Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Phước
- Thứ năm - 07/07/2011 10:41
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Thanh Quang | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 1/9/1967 | A1,1,1,1 |
2 | Trần Văn Giao | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | -1970 | A1,1,1,2 |
3 | Trần Thị Lựu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 18-03-1969 | A1,1,1,3 |
4 | Trương Vỹ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 31-12-1972 | A1,1,1,4 |
5 | Nguyễn Khương Trúc | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 19-02-1975 | A1,1,1,5 |
6 | Nguyễn Xuân Tiết | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 25-7-1968 | A1,1,1,6 |
7 | Nguyễn Cảm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 2/9/1966 | A1,1,1,7 |
8 | Nguyễn Phiên | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 24-03-1968 | A1,1,1,8 |
9 | Nguyễn Thanh Tài | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1958 | 5/1/1979 | A,1,1,10 |
10 | Nguyễn Văn Chương | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1957 | 26-01-1979 | A1,1,1,11 |
11 | Nguyễn Thanh Xuân | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 20-8-1966 | A2,1,2,12 |
12 | Trần Quốc | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 3/1/1966 | A2,1,2,13 |
13 | Trần Văn á | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 10/4/1969 | A2,1,2,14 |
14 | Trương Thị Mãn | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 8/9/1972 | A2,1,2,15 |
15 | Nguyễn Khương Lưu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | -1982 | A2,1,2,16 |
16 | Nguyễn Khôn | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 20-10-1965 | A2,1,2,17 |
17 | Nguyễn Văn Hoài | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 8/7/1967 | A2,1,2,18 |
18 | Nguyễn Thú | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | -1980 | A2,1,2,19 |
19 | Nguyễn Ngọc Tịch | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 3/1/1966 | A2,1,2,21 |
20 | Lê Văn Hân | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 30-12-1964 | A2,1,2,22 |
21 | Trương Văn Thông (à) | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 6/7/1967 | A3,1,3,23 |
22 | Trương Dũng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 16-10-1970 | A3,1,3,24 |
23 | Trương Thiên | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 27-12-1967 | A3,1,3,25 |
24 | Trương Bồi | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | -1971 | A3,1,3,26 |
25 | Phan Văn Tùng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 21-11-1972 | A3,1,3,27 |
26 | Nguyễn Đàm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 23-3-1969 | A3,1,3,28 |
27 | Nguyễn Cũ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 3/1/1967 | A3,1,3,29 |
28 | Nguyễn Thị Điền | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | -1978 | A3,1,3,30 |
29 | Nguyễn Hữu Vỵ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 20-8-1967 | A3,1,3,32 |
30 | Trương Thị Đào | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 11/9/1969 | A4,1,4,34 |
31 | Trương Thẩm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 13-3-1966 | A4,1,4,35 |
32 | Trương An | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 14-3-1966 | A4,1,4,36 |
33 | Trương Dũng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 15-12-1965 | A4,1,4,37 |
34 | Nguyễn Khương Duy | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1956 | -1983 | A4,1,4,38 |
35 | Nguyễn Đoạt | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 24-10-1968 | A4,1,4,39 |
36 | Nguyễn Cũ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 4/9/1972 | A4,1,4,40 |
37 | Nguyễn Thị Ba | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 9/12/1972 | A4,1,4,41 |
38 | Lê Bá Phượng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 5/1/1967 | A4,1,4,43 |
39 | Trương Khán | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 17-3-1967 | A5,1,5,45 |
40 | Trương Văn Kiệm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | -1970 | A5,1,5,46 |
41 | Nguyễn Ninh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 10/4/1966 | A5,1,5,47 |
42 | Nguyễn Lập | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 28-7-1967 | A5,1,5,48 |
43 | Trương Văn Tường | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 24-10-1973 | A5,1,5,49 |
44 | Nguyễn Khởi | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 29-12-1968 | A5,1,5,50 |
45 | Nguyễn Văn Tuất | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 15-3-1967 | A5,1,5,51 |
46 | Trần Văn Nhơn | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 15-02-1968 | A5,1,5,52 |
47 | Nguyễn ứng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 15-02-1968 | A5,1,5,53 |
48 | Trần Văn Đạc | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 15-01-1965 | A5,1,5,54 |
49 | Trương Văn Thẩm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 14-3-1966 | A6,2,1,56 |
50 | Trần Thiếu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 1968 | A6,2,1,57 |
51 | Nguyễn Vỹ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1908 | 15-4-1957 | A6,2,1,58 |
52 | Trần Thị Nữ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 18-3-1969 | A6,2,1,59 |
53 | Lê Văn Hy | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1959 | 2/3/1979 | A6,2,1,60 |
54 | Nguyễn Ngọc Đối | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 29-8-1969 | A6,2,1,61 |
55 | Nguyễn Tiến Nghi | , , Hà Sơn Bình | 1945 | 30-5-1972 | A6,2,1,66 |
56 | Trương Chiến | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 14-8-1966 | A7,2,2,67 |
57 | Trương Dõ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 3/2/1968 | A7,2,2,68 |
58 | Lương Vang | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 1/11/1972 | A7,2,2,69 |
59 | Nguyễn Văn Hiếu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 17-01-1968 | A7,2,2,70 |
60 | Nguyễn Hữu Việt | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 31-11-1968 | A7,2,2,71 |
61 | Nguyễn Hữu Toàn | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 17-02-1968 | A7,2,2,72 |
62 | Đinh Xuân Phú | , , Hà Sơn Bình | 1953 | 3/7/1972 | A7,2,2,77 |
63 | Trương Bảo | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | -1976 | A8,2,3,78 |
64 | Trương Uỷ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 15-02-1964 | A8,2,3,79 |
65 | Trương Văn Kiệm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | -1970 | A8,2,3,80 |
66 | Nguyễn Hữu Sinh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 1/3/1966 | A8,2,3,81 |
67 | Nguyễn Hữu Hậu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 17-02-1968 | A8,2,3,82 |
68 | Lê Bá Thông | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 2/2/1968 | A8,2,3,83 |
69 | Nguyễn Khiêm | , , Nghệ Tĩnh |
| -- | A8,2,3,85 |
70 | Hoàng Văn Thứ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 2/2/1972 | A8,2,3,87 |
71 | Lê Văn Đậu | , , Nghệ Tĩnh | 1953 | 29-6-1972 | A8,2,3,88 |
72 | Trương Nam | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 15-4-1968 | A9,2,4,89 |
73 | Nguyễn Hữu Huề | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 11/2/1968 | A9,2,4,90 |
74 | Trương Thị Lựu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1956 | 19-8-1972 | A9,2,4,91 |
75 | Nguyễn Hữu Kinh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 10/5/1967 | A9,2,4,92 |
76 | Lê Bá Cường | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 4/7/1967 | A9,2,4,93 |
77 | Trương Thế Điền | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 31-7-1968 | A9,2,4,94 |
78 | Vũ Văn Huy | , , Thái Bình | 1954 | 20-6-1972 | A9,2,4,98 |
79 | Nguyễn Công Chức | , , |
| -- | A9,2,4,99 |
80 | Trần Thậm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 3/2/1968 | A10,2,5,100 |
81 | Nguyễn Hữu Trực | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 12/3/1968 | A10,2,5,101 |
82 | Nguyễn Hữu Ngạnh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 17-10-1966 | A10,2,5,102 |
83 | Nguyễn Hữu Chiến | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 29-11-1968 | A10,2,5,103 |
84 | Lê Văn Ban | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 31-3-1968 | A10,2,5,104 |
85 | Nguyễn Ngọc Nghiêm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | -1970 | A10,2,5,105 |
86 | Phạm Ngọc Nhuần | , , Thái Bình | 1953 | 29-6-1972 | A10,2,5,109 |
87 | Nguyễn Văn Huề | , , Bắc Thái | 1953 | 23-6-1972 | A10,2,5,110 |
88 | Nguyễn Hữu Hành | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 2/6/1968 | A11,2,6,111 |
89 | Trần Dỏ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 13-8-1964 | A11,2,6,112 |
90 | Nguyễn Hữu Thiền | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 8/4/1968 | A11,2,6,113 |
91 | Nguyễn Hoài | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 13-9-1964 | A11,2,6,114 |
92 | Nguyễn Hữu Thanh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | -1970 | A11,2,6,115 |
93 | Nguyễn Quang Tính | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 5/8/1968 | A11,2,6,116 |
94 | Lê Văn Kiệt | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 20-7-1972 | A11,2,6,121 |
95 | Nguyễn Xuân Trái | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 15-8-1968 | A12,2,7,122 |
96 | Nguyễn Vinh Quang | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 20-12-1967 | A12,2,7,123 |
97 | Lê Hồng Hào | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 18-12-1965 | A12,2,7,124 |
98 | Nguyễn Khôi | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 11/5/1967 | A12,2,7,125 |
99 | Lê Thanh Hảo | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 24-02-1979 | A12,2,7,126 |
100 | Nguyễn Thị Hiền | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 13-3-1971 | A12,2,7,127 |
101 | Lê Văn Long | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1958 | 12/12/1979 | A12,2,7,128 |
102 | Lê Văn Hồng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1959 | 13-7-1979 | A12,2,7,130 |
103 | Lê Văn Cảnh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 25-5-1951 | A12,2,7,131 |
104 | Bùi Viết Phúc | , , |
| -- | A12,2,7,132 |
105 | Trương Bản | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 30-3-1956 | B1,1,1,133 |
106 | Nguyễn Văn May | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 10/3/1954 | B1,1,1,134 |
107 | Nguyễn Bật | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 29-01-1952 | B1,1,1,135 |
108 | Nguyễn Văn Bồng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1906 | 24-4-1948 | B1,1,1,136 |
109 | Nguyễn Nuôi | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 6/2/1954 | B1,1,1,137 |
110 | Dương Văn Diệm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 15-7-1948 | B1,1,1,138 |
111 | Nguyễn Văn Mày | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 2/3/1947 | B1,1,1,139 |
112 | Nguyễn Văn Ngọc | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 2/10/1947 | B1,1,1,140 |
113 | Trương Văn Trầm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 20-02-1954 | B1,1,1,141 |
114 | Trần Đình Lạng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 29-9-1947 | B1,1,1,142 |
115 | Lê Ngưng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 1/10/1951 | B1,1,1,143 |
116 | Trương Đởi | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 1949 | B2,1,2,144 |
117 | Nguyễn Văn Thuồng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 4/1/1951 | B2,1,2,145 |
118 | Lê Văn Cởi | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 21-6-1953 | B2,1,2,146 |
119 | Nguyễn Ngọc | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 31-12-1949 | B2,1,2,147 |
120 | Nguyễn út | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1906 | 6/8/1949 | B2,1,2,148 |
121 | Nguyễn Văn Đoài | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1912 | 25-01-1948 | B2,1,2,149 |
122 | Nguyễn Ngọc Tán | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 31-10-1946 | B2,1,2,150 |
123 | Nguyễn Văn Nghĩa | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 6/2/1954 | B2,1,2,151 |
124 | Nguyễn úc | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 29-9-1947 | B2,1,2,152 |
125 | Trần Đình Sót | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 29-9-1947 | B2,1,2,153 |
126 | Nguyễn Đình Quýnh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1912 | -1952 | B2,1,2,154 |
127 | Trần Chiu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 1952 | B3,1,3,155 |
128 | Nguyễn Văn Chì | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 25-02-1949 | B3,1,3,156 |
129 | Nguyễn Hữu Chung | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 1/1/1950 | B3,1,3,157 |
130 | Nguyễn Thí | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 29-9-1949 | B3,1,3,158 |
131 | Nguyễn Văn Kháng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 5/6/1950 | B3,1,3,159 |
132 | Nguyễn Oanh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 20-3-1947 | B3,1,3,160 |
133 | Lê Bá Sính | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1901 | 3/1/1950 | B3,1,3,161 |
134 | Nguyễn Lương | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 2/8/1947 | B3,1,3,162 |
135 | Nguyễn Hữu Xinh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 20-8-1952 | B3,1,3,163 |
136 | Nguyễn Dàn | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 29-9-1947 | B3,1,3,164 |
137 | Lê Văn Hứa | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 31-12-1949 | B3,1,3,165 |
138 | Trương Văn Cẩm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 21-7-1947 | B4,1,4,166 |
139 | Nguyễn Quang Sâm | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 15-02-1948 | B4,1,4,167 |
140 | Nguyễn Văn Toán | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 1/6/1954 | B4,1,4,168 |
141 | Nguyễn Thị Mày | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 20-10-1951 | B4,1,4,169 |
142 | Nguyễn Xuân | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 10/4/1950 | B4,1,4,170 |
143 | Nguyễn Văn Thình | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 23-01-1956 | B4,1,4,171 |
144 | Trương Hậu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 31-8-1951 | B4,1,4,172 |
145 | Nguyễn Quang Hiễn | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | -1958 | B4,1,4,173 |
146 | Nguyễn Đình Lự | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | -1960 | B4,1,4,174 |
147 | Nguyễn Đắc | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 29-9-1947 | B4,1,4,175 |
148 | Lê Văn Phất | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 31-12-1952 | B4,1,4,176 |
149 | Trần Bắc | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 13-5-1954 | B5,1,5,177 |
150 | Nguyễn Quang Máy | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 15-3-1949 | B5,1,5,178 |
151 | Nguyễn Hữu Sẽ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 31-12-1950 | B5,1,5,179 |
152 | Nguyễn Con | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 15-8-1952 | B5,1,5,180 |
153 | Nguyễn Hào | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 7/6/1948 | B5,1,5,181 |
154 | Nguyễn Ngọc Đinh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 31-4-1948 | B5,1,5,182 |
155 | Lê Văn Xu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | -1950 | B5,1,5,183 |
156 | Phạm Lễ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1910 | 8/10/1948 | B5,1,5,184 |
157 | Nguyễn Đình Cương | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | -1960 | B5,1,5,185 |
158 | Nguyễn Cầu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 21-5-1950 | B5,1,5,186 |
159 | Nguyễn Ngọc Kỹ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 20-12-1946 | B5,1,5,187 |
160 | Nguyễn Văn Cầu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 23-10-1949 | B6,2,6,188 |
161 | Phan Văn Lương | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 11/2/1949 | B6,2,6,189 |
162 | Phan Chắt | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 12/9/1950 | B6,2,6,190 |
163 | Nguyễn Hành | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | 23-10-1949 | B6,2,6,191 |
164 | Nguyễn Lộc | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 7/5/1954 | B6,2,6,192 |
165 | Phạm Quang Kinh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 12/8/1949 | B6,2,6,193 |
166 | Trần Đệ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 27-02-1949 | B6,2,6,194 |
167 | Võ Quốc Oánh | , , |
| -- | B6,2,6,197 |
168 | Nguyễn Khương Trung | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 17-11-1946 | B7,2,7,199 |
169 | Nguyễn Vang | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 19-12-1947 | B7,2,7,200 |
170 | Nguyễn Bốn | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 2/2/1947 | B7,2,7,201 |
171 | Nguyễn Nuôi | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 12/4/1947 | B7,2,7,202 |
172 | Phan ứng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 1954 | B7,2,7,203 |
173 | Nguyễn Bé | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 2/1/1947 | B7,2,7,204 |
174 | Nguyễn Kỹ | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1906 | 15-9-1948 | B7,2,7,205 |
175 | Đ/c: Đoái | , , |
| -- | B7,2,7,206 |
176 | Đ/c: Hoè | , , |
| -- | B7,2,7,207 |
177 | Nguyễn Văn Đăng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 9/9/1973 | B8,2,8,210 |
178 | Trương Quang Cầu | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 4/9/1952 | B8,2,8,211 |
179 | Trương Sỹ Hiền | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 8/11/1948 | B8,2,8,212 |
180 | Nguyễn Thành | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 28-9-1950 | B8,2,8,213 |
181 | Đặng Tín | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 12/8/1948 | B8,2,8,214 |
182 | Nguyễn Dũng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 23-5-1949 | B8,2,8,215 |
183 | Thái Quy | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 5/9/1947 | B8,2,8,216 |
184 | Nguyễn Văn Du | , , Hà Nam Ninh | 1946 | 31-5-1972 | B8,2,8,220 |
185 | Đặng Văn Thanh | , , Thái Bình | 1954 | 26-6-1972 | B9,2,9,228 |
186 | Nguyễn Đăng Thành | , , |
| -- | B9,2,9,230 |
187 | Phạm Văn Cải | , , Hải Hưng | 1944 | 10/6/1972 | B9,2,9,231 |
188 | Đỗ Văn Tửu | , , Vĩnh Phú | 1948 | 30-5-1972 | B10,2,10,241 |
189 | Nguyễn Công Khanh | , , |
| 30-6-1972 | B10,2,10,242 |
190 | Đ/c: Nữ | , , |
| -- | B11,2,11,250 |
191 | Lê Văn Huấn | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 10/10/1950 | B11,2,11,251 |
192 | Ngô Xuân Thu | , , Vĩnh Phú | 1952 | 29-5-1972 | B11,2,11,252 |
193 | Bùi Bá Lõng | , , Nghệ Tĩnh | 1953 | 17-6-1972 | B11,2,11,253 |
194 | Nguyễn Viết Trọng | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 16-02-1948 | B12,2,12,254 |
195 | Trần Hữu Nghị | , , |
| -- | B12,2,12,255 |
196 | Nguyễn Viện | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 23-10-1950 | B12,2,12,256 |
197 | Nguyễn Xinh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 12/11/1947 | B12,2,12,257 |
198 | Phan Văn Lan | , , | 1952 | 31-7-1972 | B12,2,12,258 |
199 | Hoàng Anh Sử | , , | 1950 | 31-7-1972 | B12,2,12,259 |
200 | Nguyễn Văn Giá | , , Vĩnh Phú | 1952 | 29-5-1972 | B12,2,12,263 |
201 | Mai Công Bưởng | , , Hà Bắc | 1941 | 5/7/1972 | B12,2,12,264 |