Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Thạch
- Thứ năm - 07/07/2011 10:08
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Đình Cáo | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 3/8/1972 | ,1,1,2 |
2 | Nguyễn Như Châu | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 3/8/1972 | ,1,1,3 |
3 | Trần Bách | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1945 | ,1,2,4 |
4 | Nguyễn Ngọc Lự | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 5/8/1968 | ,1,2,5 |
5 | Hoàng Chí Tình | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 4/3/1968 | ,2,3,61 |
6 | Bùi Công Y | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 12/8/1972 | ,3,1,78 |
7 | Bùi Công Lạch | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 7/7/1968 | ,3,1,79 |
8 | Bùi Công Trản | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 7/7/1978 | ,3,1,80 |
9 | Bùi Công Tiệc | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 26-04-1967 | ,3,1,81 |
10 | Bùi Công Tự | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1979 | ,3,1,82 |
11 | Nguyễn Quang Tịnh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 19-10-1967 | ,3,2,83 |
12 | Nguyễn Quang Thiên | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 22-09-1967 | ,3,2,84 |
13 | Lê Văn Tựu | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1934 | 30-09-1967 | ,3,2,85 |
14 | Nguyễn Đinh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 7/7/1968 | ,3,2,86 |
15 | Nguyễn Thình | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/7/1967 | ,3,2,87 |
16 | Lê Thị Hạnh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 7/7/1968 | ,3,2,88 |
17 | Nguyễn Thị Chẩm | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/7/1968 | ,3,2,89 |
18 | Nguyễn Văn Chung | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 21-01-1967 | ,3,3,90 |
19 | Nguyễn Quang Nguyên | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 21-01-1967 | ,3,3,91 |
20 | Nguyễn Văn Thỉnh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1845 | 31-11-1967 | ,3,3,92 |
21 | Nguyễn Văn Trọng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 21-11-1967 | ,3,3,93 |
22 | Nguyễn Văn Khả | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 10/5/1968 | ,3,3,95 |
23 | Trần Duyệt | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 3/9/1968 | ,3,3,96 |
24 | Nguyễn Bá Ơn | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 30-09-1967 | ,3,3,97 |
25 | Nguyễn Viết Dần | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1970 | ,3,4,100 |
26 | Nguyễn Bảo | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/5/1950 | ,3,4,101 |
27 | Nguyễn Văn Bản | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 13-05-1968 | ,3,4,102 |
28 | Cao Viết Dục | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 15-04-1966 | ,3,4,103 |
29 | Cao Viết Nấng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 25-07-1972 | ,3,4,104 |
30 | Nguyễn Như Mẫn | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1937 | ,5,1,112 |
31 | Nguyễn Thị ấn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1936 | ,5,1, |
32 | Ngô Văn Đoàn | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 29-09-1967 | ,5,1,114 |
33 | Cao Cổn | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 26-05-1967 | ,5,2, |
34 | Nguyễn An | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1931 | 5/9/1965 | ,5,2,116 |
35 | Trần Lạnh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 29-05-1965 | ,5,2,117 |
36 | Phan Thị Siếc | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 26-10-1968 | ,5,2,118 |
37 | Phạm Ngọc Sinh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 9/6/1972 | ,5,2,120 |
38 | Nguyễn Đức Sính | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 26-10-1968 | ,5,2,121 |
39 | Trần Ngọc Niềm | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 3/9/1968 | ,5,2,122 |
40 | Nguyễn Như Thị | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1954 | ,5,2,123 |
41 | Nguyễn Văn Sung | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 24-02-1968 | ,5,3,124 |
42 | Nguyễn Quang Tính | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 18-04-1950 | ,5,3,125 |
43 | Nguyễn Bá Đạt | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1915 | 21-10-1948 | ,5,3,126 |
44 | Nguyễn Yêng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/9/1949 | ,5,3,127 |
45 | Lê Mộng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 5/3/1949 | ,5,3,128 |
46 | Nguyễn Đức Sắt | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 10/10/1968 | ,5,3,129 |
47 | Nguyễn Bá Thiêm | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 27-10-1967 | ,5,3,130 |
48 | Nguyễn Văn Uynh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 29-09-1967 | ,5,4,131 |
49 | Nguyễn Cưởng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-01-1953 | ,5,4,132 |
50 | Nguyễn Quang Xuân | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 20-11-1967 | ,5,4,133 |
51 | Nguyễn Văn Miễn | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 8/6/1968 | ,5,4,134 |
52 | Trần Nghiểm | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 3/9/1972 | ,5,4,135 |
53 | Nguyễn Như Thiệt | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 15-01-1968 | ,5,4,136 |
54 | Bùi Sỏ | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 11/2/1951 | ,5,4,137 |
55 | Phùng Thính | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1965 | ,5,4,138 |
56 | Nguyễn Như Xanh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/10/1949 | ,5,5,139 |
57 | Nguyễn Thị Hoa | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 24-11-1967 | ,5,5,140 |
58 | Bùi Công Cũng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 10/5/1952 | ,5,5,141 |
59 | Nguyễn Quang Vinh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 7/8/1970 | ,5,5,142 |
60 | Bùi Công Viết | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 7/7/1968 | ,5,5,143 |
61 | Bùi Công Viên | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-10-1967 | ,5,5,144 |
62 | Hồ Văn Sanh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 17-10-1967 | ,5,5,145 |
63 | Lê Thị Lể | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 10/7/1952 | ,5,5,146 |
64 | Nguyễn Hán | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 12/7/1949 | ,5,6,147 |
65 | Nguyễn Thị Cúc | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/7/1949 | ,5,6,148 |
66 | Hoàng Quê | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 29-09-1967 | ,5,6,149 |
67 | Trần Minh Lội | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 19-11-1967 | ,5,6,150 |
68 | Lê Văn Tô | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 26-10-1968 | ,5,6,151 |
69 | Nguyễn Mản | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1948 | ,5,6,152 |
70 | Lê Văn Thứ | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-04-1948 | ,5,6,153 |
71 | Lê Trọng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/3/1946 | ,5,6,154 |
72 | Nguyễn Thị Tư | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 24-08-1967 | ,4,1,155 |
73 | Nguyễn Thị Nữ | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 24-08-1967 | ,4,1,156 |
74 | Lâm Hoá | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 1/7/1968 | ,4,1,157 |
75 | Dương Văn Kỷ | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 3/9/1968 | ,4,1,158 |
76 | Nguyễn Sừng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 15-10-1967 | ,4,1,159 |
77 | Nguyễn Thị Khương | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 24-08-1967 | ,4,2,160 |
78 | Nguyễn Thị Thường | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 24-11-1967 | ,4,2,161 |
79 | Lê Văn Thi | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-05-1954 | ,4,2,162 |
80 | Nguyễn Văn Hùng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 24-08-1967 | ,4,2,163 |
81 | Nguyễn Thị Luộc | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 24-08-1967 | ,4,2,164 |
82 | Nguyễn Thị Thanh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 24-08-1967 | ,4,2,165 |
83 | Nguyễn Thị Thí | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 24-01-1967 | ,4,2,166 |
84 | Hoàng Đức Các | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 28-08-1968 | ,4,2,167 |
85 | Nguyễn Bá Quang | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 24-08-1967 | ,4,3,169 |
86 | Lê Chẩn | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 8/9/1967 | ,4,3,170 |
87 | Nguyễn Thị Giao | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 18-11-1969 | ,4,3,171 |
88 | Trần Xuân Tuy | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 2/2/1968 | ,4,3,172 |
89 | Hoàng Văn Quảng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 6/10/1967 | ,4,3,173 |
90 | Bùi Văn Khoá | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 1/10/1965 | ,4,3,174 |
91 | Bùi Công Lương | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 30-04-1981 | ,4,3,175 |
92 | Phùng Thế Kỉnh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 4/10/1968 | ,4,4,176 |
93 | Nguyễn Thanh Minh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 30-12-1966 | ,4,4,177 |
94 | Nguyễn Văn Thử | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 23-09-1967 | ,4,4,178 |
95 | Trần Song | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | quân đội | 16-04-1967 | ,4,4,179 |
96 | Nguyễn Quang Giáo | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 2/5/1967 | ,3,1,180 |
97 | Nguyễn Triêm | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 11/5/1948 | ,3,1, |
98 | Nguyễn Văn Việt | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 6/7/1967 | ,4,4, |
99 | Nguyễn Văn Tuyết | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 24-08-1961 | ,4,4, |
100 | Dương Văn Hưởng | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 23-09-1967 | ,4,1, |
101 | Nguyễn Văn Tinh | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 31-12-1981 | ,4,1, |
102 | Nguyễn Văn Mùi | Hợp Thành, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 13-2-1970 | ,1,3,6 |
103 | Nguyễn Thì | , , Thanh Hoá |
| 1967 | ,1,3,7 |
104 | Lê Quang Dậu | Lệ Xá, Kim Môn, Hải Hưng |
| 19-05-1968 | ,1,3,13 |
105 | Bùi Đức Dù | , Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 5/12/1967 | ,1,4,15 |
106 | Nguyễn Văn Tổn | Vĩnh Tiến, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 5/12/1970 | ,1,4,16 |
107 | Nguyễn Văn á | , Gia Viễn, Ninh Bình |
| 10/5/1968 | ,1,4,17 |
108 | Phan Đình Cát | Đông á, Đông Quan, Thái Bình |
| 1972 | ,1,4,19 |
109 | Nguyễn Mùi | , , Thái Bình |
| 4/3/1968 | ,1,4,20 |
110 | Phan Hữu Đức | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 4/3/1968 | ,1,4,21 |
111 | Nguyễn Hữu Chất | Cẩm Thạch, Cẩm xuyên, Hà Tĩnh |
| 12/6/1967 | ,1,5,28 |
112 | Trần Văn Đạt | , Đô Lương, Nghệ An |
| -1980 | ,1,5,29 |
113 | Nguyễn Văn Sản | Cam Mỹ, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 9/9/1966 | ,1,6,30 |
114 | Cao Xuân Chuẩn | Liên Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1951 | 8/8/1967 | ,1,6,34 |
115 | Lê Ngọc Quân | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -1980 | ,1,6,36 |
116 | Nguyễn Văn Mậu | Phú Lảng, Gia Lương, Hà Bắc |
| 4/3/1968 | ,2,2,53 |
117 | Lê Đức Ngưu | Trung Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 13-10-1967 | ,2,3,55 |
118 | Lê Thanh Đường | Tân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 13-10-1967 | ,2,3,56 |
119 | Lê Văn Lộc | Tiến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 1/10/1968 | ,2,4,69 |
120 | Nguyễn Văn Nhĩ | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 29-06-1967 | ,3,5,108 |
121 | Lê Phước Hưng | Hải Quang, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 5/9/1967 | ,5,2,129 |
122 | Nguyễn Đức Du | Hải Quang, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 5/11/1970 | ,4,3,168 |
123 | Lê Châu | Hải Quang, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -- | ,3,5,109 |
124 | Nguyễn Kiên | Hải Quang, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -- | ,3,5,110 |
125 | Võ Văn Thuỳ | Hải Quang, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -- | ,3,5,111 |
126 | Lê Văn Việt | Hải Quang, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 21-01-1967 | ,3,5,105 |
127 | Trần Dưởng | , , |
| -- | ,3,5,106 |
128 | Đoàn Ngoãn | , , |
| -- | ,3,4,99 |
129 | Dương Văn Nhĩ | , , |
| 21-01-1968 | ,3,3,94 |
130 | Trương Minh Thiết | , , |
| 1972 | ,2,5,77 |
131 | Trương Văn Miền | , , |
| -- | ,2,5,76 |
132 | Chu Hồng Đối | , , |
| -- | ,2,5,75 |
133 | N guyễn Phu | , , |
| -- | ,2,5,74 |
134 | Lê Văn Phi | , , |
| 1967 | ,2,5,71 |
135 | Đào Minh Liêu | , , |
| 20-02-1971 | ,2,4,67 |
136 | Chu Minh Thành | , , |
| -- | ,2,4,66 |
137 | Lưu Trí Thành | , , |
| -1972 | ,2,4,65 |
138 | Lê Đức Thắng | , , |
| 13-10-1967 | ,2,4,63 |
139 | Mai Văn Xuân | , , |
| -- | ,2,4,62 |
140 | Nguyễn Văn Hiền | , , |
| -- | ,2,3,60 |
141 | Nguyễn Quốc Đạt | , , |
| -- | ,2,3,59 |
142 | Nguyễn Quang Vinh | , , |
| -- | ,2,3,58 |
143 | Lê Văn Thịnh | , , |
| -- | ,2,3,57 |
144 | Chí Bá Linh | , , |
| -- | ,2,3,54 |
145 | Trần Minh Thanh | , , | 8/8/1950 | 1/9/1972 | ,1,3,8 |
146 | Phan Thắng | , , | 30-02-1939 | 24-04-1967 | ,1,3,9 |
147 | Lê Đức Hồng | , , |
| 3/4/1967 | ,1,3,10 |
148 | Dương Văn Tuyết | , , |
| 28-04-1968 | ,1,3,11 |
149 | Trần Phê | , , | 24-04-1929 | -- | ,1,3,12 |
150 | Trần Sắt | , , | 8/6/1935 | 3/3/1962 | ,1,4,18 |
151 | Lê Hồng Phe | , , | 6/7/1956 | 27-08-1972 | ,1,5,23 |
152 | Trần Dưỡng | , , | 20-07-1948 | 27-08-1972 | ,1,5,24 |
153 | Phan Văn Thì | , , | 8/8/1956 | 27-08-1972 | ,1,5,25 |
154 | Nguyễn Yên | , , | ######## | 13-12-1967 | ,1,5,26 |
155 | Vương Lạng | , , | 10/9/1933 | 12/6/1967 | ,1,5,27 |
156 | Trần Văn Trí | , , |
| -- | ,1,6,31 |
157 | Nguyễn Văn Huyến | , , |
| -- | ,1,6,32 |
158 | Nguyễn Đức Thảo | , , |
| -- | ,1,6,33 |
159 | Đỗ Minh Hà | , , |
| -1980 | ,1,6,35 |
160 | Lê Minh Đức | , , | 30-02-1937 | 1/5/1968 | ,1,6,37 |
161 | Nguyễn Trung Tình | , , | 20-06-1931 | 4/3/1968 | ,2,1,38 |
162 | Lê Công Nóng | , , | 12/2/1947 | 13-07-1967 | ,2,1,39 |
163 | Lê Văn Việt | , , | 13-05-1924 | 2/7/1967 | ,2,1,41 |
164 | Nguyễn Quang trung | , , |
| -- | ,2,1,42 |
165 | Ngô Quyên | , , | 7/1/1948 | 1968 | ,2,1,44 |
166 | Lê Đăng Hồng | , , |
| -- | ,2,1,45 |
167 | Nguyễn Hữu Đáp | , , | 10/7/1950 | 11/3/1968 | ,2,2,46 |
168 | Nguyễn Văn Thi | , , | 16-01-1949 | 11/9/1968 | ,2,2,47 |
169 | Trọng Viêng | , , | 30-04-1935 | 1967 | ,2,2,48 |
170 | Nguyễn Văn Độ | , , | 31-03-1947 | 19-02-1970 | ,2,2,49 |
171 | Hoàng Khai | , , |
| -- | ,2,2,51 |
172 | Trần Thương | , , | 24-03-1930 | -- | ,2,2,52 |
173 | Dương Văn Thành | , , | 20-10-1940 | -- | ,3,5,107 |
174 | Nguyễn Linh Đức | , , |
| 1949 | ,1,1,1 |
175 | Nguyễn Quang Vinh | , , | 14-10-1947 | 20-02-1971 | ,2,4,68 |
176 | Nguyễn Ngãi | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 19-08-1952 | ,1,2, |