,1,51

103

Trịnh  Doãn

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

23-7-1968

B,,8,68

104

Lê Văn Thích

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

1945

B,,3,73

105

Lê Văn Giám

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

11/3/1951

B,,5,77

106

Trịnh Triền

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

25-3-1947

B,,4,75

107

Hồ Đống

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

18-6-1954

B,,8,83

108

Trịnh Ân

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

15-5-1968

B,,1,70

109

Trịnh Đình Lân

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

7/2/1951

B,,2,72

110

Lê Đình Thi

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

13-5-1947

B,,5,78

111

Hồ Viết Xân

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

20-02-1947

B,,4,76

112

Trịnh Đình Kỉnh

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

-1960

B,,6,80

113

Phan Đình Uynh

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

19-11-1952

,,7,82

114

Lê Minh Cầu

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

28-12-1953

B,,2,87

115

Hồ Thống

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

27-12-1972

B,,8,84

116

Trịnh Đình Tại

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

13-3-1947

B,,4,91

117

Hồ Viết Tân

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

6/3/1954

B,,7,97

118

Cao Hữu Ngọc

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1906

13-5-1947

B,,5,93

119

Cao Hữu Thí

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

4/2/1949

B,,6,95

120

Nguyễn Hà

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

20-3-1949

B,,1,86

121

Hồ  Tuỵ

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

-1959

B,,4,92

122

Nguyễn Đình Phú

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

13-9-1947

B,,5,94

123

Bùi Duy Miến

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

1/12/1948

C,,1,101

124

Trịnh Đình Cảm

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

27-01-1948

C,,2,103

125

Cao Hữu Thỉ

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1951

C,,4,107

126

Hồ Đức Vinh

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1959

1/1/1979

C,,6,111

127

Nguyễn Triệu

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

11/11/1952

C,,7,113

128

Trịnh Dự

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

-1957

B,,3,74

129

Nguyễn Văn Cơ

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

1/11/1950

C,,8,115

130

Hồ Thúc

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1910

12/11/1950

C,,1,102

131

Hồ Pháp

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

12/11/1950

C,,2,104

132

Lê Thọ Thung

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1961

C,,4,108

133

Nguyễn Phước

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1947

B,,4,60

134

Nguyễn Tích

TT ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

15-7-1972

A2,,8,36

135

Nguyễn Xu

TT ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

20-02-1972

B,,2,56

136

Hồ  Hoằng

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

-1958

C,,5,109

137

Hồ Viết Ngọc

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

-1960

B,,8,99

138

Trịnh Xuân Nghính

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

1963

C,,3,106

139

Trịnh Đình Hiệu

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

1965

B,,1,69