Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Lăng

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Đặng Tha

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

24-2-1965

A,1,1,1

2

Đặng Hựu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

22-10-1971

A,,1,2

3

Đoàn Văn Cảm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

21-01-1968

A,,1,3

4

Đoàn Thị Lịch

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

20-11-1968

A,,1,4

5

Đoàn Trường

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

26-12-1973

A,,1,5

6

Đoàn Mậu

, , Thanh Hoá

 

--

A,,1,6

7

Đoàn Ngọc Sơn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

3/1/1973

A,,1,7

8

Đoàn Do

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

3/2/1972

A,,1,8

9

Lê Chương

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

19-02-1965

A,,1,9

10

Lê Bương

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

3/8/1968

A,,1,10

11

Đoàn Quân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

4/5/1966

A,,1,11

12

Đoàn Cường

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

20-9-1970

A,,1,12

13

Lê Cự

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

25-9-1948

A,,1,13

14

Lê Dịnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

31-10-1951

A,,1,14

15

Đoàn Dỏng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

11/10/1972

A,,2,15

16

Võ Văn Thiệu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

9/10/1968

A,,2,16

17

Võ Sỏi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

10/5/1966

A,,2,17

18

Võ Thường

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

6/2/1972

A,,2,18

19

Võ Niên

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

14-01-1973

A,,2,19

20

Võ Anh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

8/2/1970

A,,2,20

21

Võ Thị Em

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

24-12-1968

A,,2,21

22

Lê Thị Điệt

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

9/10/1968

A,,2,22

23

Võ Sáng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

9/9/1970

A,,2,23

24

Võ Kiệm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

31-10-1966

A,,2,24

25

Võ Trung

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

10/12/1968

A,,2,25

26

Võ Được

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

15-6-1972

A,,2,26

27

Trần Thị Kiểu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

11/4/1972

A,,2,27

28

Võ Kinh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

5/5/1954

A,,3,28

29

Võ Văn Sơn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

15-7-1971

A,,3,29

30

Lê Văn Thiện

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

20-4-1971

A,,3,30

31

Trần Kiện

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

29-01-1949

A,,3,31

32

Trần Khảm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

-1977

A,,3,32

33

Lê Văn Tính

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

21-01-1979

A,,3,33

34

Lê Ngung

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

10/9/1972

A,,3,34

35

Đặng Gián

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

7/6/1950

A,,3,35

36

Võ Thảnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

10/11/1972

A,,3,36

37

Lê Hồi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

25-9-1948

A,,3,37

38

Lê Thị Bồn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

15-11-1971

A,,3,38

39

Lê Noãn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

5/3/1973

A,,3,39

40

Lê Hồng Phong

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

22-12-1978

A,,3,40

41

Lê Văn Dư

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

5/3/1973

A,,3,41

42

Đặng Minh Tuấn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

19-01-1973

A,,4,42

43

Đặng Quang Đá

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

23-12-1972

A,,4,43

44

Lê Văn Lạng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

17-3-1966

A,,4,44

45

Nguyễn Xuân Sở

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

21-5-1972

A,,4,45

46

Lê Sỏi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

2/2/1968

A,,4,46

47

Nguyễn Biểu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

3/5/1965

A,,4,47

48

Nguyễn Liễu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

20-11-1967

A,,4,48

49

Nguyễn Thiệu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

19-4-1968

A,,4,49

50

Lê Thanh Lộc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

19-3-1975

A,,4,50

51

Lê Xuân Cư

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

24-4-1980

A,,4,51

52

Lê Ngọc Dụng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

20-9-1968

A,,4,52

53

Lê Lượng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

20-9-1968

A,,4,53

54

Nguyễn Hữu Hà

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

20-11-1967

A,,4,54

55

Võ Minh Tứ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

11/11/1972

A,,5,55

56

Võ Bách

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1908

15-8-1965

A,,5,56

57

Võ Ngọc Kính

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

25-9-1948

A,,5,57

58

Võ Ngọc Vui

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

15-10-1972

A,,5,58

59

Võ Hoằng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

14-3-1965

A,,5,59

60

Nguyễn Thạch

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

3/5/1966

A,,5,60

61

Nguyễn Văn Xướng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

22-11-1962

A,,5,61

62

Nguyễn Thị Lan

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

3/5/1972

A,,5,62

63

Nguyễn Thông

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

13-10-1965

A,,5,63

64

Nguyễn Tri Bửu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

21-5-1972

A,,5,64

65

Nguyễn Hảo

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

4/1/1973

A,,5,65

66

Lê Thành

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

1969

A,,5,66

67

Lê Văn Yêm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

27-7-1968

A,,5,67

68

Lê Nuôi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

1/11/1970

A,,5,68

69

Lê Dịnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

12/3/1968

A,,5,69

70

Lê Văn Đá

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

5/9/1973

A,,5,70

71

Lê Mụn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

-1975

A,,5,`71

72

Nguyễn Ơ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

25-9-1948

A,,6,72

73

Lê Hà

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

25-9-1948

A,,6,73

74

Lê Xuy

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

10/3/1950

A,,6,74

75

Lê Huân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

10/7/1968

A,,6,75

76

Lê Kiệm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

9/1/1965

A,,6,76

77

Đặng Quy

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

19-10-1969

A,,6,77

78

Lê Trinh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

11/10/1968

A,,6,78

79

Lê Miêng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

7/8/1968

A,,6,79

80

Trần Thị Ngân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

5/1/1973

A,,6,80

81

Trần Bân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

12/5/1965

A,,6,81

82

Lê Chiến

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

20-8-1953

A,,6,82

83

Lê Luyến

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

16-5-1952

A,,6,83

84

Nguyễn Đức

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

4/10/1968

A,,6,84

85

Nguyễn Mậu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

19-5-1972

A,,6,85

86

Lê Ngọc Tửu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

3/5/1968

A,,6,86

87

Lê Vịnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

20-5-1967

A,,6,87

88

Trần Đán

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

3/2/1954

A,,7,88

89

Trần Cương

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

18-11-1972

A,,7,89

90

Trần Thị Xuân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

10/6/1972

A,,7,90

91

Trần Quang Thắng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

1/11/1961

A,,7,91

92

Võ Thị Sành

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

9/5/1972

A,,7,92

93

Võ Cháu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

-1962

A,,7,93

94

Đoàn Ngọc Trong

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

5/1/1973

A,,7,94

95

Nguyễn Quốc Quýnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

5/1/1973

A,,7,95

96

Nguyễn Thứ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

21-3-1948

A,,7,96

97

Nguyễn Tuý

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

5/1/1973

A,,7,97

98

Nguyễn Ngộ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

10/12/1972

A,,7,98

99

Nguyễn Văn Phố

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

5/1/1973

A,,7,99

100

Nguyễn Thị Thục

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

2/5/1968

A,,7,100

101

Trần Quang Lữ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

26-11-1972

A,,7,101

102

Trần Gián

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

18-6-1968

A,,7,102

103

Trần Thị Dịu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

3/5/1965

A,,7,103

104

Võ Thị Dĩnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

3/1/1973

A,,7,104

105

Nguyễn Đức

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

19-3-1969

A,,8,105

106

Hồ Ngọc Lưu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

19-3-1973

A,,8,106

107

Hồ Ngọc Lợi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

19-5-1972

A,,8,107

108

Hồ Sung

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

13-01-1966

A,,8,108

109

Hồ Tuynh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

4/4/1967

A,,8,109

110

Hồ Văn Trắc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

8/6/1972

A,,8,110

111

Hồ Thanh Tuấn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

5/2/1967

A,,8,111

112

Nguyễn Thanh Tuỳ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

25-7-1968

A,,8,112

113

Trần Kiên

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

14-12-1968

A,,8,113

114

Trần Đá

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

25-7-1968

A,,9,114

115

Trần Thanh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

5/8/1969

A,,8,115

116

Trần Khánh Phạn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

18-6-1968

A,,8,116

117

Trần Khánh Hoà

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

10/3/1965

A,,8,117

118

Trần Viết

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

1/7/1968

A,,8,118

119

Trần Bình Xu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

6/9/1965

A,,8,119

120

Trần Vĩ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

22-6-1972

A,,8,120

121

Trần Thanh Kiêm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

26-11-1966

A,,9,121

122

Trần Quang Hiệp

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

9/11/1968

A,,9,122

123

Trần Quang Sơn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

6/9/1965

A,,9,123

124

Nguyễn Hoàng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

3/10/1967

A,,9,124

125

Nguyễn Thanh Thành

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

2/5/1968

A,,9,125

126

Nguyễn Thị Lý

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

17-3-1967

A,,9,126

127

Nguyễn Thanh Tuỳ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

25-7-1968

A,,9,127

128

Trần Bình Hiệp

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

13-5-1950

A,,9,128

129

Trần Xuân Thành

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

8/7/1970

A,,9,129

130

Trần Khả

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

8/2/1967

A,,9,130

131

Hồ Ngọc Tặng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

8/7/1972

A,,9,131

132

Hồ Thị Tranh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

30-8-1968

A,,9,132

133

Trần Đòi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

3/4/1966

A,,9,133

134

Trần Văn Năm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

31-7-1968

A,,9,134

135

Trần Minh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

22-11-1972

A,,9,135

136

Trần Quang Câu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

1/1/1968

A,,9,136

137

Trần Giặc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

4/4/1974

A,,9,137

138

Đồng chí: Chút

, , Nghệ An

 

1951

A,,10,143

139

Đồng chí: Hốt

, ,

 

-1958

A,1,10,149

140

Nguyễn Kiên

TT Hải Lăng, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1966

A,1,10,150

141

Trần Kinh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

9/5/1972

A,1,10,151

142

Trần Khánh Ngạch

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

20-5-1972

A,1,10,152

143

Trần Văn Xuyến

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

1/7/1967

A,1,10,153

144

Đặng Hạnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

19-9-1968

B,2,1,154

145

Đồng chí: Thới

, K8,

 

--

B,2,1,155

146

Phan Thế Hợi

, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

5/5/1968

B,2,1,156

147

Nguyễn Sỹ Đĩnh

, Vĩnh Linh, K8, Quảng Trị

 

--

B,2,1,159

148

Đồng Chí: Hồng

, K8,

 

--

B,2,1,161

149

Đồng Chí : Hồng

, K14,

 

--

B,2,1,162

150

Phan Xuân Đàn

, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

26-3-1966

B,2,2,168

151

Đồng Chí : Kim

, K8,

 

--

B,2,2,169

152

Nguyễn Công Thái

, K8, Hà Tĩnh

 

10/2/1965

B,2,2,170

153

Nguyễn Danh Dự

Tân Việt, , Hưng Yên

 

1969

B,2,4,188

154

Lê Kít

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

25-8-1968

B,2,4,192

155

Đoàn Minh Trường

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

3/1/1973

B,2,4,193

156

Đặng Là

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

25-9-1948

B,2,5,194

157

Lê Thậm

, ,

 

--

B,2,5,195

158

Hoàng Sĩ Ai

, ,

 

--

B,2,5,196

159

Đồng chí : Di

, ,

 

--

B,2,5,197

160

Đồng chí : Giao

, K8,

 

--

B,2,6,208

161

Đồng chí: Định

, , Thanh Hoá

 

--

B,2,6,209

162

Đồng chí: Chính

, K8,

 

--

B,2,6,211

163

Đồng chí: Tịnh

, K8,

 

--

B,2,6,212

164

Đồng chí : Tao

, Nam Đàn, Nghệ An

 

--

B,2,6,213

165

Đặng Thuỳ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

3/2/1950

B,2,6,216

166

Đoàn Cảm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

30-8-1968

B,2,6,217

167

Lê Hữu Dân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

16-7-1965

B,2,6,218

168

Lê Ngọc Yên

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

9/12/1965

B,2,6,219

169

Võ Toản

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

2/5/1965

B,2,7,220

170

Trần Kỹ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

14-10-1970

B,2,7,221

171

Trần Tàng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

31-01-1968

B,2,7,222

172

Trần Văn Tộc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

13-02-1968

B,2,7,223

173

Trần Văn Trợ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

10/2/1965

B,2,7,224

174

Trần Thị Lan

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

18-8-1972

B,2,7,225

175

Trần Mỹ Dưỡng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

1/2/1968

B,2,7,226

176

Trần Phiếm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

20-3-1972

B,2,7,229

177

Hồ Lộc Ngãi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

25-7-1968

B,2,7,230

178

Trần Bình Mật

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

28-7-1968

B,2,8,244

179

Trần Trầm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

14-7-1968

B,2,8,245

180

Hoàng Văn Luân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

20-6-1953

B,2,9,246

181

Đặng Dũng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

25-11-1972

B,2,9,247

182

Nguyễn Văn Dĩnh

, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1947

5/2/1972

B,2,9,248

183

Nguyễn Ngừng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

18-9-1972

B,2,10,259

184

Trần Công Dựng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1960

30-3-1980

B,2,10,260

185

Võ Thành Sông

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

5/1/1979

B,2,10,261

186

Trần Đình Nghiễm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1957

26-3-1979

B,2,10,262

187

Lê Thuẩn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

18-8-1965

B,2,10,263

188

Trần Khương Lặc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

20-4-1969

B,2,10,264

189

Trần Minh Đáp

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

19-5-1972

B,2,10,265

190

Trần Quốc Lạng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

26-12-1972

B,2,10,266

191

Trần Quang Tống

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

26-10-1964

B,2,10,267

192

Trần Khương Hiếu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

27-8-1968

B,2,10,268

193

Trần Lan Khả

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

1961

B,2,10,269

194

Trần Lan Cháu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

15-10-1968

B,2,10,270

195

Trần Bình Kiền

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

9/7/1965

B,2,10,271

196

Trần Chính Bốn

, ,

 

--

B,2,9,253