Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Tú

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Năm sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Thí

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1966

,B,1,1

2

Lê Văn Diến

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

15-03-1964

,B,1,2

3

Lê Hữu Thược

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

23-02-1970

,B,1,3

4

Trần Thịnh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

17-09-1941

,B,1,4

5

Trần Duy Sắc

, , Thái Bình

 

4/10/1968

,B,1,5

6

Hoàng Đức Phụng

, , Nam Hà

 

19-09-1968

,B,1,6

7

Đinh Văn Phật

Dồng Dì, Phú Hoá, Cao Bằng

1941

25-07-1968

,B,1,7

8

Đinh Xuân Liệu

Đồng Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình

 

19-09-1968

,B,1,8

9

Đỗ Đình Thoại

, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1941

25-07-1968

,B,1,9

10

Trần Thị Mỹ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1908

29-08-1954

,B,1,10

11

Trần Công Xước

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

18-04-1953

,B,1,11

12

Trần Văn Sắc

, ,

 

10/10/1968

,B,1,12

13

Dương Công Thuận

Thạch Trì, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

--

,B,1,13

14

Hoàng Ngọc Sởi

, Giao Hải, Nam Hà

 

--

,B,1,14

15

Cao Hải

Diễn Phụ, Diễn Châu, Nghệ An

1/7/1952

19-08-1971

,B,1,15

16

Trần Thị Đầu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

6/11/1951

,B,1,16

17

Phạm Đoá

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

30-07-1968

,B,1,17

18

Thái Văn Lường

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

15-03-1948

,B,1,18

19

Nguyễn Văn Dục

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

15-03-1948

,B,1,19

20

Thái Văn Lập

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

12/7/1952

,B,1,20

21

Nguyễn Thuỳ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1968

,B,2,21

22

Nguyễn Hữu Dực

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

2/4/1954

,,2,22

23

Nguyễn Thị Liễu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

30-11-1967

,B,2,23

24

Hoàng Văn Nghinh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

5/8/1972

,B,2,24

25

Nguyễn Văn Tảo

, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

20-02-1970

,B,2,25

26

Lê Văn Đến

, ,

 

6/2/1968

,B,2,26

27

Nguyễn Văn Huyên

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

21-12-1967

,B,2,27

28

Trần Thanh Phong

Nam Thanh, Nam đàn, Nghệ An

1946

20-12-1967

,B,2,28

29

Nguyễn Sỹ Hồng

Thạch Hà, Thanh Chương, Nghệ An

1947

12/12/1967

,B,2,29

30

Trần Đức Sự

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

4/1/1949

,B,2,30

31

Lê Phước Thược

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

11/10/1949

,B,2,31

32

Nguyễn Ngọc Hương

Tam Hương, Thanh Oai, Hà Tây

 

18-10-1968

,B,2,32

33

Nguyễn Đức Hải

Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

29-02-1968

,B,2,33

34

Đào Đình Nhật

Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ An

 

1968

,B,2,34

35

Lê Văn Hồng

Hợp Đức, Thanh Hà, Hải Hưng

 

20-01-1971

,B,2,35

36

Vi Trung Khiêm

Trung Xuân, Quảng Hoá, Thanh Hoá

 

20-07-1971

,B,2,36

37

Phạm Văn Chánh

Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

28-10-1968

,B,2,37

38

Võ Thị Tiệm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1931

20-11-1967

,B,2,38

39

Nguyễn Xuân Lượng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1967

,B,2,39

40

Nguyễn Uý

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

5/2/1947

,B,2,40

41

Dương Thị Hạnh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

16-11-1968

,B,3,42

42

Lê Thị Lo

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1921

25-10-1948

,B,3,43

43

Võ Văn Đài

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1921

11/3/1947

,B,3,44

44

Trần Công Tân

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

19-05-1947

,B,3,45

45

Bùi Văn Bê

Hải Lộc, Hải Hậu, Nam Hà

 

29-07-1968

,B,3,46

46

Hà Văn Quỳnh

Thanh Oai, Nam Đàn, Nghệ An

 

3/5/1968

,B,3,47

47

Trần Liên

, Bĩnh Lục, Nam Hà

1943

3/8/1968

,B,3,48

48

Nguyễn Văn Cừ

, ,

 

--

,B,3,49

49

Trần Công ái

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1/4/1940

,B,3,50

50

Hoàng Dánh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

25-04-1972

,B,3,51

51

Đặng Văn Hải

, , Nghệ An

 

20-10-1968

,B,3,52

52

Đặng Thuận

, ,

 

11/2/1967

,B,3,53

53

Trần Văn Tươi

, , Hải Phòng

 

--

,B,3,54

54

Nguyễn Văn Mà

Xuân Sơn, Đông Sơn, Phú Yên

 

19-11-1972

,B,3,55

55

Trần Xuân Quế

Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

18-09-1971

,B,3,56

56

Hồ Viết Khang

Hưng Bình, Hưng Nguyễn, Nghệ An

 

24-10-1968

,B,3,57

57

Nguyễn Hách

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,B,3,58

58

Trần Thị Ngôn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

7/5/1968

,B,3,59

59

Thái ỷ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-08-1947

,B,3,60

60

Trần Hữu Hải

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

15-10-1965

12/10/1986

,B,4,61

61

Trần Văn Thoái

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

10/11/1972

,B,4,62

62

Lê Phước Thi

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

18-07-1966

,B,4,63

63

Lê Quang Mộng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

20-01-1968

,B,4,64

64

Lê Xuân Khoách

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

22-01-1968

,B,4,65

65

Nguyễn Văn Cuốn

Đông Hải, Đông Sơn, Thanh Hóa

 

18-03-1968

,B,4,66

66

Đậu Công Minh

Hưng Lộc, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

12/5/1969

,B,4,67

67

Thái Thị Con

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

28-12-1952

,B,4,68

68

Trần Đức Hồng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

19-12-1967

,B,4,69

69

Trần Mai Cứ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

16-03-1968

,B,4,70

70

Lê Quang Hiệp

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

3/6/1949

,B,4,71

71

Thái Thị Trừ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

20-11-1967

,B,4,72

72

Đoàn Văn Luyến

, ,

 

20-09-1968

,B,4,73

73

Trần Trí

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-07-1951

,B,4,74

74

Trần Đức Sửu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

9/5/1967

,B,4,75

75

Tồng Văn Dần

Xuân Bài, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1940

5/8/1967

,B,4,76

76

Hồ Lý Thi

Thạch Thành, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

--

,B,4,77

77

Nguyễn Bá Dần

, , Thanh Hoá

 

--

,B,4,78

78

Trần Đức Sá

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

15-05-1968

,B,4,79

79

Trần Công Anh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

11/8/1967

,B,4,80

80

Nguyễn Văn Uyên

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

12/7/1952

,B,5,81

81

Trần Văn Nghiên

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1911

25-10-1948

,B,5,82

82

Trần Văn Thưởng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

20-11-1967

,B,5,83

83

Lê Hữu Diêm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

6/5/1968

,B,5,84

84

Tô Ngọc Toàn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

6/11/1966

,B,5,85

85

Dương Hiệp

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1931

22-11-1966

,B,5,86

86

Nguyễn Hữu Khoa

Đông Xuân, Đông Sơn, Thanh Hoá

 

29-08-1968

,B,5,87

87

Lê Thanh Hà

, ,

 

10/10/1964

,B,5,88

88

Nguyễn Thái Trung

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,B,5,89

89

Trần Đức Diệt

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

18-08-1968

,B,5,90

90

Nguyễn Văn Tàm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

22-09-1968

,B,5,91

91

Lê Phước Cầm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-06-1947

,B,5,92

92

Lê Đức Thất

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

26-10-1948

,B,5,93

93

Lê Đức Dương

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

26-01-1973

,B,5,94

94

Thái Văn Đề

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

5/10/1948

,B,5,95

95

Lê Thô

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

5/3/1947

,B,5,96

96

Trần Hữu Dỵ

Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1943

15-08-1967

,B,5,97

97

Lê Hùng Mạnh

, ,

 

6/1/1972

,B,5,98

98

Mai Đức Viết

Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

--

,B,5,99

99

Võ Biên Thuỳ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1956

25-04-1983

,B,5,100

100

Trần Hữu Sử

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

23-03-1966

,B,6,101

101

Trần Công Quang

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

3/12/1972

,B,6,102

102

Lê Lùng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

24-07-1951

,B,6,103

103

Nguyễn Văn Sở

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

6/5/1968

,B,6,104

104

Lê Hữu Ngữ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

7/3/1968

,B,6,105

105

Võ Văn Thế

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

21-12-1967

,B,6,106

106

Lê Phước Duy

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

5/12/1967

,B,6,107

107

Đào Quánh

, ,

 

25-01-1968

,B,6,108

108

Trần Văn Thọ

Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

18-03-1968

,B,6,109

109

Phạm Cường

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1949

27-10-1967

,B,6,110

110

Nguyễn Tiết

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

20-04-1947

,B,6,111

111

Trần Hữu Giãn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-11-1948

,B,6,112

112

Lê Phước Xà

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

26-10-1948

,B,6,113

113

Lê Thót

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

25-08-1947

,B,6,114

114

Nguyễn Thị Ư

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-11-1967

,B,6,115

115

Lê Hữu Phan

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

29-11-1967

,B,6,116

116

Lê Hữu Điểu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

18-07-1966

,B,6,117

117

Lê Hồng Đức

, ,

 

--

,B,6,118

118

Thái Ngọc Trung

, ,

 

8/12/1967

,B,6,119

119

Nguyễn Ngọc Hữu

, ,

 

16-08-1968

,B,6,120

120

Trần Đình Thuyết

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

15-10-1972

,B,7,121

121

Hoàng Thợm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1951

14-08-1972

,B,7,122

122

Trần Hữu Trợ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1953

13-09-1972

,B,7,123

123

Trần Văn Tơ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1954

,B,7,124

124

Nguyễn Quang Cuộc

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

3/4/1968

,B,7,125

125

Nguyễn Văn Chẩm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

4/10/1957

5/2/1979

,B,7,126

126

Nguyễn Văn Tụ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

10/9/1973

,B,7,127

127

Nguyễn Văn Liễn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

10/8/1946

17-09-1968

,B,7,128

128

Nguyễn Hữu Thuận

, ,

 

6/8/1968

,B,7,129

129

Trịnh Minh Hiễn

Định Tiến, Yên Định, Thanh Hoá

 

2/6/1968

,B,7,130

130

Nguyễn Thị Hoa

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

15-07-1968

,B,7,131

131

Lê Dung

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

18-11-1966

,B,7,132

132

Nguyễn Văn Gián

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

29-10-1968

,B,7,133

133

Lê Hữu Triền

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

8/11/1967

,B,7,134

134

Nguyễn Nải

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1936

22-07-1968

,B,7,135

135

Lê Hữu ái

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1934

29-02-1965

,B,7,136

136

Lê Hữu Quốc

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

27-09-1968

,B,7,137

137

Lê Đức Uynh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

11/12/1967

,B,7,138

138

Trần Bảo

, ,

 

27-05-1966

,B,7,139

139

Trịnh Tiến Thành

Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang

 

15-08-1967

,B,7,140

140

Vũ Văn Giang

, ,

 

1/2/1968

,B,8,141

141

Trần Hữu Vần

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

5/3/1947

,B,8,142

142

Trần Công Thơn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

4/1/1967

,B,8,143

143

Nguyễn Kê

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

5/4/1952

,B,8,144

144

Nguyễn Giọng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

2/5/1948

,B,8,145

145

Lê Đạm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

6/5/1952

,B,8,146

146

Lê Xương

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1915

15-01-1947

,B,8,147

147

Nguyễn Kim Thừa

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

1948

,B,8,148

148

Trần Văn Uý

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

6/2/1947

,B,8,149

149

Trần Văn Hành

Nhân Thắng, Lý Nhân, Nam Hà

 

8/5/1968

,B,8,150

150

Vũ Khắc Minh

Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An

 

22-10-1968

,B,8,151

151

Dương Thị Ba

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

22-04-1968

,B,8,152

152

Lê Cương

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

18-07-1966

,B,8,153

153

Phan Văn Bảo

Hồng Dương, Thanh Oại, Hà Tây

 

4/5/1968

,B,8,154

154

Hoàng Xuân Dần

Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An

1943

18-07-1967

,B,8,155

155

Đặng Thanh Thuyết

Quảng Châu, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

19-09-1968

,B,8,156

156

Trần Thị Hý

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1935

10/4/1968

,B,8,157

157

Lý Văn Minh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-03-1967

,B,8,158

158

Hoàng Thị Lâu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

23-09-1966

,B,8,159

159

Nguyễn Văn Quỳ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

19-12-1964

,B,8,160

160

Nguyễn Văn Phán

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

-1955

,B,9,161

161

Trần Ngọc Viễn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

24-11-1984

,B,9,162

162

Lê Phước Hất

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1917

-1958

,B,9,163

163

Trần Thị Từ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-02-1948

,B,9,164

164

Trần Văn Soái

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1924

28-09-1966

,B,9,165

165

Hoàng Hà Thuỷ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1951

26-11-1972

,B,9,166

166

Phạm Văn Điền

Cảnh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình

1954

--

,B,9,167

167

Trần Giới

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

26-09-1972

,B,9,168

168

Thái Văn Lập

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

12/7/1952

,B,9,169

169

Trần Văn Lệ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

3/8/1968

,B,9,170

170

Trần Leo

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

17-09-1941

,B,9,171

171

Nguyễn Hữu Thọ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

19-08-1967

,B,9,172

172

Trần Hùng Cường

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

26-12-1971

,B,9,173

173

Hoàng Đức Diệc

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

5/4/1947

,B,9,174

174

Lê Hữu Luận

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1917

24-08-1947

,B,9,175

175

Trần Mạnh Châu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

31-12-1978

,B,9,176

176

Tô Duyến

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

16-02-1947

,B,9,177

177

Nguyễn Văn Dinh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

2/1/1965

,B,9,178

178

Nguyễn Đình Hành

Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

 

20-07-1968

,B,9,180

179

Đoàn Văn Huyên

, ,

 

20-09-1968

,B,10,181

180

Lê Hữu Hạc

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

25-02-1947

,A,10,182

181

Lê Hữu Lý

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

3/1/1979

,A,10,183

182

Nguyễn Phòng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

24-08-1949

,A,10,184

183

Trần Văn Phó

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

5/3/1973

,A,10,185

184

Võ Văn Tuyết

, ,

 

27-01-1968

,A,10,187

185

Nguyễn Hồng ái

, ,

 

10/8/1968

,A,10,188

186

Trần Thị Thơn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1951

,A,10,189

187

Lê Hiên

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1953

,A,10,190

188

Dương Thí

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

28-08-1971

,A,10,191

189

Nguyễn Dược

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

30-05-1972

,A,10,192

190

Nguyễn Quốc Hường

, ,

 

6/7/1968

,A,10,194

191

Phùng Văn Tân

, , Thanh Hoá

 

25-09-1969

,A,10,195

192

Dương Văn Đức

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

14-01-1947

,A,10,196

193

Hoàng Hữu Kham

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-02-1963

,A,10,197

194

Nguyễn Đức Pháp

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

22-11-1967

,A,10,198

195

Đặng Quang Trí

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

22-05-1967

,A,10,199

196

Lê Sĩ Thần

, ,

 

30-07-1968

,A,11,201

197

Lê Hồng Sơn

, ,

 

2/2/1968

,A,11,202

198

Trần Ngãng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

6/3/1947

,A,11,203

199

Thái Văn Vinh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

16-03-1969

,A,11,204

200

Nguyễn Văn Phú

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

22-10-1965

,A,11,205

201

Dương Minh Bường

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

12/9/1972

,A,11,206

202

Lê Đình Nhuận

, , Thanh Hoá

 

2/11/1968

,A,12,208

203

Võ Văn Miễn

, Vũng Cao, Thanh Hoá

 

17-10-1968

,A,12,209

204

Tô Ngọc Dục

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

28-07-1950

,A,12,210

205

Thái Thị Tiềng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

6/10/1967

,A,12,211

206

Đặng Song Thành

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1956

16-11-1984

,A,12,212

207

Thái Văn Liên

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

,A,12,213

208

Trương Công Bản

, ,

 

--

,A,13,215

209

Nguyễn Văn Cảnh

, ,

 

--

,A,13,216

210

Trần Giáng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

25-08-1947

,A,13,217

211

Thái Văn Viện

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

30-07-1974

,A,13,218

212

Thái Văn Ngà

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

8/2/1971

,A,13,219

213

Trần Văn Thái

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

18-04-1969

,A,13,220

214

Thái Văn Niệm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

15-08-1967

,A,14,221

215

Hoàng Hoa Cúc

Hưng Bình, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

8/2/1969

,A,14,222

216

Nguyễn Đình Bạch

, ,

 

15-12-1968

,A,14,223

217

Trần Thị Từ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-02-1948

,A,14,224

218

Thái Minh Hán

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

23-09-1967

,A,14,225

219

Nguyễn Văn Luyến

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

28-02-1960

,A,14,226

220

Nguyễn Văn Kiệm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

15-07-1967

,A,14,227

221

Trần Dần

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

10/4/1952

,A,15,228

222

Nguyễn Văn Tiệm

Lộc Giang, Duy Tiên, Nam Hà

 

9/3/1968

,A,15,229

223

Đoàn Quang Quánh

Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá

1945

28-01-1968

,A,15,230

224

Lê Lam

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1913

25-02-1947

,C,15,231

225

Trần Thí

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

7/12/1967

,C,16,232

226

Lê Hồng Mão

, ,

 

1/6/1971

,C,16,233

227

Nguyễn Văn Thiêm

, ,

 

9/2/1968

,C,16,234

228

Nguyễn Văn Bé

Thành Đông, Yên Thành, Nghệ An

 

19-09-1968

,C,16,235

229

Trần Thị Hoà

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

23-08-1980

,C,16,236

230

Trần Đình Thuyết

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

15-10-1972

,C,16,237

231

Trần Công Hoành

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

19-10-9165

,C,16,238

232

Trần Văn Tường

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

8/5/1967

,C,16,239

233

Đồng Chí Bảng

, Gio Linh, Quảng Trị

 

6/3/1949

,C,17,240

234

Trần Trung Kiên

Quỳnh Đông, Quỳnh lưu, Nghệ An

 

-1973

,17,241,

235

Lê Văn Lý

Quảng Sơn, Đô Lương, Nghệ An

 

31-07-1968

,C,17,242

236

Trần Hữu Tiếu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

12/9/1968

,C,17,243

237

Dương Văn Thiên

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

6/1/1979

,C,17,244

238

Trần Công Chính

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

20-10-1983

,C,17,245

239

Trần Văn Chút

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

21-01-1979

,C,17,246

240

Trần Mai Cảnh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

21-03-1949

,C,18,247

241

Tô Ngọc Thỏn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

12/6/1967

,C,18,248

242

Nguyễn Văn Tám

Bồi Sơn, Đô Lương, Nghệ An

1952

1/6/1972

,C,18,249

243

Nguyễn Vọng

, ,

 

--

,C,18,250

244

Lê Trung Thu

Định Hải, Yên Định, Thanh Hoá

 

27-07-1968

,C,18,251

245

Nguyễn Hỷ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

2/6/1947

,C,18,252

246

Trần Văn Đỗ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

7/4/1975

,C,18,253

247

Nguyễn Đình Kiếc

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

6/5/1968

,C,19,254

248

Nguyễn Đình Kiếc

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

6/5/1968

,C,19,254

249

Trần Hữu Hồng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1919

9/2/1947

,C,19,255

250

Đồng Chí Nghĩa

, Cam Lộ, Quảng Trị

 

16-03-1947

,C,19,256

251

Nguyễn Văn Đào

Đồng Lạc, Chương Mỹ, Hà Tây

 

24-12-1967

,C,19,257

252

Văn Đình Hằng

, ,

 

17-07-1968

,C,19,258

253

Đỗ Mỹ

, Giao Thuỷ, Nam Định

 

14-02-1955

,C,19,259

254

Nguyễn Minh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

9/7/1973

,C,19,260

255

Trần Công Tời

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

21-04-1967

,C,19,261

256

Trần Đức Chức

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

30-07-1972

,C,19,262

257

Cao Thị Thịnh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

28-01-1969

,C,20,263

258

Nguyễn Pháp

, , Hà Tĩnh

 

10/3/1947

,C,20,264

259

Trần Mua

, ,

 

--

,C,20,265

260

Nguyễn Nam Hồng

Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

1968

,C,20,266

261

Nguyễn Văn Thang

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1917

5/2/1947

,C,20,267

262

Lê Văn Quýnh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

22-04-1967

,C,20,268

263

Trần Công Diệc

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

1949

,C,20,269

264

Trần Công Nghi

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1962

2/5/1986

,C,20,270

265

Hoàng Thạch

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1/2/1942

,C,21,271

266

Bùi Nga

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

17-03-1951

,C,21,272

267

Nguyễn Văn Nuôi

Ninh Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh

 

26-05-1966

,C,21,273

268

Trần Dơn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

10/9/1967

,C,21,274

269

Hoàng Văn Sửu

Sơn Châu, Thọ Sơn, Thanh Hoá

1944

16-11-1967

,C,21,275

270

Trần Giã

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

3/10/1949

,C,21,276

271

Hoàng Hà Thuỷ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1951

26-11-1972

,C,21,277

272

Trần Đức Tạo

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

8/5/1967

,C,21,278

273

Trần Quang Vinh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

17-02-1972

,C,22,289

274

Dương Văn Nhỏ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

10/8/1948

,C,22,280

275

Trần Liền

, ,

 

6/9/1968

,C,22,281

276

Phùng Kim Tuyến

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

22-05-1968

,C,22,282

277

Bùi Văn Tự

, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

17-04-1947

,C,22,283

278

Trần Văn Khoái

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

10/7/1964

,C,22,284

279

Hoàng Đức Tiệp

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1918

20-01-1953

,C,22,285

280

Hoàng Tiết

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-03-1948

,C,23,287

281

Trần Văn Sim

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1917

28-08-1948

,C,23,288

282

Trần Thị Phú

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

15-03-1942

28-11-1967

,C,23,289

283

Hồ Viết Giáp

Bạch Đằng, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

11/7/1968

,C,23,290

284

Cao Văn Khâm

, , Hà Tĩnh

 

17-04-1947

,C,23,291

285

Nguyễn Đức Cũng

Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1938

-1976

,C,23,292

286

Nguyễn Đăng Hinh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-09-1977

,C,23,293

287

Nguyễn Đình Duyến

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

5/7/1953

,C,23,294

288

Võ Huy Hảo

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

30-12-1970

,C,24,295

289

Hoàng Minh Thắc

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

15-08-1948

,C,24,296

290

Lê Quang Chưu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1919

5/3/1947

,C,24,297

291

Lê Quang Tiềm

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1921

15-09-1948

,C,24,298

292

Lê Đức Mãn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

16-08-1948

,C,24,299

293

Lê Phước Sánh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

14-08-1949

,C,24,300

294

Lê Phước Sướt

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

23-08-1950

,C,24,301

295

Lê Hữu Mãn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

23-08-1950

,24,302,

296

Hoàng Minh Hoàn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1919

3/6/1948

,C,24,303

297

Trần Hữu Miêu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1902

26-10-1947

,C,24,304

298

Trần Hữu Thư

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

26-08-1947

,C,24,305