Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Thành

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Cao Xuân Thông

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1956

21-03-1978

,4,1,1

2

Hoàng Dàn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

12/3/1951

,4,1,2

3

Nguyễn Lễ

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

19-02-1969

,4,1,3

4

Trần Văn Đào

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-01-1969

,4,1,4

5

Lê Công Bổn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

25-04-1980

,4,1,5

6

Nguyễn Đình Toàn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

16-07-1952

,4,1,6

7

Nguyễn Đình Phục

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,4,1,7

8

Nguyễn Đình Phúc

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

21-06-1971

,4,1,8

9

Nguyễn Đình Thép

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,4,1,9

10

Nguyễn Duy Mật

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

21-08-1968

,4,1,10

11

Phạm Thành Tựu

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

24-09-1967

,4,1,11

12

Phạm Quang Nam

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

4/9/1969

,4,2,12

13

Nguyễn Bích

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/4/1948

,4,2,13

14

Ngô Cống

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1900

7/4/1947

,4,2,14

15

Nguyễn Chánh

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

9/2/1948

,4,2,15

16

Nguyễn Chức

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

5/8/1949

,4,2,16

17

Hoàng Chước

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

27-06-1950

,4,2,17

18

Nguyễn Văn Lạc

, ,

 

15-04-1968

,4,2,18

19

Lưu Chư

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1918

-1959

,4,2,20

20

Lê Dõng

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

2/6/1947

,4,2,21

21

Lê Dạn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

19-05-1950

,4,2,22

22

Nguyễn Khắc

Giao Xuân, Giao Thuỷ, Nam Hà

 

6/10/1964

,4,3,23

23

Phạm Kỉnh

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

27-01-1953

,4,3,24

24

Đinh Kiêm

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,4,3,25

25

Bùi Hữu Trãi

Thái Hoà-Hợp Đồng, Chương Mỹ, Hà Tây

 

--

,4,3,28

26

Nguyễn Văn Giám

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/1/1950

,4,3,30

27

Nguyễn Đệ

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1918

8/9/1950

,4,3,31

28

Nguyễn Văn Đề

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

10/3/1948

,4,3,32

29

Dương Bá Khoa

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

17-04-1972

,4,3,33

30

Phạm Trọng Giãn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

30-05-1967

,4,4,34

31

Hồ Thị Dạn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

13-02-1950

,4,4,35

32

Hoàng Nguyện

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

12/3/1951

,4,4,36

33

Nguyễn Văn Mại

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

14-02-1949

,4,4,37

34

Nguyễn Lam

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-09-1948

,4,4,38

35

Nguyễn Văn Phúc

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

13-04-1947

,4,4,39

36

Phạm Văn Quýnh

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

27-01-1950

,4,4,41

37

Lê Tôn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-08-1948

,4,4,44

38

Lê Thị Thoại

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-12-1953

,4,5,45

39

Nguyễn Thiệm

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

9/9/1947

,4,5,46

40

Đoàn Văn Tuyến

, ,

 

--

,4,5,47

41

Nguyễn Văn Thí

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1911

20-09-1948

,4,5,49

42

Nguyễn Thưởng

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

-1951

,4,5,50

43

Phạm Quang Đông

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1956

30-06-1978

,4,5,53

44

Phạm Tạo

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

-1955

,4,5,54

45

Nguyễn Văn Thân

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

29-05-1965

,4,5,55

46

Nguyễn Kim Tấn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

21-09-1978

,4,6,56

47

Phạm Hữu Thuỷ

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

20-09-1948

,4,6,57

48

Phạm Toàn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1921

20-02-1948

,4,6,58

49

Phạm Quang Vinh

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

8/5/1949

,4,6,60

50

Nguyễn Danh Vòi

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1909

21-04-1948

,4,6,61

51

Nguyễn Xoa

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

11/7/1952

,4,6,64

52

Nguyễn Thị ý

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1960

,4,6,65

53

Lê Hồi

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-11-1949

,4,6,66

54

Nguyễn Yến

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-10-1953

,4,7,67

55

Nguyễn Văn Hón

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

-1952

,4,7,68

56

Lê Tích Sửu

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

1950

,4,7,69

57

Lê Văn Ba

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

16-10-1967

,4,7,70

58

Nguyễn Văn Thuận

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

1/10/1967

,4,7,72

59

Nguyễn Khắc

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1951

,4,7,73

60

Nguyễn Đôn Khiêm

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1900

-1962

,4,7,74

61

Nguyễn Kiểm

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1971

,4,7,75

62

Trần Đạc

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

17-06-1949

,4,7,76

63

Hoàng Văn Đới

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

30-04-1968

,4,7,77

64

Phạm Hữu Liễm

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

23-07-1968

,3,1,78

65

Lê Thị Luột

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

19-04-1968

,3,1,79

66

Nguyễn Hữu Lê

Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

1927

16-11-1967

,3,1,80

67

Nguyễn Thị Nhị

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

19-04-1968

,3,1,81

68

Đinh Hữu Nhạn

Tân Tiến-Yên Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình

 

16-10-1964

,3,1,82

69

Đinh Thị Rạng

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

19-05-1968

,3,1,83

70

Lê Thị Trốn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

19-04-1968

,3,1,84

71

Lê Trái

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1917

8/11/1972

,3,1,85

72

Phạm Văn Trong

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

19-05-1968

,3,1,86

73

Nguyễn Trường Thêm

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1957

24-01-1978

,3,1,87

74

Bùi Thị Tuyết

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

1/5/1968

,3,1,88

75

Lê Đăng Thuấn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

15-06-1968

,3,1,92

76

Nguyễn Đình Xanh

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

19-04-1968

,3,1,93

77

Phạm Đức Độ

Quang Tung, Kiến Xương, Thái Bình

 

1/1/1972

,3,2,94

78

Nguyễn Phú Khu

, , Hà Tây

 

21-01-1968

,3,2,95

79

Lê Ngọc Uy

, ,

 

--

,3,2,96

80

Lê Duy Luật

Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Tây

 

2/5/1968

,3,2,97

81

Nguyễn Đức Kinh

, ,

 

--

,3,2,98

82

Kiều Bàn

Ngọc Lập, Quốc Oai, Hà Tây

 

--

,3,2,99

83

Nguyễn Mạnh Sửu

Thọ An, Đại Lộc, Hà Tây

 

3/3/1968

,3,2,100

84

Bạch Ngọc Đào

Văn Mỹ, Mỹ Đức, Hà Tây

 

19-04-1968

,3,2,101

85

Lê Văn Thung

, ,

 

--

,3,2,102

86

Dương Văn Đa

, ,

 

--

,3,2,103

87

Hồ Hữu Hoạch

Minh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình

 

21-01-1968

,3,2,104

88

Lê Văn Thành

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-05-1968

,3,2,106

89

Thái Văn Xuýnh

Bắc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

 

22-05-1964

,3,2,107

90

Phạm Xuân Hoành

Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình

Quảng Trạch

22-05-1965

,3,2,108

91

Đinh Mạnh Lục

, , Quảng Bình

 

18-12-1967

,3,2,109

92

Nguyễn Văn Le

Thái Hà, Thái Thuỵ, Thái Bình

Thái Thuỵ

7/10/1972

,3,3,110

93

Đoàn Cánh

Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ An

Diễn Châu

22-12-1967

,3,3,111

94

Lê Văn Tuyên

Vũ Việt, Vũ Thư, Thái Bình

Vũ Thư

10/11/1972

,3,3,112

95

Phạm Hữu Đăng

Quỳnh Mỹ, Quỳnh Côi, Thái Bình

Quỳnh Côi

14-11-1972

,3,3,113

96

Vũ Đình Chước

An Lược, Phú Dực, Thái Bình

Phú Dực

--

,3,3,115

97

Nguyễn Ngọc Sư

Tiên Phong, Tiên Hưng, Thái Bình

Tiên Hưng

--

,3,3,116

98

Phạm Xuân Mạc

Trần Phú, Đông Hưng, Thái Bình

Đông Hưng

3/9/1972

,3,3,117

99

Tạ Văn Bé

Vũ Khu, Hoài Đức, Hà Tây

Hoài Đức

6/4/1967

,3,3,118

100

Đinh Ngọc Gia

Giao An, Giao Thuỷ, Nam Hà

Giao Thuỷ

16-10-1964

,3,3,119

101

Đinh Văn Để

Xuân Vinh, Xuân Thuỷ, Nam Hà

Xuân Thuỷ

31-12-1972

,3,3,120

102

Lê Ngọc Thắng

Nam Thắng, Nam Ninh, Nam Hà

Nam Ninh

15-06-1972

,3,3,121

103

Vũ Xuân Trường

, ,

 

1972

,3,3,122

104

Nguyễn Văn Thung

Đức Lý, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

--

,3,3,123

105

Dương Quốc Hiệu

Tam Thanh, Vũ Bản, Nam Hà

Vũ Bản

26-09-1972

,3,3,124

106

Hoàng Văn Trí

, ,

 

--

,3,3,125

107

Nguyễn Quốc Thực

Giao Hải, Giao Thuỷ, Nam Hà

 

15-05-1968

,3,4,126

108

Phạm Xuân Khẩu

, , Ninh Bình

 

18-12-1967

,3,4,127

109

Vũ Văn Thích

, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

 

-1973

,3,4,128

110

Trần Văn Thảo

Đại Hợp, Kiến Thuỵ, Hải Phòng

 

26-01-1968

,3,4,129

111

Trần Công Tiệm

Cam Mỹ, Cam Lộ, Quảng Trị

1923

16-10-1968

,3,4,130

112

Hoàng Công Tiệm

Triệu Cơ, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

--

,3,4,131

113

Nguyễn Châu

, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

,3,4,132

114

Lê Văn Sính

Triệu Tân, Triệu Phong, Quảng Trị

 

12/2/1968

,3,4,133

115

Lê Văn Thanh

Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị

 

12/6/1972

,3,4,134

116

Nguyễn Xuân Chiến

Tiên Phương, Tiên Lữ, Hải Hưng

 

26-01-1972

,3,4,137

117

Đào Văn Lạc

, , Hà Tây

 

15-04-1968

,3,4,138

118

Phạm Văn Kiểm

, ,

 

1972

,3,4,139

119

Vũ Ngọc Kim

Bắc Phong, Kỳ Sơn, Hoà Bình

 

22-07-1972

,3,4,140

120

Nguyễn Đình Hàm

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

-1954

,3,4,141

121

Hoàng Sỹ Trực

, Tĩnh Gia, Thanh Hoá

 

28-10-1968

,3,5,142

122

Trần Minh Tâm

, ,

 

--

,3,5,143

123

Nguyễn Triều

Vĩnh Thành, Vĩnh linh, Quảng Trị

1923

19-09-1949

,3,5,144

124

Nguyễn Văn Hiệu

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

10/4/1950

,3,5,145

125

Nguyễn Nậy

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

7/3/1968

,3,5,146

126

Nguyễn Minh

, ,

 

--

,3,5,147

127

Đặng Công Nhị

, ,

 

6/12/1972

,3,5,148

128

Dương Xuân Kiều

, ,

 

8/7/1968

,3,5,149

129

Phạm Xuân Toạ

Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

26-08-1972

,3,5,150

130

Lương Xuân Khánh

Lê Lợi, Chí Linh, Hải Hưng

 

7/2/1973

,3,5,151

131

Tô Thanh Long

Vinh Quang, Bảo Lục, Cao Bằng

 

1968

,3,5,152

132

Nguyễn Văn Hiển

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

-1957

,3,5,153

133

Lê Hướng

Vĩnh Thành,   Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

17-08-1947

,3,5,154

134

Tô Đình Cứ

, , Nghệ An

 

3/2/1968

,3,6,160

135

Chuyển

, ,

 

--

,3,6,161

136

Đống chí: Dụng

, ,

 

--

,3,6,162

137

Phạm Văn Điển

, ,

 

8/5/1968

,3,6,163

138

Nguyễn Quang Hinh

, ,

 

30-12-1972

,3,6,165

139

Hoàng Khắc Kim

, ,

 

3/7/1968

,3,6,166

140

Nguyễn Văn Côi

Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình

 

1/6/1968

,3,6,167

141

Lê Văn Yết

HT: 315- 74R7, ,

 

18-12-1967

,3,6,168

142

Nguyễn Phúc

, ,

 

15-04-1968

,3,6,169

143

Phạm Quang Phàn

Lê Lợi, Chí Linh, Hải Hưng

 

10/8/1972

,3,6,170

144

Nguyễn Ngọc Oanh

Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

16-10-1964

,3,6,171

145

Văn Thiểm

, ,

 

18-12-1973

,3,6,172

146

Nguyễn Xuân Tiễn

, ,

 

4/9/1972

,3,6,173

147

Lê Tích Ngọ

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

31-01-1968

,1,1,174

148

Lê Tích Hỏn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

4/8/1950

,1,1,175

149

Nguyễn Văn Thạo

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

19-02-1969

,1,1,176

150

Ngô Xuân Thiết

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

17-06-1969

,1,1,177

151

Nguyễn Nghê

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

5/5/1965

,1,1,178

152

Nguyễn Thuận Xây

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,1,1,179

153

Nguyễn Đức Nhâm

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

20-05-1972

,1,1,180

154

Nguyễn Thoại

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

16-10-1966

,1,1,181

155

Nguyễn Kỷ

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

29-11-1966

,1,1,182

156

Nguyễn Chư

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

-1955

,1,1,183

157

Nguyễn Thuận Kinh

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

24-11-1953

,1,1,184

158

Lê Văn Hón

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1934

31-07-1968

,1,2,185

159

Nguyễn Dường

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

21-07-1967

,1,2,186

160

Nguyễn Thị Dạng

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1951

27-07-1971

1,2,187,

161

Lưu Ngọc Khả

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1956

26-03-1979

,1,2,188

162

Nguyễn Diệu

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

4/4/1968

,1,2,189

163

Hoàng Dục

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

12/3/1967

,1,2,190

164

Phạm Quang Cảnh

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

30-05-1967

,1,2,191

165

Trần Quang Chư

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

30-08-1966

,1,2,192

166

Nguyễn Văn Biểu

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

15-06-1967

,1,2,193

167

Phạm Trọng ấn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

4/4/1968

,1,2,194

168

Lê Công Quốc

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

21-07-1978

,1,2,195

169

Lê Phận

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

17-03-1967

,1,3,196

170

Lê Thanh Hiệu

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

30-01-1968

,1,3,197

171

Nguyễn Đình Huề

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1/4/1968

,1,3,198

172

Nguyễn Công Hoá

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

16-12-1967

,1,3,199

173

Trần Huy Liệu

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

18-08-1972

,1,3,200

174

Lê Văn Phòng

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

4/7/1968

,1,3,201

175

Ngô Quang Phú

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

19-01-1968

,1,3,202

176

Phạm Quang Phú

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

30-05-1967

,1,3,203

177

Phạm Quang Phong

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

11/10/1967

,1,3,204

178

Nguyễn Văn Quang

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1935

4/4/1968

,1,3,205

179

Nguyễn Thị Quế

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

26-10-1967

,1,3,206

180

Nguyễn Hữu Ngạc

Ngọc Thắng, Nga Sơn, Thanh Hoá

1943

13-09-1968

,1,4,207

181

Phạm Ngọc Sính

Hải Ninh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

 

26-09-1969

,1,4,208

182

Nguyễn Thế Thí

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

30-05-1967

,1,4,209

183

Nguyễn Văn Bảy

Xuân Lai, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

10/11/1967

,1,4,210

184

Lê Thương

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

30-05-1967

,1,4,211

185

Ngô Thị Thỏn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

19-05-1968

,1,4,212

186

Lê Ngọc Tôn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

15-11-1967

,1,4,213

187

Lê Tích Thìn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

7/5/1972

,1,4,214

188

Nguyễn Thế Tuất

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

7/5/1972

,1,4,215

189

Nguyễn Thị Thiệp

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

1/4/1968

,1,4,216

190

Đinh Văn Duyệt

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

28-03-1966

,1,4,217

191

Phạm Xuân Nghĩa

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

29-09-1967

,1,5,218

192

Lê Thanh Cải

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

10/4/1970

,1,5,220

193

Đỗ Xuân Tôn

Định Công, Yên Định, Thanh Hoá

 

18-08-1972

,1,5,221

194

Đặng Thị Phán

Hoằng Đạt, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

 

31-07-1972

,1,5,222

195

Cao Đức Long

Thiệu Thịnh, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

 

18-08-1972

,1,5,223

196

Nguyễn Công Mạnh

, Thường Xuân, Thanh Hoá

 

18-01-1968

,1,5,224

197

Lê Xuân Quy

Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

22-07-1972

,1,5,225

198

Lê Xuân Miến

Định Công, Yên Định, Thanh Hoá

 

28-08-1972

,1,5,226

199

Lương Văn Đạt

Trường Trung, Nông Cống, Thanh Hoá

 

22-07-1972

,1,5,227

200

Bùi Đức Linh

Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

1/9/1972

,1,5,228

201

Nguyễn Hữu Tình

Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

 

13-05-1968

,1,6,229

202

Đỗ Ngọc Thành

Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

8/8/1968

,1,6,230

203

Nguyễn Xuân Hồng

, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

8/5/1968

,1,6,231

204

Nguyễn Minh Diễn

, ,

 

--

,1,6,232

205

Lê Xuân Việt

, ,

 

--

,1,6,233

206

Lê Văn Sở

, ,

 

--

,1,6,234

207

Nguyễn Duy Nghĩa

Đông Vệ, Đông Sơn, Thanh Hoá

 

18-12-1967

,1,6,235

208

Mai Xuân Dụng

Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hoá

 

25-05-1965

,1,6,236

209

Nguyễn Xuân Đoan

Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hoá

 

22-05-1966

,1,6,237

210

Phạm Hữu Thiềng

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

15-07-1967

,1,6,238

211

Nguyễn Văn Đen

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

30-05-1972

,1,6,239

212

Lê Văn Thức

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

23-02-1972

,1,7,240

213

Năng Văn Năng

Hồng Thái, Văn Nguyên, Lạng Sơn

 

30-08-1972

,1,7,241

214

Lê Văn Quang

, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

 

1/3/1968

,1,7,243

215

Nguyễn Văn Biểu

Quảng Chức, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

16-10-1964

,1,7,244

216

Ngô Văn Đức

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

25-07-1967

,1,7,246

217

Lê Danh Hùng

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

13-03-1979

,1,7,247

218

Đào Văn Sách

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

9/6/1979

,1,7,248

219

Phạm Ngọc Giãn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

30-05-1967

,1,7,249

220

Lương Quốc Xuân

Hoằng Lưu, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

 

17-06-1972

,1,7,250

221

Trần Thanh Bình

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

15-10-1967

,2,1,252

222

Đinh Thị Cưu

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

18-09-1967

,2,1,254

223

Nguyễt Việt Dũng

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

19-04-1968

,2,1,255

224

Lê Dương

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

27-10-1967

,2,1,256

225

Nguyễn Văn Dúng

, ,

 

--

,2,1,257

226

Lê Công Khê

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

19-02-1979

,2,1,258

227

Phạm Quang Đường

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

22-02-1968

,2,1,259

228

Nguyễn Văn Hiền

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

1/10/1978

,2,1,260

229

Nguyễn Gái

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

24-02-1968

,2,1,261

230

Hoàng Thị Hạnh

Vĩnh Thành, Vĩnh linh, Quảng Trị

1952

8/10/1972

,2,1,262

231

Lê Văn Hoá

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

1/5/1968

,2,1,263

232

Lê Văn Hiếu

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

2/9/1967

,2,1,264

233

Nguyễn Thế Hai

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

13-04-1967

,2,1,265

234

Phạm Hữu Hiền

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

15-01-1968

,2,1,266

235

Ngô Văn Hảo

Thường Lâm, Hiệp Hoà, Hà Bắc

 

6/4/1968

,2,2,267

236

Phạm Quang Hưng

Dương Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

 

10/10/1961

,2,2,268

237

Đậu Đình Quang

Cẩm Đức, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

24-01-1968

,2,2,269

238

Lê Đình Chính

Kỳ Trung, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

14-02-1969

,2,2,270

239

Lê Bùi Kỷ

Kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

30-01-1968

,2,2,271

240

Dương Khương

, Hương Sơn, Hà Tĩnh

 

--

,2,2,272

241

Lê Đình Ngụ

Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

16-10-1964

,2,2,273

242

Lê Phước Biên

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

30-07-1985

,2,2,274

243

Lê Ngọc Khán

, Hương Sơn, Hà Tĩnh

 

--

,2,2,276

244

Mai Tăng

Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

4/11/1970

,2,2,277

245

Nguyễn Tiến Tâm

Kỳ Tân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

1/3/1965

,2,2,278

246

Trần Xuân Thỉ

Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

5/5/1965

,2,2,279

247

Chu Văn Tuấn

, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

4/3/1968

,2,2,280

248

Lê Văn Uyển

Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

7/7/1967

,2,2,281

249

Trần Nam Thịnh

, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

16-10-1964

,2,2,282

250

Nguyễn Văn Cầm

, ,

 

--

,2,3,283

251

Nguyễn Thị Hường

, Diễn Châu, Nghệ An

Diễn Châu

16-08-1972

,2,3,284

252

Nguyễn Xuân Điều

Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ An

Hưng Nguyên

12/2/1972

,2,3,285

253

Trần Công Phúc

Nam Phú, Nam Đàn, Nghệ An

Nam Đàn

14-06-1962

,2,3,286

254

Nguyễn Đức

Tiến Thắng, Tiến Dũng, Nam Hà

Tiến Dũng

29-06-1972

,2,3,287

255

Đàm An Xuân

Thanh Cát, Thanh Chương, Nghệ An

Thanh Chương

21-01-1973

,2,3,288

256

Nguyễn Đình Hiến

Nghi Đức, Nghi Lộc, Nghệ An

Nghi Lộc

1/9/1972

,2,3,289

257

Nguyễn Ngọc Oai

, Yên Thành, Nghệ An

Yên Thành

8/8/1968

,2,3,290

258

Lương Xuân Khánh

Lê Lợi, Chí Linh, Hải Hưng

Chí Linh

7/2/1973

,2,3,291

259

Kiêm Văn Bảo

Thanh Bình, Quỳ Châu, Nghệ An

Quỳ Châu

19-05-1972

,2,3,292

260

Trần Xuân Lai

Nam Liên, Nam Đàn, Nghệ An

Nam Đàn

30-07-1968

,2,3,293

261

Nguyễn Xuân Tèo

Đông Đô, Mỹ Hà, Thái Bình

Mỹ Hà

7/1/1973

,2,3,294

262

Đăng Văn Hoà

Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình

Đông Hưng

31-08-1972

,2,3,295

263

Phạm Ngọc Lịch

Hải Quan, Quế Võ, Hà Bắc

Quế Võ

31-07-1972

,2,3,296

264

Đỗ Văn Tiến

Đông Hưng, Tiền Hải, Thái Bình

Tiền Hải

6/9/1972

,2,3,297

265

Nguyễn Hữu Huấn

Minh Đức, Việt Yên, Hà Bắc

Việt Yên

8/5/1968

,2,3,298

266

Nguyễn Công Lợi

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1957

14-09-1980

,2,4,299

267

Hoàng Hữu Tình

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1955

11/9/1978

,2,4,300

268

Nguyễn Văn Tú

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

26-06-1982

,2,4,301

269

Lê Văn Lương

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

17-11-1978

,2,4,302

270

Nguyễn Danh Lương

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

13-06-1980

,2,4,303

271

Lê Văn Ngởi

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,2,4,304

272

Lương Văn Thanh

Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình

 

31-01-1973

,2,4,305

273

Phạm Hồng Sơn

Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội

 

22-07-1972

,2,4,306

274

Nguyễn Đăng Tiết

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

16-10-1964

,2,4,307

275

Trần Ngọc Thắm

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

19-02-1983

,2,4,308

276

Bùi Công Cung

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

29-05-1968

,2,4,309

277

Khương Ngọc Trung

Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

7/2/1968

,2,4,310

278

Nguyễn Văn Chính

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1957

9/10/1977

,2,4,311

279

Nguyễn Ngọc Tư

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

16-10-1964

,2,4,312

280

Nguyễn Xuân Đăng

, ,

 

1961

,2,4,313

281

Nguyễn Xuân Chiến

Vũ Sơn, Vũ Tiến, Thái Bình

 

1/1/1968

,2,4,314

282

Nguyễn Đình Quốc

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1956

29-06-1980

,2,5,325

283

Trần Thanh

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

-1968

,2,5,326

284

Đặng Là

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,2,5,327

285

Lê Đước

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

6/12/1967

,2,5,328

286

Nguyễn Văn Hà

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

1/6/1950

,2,5,329

287

Đinh Thái Sơn

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

14-02-1979

,2,5,330

288

Lê Văn Phòng

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

4/7/1968

,2,6,331

289

Nguyễn Văn Tiến

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

20-03-1979

,2,6,332

290

Nguyễn Trường Điệp

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

6/3/1982

,2,6,333

291

Lê Đức Thiện

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

7/11/1948

,2,6,334