Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Phước

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Thanh Quang

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

1/9/1967

A1,1,1,1

2

Trần Văn Giao

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

-1970

A1,1,1,2

3

Trần Thị Lựu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

18-03-1969

A1,1,1,3

4

Trương Vỹ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

31-12-1972

A1,1,1,4

5

Nguyễn Khương Trúc

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

19-02-1975

A1,1,1,5

6

Nguyễn Xuân Tiết

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

25-7-1968

A1,1,1,6

7

Nguyễn Cảm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

2/9/1966

A1,1,1,7

8

Nguyễn Phiên

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

24-03-1968

A1,1,1,8

9

Nguyễn Thanh Tài

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

5/1/1979

A,1,1,10

10

Nguyễn Văn Chương

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1957

26-01-1979

A1,1,1,11

11

Nguyễn Thanh Xuân

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

20-8-1966

A2,1,2,12

12

Trần Quốc

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

3/1/1966

A2,1,2,13

13

Trần Văn á

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

10/4/1969

A2,1,2,14

14

Trương Thị Mãn

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

8/9/1972

A2,1,2,15

15

Nguyễn Khương Lưu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

-1982

A2,1,2,16

16

Nguyễn Khôn

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

20-10-1965

A2,1,2,17

17

Nguyễn Văn Hoài

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

8/7/1967

A2,1,2,18

18

Nguyễn Thú

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

-1980

A2,1,2,19

19

Nguyễn Ngọc Tịch

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

3/1/1966

A2,1,2,21

20

Lê Văn Hân

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

30-12-1964

A2,1,2,22

21

Trương Văn Thông (à)

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

6/7/1967

A3,1,3,23

22

Trương Dũng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

16-10-1970

A3,1,3,24

23

Trương Thiên

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

27-12-1967

A3,1,3,25

24

Trương Bồi

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

-1971

A3,1,3,26

25

Phan Văn Tùng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

21-11-1972

A3,1,3,27

26

Nguyễn Đàm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

23-3-1969

A3,1,3,28

27

Nguyễn Cũ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

3/1/1967

A3,1,3,29

28

Nguyễn Thị Điền

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

-1978

A3,1,3,30

29

Nguyễn Hữu Vỵ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

20-8-1967

A3,1,3,32

30

Trương Thị Đào

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

11/9/1969

A4,1,4,34

31

Trương Thẩm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

13-3-1966

A4,1,4,35

32

Trương An

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

14-3-1966

A4,1,4,36

33

Trương Dũng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

15-12-1965

A4,1,4,37

34

Nguyễn Khương Duy

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

-1983

A4,1,4,38

35

Nguyễn Đoạt

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

24-10-1968

A4,1,4,39

36

Nguyễn Cũ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

4/9/1972

A4,1,4,40

37

Nguyễn Thị Ba

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

9/12/1972

A4,1,4,41

38

Lê Bá Phượng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

5/1/1967

A4,1,4,43

39

Trương Khán

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

17-3-1967

A5,1,5,45

40

Trương Văn Kiệm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

-1970

A5,1,5,46

41

Nguyễn Ninh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

10/4/1966

A5,1,5,47

42

Nguyễn Lập

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

28-7-1967

A5,1,5,48

43

Trương Văn Tường

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

24-10-1973

A5,1,5,49

44

Nguyễn Khởi

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

29-12-1968

A5,1,5,50

45

Nguyễn Văn Tuất

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

15-3-1967

A5,1,5,51

46

Trần Văn Nhơn

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

15-02-1968

A5,1,5,52

47

Nguyễn ứng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

15-02-1968

A5,1,5,53

48

Trần Văn Đạc

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

15-01-1965

A5,1,5,54

49

Trương Văn Thẩm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

14-3-1966

A6,2,1,56

50

Trần Thiếu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

1968

A6,2,1,57

51

Nguyễn Vỹ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1908

15-4-1957

A6,2,1,58

52

Trần Thị Nữ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

18-3-1969

A6,2,1,59

53

Lê Văn Hy

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1959

2/3/1979

A6,2,1,60

54

Nguyễn Ngọc Đối

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

29-8-1969

A6,2,1,61

55

Nguyễn Tiến Nghi

, , Hà Sơn Bình

1945

30-5-1972

A6,2,1,66

56

Trương Chiến

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

14-8-1966

A7,2,2,67

57

Trương Dõ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

3/2/1968

A7,2,2,68

58

Lương Vang

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

1/11/1972

A7,2,2,69

59

Nguyễn Văn Hiếu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

17-01-1968

A7,2,2,70

60

Nguyễn Hữu Việt

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

31-11-1968

A7,2,2,71

61

Nguyễn Hữu Toàn

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

17-02-1968

A7,2,2,72

62

Đinh Xuân Phú

, , Hà Sơn Bình

1953

3/7/1972

A7,2,2,77

63

Trương Bảo

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

-1976

A8,2,3,78

64

Trương Uỷ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

15-02-1964

A8,2,3,79

65

Trương Văn Kiệm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

-1970

A8,2,3,80

66

Nguyễn Hữu Sinh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

1/3/1966

A8,2,3,81

67

Nguyễn Hữu Hậu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

17-02-1968

A8,2,3,82

68

Lê Bá Thông

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

2/2/1968

A8,2,3,83

69

Nguyễn Khiêm

, , Nghệ Tĩnh

 

--

A8,2,3,85

70

Hoàng Văn Thứ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

2/2/1972

A8,2,3,87

71

Lê Văn Đậu

, , Nghệ Tĩnh

1953

29-6-1972

A8,2,3,88

72

Trương Nam

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

15-4-1968

A9,2,4,89

73

Nguyễn Hữu Huề

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

11/2/1968

A9,2,4,90

74

Trương Thị Lựu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

19-8-1972

A9,2,4,91

75

Nguyễn Hữu Kinh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

10/5/1967

A9,2,4,92

76

Lê Bá Cường

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

4/7/1967

A9,2,4,93

77

Trương Thế  Điền

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

31-7-1968

A9,2,4,94

78

Vũ Văn Huy

, , Thái Bình

1954

20-6-1972

A9,2,4,98

79

Nguyễn Công Chức

, ,

 

--

A9,2,4,99

80

Trần Thậm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

3/2/1968

A10,2,5,100

81

Nguyễn Hữu Trực

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

12/3/1968

A10,2,5,101

82

Nguyễn Hữu Ngạnh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

17-10-1966

A10,2,5,102

83

Nguyễn Hữu Chiến

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

29-11-1968

A10,2,5,103

84

Lê Văn Ban

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

31-3-1968

A10,2,5,104

85

Nguyễn Ngọc Nghiêm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

-1970

A10,2,5,105

86

Phạm Ngọc Nhuần

, , Thái Bình

1953

29-6-1972

A10,2,5,109

87

Nguyễn Văn Huề

, , Bắc Thái

1953

23-6-1972

A10,2,5,110

88

Nguyễn Hữu Hành

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

2/6/1968

A11,2,6,111

89

Trần Dỏ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

13-8-1964

A11,2,6,112

90

Nguyễn Hữu Thiền

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

8/4/1968

A11,2,6,113

91

Nguyễn Hoài

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

13-9-1964

A11,2,6,114

92

Nguyễn Hữu Thanh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

-1970

A11,2,6,115

93

Nguyễn Quang Tính

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

5/8/1968

A11,2,6,116

94

Lê Văn Kiệt

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

20-7-1972

A11,2,6,121

95

Nguyễn Xuân Trái

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

15-8-1968

A12,2,7,122

96

Nguyễn Vinh Quang

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

20-12-1967

A12,2,7,123

97

Lê Hồng Hào

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

18-12-1965

A12,2,7,124

98

Nguyễn Khôi

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

11/5/1967

A12,2,7,125

99

Lê Thanh Hảo

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

24-02-1979

A12,2,7,126

100

Nguyễn Thị Hiền

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

13-3-1971

A12,2,7,127

101

Lê Văn Long

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

12/12/1979

A12,2,7,128

102

Lê Văn Hồng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1959

13-7-1979

A12,2,7,130

103

Lê Văn Cảnh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

25-5-1951

A12,2,7,131

104

Bùi Viết Phúc

, ,

 

--

A12,2,7,132

105

Trương Bản

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

30-3-1956

B1,1,1,133

106

Nguyễn Văn May

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

10/3/1954

B1,1,1,134

107

Nguyễn Bật

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

29-01-1952

B1,1,1,135

108

Nguyễn Văn Bồng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1906

24-4-1948

B1,1,1,136

109

Nguyễn Nuôi

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

6/2/1954

B1,1,1,137

110

Dương Văn Diệm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

15-7-1948

B1,1,1,138

111

Nguyễn Văn Mày

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

2/3/1947

B1,1,1,139

112

Nguyễn Văn Ngọc

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

2/10/1947

B1,1,1,140

113

Trương Văn Trầm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

20-02-1954

B1,1,1,141

114

Trần Đình Lạng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

29-9-1947

B1,1,1,142

115

Lê Ngưng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

1/10/1951

B1,1,1,143

116

Trương Đởi

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

1949

B2,1,2,144

117

Nguyễn Văn Thuồng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

4/1/1951

B2,1,2,145

118

Lê Văn Cởi

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

21-6-1953

B2,1,2,146

119

Nguyễn Ngọc

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

31-12-1949

B2,1,2,147

120

Nguyễn út

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1906

6/8/1949

B2,1,2,148

121

Nguyễn Văn Đoài

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1912

25-01-1948

B2,1,2,149

122

Nguyễn Ngọc Tán

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

31-10-1946

B2,1,2,150

123

Nguyễn Văn Nghĩa

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

6/2/1954

B2,1,2,151

124

Nguyễn úc

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

29-9-1947

B2,1,2,152

125

Trần Đình Sót

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

29-9-1947

B2,1,2,153

126

Nguyễn Đình Quýnh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1912

-1952

B2,1,2,154

127

Trần Chiu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

1952

B3,1,3,155

128

Nguyễn Văn Chì

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

25-02-1949

B3,1,3,156

129

Nguyễn Hữu Chung

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

1/1/1950

B3,1,3,157

130

Nguyễn Thí

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

29-9-1949

B3,1,3,158

131

Nguyễn Văn Kháng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

5/6/1950

B3,1,3,159

132

Nguyễn Oanh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

20-3-1947

B3,1,3,160

133

Lê Bá Sính

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1901

3/1/1950

B3,1,3,161

134

Nguyễn Lương

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

2/8/1947

B3,1,3,162

135

Nguyễn Hữu Xinh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

20-8-1952

B3,1,3,163

136

Nguyễn Dàn

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

29-9-1947

B3,1,3,164

137

Lê Văn Hứa

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

31-12-1949

B3,1,3,165

138

Trương Văn Cẩm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

21-7-1947

B4,1,4,166

139

Nguyễn Quang Sâm

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

15-02-1948

B4,1,4,167

140

Nguyễn Văn Toán

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

1/6/1954

B4,1,4,168

141

Nguyễn Thị Mày

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

20-10-1951

B4,1,4,169

142

Nguyễn Xuân

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

10/4/1950

B4,1,4,170

143

Nguyễn Văn Thình

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

23-01-1956

B4,1,4,171

144

Trương Hậu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

31-8-1951

B4,1,4,172

145

Nguyễn Quang Hiễn

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

-1958

B4,1,4,173

146

Nguyễn Đình Lự

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1960

B4,1,4,174

147

Nguyễn Đắc

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

29-9-1947

B4,1,4,175

148

Lê Văn Phất

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

31-12-1952

B4,1,4,176

149

Trần Bắc

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

13-5-1954

B5,1,5,177

150

Nguyễn Quang Máy

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

15-3-1949

B5,1,5,178

151

Nguyễn Hữu Sẽ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

31-12-1950

B5,1,5,179

152

Nguyễn Con

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

15-8-1952

B5,1,5,180

153

Nguyễn Hào

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

7/6/1948

B5,1,5,181

154

Nguyễn Ngọc Đinh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

31-4-1948

B5,1,5,182

155

Lê Văn Xu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

-1950

B5,1,5,183

156

Phạm Lễ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1910

8/10/1948

B5,1,5,184

157

Nguyễn Đình Cương

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

-1960

B5,1,5,185

158

Nguyễn Cầu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

21-5-1950

B5,1,5,186

159

Nguyễn Ngọc Kỹ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

20-12-1946

B5,1,5,187

160

Nguyễn Văn Cầu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

23-10-1949

B6,2,6,188

161

Phan Văn Lương

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

11/2/1949

B6,2,6,189

162

Phan Chắt

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

12/9/1950

B6,2,6,190

163

Nguyễn Hành

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

23-10-1949

B6,2,6,191

164

Nguyễn Lộc

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

7/5/1954

B6,2,6,192

165

Phạm Quang Kinh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

12/8/1949

B6,2,6,193

166

Trần Đệ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

27-02-1949

B6,2,6,194

167

Võ Quốc Oánh

, ,

 

--

B6,2,6,197

168

Nguyễn Khương Trung

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

17-11-1946

B7,2,7,199

169

Nguyễn Vang

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

19-12-1947

B7,2,7,200

170

Nguyễn Bốn

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

2/2/1947

B7,2,7,201

171

Nguyễn Nuôi

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

12/4/1947

B7,2,7,202

172

Phan ứng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

1954

B7,2,7,203

173

Nguyễn Bé

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

2/1/1947

B7,2,7,204

174

Nguyễn Kỹ

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1906

15-9-1948

B7,2,7,205

175

Đ/c: Đoái

, ,

 

--

B7,2,7,206

176

Đ/c: Hoè

, ,

 

--

B7,2,7,207

177

Nguyễn Văn Đăng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

9/9/1973

B8,2,8,210

178

Trương Quang Cầu

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

4/9/1952

B8,2,8,211

179

Trương Sỹ Hiền

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

8/11/1948

B8,2,8,212

180

Nguyễn Thành

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

28-9-1950

B8,2,8,213

181

Đặng Tín

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

12/8/1948

B8,2,8,214

182

Nguyễn Dũng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

23-5-1949

B8,2,8,215

183

Thái Quy

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

5/9/1947

B8,2,8,216

184

Nguyễn Văn Du

, , Hà Nam Ninh

1946

31-5-1972

B8,2,8,220

185

Đặng Văn Thanh

, , Thái Bình

1954

26-6-1972

B9,2,9,228

186

Nguyễn Đăng Thành

, ,

 

--

B9,2,9,230

187

Phạm Văn Cải

, , Hải Hưng

1944

10/6/1972

B9,2,9,231

188

Đỗ Văn Tửu

, , Vĩnh Phú

1948

30-5-1972

B10,2,10,241

189

Nguyễn Công Khanh

, ,

 

30-6-1972

B10,2,10,242

190

Đ/c: Nữ

, ,

 

--

B11,2,11,250

191

Lê Văn Huấn

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

10/10/1950

B11,2,11,251

192

Ngô Xuân Thu

, , Vĩnh Phú

1952

29-5-1972

B11,2,11,252

193

Bùi Bá Lõng

, , Nghệ Tĩnh

1953

17-6-1972

B11,2,11,253

194

Nguyễn Viết Trọng

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

16-02-1948

B12,2,12,254

195

Trần Hữu Nghị

, ,

 

--

B12,2,12,255

196

Nguyễn Viện

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

23-10-1950

B12,2,12,256

197

Nguyễn Xinh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

12/11/1947

B12,2,12,257

198

Phan Văn Lan

, ,

1952

31-7-1972

B12,2,12,258

199

Hoàng Anh Sử

, ,

1950

31-7-1972

B12,2,12,259

200

Nguyễn Văn Giá

, , Vĩnh Phú

1952

29-5-1972

B12,2,12,263

201

Mai Công Bưởng

, , Hà Bắc

1941

5/7/1972

B12,2,12,264