Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Vân
- Thứ năm - 07/07/2011 10:35
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Dương Khắc Nghiễm | Hà Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1952 | 27-01-1973 | A,1,1,1 |
2 | Nguyễn Văn Quyết | Yên Thư, Yên Dũng, Hà Bắc | 1950 | 10/1/1973 | A,1,1,3 |
3 | Lê Văn Hựu | Hồng Phong, Thường Tín, Hà Tây | 1938 | 27-01-1973 | A,1,1,4 |
4 | Phạm Văn Tính | Nam Thắng, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1946 | 27-01-1973 | A,1,1,5 |
5 | Nguyễn Thanh Tùng | Tràng An, Đông Triều, Quảng Ninh | 1953 | 22-01-1973 | A,1,1,6 |
6 | Lê Văn Vỵ | Truân Chính, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1952 | 28-12-1972 | A,1,1,7 |
7 | Lê Mạnh Tuấn | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 23-6-1973 | A,1,1,8 |
8 | Phạm Văn Đức | Số nhà 116- Đức Cảnh, , Hải Phòng | 1953 | 27-01-1973 | A,1,1,9 |
9 | Vũ Trường Phất | Chi Lăng, Thanh Liêm, Hải Hưng | 1954 | 27-01-1973 | A,1,2,10 |
10 | Trần Bá Tề | , , | 1953 | -1984 | A,1,2,11 |
11 | Tống Xuân Trang | Thái Hưng, Thái Hoà, Thái Bình | 1950 | 27-01-1973 | A,1,2,12 |
12 | Trần Quốc ái | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hoá | 1952 | 28-12-1972 | A,1,2,13 |
13 | Nguyễn Văn Thái | , , | 1954 | -1984 | A,1,2,14 |
14 | Nguyễn Văn Tuyển | , , | 1952 | -1984 | A,1,2,15 |
15 | Vũ Gia Tân | Số 9- Lê Lợi, , Hải Phòng | 1953 | 31-01-1973 | A,1,2,16 |
16 | Nguyễn Duy Bảo | Quang Lịch, Kiến Xương, Thái Bình | 1945 | 22-12-1972 | A,1,2,17 |
17 | Nguyễn Văn Xuyên | Tân Viên, An Thuỵ, Hải Phòng | 1954 | 31-01-1973 | A,1,2,18 |
18 | Bùi Văn Giới | Minh Năng, Vũ Thư, Thái Bình | 1952 | 31-01-1973 | B,2,1,127 |
19 | Bùi Văn Tề | Lam Sơn, Hưng Hoà, Thái Bình | 1953 | 23-6-1973 | B,2,1,128 |
20 | Phạm Văn Chút | An Lê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1952 | 27-01-1973 | B,2,1,134 |
21 | Nguyễn Văn Thanh | 183 Trại Chiếu, Tiểu khu 5, Hải Phòng | 1954 | 18-7-1972 | B,2,1,135 |
22 | Nguyễn Đức Tuynh | Xuân Du, Như Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 27-01-1973 | B,2,1,136 |
23 | Nguyễn Văn Thắng | Số 1- Kỳ Đông, , Hải Phòng | 1954 | 27-01-1973 | B,2,1,137 |
24 | Mai Văn Giới | Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hoá | 1953 | 27-01-1973 | B,2,2,138 |
25 | Phạm Văn Thế | Ngọc Khê, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1954 | 19-02-1972 | B,2,2,140 |
26 | Đỗ Văn Thịnh | 51- Quang Trung, , Hải Phòng | 1950 | 27-01-1973 | B,2,2,141 |
27 | Nguyễn Văn Ngoan | Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1951 | 19-12-1972 | C,3,1,228 |
28 | Nguyễn Hữu Nễ | Vĩnh An, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1951 | 27-01-1973 | C,3,1,229 |
29 | Nguyễn Mạnh Dũng | Hà Tiếu, Hà Trung, Thanh Hoá | 1951 | 11/1/1973 | C,3,1,230 |
30 | Trần Mạnh Huân | Hùng Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1953 | 27-01-1973 | C,3,1,231 |
31 | Nguyễn Văn Bìa | Phạm Minh, Kinh Môn, Hải Phòng | 1953 | 27-01-1973 | C,3,1,232 |
32 | Bùi Văn Hà | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 13-01-1964 | C,3,4,261 |
33 | Bùi Văn Khanh | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 20-01-1965 | ,,4,260 |
34 | Hồ Văn Lập | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | ,,, |
35 | Hà Văn Mốc | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | C,3,6,247 |
36 | Hoàng Lễ | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | ,,, |
37 | Phan Văn Sỏ | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | ,,, |
38 | Hồ Văn Đương | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | ,,, |
39 | Nguyễn Văn Mẫn | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | C,3,, |
40 | Nguyễn Ngọc Kiềm | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | C,3,14,343 |
41 | Bùi Phương | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | C,3,14,345 |
42 | Phan Văn Quản | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | C,3,14,346 |
43 | Phan Văn Thản | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | C,3,14,349 |
44 | Phan Văn Mật | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | C,3,14,350 |
45 | Nguyễn Công | , , Quảng Trị |
| 1966 | A,1,1,2 |
46 | Vũ Công Định | , , |
| -- | B,2,2,139 |
47 | Bùi Xuân Kiểm | Đông Long, Tiền Hải, Thái Bình | 1946 | 15-01-1973 | C,3,1,226 |
48 | L/ sỹ : Năm | , , |
| -- | B,2,1,133 |
49 | Liệt sỹ : Bính | , , |
| -- | B,2,1,132 |
50 | Liệt sỹ: Đề | , , |
| -- | B,2,1,131 |
51 | Liệt sỹ : Ca | , , |
| -- | B,2,1,130 |
52 | Liệt sỹ: Kiển | , , |
| -- | B,2,9,221 |
53 | Liệt sỹ: Bông | , , |
| -- | C,3,14,344 |
54 | Liệt sỹ: Thị Nga | , , |
| -- | C,3,13,335 |
55 | Liệt sỹ: Đào | , , |
| -- | C,3,1,234 |
56 | Liệt sỹ: Lý | , , |
| -- | C,3,1,233 |
57 | Phạm Xuân Vui | , , Hải Hưng | 1954 | -- | B,1,2,129 |
58 | Nguyễn Vân Hồng | 38B Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1952 | 19-12-1972 | ,,,160 |
59 | Trần Văn Thanh | Hà Yên, Hà Trung, Thanh Hóa | 1954 | 18-12-1972 | ,,,171 |
60 | Lê Quý Hưng | Nhân Hòa, Lý Nhân, Hà Nam | 1954 | 27-01-1973 | ,,, |
61 | Phạm Văn Tiển | Đức Thắng, Tiên Lữ, Hưng Yên | 1953 | 11/1/1973 | ,,,236 |
62 | Lê Văn Phái | Dương Hà, Gia Lâm, Hà Nội | 1937 | 26-6-1968 | ,,, |
63 | Lê Đình Bảng | , Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 5/11/1968 | ,,3(sau lên),98 |