Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Hòa
- Thứ năm - 07/07/2011 10:23
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Văn Quang | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7/10/1967 | ,,1,1 |
2 | Nguyễn Văn Tờn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 18-8-1950 | ,,1,2 |
3 | Nguyễn Văn Dường | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-10-1951 | ,,1,3 |
4 | Nguyễn Kính | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | -1960 | ,,1,4 |
5 | Nguyễn Đỉnh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 25-02-1951 | ,,1,5 |
6 | Nguyễn Đình Nậy | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 27-7-1954 | ,,1,6 |
7 | Lê Nuôi | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 8/11/1952 | ,,1,7 |
8 | Lê Văn Thiết | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 18-11-1967 | ,,1,8 |
9 | Nguyễn Tiến Dũng | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 15-11-1967 | ,,1,9 |
10 | Lê Phước Mùi | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 22-01-1968 | ,,2,10 |
11 | Lê Phước Đính | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 6/5/1968 | ,,2,11 |
12 | Lê Tự | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1914 | 3/5/1947 | ,,2,12 |
13 | Lê Đình Nghị | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 18-7-1954 | ,,2,13 |
14 | Lê Văn Chút | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 8/3/1968 | ,,2,14 |
15 | Trần Ngọc Siếc | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/12/1967 | ,,2,15 |
16 | Lê Phước Hậu | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 18-8-1967 | ,,2,16 |
17 | Lê Sơn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 17-12-1967 | ,,2,17 |
18 | Trần Đăng Tình | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1955 | 5/3/1975 | ,,2,18 |
19 | Nguyễn Văn Y | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 25-12-1967 | ,,3,19 |
20 | Lê Lạng | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 10/9/1967 | ,,3,20 |
21 | Vũ Khiên | Khánh Cư, Yên Khánh, Ninh Bình | 1927 | 21-9-1966 | ,,3,23 |
22 | Trần Quyết | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/12/1979 | ,,3,26 |
23 | Trần Duy Thảo | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 19/2/1953 | 27-3-1975 | ,,3,27 |
24 | Nguyễn Thị Trừu | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 25-10-1948 | ,,4,28 |
25 | Lê Nghi | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 3/7/1949 | ,,4,29 |
26 | Lê Phước Đệ | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 19-12-1947 | ,,4,30 |
27 | Trần Sâm | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 11/3/1953 | ,,4,33 |
28 | Trần Văn Kha | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 10/8/1972 | ,,4,34 |
29 | Trần Văn Xướng | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 30-7-1968 | ,,4,35 |
30 | Trần Sửu | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 12/3/1947 | ,,4,36 |
31 | Trần Hạ | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 6/5/1968 | ,,4,37 |
32 | Ngô Thị Nuôi | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-10-1968 | ,,4,38 |
33 | Liệt sỹ Các | , , |
| 5/11/1948 | ,,5,39 |
34 | Lê Tảo Khánh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 8/8/1935 | 7/7/1967 | ,,5,40 |
35 | Hồ Xuân Triển | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1954 | ,,5,41 |
36 | Nguyễn An | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-10-1949 | ,,5,42 |
37 | Trần Huynh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 13-10-1969 | ,,5,43 |
38 | Trần Văn Tuất | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 4/11/1967 | ,,5,44 |
39 | Lê Văn Hiệp | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 8/5/1967 | ,,5,45 |
40 | Trần Văn Dường | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1954 | ,,5,46 |
41 | Trần Phấn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 27-10-1968 | ,,5,47 |
42 | Trần Tuất | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/11/1948 | ,,6,48 |
43 | Nguyễn Hữu Thông | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 23-11-1974 | ,,6,49 |
44 | Nguyễn Hữu Chí | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1953 | 24-8-1972 | ,,6,50 |
45 | Nguyễn Văn Trưởng | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 6/1/1979 | ,,6,51 |
46 | Nguyễn Hữu Em | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 21-12-1967 | ,,6,52 |
47 | Trần Văn Thái | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 20-11-1967 | ,,6,53 |
48 | Nguyễn Thị Thỏn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/3/1947 | ,,6,54 |
49 | Lê Phước Xử | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 3/7/1967 | ,,7,55 |
50 | Nguyễn Văn Mạo | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/2/1949 | ,,7,56 |
51 | Nguyễn Văn Dàn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 1/12/1949 | ,,7,57 |
52 | Lê Quang Phúc | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 30-4-1966 | ,,7,58 |
53 | Lê Công Quế | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 21-01-1968 | ,,7,59 |
54 | Lê Nuôi | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1934 | 10/5/1968 | ,,7,60 |
55 | Nguyễn Văn Lai | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 3/4/1967 | ,,7,61 |
56 | Lê Sử | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 14-3-1949 | ,,7,62 |
57 | Lê Nậy | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1913 | 8/3/1947 | ,,7,63 |
58 | Lê Phước Bích | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 3/7/1967 | ,,8,64 |
59 | Trần Trọng Đồng | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 17/9/1953 | 8/8/1972 | ,,8,65 |
60 | Trần Văn Ba | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 10/3/1968 | ,,8,66 |
61 | Nguyễn Thị Lới | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 8/3/1968 | ,,8,67 |
62 | Nguyễn Văn Sô | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 20-7-1966 | ,,8,68 |
63 | Nguyễn Văn Đoàn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 31-12-1968 | ,,8,69 |
64 | Nguyễn Văn Thu | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 30-12-1968 | ,,8,70 |
65 | Lê Phước Quyền | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1934 | 13-01-1968 | ,,8,71 |
66 | Nguyễn Cháu | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 15-3-1968 | ,,8,72 |
67 | Trần Văn Ngọc | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1/9/1978 | ,,9,73 |
68 | Nguyễn Tôn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 10/9/1967 | ,,9,74 |
69 | Nguyễn Thị Thuyết | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 12/11/1966 | ,,9,75 |
70 | Lê Mãi | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/7/1954 | ,,9,76 |
71 | Lê Văn Quế | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 9/8/1972 | ,,9,77 |
72 | Nguyễn Thị Cầu | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 24-6-1947 | ,,9,78 |
73 | Nguyễn Ngọc Thâm | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 25-4-1972 | ,,9,79 |
74 | Nguyễn Hẹ | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 5/2/1968 | ,,9,80 |
75 | Lê Thị Mót | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 15-6-1968 | ,,9,81 |
76 | Lê Phước Thiện | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 15-7-1967 | ,,10,82 |
77 | Lê Phước Đính | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 6/5/1968 | ,,10,83 |
78 | Nguyễn Đình Sỏ | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-8-1967 | ,,10,85 |
79 | Trần Công Cừ | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 15-10-1966 | ,,10,86 |
80 | Lê Tảo Châu | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/1/1968 | ,,10,87 |
81 | Lê Phước Mãi | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 17-12-1967 | ,,10,88 |
82 | Nguyễn Thị Lan | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 17-12-1967 | ,,10,89 |
83 | Trần Đức Tình | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 17-12-1967 | ,,10,90 |
84 | Lê Thị Hoa | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 25/6/1946 | 3/7/1967 | ,,11,91 |
85 | Lê Phước Vững | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 17-10-1968 | ,,11,92 |
86 | Lê Thoại | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/3/1947 | ,,11,93 |
87 | Lê Văn Tự | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-6-1981 | ,,11,95 |
88 | Nguyễn Trương Đợi | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 13-4-1968 | ,,11,97 |
89 | Nguyễn Lưỡng | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 17-7-1972 | ,,11,98 |
90 | Lê Hải Ninh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 10/9/1942 | 18-5-1966 | ,,11,99 |
91 | Hoàng Thị Thuyết | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | -1980 | ,,12,100 |
92 | Hoàng Ngọc Hoàn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 9/9/1967 | ,,12,101 |
93 | Lê Tư | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/4/1947 | ,,12,102 |
94 | Phan Khư | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 17-12-1967 | ,,12,103 |
95 | Nguyễn Văn Khảm | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,,12,104 |
96 | Hoàng Cảnh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 5/8/1968 | ,,12,105 |
97 | Nguyễn Quang Đạm | Thượng Quang, Vĩnh An, Hải Hưng |
| 18-4-1968 | ,,12,106 |
98 | Lê Quang Ngãi | Xăn Xá, Kim Bảng, Nam Hà |
| 14-4-1968 | ,,12,107 |
99 | Nguyễn Thanh Thoả | Quảng Vọng, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 10/10/1968 | ,,12,108 |
100 | Nguyễn Đình Việt | Xuân Tân, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| -- | ,,13,109 |
101 | Nguyễn Duy Dương | , , Thái Bình |
| 26-3-1972 | ,,13,110 |
102 | Lê Quang Trung | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 20-01-1968 | ,,13,112 |
103 | Nguyễn An | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1/1/1949 | ,,13,114 |
104 | Nguyễn Quang | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-5-1954 | ,,13,115 |
105 | Đặng Minh Tân | , Vũ Tiến, Thái Bình |
| 17-12-1967 | ,,13,116 |
106 | Đinh Thanh Hưng | , Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
| 27-10-1968 | ,,13,117 |
107 | Lê Bảo Đàn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 6/5/1949 | ,,14,119 |
108 | Ngô Xuân Thuyết | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 31-12-1967 | ,,14,121 |
109 | Lê Việt | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 25-3-1947 | ,,14,122 |
110 | Lê Phước An | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,,14,123 |
111 | Nguyễn Đăng Mọi | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 3/8/1968 | ,,14,124 |
112 | Phạm Khánh | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -- | ,,14,125 |
113 | Dương Văn Đuốc | , , |
| 15-5-1968 | ,,14,126 |
114 | Lê Văn Lực | , Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 7/8/1971 | ,,15,127 |
115 | Trần Văn Phú | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 13-7-1967 | ,,15,130 |
116 | Nguyễn Đăng Quang | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 30-01-1968 | ,,15,131 |
117 | Phan Cháu | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-10-1968 | ,,15,132 |
118 | Lê Thược | , Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 14-4-1968 | ,,15,134 |
119 | Đào Văn Mậu | , PhúcThọ, Hà Tây |
| 10/10/1966 | ,,16,136 |
120 | Dương Quách Hịch | , Kim Bảng, Hà Nam |
| 4/1/1968 | ,,16,137 |
121 | Lê Đức Viễn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 20-9-1964 | ,,16,139 |
122 | Nguyễn Đăng Nganh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 27-10-1968 | ,,16,140 |
123 | Phạm Thái Hoà | , Thủ Dầu Một, Hồ Chí Minh |
| -- | ,,17,145 |
124 | Lê Hữu Dinh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1951 | 3/10/1972 | ,,17,148 |
125 | Phạm Hồng Thái | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 18-7-1968 | ,,17,149 |
126 | Đoàn Thanh Vân | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 30-7-1968 | ,,17,150 |
127 | Lê Minh Dương | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-7-1967 | ,,17,151 |
128 | Nguyễn Trọng | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 26-7-1967 | ,,17,152 |
129 | Trần Đạo | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1952 | ,,17,153 |
130 | Lê Ngọc | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1952 | ,,18,154 |
131 | Trần Văn Tùng | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 4/10/1967 | ,,18,157 |
132 | Lê Minh A | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 28-7-1967 | ,,18,158 |
133 | Nguyễn Công Hàm | , Hoa Đông, Hải Phòng |
| 27-10-1968 | ,,18,160 |
134 | Phạm Văn Cần | , Tiền Hải, Thái Bình |
| 27-10-1968 | ,,18,162 |
135 | Chu Minh Tân | , Thanh Trì, Hà Nội |
| 27-10-1968 | ,,19,163 |
136 | Đỗ Đăng ý | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 27-10-1968 | ,,19,164 |
137 | Nguyễn Huy Liệu | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 27-10-1968 | ,,19,165 |
138 | Nguyễn Nông | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1908 | 22-3-1947 | ,,19,166 |
139 | Nguyễn Ngọc Lạnh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 2/12/1972 | ,,19,167 |
140 | Nguyễn Văn Giới | Duy Huân, Thuỵ Anh, Thái Bình |
| 27-10-1968 | ,,20,179 |
141 | Đoàn Hữu Chí | , Trực Ninh, Nam Hà |
| 27-10-1968 | ,,20,180 |
142 | Mai Xuân Hoà | , Nga Sơn, Thanh Hoá |
| -- | ,,21,182 |
143 | Như Văn Quách | Nhân Khánh, Thanh Liêm, Hà Nội |
| -- | ,,21,183 |
144 | Lê Xuân Tịch | , Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| -- | ,,21,185 |
145 | Lê Văn Tú | , Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| -- | ,,21,186 |
146 | Trần Sử | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 26-8-1948 | ,,23,199 |
147 | Lê Lương | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1916 | 22-12-1947 | ,,23,203 |
148 | Lê Thị Thỉu | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 15-7-1947 | ,,23,204 |
149 | Phan Viết Sinh | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa | 1941 | 27-10-1968 | ,2,38756,146 |