Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Nguyên

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

La Phúc Châu

, Phú Lộc, Yên Bái

1949

--

,,,1

2

Đồng Chí Lương

, , Hà Tĩnh

 

--

,,,10

3

Cao Xuân Ngạc

Diễn Thành, Diẫn Châu, Nghệ An

 

10/10/1954

,,,103

4

Nguyễn Xuân Bồng

, ,

 

15-05-1972

,,,109

5

Nguyễn Đăng Khoa

Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình

1948

18-8-1968

,,,111

6

Đồng Chí Trọng

, ,

 

1972

,,,113

7

Đỗ Văn Tý

, ,

 

--

,,,114

8

Bùi Khoa

, ,

 

10/4/1970

,,,116

9

Nguyễn Đình Châu

Hương Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

2/5/1972

,,,13

10

Đồng Chí Hướng

, ,

 

--

,,,2

11

Nguyễn Thanh Nghị

, ,

 

--

,,,20

12

Đoàn Tám

, ,

 

--

,,,22

13

Nguyễn Thác Tường

Tứ Dương, Thường Tín, Hà Tây

Thường Tín

--

,,,25

14

Lưu Đình Cương

, Yên Lãng, Vĩnh Phúc

Yên Lãng

22-04-1970

,,,29

15

Nguyễn Đình Cư

Hưng Linh, Hưng Hoá,

Hưng Hoá

--

,,,30

16

Lê Văn Hoạt

, ,

 

--

,,,31

17

Trương Ngọc Đề

, ,

 

--

,,,32

18

Phạm Văn Sáu

, ,

 

--

,,,33

19

Nguyễn Văn Thành

, ,

 

--

,,,34

20

Nguyễn Văn Xuân

, ,

 

--

,,,35

21

Nguyễn Văn Tuệ

, ,

 

--

,,,36

22

Lê Văn Chúc

, ,

 

--

,,,37

23

Đỗ Hưng

, ,

 

--

,,,38

24

Phạm Gia Chuẩn

Yên Lãng, Từ Liêm, Hà Nội

Từ Liêm

--

,,,4

25

Nguyễn Xuân Hoang

, ,

 

--

,,,53

26

Trần Đình Dũng

, ,

 

--

,,,55

27

Phan Thị Hồng

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

,,,57

28

Đinh Duy Nghĩa

, , Cao Bằng

 

--

,,,58

29

Đồng Chí Hào

, ,

 

--

,,,59

30

Hoàng H Việt

, Thạch Hà, Hà Tĩnh

10/1/1943

--

,,,61

31

Hồ Đình Tĩnh

, Nghĩa Đàn, Nghệ An

 

--

,,,62

32

Đào Tiến Nhuận

, ,

 

8/8/1971

,,,64

33

Phạm Minh Chương

, , Quảng Bình

 

--

,,,65

34

Mai Văn Thích

, Hải Sơn, Nghệ An

10/4/1943

--

,,,66

35

Dương Đình Phong

, , Hà Bắc

1940

--

,,,67

36

Phan Thị Tám

, Gio Linh, Quảng Trị

 

--

,,,69

37

Nguyễn Kiên

, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

--

,,,7

38

Lê Văn Cư

, ,

 

1971

,,,70

39

Nguyễn Công Minh

, ,

 

--

,,,75

40

Hoàng Văn Tân

, ,

 

--

,,,76

41

Tạ Quang Xi

, ,

 

--

,,,77

42

Lương Xuân Cải

, ,

 

--

,,,78

43

Trần Hữu Ngân

, Kỳ Lợi, Nghệ An

Kỳ Lợi

8/8/1973

,,,79

44

Nguyễn Hữu Nghị

, Bố Trạch, Quảng Bình

Bố Trạch

26-05-1972

,,,81

45

Nguyễn Ngọc Châu

Thị Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

Hậu Lộc

--

,,,88

46

Nguyễn Bá Tuyền

, ,

 

30-07-1972

,,,89

47

Võ Bôn

Quế Sơn, Đức Dục, Quảng Nam-Đà Nẵng

Đức Dục

--

,,,9

48

Đồng Chí Lịch

, , Quảng Trị

 

-1975

,,,90

49

Hồ Thị Cu Lây

, ,

 

-1976

,,,91

50

Hồ Thị Cù

, ,

 

-1976

,,,92

51

Đồng Chí Hà

, ,

 

26-01-1970

,,,93