Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Thành
- Thứ năm - 07/07/2011 10:09
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Cao Xuân Thông | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1956 | 21-03-1978 | ,4,1,1 |
2 | Hoàng Dàn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 12/3/1951 | ,4,1,2 |
3 | Nguyễn Lễ | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 19-02-1969 | ,4,1,3 |
4 | Trần Văn Đào | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-01-1969 | ,4,1,4 |
5 | Lê Công Bổn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 25-04-1980 | ,4,1,5 |
6 | Nguyễn Đình Toàn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 16-07-1952 | ,4,1,6 |
7 | Nguyễn Đình Phục | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,4,1,7 |
8 | Nguyễn Đình Phúc | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 21-06-1971 | ,4,1,8 |
9 | Nguyễn Đình Thép | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,4,1,9 |
10 | Nguyễn Duy Mật | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 21-08-1968 | ,4,1,10 |
11 | Phạm Thành Tựu | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 24-09-1967 | ,4,1,11 |
12 | Phạm Quang Nam | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 4/9/1969 | ,4,2,12 |
13 | Nguyễn Bích | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/4/1948 | ,4,2,13 |
14 | Ngô Cống | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1900 | 7/4/1947 | ,4,2,14 |
15 | Nguyễn Chánh | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/2/1948 | ,4,2,15 |
16 | Nguyễn Chức | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/8/1949 | ,4,2,16 |
17 | Hoàng Chước | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-06-1950 | ,4,2,17 |
18 | Nguyễn Văn Lạc | , , |
| 15-04-1968 | ,4,2,18 |
19 | Lưu Chư | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | -1959 | ,4,2,20 |
20 | Lê Dõng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2/6/1947 | ,4,2,21 |
21 | Lê Dạn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 19-05-1950 | ,4,2,22 |
22 | Nguyễn Khắc | Giao Xuân, Giao Thuỷ, Nam Hà |
| 6/10/1964 | ,4,3,23 |
23 | Phạm Kỉnh | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-01-1953 | ,4,3,24 |
24 | Đinh Kiêm | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,4,3,25 |
25 | Bùi Hữu Trãi | Thái Hoà-Hợp Đồng, Chương Mỹ, Hà Tây |
| -- | ,4,3,28 |
26 | Nguyễn Văn Giám | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/1/1950 | ,4,3,30 |
27 | Nguyễn Đệ | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 8/9/1950 | ,4,3,31 |
28 | Nguyễn Văn Đề | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 10/3/1948 | ,4,3,32 |
29 | Dương Bá Khoa | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 17-04-1972 | ,4,3,33 |
30 | Phạm Trọng Giãn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 30-05-1967 | ,4,4,34 |
31 | Hồ Thị Dạn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 13-02-1950 | ,4,4,35 |
32 | Hoàng Nguyện | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 12/3/1951 | ,4,4,36 |
33 | Nguyễn Văn Mại | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 14-02-1949 | ,4,4,37 |
34 | Nguyễn Lam | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-09-1948 | ,4,4,38 |
35 | Nguyễn Văn Phúc | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 13-04-1947 | ,4,4,39 |
36 | Phạm Văn Quýnh | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 27-01-1950 | ,4,4,41 |
37 | Lê Tôn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-08-1948 | ,4,4,44 |
38 | Lê Thị Thoại | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-12-1953 | ,4,5,45 |
39 | Nguyễn Thiệm | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/9/1947 | ,4,5,46 |
40 | Đoàn Văn Tuyến | , , |
| -- | ,4,5,47 |
41 | Nguyễn Văn Thí | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1911 | 20-09-1948 | ,4,5,49 |
42 | Nguyễn Thưởng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | -1951 | ,4,5,50 |
43 | Phạm Quang Đông | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1956 | 30-06-1978 | ,4,5,53 |
44 | Phạm Tạo | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | -1955 | ,4,5,54 |
45 | Nguyễn Văn Thân | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 29-05-1965 | ,4,5,55 |
46 | Nguyễn Kim Tấn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 21-09-1978 | ,4,6,56 |
47 | Phạm Hữu Thuỷ | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 20-09-1948 | ,4,6,57 |
48 | Phạm Toàn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 20-02-1948 | ,4,6,58 |
49 | Phạm Quang Vinh | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 8/5/1949 | ,4,6,60 |
50 | Nguyễn Danh Vòi | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1909 | 21-04-1948 | ,4,6,61 |
51 | Nguyễn Xoa | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 11/7/1952 | ,4,6,64 |
52 | Nguyễn Thị ý | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1960 | ,4,6,65 |
53 | Lê Hồi | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-11-1949 | ,4,6,66 |
54 | Nguyễn Yến | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-10-1953 | ,4,7,67 |
55 | Nguyễn Văn Hón | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | -1952 | ,4,7,68 |
56 | Lê Tích Sửu | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 1950 | ,4,7,69 |
57 | Lê Văn Ba | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 16-10-1967 | ,4,7,70 |
58 | Nguyễn Văn Thuận | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 1/10/1967 | ,4,7,72 |
59 | Nguyễn Khắc | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1951 | ,4,7,73 |
60 | Nguyễn Đôn Khiêm | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1900 | -1962 | ,4,7,74 |
61 | Nguyễn Kiểm | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1971 | ,4,7,75 |
62 | Trần Đạc | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 17-06-1949 | ,4,7,76 |
63 | Hoàng Văn Đới | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 30-04-1968 | ,4,7,77 |
64 | Phạm Hữu Liễm | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 23-07-1968 | ,3,1,78 |
65 | Lê Thị Luột | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 19-04-1968 | ,3,1,79 |
66 | Nguyễn Hữu Lê | Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị | 1927 | 16-11-1967 | ,3,1,80 |
67 | Nguyễn Thị Nhị | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 19-04-1968 | ,3,1,81 |
68 | Đinh Hữu Nhạn | Tân Tiến-Yên Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 16-10-1964 | ,3,1,82 |
69 | Đinh Thị Rạng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 19-05-1968 | ,3,1,83 |
70 | Lê Thị Trốn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 19-04-1968 | ,3,1,84 |
71 | Lê Trái | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 8/11/1972 | ,3,1,85 |
72 | Phạm Văn Trong | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 19-05-1968 | ,3,1,86 |
73 | Nguyễn Trường Thêm | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1957 | 24-01-1978 | ,3,1,87 |
74 | Bùi Thị Tuyết | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 1/5/1968 | ,3,1,88 |
75 | Lê Đăng Thuấn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 15-06-1968 | ,3,1,92 |
76 | Nguyễn Đình Xanh | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 19-04-1968 | ,3,1,93 |
77 | Phạm Đức Độ | Quang Tung, Kiến Xương, Thái Bình |
| 1/1/1972 | ,3,2,94 |
78 | Nguyễn Phú Khu | , , Hà Tây |
| 21-01-1968 | ,3,2,95 |
79 | Lê Ngọc Uy | , , |
| -- | ,3,2,96 |
80 | Lê Duy Luật | Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Tây |
| 2/5/1968 | ,3,2,97 |
81 | Nguyễn Đức Kinh | , , |
| -- | ,3,2,98 |
82 | Kiều Bàn | Ngọc Lập, Quốc Oai, Hà Tây |
| -- | ,3,2,99 |
83 | Nguyễn Mạnh Sửu | Thọ An, Đại Lộc, Hà Tây |
| 3/3/1968 | ,3,2,100 |
84 | Bạch Ngọc Đào | Văn Mỹ, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 19-04-1968 | ,3,2,101 |
85 | Lê Văn Thung | , , |
| -- | ,3,2,102 |
86 | Dương Văn Đa | , , |
| -- | ,3,2,103 |
87 | Hồ Hữu Hoạch | Minh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 21-01-1968 | ,3,2,104 |
88 | Lê Văn Thành | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-05-1968 | ,3,2,106 |
89 | Thái Văn Xuýnh | Bắc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 22-05-1964 | ,3,2,107 |
90 | Phạm Xuân Hoành | Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình | Quảng Trạch | 22-05-1965 | ,3,2,108 |
91 | Đinh Mạnh Lục | , , Quảng Bình |
| 18-12-1967 | ,3,2,109 |
92 | Nguyễn Văn Le | Thái Hà, Thái Thuỵ, Thái Bình | Thái Thuỵ | 7/10/1972 | ,3,3,110 |
93 | Đoàn Cánh | Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ An | Diễn Châu | 22-12-1967 | ,3,3,111 |
94 | Lê Văn Tuyên | Vũ Việt, Vũ Thư, Thái Bình | Vũ Thư | 10/11/1972 | ,3,3,112 |
95 | Phạm Hữu Đăng | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Côi, Thái Bình | Quỳnh Côi | 14-11-1972 | ,3,3,113 |
96 | Vũ Đình Chước | An Lược, Phú Dực, Thái Bình | Phú Dực | -- | ,3,3,115 |
97 | Nguyễn Ngọc Sư | Tiên Phong, Tiên Hưng, Thái Bình | Tiên Hưng | -- | ,3,3,116 |
98 | Phạm Xuân Mạc | Trần Phú, Đông Hưng, Thái Bình | Đông Hưng | 3/9/1972 | ,3,3,117 |
99 | Tạ Văn Bé | Vũ Khu, Hoài Đức, Hà Tây | Hoài Đức | 6/4/1967 | ,3,3,118 |
100 | Đinh Ngọc Gia | Giao An, Giao Thuỷ, Nam Hà | Giao Thuỷ | 16-10-1964 | ,3,3,119 |
101 | Đinh Văn Để | Xuân Vinh, Xuân Thuỷ, Nam Hà | Xuân Thuỷ | 31-12-1972 | ,3,3,120 |
102 | Lê Ngọc Thắng | Nam Thắng, Nam Ninh, Nam Hà | Nam Ninh | 15-06-1972 | ,3,3,121 |
103 | Vũ Xuân Trường | , , |
| 1972 | ,3,3,122 |
104 | Nguyễn Văn Thung | Đức Lý, Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | -- | ,3,3,123 |
105 | Dương Quốc Hiệu | Tam Thanh, Vũ Bản, Nam Hà | Vũ Bản | 26-09-1972 | ,3,3,124 |
106 | Hoàng Văn Trí | , , |
| -- | ,3,3,125 |
107 | Nguyễn Quốc Thực | Giao Hải, Giao Thuỷ, Nam Hà |
| 15-05-1968 | ,3,4,126 |
108 | Phạm Xuân Khẩu | , , Ninh Bình |
| 18-12-1967 | ,3,4,127 |
109 | Vũ Văn Thích | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| -1973 | ,3,4,128 |
110 | Trần Văn Thảo | Đại Hợp, Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
| 26-01-1968 | ,3,4,129 |
111 | Trần Công Tiệm | Cam Mỹ, Cam Lộ, Quảng Trị | 1923 | 16-10-1968 | ,3,4,130 |
112 | Hoàng Công Tiệm | Triệu Cơ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | -- | ,3,4,131 |
113 | Nguyễn Châu | , Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | ,3,4,132 |
114 | Lê Văn Sính | Triệu Tân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 12/2/1968 | ,3,4,133 |
115 | Lê Văn Thanh | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 12/6/1972 | ,3,4,134 |
116 | Nguyễn Xuân Chiến | Tiên Phương, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 26-01-1972 | ,3,4,137 |
117 | Đào Văn Lạc | , , Hà Tây |
| 15-04-1968 | ,3,4,138 |
118 | Phạm Văn Kiểm | , , |
| 1972 | ,3,4,139 |
119 | Vũ Ngọc Kim | Bắc Phong, Kỳ Sơn, Hoà Bình |
| 22-07-1972 | ,3,4,140 |
120 | Nguyễn Đình Hàm | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | -1954 | ,3,4,141 |
121 | Hoàng Sỹ Trực | , Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| 28-10-1968 | ,3,5,142 |
122 | Trần Minh Tâm | , , |
| -- | ,3,5,143 |
123 | Nguyễn Triều | Vĩnh Thành, Vĩnh linh, Quảng Trị | 1923 | 19-09-1949 | ,3,5,144 |
124 | Nguyễn Văn Hiệu | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 10/4/1950 | ,3,5,145 |
125 | Nguyễn Nậy | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7/3/1968 | ,3,5,146 |
126 | Nguyễn Minh | , , |
| -- | ,3,5,147 |
127 | Đặng Công Nhị | , , |
| 6/12/1972 | ,3,5,148 |
128 | Dương Xuân Kiều | , , |
| 8/7/1968 | ,3,5,149 |
129 | Phạm Xuân Toạ | Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 26-08-1972 | ,3,5,150 |
130 | Lương Xuân Khánh | Lê Lợi, Chí Linh, Hải Hưng |
| 7/2/1973 | ,3,5,151 |
131 | Tô Thanh Long | Vinh Quang, Bảo Lục, Cao Bằng |
| 1968 | ,3,5,152 |
132 | Nguyễn Văn Hiển | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | -1957 | ,3,5,153 |
133 | Lê Hướng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 17-08-1947 | ,3,5,154 |
134 | Tô Đình Cứ | , , Nghệ An |
| 3/2/1968 | ,3,6,160 |
135 | Chuyển | , , |
| -- | ,3,6,161 |
136 | Đống chí: Dụng | , , |
| -- | ,3,6,162 |
137 | Phạm Văn Điển | , , |
| 8/5/1968 | ,3,6,163 |
138 | Nguyễn Quang Hinh | , , |
| 30-12-1972 | ,3,6,165 |
139 | Hoàng Khắc Kim | , , |
| 3/7/1968 | ,3,6,166 |
140 | Nguyễn Văn Côi | Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình |
| 1/6/1968 | ,3,6,167 |
141 | Lê Văn Yết | HT: 315- 74R7, , |
| 18-12-1967 | ,3,6,168 |
142 | Nguyễn Phúc | , , |
| 15-04-1968 | ,3,6,169 |
143 | Phạm Quang Phàn | Lê Lợi, Chí Linh, Hải Hưng |
| 10/8/1972 | ,3,6,170 |
144 | Nguyễn Ngọc Oanh | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 16-10-1964 | ,3,6,171 |
145 | Văn Thiểm | , , |
| 18-12-1973 | ,3,6,172 |
146 | Nguyễn Xuân Tiễn | , , |
| 4/9/1972 | ,3,6,173 |
147 | Lê Tích Ngọ | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 31-01-1968 | ,1,1,174 |
148 | Lê Tích Hỏn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 4/8/1950 | ,1,1,175 |
149 | Nguyễn Văn Thạo | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 19-02-1969 | ,1,1,176 |
150 | Ngô Xuân Thiết | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 17-06-1969 | ,1,1,177 |
151 | Nguyễn Nghê | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 5/5/1965 | ,1,1,178 |
152 | Nguyễn Thuận Xây | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,1,1,179 |
153 | Nguyễn Đức Nhâm | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 20-05-1972 | ,1,1,180 |
154 | Nguyễn Thoại | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 16-10-1966 | ,1,1,181 |
155 | Nguyễn Kỷ | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 29-11-1966 | ,1,1,182 |
156 | Nguyễn Chư | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | -1955 | ,1,1,183 |
157 | Nguyễn Thuận Kinh | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 24-11-1953 | ,1,1,184 |
158 | Lê Văn Hón | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1934 | 31-07-1968 | ,1,2,185 |
159 | Nguyễn Dường | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 21-07-1967 | ,1,2,186 |
160 | Nguyễn Thị Dạng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1951 | 27-07-1971 | 1,2,187, |
161 | Lưu Ngọc Khả | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1956 | 26-03-1979 | ,1,2,188 |
162 | Nguyễn Diệu | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 4/4/1968 | ,1,2,189 |
163 | Hoàng Dục | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 12/3/1967 | ,1,2,190 |
164 | Phạm Quang Cảnh | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 30-05-1967 | ,1,2,191 |
165 | Trần Quang Chư | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 30-08-1966 | ,1,2,192 |
166 | Nguyễn Văn Biểu | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 15-06-1967 | ,1,2,193 |
167 | Phạm Trọng ấn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 4/4/1968 | ,1,2,194 |
168 | Lê Công Quốc | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 21-07-1978 | ,1,2,195 |
169 | Lê Phận | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 17-03-1967 | ,1,3,196 |
170 | Lê Thanh Hiệu | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 30-01-1968 | ,1,3,197 |
171 | Nguyễn Đình Huề | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1/4/1968 | ,1,3,198 |
172 | Nguyễn Công Hoá | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 16-12-1967 | ,1,3,199 |
173 | Trần Huy Liệu | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 18-08-1972 | ,1,3,200 |
174 | Lê Văn Phòng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 4/7/1968 | ,1,3,201 |
175 | Ngô Quang Phú | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 19-01-1968 | ,1,3,202 |
176 | Phạm Quang Phú | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 30-05-1967 | ,1,3,203 |
177 | Phạm Quang Phong | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 11/10/1967 | ,1,3,204 |
178 | Nguyễn Văn Quang | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1935 | 4/4/1968 | ,1,3,205 |
179 | Nguyễn Thị Quế | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 26-10-1967 | ,1,3,206 |
180 | Nguyễn Hữu Ngạc | Ngọc Thắng, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1943 | 13-09-1968 | ,1,4,207 |
181 | Phạm Ngọc Sính | Hải Ninh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá |
| 26-09-1969 | ,1,4,208 |
182 | Nguyễn Thế Thí | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 30-05-1967 | ,1,4,209 |
183 | Nguyễn Văn Bảy | Xuân Lai, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 10/11/1967 | ,1,4,210 |
184 | Lê Thương | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 30-05-1967 | ,1,4,211 |
185 | Ngô Thị Thỏn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 19-05-1968 | ,1,4,212 |
186 | Lê Ngọc Tôn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 15-11-1967 | ,1,4,213 |
187 | Lê Tích Thìn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 7/5/1972 | ,1,4,214 |
188 | Nguyễn Thế Tuất | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 7/5/1972 | ,1,4,215 |
189 | Nguyễn Thị Thiệp | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 1/4/1968 | ,1,4,216 |
190 | Đinh Văn Duyệt | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 28-03-1966 | ,1,4,217 |
191 | Phạm Xuân Nghĩa | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 29-09-1967 | ,1,5,218 |
192 | Lê Thanh Cải | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 10/4/1970 | ,1,5,220 |
193 | Đỗ Xuân Tôn | Định Công, Yên Định, Thanh Hoá |
| 18-08-1972 | ,1,5,221 |
194 | Đặng Thị Phán | Hoằng Đạt, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 31-07-1972 | ,1,5,222 |
195 | Cao Đức Long | Thiệu Thịnh, Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 18-08-1972 | ,1,5,223 |
196 | Nguyễn Công Mạnh | , Thường Xuân, Thanh Hoá |
| 18-01-1968 | ,1,5,224 |
197 | Lê Xuân Quy | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 22-07-1972 | ,1,5,225 |
198 | Lê Xuân Miến | Định Công, Yên Định, Thanh Hoá |
| 28-08-1972 | ,1,5,226 |
199 | Lương Văn Đạt | Trường Trung, Nông Cống, Thanh Hoá |
| 22-07-1972 | ,1,5,227 |
200 | Bùi Đức Linh | Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 1/9/1972 | ,1,5,228 |
201 | Nguyễn Hữu Tình | Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 13-05-1968 | ,1,6,229 |
202 | Đỗ Ngọc Thành | Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 8/8/1968 | ,1,6,230 |
203 | Nguyễn Xuân Hồng | , Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 8/5/1968 | ,1,6,231 |
204 | Nguyễn Minh Diễn | , , |
| -- | ,1,6,232 |
205 | Lê Xuân Việt | , , |
| -- | ,1,6,233 |
206 | Lê Văn Sở | , , |
| -- | ,1,6,234 |
207 | Nguyễn Duy Nghĩa | Đông Vệ, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 18-12-1967 | ,1,6,235 |
208 | Mai Xuân Dụng | Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 25-05-1965 | ,1,6,236 |
209 | Nguyễn Xuân Đoan | Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 22-05-1966 | ,1,6,237 |
210 | Phạm Hữu Thiềng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 15-07-1967 | ,1,6,238 |
211 | Nguyễn Văn Đen | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 30-05-1972 | ,1,6,239 |
212 | Lê Văn Thức | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 23-02-1972 | ,1,7,240 |
213 | Năng Văn Năng | Hồng Thái, Văn Nguyên, Lạng Sơn |
| 30-08-1972 | ,1,7,241 |
214 | Lê Văn Quang | , Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 1/3/1968 | ,1,7,243 |
215 | Nguyễn Văn Biểu | Quảng Chức, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 16-10-1964 | ,1,7,244 |
216 | Ngô Văn Đức | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 25-07-1967 | ,1,7,246 |
217 | Lê Danh Hùng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 13-03-1979 | ,1,7,247 |
218 | Đào Văn Sách | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 9/6/1979 | ,1,7,248 |
219 | Phạm Ngọc Giãn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 30-05-1967 | ,1,7,249 |
220 | Lương Quốc Xuân | Hoằng Lưu, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 17-06-1972 | ,1,7,250 |
221 | Trần Thanh Bình | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 15-10-1967 | ,2,1,252 |
222 | Đinh Thị Cưu | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 18-09-1967 | ,2,1,254 |
223 | Nguyễt Việt Dũng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 19-04-1968 | ,2,1,255 |
224 | Lê Dương | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 27-10-1967 | ,2,1,256 |
225 | Nguyễn Văn Dúng | , , |
| -- | ,2,1,257 |
226 | Lê Công Khê | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 19-02-1979 | ,2,1,258 |
227 | Phạm Quang Đường | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 22-02-1968 | ,2,1,259 |
228 | Nguyễn Văn Hiền | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 1/10/1978 | ,2,1,260 |
229 | Nguyễn Gái | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 24-02-1968 | ,2,1,261 |
230 | Hoàng Thị Hạnh | Vĩnh Thành, Vĩnh linh, Quảng Trị | 1952 | 8/10/1972 | ,2,1,262 |
231 | Lê Văn Hoá | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 1/5/1968 | ,2,1,263 |
232 | Lê Văn Hiếu | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 2/9/1967 | ,2,1,264 |
233 | Nguyễn Thế Hai | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 13-04-1967 | ,2,1,265 |
234 | Phạm Hữu Hiền | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 15-01-1968 | ,2,1,266 |
235 | Ngô Văn Hảo | Thường Lâm, Hiệp Hoà, Hà Bắc |
| 6/4/1968 | ,2,2,267 |
236 | Phạm Quang Hưng | Dương Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 10/10/1961 | ,2,2,268 |
237 | Đậu Đình Quang | Cẩm Đức, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 24-01-1968 | ,2,2,269 |
238 | Lê Đình Chính | Kỳ Trung, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 14-02-1969 | ,2,2,270 |
239 | Lê Bùi Kỷ | Kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 30-01-1968 | ,2,2,271 |
240 | Dương Khương | , Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| -- | ,2,2,272 |
241 | Lê Đình Ngụ | Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 16-10-1964 | ,2,2,273 |
242 | Lê Phước Biên | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 30-07-1985 | ,2,2,274 |
243 | Lê Ngọc Khán | , Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| -- | ,2,2,276 |
244 | Mai Tăng | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 4/11/1970 | ,2,2,277 |
245 | Nguyễn Tiến Tâm | Kỳ Tân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 1/3/1965 | ,2,2,278 |
246 | Trần Xuân Thỉ | Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 5/5/1965 | ,2,2,279 |
247 | Chu Văn Tuấn | , Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 4/3/1968 | ,2,2,280 |
248 | Lê Văn Uyển | Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 7/7/1967 | ,2,2,281 |
249 | Trần Nam Thịnh | , Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 16-10-1964 | ,2,2,282 |
250 | Nguyễn Văn Cầm | , , |
| -- | ,2,3,283 |
251 | Nguyễn Thị Hường | , Diễn Châu, Nghệ An | Diễn Châu | 16-08-1972 | ,2,3,284 |
252 | Nguyễn Xuân Điều | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ An | Hưng Nguyên | 12/2/1972 | ,2,3,285 |
253 | Trần Công Phúc | Nam Phú, Nam Đàn, Nghệ An | Nam Đàn | 14-06-1962 | ,2,3,286 |
254 | Nguyễn Đức | Tiến Thắng, Tiến Dũng, Nam Hà | Tiến Dũng | 29-06-1972 | ,2,3,287 |
255 | Đàm An Xuân | Thanh Cát, Thanh Chương, Nghệ An | Thanh Chương | 21-01-1973 | ,2,3,288 |
256 | Nguyễn Đình Hiến | Nghi Đức, Nghi Lộc, Nghệ An | Nghi Lộc | 1/9/1972 | ,2,3,289 |
257 | Nguyễn Ngọc Oai | , Yên Thành, Nghệ An | Yên Thành | 8/8/1968 | ,2,3,290 |
258 | Lương Xuân Khánh | Lê Lợi, Chí Linh, Hải Hưng | Chí Linh | 7/2/1973 | ,2,3,291 |
259 | Kiêm Văn Bảo | Thanh Bình, Quỳ Châu, Nghệ An | Quỳ Châu | 19-05-1972 | ,2,3,292 |
260 | Trần Xuân Lai | Nam Liên, Nam Đàn, Nghệ An | Nam Đàn | 30-07-1968 | ,2,3,293 |
261 | Nguyễn Xuân Tèo | Đông Đô, Mỹ Hà, Thái Bình | Mỹ Hà | 7/1/1973 | ,2,3,294 |
262 | Đăng Văn Hoà | Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình | Đông Hưng | 31-08-1972 | ,2,3,295 |
263 | Phạm Ngọc Lịch | Hải Quan, Quế Võ, Hà Bắc | Quế Võ | 31-07-1972 | ,2,3,296 |
264 | Đỗ Văn Tiến | Đông Hưng, Tiền Hải, Thái Bình | Tiền Hải | 6/9/1972 | ,2,3,297 |
265 | Nguyễn Hữu Huấn | Minh Đức, Việt Yên, Hà Bắc | Việt Yên | 8/5/1968 | ,2,3,298 |
266 | Nguyễn Công Lợi | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1957 | 14-09-1980 | ,2,4,299 |
267 | Hoàng Hữu Tình | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1955 | 11/9/1978 | ,2,4,300 |
268 | Nguyễn Văn Tú | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 26-06-1982 | ,2,4,301 |
269 | Lê Văn Lương | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 17-11-1978 | ,2,4,302 |
270 | Nguyễn Danh Lương | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 13-06-1980 | ,2,4,303 |
271 | Lê Văn Ngởi | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,2,4,304 |
272 | Lương Văn Thanh | Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình |
| 31-01-1973 | ,2,4,305 |
273 | Phạm Hồng Sơn | Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
| 22-07-1972 | ,2,4,306 |
274 | Nguyễn Đăng Tiết | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 16-10-1964 | ,2,4,307 |
275 | Trần Ngọc Thắm | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 19-02-1983 | ,2,4,308 |
276 | Bùi Công Cung | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 29-05-1968 | ,2,4,309 |
277 | Khương Ngọc Trung | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7/2/1968 | ,2,4,310 |
278 | Nguyễn Văn Chính | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1957 | 9/10/1977 | ,2,4,311 |
279 | Nguyễn Ngọc Tư | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 16-10-1964 | ,2,4,312 |
280 | Nguyễn Xuân Đăng | , , |
| 1961 | ,2,4,313 |
281 | Nguyễn Xuân Chiến | Vũ Sơn, Vũ Tiến, Thái Bình |
| 1/1/1968 | ,2,4,314 |
282 | Nguyễn Đình Quốc | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1956 | 29-06-1980 | ,2,5,325 |
283 | Trần Thanh | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | -1968 | ,2,5,326 |
284 | Đặng Là | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,2,5,327 |
285 | Lê Đước | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 6/12/1967 | ,2,5,328 |
286 | Nguyễn Văn Hà | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 1/6/1950 | ,2,5,329 |
287 | Đinh Thái Sơn | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 14-02-1979 | ,2,5,330 |
288 | Lê Văn Phòng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 4/7/1968 | ,2,6,331 |
289 | Nguyễn Văn Tiến | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 20-03-1979 | ,2,6,332 |
290 | Nguyễn Trường Điệp | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 6/3/1982 | ,2,6,333 |
291 | Lê Đức Thiện | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 7/11/1948 | ,2,6,334 |