Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Hiền
- Thứ năm - 07/07/2011 10:24
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Đức Trúc | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 24-04-1983 | ,1,6,19 |
2 | Nguyễn Văn Mãi | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 7/12/1981 | ,1,6,20 |
3 | Nguyễn Sơn Phượng | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1963 | 18-06-1983 | ,1,6,21 |
4 | Nguyễn Thị Thoả | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 25-03-1962 | ,1,5,23 |
5 | Nguyễn Lạc | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 7/4/1968 | ,1,5,24 |
6 | Lê Thị Thân | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 5/5/1968 | ,1,5,25 |
7 | Lê Văn Ninh | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 5/4/1967 | ,1,5,26 |
8 | Lê Văn Anh | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 30-12-1967 | ,1,5,27 |
9 | Lê Văn Quang | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1952 | 28-09-1967 | ,1,5,28 |
10 | Lê Đăng Cho | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | ,1,5,29 |
11 | Nguyễn Thuận Ninh | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 3/7/1954 | ,1,5,30 |
12 | Lê Nuôi | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 14-06-1954 | ,1,5,31 |
13 | Nguyễn Giang | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 9/5/1968 | ,1,4,33 |
14 | Nguyễn Thị Thí | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1967 | ,1,4,34 |
15 | Lê Thế Quy | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 23-09-1967 | ,1,4,35 |
16 | Lê Thị Hường | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 3/2/1967 | ,1,4,36 |
17 | Nguyễn Kỷ | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 29-11-1969 | ,1,4,37 |
18 | Lê Sừng | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 12/2/1955 | ,1,4,38 |
19 | Nguyễn Quang | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 1/4/1953 | ,1,4,39 |
20 | Nguyễn Xảo | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 13-03-1953 | ,1,4,40 |
21 | Lê Tích Lương | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1952 | ,1,4,41 |
22 | Nguyễn Văn Xuyên | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 21-01-1967 | ,1,3,43 |
23 | Nguyễn Thị Viễn | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 12/3/1967 | ,1,3,44 |
24 | Lê Hề | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 27-07-1967 | ,1,3,45 |
25 | Lê Văn Mỉnh | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1964 | 8/5/1967 | ,1,3,46 |
26 | Nguyễn Thỉnh | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 20-02-1952 | ,1,3,48 |
27 | Lê Sắt | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 17-08-1951 | ,1,3,49 |
28 | Nguyễn Đình Nghị | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 3/3/1951 | ,1,3,50 |
29 | Lê Thị Đo | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1961 | ,1,3,51 |
30 | Nguyễn Thể | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 15-10-1967 | ,1,2,52 |
31 | Phạm Nậu | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 15-10-1967 | ,1,2,53 |
32 | Nguyễn Thị Yêm | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 17-11-1966 | ,1,2,54 |
33 | Lê Quyệt | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 30-11-1967 | ,1,2,55 |
34 | Nguyễn Thưởng | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1912 | 30-11-1967 | ,1,2,56 |
35 | Lê Trí | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1912 | -1956 | ,1,2,57 |
36 | Nguyễn Trợ | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1954 | ,1,2,58 |
37 | Lê Ngữ | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 3/7/1954 | ,1,2,59 |
38 | Nguyễn Thiệm | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1953 | ,1,2,60 |
39 | Nguyễn Văn Đại | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1949 | ,1,2,61 |
40 | Nguyễn Thuân Diễn | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 22-02-1947 | ,1,1,63 |
41 | Lê Tỵ | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 3/7/1968 | ,1,7,64 |
42 | Lê Văn Mạnh | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 4/7/1967 | ,2,6,76 |
43 | Lê Bảo | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 27-02-1968 | ,2,6,77 |
44 | Trương Quang Kết | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 6/1/1968 | ,2,6,78 |
45 | Nguyễn Quang Khâm | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 30-12-1960 | ,2,6,79 |
46 | Lê Văn Tỵ | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 30-12-1970 | ,2,6,80 |
47 | Lê Văn Thà | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 1/7/1966 | ,2,6,81 |
48 | Nguyễn Thuận Nuôi | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1915 | 5/5/1968 | ,2,6,82 |
49 | Nguyễn Đỉu | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | -1960 | ,2,5,86 |
50 | Lê Thao | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-03-1949 | ,2,6,89 |
51 | Nguyễn Dụ | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 16-07-1953 | ,2,5,90 |
52 | Trương Phổ | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1952 | ,2,5,90 |
53 | Nguyễn Thị Tiển | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/5/1968 | ,2,5,91 |
54 | Lê Văn Tùng | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-09-1967 | ,2,5,92 |
55 | Lê Thuỷ | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 28-09-1967 | ,2,5,93 |
56 | Nguyễn Thị Phê | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 28-09-1967 | ,2,5,94 |
57 | Nguyễn Thị Ba | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 28-09-1967 | ,2,5,95 |
58 | Nguyễn Thành | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 24-06-1948 | ,2,4,96 |
59 | Nguyễn Đình Vì | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 31-05-1968 | ,2,4,97 |
60 | Lê Thị Cù | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/4/1949 | ,2,4,98 |
61 | Lê Hoằng | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 18-02-1948 | ,2,4,99 |
62 | Lê Quang Cẩm | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1905 | 4/4/1949 | ,2,4,100 |
63 | Nguyễn Đình Thân | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 1/6/1972 | ,2,4,101 |
64 | Nguyễn Văn Thanh | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 13-04-1972 | ,2,4,101 |
65 | Nguyễn Tuất | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 9/9/1967 | ,2,4,103 |
66 | Lê Văn Liễn | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 2/12/1979 | ,2,4,104 |
67 | Nguyễn Văn Dự | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1957 | 22-07-1978 | ,2,4,105 |
68 | Nguyễn Thị Nồng | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 8/2/1968 | ,2,4,106 |
69 | Lê Đăng Hoà | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 10/9/1967 | ,2,3,107 |
70 | Phạm Hai | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 31-01-1968 | ,2,3,108 |
71 | Lê Thiệm | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1949 | ,2,4,109 |
72 | Nguyễn Thẻn | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 29-07-1947 | ,2,3,110 |
73 | Nguyễn Văn Trãn | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 13-04-1972 | ,2,3,112 |
74 | Nguyễn Trở | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | -1960 | ,2,3,112 |
75 | Lê Thị Thoả | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 26-01-1973 | ,2,3,113 |
76 | Phạm Thị Dung | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 9/5/1968 | ,2,3,114 |
77 | Phạm Thanh | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 23-07-1966 | ,2,3,115 |
78 | Lê Tường | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 24-04-1947 | ,2,3,116 |
79 | Nguyễn Nhâm | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | -1963 | ,2,2,117 |
80 | Lê Thị Liệu | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | -1958 | ,2,2,118 |
81 | Nguyễn Đức Xuyên | Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-02-1947 | ,2,2,119 |
82 | Nguyễn Thỉ | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1913 | 1/12/1947 | ,2,2,120 |
83 | Lê Giạc | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 20-10-1948 | ,2,2,121 |
84 | Nguyễn Xử | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1954 | ,2,2,122 |
85 | Nguyễn Diệu | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 13-11-1950 | ,2,2,123 |
86 | Lê Tích Đám | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1913 | 24-03-1953 | ,2,2,124 |
87 | Lê Tích Thình | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-05-1967 | ,2,2,125 |
88 | Lê Dương | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | -1949 | ,2,1,126 |
89 | Lê Dần | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1914 | 8/11/1940 | ,2,1,127 |
90 | Trần Trung Hoà | Xuân Hoà, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 28-08-1967 | ,1,7,1 |
91 | Nguyễn Quốc Bình | , , Thanh Hoá |
| 28-04-1967 | ,1,7,2 |
92 | Võ Quang Long | Nam Hà, Nam Đàn, Nghệ An | 1934 | 10/5/1967 | ,1,7,3 |
93 | Nguyễn Văn Thái | Phố Quang Trung, , Thanh Hoá |
| 13-07-1967 | ,1,7,4 |
94 | Trịnh Xuân Nhung | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
| 5/10/1967 | ,1,7,5 |
95 | Hà Huy Chiểu | Hoa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 6/6/1968 | ,1,7,6 |
96 | Trần Huy Lịch | Trần Cao, Phú Cừ, Hải Hưng |
| 16-04-1972 | ,1,7,11 |
97 | Trần Lê Kinh | Trức Trung, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 19-07-1967 | ,1,7,12 |
98 | Nguyễn Văn Đồng | , Nghi Lộc, Nghệ An |
| 18-05-1967 | ,1,6,13 |
99 | Võ Quang Long | , Nam Đàn, Nghệ An |
| 11/5/1967 | ,1,6,14 |
100 | Lê Văn Tược | Quang Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 10/8/1968 | ,1,6,15 |
101 | Trịnh Văn Nhung | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
| 2/10/1967 | ,1,6,16 |
102 | Bùi Văn Sơn | Hồng Hà, Đan Phương, Hà Tây |
| 10/8/1968 | ,1,6,17 |
103 | Vũ Tiến Phú | Dân Chủ, Phú Xuyên, Hà Tây |
| 30-04-1967 | ,1,6,18 |
104 | Phan Ngọc An | Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng |
| 30-04-1967 | ,1,5,22 |
105 | Trần Thị Diệp | Châu Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 9/1/1973 | ,1,4,32 |
106 | Dương Văn Tuyết | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 28-02-1967 | ,1,3,42 |
107 | Trương Quang Trung | , , Quảng Ngãi |
| 1961 | ,1,1,62 |
108 | Trương Văn Công | Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 6/4/1972 | ,2,7,65 |
109 | Võ Văn Chất | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An |
| 2/10/1967 | ,2,6,83 |
110 | Võ Hữu Thanh | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 12/7/1967 | ,2,6,84 |
111 | Lê Tích Đằng | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 10/2/1949 | ,1,6, |
112 | Lê Tích Cảo | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 20-08-1948 | ,1,6, |
113 | Lê Tích Trà | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 10/2/1949 | ,1,6, |
114 | Lê Tích Sanh | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 5/6/1949 | ,1,4, |
115 | Lê Tích Thỉu | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 20-03-1948 | ,1,3, |
116 | Lê Tất Trọng | , , | 1908 | 3/7/1950 | ,2,4, |
117 | Lê Văn Chức | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1952 | ,2,3, |
118 | Nguyễn Thuận Hùng | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1962 | -- | ,2,5, |
119 | Nguyễn Thuận Thắng | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1916 | 6/2/1949 | ,2,6, |