Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Trạch

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Ngô Trọng Tuệ

, ,

 

-1982

A,1,1,1

2

Đoàn Phú Chiến

, Ninh Giang, Hải Hưng

1945

1973

A,1,1,2

3

Nguyễn Thị Bá

, Gio Linh, Quảng Trị

 

--

A,1,1,3

4

Đ/c: Niệm

, ,

 

-1973

A,1,1,4

5

Nguyễn Bá Bệ

, ,

1955

14-8-1975

A,1,2,7

6

Đ/c: Tứ

, Nam Đàn, Nghệ An

 

--

A,1,2,8

7

Nguyễn Viết Ngừng

Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

--

A,1,2,9

8

Trương Văn Phiến

Cao Thắng, Thanh Miên, Hải Hưng

1954

13-4-1975

A,1,2,10

9

Đặng Tuấn Nghi

, ,

 

--

A,1,3,11

10

Nông Văn Mỳ

, Hà Quảng, Cao Bằng

 

--

A,1,3,12

11

Nguyễn Văn Thìn

, ,

 

27-4-1973

A,1,3,13

12

Phạm Thanh

, ,

1954

--

A,1,3,14

13

Vũ Xuân Tự

, ,

 

--

A,1,3,15

14

Phạm Văn Huỳnh

, ,

 

--

A,1,4,16

15

Nguyễn Đức Thạnh

, ,

 

--

A,1,4,17

16

Phạm Công Huy

Ninh Mỹ, Gia Khánh, Ninh Bình

 

--

A,1,4,18

17

Lê Xuân Tiến

, ,

 

--

A,1,4,19

18

Đào Độ

, ,

 

--

A,1,4,20

19

Hoàng Văn Huấn

, ,

 

26-6-1972

A,1,5,21

20

Đậu Đình Châm

, ,

 

26-6-1972

A,1,5,22

21

Nguyễn Văn Hoà

, ,

 

26-6-1972

A,1,5,23

22

Nguyễn Văn Tạo

, ,

 

26-6-1972

A,1,5,24

23

Nguyễn Xuân Thuỷ

, ,

 

26-6-1972

A,1,5,25

24

Nguyễn Văn Hường

, ,

 

24-5-1972

A,1,6,26

25

Nguyễn Văn Thới

, ,

 

24-4-1972

A,1,6,27

26

Nguyễn Công Tiến

, ,

 

20-10-1972

A,1,6,28

27

Nguyễn Trọng Thao

, ,

 

4/7/1972

A,1,6,29

28

Nguyễn Bá Thú

, ,

 

--

A,1,6,30

29

Nguyễn Văn Trọng

, ,

 

26-6-1972

A,1,7,31

30

Nguyễn Quang Lân

Quảng Đạo, Quảng Trường, Thanh Hoá

 

--

A,1,7,32

31

Nguyễn Văn Nang

, ,

 

--

A,1,7,33

32

Liệt sỹ: Sung

, ,

 

--

A,1,7,35

33

Liệt sỹ Dự

, ,

 

--

A,1,8,36

34

Liệt sỹ Cần

, ,

 

--

A,1,8,37

35

Liệt sỹ Dưng

, ,

 

--

A,1,8,38

36

Nguyễn Hữu Tâm

, ,

1954

1972

A,1,8,40

37

Nguyễn Văn Tru

, ,

1946

26-9-1972

A,1,9,42

38

Trần Công Huấn

, ,

 

--

A,1,9,43

39

Liệt sỹ Lại

, ,

 

--

A,1,11,55

40

Đặng Tuấn Hiền

, ,

 

--

A,1,12,60

41

Lưu Công Tố

Lâu Thượng, Việt Tài, Vĩnh Phúc

1946

6/10/1966

A,1,13,62

42

Đoàn Chí Thành

Khâm Thiên, , Hà Nội

 

20-12-1972

A,2,2,159

43

Nguyễn Minh

, Tuy Phước, Bình Định

1942

7/2/1968

A,2,6,179

44

Trần Quang Duyễn

, ,

 

2/4/1970

A,2,7,182

45

Nguyễn Minh Đức

, , Hà Nội

1955

-1978

A,2,29,291

46

Nguyễn Minh

Tây Bắc, , Hà Bắc

 

1974

A,2,29,292

47

Nguyễn Từ

, , Hà Bắc

 

1974

A,2,30,300

48

Nguyễn Xiển

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

13-02-1956

B,3,1,301

49

Lê Đình Đề

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

4/1/1973

B,3,3,311

50

Lê Ngọc Giang

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

18-7-1966

B,3,3,312

51

Phan Cầu

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

 

17-3-1973

B,3,3,313

52

Lê Thống

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

19-5-1965

B,3,3,314

53

Nguyễn Văn Hoè

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

13-9-1968

B,3,3,315

54

Nguyễn Văn Dũng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

5/5/1972

B,3,4,316

55

Hoàng Xuân Bổn

, , Quảng Bình

 

19-8-1968

B,3,4,317

56

Trần Quỵ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

7/4/1968

B,3,4,318

57

Phan Chấp

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

4/3/1954

B,3,4,320

58

Nguyễn Văn Dã

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

19-10-1978

B,3,5,321

59

Nguyễn Văn Xướng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

8/2/1955

B,3,5,324

60

Nguyễn Văn Tuệ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

8/5/1965

B,3,5,325

61

Lê Trâm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

12/3/1968

B,4,27,583

62

Lê Văn Hồng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

-1976

B,4,30,599

63

Nguyễn Văn Huê

, ,

 

-1978

A,1,9,41

64

Trần Đình Xưởng

Châu Sơn, Duy Tiên, Hà Nam

1942

5/7/1968

A,1,27,132

65

Nguyễn Văn Hào

Linh Hồ, Vỵ Xuyên, Hà Giang

1950

8/9/1972

A,2,5,174

66

Trịnh Văn Tập

, ,

 

--

A,2,23,262

67

Nguyễn Từ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

6/2/1968

B,3,1,302

68

Lê Thị Bé

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

7/8/1968

B,3,1,303

69

Nguyễn Diệu

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

12/6/1967

B,3,1,304

70

Nguyễn Thị Xuân

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

26-4-1969

B,3,1,305

71

Nguyễn Huyền

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

14-02-1952

B,3,2,306

72

Nguyễn Thương

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

6/12/1947

B,3,2,307

73

Nguyễn Xiễn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1973

B,3,2,308

74

Phan Pháp

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

4/8/1968

B,3,2,309

75

Trần Viêm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

8/4/1948

B,3,2,310

76

Phan Hãn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

7/10/1968

B,3,4,319

77

Phan Thị Xuyến

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

3/2/1970

B,3,5,322

78

Phan Bàng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

4/2/1972

B,3,5,323

79

Nguyễn Tích

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

14-4-1968

B,3,6,326

80

Nguyễn Đăng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

6/5/1967

B,3,6,327

81

Phan Nuôi

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

3/7/1972

B,3,6,328

82

Nguyễn Đức Toàn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

4/2/1972

B,3,6,329

83

Nguyễn Quýnh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

28-3-1968

B,3,6,330

84

Nguyễn Nghiêm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

31-12-1968

B,3,7,331

85

Phan Thị Trình

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

13-7-1968

B,3,7,332

86

Phan Hướng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

6/8/1965

B,3,7,333

87

Phan Trầm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

7/3/1968

B,3,7,334

88

Phan Lạc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

20-7-1969

B,3,7,335

89

Thái Song

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

14-01-1969

B,3,8,336

90

Lê Lược

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

13-6-1968

B,3,8,337

91

Phan Xảo

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

14-6-1952

B,3,8,338

92

Lê Đãi

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

7/6/1965

B,3,8,339

93

Phan Sót

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

15-7-1968

B,3,8,340

94

Lê Xứng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

10/9/1953

B,3,9,341

95

Lê Sáng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

10/11/1967

B,3,9,342

96

Trần Đức Thắng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

14-7-1963

B,3,9,343

97

Phan Dỏ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

4/6/1967

B,3,9,344

98

Lê Uân

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

3/7/1968

B,3,9,345

99

Nguyễn Nhơn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

10/10/1948

B,3,10,346

100

Nguyễn Dũng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

 

28-9-1969

B,3,10,347

101

Nguyễn Bảy

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

14-3-1947

B,3,10,348

102

Lê Thử

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

2/12/1947

B,3,10,349

103

Lê Lãm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

2/4/1949

B,3,10,350

104

Nguyễn Tôn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

4/6/1948

B,3,11,351

105

Nguyễn Bộc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

10/7/1969

B,3,11,352

106

Phan Đặng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

6/10/1972

B,3,11,353

107

Trần Thị Mích

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

10/6/1967

B,3,11,354

108

Lê Thúc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

11/6/1949

B,3,11,355

109

Lê Anh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

6/2/1948

B,3,12,356

110

Phan Khiếu

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

20-8-1947

B,3,12,357

111

Lê Toàn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

30-12-1952

B,3,12,358

112

Nguyễn Lãm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

2/4/1951

B,3,12,359

113

Phan Tín

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

14-5-1952

B,3,12,360

114

Phan Minh Tiến

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

23-02-1966

B,3,13,361

115

Phan Thị Vầy

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1957

2/4/1975

B,3,13,362

116

Phan Be

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1909

29-8-1948

B,3,13,363

117

Nguyễn Cân

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

10/6/1951

B,3,13,364

118

Phan Bàng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

4/2/1972

B,3,13,365

119

Phan Đạc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

10/5/1951

B,3,14,366

120

Nguyễn Cận

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

13-7-1968

B,3,14,367

121

Phan Tăng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

20-10-1966

B,3,14,368

122

Nguyễn Hội

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

18-8-1972

B,3,14,369

123

Phan Nựu

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

5/8/1965

B,3,14,370

124

Nguyễn Ban

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

6/7/1951

B,3,15,371

125

Nguyễn Lại

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1910

8/8/1947

B,3,15,372

126

Phan Khanh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

19-12-1952

B,3,15,374

127

Phan Đoàn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

6/4/1948

B,3,15,375

128

Bùi Kiếm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

8/1/1972

B,4,1,451

129

Nguyễn Ngân

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

19-4-1947

B,4,1,452

130

Nguyễn Thanh Quyệt

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

12/6/1968

B,4,1,453

131

Lê Công Tuỵ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

27-01-1965

B,4,1,454

132

Nguyễn Thanh Thiên

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

21-6-1953

B,4,1,455

133

Nguyễn Thanh Bang

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

5/7/1969

B,4,2,456

134

Nguyễn Thanh Suyền

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

2/5/1965

B,4,2,457

135

Nguyễn Thanh Đính

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

02--1968

B,4,2,458

136

Nguyễn Thanh Tài

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

18-7-1968

B,4,2,459

137

Nguyễn Thanh Mạch

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

15-01-1965

B,4,2,461

138

Mai Trắc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

18-11-1968

B,4,3,460

139

Nguyễn Thanh Thắng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

13-5-1968

B,4,3,462

140

Mai Thí

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

18-11-1952

B,4,3,463

141

Lê Văn Pháp

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

1/2/1954

B,4,3,464

142

Lê Đình Đăng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

9/2/1952

B,4,3,465

143

Nguyễn Thị Giao

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

20-10-1968

B,4,4,466

144

Lê Thị Thí

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

5/4/1972

B,4,4,467

145

Lê Văn Thắng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

20-01-1968

B,4,4,468

146

Lê Thị Phúc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

1/3/1966

B,4,4,469

147

Phan Đẵng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

15-8-1964

B,4,4,470

148

Lê Thị Đào

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

20-7-1972

B,4,5,471

149

Lê Gia Quốc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

1/11/1972

B,4,5,472

150

Lê Gia Phù

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

1965

B,4,5,473

151

Lê Đình Huy

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

14-3-1952

B,4,5,474

152

Lê Gia Thăng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

19-9-1969

B,4,5,475

153

Lê Gia Hùng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

5/2/1965

B,4,6,476

154

Lê Đình Bút

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1908

8/1/1948

B,4,6,477

155

Lê Đình San

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

5/2/1965

B,4,6,478

156

Nguyễn Thị  Mèo

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1908

20-8-1968

B,4,6,479

157

Nguyễn Thị Thuyền

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

20-8-1968

B,4,6,480

158

Lê Đình Độ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

-1958

B,4,7,481

159

Lê Đình Quát

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

30-6-1948

B,4,7,482

160

Lê Đình Điền

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

12/8/1948

B,4,7,483

161

Lê Đình Dy

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

31-12-1948

B,4,7,484

162

Lê Đình Diệm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

30-12-1948

B,4,7,485

163

Lê Gia Hồ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

23-6-1953

B,4,8,486

164

Lê Gia Đương

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

1/3/1966

B,4,8,487

165

Lê Đình Hiếu

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

19-8-1951

B,4,8,488

166

Lê Đình Công

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

23-12-1948

B,4,8,489

167

Bùi Nguyện

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

2/7/1968

B,4,8,490

168

Lê Đình Khư

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

 

15-10-1950

B,4,9,491

169

Phan Trường

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

20-02-1968

B,4,9,492

170

Lê Văn Đương

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

20-02-1968

B,4,9,493

171

Nguyễn Đức Lập

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

29-10-1967

B,4,9,494

172

Nguyễn Thị Thơ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

1/3/1966

B,4,9,495

173

Nguyễn Đức Truyện

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

3/9/1968

B,4,10,496

174

Lê Đình Trầm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

25-6-1968

B,4,10,497

175

Nguyễn Đức Chiến

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

-1979

B,4,10,498

176

Lê Đình Trang

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

20-8-1968

B,4,10,499

177

Lê Đình Duyến

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

15-02-1948

B,4,10,500

178

Lê Thị Con

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

20-8-1968

B,4,11,501

179

Lê Đình Thiêm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

-1974

B,4,11,502

180

Lê Phổ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

1/10/1969

B,4,11,503

181

Nguyễn Đức Cường

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

24-7-1965

B,4,11,504

182

Nguyễn Đức Tánh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

12/4/1968

B,4,11,505

183

Nguyễn Đức Cầm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

9/3/1947

B,4,12,506

184

Nguyễn Đức Oanh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

4/2/1948

B,4,12,507

185

Lê Thị Phúc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

1/3/1966

B,4,12,508

186

Bùi Huỳnh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

29-3-1952

B,4,12,509

187

Lê Thị Nậy

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

20-8-1968

B,4,12,510

188

Nguyễn Đức Mụn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

7/2/1952

B,4,13,511

189

Nguyễn Đức Điền

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

3/7/1952

B,4,13,512

190

Phan Văn Nam

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

10/9/1967

B,4,13,513

191

Phan Văn Phôi

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

4/9/1952

B,4,13,514

192

Phan Phụ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

1952

B,4,13,515

193

Nguyễn Thị Tương

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

20-8-1968

B,4,14,516

194

Nguyễn Đức Bân

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

5/4/1964

B,4,14,517

195

Lê Thị Huệ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

20-8-1968

B,4,14,518

196

Nguyễn Duy Lộc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

1966

B,4,14,519

197

Nguyễn Thị Đãn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

22-12-1948

B,4,14,520

198

Lê Công Thông

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

3/1/1973

B,4,15,521

199

Lê Công Quát

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

8/8/1968

B,4,15,522

200

Lê Công Sáng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

19-01-1979

B,4,15,523

201

Lê Công Ký

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

28-10-1968

B,4,15,524

202

Nguyễn Hữu Vinh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

12/5/1966

B,4,15,525

203

Hoàng Lãn

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

25-8-1965

B,4,16,526

204

Lê Công Cường

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

20-5-1966

B,4,16,527

205

Lê Thị Hoa

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

7/2/1969

B,4,16,528

206

Lê Công Trình

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

10/10/1975

B,4,16,529

207

Lê Công Điện

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

1/2/1967

B,4,16,530

208

Lê Đình Thu

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

B,4,17,531

209

Lê Ngọc ích

, ,

 

--

B,4,17,532

210

Lê Thị Tuệ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

19-7-1968

B,4,17,533

211

Lê Công Trí

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

5/7/1968

B,4,17,534

212

Hoàng Hận

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

5/4/1968

B,4,17,535

213

Nguyễn Hữu Duyệt

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

7/3/1965

B,4,18,536

214

Lê Công Lạc

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

10/7/1968

B,4,18,537

215

Lê Công Lạp

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

26-6-1949

B,4,18,538

216

Lê Văn Vinh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

3/2/1968

B,4,18,539

217

Lê Công Trợ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

1/7/1948

B,4,18,540

218

Nguyễn Hữu Bính

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

-1967

B,4,19,541

219

Lê Công Sum

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

8/1/1951

B,4,19,542

220

Lê Công Thụ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

18-4-1950

B,4,19,543

221

Nguyễn Lại

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

20-5-1972

B,4,19,544

222

Nguyễn Dược

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1909

20-01-1950

B,4,19,545

223

Trần Thị Huệ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

 

22-3-1952

B,4,20,546

224

Lê Phổ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

23-02-1952

B,4,20,547

225

Lê Ngọc Dật

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

23-02-1952

B,4,20,548

226

Lê Ngọc Giá

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

15-5-1954

B,4,20,549

227

Mai Văn uyển

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

2/9/1950

B,4,20,550

228

Trương Vũ Bảo

, , Quảng Bình

1945

11/12/1985

B,4,21,551

229

Nguyễn Mọi

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

7/3/1965

B,4,21,552

230

Nguyễn Miến

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

10/1/1948

B,4,21,553

231

Nguyễn Duy Lam

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

20-6-1952

B,4,21,554

232

Nguyễn Định

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

8/2/1966

B,4,21,555

233

Nguyễn Xuyến

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

15-4-1947

B,4,22,556

234

Nguyễn Thanh Mạch

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

15-01-1965

B,4,22,557

235

Nguyễn Đỗ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

3/2/1951

B,4,22,559

236

Nguyễn Hụ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

19-8-1948

B,4,22,560

237

Nguyễn Châm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

9/7/1965

B,4,23,561

238

Nguyễn Khai

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

15-5-1954

B,4,23,562

239

Nguyễn Đức Diệm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

28-3-1948

B,4,23,563

240

Nguyễn Thanh Tựu

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

28-01-1975

B,4,23,564

241

Nguyễn Cương

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

8/1/1949

B,4,23,565

242

Bùi Thị Tả

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

20-10-1968

B,4,24,566

243

Nguyễn Dỏ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

7/2/1966

B,4,24,567

244

Nguyễn Lẫm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

16-5-1951

B,4,24,568

245

Nguyễn Thạnh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

5/2/1969

B,4,24,569

246

Nguyễn Thuỷ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

4/8/1977

B,4,24,570

247

Nguyễn Hoằng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

21-4-1954

B,4,25,571

248

Nguyễn Đức Tú

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

15-07-1966

B,4,25,572

249

Nguyễn Đức Miến

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

8/4/1951

B,4,25,573

250

Lê Gia Ước

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

6/9/1967

B,4,25,574

251

Lê Công Đặng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

23-4-1952

B,4,25,575

252

Nguyễn Thanh Lịch

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1909

20-5-1949

B,4,26,576

253

Lê Công Quý

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

8/2/1949

B,4,26,577

254

Nguyễn Thanh Dụ

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

8/2/1949

B,4,26,578

255

Nguyễn Thanh Thoại

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

16-10-1948

B,4,26,579

256

Lê Gia Oanh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

--

B,4,26,580

257

Nguyễn Tăng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

1969

B,4,27,581

258

Lê Sâm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

1/6/1967

B,4,27,582

259

Lê Thắng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

-1973

B,4,27,584

260

Lê Thị Đáo

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

22-7-1972

B,4,27,585

261

Lê Chiến

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

19-5-1967

B,4,28,586

262

Lê Lệnh

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

31-12-1949

B,4,28,587

263

Lê Hằng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

4/1/1973

B,4,28,588

264

Lê Niễm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

30-10-1952

B,4,28,589

265

Lê Chắt

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1918

5/2/1967

B,4,28,590

266

Nguyễn Phục

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

-1956

B,4,29,591

267

Trương ốm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

1950

B,4,29,592