Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Trạch
- Thứ năm - 07/07/2011 10:36
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Ngô Trọng Tuệ | , , |
| -1982 | A,1,1,1 |
2 | Đoàn Phú Chiến | , Ninh Giang, Hải Hưng | 1945 | 1973 | A,1,1,2 |
3 | Nguyễn Thị Bá | , Gio Linh, Quảng Trị |
| -- | A,1,1,3 |
4 | Đ/c: Niệm | , , |
| -1973 | A,1,1,4 |
5 | Nguyễn Bá Bệ | , , | 1955 | 14-8-1975 | A,1,2,7 |
6 | Đ/c: Tứ | , Nam Đàn, Nghệ An |
| -- | A,1,2,8 |
7 | Nguyễn Viết Ngừng | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| -- | A,1,2,9 |
8 | Trương Văn Phiến | Cao Thắng, Thanh Miên, Hải Hưng | 1954 | 13-4-1975 | A,1,2,10 |
9 | Đặng Tuấn Nghi | , , |
| -- | A,1,3,11 |
10 | Nông Văn Mỳ | , Hà Quảng, Cao Bằng |
| -- | A,1,3,12 |
11 | Nguyễn Văn Thìn | , , |
| 27-4-1973 | A,1,3,13 |
12 | Phạm Thanh | , , | 1954 | -- | A,1,3,14 |
13 | Vũ Xuân Tự | , , |
| -- | A,1,3,15 |
14 | Phạm Văn Huỳnh | , , |
| -- | A,1,4,16 |
15 | Nguyễn Đức Thạnh | , , |
| -- | A,1,4,17 |
16 | Phạm Công Huy | Ninh Mỹ, Gia Khánh, Ninh Bình |
| -- | A,1,4,18 |
17 | Lê Xuân Tiến | , , |
| -- | A,1,4,19 |
18 | Đào Độ | , , |
| -- | A,1,4,20 |
19 | Hoàng Văn Huấn | , , |
| 26-6-1972 | A,1,5,21 |
20 | Đậu Đình Châm | , , |
| 26-6-1972 | A,1,5,22 |
21 | Nguyễn Văn Hoà | , , |
| 26-6-1972 | A,1,5,23 |
22 | Nguyễn Văn Tạo | , , |
| 26-6-1972 | A,1,5,24 |
23 | Nguyễn Xuân Thuỷ | , , |
| 26-6-1972 | A,1,5,25 |
24 | Nguyễn Văn Hường | , , |
| 24-5-1972 | A,1,6,26 |
25 | Nguyễn Văn Thới | , , |
| 24-4-1972 | A,1,6,27 |
26 | Nguyễn Công Tiến | , , |
| 20-10-1972 | A,1,6,28 |
27 | Nguyễn Trọng Thao | , , |
| 4/7/1972 | A,1,6,29 |
28 | Nguyễn Bá Thú | , , |
| -- | A,1,6,30 |
29 | Nguyễn Văn Trọng | , , |
| 26-6-1972 | A,1,7,31 |
30 | Nguyễn Quang Lân | Quảng Đạo, Quảng Trường, Thanh Hoá |
| -- | A,1,7,32 |
31 | Nguyễn Văn Nang | , , |
| -- | A,1,7,33 |
32 | Liệt sỹ: Sung | , , |
| -- | A,1,7,35 |
33 | Liệt sỹ Dự | , , |
| -- | A,1,8,36 |
34 | Liệt sỹ Cần | , , |
| -- | A,1,8,37 |
35 | Liệt sỹ Dưng | , , |
| -- | A,1,8,38 |
36 | Nguyễn Hữu Tâm | , , | 1954 | 1972 | A,1,8,40 |
37 | Nguyễn Văn Tru | , , | 1946 | 26-9-1972 | A,1,9,42 |
38 | Trần Công Huấn | , , |
| -- | A,1,9,43 |
39 | Liệt sỹ Lại | , , |
| -- | A,1,11,55 |
40 | Đặng Tuấn Hiền | , , |
| -- | A,1,12,60 |
41 | Lưu Công Tố | Lâu Thượng, Việt Tài, Vĩnh Phúc | 1946 | 6/10/1966 | A,1,13,62 |
42 | Đoàn Chí Thành | Khâm Thiên, , Hà Nội |
| 20-12-1972 | A,2,2,159 |
43 | Nguyễn Minh | , Tuy Phước, Bình Định | 1942 | 7/2/1968 | A,2,6,179 |
44 | Trần Quang Duyễn | , , |
| 2/4/1970 | A,2,7,182 |
45 | Nguyễn Minh Đức | , , Hà Nội | 1955 | -1978 | A,2,29,291 |
46 | Nguyễn Minh | Tây Bắc, , Hà Bắc |
| 1974 | A,2,29,292 |
47 | Nguyễn Từ | , , Hà Bắc |
| 1974 | A,2,30,300 |
48 | Nguyễn Xiển | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 13-02-1956 | B,3,1,301 |
49 | Lê Đình Đề | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 4/1/1973 | B,3,3,311 |
50 | Lê Ngọc Giang | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 18-7-1966 | B,3,3,312 |
51 | Phan Cầu | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 17-3-1973 | B,3,3,313 |
52 | Lê Thống | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 19-5-1965 | B,3,3,314 |
53 | Nguyễn Văn Hoè | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 13-9-1968 | B,3,3,315 |
54 | Nguyễn Văn Dũng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 5/5/1972 | B,3,4,316 |
55 | Hoàng Xuân Bổn | , , Quảng Bình |
| 19-8-1968 | B,3,4,317 |
56 | Trần Quỵ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 7/4/1968 | B,3,4,318 |
57 | Phan Chấp | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 4/3/1954 | B,3,4,320 |
58 | Nguyễn Văn Dã | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1958 | 19-10-1978 | B,3,5,321 |
59 | Nguyễn Văn Xướng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 8/2/1955 | B,3,5,324 |
60 | Nguyễn Văn Tuệ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 8/5/1965 | B,3,5,325 |
61 | Lê Trâm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 12/3/1968 | B,4,27,583 |
62 | Lê Văn Hồng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | -1976 | B,4,30,599 |
63 | Nguyễn Văn Huê | , , |
| -1978 | A,1,9,41 |
64 | Trần Đình Xưởng | Châu Sơn, Duy Tiên, Hà Nam | 1942 | 5/7/1968 | A,1,27,132 |
65 | Nguyễn Văn Hào | Linh Hồ, Vỵ Xuyên, Hà Giang | 1950 | 8/9/1972 | A,2,5,174 |
66 | Trịnh Văn Tập | , , |
| -- | A,2,23,262 |
67 | Nguyễn Từ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 6/2/1968 | B,3,1,302 |
68 | Lê Thị Bé | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 7/8/1968 | B,3,1,303 |
69 | Nguyễn Diệu | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 12/6/1967 | B,3,1,304 |
70 | Nguyễn Thị Xuân | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 26-4-1969 | B,3,1,305 |
71 | Nguyễn Huyền | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 14-02-1952 | B,3,2,306 |
72 | Nguyễn Thương | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 6/12/1947 | B,3,2,307 |
73 | Nguyễn Xiễn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1973 | B,3,2,308 |
74 | Phan Pháp | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | 4/8/1968 | B,3,2,309 |
75 | Trần Viêm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 8/4/1948 | B,3,2,310 |
76 | Phan Hãn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 7/10/1968 | B,3,4,319 |
77 | Phan Thị Xuyến | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 3/2/1970 | B,3,5,322 |
78 | Phan Bàng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 4/2/1972 | B,3,5,323 |
79 | Nguyễn Tích | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 14-4-1968 | B,3,6,326 |
80 | Nguyễn Đăng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 6/5/1967 | B,3,6,327 |
81 | Phan Nuôi | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 3/7/1972 | B,3,6,328 |
82 | Nguyễn Đức Toàn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 4/2/1972 | B,3,6,329 |
83 | Nguyễn Quýnh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 28-3-1968 | B,3,6,330 |
84 | Nguyễn Nghiêm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 31-12-1968 | B,3,7,331 |
85 | Phan Thị Trình | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 13-7-1968 | B,3,7,332 |
86 | Phan Hướng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 6/8/1965 | B,3,7,333 |
87 | Phan Trầm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 7/3/1968 | B,3,7,334 |
88 | Phan Lạc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 20-7-1969 | B,3,7,335 |
89 | Thái Song | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 14-01-1969 | B,3,8,336 |
90 | Lê Lược | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 13-6-1968 | B,3,8,337 |
91 | Phan Xảo | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 14-6-1952 | B,3,8,338 |
92 | Lê Đãi | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 7/6/1965 | B,3,8,339 |
93 | Phan Sót | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 15-7-1968 | B,3,8,340 |
94 | Lê Xứng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 10/9/1953 | B,3,9,341 |
95 | Lê Sáng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 10/11/1967 | B,3,9,342 |
96 | Trần Đức Thắng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 14-7-1963 | B,3,9,343 |
97 | Phan Dỏ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 4/6/1967 | B,3,9,344 |
98 | Lê Uân | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 3/7/1968 | B,3,9,345 |
99 | Nguyễn Nhơn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 10/10/1948 | B,3,10,346 |
100 | Nguyễn Dũng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 28-9-1969 | B,3,10,347 |
101 | Nguyễn Bảy | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 14-3-1947 | B,3,10,348 |
102 | Lê Thử | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 2/12/1947 | B,3,10,349 |
103 | Lê Lãm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 2/4/1949 | B,3,10,350 |
104 | Nguyễn Tôn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 4/6/1948 | B,3,11,351 |
105 | Nguyễn Bộc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 10/7/1969 | B,3,11,352 |
106 | Phan Đặng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 6/10/1972 | B,3,11,353 |
107 | Trần Thị Mích | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 10/6/1967 | B,3,11,354 |
108 | Lê Thúc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | 11/6/1949 | B,3,11,355 |
109 | Lê Anh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 6/2/1948 | B,3,12,356 |
110 | Phan Khiếu | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 20-8-1947 | B,3,12,357 |
111 | Lê Toàn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 30-12-1952 | B,3,12,358 |
112 | Nguyễn Lãm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 2/4/1951 | B,3,12,359 |
113 | Phan Tín | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 14-5-1952 | B,3,12,360 |
114 | Phan Minh Tiến | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 23-02-1966 | B,3,13,361 |
115 | Phan Thị Vầy | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1957 | 2/4/1975 | B,3,13,362 |
116 | Phan Be | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1909 | 29-8-1948 | B,3,13,363 |
117 | Nguyễn Cân | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 10/6/1951 | B,3,13,364 |
118 | Phan Bàng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 4/2/1972 | B,3,13,365 |
119 | Phan Đạc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 10/5/1951 | B,3,14,366 |
120 | Nguyễn Cận | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 13-7-1968 | B,3,14,367 |
121 | Phan Tăng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 20-10-1966 | B,3,14,368 |
122 | Nguyễn Hội | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 18-8-1972 | B,3,14,369 |
123 | Phan Nựu | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 5/8/1965 | B,3,14,370 |
124 | Nguyễn Ban | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 6/7/1951 | B,3,15,371 |
125 | Nguyễn Lại | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1910 | 8/8/1947 | B,3,15,372 |
126 | Phan Khanh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 19-12-1952 | B,3,15,374 |
127 | Phan Đoàn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 6/4/1948 | B,3,15,375 |
128 | Bùi Kiếm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 8/1/1972 | B,4,1,451 |
129 | Nguyễn Ngân | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 19-4-1947 | B,4,1,452 |
130 | Nguyễn Thanh Quyệt | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 12/6/1968 | B,4,1,453 |
131 | Lê Công Tuỵ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 27-01-1965 | B,4,1,454 |
132 | Nguyễn Thanh Thiên | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 21-6-1953 | B,4,1,455 |
133 | Nguyễn Thanh Bang | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 5/7/1969 | B,4,2,456 |
134 | Nguyễn Thanh Suyền | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 2/5/1965 | B,4,2,457 |
135 | Nguyễn Thanh Đính | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 02--1968 | B,4,2,458 |
136 | Nguyễn Thanh Tài | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 18-7-1968 | B,4,2,459 |
137 | Nguyễn Thanh Mạch | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 15-01-1965 | B,4,2,461 |
138 | Mai Trắc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 18-11-1968 | B,4,3,460 |
139 | Nguyễn Thanh Thắng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 13-5-1968 | B,4,3,462 |
140 | Mai Thí | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 18-11-1952 | B,4,3,463 |
141 | Lê Văn Pháp | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 1/2/1954 | B,4,3,464 |
142 | Lê Đình Đăng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 9/2/1952 | B,4,3,465 |
143 | Nguyễn Thị Giao | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 20-10-1968 | B,4,4,466 |
144 | Lê Thị Thí | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 5/4/1972 | B,4,4,467 |
145 | Lê Văn Thắng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 20-01-1968 | B,4,4,468 |
146 | Lê Thị Phúc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 1/3/1966 | B,4,4,469 |
147 | Phan Đẵng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 15-8-1964 | B,4,4,470 |
148 | Lê Thị Đào | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 20-7-1972 | B,4,5,471 |
149 | Lê Gia Quốc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 1/11/1972 | B,4,5,472 |
150 | Lê Gia Phù | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 1965 | B,4,5,473 |
151 | Lê Đình Huy | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 14-3-1952 | B,4,5,474 |
152 | Lê Gia Thăng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 19-9-1969 | B,4,5,475 |
153 | Lê Gia Hùng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 5/2/1965 | B,4,6,476 |
154 | Lê Đình Bút | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1908 | 8/1/1948 | B,4,6,477 |
155 | Lê Đình San | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 5/2/1965 | B,4,6,478 |
156 | Nguyễn Thị Mèo | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1908 | 20-8-1968 | B,4,6,479 |
157 | Nguyễn Thị Thuyền | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 20-8-1968 | B,4,6,480 |
158 | Lê Đình Độ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | -1958 | B,4,7,481 |
159 | Lê Đình Quát | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 30-6-1948 | B,4,7,482 |
160 | Lê Đình Điền | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 12/8/1948 | B,4,7,483 |
161 | Lê Đình Dy | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 31-12-1948 | B,4,7,484 |
162 | Lê Đình Diệm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 30-12-1948 | B,4,7,485 |
163 | Lê Gia Hồ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 23-6-1953 | B,4,8,486 |
164 | Lê Gia Đương | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 1/3/1966 | B,4,8,487 |
165 | Lê Đình Hiếu | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 19-8-1951 | B,4,8,488 |
166 | Lê Đình Công | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | 23-12-1948 | B,4,8,489 |
167 | Bùi Nguyện | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 2/7/1968 | B,4,8,490 |
168 | Lê Đình Khư | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 15-10-1950 | B,4,9,491 |
169 | Phan Trường | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 20-02-1968 | B,4,9,492 |
170 | Lê Văn Đương | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 20-02-1968 | B,4,9,493 |
171 | Nguyễn Đức Lập | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 29-10-1967 | B,4,9,494 |
172 | Nguyễn Thị Thơ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 1/3/1966 | B,4,9,495 |
173 | Nguyễn Đức Truyện | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 3/9/1968 | B,4,10,496 |
174 | Lê Đình Trầm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 25-6-1968 | B,4,10,497 |
175 | Nguyễn Đức Chiến | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | -1979 | B,4,10,498 |
176 | Lê Đình Trang | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 20-8-1968 | B,4,10,499 |
177 | Lê Đình Duyến | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 15-02-1948 | B,4,10,500 |
178 | Lê Thị Con | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 20-8-1968 | B,4,11,501 |
179 | Lê Đình Thiêm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | -1974 | B,4,11,502 |
180 | Lê Phổ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 1/10/1969 | B,4,11,503 |
181 | Nguyễn Đức Cường | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 24-7-1965 | B,4,11,504 |
182 | Nguyễn Đức Tánh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 12/4/1968 | B,4,11,505 |
183 | Nguyễn Đức Cầm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 9/3/1947 | B,4,12,506 |
184 | Nguyễn Đức Oanh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 4/2/1948 | B,4,12,507 |
185 | Lê Thị Phúc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 1/3/1966 | B,4,12,508 |
186 | Bùi Huỳnh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 29-3-1952 | B,4,12,509 |
187 | Lê Thị Nậy | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 20-8-1968 | B,4,12,510 |
188 | Nguyễn Đức Mụn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 7/2/1952 | B,4,13,511 |
189 | Nguyễn Đức Điền | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 3/7/1952 | B,4,13,512 |
190 | Phan Văn Nam | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 10/9/1967 | B,4,13,513 |
191 | Phan Văn Phôi | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 4/9/1952 | B,4,13,514 |
192 | Phan Phụ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 1952 | B,4,13,515 |
193 | Nguyễn Thị Tương | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 20-8-1968 | B,4,14,516 |
194 | Nguyễn Đức Bân | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 5/4/1964 | B,4,14,517 |
195 | Lê Thị Huệ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 20-8-1968 | B,4,14,518 |
196 | Nguyễn Duy Lộc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 1966 | B,4,14,519 |
197 | Nguyễn Thị Đãn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 22-12-1948 | B,4,14,520 |
198 | Lê Công Thông | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 3/1/1973 | B,4,15,521 |
199 | Lê Công Quát | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 8/8/1968 | B,4,15,522 |
200 | Lê Công Sáng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1956 | 19-01-1979 | B,4,15,523 |
201 | Lê Công Ký | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 28-10-1968 | B,4,15,524 |
202 | Nguyễn Hữu Vinh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 12/5/1966 | B,4,15,525 |
203 | Hoàng Lãn | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 25-8-1965 | B,4,16,526 |
204 | Lê Công Cường | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 20-5-1966 | B,4,16,527 |
205 | Lê Thị Hoa | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 7/2/1969 | B,4,16,528 |
206 | Lê Công Trình | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1956 | 10/10/1975 | B,4,16,529 |
207 | Lê Công Điện | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 1/2/1967 | B,4,16,530 |
208 | Lê Đình Thu | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | B,4,17,531 |
209 | Lê Ngọc ích | , , |
| -- | B,4,17,532 |
210 | Lê Thị Tuệ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 19-7-1968 | B,4,17,533 |
211 | Lê Công Trí | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 5/7/1968 | B,4,17,534 |
212 | Hoàng Hận | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 5/4/1968 | B,4,17,535 |
213 | Nguyễn Hữu Duyệt | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 7/3/1965 | B,4,18,536 |
214 | Lê Công Lạc | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 10/7/1968 | B,4,18,537 |
215 | Lê Công Lạp | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 26-6-1949 | B,4,18,538 |
216 | Lê Văn Vinh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 3/2/1968 | B,4,18,539 |
217 | Lê Công Trợ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 1/7/1948 | B,4,18,540 |
218 | Nguyễn Hữu Bính | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | -1967 | B,4,19,541 |
219 | Lê Công Sum | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 8/1/1951 | B,4,19,542 |
220 | Lê Công Thụ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 18-4-1950 | B,4,19,543 |
221 | Nguyễn Lại | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 20-5-1972 | B,4,19,544 |
222 | Nguyễn Dược | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1909 | 20-01-1950 | B,4,19,545 |
223 | Trần Thị Huệ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 22-3-1952 | B,4,20,546 |
224 | Lê Phổ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 23-02-1952 | B,4,20,547 |
225 | Lê Ngọc Dật | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 23-02-1952 | B,4,20,548 |
226 | Lê Ngọc Giá | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 15-5-1954 | B,4,20,549 |
227 | Mai Văn uyển | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 2/9/1950 | B,4,20,550 |
228 | Trương Vũ Bảo | , , Quảng Bình | 1945 | 11/12/1985 | B,4,21,551 |
229 | Nguyễn Mọi | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 7/3/1965 | B,4,21,552 |
230 | Nguyễn Miến | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 10/1/1948 | B,4,21,553 |
231 | Nguyễn Duy Lam | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 20-6-1952 | B,4,21,554 |
232 | Nguyễn Định | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 8/2/1966 | B,4,21,555 |
233 | Nguyễn Xuyến | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 15-4-1947 | B,4,22,556 |
234 | Nguyễn Thanh Mạch | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 15-01-1965 | B,4,22,557 |
235 | Nguyễn Đỗ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 3/2/1951 | B,4,22,559 |
236 | Nguyễn Hụ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 19-8-1948 | B,4,22,560 |
237 | Nguyễn Châm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 9/7/1965 | B,4,23,561 |
238 | Nguyễn Khai | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 15-5-1954 | B,4,23,562 |
239 | Nguyễn Đức Diệm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 28-3-1948 | B,4,23,563 |
240 | Nguyễn Thanh Tựu | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1956 | 28-01-1975 | B,4,23,564 |
241 | Nguyễn Cương | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 8/1/1949 | B,4,23,565 |
242 | Bùi Thị Tả | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 20-10-1968 | B,4,24,566 |
243 | Nguyễn Dỏ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 7/2/1966 | B,4,24,567 |
244 | Nguyễn Lẫm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 16-5-1951 | B,4,24,568 |
245 | Nguyễn Thạnh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 5/2/1969 | B,4,24,569 |
246 | Nguyễn Thuỷ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 4/8/1977 | B,4,24,570 |
247 | Nguyễn Hoằng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 21-4-1954 | B,4,25,571 |
248 | Nguyễn Đức Tú | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 15-07-1966 | B,4,25,572 |
249 | Nguyễn Đức Miến | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 8/4/1951 | B,4,25,573 |
250 | Lê Gia Ước | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 6/9/1967 | B,4,25,574 |
251 | Lê Công Đặng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 23-4-1952 | B,4,25,575 |
252 | Nguyễn Thanh Lịch | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1909 | 20-5-1949 | B,4,26,576 |
253 | Lê Công Quý | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 8/2/1949 | B,4,26,577 |
254 | Nguyễn Thanh Dụ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 8/2/1949 | B,4,26,578 |
255 | Nguyễn Thanh Thoại | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 16-10-1948 | B,4,26,579 |
256 | Lê Gia Oanh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | -- | B,4,26,580 |
257 | Nguyễn Tăng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 1969 | B,4,27,581 |
258 | Lê Sâm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 1/6/1967 | B,4,27,582 |
259 | Lê Thắng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | -1973 | B,4,27,584 |
260 | Lê Thị Đáo | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 22-7-1972 | B,4,27,585 |
261 | Lê Chiến | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 19-5-1967 | B,4,28,586 |
262 | Lê Lệnh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 31-12-1949 | B,4,28,587 |
263 | Lê Hằng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1956 | 4/1/1973 | B,4,28,588 |
264 | Lê Niễm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 30-10-1952 | B,4,28,589 |
265 | Lê Chắt | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 5/2/1967 | B,4,28,590 |
266 | Nguyễn Phục | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | -1956 | B,4,29,591 |
267 | Trương ốm | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 1950 | B,4,29,592 |