Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Trung

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Soạn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

24-8-1949

,A,1,1

2

Hoàng Văn Hảo

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

22-02-1952

,A,1,2

3

Nguyễn Chơn Có

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

21-5-1954

,A,1,3

4

Nguyễn Hàn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

7/2/1947

,A,1,4

5

Lưu Đồ

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

30-11-1948

,A,1,5

6

Phan Phí

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

23-6-1949

,A,1,6

7

Phan Thị Nghĩa

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

23-6-1949

,A,1,7

8

Trần Nuôi

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1907

1/7/1949

,A,2,8

9

Nguyễn Chơn Phóng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

5/4/1953

,A,2,9

10

Lê Hiền

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

1/2/1952

,A,2,10

11

Nguyễn Quang Thược

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1910

28-5-1949

,A,2,11

12

Hoàng Văn Tuyên

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1913

4/5/1947

,A,2,12

13

Nguyễn Đình Thuần

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1906

19-3-1951

,A,2,13

14

Nguyễn Kiệp

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

30-3-1947

,A,3,14

15

Nguyễn Chơn Em

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

31-02-1946

,A,3,15

16

Nguyễn Sưu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

1/11/1949

,A,3,16

17

Nguyễn Tưu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

15-5-1954

,A,3,17

18

Lương Tánh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

21-01-1947

,A,3,18

19

Phan Tẩn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

31-01-1948

,A,3,19

20

Phan Hoằng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1/3/1948

,A,3,20

21

Nguyễn Huề

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

19-8-1949

,A,4,21

22

Nguyễn Quang Liên

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

4/6/1947

,A,4,22

23

Trần Cảnh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

7/7/1950

,A,4,23

24

Nguyễn Can

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

1/7/1952

,A,4,24

25

Nguyễn Huy

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

2/4/1953

,A,4,25

26

Nguyễn Quang Lô

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1915

15-3-1948

,A,4,26

27

Nguyễn Trung

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

27-02-1948

,A,5,27

28

Hoàng Công Tiệu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

16-8-1948

,A,5,28

29

Hoàng Bích

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

31-12-1946

,A,5,29

30

Trần Văn Giai

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

28-02-1947

,A,5,30

31

Nguyễn Mậu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1951

,A,5,31

32

Nguyễn Văn Tâm

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

27-12-1947

,A,5,32

33

Nguyễn Giã

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

28-10-1949

,A,5,33

34

Hoàng Văn Bình

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

12/4/1950

,A,6,34

35

Nguyễn Thừa

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

13-4-1950

,A,6,35

36

Nguyễn Kiêu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

28-5-1947

,A,6,36

37

Nguyễn Tá

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

20-10-1949

,A,6,37

38

Hoàng Đức Bắc

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

10/4/1949

,A,6,38

39

Nguyễn Quang Xang

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

21-7-1950

,A,6,39

40

Trần Văn Minh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

18-8-1952

,A,7,40

41

Nguyễn ấm

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

31-5-1952

,A,7,41

42

Hoàng Hữu Công

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

2/5/1951

,A,7,42

43

Đoàn Cháu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

28-12-1952

,A,7,43

44

Hoàng Chuyết

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1902

-1951

,A,7,44

45

Phan Sơn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

31-8-1950

,A,7,45

46

Nguyễn Quang Chệc

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

28-01-1953

,A,7,46

47

Hoàng Cánh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

25-6-1949

,A,8,47

48

Nguyễn Chơn ấm

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

18-5-1954

,A,8,48

49

Nguyễn Tiềm

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

18-12-1951

,A,8,49

50

Hoàng Hữu Thông

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

10/3/1947

,A,8,50

51

Hoàng Thể

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

31-6-1952

,A,8,51

52

Nguyễn Thị Lợi

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

8/6/1967

,A,8,52

53

Phan Lưu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

31-02-1946

,A,9,53

54

Nguyễn Thọ Quê

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

25-5-1951

,A,9,54

55

Nguyễn Phùng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

12/4/1951

,A,9,55

56

Phan Văn Hạn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

16-02-1967

,A,9,56

57

Phạm Khôi

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

17-6-1954

,A,9,57

58

Phan Dực

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

-1958

,A,9,58

59

Hoàng Cánh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

28-6-1946

,A,9,59

60

Trần Sáu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

23-11-1948

,A,10,60

61

Nguyễn Kiện

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

29-11-1950

,A,10,61

62

Lương Bắc

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

-1957

,A,10,62

63

Phan Ngọ

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1951

,A,10,63

64

Hoàng Đức Hạnh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

10/5/1950

,A,10,64

65

Nguyễn Cửu Trung

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

,A,10,65

66

Nguyễn Cửu Trắc

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1934

11/9/1953

,A,11,66

67

Nguyễn Cửu Ngâu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

24-3-1947

,A,11,69

68

Nguyễn Cửu Lai

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1893

24-3-1949

,A,11,70

69

Nguyễn Cửu Thị Sô

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

22-02-1947

,A,11,71

70

Hồ Văn Khôi

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

28-9-1969

,B,1,73

71

Nguyễn Văn Giáo

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

10/8/1967

`,B,1,74

72

Nguyễn Thị Lợi

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

8/6/1967

,B,1,75

73

Phan Hữu Hoà

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

19-7-1971

,B,1,76

74

Phan Quang

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

18-8-1968

,B,1,77

75

Phan Xuân Thảo

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

21-02-1967

,B,1,78

76

Phan Văn Ưng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

25-02-1967

,B,1,79

77

Nguyễn Quang Công

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

29-8-1964

,B,2,80

78

Nguyễn Chiến

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1924

11/5/1965

,B,2,81

79

Nguyễn Tê

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

5/7/1968

,B,2,82

80

Phan Thị Luyến

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

-1976

,B,2,83

81

Phạm Trực

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

16-5-1967

,B,2,84

82

Hoàng Công Đảng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

18-6-1951

,B,2,85

83

Phan Ngọc Tuân

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

1/3/1968

,B,3,97

84

Hoàng Công Miều

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

24-7-1967

,B,3,86

85

Hoàng Công Tình

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

27-8-1968

,B,3,87

86

Hoàng Công Sản

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

3/2/1973

,B,3,88

87

Nguyễn Đức Phước

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

12/1/1973

,B,3,89

88

Phan Xuân Mãn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

15-3-1968

,B,3,91

89

Nguyễn Văn Ngụ

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

15-02-1968

,B,3,92

90

Hoàng Nghĩa Chí

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

2/1/1968

,B,4,93

91

Hoàng Nghĩa Lập

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

18-01-1967

,B,4,94

92

Phan Vinh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

15-6-1967

,B,4,95

93

Nguyễn Dĩ

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

21-12-1967

,B,4,96

94

Trần Quýnh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

-1970

,B,4,90

95

Nguyễn Đình Đăng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

12/4/1967

,B,4,98

96

Phan Hồng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

18-10-1969

,B,5,99

97

Nguyễn Chí Trung

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

2/12/1968

,B,5,100

98

Lê Quang Mích

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

25-5-1972

,B,5,101

99

Lê Đôn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

30-10-1968

,B,5,102

100

Nguyễn Công Thập

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

22-6-1966

,B,5,103

101

Phan Văn Tư

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

24-4-1967

,B,5,104

102

Nguyễn Hữu Củ

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

24-3-1979

,B,5,105

103

Phan Thị Chanh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

-1971

,B,6,106

104

Phan Thị Dỏ

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

-1970

,B,6,107

105

Phan Thị Em

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

-1974

,B,6,108

106

Nguyễn Hữu Đàn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

25-5-1968

,B,6,109

107

Nguyễn ủng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

12/4/1967

,B,6,110

108

Lê Quang Miên

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

12/4/1967

,B,6,111

109

Nguyễn Thắng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

10/7/1966

,B,7,112

110

Nguyễn Nguyện

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

12/5/1968

,B,7,113

111

Nguyễn Thích

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

5/2/1967

,B,7,114

112

Nguyễn Ngọc Tưởng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1959

21-01-1979

,B,7,115

113

Nguyễn Khi

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

3/9/1968

,B,7,116

114

Hoàng Hữu Quí

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

30-4-1951

,B,7,117

115

Nguyễn Thị Phương

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

20-12-1967

,B,7,118

116

Nguyễn Thị Sen

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

4/2/1973

,B,8,119

117

Nguyễn Thị Vân

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

10/7/1968

,B,8,120

118

Nguyễn Thị Sữ

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

30-6-1968

,B,8,121

119

Nguyễn Văn Đạm

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

-1983

,B,8,122

120

Lê Lãnh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

20-12-1967

,B,8,123

121

Hoàng Cầu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

17-7-1972

,B,8,124

122

Nguyễn Vinh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

21-5-1967

,B,9,125

123

Hoàng Công Tiện

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

10/9/1968

,B,9,126

124

Hoàng Thị Mĩa

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

13-6-1972

,B,9,127

125

Nguyễn Thị Thẻo

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

27-12-1972

,B,9,128

126

Phan Nồng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

18-10-1969

,B,9,129

127

Nguyễn Chơn Nhơn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

9/4/1969

,B,9,130

128

Nguyễn Đình Quyền

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1957

20-11-1972

,B,9,131

129

Nguyễn Tợ

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

16-6-1968

,B,10,132

130

Phạm Mộng  Cảnh

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

29-3-1975

,B,10,133

131

Phan Thị Hoà

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

27-8-1968

,B,10,134

132

Hoàng Thị Con

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

7/4/1968

,B,10,135

133

Nguyễn Thị Tâm

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

7/4/1968

,B,10,136

134

Lê Hiếu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

22-8-1968

,B,10,137

135

Hoàng Thị Lớn

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

7/4/1968

,B,11,138

136

Nguyễn Thị Diệm

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

7/4/1968

,B,11,139

137

Nguyễn Thị Em

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

7/4/1968

,B,11,140

138

Lê Duyên

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

5/10/1972

,B,11,141

139

Phan Thị Thêm

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

27-8-1972

,B,11,142

140

Nguyễn Chơn ích

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

5/7/1967

,B,11,143

141

Hoàng Công Trí

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

8/11/1981

,,,145

142

Nguyễn Văn Thất

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

8/2/1979

,,,146

143

Nguyễn Văn Hoàng

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1960

11/1/1983

,,,147

144

Hoàng Duy Tính

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

22-11-1978

,,,148

145

Phan Văn Bình

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

5/8/1982

,,,149

146

Nguyễn Văn Hạt

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1963

7/1/1983

,,,298

147

Hoàng Công Tiệm

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

27-11-1973

,,,

148

Nguyễn Thị Thu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

 

27-01-1973

,B,11,144

149

Nguyễn Chí Điểu

Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam

1929

5/2/1968

,C,7,195

150

Nguyễn Chuy

, ,

 

1972

,C,8,201

151

Đặng Sỹ

, ,

 

1972

,C,8,158

152

Bùi Hữu Toan

, ,

 

13-02-1973

,C,10,181

153

Bùi Văn Sỹ

, ,

 

1972

,D,2,190

154

Nguyễn Hiền

, , Nam Hà

 

-1978

,D,3,154

155

Trương Duy Tam

, Đồng Hỷ, Bắc Thái

 

-1978

,D,3,212

156

Đặng Trọng Liệu

, ,

 

1/5/1972

,D,4,152

157

Nguyễn Tri

, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,D,7,179

158

Trần Văn Cán

, , Hải Hưng

 

13-3-1972

,D,9,180

159

Thái Văn Châu

Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị

1930

18-02-1967

,D,10,285