Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Tân

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Văn Bỉnh

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1959

,,1,1

2

Nguyễn Văn Con

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

3/7/1949

,,1,2

3

Nguyễn Bá Đà

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

3/7/1954

,,1,3

4

Nguyễn Đức Hựu

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1950

,,1,4

5

Nguyễn Quang Khắc

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

11/3/1954

,,1,5

6

Phùng Khí

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

-1956

,,1,6

7

Bùi Mỳ

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1951

,,1,8

8

Phùng Khiêm

, ,

 

--

,,2,9

9

Nguyễn Xuân

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

2/8/1948

,,2,10

10

Bùi Tuần

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1951

,,2,11

11

Phùng Tịnh

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

16-07-1947

,,2,13

12

Nguyễn Văn Tư

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

10/2/1953

,,2,14

13

Nguyễn Quang Ngợi

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

1/1/1946

,,2,15

14

Nguyễn Văn Nước

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

6/4/1968

,,3,102

15

Bùi Thị Nước

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

27-05-1968

,,3,101

16

Phùng Thị Thuỵ

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

9/3/1968

,,3,103

17

Nguyễn Quang Toán

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

20-11-1967

,,3,104

18

Bùi Công Tâm

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

15-10-1967

,,3,105

19

Nguyễn Thế Sản

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

15-10-1967

,,4,106

20

Nguyễn Quang Uynh

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

1/5/1968

,,4,107

21

Phùng Thế Sở

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

3/5/1968

,,4,108

22

Bùi Thiết Kế

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

22-02-1966

,,4,109

23

Nguyễn Đỗ Hồng

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1953

24-11-1972

,,4,110

24

Nguyễn Thế Đàn

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

15-01-1968

,,4,111

25

Nguyễn Du

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

28-12-1968

,,4,112

26

Nguyễn Thế Giỏ

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1953

29-01-1972

,,4,113

27

Nguyễn Thế Hợi

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

24-05-1968

,,4,142

28

Nguyễn Kỉnh

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1955

,,,

29

Nguyễn Như Hoá

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

6/5/1968

,,5,143

30

Nguyễn Thị Hai

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

15-10-1967

,,5,144

31

Bùi Thị Điểm

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

11/9/1968

,,5,145

32

Nguyễn Thế Dỹ

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

8/3/1968

,,5,146

33

Ngô Chí

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

5/12/1967

,,5,147

34

Nguyễn Viết Cư

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

21-09-1968

,,5,148

35

Nguyễn Công

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

16-07-1968

,,5,149

36

Nguyễn Quang Chưởng

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-10-1967

,,5,150

37

Trần Mạnh Hiệp

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

10/1/1979

,,5,151

38

Nguyễn Quang Hoặc

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-10-1967

,,5,152

39

Nguyễn Thị Kiểm

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

8/4/1968

,,5,153

40

Thái Văn Cừ

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1936

10/10/1968

,,5,154

41

Bùi Công Giãn

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

24-11-1969

,,6,155

42

Bùi Công Lợi

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

24-08-1967

,,6,156

43

Nguyễn Thị Mụn

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

1/10/1967

,,6,157

44

Mai Thị Mới

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

9/3/1968

,,6,158

45

Bùi Công Nước

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

21-01-1968

,,6,159

46

Nguyễn Nhàn

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

9/5/1968

,,6,160

47

Trần Văn Thương

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

1/10/1967

,,6,161

48

Nguyễn Cẩn

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

1/10/1967

,,6,162

49

Nguyễn Thế Rương

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

1/10/1967

,,6,163

50

Lê Phong

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1/10/1967

,,6,164

51

Nguyễn Thị Phi

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

27-07-1968

,,6,165

52

Phùng Ngọc Phương

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

30-09-1969

,,6,166

53

Nguyễn Thế Phán

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

15-10-1967

,,6,167

54

Nguyễn Thế Dẫu

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

11/7/1964

,,6,114

55

Trần Văn Biên

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

8/9/1968

,,6,115

56

Lê Văn Lưu

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

18-03-1966

,,6,117

57

Nguyễn Văn Nghiễm

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

2/6/1985

,,6,118

58

Nguyễn Viết Phương

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

28-02-1971

,,7,119

59

Bùi Công Sơn

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

21-01-1968

,,7,121

60

Bùi Công Sửa

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

15-07-1967

,,7,122

61

Bùi Công Tiếp

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

30-03-1970

,,7,123

62

Nguyễn Thạnh

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

21-12-1967

,,7,124

63

Nguyễn Quang Bồng

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

8/11/1967

,,7,125

64

Nguyễn Thế Bá

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

1/10/1967

,,7,126

65

Nguyễn Như ái

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1951

12/4/1972

,,7,127

66

Nguyễn Văn Thương

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1957

5/2/1979

,,7,128

67

Nguyễn Văn Thuận

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

30-12-1971

,,7,129

68

Nguyễn Quang Xưởng

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-08-1969

,,7,130

69

Nguyễn Đức Việt

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

15-04-1978

,,7,131

70

Nguyễn Thế Thường

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

27-05-1967

,,7,132

71

Nguyễn Thế Bính

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1955

30-06-1980

,,8,133

72

Nguyễn Thế Phát

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1951

15-08-1972

,,8,134

73

Bùi Công Cung

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

29-05-1968

,,8,135

74

Lê Thị Cháu

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

15-10-1964

,,8,136

75

Nguyễn Châu

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

16-06-1968

,,8,137

76

Nguyễn Khả

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

3/9/1967

,,8,138

77

Nguyễn Chất

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

3/2/1968

,,8,139

78

Nguyễn Thị Chiểu

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

3/2/1968

,,8,140

79

Bùi Công Hồng

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

11/5/1968

,,8,141

80

Nguyễn Phi Nhâm

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

10/12/1978

,,8,168

81

Nguyễn Thị Nga

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

27-07-1968

,,8,169

82

Nguyễn Đăng Trân

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

16-01-1973

,,8,170

83

Nguyễn Thị Tải

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

8/4/1968

,,8,171

84

Nguyễn Thế Tẩn

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

15-10-1967

,,8,172

85

Nguyễn Tiết

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1951

9/2/1968

,,8,173

86

Nguyễn Thị Tùng

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

1/10/1967

,,8,174

87

Nguyễn Thị Thuấn

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

11/9/1968

,,9,173

88

Nguyễn Trực

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

1/5/1968

,,9,174

89

Nguyễn Thị Thảo

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

30-08-1967

,,9,175

90

Nguyễn Thị

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1968

,,9,176

91

Nguyễn Thuận

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/12/1971

,,9,177

92

Nguyễn Văn Xảo

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

28-12-1968

,,9,178

93

Bùi Thị Xuyên

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

6/2/1968

,,9,179

94

Phùng Xinh

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

16-10-1968

,,9,180

95

Nguyễn Quang Vinh

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

21-09-1968

,,9,181

96

Nguyễn Văn Hồ

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

12/2/1950

,,9,182

97

Nguyễn Chí Kiên

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,,9,183

98

Phùng Xuân Trần

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

5/2/1966

,,9,184

99

Phùng Thị Xanh

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

20-10-1967

,,9,185

100

Nguyễn Kính

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1921

8/8/1947

,,10,186

101

Nguyễn Trí

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-07-1949

,,10,187

102

Đồng Chí Hoành

, ,

 

--

,,10,19

103

Đồng chí Tửu

, ,

 

--

,,10,20

104

Phạm Văn Tuệ

, ,

 

29-05-1968

,,10,21

105

Nguyễn Văn Dâu

, ,

 

1968

,,10,22

106

Hoàng Bích

, ,

 

--

,,10,23

107

Hoàng Như Phấn

, ,

 

--

,,10,24

108

Hồ Khắc Thành

Thạch Thắng, Thạch Hà, Hà Tĩnh

Thạch Hà

1/1/1970

,,10,25

109

Nguyễn Tựa

Song Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

Can Lộc

1/1/1970

,,10,26

110

Hà Thanh Liêm

Thanh Liêm, Thanh Chương, Nghệ An

Thanh Chương

3/7/1970

,,10,27

111

Phạm Văn Khánh

Diễn Hoà, Diễn Châu, Nghệ An

Diễn Châu

20-02-1968

,,10,28

112

Nguyễn Hữu Hai

Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu, Nghệ An

Quỳnh Lưu

31-01-1968

,,10,29

113

Vũ Xuân Hiêng

Quỳnh Liên, Quỳnh Lưu, Nghệ An

Quỳnh Lưu

22-06-1969

,,10,30

114

Nguyễn Diến An

Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An

Diễn Châu

17-05-1972

,,10,31

115

Trương Đình Dụ

Hiền Minh, Quảng Ninh, Quảng Bình

Quảng Ninh

1/4/1972

,,10,32

116

Cao Xuân Phong

Xuân Thanh, Xuân Tân, Hà Nam Ninh

Xuân Tân

1/10/1970

,,11,33

117

Phạm Bá Ngỏ

Sơn Hoà, Ninh Khánh, Ninh Bình

Ninh Khánh

20-08-1968

,,11,34

118

Trần Đăng Khoa

Hưng Công, Bình Lục, Nam Hà

Bình Lục

1968

,,11,35

119

Nguyễn Minh Niệm

Thượng Hoà, Nho quan, Ninh Bình

Nho quan

1/1/1970

,,11,35

120

Phạm Mạnh Hùng

Khánh Tiên, Yên Khánh, Ninh Bình

Yên Khánh

1968

,,11,37

121

Trần Xuân Giác

Hồng Thuận, Xuân Thuỷ, Nam Hà

Xuân Thuỷ

1/4/1972

,,11,38

122

Nguyễn Xuân Đăng

Hải Phú, Hải Hậu, Nam Hà

Hải Hậu

25-02-1968

,,11,39

123

Vũ Đình Canh

Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Hà

Xuân Trường

31-01-1968

,,11,40

124

Nguyễn Văn Sơn

, Yên Khánh, Ninh Bình

Yên Khánh

4/3/1968

,,11,41

125

Phạm Văn Tầm

Quảng Hùng, Quảng Xương, Thanh Hoá

Quảng Xương

13-04-1972

,,11,42

126

Trần Văn Tý

Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An

Đô Lương

2/4/1972

,,12,43

127

Lê Trọng Giảng

Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá

Quảng Xương

1/4/1972

,,12,44

128

Nguyễn Văn Bảng

Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hoá

Hà Trung

1/4/1972

,,12,45

129

Lê Hồng Quang

Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

Hậu Lộc

1/1/1972

,,12,46

130

Vũ Đình Thành

Quảng Châu, Quảng Xương, Thanh Hoá

Quảng Xương

3/7/1972

,,12,47

131

Nguyễn Hữu Trí

Tân Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá

Triệu Sơn

1/9/1970

,,12,48

132

Lê Văn Thìn

Hoằng Trường, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

Hoằng Hoá

27-07-1968

,,12,49

133

Trịnh Ngọc Thảo

Hà Lai, Hà Trung, Thanh Hoá

Hà Trung

13-04-1968

,,12,50

134

Nguyễn Văn Sính

Trực Định, Trực Ninh, Nam Hà

Trực Ninh

6/4/1972

,,12,51

135

Trần Văn Sơn

Trực Cát, Trực Ninh, Nam Hà

Trực Ninh

17-06-1969

,,12,52

136

Nguyễn Văn Thi

Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Hà

Nghĩa Hưng

11/5/1968

,,12,53

137

Trịnh Xuân Thiểm

Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình

Kim Sơn

9/5/1968

,,12,54

138

Đoàn Minh Thuấn

Gia Phong, Gia Khánh, Ninh Bình

Gia Khánh

4/4/1972

,,13,55

139

Bùi Xuân Bầy

Thuỵ Dương, Thuỵ Anh, Thái Bình

Thuỵ Anh

6/4/1972

,,13,56

140

Đỗ Ngọc Bích

Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình

Vũ Thư

6/4/1972

,,13,57

141

Nguyễn Công Chính

THuỵ Liêm, Thuỵ Anh, Thái Bình

Thuỵ Anh

16-01-1969

,,13,58

142

Phạm Văn Chuân

Thái Ninh, Thái Thuỵ, Thái Bình

Thái Thuỵ

20-02-1968

,,13,59

143

Nguyễn Văn Đức

An Bình, Nam Sách, Hải Hưng

Nam Sách

28-04-1968

,,13,60

144

Nguyễn Tiến Danh

Long Mai, Kim Động, Hải Hưng

Kim Động

1/1/1970

,,13,61

145

Bùi Tiến Thuìy

Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình

Kiến Xương

21-02-1968

,,14,62

146

Hà Quyết Tiến

Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình

Tiền Hải

1/1/1970

,,14,63

147

Trần Đăng Phú

Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình

Tiền Hải

18-04-1968

,,14,64

148

Phạm Quang Oanh

Thái Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình

Thái Thuỵ

1/1/1970

,,14,65

149

Lê Đăng Nhuận

Tam Nông, Duyên Hà, Thái Bình

Duyên Hà

1/1/1970

,,14,66

150

Nguyễn Trọng Khoa

An Phụ, Quỳnh Phụ, Thái Bình

Quỳnh Phụ

13-04-1972

,,14,67

151

Đặng Văn Hỷ

Đông Phong, Tiền Hải, Thái Bình

Tiền Hải

1/1/1970

,,14,68

152

Đào Văn Giáp

Thuỵ Văn, Thuỵ Anh, Thái Bình

Thuỵ Anh

1/1/1970

,,14,69

153

Nguyễn Duy Nhi

Phượng Hoàng, Thanh Hà, Hải Hưng

Thanh Hà

20-02-1968

,,14,70

154

Nguyễn Như Phấn

Kim Thành, Cố Dũng, Hải Hưng

Cố Dũng

29-04-1968

,,14,71

155

Bùi Đức Trọng

Phú Cừ, Cố Dũng, Hải Hưng

Cố Dũng

13-04-1972

,,14,72

156

Nguyễn Quốc Việt

Phú Cừ, Cố Dũng, Hải Hưng

Cố Dũng

19-04-1968

,,14,73

157

Nguyễn Đăng Thuỵ

Phong Hải, Tiêng Hưng, Quảng Ninh

Tiêng Hưng

1/1/1970

,,14,84

158

Tô Văn Đằng

An Hoà, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

Vĩnh Bảo

19-12-1968

,,15,74

159

Nguyễn Duy Hoài

Đoàn Lập, An Hải, Hải Phòng

An Hải

31-01-1970

,,15,75

160

Phạm Quốc Phòng

Hoà Quang, Cát Bà, Hải Phòng

Cát Bà

1/1/1970

,,15,76

161

Nguyễn Hữu Tuấn

Bàng Lo, Kiến Thuỵ, Hải Phòng

Kiến Thuỵ

13-03-1968

,,15,77

162

Nguyễn Đình Xuân

Nam Hải, An Hải, Hải Phòng

An Hải

1/1/1970

,,15,78

163

Bùi Xuân Bường

Phong Cốc, Tiên Hưng, Quảng Ninh

Tiên Hưng

1/1/1970

,,15,79

164

Trần Việt Khoa

, Từ Liêm, Hà Nội

Từ Liêm

7/5/1968

,,15,80

165

Lê Văn Sơn

Hồng Kỳ, Đa Phúca, Vĩnh Phú

Đa Phúca

1/1/1970

,,15,81

166

Ngô Văn Sánh

Đại Đồng, Vĩnh Trường, Vĩnh Phú

Vĩnh Trường

10/12/1969

,,15,82

167

Nguyễn Tiếp Ban

Trung giả, Đa Phúc, Vĩnh Phú

 

1/1/1970

,,16,83

168

Mach Văn Tường

An Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh

 

22-10-1969

,,16,85

169

Vi Thái Thượng

Van Xuân, Móng Cái, Quảng Ninh

 

10/4/1972

,,16,86

170

Phùng Văn Khiêm

An Hải, Tiên Hưng, Quảng Ninh

 

1/6/1969

,,16,87

171

Hoàng Thanh Chuyên

Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh

 

11/6/1969

,,16,88

172

Trần Việt Cường

La Thành, Đống Đa, Hà Nội

 

9/5/1972

,,16,89

173

Nguyễn Khắc Trung

Hoà Nam, ứng Hoà, Hà Tây

1914

3/1/1968

,,16,90

174

Lương Tiến Thanh

Quốc Phong, Quảng Hà, Cao Bằng

1932

13-10-1972

,,17,91

175

Dương Tất Đỗ

Thái Nguyên, Đông Hỷ, Bắc Thái

1924

10/3/1970

,,17,92

176

Bạch Gia Khánh

Kinh Bắc, Bắc Ninh, Hà Bắc

1934

10/3/1970

,,17,93

177

Bùi Quang Cầm

Nghĩa Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng

1932

21-05-1968

,,17,94

178

Bùi Đức Xoang

Phú ứng, Sơn Dương, Tuyên Quang

1925

31-03-1972

,,17,95

179

Đinh Xuân Liễu

Minh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình

1944

11/12/1953

,,18,96

180

Hoàng Văn Vải

Tân Châu, Cát Bà, Hải Phòng

1924

30-03-1972

,,17,97

181

Đinh Xuân Khê

Tân Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình

1945

13-03-1968

,,18,98

182

Trịnh Đình Ân

Trung Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

20-05-1968

,,18,99

183

Nguyễn Hữu Phước

Hải Lệ, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

20-10-1972

,,18,100

184

Hà Văn Chương

Thuỵ Xuân, Thuỵ Anh, Thái Bình

 

18-04-1968

,,18,186