Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Thành

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Hồ Trà

Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế

 

1952

,1,1,1

2

Hồ Công Dụ

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

21-4-1954

,1,1,2

3

Hồ Khôi

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

--

,1,1,3

4

Lê Quang Minh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1946

,1,1,4

5

Lê Đình Khương

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

1945

,1,1,5

6

Trần Minh Ngọc

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

1949

,1,1,6

7

Trần Câu

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1941

,1,1,7

8

Trần Trọng Ngung

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1902

1948

,1,1,8

9

Đặng Đồng

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

1947

,1,2,11

10

Đặng Đồ

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

1947

,1,2,12

11

Nguyễn Gián

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

1947

,1,2,13

12

Nguyễn Thị Cúc

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1951

,1,2,14

13

Trần Điệp

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

1947

,1,2,15

14

Trần Công Chiêm

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

1950

,1,2,16

15

Trần Thế Oanh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1912

1968

,1,3,19

16

Hồ Đức Thịnh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1960

1979

,1,3,20

17

Hồ Chấp

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1947

,1,3,21

18

Đặng Bá Phụ

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

1947

,1,3,22

19

Đặng Bá Lân

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1947

,1,3,23

20

Nguyễn Văn Hiến

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

1947

,1,3,24

21

Lê Văn Giao

Vân Hãn, Sông Thao, Vĩnh Phú

 

1972

,1,4,25

22

Nguyễn Thị Thỏn

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

8/5/1947

,1,4,27

23

Nguyễn Thụy

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

1947

,1,4,28

24

Nguyễn Trẫn

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

1947

,1,4,29

25

Phan Công Trác

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

1947

,1,4,30

26

Nguyễn Sửu

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1947

,1,4,31

27

Nguyễn Đăng

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

27-5-1949

,1,4,32

28

Lương Văn Dương

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

-1956

,1,5,35

29

Lê Sừng

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

1948

,1,5,36

30

Mai Hạc

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

1948

,1,5,37

31

Đoàn Hung

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

-1955

,1,5,38

32

Nguyễn Việt

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

1949

,1,5,39

33

Nguyễn Cảnh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1948

,1,5,40

34

Nguyễn Văn Soạn

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1954

,1,6,43

35

Nguyễn Phò

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1951

,1,6,44

36

Đặng Sào

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

1948

,1,6,45

37

Đặng Xuân Mai

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

1968

,1,6,46

38

Đặng Đức Hiền

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

1950

,1,6,47

39

Đặng Chửng

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

1950

,1,6,48

40

Hồ Từ

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

--

,1,7,51

41

Đặng Quyền

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

1968

,1,7,52

42

Đoàn Viết Hiền

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

1967

,1,7,53

43

Hồ Ngọc Xá

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

1966

,1,7,54

44

Hồ Ngọc Thắng

, ,

1946

1968

,1,7,55

45

Nguyễn Văn Thân

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

1966

,1,7,56

46

Ngô Chương

, ,

 

--

,1,8,61

47

Phan Thanh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

1967

,1,8,62

48

Hồ Giảng

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

1968

,1,8,63

49

Nguyễn Huy

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1907

1949

,1,8,64

50

Trần Công Trường

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1962

11/12/1986

,2,4,104

51

Võ Lớn

, ,

 

--

,2,4,105

52

Lê Phước Sơn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

--

,2,4,106

53

Đoàn Nậu

, ,

 

1952

,2,4,107

54

Hồ Nghiễm

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

1954

,2,5,110

55

Trần Đức Thống

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1965

15-8-1985

,2,5,111

56

Mai Công Tý

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1962

1984

,2,5,112

57

Đặng Bá Chẩn

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

1950

,2,5,113

58

Lê Thị Giọt

, ,

 

--

,2,5,114

59

Nguyễn Văn Dần

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1889

14-4-1947

,2,5,115

60

Đoàn Thị Nga

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

1968

,3,4,140

61

Đoàn Thị Thu

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

1969

,3,4,141

62

Hồ Hoà

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

1972

,3,4,142

63

Nguyễn Thanh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

1972

,3,4,143

64

Võ Văn Minh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

-1957

,,8,173

65

Lê Dung

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

1947

,,8,174

66

Lê Khắc Khoan

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

1958

,,8,176

67

Trần Sải

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1947

,,8,177

68

Nguyễn Văn Nam

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

1947

,,9,180

69

Nguyễn Giác

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

1947

,,9,181

70

Nguyễn Tuệ

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1953

,,9,182

71

Nguyễn Đoá

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

1947

,,9,183

72

Nguyễn Khương Cầu

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

1947

,,9,184

73

Đoàn Thị Mỹ Long

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

1947

,,9,185

74

Nguyễn Miến

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

1947

,,10,188

75

Nguyễn Lăng

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

1968

,,10,189

76

Nguyễn Duy Hùng

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

1968

,,10,190

77

Nguyễn Thị Thành

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

1949

,,10,191

78

Nguyễn Văn

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

1948

,,10,192

79

Đặng Châm

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

1948

,,10,193

80

Đoàn Lân

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1907

1931

,,11,196

81

Hồ Chơn Nhơn

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1907

1943

,,11,197

82

Nguyễn Thị Tiễn

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

1946

,,11,198

83

Nguyễn Văn Triết

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

23-11-1947

,,11,199

84

Nguyễn Hữu Phú

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1904

1945

,,11,200

85

Nguyễn Hữu Thành

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

1966

,,11,201

86

Đặng Bá Vọng

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

1949

,3,4,144

87

Đỗ Phổ

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

,3,4,145

88

Hoàng Bé

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

1963

,3,5,148

89

Hồ Cáo

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

,,5,149

90

Nguyễn Lợi

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

1948

,,5,150

91

Đặng Toả

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

1953

,,5,151

92

Trần Công Thiều

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

1964

,,5,152

93

Trần Hãn

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

1953

,,5,153

94

Trần Công Lợi

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

1/6/1954

,,6,156

95

Đặng Bá Hẹ

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

1948

,,6,157

96

Đặng Oanh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1903

1/12/1951

,,6,158

97

Quốc Thị Nhạn

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

1972

,,6,159

98

Quốc Đình Luận

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

28-02-1948

,,6,160

99

Quốc Đình Bỉnh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

14-4-1950

,,6,161

100

Nguyễn Văn Tựu

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1948

,,7,164

101

Nguyễn Văn Lỳ

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

1959

,,7,165

102

Nguyễn Văn Tề

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

1965

,,7,166

103

Nguyễn Văn Chiến

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

1972

,,7,167

104

Đặng Thiết

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

1947

,,7,168

105

Nguyễn Sâm

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

1947

,,8,172