Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Tân
- Thứ năm - 07/07/2011 10:07
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Văn Bỉnh | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1959 | ,,1,1 |
2 | Nguyễn Văn Con | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 3/7/1949 | ,,1,2 |
3 | Nguyễn Bá Đà | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 3/7/1954 | ,,1,3 |
4 | Nguyễn Đức Hựu | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1950 | ,,1,4 |
5 | Nguyễn Quang Khắc | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 11/3/1954 | ,,1,5 |
6 | Phùng Khí | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | -1956 | ,,1,6 |
7 | Bùi Mỳ | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1951 | ,,1,8 |
8 | Phùng Khiêm | , , |
| -- | ,,2,9 |
9 | Nguyễn Xuân | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 2/8/1948 | ,,2,10 |
10 | Bùi Tuần | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1951 | ,,2,11 |
11 | Phùng Tịnh | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 16-07-1947 | ,,2,13 |
12 | Nguyễn Văn Tư | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 10/2/1953 | ,,2,14 |
13 | Nguyễn Quang Ngợi | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 1/1/1946 | ,,2,15 |
14 | Nguyễn Văn Nước | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 6/4/1968 | ,,3,102 |
15 | Bùi Thị Nước | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 27-05-1968 | ,,3,101 |
16 | Phùng Thị Thuỵ | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 9/3/1968 | ,,3,103 |
17 | Nguyễn Quang Toán | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 20-11-1967 | ,,3,104 |
18 | Bùi Công Tâm | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 15-10-1967 | ,,3,105 |
19 | Nguyễn Thế Sản | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 15-10-1967 | ,,4,106 |
20 | Nguyễn Quang Uynh | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 1/5/1968 | ,,4,107 |
21 | Phùng Thế Sở | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 3/5/1968 | ,,4,108 |
22 | Bùi Thiết Kế | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 22-02-1966 | ,,4,109 |
23 | Nguyễn Đỗ Hồng | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1953 | 24-11-1972 | ,,4,110 |
24 | Nguyễn Thế Đàn | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 15-01-1968 | ,,4,111 |
25 | Nguyễn Du | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 28-12-1968 | ,,4,112 |
26 | Nguyễn Thế Giỏ | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1953 | 29-01-1972 | ,,4,113 |
27 | Nguyễn Thế Hợi | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 24-05-1968 | ,,4,142 |
28 | Nguyễn Kỉnh | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1955 | ,,, |
29 | Nguyễn Như Hoá | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 6/5/1968 | ,,5,143 |
30 | Nguyễn Thị Hai | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 15-10-1967 | ,,5,144 |
31 | Bùi Thị Điểm | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 11/9/1968 | ,,5,145 |
32 | Nguyễn Thế Dỹ | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 8/3/1968 | ,,5,146 |
33 | Ngô Chí | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 5/12/1967 | ,,5,147 |
34 | Nguyễn Viết Cư | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 21-09-1968 | ,,5,148 |
35 | Nguyễn Công | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 16-07-1968 | ,,5,149 |
36 | Nguyễn Quang Chưởng | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-10-1967 | ,,5,150 |
37 | Trần Mạnh Hiệp | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 10/1/1979 | ,,5,151 |
38 | Nguyễn Quang Hoặc | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-10-1967 | ,,5,152 |
39 | Nguyễn Thị Kiểm | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 8/4/1968 | ,,5,153 |
40 | Thái Văn Cừ | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 10/10/1968 | ,,5,154 |
41 | Bùi Công Giãn | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 24-11-1969 | ,,6,155 |
42 | Bùi Công Lợi | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 24-08-1967 | ,,6,156 |
43 | Nguyễn Thị Mụn | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 1/10/1967 | ,,6,157 |
44 | Mai Thị Mới | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 9/3/1968 | ,,6,158 |
45 | Bùi Công Nước | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 21-01-1968 | ,,6,159 |
46 | Nguyễn Nhàn | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 9/5/1968 | ,,6,160 |
47 | Trần Văn Thương | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 1/10/1967 | ,,6,161 |
48 | Nguyễn Cẩn | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 1/10/1967 | ,,6,162 |
49 | Nguyễn Thế Rương | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 1/10/1967 | ,,6,163 |
50 | Lê Phong | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1/10/1967 | ,,6,164 |
51 | Nguyễn Thị Phi | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 27-07-1968 | ,,6,165 |
52 | Phùng Ngọc Phương | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 30-09-1969 | ,,6,166 |
53 | Nguyễn Thế Phán | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 15-10-1967 | ,,6,167 |
54 | Nguyễn Thế Dẫu | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 11/7/1964 | ,,6,114 |
55 | Trần Văn Biên | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 8/9/1968 | ,,6,115 |
56 | Lê Văn Lưu | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 18-03-1966 | ,,6,117 |
57 | Nguyễn Văn Nghiễm | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 2/6/1985 | ,,6,118 |
58 | Nguyễn Viết Phương | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 28-02-1971 | ,,7,119 |
59 | Bùi Công Sơn | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 21-01-1968 | ,,7,121 |
60 | Bùi Công Sửa | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 15-07-1967 | ,,7,122 |
61 | Bùi Công Tiếp | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 30-03-1970 | ,,7,123 |
62 | Nguyễn Thạnh | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 21-12-1967 | ,,7,124 |
63 | Nguyễn Quang Bồng | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 8/11/1967 | ,,7,125 |
64 | Nguyễn Thế Bá | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 1/10/1967 | ,,7,126 |
65 | Nguyễn Như ái | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1951 | 12/4/1972 | ,,7,127 |
66 | Nguyễn Văn Thương | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1957 | 5/2/1979 | ,,7,128 |
67 | Nguyễn Văn Thuận | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 30-12-1971 | ,,7,129 |
68 | Nguyễn Quang Xưởng | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-08-1969 | ,,7,130 |
69 | Nguyễn Đức Việt | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 15-04-1978 | ,,7,131 |
70 | Nguyễn Thế Thường | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 27-05-1967 | ,,7,132 |
71 | Nguyễn Thế Bính | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1955 | 30-06-1980 | ,,8,133 |
72 | Nguyễn Thế Phát | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1951 | 15-08-1972 | ,,8,134 |
73 | Bùi Công Cung | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 29-05-1968 | ,,8,135 |
74 | Lê Thị Cháu | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 15-10-1964 | ,,8,136 |
75 | Nguyễn Châu | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 16-06-1968 | ,,8,137 |
76 | Nguyễn Khả | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 3/9/1967 | ,,8,138 |
77 | Nguyễn Chất | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 3/2/1968 | ,,8,139 |
78 | Nguyễn Thị Chiểu | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 3/2/1968 | ,,8,140 |
79 | Bùi Công Hồng | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 11/5/1968 | ,,8,141 |
80 | Nguyễn Phi Nhâm | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 10/12/1978 | ,,8,168 |
81 | Nguyễn Thị Nga | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 27-07-1968 | ,,8,169 |
82 | Nguyễn Đăng Trân | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 16-01-1973 | ,,8,170 |
83 | Nguyễn Thị Tải | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 8/4/1968 | ,,8,171 |
84 | Nguyễn Thế Tẩn | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 15-10-1967 | ,,8,172 |
85 | Nguyễn Tiết | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1951 | 9/2/1968 | ,,8,173 |
86 | Nguyễn Thị Tùng | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 1/10/1967 | ,,8,174 |
87 | Nguyễn Thị Thuấn | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 11/9/1968 | ,,9,173 |
88 | Nguyễn Trực | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 1/5/1968 | ,,9,174 |
89 | Nguyễn Thị Thảo | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 30-08-1967 | ,,9,175 |
90 | Nguyễn Thị | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1968 | ,,9,176 |
91 | Nguyễn Thuận | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/12/1971 | ,,9,177 |
92 | Nguyễn Văn Xảo | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 28-12-1968 | ,,9,178 |
93 | Bùi Thị Xuyên | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 6/2/1968 | ,,9,179 |
94 | Phùng Xinh | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 16-10-1968 | ,,9,180 |
95 | Nguyễn Quang Vinh | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 21-09-1968 | ,,9,181 |
96 | Nguyễn Văn Hồ | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 12/2/1950 | ,,9,182 |
97 | Nguyễn Chí Kiên | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,,9,183 |
98 | Phùng Xuân Trần | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 5/2/1966 | ,,9,184 |
99 | Phùng Thị Xanh | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 20-10-1967 | ,,9,185 |
100 | Nguyễn Kính | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 8/8/1947 | ,,10,186 |
101 | Nguyễn Trí | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-07-1949 | ,,10,187 |
102 | Đồng Chí Hoành | , , |
| -- | ,,10,19 |
103 | Đồng chí Tửu | , , |
| -- | ,,10,20 |
104 | Phạm Văn Tuệ | , , |
| 29-05-1968 | ,,10,21 |
105 | Nguyễn Văn Dâu | , , |
| 1968 | ,,10,22 |
106 | Hoàng Bích | , , |
| -- | ,,10,23 |
107 | Hoàng Như Phấn | , , |
| -- | ,,10,24 |
108 | Hồ Khắc Thành | Thạch Thắng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Thạch Hà | 1/1/1970 | ,,10,25 |
109 | Nguyễn Tựa | Song Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Can Lộc | 1/1/1970 | ,,10,26 |
110 | Hà Thanh Liêm | Thanh Liêm, Thanh Chương, Nghệ An | Thanh Chương | 3/7/1970 | ,,10,27 |
111 | Phạm Văn Khánh | Diễn Hoà, Diễn Châu, Nghệ An | Diễn Châu | 20-02-1968 | ,,10,28 |
112 | Nguyễn Hữu Hai | Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Quỳnh Lưu | 31-01-1968 | ,,10,29 |
113 | Vũ Xuân Hiêng | Quỳnh Liên, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Quỳnh Lưu | 22-06-1969 | ,,10,30 |
114 | Nguyễn Diến An | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An | Diễn Châu | 17-05-1972 | ,,10,31 |
115 | Trương Đình Dụ | Hiền Minh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Quảng Ninh | 1/4/1972 | ,,10,32 |
116 | Cao Xuân Phong | Xuân Thanh, Xuân Tân, Hà Nam Ninh | Xuân Tân | 1/10/1970 | ,,11,33 |
117 | Phạm Bá Ngỏ | Sơn Hoà, Ninh Khánh, Ninh Bình | Ninh Khánh | 20-08-1968 | ,,11,34 |
118 | Trần Đăng Khoa | Hưng Công, Bình Lục, Nam Hà | Bình Lục | 1968 | ,,11,35 |
119 | Nguyễn Minh Niệm | Thượng Hoà, Nho quan, Ninh Bình | Nho quan | 1/1/1970 | ,,11,35 |
120 | Phạm Mạnh Hùng | Khánh Tiên, Yên Khánh, Ninh Bình | Yên Khánh | 1968 | ,,11,37 |
121 | Trần Xuân Giác | Hồng Thuận, Xuân Thuỷ, Nam Hà | Xuân Thuỷ | 1/4/1972 | ,,11,38 |
122 | Nguyễn Xuân Đăng | Hải Phú, Hải Hậu, Nam Hà | Hải Hậu | 25-02-1968 | ,,11,39 |
123 | Vũ Đình Canh | Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Hà | Xuân Trường | 31-01-1968 | ,,11,40 |
124 | Nguyễn Văn Sơn | , Yên Khánh, Ninh Bình | Yên Khánh | 4/3/1968 | ,,11,41 |
125 | Phạm Văn Tầm | Quảng Hùng, Quảng Xương, Thanh Hoá | Quảng Xương | 13-04-1972 | ,,11,42 |
126 | Trần Văn Tý | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Đô Lương | 2/4/1972 | ,,12,43 |
127 | Lê Trọng Giảng | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá | Quảng Xương | 1/4/1972 | ,,12,44 |
128 | Nguyễn Văn Bảng | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hoá | Hà Trung | 1/4/1972 | ,,12,45 |
129 | Lê Hồng Quang | Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | Hậu Lộc | 1/1/1972 | ,,12,46 |
130 | Vũ Đình Thành | Quảng Châu, Quảng Xương, Thanh Hoá | Quảng Xương | 3/7/1972 | ,,12,47 |
131 | Nguyễn Hữu Trí | Tân Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá | Triệu Sơn | 1/9/1970 | ,,12,48 |
132 | Lê Văn Thìn | Hoằng Trường, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | Hoằng Hoá | 27-07-1968 | ,,12,49 |
133 | Trịnh Ngọc Thảo | Hà Lai, Hà Trung, Thanh Hoá | Hà Trung | 13-04-1968 | ,,12,50 |
134 | Nguyễn Văn Sính | Trực Định, Trực Ninh, Nam Hà | Trực Ninh | 6/4/1972 | ,,12,51 |
135 | Trần Văn Sơn | Trực Cát, Trực Ninh, Nam Hà | Trực Ninh | 17-06-1969 | ,,12,52 |
136 | Nguyễn Văn Thi | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Hà | Nghĩa Hưng | 11/5/1968 | ,,12,53 |
137 | Trịnh Xuân Thiểm | Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình | Kim Sơn | 9/5/1968 | ,,12,54 |
138 | Đoàn Minh Thuấn | Gia Phong, Gia Khánh, Ninh Bình | Gia Khánh | 4/4/1972 | ,,13,55 |
139 | Bùi Xuân Bầy | Thuỵ Dương, Thuỵ Anh, Thái Bình | Thuỵ Anh | 6/4/1972 | ,,13,56 |
140 | Đỗ Ngọc Bích | Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | Vũ Thư | 6/4/1972 | ,,13,57 |
141 | Nguyễn Công Chính | THuỵ Liêm, Thuỵ Anh, Thái Bình | Thuỵ Anh | 16-01-1969 | ,,13,58 |
142 | Phạm Văn Chuân | Thái Ninh, Thái Thuỵ, Thái Bình | Thái Thuỵ | 20-02-1968 | ,,13,59 |
143 | Nguyễn Văn Đức | An Bình, Nam Sách, Hải Hưng | Nam Sách | 28-04-1968 | ,,13,60 |
144 | Nguyễn Tiến Danh | Long Mai, Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 1/1/1970 | ,,13,61 |
145 | Bùi Tiến Thuìy | Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Kiến Xương | 21-02-1968 | ,,14,62 |
146 | Hà Quyết Tiến | Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình | Tiền Hải | 1/1/1970 | ,,14,63 |
147 | Trần Đăng Phú | Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình | Tiền Hải | 18-04-1968 | ,,14,64 |
148 | Phạm Quang Oanh | Thái Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình | Thái Thuỵ | 1/1/1970 | ,,14,65 |
149 | Lê Đăng Nhuận | Tam Nông, Duyên Hà, Thái Bình | Duyên Hà | 1/1/1970 | ,,14,66 |
150 | Nguyễn Trọng Khoa | An Phụ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Quỳnh Phụ | 13-04-1972 | ,,14,67 |
151 | Đặng Văn Hỷ | Đông Phong, Tiền Hải, Thái Bình | Tiền Hải | 1/1/1970 | ,,14,68 |
152 | Đào Văn Giáp | Thuỵ Văn, Thuỵ Anh, Thái Bình | Thuỵ Anh | 1/1/1970 | ,,14,69 |
153 | Nguyễn Duy Nhi | Phượng Hoàng, Thanh Hà, Hải Hưng | Thanh Hà | 20-02-1968 | ,,14,70 |
154 | Nguyễn Như Phấn | Kim Thành, Cố Dũng, Hải Hưng | Cố Dũng | 29-04-1968 | ,,14,71 |
155 | Bùi Đức Trọng | Phú Cừ, Cố Dũng, Hải Hưng | Cố Dũng | 13-04-1972 | ,,14,72 |
156 | Nguyễn Quốc Việt | Phú Cừ, Cố Dũng, Hải Hưng | Cố Dũng | 19-04-1968 | ,,14,73 |
157 | Nguyễn Đăng Thuỵ | Phong Hải, Tiêng Hưng, Quảng Ninh | Tiêng Hưng | 1/1/1970 | ,,14,84 |
158 | Tô Văn Đằng | An Hoà, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 19-12-1968 | ,,15,74 |
159 | Nguyễn Duy Hoài | Đoàn Lập, An Hải, Hải Phòng | An Hải | 31-01-1970 | ,,15,75 |
160 | Phạm Quốc Phòng | Hoà Quang, Cát Bà, Hải Phòng | Cát Bà | 1/1/1970 | ,,15,76 |
161 | Nguyễn Hữu Tuấn | Bàng Lo, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | Kiến Thuỵ | 13-03-1968 | ,,15,77 |
162 | Nguyễn Đình Xuân | Nam Hải, An Hải, Hải Phòng | An Hải | 1/1/1970 | ,,15,78 |
163 | Bùi Xuân Bường | Phong Cốc, Tiên Hưng, Quảng Ninh | Tiên Hưng | 1/1/1970 | ,,15,79 |
164 | Trần Việt Khoa | , Từ Liêm, Hà Nội | Từ Liêm | 7/5/1968 | ,,15,80 |
165 | Lê Văn Sơn | Hồng Kỳ, Đa Phúca, Vĩnh Phú | Đa Phúca | 1/1/1970 | ,,15,81 |
166 | Ngô Văn Sánh | Đại Đồng, Vĩnh Trường, Vĩnh Phú | Vĩnh Trường | 10/12/1969 | ,,15,82 |
167 | Nguyễn Tiếp Ban | Trung giả, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 1/1/1970 | ,,16,83 |
168 | Mach Văn Tường | An Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 22-10-1969 | ,,16,85 |
169 | Vi Thái Thượng | Van Xuân, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 10/4/1972 | ,,16,86 |
170 | Phùng Văn Khiêm | An Hải, Tiên Hưng, Quảng Ninh |
| 1/6/1969 | ,,16,87 |
171 | Hoàng Thanh Chuyên | Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh |
| 11/6/1969 | ,,16,88 |
172 | Trần Việt Cường | La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
| 9/5/1972 | ,,16,89 |
173 | Nguyễn Khắc Trung | Hoà Nam, ứng Hoà, Hà Tây | 1914 | 3/1/1968 | ,,16,90 |
174 | Lương Tiến Thanh | Quốc Phong, Quảng Hà, Cao Bằng | 1932 | 13-10-1972 | ,,17,91 |
175 | Dương Tất Đỗ | Thái Nguyên, Đông Hỷ, Bắc Thái | 1924 | 10/3/1970 | ,,17,92 |
176 | Bạch Gia Khánh | Kinh Bắc, Bắc Ninh, Hà Bắc | 1934 | 10/3/1970 | ,,17,93 |
177 | Bùi Quang Cầm | Nghĩa Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 1932 | 21-05-1968 | ,,17,94 |
178 | Bùi Đức Xoang | Phú ứng, Sơn Dương, Tuyên Quang | 1925 | 31-03-1972 | ,,17,95 |
179 | Đinh Xuân Liễu | Minh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1944 | 11/12/1953 | ,,18,96 |
180 | Hoàng Văn Vải | Tân Châu, Cát Bà, Hải Phòng | 1924 | 30-03-1972 | ,,17,97 |
181 | Đinh Xuân Khê | Tân Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình | 1945 | 13-03-1968 | ,,18,98 |
182 | Trịnh Đình Ân | Trung Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 20-05-1968 | ,,18,99 |
183 | Nguyễn Hữu Phước | Hải Lệ, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 20-10-1972 | ,,18,100 |
184 | Hà Văn Chương | Thuỵ Xuân, Thuỵ Anh, Thái Bình |
| 18-04-1968 | ,,18,186 |