Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Giang

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Hoàng Cường

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1/12/1948

,5,7,1

2

Hoàng Tiến Dũng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1954

,5,7,3

3

Hoàng Đức Lân

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1955

,5,7,4

4

Hoàng Đức Dánh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/10/1972

,5,7,5

5

Hoàng Thị Quả

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

15-02-1942

10/10/1968

,5,7,6

6

Nguyễn Tửu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

1949

,5,7,7

7

Lê Văn Căn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

14-04-1949

,5,7,8

8

Trần Dỗng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

23-08-1950

,5,7,9

9

Lê Văn Giãn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/1/1947

,5,7,2

10

Trần Văn Mạo

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

14-04-1947

,5,7,10

11

Lê Văn Thái

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/6/1949

,5,7,11

12

Lê Văn Trân

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

6/6/1951

,5,7,12

13

Bùi Trung Lập

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

7/5/1947

,5,6,13

14

Bùi Văn Kiếm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

1/12/1947

,5,6,14

15

Bùi Văn Hùng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-05-1947

,5,6,15

16

Lê Xéng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

12/9/1950

,5,6,16

17

Trần Văn Lợi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

5/12/1953

,5,6,17

18

Trần Liên

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/7/1947

,5,6,18

19

Phan Triệu Thiên

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/4/1965

,5,6,19

20

Phùng Thế Khoa

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

28-12-1972

,5,6,20

21

Trần Thương

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-04-1952

,5,6,21

22

Trần Văn Khuyến

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

2/8/1948

,5,6,22

23

Trần Đông

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-08-1955

,5,6,22

24

Nguyễn Như Sừ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-10-1985

,5,6,24

25

Trương Thành Nam

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

13-10-1982

,5,6,25

26

Hồ Văn Hiến

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

25-08-1948

,5,5,25

27

Phan Duyến

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

28-08-1950

,5,5,27

28

Phan Khôn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

14-06-1950

,5,5,28

29

Lê Quyện

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

24-02-1952

,5,5,29

30

Ngô Quang Năng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-05-1948

,5,5,30

31

Ngô Tự

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1955

,5,5,31

32

Phan Văn Sở

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/7/1950

,5,5,32

33

Phan Văn Tiêm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

16-10-1968

,5,5,33

34

Ngô Đình Chuyển

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

28-02-1966

,5,5,34

35

Phan Văn Đồ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

12/1/1950

,5,5,35

36

Nguyễn Kim Cương

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

14-10-1967

,5,5,37

37

Lâm Cung

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-08-1950

,5,4,39

38

Hoàng Thiệc

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1909

18-04-1954

,5,4,40

39

Hồ Sĩ Bính

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

12/2/1948

,5,4,41

40

Hồ Sĩ Bé

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

18-12-1953

,5,4,42

41

Ngô Quang Ngẫu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

19-05-1954

,5,4,43

42

Lê Văn Chẩm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/7/1950

,5,4,44

43

Hoàng Đức Nậy

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

20-05-1966

,5,4,45

44

Hoàng Xuân Trường

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

1/3/1968

,5,4,46

45

Phan Văn Dỉnh

, Gio Linh, Quảng Trị

 

5/4/1965

,5,4,47

46

Lê Kiều

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

14-07-1950

,5,4,48

47

Nguyễn Thành Tâm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

15-01-1970

,5,4,49

48

Nguyễn Hữu Tứ

Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ an

 

9/4/1972

,5,4,51

49

Lê Hán

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

9/9/1949

,5,3,53

50

Lê Xá

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1950

,5,3,54

51

Lê Nghiết

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

31-08-1949

,5,3,55

52

Lê Thoan

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1952

,5,3,56

53

Lê Sính

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1917

2/1/1948

,5,3,57

54

Lê Điệt

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

27-06-1950

,5,3,58

55

Nguyễn Đằng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

27-01-1966

,5,3,59

56

Lê Văn Ty

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

27-01-1966

,5,3,60

57

Hồ Ngọc Luyện

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1934

27-01-1966

,5,3,61

58

Trần Hạo

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

27-01-1966

,5,3,62

59

Nguyễn Hảo

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

27-01-1966

,5,3,63

60

Lê Ngọc Được

, Lý Nhân, Nam Hà

 

7/7/1968

,5,3,65

61

Trần Doãn Thí

, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1968

,5,2,67

62

Nguyễn Văn Côi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

-1963

,5,2,68

63

Lê Thị Từ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

12/2/1950

,5,2,69

64

Lê Văn Toán

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

25-03-1957

,5,2,70

65

Lê Trung Hoằng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

12/3/1951

,5,2,71

66

Lê Văn Riệm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1948

,5,2,72

67

Hoàng Đức Năm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

31-05-1974

,5,2,73

68

Đinh Văn Huỳnh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

23-10-1968

,5,2,74

69

Nguyễn ái Quân

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

1/4/1969

,5,2,75

70

Lê Hữu Tiếm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

6/5/1968

,5,2,76

71

Ngô Thị Tự

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

21-12-1968

,5,2,77

72

Nguyễn Xuân Bồi

, Hải Hậu, Nam Hà

 

5/6/1968

,5,2,79

73

Lê Văn Ba

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-01-1967

,5,1,

74

Lê Đức Tiêu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

24-09-1947

,5,1,82

75

Lê Sý

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-12-1948

,5,1,83

76

Hoàng Văn Tòng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

15-08-1947

,5,1,84

77

Lê Khánh Chút

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

26-12-1971

,5,1,85

78

Ngô Quang Phê

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

13-01-1969

,5,1,86

79

Ngô Quang ủi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

24-04-1972

,5,1,87

80

Bùi Hy Vọng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

25-05-1968

,5,1,88

81

Nguyễn Hồng Tâm

Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị

 

27-11-1963

,5,1,89

82

Đinh Ba

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1978

,5,1,90

83

Phùng Đảng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

28-02-1966

,5,1,91

84

Lê Xuân Hậu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-04-1967

,5,1,92

85

Nguyễn Ngọc Hiếu

, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế

 

-1977

,5,1,93

86

Phùng Thế Hoá

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

22-03-1970

,5,1,94

87

Lê Văn Xưng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

13-06-1992

,6,7,95

88

Lê Văn Đức

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1911

19-05-1967

,6,7,96

89

Lê Thị Huệ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

4/5/1968

,6,7,97

90

Lê Văn Phỏng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

10/5/1968

,6,7,98

91

Trần Ngọc Sâm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

6/3/1972

,6,7,99

92

Trương Thị Hợi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

17-07-1967

,6,7,100

93

Bùi Văn Xanh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1931

4/3/1968

,6,7,101

94

Bùi Văn Đèo

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1936

7/8/1965

,6,7,102

95

Bùi Văn Núi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

1/12/1968

,6,7,103

96

Nguyễn Xuân Hiên

, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

1968

,6,7,105

97

Trần Văn Trì

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

24-02-1968

,6,7,106

98

Lê Thanh Nghị

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1956

7/1/1985

,6,7,107

99

Hồ Sĩ Chút

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

17-07-1967

,6,6,109

100

Hồ Sĩ Tấn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

7/8/1968

,6,6,110

101

Lê Văn Chút

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

15-07-1967

,6,6,111

102

Hoàng Tiến Dũng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

15-07-1967

,6,6,112

103

Nguyễn Thanh Chương

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

3/1/1985

,6,6,113

104

Ngô Quang Hoài

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1952

7/5/1969

,6,6,114

105

Hồ Ngọc Huấn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

1972

,6,6,115

106

Hồ Ngọc Minh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

9/3/1975

,6,6,116

107

Hoàng Văn Vắn

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,6,6,117

108

Trần Văn Đức

, Thanh Chương, Nghệ an

 

--

,6,6,118

109

Trương Văn Nép

, Quỳ Hợp, Nghệ An

 

5/8/1972

,6,6,119

110

Trần Thị Soát

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1952

7/5/1969

,6,6,120

111

Lê Văn Lược

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

17-07-1967

,6,5,123

112

Hồ Ngọc Xá

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

21-04-1966

,6,5,124

113

Hồ Ngọc Thắng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

28-01-1968

,6,5,125

114

Nguyễn Hữu Dung

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

13-01-1973

,6,5,126

115

Hoàng Văn Bắc

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

28-08-1967

,6,5,127

116

Hoàng Văn Tuỵ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

26-03-1972

,6,5,128

117

Trần Thị Liễu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

19-10-1967

,6,5,129

118

Hồ Thị Cang

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

20-10-1967

,6,5,130

119

Đỗ Văn Thanh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,6,5,131

120

Nguyễn Văn Hiếu

, Nghi Lộc, Nghệ An

 

26-08-1968

,6,5,132

121

Phan Văn Quang

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1907

14-10-1967

,6,5,133

122

Phạm Ngọc Quỳnh

Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

27-07-1967

,6,5,134

123

Lê Văn Tiêm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

2/10/1965

,6,4,137

124

Nguyễn Văn Mói

, Gio Linh, Quảng Trị

1933

18-01-1963

,6,4,138

125

Hoàng Thị Đông

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

31-08-1968

,6,4,139

126

Trần Phú Soạn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

11/5/1970

,6,4,140

127

Trần Anh Tô

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

25-02-1966

,6,4,141

128

Lê Văn Hiệu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

12/7/1967

,6,4,142

129

Võ Đức Thú

, Gio Linh, Quảng Trị

 

5/9/1965

,6,4,143

130

Võ Văn Cứu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

6/5/1968

,6,4,144

131

Võ Thị Tửu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

15-12-1970

,6,4,145

132

Nguyễn Văn Trì

Minh Châu, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

 

1968

,6,4,146

133

Nguyễn Tình Phú

, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

--

,6,4,147

134

Lê Văn Sót

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

25-05-1968

,6,3,151

135

Lê Văn Cọt

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

31-08-1968

,6,3,152

136

Lê Thị Trị

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,6,3,153

137

Trần Thị Dung

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

28-08-1967

,6,3,155

138

Trần Văn Quyên

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

15-04-1965

,6,3,156

139

Nguyễn Văn Phong

, Đô Lương, Nghệ An

 

12/7/1967

,6,3,157

140

Nguyễn Văn Hớ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,6,3,158

141

Nguyễn Văn Hoá

, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

--

,6,3,159

142

Cao Xuân Sâm

, Minh Hoá, Quảng Bình

 

--

,6,3,160

143

Trần Văn Nga

, Kim Anh, Vĩnh Phú

 

26-08-1972

,6,3,161

144

Nguyễn Văn Thứ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

7/3/1968

,6,3,162

145

Vũ Ngọc Hoãn

Giao Tiến, Giao Thuỷ, Nam Định

 

20-03-1971

,4,3,164

146

Lê Văn Mẫn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

28-04-1969

,6,2,165

147

Lê Văn Quốc

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

23-06-1967

,6,2,166

148

Trần Phú Cần

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

18-04-1968

,6,2,167

149

Phan Thị Xiển

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

15-04-1968

,6,2,168

150

Lê Khánh Đỗ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

7/3/1968

,6,2,169

151

Nguyễn Tri Phương

, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

-1974

,6,2,170

152

Lê Hồng Thược

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

5/6/1968

,6,2,171

153

Ngô Thanh Nghị

, Quảng Ninh, Quảng Bình

 

10/3/1970

,6,2,172

154

Lê Hồng Thiên

, ,

 

5/7/1968

,6,2,173

155

Trần Xuân Hợp

, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

15-07-1967

,6,2,174

156

Bùi Văn Phồn

, Quang Ninh, Quảng Bình

 

1/4/1967

,6,2,175

157

Nguyễn Sơn Hải

, Tuyên Hoá, Quảng Bình

 

24-04-1967

,6,2,176

158

Nguyễn Văn Con

Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị

1945

14-03-1967

,6,2,177

159

Trần Công Ân

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

10/1/1979

,6,1,179

160

Lê Văn Lấn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

17-02-1979

,6,1,180

161

Nguyễn Trung

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

27-01-1979

,6,1,181

162

Nguyễn Tuân

, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế

 

18-02-1969

,6,1,182

163

Ngô Thị Vẽ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

10/8/1967

,6,1,183

164

Nguyễn Văn Diệu

, Thanh Miện, Hải Hưng

 

24-09-1968

,6,1,184

165

Đào Soa

, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

15-07-1967

,6,1,185

166

Nguyễn Văn Lai

, Lâm Thao, Vĩnh Phú

 

10/2/1967

,6,1,186

167

Lê Minh Xuân

, Hương Sơn, Hà Tĩnh

 

22-08-1967

,6,1,187

168

Mai Thị Dung

, Tiền Hải, Thái Bình

 

21-05-1971

,6,1,188

169

Trần Đình Mây

Hương Long, Minh Giang, Hải Dương

1954

26-11-1973

,6,1,

170

Nguyễn Văn Dóc

, ,

 

--

,6,1,190

171

Bùi Văn Đằng

Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

6/12/1967

,,,

172

Nguyễn Hữu Nhâm

Nhân Chính, Từ Liêm, Hà Nội

 

--

,,,

173

Lê Văn Xuyển

Gia Phương, Giang Viến, Ninh Bình

1944

1/7/1967

,,,

174

Hoàng Văn Sô

, Yên Bình, Yên Bái

 

--

,4,4,239

175

Trần Quốc Định

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

16-12-1967

,4,4,240

176

Nguyễn Xuân Sắc

, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

5/6/1968

,4,4,241

177

Đặng Hùng Nhân

, Tiến Hưng, Thái Bình

 

20-04-1968

,4,4,242

178

Nguyễn Hồng Chủ

, Lương Sơn, Hoà Bình

 

17-03-1968

,4,4,243

179

Nguyễn Đình Đô

, ,

 

3/1/1968

,4,4,244

180

Nguyễn Đăng Lòng

Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

5/6/1968

,4,4,245

181

Nguyễn Hữu Kho

, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

 

4/9/1967

,1,1,249

182

Lê Văn Thọ

, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

18-05-1967

,1,1,251

183

Hoàng Đức Ngãi

Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình

 

--

,1,1,252

184

Nguyễn Văn Bờ

, , Thanh Hoá

 

29-04-1968

,1,1,253

185

Lê Văn Ngọc

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1955

21-04-1982

,1,1,254

186

Nguyễn Văn Đồng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

5/4/1980

,1,1,255

187

Nguyễn Văn Minh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

21-09-1982

,1,1,256

188

Võ Minh Hồng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

27-08-1982

,1,1,257

189

Lê Hữu Liêu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

5/8/1983

,1,1,258

190

Hoàng Đức Trưởng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

7/4/1979

,1,1,259

191

Nguyễn Quang Tạo

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

24-06-1978

,1,1,260

192

Ngô Đức Mật

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1948

,1,2,261

193

Phạm Đình Trược

, Ninh Giang, Hải Hưng

 

25-08-1972

,1,2,262

194

Phạm Ngọc Sử

, ,

 

--

,1,2,263

195

Nguyễn Văn Hạp

Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

5/8/1972

,1,2,264

196

Nguyễn Văn Ty

, Tĩnh Gia, Thanh Hoá

 

8/5/1968

,1,2,265

197

Nguyễn Công Hà

, Thị Xuân, Thanh Hoá

 

--

,1,2,266

198

Lê Công Đề

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

8/8/1967

,1,2,267

199

Phùng Thế Tấn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

16-06-1968

,1,2,268

200

Nguyễn Hoàn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

10/1/1968

,1,2,269

201

Võ Thị Chẫu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

20-05-1967

,1,2,270

202

Phùng Thế Ngãi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

1/12/1967

,1,2,271

203

Hồ Sỹ Cước

Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

 

-1977

,1,2,272

204

Lê Văn Cáo

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

23-09-1967

,1,2,273

205

Nguyễn Thái Nghĩa

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

18-07-1966

,1,3,274

206

Trần Công Đình

, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

17-07-1967

,1,3,275

207

Đinh Xuân Tư

, Minh Hoá, Quảng Bình

 

24-09-1967

,1,3,276

208

Phan Ngọc Huỳnh

Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,1,3,277

209

Trương Quang Trường

Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

19-08-1967

,1,3,278

210

Đào Hữu Nam

, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

8/5/1968

,1,3,279

211

Ngô Bôi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

18-02-1968

,1,3,280

212

Ngô Đức Đính

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

10/1/1968

,1,3,281

213

Nguyễn Văn Phụ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

30-08-1968

,1,3,282

214

Nguyễn Văn Thất

, Gio Linh, Quảng Trị

 

30-08-1968

,1,3,283

215

Nguyễn Quang Lân

Phú Thanh, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế

 

9/5/1968

,1,3,284

216

Nguyễn Tiến Đức

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

22-02-1968

,1,3,285

217

Nguyễn Đình Hoành

, Gio Linh, Quảng Trị

1938

24-09-1971

,1,3,286

218

Hoàng Khắc Khang

, Thiệu Sơn, Thanh Hoá

 

5/3/1968

,1,4,288

219

Nguyễn Văn Chính

T Thái, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

11/8/1972

,1,4,289

220

Trần Văn Hợi

, Lý Nhân, Nam Hà

 

15-04-1968

,1,4,290

221

Đỗ Chu

, ,

 

5/8/1968

,1,4,291

222

Phùng Thế Minh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

20-04-1968

,1,4,292

223

Phùng Thế Bỉ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

17-07-1968

,1,4,293

224

Võ Văn Thuyết

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

22-01-1968

,1,4,294

225

Bùi Hữu Phước

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

21-07-1968

,1,4,295

226

Nguyễn Văn Oanh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

-1972

,1,4,296

227

Nguyễn Bá Cẩn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

5/4/1968

,1,4,297

228

Nguyễn Lễ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

10/5/1968

,1,4,298

229

Ngô Phước Định

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

10/5/1967

,1,4,299

230

Nguyễn Ngọc Khánh

, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

5/5/1968

,1,5,301

231

Trần Lý

, Can Lộc, Nghệ An

 

--

,1,5,302

232

Lê Xuân Sanh

, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

,1,5,303

233

Phan Văn Trụ

, Phú Dực, Thái Bình

 

31-03-1968

,1,5,304

234

Nguyễn Văn Sỏ

, Cát Bà, Hải Phòng

 

17-09-1969

,1,5,305

235

Cao Xuân Tâm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

22-12-1967

,1,5,306

236

Cao Xuân Nghiêm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

17-11-1968

,1,5,307

237

Nguyễn Văn Ký

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

5/12/1965

,1,5,308

238

Lê Quang Trung

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

9/2/1968

,1,5,309

239

Lê Văn Sinh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1952

-1970

,1,5,310

240

Lê Văn Hoá

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

24-12-1967

,1,5,311

241

Nguyễn Văn Sáng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

21-04-1968

,1,5,312

242

Hồ Ngọc Nhuận

, ,

 

5/7/1968

,1,6,314

243

Trần Văn Ngật

Gio Quang, Gio Linh, Quảng Trị

 

1967

,1,6,315

244

Nguyễn Đức Hán

Vĩnh Liêm, Gio Linh, Quảng Trị

 

31-04-1968

,1,6,317

245

Hoàng Văn Hường

, Hoàn Gai, Quảng Ninh

 

1/9/1967

,1,6,318

246

Lê Văn Tao

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

20-09-1967

,1,6,319

247

Ngô Thị Thọ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

20-05-1967

,1,6,320

248

Ngô Thị Dâm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

20-05-1967

,1,6,321

249

Nguyễn Trọng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

24-12-1967

,1,6,322

250

Nguyễn Thị Tửu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1967

,1,6,323

251

Nguyễn Xuân Miền

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

28-12-1967

,1,6,324

252

Nguyễn Tàu

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

 

25-05-1970

,1,6,325

253

Phan Văn Tứ

, ,

 

--

,1,7,327

254

Cao Xuân Đào

, Diễn Châu, Nghệ An

 

19-07-1967

,1,7,328

255

Nguyễn Thị Nậy

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-02-1953

,1,7,330

256

Võ Văn Đảm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

4/12/1973

,1,7,331

257

Võ Văn Thám

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

20-01-1968

,1,7,332

258

Ngô Tư

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

21-07-1972

,1,7,333

259

Phùng Thế Tiết

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

21-07-1972

,1,7,334

260

Phùng Thế Bường

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1953

17-06-1972

,1,7,335

261

Nguyễn Hữu Thức

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

21-01-1973

,1,7,336

262

Phùng Thế Khoái

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

9/10/1972

,1,7,337

263

Phùng Thế Danh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

21-02-1968

,1,7,338

264

Phan Văn Ngật

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1968

,2,1,340

265

Nguyễn Văn Lệ

, ,

 

--

,2,1,342

266

Nguyễn Quang Duy

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

28-09-1967

,2,1,343

267

Phan Văn Hoá

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

28-09-1967

,2,1,242

268

Lê Văn Hiến

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

7/9/1972

,2,1,345

269

Nguyễn Phương Liên

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

22-04-1966

,2,1,346

270

Nguyễn Văn Huyên

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

28-12-1967

,2,1,347

271

Lê Dũng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1/5/1972

,2,1,348

272

Lê Văn Hoành

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/7/1950

,2,1,349

273

Lê Văn Trình

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

31-10-1951

,2,1,350

274

Nguyễn Sãnh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1917

4/5/1950

,2,1,351

275

Cao Xuân Thuý

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

20-07-1968

,2,1,352

276

Dương Văn Dững

, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

27-02-1968

,2,2,354

277

Quách Thế Hưng

, ,

 

--

,2,2,356

278

Ngô Ngọc Thọ

, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

18-09-1967

,2,2,357

279

Ngô Xuân Phú

, Vĩnh Trường, Vĩnh Phú

 

9/9/1967

,2,2,358

280

Ngô Thị Chiên

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

5/8/1952

,2,2,359

281

Phùng Thế Giỏ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1951

30-12-1972

,2,2,360

282

Trương Công Ân

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

13-12-1964

,2,2,361

283

Trần Cận

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1924

1/11/1949

,2,2,362

284

Trần Dõng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

12/2/1948

,2,2,363

285

Phùng Tảng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

12/7/1952

,2,2,364

286

Nguyễn Ba

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

5/6/1950

,2,2,365

287

Ngô Ban

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1950

,2,2,366

288

Văn Chiến

Nam Tân, Nam Sách, Hải Hưng

 

20-04-1968

,2,3,368

289

Đặng Ngọc Tiến

Thiệu Tân, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

1947

27-04-1968

,2,3,370

290

Nguyễn Xuân Thìn

, Võ Giang, Bắc Ninh

 

4/2/1968

,2,3,371

291

Trần Văn Sửu

, Đan Phượng, Hà Tây

 

26-05-1968

,2,3,372

292

Phùng Thế Chuôm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1924

23-02-1953

,2,3,373

293

Nguyễn Ngà

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1953

,2,3,374

294

Trần Mào

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1908

6/7/1950

,2,3,375

295

Lê Văn Mật

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

1/3/1968

,2,3,376

296

Phan Văn Nông

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1960

,2,3,377

297

Phùng Thế Tư

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

-1958

,2,3,378

298

Phùng Khuyên

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

15-09-1952

,2,3,379

299

Lê Liểu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1956

,2,3,380

300

Nguyễn Xuân Hồi

, Gia Lộc, Hải Hưng

 

25-04-1968

,2,4,382

301

Hồ Sỹ Hồi

, ,

 

--

,2,4,384

302

Phan Văn Hiền

, Nam Trực, Nam Hà

 

12/11/1967

,2,4,385

303

Nguyễn Văn Huỳnh

, Nông Cống, Thanh Hoá

 

21-02-1967

,2,4,386

304

Hồ Văn Duệ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1912

1951

,2,4,387

305

Hồ Văn Liệu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

28-11-1949

,2,4,388

306

Hồ Văn Khán

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1953

,2,4,389

307

Hồ Văn Hý

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-01-1950

,2,4,390

308

Võ Định

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1902

4/1/1949

,2,4,391

309

Võ Thị Hằng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

27-07-1952

,2,4,392

310

Lương Huỳnh

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

20-02-1949

,2,4,393

311

Phùng Thế Tú

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1919

1/2/1948

,2,4,394

312

Trần Đình Thắng

Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

13-08-1969

,2,5,396

313

Trần Văn Quang

, Nam Đàn, Nghệ An

 

3/10/1972

,2,5,398

314

Hoàng Văn Thi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

24-09-1967

,2,5,399

315

Trần Văn Tao

, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

24-09-1967

,2,5,400

316

Ngô Mão

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

1951

,2,5,401

317

Lê Săn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,2,5,402

318

Ngô Thương

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1917

18-04-1950

,2,5,403

319

Ngô Thái

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1952

,2,5,404

320

Ngô Ca

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

1/6/1950

,2,5,405

321

Ngô Trung

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1961

,2,5,406

322

Ngô Đước

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

-1960

,2,5,407

323

Nguyễn Uẩn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1958

,2,5,408

324

Bùi Tình Thuỷ

Diễn Văn, Diễn Châu, Nghệ An

 

12/5/1969

,2,6,409

325

Trần Hữu Trà

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

2/6/1967

,2,6,411

326

Nguyễn Văn Phiếu

Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

24-09-1967

,2,6,412

327

Chu Văn Hoạt

, Diễn Châu, Nghệ An

 

26-03-1971

,2,6,413

328

Cao Thị Dôi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1952

,2,6,414

329

Lê Văn Thảo

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1/5/1947

,2,6,415

330

Lê Con

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1956

,2,6,416

331

Nguyễn Nhuộn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,2,6,417

332

Nguyễn Thỏn

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

4/6/1951

,2,6,418

333

Lê Tuy

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

16-08-1947

,2,6,419

334

Ngô Đồi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

9/9/1948

,2,6,420

335

Phan Cường

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

24-05-1951

,2,7,42

336

Nguyễn Thanh Quang

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

1/9/1967

,2,7,423

337

Nguyễn Thư

, Việt Yên, Hà Bắc

 

21-05-1968

,2,7,424

338

Trần Bá Súng

Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

1/9/1967

,2,7,425

339

Trương Chí Nguyên

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

25-02-1969

,2,7,426

340

Trần Văn Thệ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

1/11/1949

,2,7,427

341

Trần Cận

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1924

1/11/1949

,2,7,428

342

Trần Vẽ

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

4/4/1954

,2,7,429

343

Nguyễn Đồi

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/3/1947

,2,7,430

344

Phùng Thế Ngậu

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

11/9/1951

,2,7,430

345

Trương Tìm

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-05-1947

,2,7,432

346

Tạ Quang Loan

, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

5/8/1943

12/7/1967

,3,3,

347

Phùng Thế Truyền

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1968

15-10-1985

,3,1,445