Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 6
Hôm nay : 278
Tháng hiện tại : 8908
Tổng lượt truy cập : 4555928
Stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Văn Tạo | 1942 | Đại Vương, Từ Liêm | 25/01/1970 | I,P,22 |
2 | Bùi Duy Phiến | 1950 | Cổ Loa, Đông Anh | 04/02/1973 | I,M,2 |
3 | Bùi Khắc Hinh | 1948 | 24 Hàng Muối, Hoàn Kiếm | 19/11/1968 | I,O,18 |
4 | Bùi Tiến Quân | 1943 | Số 23 Lương Ngọc Quyến | 14/03/1971 | I,O,23 |
5 | Bùi Tuấn Kiệt | 1947 | 23/01/1970 | I,Q,12 | |
6 | Bùi Việt Cường | 1951 | 13/01/1975 | I,O,8 | |
7 | Bùi Văn Hào | 1935 | Mai Lâm, Đông Anh | 12/08/1970 | I,C,15 |
8 | Bùi Văn Nội | 1945 | Đoàn Kết, Thanh Trì | 28/07/1969 | I,O,2 |
9 | Bùi Văn Thắng | 1954 | Hoàng Hoa Thám, Ba Đình | 13/01/1972 | I,C,11 |
10 | Bùi Xuân Hải | 1954 | Quyết Tiến 4, Gia Lâm | 28/08/1966 | I,H,1 |
11 | Bùi Đăng Thuật | ---- | Số 9 Đại La, Hai Bà Trưng | 26/07/1968 | I,S,1 |
12 | Bùi Đức Nhãn | 1933 | Phù Đăng, Gia Lâm | 30/01/1973 | I,E,14 |
13 | Bùi Đức Toàn | 1952 | Thanh Liệt, Thanh Trì | 13/10/1971 | I,B, 5 |
14 | Cao Anh Châm | 1944 | Cổ Nhuế, Từ Liêm | 25/01/1973 | I,R,8 |
15 | Cao Hữu Ruối | 1948 | Yên Sở, Q.Hoàng Mai | 15/12/1971 | I,L,22 |
16 | Cao Tuấn | 1932 | UB Thống Nhất TƯ, Hà Nội | 25/11/1971 | I,E,8 |
17 | Cao Văn Đạt | 1953 | Khuyến Lương, Thanh Trì | 16/07/1972 | I,H,15 |
18 | Cao Đình Trí | ---- | Yên Sở, Hoàng Mai | 22/05/1969 | I,G,20 |
19 | Chu Long Mỹ | 1948 | Cổ Nhuế, Từ Liêm | 23/11/1967 | I,J,3 |
20 | Chu Viết Nghĩa | ---- | Tây Tựu, Từ Liêm | 09/03/1972 | I,P,12 |
21 | Chu Văn Đức | 1944 | Cổ Nhuế, Từ Liêm | 07/07/1969 | I,T,9 |
22 | Chử Văn Tịnh | 1946 | Vạn Phúc, Thanh Trì | 01/05/1971 | I,Q,11 |
23 | Công Văn Ngữ | 1944 | Phú Thượng, Tây Hồ | 28/03/1969 | I,C,17 |
24 | Công Văn Tùng | ---- | Phú Thượng, Tây Hồ | 14/10/1972 | I,I,3 |
25 | Doãn Văn Thiện | 1949 | --/--/---- | I,M,22 | |
26 | Dương Bảo Lân | 1950 | Số 84 Lò Đúc, Q.Hai Bà Trưng | 24/03/1969 | I,J,2 |
27 | Dương Quang Tuyến | 1943 | Trung Hưng, Gia Lâm | 15/10/1970 | I,R,18 |
28 | Dương Quốc Hoàn | 1951 | Số 312 Khối Vận, Gia Lâm | 24/06/1971 | I,M,11 |
29 | Dương Văn Hùng | 1953 | Vĩnh Thuận, Thanh Trì | 21/09/1972 | I,X,11 |
30 | Dương Văn Thay | 1946 | Liên Hà, Đông Anh | 05/12/1965 | I,C,23 |
31 | Dương Văn Thân | 1944 | 2C Quang Trung, Đống Đa | 25/05/1966 | I,K,23 |
32 | Dương Văn Thức | 1952 | Dương Xá, Gia Lâm | 06/02/1972 | I,K,8 |
33 | Dương Văn Vọng | 1936 | Minh Phú, Sóc Sơn | 23/08/1966 | 5,P,22 |
34 | Dương Văn Đàm | 1949 | Xuân Đỉnh, Từ Liêm | 23/08/1971 | I,H,14 |
35 | Dương Ích | ---- | Liên Hà, Đông Anh | --/--/---- | I,K,1 |
36 | Dương Đức Điệp | 1950 | Ngũ Hiệp, Hoàng Mai | 18/05/1972 | I,Y,3 |
37 | Hoàng Công Toàn | 1952 | Cổ Loa, Đông Anh | --/06/1969 | I,M,17 |
38 | Hoàng Kỳ Lâm | 1948 | 22/10/1966 | I,B,16 | |
39 | Hoàng Ngọc Toàn | 1953 | Yên Hoà, Cầu Giấy | 16/10/1972 | I,L,14 |
40 | Hoàng Thanh Sùng | ---- | Đức Thắng, Từ Liêm | 01/01/1969 | I,K,7 |
41 | Hoàng Trung Đạo | ---- | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì | 11/08/1972 | I,M,13 |
42 | Hoàng Văn Cậy | 1951 | Liên Mạc, Từ Liêm | 28/02/1969 | I,R,9 |
43 | Hoàng Văn Diêm | ---- | Vĩnh Ngọc, Đông Anh | 26/07/1968 | I,Q,6 |
44 | Hoàng Văn Huệ | 1952 | Số 17 ngõ 24, Khâm Thiên | 11/03/1972 | I,T,12 |
45 | Hoàng Văn Hào | ---- | 95 Triệu Việt Vương, TP Hà Nội | 23/12/1969 | I,R,12 |
46 | Hoàng Văn Minh | ---- | Cự Khôi, Gia Lâm | 01/08/1972 | I,A,10 |
47 | Hoàng Văn Tham | ---- | Vĩnh Ngọc, Đông Anh | 27/02/1968 | I,A,1 |
48 | Hoàng Văn Vĩnh | 1953 | 19/06/1972 | I,J,12 | |
49 | Hoàng Xuân Lược | 1951 | Phù Đổng, Gia Lâm | 19/10/1972 | I,Q,3 |
50 | Hoàng Đình Minh | 1939 | Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai | 08/02/1966 | I,N,12 |
51 | Hà Duy Chúc | 1937 | Nam Hồng, Đông Anh | 04/07/1969 | I,B,3 |
52 | Hà Văn Chức | 1953 | Liên Mạc, Từ Liêm | 09/10/1972 | I,V,3 |
53 | Hà Văn Lộ | 1947 | Vĩnh Tuy, Q.Hoàng Mai | 02/02/1971 | I,E,3 |
54 | Hồ Tiến Triển | ---- | Tràng Tiền, Hoàn Kiếm | 25/12/1972 | I,K,21 |
55 | Khúc Văn Lã | 1951 | Yên Mỹ, Thanh Trì | 19/12/1970 | I,M,3 |
56 | Khổng Đức Minh | 1953 | Số 142 KTT Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 07/06/1972 | I,Z,11 |
57 | Kiều Hồng | 1934 | Xuân Hội, Đông Anh | 11/04/1974 | I,I,20 |
58 | Kiều Thị Quý | 1940 | Thượng Thanh, Gia Lâm | 07/07/1965 | I,N,19 |
59 | Kiều Văn Ga | 1943 | Anh Dũng, Đông Anh | 09/11/1966 | I,O,1 |
60 | Kiều Xuân Thuỷ | 1953 | Số 24 Phố Huế, Hoàn Kiếm | 27/01/1973 | I,E,13 |
61 | Lâm Văn Điểm | 1949 | Ninh Hiệp, Gia Lâm | 27/03/1971 | I,I,17 |
62 | Lã Đỗ Chiến | 1959 | 29/08/1972 | I,I,13 | |
63 | Lê Anh Tuấn | 1950 | Trâu Quỳ, Gia Lâm | 29/06/1971 | I,M,19 |
64 | Lê Bá Cảnh | 1952 | Quán Thánh, Ba Đình | 25/03/1972 | I,I,6 |
65 | Lê Bá Oanh | 1941 | Phú Thụy, Gia Lâm | 11/12/1968 | I,H,8 |
66 | Lê Hoài Tuyển | 1948 | Số 190 Quán Thánh, Ba Đình | 26/03/1972 | I,G,6 |
67 | Lê Huy Đông | 1948 | 31/01/1973 | I,C,19 | |
68 | Lê Huy Được | 1943 | Xuân Phương, Từ Liêm | 02/02/1972 | I,R,4 |
69 | Lê Ngọc Lâm | 1947 | Hiền Ninh, Sóc Sơn | 26/03/1970 | 5,H,26 |
70 | Lê Quang Ngọ | 1940 | Cầu Đất, Hoàn Kiếm | 03/05/1972 | I,Q,17 |
71 | Lê Quang Phan | 1946 | Mai Lâm, Đông Anh | 05/05/1969 | I,K,10 |
72 | Lê Quang Tàn | 1952 | Số 116 Hàng Gai, Hoàn Kiếm | 25/01/1972 | I,T,2 |
73 | Lê Quý Oanh | 1952 | Số 17 Phương Liệt, Q.Thanh Xuân | 26/03/1972 | I,L,4 |
74 | Lê Quốc Vĩnh | 1947 | Số 131Đ Tây Sơn, Đống Đa | 24/03/1970 | I,Q,4 |
75 | Lê Trung | 1953 | Số 15 K109, Hoàn Kiếm | 25/03/1972 | I,L,6 |
76 | Lê Trung Hoà | 1953 | 226 An Dương, Khối 37, Ba Đình | 25/03/1972 | I,R,21 |
77 | Lê Trung Hội | ---- | Số 18 K 51, Hai Bà Trưng | 17/03/1971 | I,R,22 |
78 | Lê Văn Bảng | 1940 | 07/05/1970 | I,H,9 | |
79 | Lê Văn Chú | 1928 | 09/04/1971 | I,M,9 | |
80 | Lê Văn Hùng | 1951 | Số 328 Lương Yên, Hai Bà Trưng | 03/12/1972 | I,E,6 |
81 | Lê Văn Hợi | 1947 | Tái Diệp, Tứ Hiệp, Thanh Trì | 20/02/1970 | I,M,1 |
82 | Lê Văn Kính | 1953 | Yên Sở, Q.Hoàng Mai | 25/01/1973 | I,H,13 |
83 | Lê Văn Long | 1942 | Số 1 Yên Thái, Hoàn Kiếm | 16/07/1966 | I,J,8 |
84 | Lê Văn Lực | 1951 | Tiến Bộ, Đông Anh | 10/05/1971 | I,Q,5 |
85 | Lê Văn Nụ | 1937 | Phú Thụy, Gia Lâm | 12/12/1972 | I,Q,8 |
86 | Lê Văn Phú | 1951 | Chân Phù, Gia Lâm | 13/11/1970 | I,A,12 |
87 | Lê Văn Thịnh | 1952 | Ngọc Thụy, Long Biên | 23/01/1970 | I,O,20 |
88 | Lê Văn Trường | 1947 | Trần Hưng Đạo, Hà Nội | 16/11/1968 | I,I,11 |
89 | Lê Văn Trọng | ---- | Dịch Vọng, Cầu Giấy | --/--/---- | I,R,11 |
90 | Lê Văn Tường | 1946 | Đại Hưng, Gia Lâm | 16/11/1968 | I,P,21 |
91 | Lê Văn Xuân | 1946 | Xuân La, Tây Hồ | 01/04/1970 | I,B,4 |
92 | Lê Xuân Phúc | 1947 | Số 108 Phố Thái Bình, TT Yên Viên | 23/11/1971 | I,B,7 |
93 | Lê Xuân Thao | 1942 | Công Tiêu, Công Thường | 07/11/1969 | I,B,23 |
94 | Lê Xuân Thu | 1945 | Vân Nội, Đông Anh | 07/03/1969 | I,N,10 |
95 | Lê Đình Nga | 1953 | Thuỳ Lâm, Đông Anh | 09/10/1972 | I,M,15 |
96 | Lê Đình Thân | ---- | Số 36 Lạc Chính, Ba Đình | 23/03/1974 | I,A,22 |
97 | Lê Đình Thẩm | 1944 | Tân Hưng, Gia Lâm | 15/05/1968 | I,I,9 |
98 | Lê Đức Chín | 1943 | Đông Xuân, Kim Anh | 15/04/1973 | 5,S,21 |
99 | Lưu Gia Kiêm | 1951 | Võng La, Đông Anh | 18/03/1971 | I,N,23 |
100 | Lưu Sơn Khải | 1953 | Gia Thụy, Q.Long Biên | 27/07/1972 | I,V<12 |
101 | Lưu Tấn Đạt | 1941 | 27/02/1966 | I,A,13 | |
102 | Lưu Văn Hậu | 1950 | Dương Quan, Gia Lâm | 10/03/1970 | I,U,3 |
103 | Lưu Đình Vọng | 1947 | Tây Mỗ, Từ Liêm | 17/02/1972 | I,A,15 |
104 | Lương Công Nhân | 1946 | Mai Đình, Sóc Sơn | 12/03/1970 | 5,A,24 |
105 | Lương Văn Hoà | 1952 | Số 8, ngõ 8 Lò Đúc, Hai Bà Trưng | 18/12/1972 | I,P,8 |
106 | Mai Văn Mỵ | 1945 | 06/09/1969 | I,K,12 | |
107 | Nghiêm Xuân Sơn | 1947 | Tây Mỗ, Từ Liêm | 07/07/1970 | I,Đ,1 |
108 | Nguyên Quang Văn | 1950 | Trung Giã, Sóc Sơn | 18/04/1971 | 5,L,6 |
109 | Nguyễn Bá Vì | 1951 | Gioàng Liêm, Gia Lâm | 10/09/1968 | I,X,8 |
110 | Nguyễn Công | 1946 | Đức Thắng, Từ Liêm | 23/11/1967 | I,U,5 |
111 | Nguyễn Công Hùng | ---- | 09/05/1970 | I,G,2 | |
112 | Nguyễn Công Mai | 1944 | Mễ Trì, Từ Liêm | 02/11/1969 | I,V,8 |
113 | Nguyễn Công Thị | 1942 | Yên Hoà, Q.Cầu Giấy | 03/01/1967 | I,R,23 |
114 | Nguyễn Doản Lễ | 1943 | Tiên Dương, Đông Anh | 01/05/1971 | I,Q,7 |
115 | Nguyễn Duy Tý | 1948 | Đông Mỹ, Thanh Trì | 27/02/1970 | I,G,10 |
116 | Nguyễn Gia Chữ | 1949 | Dịch Vọng, Cầu Giấy | 22/04/1971 | I,Z,10 |
117 | Nguyễn Gia Khử | 1948 | Ngũ Hiệp, Thanh Trì | 18/05/1971 | I,A,16 |
118 | Nguyễn Huy Ngọ | 1951 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì | 22/04/1969 | I,S,12 |
119 | Nguyễn Huy Tiếp | ---- | Hồng Kỳ, Sóc Sơn | 01/09/1966 | 5,K,30 |
120 | Nguyễn Huệ | 1924 | 05/02/1970 | I,Q,19 | |
121 | Nguyễn Hùng Việt | 1944 | 04/11/1971 | I,Đ,17 | |
122 | Nguyễn Hải Ba | 1928 | 6 KTTCNN, Hai Bà Trưng | 04/11/1971 | I,L,19 |
123 | Nguyễn Hồ Sáng | 1940 | Số 8 Khối 74, Ba Đình | 21/09/1967 | I,V,10 |
124 | Nguyễn Hồng Sơn | 1947 | Yên Viên, Gia Lâm | 12/02/1971 | I,P,10 |
125 | Nguyễn Hồng Vân | 1943 | Đông Hội, Đông Anh | 19/06/1972 | I,Q,22 |
126 | Nguyễn Hữu Bạo | 1948 | Công Đình, Đình Xuyên | 29/08/1968 | I,Đ,18 |
127 | Nguyễn Hữu Hằng | 1950 | Đức Hoà, Sóc Sơn | 09/01/1972 | 5,Đ,14 |
128 | Nguyễn Hữu Liêm | 1939 | Mễ Trì, Từ Liêm | 02/12/1968 | I,Z,12 |
129 | Nguyễn Hữu Lợi | ---- | Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ | 14/04/1969 | I,N,17 |
130 | Nguyễn Hữu Tiếp | 1948 | Phù Đặng, Gia Lâm | 19/10/1972 | I,N,3 |
131 | Nguyễn Hữu Tân | 1941 | Phù Đổng, Gia Lâm | 15/09/1971 | I,N,7 |
132 | Nguyễn Khoa Trai | ---- | Mễ Trì, Từ Liêm | 13/05/1969 | I,J,1 |
133 | Nguyễn Khắc Bạo | ---- | Mễ Trì, Từ Liêm | 22/02/1973 | I,K,6 |
134 | Nguyễn Khắc Chiến | 1937 | Đình Xuyên, Gia Lâm | 07/03/1971 | I,E,7 |
135 | Nguyễn Khắc Mảo | 1947 | Số 61 Nam Ngư, Hà Nội | 06/02/1969 | I,G,3 |
136 | Nguyễn Khắc Ninh | 1942 | Quang Tiến, Sóc Sơn | 11/04/1970 | 5,Q,10 |
137 | Nguyễn Khắc Phú | 1948 | Liên Mạc, Từ Liêm | 04/07/1974 | I,Q,9 |
138 | Nguyễn Kim Điệp | 1949 | Đông Trì, Thanh Trì | 24/07/1972 | I,A,14 |
139 | Nguyễn Minh Giáp | 1943 | Xuân Giang, Sóc Sơn | 19/04/1969 | 5,Đ,23 |
140 | Nguyễn Minh Hoàng | 1953 | K21 số 339, Hai Bà Trưng | 16/07/1972 | I,L,15 |
141 | Nguyễn Minh Khai | 1942 | 22/10/1966 | I,S,6 | |
142 | Nguyễn Minh Tâm | 1950 | 57B Hàng Bồ, Hoàn Kiếm | 13/05/1971 | I,A,2 |
143 | Nguyễn Minh Đức | ---- | Hồng Kỳ, Sóc Sơn | 21/03/1973 | 2,A,10 |
144 | Nguyễn Mạnh Minh | 1953 | P2, KTT Nam Đồng, Đống Đa | 25/03/1972 | I,K,6 |
145 | Nguyễn Mạnh Toàn | 1944 | Thụy Phương, Từ Liêm | 12/01/1973 | I,O,19 |
146 | Nguyễn Mạnh Đàm | 1940 | Mai Lâm, Đông Anh | 06/06/1970 | I,P,23 |
147 | Nguyễn Mạnh Đối | 1946 | 28/02/1972 | I,Đ,5 | |
148 | Nguyễn Mạnh Độ | 1942 | Cự Khôi, Long Biên | 25/12/1968 | I,M,12 |
149 | Nguyễn Ngọc Chung | 1950 | Minh Khai, Từ Liêm | 17/10/1972 | I,O,9 |
150 | Nguyễn Ngọc Doanh | 1942 | Đông Viên Phù Đăng, Gia Lâm | 15/01/1974 | I,G,11 |
151 | Nguyễn Ngọc Giáp | 1945 | Tây Mỗ, Từ Liêm | 29/10/1968 | I,O,7 |
152 | Nguyễn Ngọc Lân | 1944 | Trại Giăng, Bạch Mai | 29/01/1970 | I,L,16 |
153 | Nguyễn Ngọc Thung | 1950 | Minh Khai, Tây Hồ | 17/11/1972 | I,A,21 |
154 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 1952 | Nghi Tàm Quảng An, Tây Hồ | 25/03/1972 | I,G,18 |
155 | Nguyễn Như Mậu | 1945 | Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai | 21/01/1971 | I,C,8 |
156 | Nguyễn Phú Yên | 1948 | Tây Mỗ, Từ Liêm | 03/07/1970 | I,P,11 |
157 | Nguyễn Quan Thư | 1946 | Hội Xá, Gia Lâm | 27/10/1969 | I,I,10 |
158 | Nguyễn Quang Chí | ---- | Mỹ Đình, Từ Liêm | 31/03/1969 | I,L,8 |
159 | Nguyễn Quang Cỏ | 1950 | Phú Thụy, Long Biên | 10/09/1968 | I,Z,8 |
160 | Nguyễn Quang Thung | ---- | Nhật Tân, Từ Liêm | 12/05/1971 | I,Q,23 |
161 | Nguyễn Quang Vinh | 1952 | Thanh Liệt, Thanh Trì | 09/11/1972 | I,S,9 |
162 | Nguyễn Quang Vinh | 1941 | Tứ Hiệp, Thanh Trì | 09/09/1965 | I,Đ,23 |
163 | Nguyễn Quang Vinh | 1946 | Phú Cường, Sóc Sơn | 16/11/1968 | 5,L,21 |
164 | Nguyễn Quy Giai | ---- | Võng La, Đông Anh | 02/06/1969 | I,Đ,3 |
165 | Nguyễn Quyết Tiến | 1950 | Số 11 Trung Phụng, Đống Đa | 19/10/1972 | I,X,4 |
166 | Nguyễn Quốc Dụ | 1946 | Mạch Tràng, Cổ Loa, Đông Anh | 02/05/1969 | I,Z,1 |
167 | Nguyễn Quốc Khai | 1949 | Yên Lảng, Từ Liêm | 06/05/1969 | I,H,11 |
168 | Nguyễn Quốc Toàn | 1950 | Gia Thụy, Long Biên | 27/11/1968 | I,U,1 |
169 | Nguyễn Quốc Triển | 1945 | Tiền Được, Sóc Sơn | 09/06/1972 | 5,P,9 |
170 | Nguyễn Qúy Sùng | 1947 | Đại Mỗ, Từ Liêm | 02/04/1971 | I,T,10 |
171 | Nguyễn Thanh Chì | ---- | 14/05/1974 | I,B,22 | |
172 | Nguyễn Thiện Dũng | 1952 | Đại Mỗ, Từ Liêm | 17/03/1972 | I,B,14 |
173 | Nguyễn Thành Đồng | 1947 | Tiến Bộ, Gia Lâm | 07/01/1969 | I,J,6 |
174 | Nguyễn Thắng Lợi | 1953 | Số 7 Lư Gia, Khối 34, Hai Bà Trưng | 16/07/1972 | I,K,19 |
175 | Nguyễn Tiến Soạn | 1952 | Tiên Dược, Sóc Sơn | 26/10/1971 | 5,Q,26 |
176 | Nguyễn Tiến Thành | 1947 | Khối 1, Hai Bà Trưng | 11/11/1971 | I,G,12 |
177 | Nguyễn Trung Thưởng | 1940 | Thanh Liệt, Thanh Trì | 06/02/1969 | I,P,5 |
178 | Nguyễn Trung Thực | 1944 | Đức Hoà, Sóc Sơn | 07/04/1970 | 5,T,16 |
179 | Nguyễn Trường Giang | ---- | Vụ Tổ chức CĐ38 | 27/11/1970 | I,Q,18 |
180 | Nguyễn Trọng Quy | 1949 | Xuân Đỉnh, Từ Liêm | 19/10/1972 | I,R,3 |
181 | Nguyễn Trọng Quý | 1929 | Số 8 Khâm Thiên, Đống Đa | 17/08/1966 | I,N,13 |
182 | Nguyễn Trọng Sơn | 1950 | Số 339 Tây Sơn K75, Đống Đa | 02/12/1970 | I,G,17 |
183 | Nguyễn Trọng Thảo | 1950 | Nhân Chính, Q.Thanh Xuân | 01/05/1970 | I,M,6 |
184 | Nguyễn Trọng Tạo | 1952 | Phủ Lỗ, Sóc Sơn | 24/01/1973 | 5,E,21 |
185 | Nguyễn Trọng Vĩnh | ---- | Thanh Liệt, Thanh Trì | 04/09/1972 | I,N,5 |
186 | Nguyễn Tấn Điệp | 1952 | Định Công, Thanh Trì | 25/03/1972 | I,M,4 |
187 | Nguyễn Tống Quý | 1945 | Khương Thượng, Đống Đa | 11/11/1969 | I,R,14 |
188 | Nguyễn Từ Ngử | 1937 | Trung Kiên, Từ Liêm | 11/04/1969 | I,X,3 |
189 | Nguyễn Viết Cường | 1953 | 25/03/1972 | I,L,5 | |
190 | Nguyễn Viết Thắng | 1929 | 18/04/1967 | I,K,15 | |
191 | Nguyễn Viết Tiến | 1942 | Toàn Thắng, Đông Anh | 30/03/1969 | I,G,21 |
192 | Nguyễn Việt Vương | 1950 | Việt Hùng, Đông Anh | 01/08/1972 | I,A,7 |
193 | Nguyễn Văn An | 1939 | Giang Biên, Gia Lâm | 09/04/1968 | I,U,4 |
194 | Nguyễn Văn Ba | 1950 | Yên Thường, Gia Lâm | 19/08/1968 | I,N,20 |
195 | Nguyễn Văn Biên | 1953 | Phú Cường, Sóc Sơn | 05/01/1973 | 5,L,5 |
196 | Nguyễn Văn Bê | 1953 | Minh Khai, Từ Liêm | 25/03/1972 | I,H,6 |
197 | Nguyễn Văn Bốn | 1947 | Bát Tràng, Gia Lâm | 18/08/1968 | I,Đ,9 |
198 | Nguyễn Văn Cai | 1943 | Nhật Tân, Tây Hồ | 02/03/1972 | I,C,6 |
199 | Nguyễn Văn Cam | 1944 | Tân Tiến, Đông Anh | 14/11/1968 | I,I,16 |
200 | Nguyễn Văn Chiến | 1947 | --/--/---- | I,X,12 | |
201 | Nguyễn Văn Chiến | 1942 | Khương Đình, Thanh Xuân | 23/12/1967 | I,P,14 |
202 | Nguyễn Văn Chí | ---- | Nhật Tân, Tây Hồ | 23/07/1972 | I,C,5 |
203 | Nguyễn Văn Chí | 1940 | Bài An Nghĩa, Từ Liêm | 26/05/1970 | I,Đ,6 |
204 | Nguyễn Văn Chất | 1953 | Bắc Phú, Đa Phúc | 10/12/1972 | 5,E,25 |
205 | Nguyễn Văn Cư | 1946 | 04/03/1969 | I,J,10 | |
206 | Nguyễn Văn Cải | 1951 | Dương Hà, Gia Lâm | 03/03/1971 | I,N,11 |
207 | Nguyễn Văn Cần | 1949 | Dương Xá, Gia Lâm | 26/12/1969 | I,I,1 |
208 | Nguyễn Văn Cổ | 1934 | Dương Quang, Gia Lâm | 22/05/1969 | I,Đ,20 |
209 | Nguyễn Văn Duyền | 1951 | Yên Sở, Hoàng Mai | 25/11/1971 | I,T,3 |
210 | Nguyễn Văn Dy | 1930 | Trần Phú, Thanh Trì | 14/07/1968 | I,Q,20 |
211 | Nguyễn Văn Dã | 1950 | Thượng Thanh, Long Biên | 01/04/1970 | I,O,19 |
212 | Nguyễn Văn Dĩnh | 1948 | Nhân Chính, Thanh Xuân | 27/04/1968 | I,Y,6 |
213 | Nguyễn Văn Già | 1941 | Ngũ Hiệp, Thanh Trì | 18/03/1966 | I,K,22 |
214 | Nguyễn Văn Giáo | 1945 | Việt Thắng, Đông Anh | 21/03/1967 | I,N,21 |
215 | Nguyễn Văn Gập | 1936 | Đông Xuân, Sóc Sơn | 21/02/1968 | 5,C,20 |
216 | Nguyễn Văn Hiên | 1938 | Cự Khôi, Q.Long Biên | 24/04/1970 | I,R,5 |
217 | Nguyễn Văn Hiệp | 1943 | Toàn Thắng, Gia Lâm | 07/09/1970 | 2,E,9 |
218 | Nguyễn Văn Hoa | 1939 | Trung Văn, Từ Liêm | 15/10/1969 | I,T,4 |
219 | Nguyễn Văn Huân | 1939 | Đông Ngạc, Từ Liêm | 07/01/1969 | I,Z,9 |
220 | Nguyễn Văn Huệ | 1948 | Cổ Nhuế, Từ Liêm | 10/03/1969 | I,P,20 |
221 | Nguyễn Văn Hào | 1941 | Kim chung, Đông Anh | 01/05/1969 | I,Z,4 |
222 | Nguyễn Văn Hưng | 1947 | Số 22 Khâm Thiên, Đống Đa | 21/01/1971 | I,Q,10 |
223 | Nguyễn Văn Hảng | 1947 | Tây Mỗ, Từ Liêm | 05/03/1970 | I,V,9 |
224 | Nguyễn Văn Kế | 1953 | Yên Sở, Hoàng Mai | 25/03/1972 | I,H,5 |
225 | Nguyễn Văn Kỷ | 1935 | Kim Nỗ, Đông Anh | 29/07/1969 | I,L,18 |
226 | Nguyễn Văn Ly | 1936 | Dục Tú, Đông Anh | 20/02/1967 | I,Y,11 |
227 | Nguyễn Văn Lâm | 1943 | Liên Hà, Đông Anh | 09/04/1970 | I,S,5 |
228 | Nguyễn Văn Lân | 1936 | Cổ Nhuế, Từ Liêm | 20/12/1970 | I,S,11 |
229 | Nguyễn Văn Lương | 1947 | Tây Mỗ, Từ Liêm | 03/03/1969 | I,L,21 |
230 | Nguyễn Văn Lễ | 1948 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì | 09/11/1972 | I,A,11 |
231 | Nguyễn Văn Lịch | ---- | Kim Lũ, Sóc Sơn | 28/02/1974 | 5,S,23 |
232 | Nguyễn Văn Minh | 1951 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì | 29/11/1971 | I,L,13 |
233 | Nguyễn Văn Minh | 1947 | Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai | 16/11/1968 | I,H,21 |
234 | Nguyễn Văn Miên | 1950 | Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai | 12/12/1970 | I,P,18 |
235 | Nguyễn Văn Mộc | 1947 | Bắc Sơn, Sóc Sơn | 19/04/1969 | 5,Đ,9 |
236 | Nguyễn Văn Ngòi | 1937 | Cổ Bi, Gia Lâm | 15/02/1968 | I,E,4 |
237 | Nguyễn Văn Nhâm | 1943 | Vân Hà, Đông Anh | 05/05/1969 | I,P,16 |
238 | Nguyễn Văn Nhân | 1944 | Lĩnh Nam, Thanh Trì | 20/02/1967 | I,J,11 |
239 | Nguyễn Văn Phúc | ---- | Phúc xá, Gia Lâm | 24/02/1967 | I,P,4 |
240 | Nguyễn Văn Phương | 1931 | Phú Cường, Sóc Sơn | 27/12/1971 | 5,Đ,22 |
241 | Nguyễn Văn Quyết | ---- | Đông Xuân, Sóc Sơn | 21/02/1968 | 5,C,18 |
242 | Nguyễn Văn Quyển | ---- | Minh Trí, Sóc Sơn | 30/01/1973 | 5,C,19 |
243 | Nguyễn Văn Quyển | 1950 | Tân Hưng, Sóc Sơn | 06/01/1972 | 5,Đ,12 |
244 | Nguyễn Văn Quý | ---- | Số 51K73 Đường Bưởi, Ba Đình | 08/05/1968 | I,C,18 |
245 | Nguyễn Văn Quý | 1940 | Phú Diễn, Từ Liêm | 08/03/1969 | I,U,6 |
246 | Nguyễn Văn Sáng | 1940 | 53c Bà Triệu, Hoàn Kiếm | 18/03/1969 | I,Y,4 |
247 | Nguyễn Văn Sâm | 1951 | Phú Cường, Sóc Sơn | 10/08/1968 | 5,B,3 |
248 | Nguyễn Văn Sâm | 1944 | Phú Lỗ, Sóc Sơn | 02/05/1968 | 5,P,6 |
249 | Nguyễn Văn Sùng | 1950 | Đông Xuân, Sóc Sơn | 08/05/1974 | 5,E,24 |
250 | Nguyễn Văn Sơn | 1940 | Phù Đặng, Gia Lâm | 12/08/1970 | I,N,5 |
251 | Nguyễn Văn Sơn | 1940 | Ái Quốc, Thanh Trì | 13/02/1966 | I,P,19 |
252 | Nguyễn Văn Sần | 1943 | Tân Hải, Đông Anh | 19/04/1970 | I,C,4 |
253 | Nguyễn Văn Sứ | 1950 | Phủ Lỗ, Sóc Sơn | 20/12/1968 | 5,R,2 |
254 | Nguyễn Văn Sử | 1939 | Mai Lâm, Đông Anh | 02/05/1969 | I,Đ,16 |
255 | Nguyễn Văn Sự | 1946 | Xuân Giang, Sóc Sơn | 02/09/1968 | 5,N,25 |
256 | Nguyễn Văn Thanh | 1948 | Kim Lan, Gia Lâm | 07/06/1971 | I,N,22 |
257 | Nguyễn Văn Thuý | ---- | Đoàn Kết, Gia Lâm | --/--/---- | I,Q,16 |
258 | Nguyễn Văn Thuấn | 1944 | Đông Chi, Gia Lâm | 02/05/1970 | I,k,5 |
259 | Nguyễn Văn Thuận | 1947 | Xuân Thu, Sóc Sơn | 14/02/1969 | 5,U,22 |
260 | Nguyễn Văn Thuỷ | 1933 | Yên Thượng, Gia Lâm | 05/11/1968 | I,Y,7 |
261 | Nguyễn Văn Thành | 1953 | Đông Hội, Đông Anh | 19/10/1972 | I,B,21 |
262 | Nguyễn Văn Thành | 1950 | Yên Hoà, Q.Cầu Giấy | 22/02/1971 | I,B,8 |
263 | Nguyễn Văn Thân | 1943 | Đông Dư, Gia Lâm | 27/10/1970 | I,C,9 |
264 | Nguyễn Văn Thân | 1950 | Đặng Xá, Gia Lâm | 27/12/1972 | I,B,17 |
265 | Nguyễn Văn Thìn | 1937 | Bắc Sơn, Sóc Sơn | 10/01/1970 | 5,P,31 |
266 | Nguyễn Văn Thơm | 1949 | Số 54 K67, Ba Đình | 01/08/1970 | I,O,4 |
267 | Nguyễn Văn Thạch | 1952 | Xuân Đỉnh, Từ Liêm | 05/01/1973 | I,A,17 |
268 | Nguyễn Văn Thả | 1940 | Liên Mạc, Từ Liêm | 05/06/1968 | I,L,12 |
269 | Nguyễn Văn Thảo | 1942 | Số 23 K17, Đống Đa | 19/05/1966 | I,U,8 |
270 | Nguyễn Văn Thắng | 1951 | Số 108 Đội Cấn, Ba Đình | 01/05/1970 | I,N,6 |
271 | Nguyễn Văn Thịnh | 1945 | Nam Thắng, Đông Anh | 05/07/1969 | I,M,5 |
272 | Nguyễn Văn Toan | 1951 | Lệ Chi, Gia Lâm | 17/07/1970 | I,E,1 |
273 | Nguyễn Văn Toàn | 1939 | Số 32 Bát Đàn, Hoàn Kiếm | 28/07/1967 | I,I,7 |
274 | Nguyễn Văn Triều | 1950 | Yên Thế, Thanh Trì | 19/11/1971 | I,K,9 |
275 | Nguyễn Văn Trình | 1945 | Viết Đông, Sóc Sơn | 18/04/1971 | 5,P,14 |
276 | Nguyễn Văn Tám | 1952 | Số 207 Yên Viên, Gia Lâm | 25/04/1973 | I,B,1 |
277 | Nguyễn Văn Tâm | 1942 | Số 4 La Thành, Đống Đa | 15/11/1971 | I,M,21 |
278 | Nguyễn Văn Tính | ---- | Vạn Phúc, Thanh Trì | 24/10/1966 | I,B,11 |
279 | Nguyễn Văn Túc | 1944 | Phúc Lợi, Gia Lâm | 24/02/1967 | I,P,6 |
280 | Nguyễn Văn Tước | 1944 | Đức Thắng, Từ Liêm | 19/04/1971 | I,O,22 |
281 | Nguyễn Văn Tưởng | ---- | Xuân Thu, Sóc Sơn | 15/08/1972 | 5,C,11 |
282 | Nguyễn Văn Tịch | 1945 | Số 45 Ngô Văn Tố | 16/03/1971 | I,B,15 |
283 | Nguyễn Văn Tự | 1947 | Phú Cường, Sóc Sơn | 25/12/1968 | 5,P,16 |
284 | Nguyễn Văn Viêm | 1942 | Dương Xá, Gia Lâm | 04/10/1971 | I,M,10 |
285 | Nguyễn Văn Việt | ---- | Hội Xá, Gia Lâm | 02/04/1970 | I,M,7 |
286 | Nguyễn Văn Vụ | 1951 | Việt Long, Sóc Sơn | 26/03/1970 | 5,K,19 |
287 | Nguyễn Văn Ích | 1935 | Kim Lan, Gia Lâm | 01/01/1971 | I,H,12 |
288 | Nguyễn Văn Đoan | ---- | Sóc Sơn, Hà Nội | 24/10/1972 | 5,E,10 |
289 | Nguyễn Văn Đẻ | 1950 | Cổ Hoàng, Bạch Mai | --/--/---- | I,E,20 |
290 | Nguyễn Văn Đế | 1947 | Tân Dân, Kim Anh | 14/04/1970 | 5,M,26 |
291 | Nguyễn Văn Định | 1953 | Thụy Phương, Từ Liêm | 20/04/1973 | I,I,14 |
292 | Nguyễn Xuân Bản | 1940 | Vân Hà, Đông Anh | 19/08/1968 | I,R,2 |
293 | Nguyễn Xuân Chiến | 1947 | K37, Ba Đình | 02/12/1968 | I,V,7 |
294 | Nguyễn Xuân Hùng | 1941 | Phúc Lợi, Gia Lâm | 14/04/1967 | I,J,5 |
295 | Nguyễn Xuân Long | 1945 | Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai | 18/05/1970 | I,P,3 |
296 | Nguyễn Xuân Mạnh | 1946 | Số 130 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | 10/01/1967 | I,E,10 |
297 | Nguyễn Xuân Rằng | 1951 | Trung Văn, Từ Liêm | 07/05/1972 | I,Y,5 |
298 | Nguyễn Xuân Sang | 1946 | Nam Hồng, Đông Anh | 18/03/1970 | I,G,8 |
299 | Nguyễn Xuân Đường | 1942 | Thụy Phương, Từ Liêm | 08/03/1968 | I,X,6 |
300 | Nguyễn Đình Doanh | ---- | Hộ Xá, Gia Lâm | 06/01/1971 | I,E,21 |
301 | Nguyễn Đình Hùng | 1949 | Phú Thụy, Q.Long Biên | 01/08/1978 | I,A,8 |
302 | Nguyễn Đình Ngô | 1945 | Bắc Hồng, Đông Anh | 06/03/1969 | I,K,11 |
303 | Nguyễn Đình Trợ | 1947 | Tân Dân, Từ Liêm | 02/08/1971 | 2,D,9 |
304 | Nguyễn Đình Tùng | 1941 | Thành Công, Đông Anh | 11/02/1970 | I,Q,2 |
305 | Nguyễn Đình Việt | 1945 | Việt Thắng, Đông Anh | 20/02/1966 | I,Q,25 |
306 | Nguyễn Đình Đáo | ---- | Dương Hà, Gia Lâm | 27/12/1968 | I,E,18 |
307 | Nguyễn Đăng Khí | 1947 | Tây Tựu, Từ Liêm | 12/05/1970 | I,G,7 |
308 | Nguyễn Đăng Kiểu | 1952 | Hội Xá, Gia Lâm | 14/04/1972 | I,I,21 |
309 | Nguyễn Đăng Liêm | 1944 | Đại Từ, Đại Kim, Q.Hoàng Mai | 14/12/1970 | I,M,8 |
310 | Nguyễn Đăng Ngạn | 1946 | Kiêu Kỵ, Gia Lâm | --/--/---- | I,H,22 |
311 | Nguyễn Đăng Tập | 1945 | Đại Kim, Q.Hoàng Mai | 23/02/1967 | I,V,1 |
312 | Nguyễn Đăng Xuất | 1952 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì | 27/01/1973 | I,O,14 |
313 | Nguyễn Đắc Cư | 1953 | Uy Nỗ, Đông Anh | 22/02/1973 | I,G,13 |
314 | Nguyễn Đức Hoạt | 1940 | Xuân Canh, Đông Anh | 13/09/1971 | I,Q,21 |
315 | Nguyễn Đức Hạnh | 1950 | Dương Quang, Gia Lâm | 18/05/1968 | I,G,22 |
316 | Nguyễn Đức Kim | ---- | Thành Công, Đông Anh | 08/05/1968 | I,O,15 |
317 | Nguyễn Đức Phất | 1948 | Bắc Hồng, Đông Anh | 25/05/1969 | I,B,20 |
318 | Nguyễn Đức Thái | 1943 | Phú Diễn, Từ Liêm | 18/10/1968 | I,Y,12 |
319 | Nguyễn Đức Thắng | 1950 | 18/08/1970 | I,N,16 | |
320 | Nguyễn Đức Thắng | 1954 | Yên Sở, Hoàng Mai | 01/06/1973 | I,A,5 |
321 | Nguyễn Đức Thịnh | 1947 | Tân Minh, Sóc Sơn | 03/07/1969 | 5,H,20 |
322 | Nguyễn Đức Tiết | 1937 | Phù Đặng, Gia Lâm | 18/03/1966 | I,I,23 |
323 | Nguyễn Đức Tiểu | ---- | Đại Mỗ, Từ Liêm | 03/11/1968 | I,B,10 |
324 | Ngô Công Tạo | 1950 | Mễ Trì Thượng, Từ Liêm | 01/06/1970 | I,G,9 |
325 | Ngô Khắc Ban | 1948 | Đông Dư, Gia Lâm | 18/05/1968 | I,I,22 |
326 | Ngô Quan Ánh | 1943 | Vạn Thắng, Đông Anh | 20/07/1972 | I,G,15 |
327 | Ngô Viết Tiến | ---- | Đông Hội, Đông Anh | 21/01/1968 | I,O,11 |
328 | Ngô Văn Cầu | 1948 | Nam Hồng, Đông Anh | 01/09/1969 | I,C,1 |
329 | Ngô Văn Hỹ | 1950 | Kim Sơn, Gia Lâm | 07/12/1972 | I,I,5 |
330 | Ngô Văn Phương | 1948 | Khối 50, Đống Đa | 27/11/1968 | I,H,10 |
331 | Ngô Văn Thành | 1951 | Duyên Hà, Thanh Trì | 28/08/1972 | I,Q,1 |
332 | Ngô Văn Thụy | 1952 | Tân Minh, Sóc Sơn | 15/12/1972 | 5,M,3 |
333 | Ngô Văn Tiến | 1953 | Phù Linh, Sóc Sơn | 10/12/1972 | 5,M,7 |
334 | Ngô Văn Trường | 1952 | Số 182 Hoàng Cầu, Đống Đa | 14/03/1972 | I,K,18 |
335 | Ngô Văn Vĩnh | 1945 | Phủ Lỗ, Sóc Sơn | 02/04/1972 | 5,C,8 |
336 | Ngô Đình Trực | 1944 | Số 14 Tô Lịch, Hà Nội | 24/09/1965 | I,E,23 |
337 | Ngô Đắc Dũng | 1950 | Thuỷ Lâm, Đông Anh | 29/05/1974 | I,A,23 |
338 | Ngô Đức Quang | 1952 | Số 19 Hàng Giấy, Hoàn Kiếm | 24/03/1972 | I,R,16 |
339 | Ngô Đức Thìn | 1952 | Phù Lỗ, Sóc Sơn | 21/11/1972 | 5,E,22 |
340 | Phan Huy Lâm | ---- | 16/12/1971 | I,G,4 | |
341 | Phan Văn Nhì | 1948 | Mai Lâm, Đông Anh | 25/11/1971 | I,E,9 |
342 | Phùng Cư Lâm | 1938 | Khối 69, Đống Đa | 12/08/1970 | I,C,13 |
343 | Phùng Minh Lữu | ---- | Phúc Thịnh, Gia Lâm | 11/11/1969 | I,Q,14 |
344 | Phùng Minh Sửu | 1950 | Phú Thụy, Gia Lâm | 17/11/1969 | I,H,26 |
345 | Phùng Văn Hoan | 1948 | Trích Sai, Tây Hồ | 12/11/1968 | I,J,4 |
346 | Phùng Văn Lập | 1948 | Đông Ngạc, Từ Liêm | 06/02/1969 | I,Z,2 |
347 | Phùng Văn Sinh | 1951 | Trung Hoà, Từ Liêm | 06/05/1970 | I,T,7 |
348 | Phùng Văn Tác | 1937 | Mỹ Đình, Từ Liêm | 03/04/1971 | I,C,7 |
349 | Phùng Yên Bình | 1942 | Công ty Len Hà Nội | 21/11/1969 | I,Y,10 |
350 | Phạm Duy Hưng | 1943 | Số 8 khối 83, Hai Bà Trưng | 04/11/1971 | I,L,7 |
351 | Phạm Duy Đức | 1952 | Tương Mai, Hoàng Mai | 25/03/1972 | I,H,4 |
352 | Phạm Hoàng Hưu | 1950 | Liên Hà, Đông Anh | 21/01/1971 | I,B,18 |
353 | Phạm Huy Lâm | 1952 | Tổ 1 Phố Đồng Tâm, Hai Bà Trưng | 15/12/1972 | I,U,9 |
354 | Phạm Hồng Thịnh | 1940 | Mai Dịch, Cầu Giấy | 09/02/1971 | I,H,17 |
355 | Phạm Hồng Tiến | 1949 | Bồ Đề, Đại Lâm | 17/12/1970 | I,S,8 |
356 | Phạm Kiểm | 1940 | Số 20 Bích Câu, Hà Nội | 14/12/1969 | I,M,16 |
357 | Phạm Minh Huệ | 1946 | Cự Khối, Q.Long Biên | 23/12/1969 | I,S,4 |
358 | Phạm Ngọc Kính | 1942 | Số 32 Hàng Gà, Hoàn Kiếm | 29/10/1970 | I,V,2 |
359 | Phạm Ngọc Minh | 1941 | Kim Liên K153, Đống Đa | 12/01/1971 | I,R,17 |
360 | Phạm Quang Long | 1953 | Nhà 2 An Dương, Ba Đình | 11/01/1973 | I,R,20 |
361 | Phạm Quang Phú | ---- | Vân Trì, Từ Liêm | 30/01/1973 | I,C,12 |
362 | Phạm Thế Thi | 1950 | Đình Xuyên, Gia Lâm | 21/01/1971 | I,Đ,7 |
363 | Phạm Trung Nghị | ---- | Đình Công, Thanh Trì | 31/01/1970 | I,I,12 |
364 | Phạm Tuấn Thịnh | 1949 | Đông Mỹ, Thanh Trì | 18/03/1971 | I,M,23 |
365 | Phạm Văn Bui | 1941 | 24/09/1965 | I,U,7 | |
366 | Phạm Văn Hưởng | 1935 | Tiến Bộ, Đông Anh | 16/04/1969 | I,B,23 |
367 | Phạm Văn Ký | 1947 | Ngũ Hiệp, Thanh Trì | 07/10/1972 | 2,C,9 |
368 | Phạm Văn Kỳ | 1947 | Số 28 Thổ Quan, Đống Đa | 04/12/1969 | I,L,20 |
369 | Phạm Văn Lai | 1943 | Tân Tiến, Đông Anh | 16/01/1971 | I,A,19 |
370 | Phạm Văn Lục | 1946 | Dân Trà, Đông Anh | 25/04/1969 | I,K,16 |
371 | Phạm Văn Mạc | 1948 | Minh Khai, Từ Liêm | 15/07/1972 | I,O,12 |
372 | Phạm Văn Mỹ | 1948 | 06/02/1969 | I,E,19 | |
373 | Phạm Văn Nghị | 1943 | Số 153 Thuỵ Khê, Ba Đình | 18/06/1971 | I,P,15 |
374 | Phạm Văn Như | 1947 | Số 42 Bạch Mai, Khu Hai Bà | 11/12/1970 | I,Đ,4 |
375 | Phạm Văn Quý | 1953 | Thượng Đình, Thanh Trì | 25/10/1972 | I,A,18 |
376 | Phạm Văn Thụy | 1947 | Mai Lâm. Đông Anh | 20/10/1966 | I,G,5 |
377 | Phạm Văn Y | 1944 | Phú Minh, Sóc Sơn | 15/07/1966 | 5,K,27 |
378 | Phạm Vũ Bình | 1950 | Phú Doãn, Hà Nội | 19/11/1970 | I,Đ,12 |
379 | Phạm Đức Bình | 1952 | Việt Hùng, Đông Anh | 02/03/1971 | I,Đ,8 |
380 | Thành Quan Tường | 1951 | Sóo 20 Bạch Mai, Q.Hai Bà Trưng | 16/09/1970 | I,E,5 |
381 | Thái Văn Giáp | 1946 | Số 87 khối 72, Hai Bà Trưng | 25/10/1967 | I,L,2 |
382 | Thư Trọng Hợp | 1952 | Tây Tựu, Từ Liêm | 25/03/1971 | I,I,4 |
383 | Thạch Văn Truyền | 1944 | Ninh Hiệp, Gia Lâm | 04/04/1967 | I,Y,9 |
384 | Thử Văn Sơn | 1946 | Tứ Hiệp, Thanh Trì | 01/05/1970 | I,L,19 |
385 | Triệu Ngọc Hưng | 1944 | 09/07/1969 | I,V,4 | |
386 | Trương Duy Anh | 1953 | 12/04/1972 | I,G,1 | |
387 | Trương Hữu Hiệu | 1936 | Nam Hồng, Đông Anh | 29/07/1969 | I,M,18 |
388 | Trương Khắc Tảo | 1945 | Lệ Mật, Việt Hưng, Q.Long Biên | 15/03/1971 | I,S,3 |
389 | Trương Sỹ Nghiệp | 1953 | Số 143 Yên Phụ, Ba Đình | 12/07/1972 | I,Y,8 |
390 | Trương Sỹ Nghiệp | 1953 | Số 143 Yên Phụ, Ba Đình | 12/07/1972 | I,Y,8 |
391 | Trương Thiết Giáp | 1935 | 17/11/1970 | I,O,10 | |
392 | Trương Văn Chướng | 1948 | --/--/---- | I,R,10 | |
393 | Trương Văn Phô | 1950 | Lĩnh Nam, Thanh Trì | 13/01/1972 | I,B,12 |
394 | Trương Xuân Cấp | 1944 | Dân Chủ, Đông Anh | 13/01/1967 | I,T,11 |
395 | Trương Xuân Hồng | 1947 | 24/04/1969 | I,B,2 | |
396 | Trương Xuân Quỳ | 1950 | Kiêu Kỵ, Gia Lâm | 12/11/1970 | I,E,16 |
397 | Trần Công Lục | 1950 | Số 36 Ngọc Hà, Ba Đình | 17/04/1969 | I,C,3 |
398 | Trần Ngọc Bình | 1950 | 21/10/1969 | I,C,2 | |
399 | Trần Ngọc Phan | 1941 | Xuân Phương, Từ Liêm | 31/05/1971 | I,R,13 |
400 | Trần Ngọc Quyêt | 1951 | Phú Cường, Sóc Sơn | 21/03/1972 | 5,Q,31 |
401 | Trần Nhủ | 1947 | 14/02/1969 | I,Đ,10 | |
402 | Trần Thanh Nghị | ---- | Phú Diễn, Từ Liêm | 02/08/1970 | I,Đ,2 |
403 | Trần Thanh Tú | 1947 | Số 14 Hàng Dầu, Hoàn Kiếm | 20/02/1967 | I,Z,5 |
404 | Trần Thị Ngà | 1948 | --/--/---- | I,E,15 | |
405 | Trần Trọng Bách | 1933 | 27/11/1968 | I,O,16 | |
406 | Trần Trọng Liêm | 1944 | Số 64 Hàng Cót, Hoàn Kiếm | 09/01/1970 | I,L,9 |
407 | Trần Tuấn Hiệp | ---- | Ngọc Thụy, Long Biên | 16/02/1967 | I,E,17 |
408 | Trần Viết Đua | 1951 | Ngũ Hiệp, Thanh Trì | 06/07/1971 | I,A,9 |
409 | Trần Văn Doản | 1951 | Phù Lỗ, Kim Anh | 17/12/1972 | 5,E,31 |
410 | Trần Văn Hiền | 1937 | 01/03/1969 | I,X,5 | |
411 | Trần Văn Hàm | ---- | K42 Long Biên, Hoàn Kiếm | 21/03/1969 | I,Q,13 |
412 | Trần Văn Hợi | 1949 | Số 135 Hoà Bình, Khâm Thiên | 14/01/1973 | I,K,2 |
413 | Trần Văn Khoa | 1950 | Minh Phú, Sóc Sơn | 26/03/1970 | 5,H,27 |
414 | Trần Văn Khu | 1950 | Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai | 07/11/1969 | I,O,13 |
415 | Trần Văn Nhân | 1938 | Tiên Dương, Đông Anh | 24/09/1968 | I,L,11 |
416 | Trần Văn Thắng | 1942 | Đông Xá 22 K73, Ba Đình | --/12/1969 | I,M,20 |
417 | Trần Văn Thắng | ---- | Số 79 Giảng Võ, Ba Đình | 20/02/1971 | I,O,17 |
418 | Trần Văn Thị | 1949 | Mai Đình, Sóc Sơn | 05/01/1973 | 5,G,23 |
419 | Trần Văn Tiến | 1948 | Lệ Chi, Gia Lâm | 16/07/1972 | I,L,1 |
420 | Trần Văn Tỵ | 1955 | Ngọc Thụy, Long Biên | 29/06/1972 | I,M,14 |
421 | Trần Văn Viển | 1949 | Yên Mỹ, Thanh Trì | --/--/---- | I,A,20 |
422 | Trần Văn Vượng | 1947 | Số 52 Đê Tô Hoàng, Bạch Mai | 15/09/1970 | I,U,11 |
423 | Trần Văn Đoài | 1952 | Nhật Tân, Tây Hồ | 15/03/1972 | I,H,3 |
424 | Trần Văn Đức | 1952 | TT Long Biên, Q.Long Biên | 18/03/1975 | I,C,22 |
425 | Trần Đình Kiên | 1953 | Số 63 Bạch Mai, Q.Hai Bà Trưng | 01/06/1973 | I,R,1 |
426 | Trần Đình Lân | 1942 | Khối 73, Đống Đa | 14/06/1968 | I,H,23 |
427 | Trần Đức Phương | 1937 | Số 137 Khâm Thiên, Đống Đa | 18/06/1966 | I,U,10 |
428 | Trần Đức Thuận | 1953 | Số 98a Tổ 2K74, Đống Đa | 25/03/1972 | I,N,4 |
429 | Trần Đức Thắng | 1948 | Kim Lan, Gia Lâm | 07/09/1968 | I,V,6 |
430 | Trịnh Văn Tự | 1948 | Vĩnh Ngọc, Đông Anh | 24/01/1971 | I,O,6 |
431 | Trịnh Văn Vinh | 1923 | 26/07/1969 | I,S,10 | |
432 | Tô Như Nghiệp | 1953 | Nguyên Khê, Đông Anh | 12/03/1972 | I,R,15 |
433 | Tạ Minh Thắng | 1951 | Trung Mầu, Gia Lâm | 06/04/1972 | I,Z,9 |
434 | Tạ Tùng Lịch | 1945 | Số 134 khối 66, Hoàng Hoa Thám | 11/04/1971 | I,N,8 |
435 | Tạ Văn Ly | 1950 | Đại Kim, Hoàng Mai | 04/07/1969 | I,X,1 |
436 | Tạ Văn Quý | 1949 | Bắc Sơn, Sóc Sơn | 31/07/1972 | 5,E,2 |
437 | Vũ Hữu Tâm | 1949 | Thượng Cát, Từ Liêm | 08/07/1970 | I,G,16 |
438 | Vũ Hữu Tâm | 1949 | Thượng Cát, Từ Liêm | 17/11/1972 | I,P,9 |
439 | Vũ Kim Lai | ---- | 29/12/1968 | I,R,13 | |
440 | Vũ Ngọc Điệp | 1948 | Mỹ Đình, Từ Liêm | 28/07/1968 | I,X,10 |
441 | Vũ Như Vinh | 1950 | Thanh Liệt, Thanh Sơn | 17/07/1968 | I,H,18 |
442 | Vũ Phạm Uy | 1942 | Số nhà 10 Vọng Đức | 08/02/1966 | I,T,5 |
443 | Vũ Quang Chi | 1951 | Dương Quang, Gia Lâm | 15/12/1968 | I,Đ,11 |
444 | Vũ Trọng Kha | 1950 | TT Long Biên, Q.Long Biên | 01/02/1970 | I,L,17 |
445 | Vũ Tài Chép | 1937 | Dương Xá, Gia Lâm | 18/04/1969 | I,X,9 |
446 | Vũ Văn Chuân | 1949 | Ngũ Hiệp, Thanh Trì | 15/03/1969 | I,A,6 |
447 | Vũ Văn Dục | 1953 | 07/07/1972 | I,U,12 | |
448 | Vũ Văn Hà | 1951 | 21/09/1971 | I,Đ,22 | |
449 | Vũ Văn Thành | 1949 | Số 138 Hàng Bông, Hoàn Kiếm | 22/09/1969 | I,L,3 |
450 | Vũ Văn Tề | 1949 | Xuân Giang, Sóc Sơn | 19/01/1972 | 5,G,9 |
451 | Vũ Đức Hữu | 1944 | Ngũ Hiệp, Thanh Trì | 20/04/1971 | I,K,3 |
452 | Vương Sỹ Thích | 1950 | Thượng Thanh, Long Biên | 14/12/1969 | I,T,1 |
453 | Vương Văn Kiếm | 1951 | Phú Minh, Sóc Sơn | 26/03/1970 | 5,H,25 |
454 | Vương Văn Tỵ | 1941 | Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy | 09/04/1968 | I,T,6 |
455 | Vương Xuân Vạn | 1945 | Đại Mạc, Đông Anh | 26/06/1972 | I,R,7 |
456 | Đinh Bùi Thượng | 1949 | Số 5 Phủ Doản, Hà Nội | 22/04/1969 | I,Y,1 |
457 | Đinh Gia Lương | 1950 | Việt Hưng, Long Biên | 12/08/1971 | I,I,15 |
458 | Đinh Quang Vinh | 1944 | Cự Khê, Thanh Trì | 08/11/1970 | I,B,9 |
459 | Đinh Văn Sản | 1942 | Tân Dân, Từ Liêm | 19/02/1969 | I,J,7 |
460 | Đinh Văn Xứng | 1946 | Cổ Bi, Gia Lâm | 23/09/1969 | I,C,20 |
461 | Đoàn Văn Mạo | 1952 | Đ10 Phúc Xá, Ba Đình | 25/09/1971 | I,O,21 |
462 | Đoàn Văn Tiến | ---- | Nghĩa Đô, Cầu Giấy | 12/01/1973 | I,P,1 |
463 | Đoàn Văn Tiến | ---- | Nghĩa Đô, Cầu Giấy | 12/01/1973 | I,P,1 |
464 | Đoàn Văn Đức | 1947 | 12/01/1970 | I,V,11 | |
465 | Đàm Văn Thắng | 1953 | 72 Đại Cồ Việt, K14, Hai Bà Trưng | 25/03/1972 | I,K,4 |
466 | Đàm Xuân Thu | 1945 | Dân Chủ, Đông Anh | 03/07/1967 | I,Z,3 |
467 | Đào Ngọc Thính | 1946 | 25/05/1969 | I,U,2 | |
468 | Đào Quốc Vinh | 1946 | Mai Lâm, Đông Anh | 06/01/1969 | I,T,8 |
469 | Đào Thanh Xuân | 1948 | Kim Lan, Gia Lâm | --/--/---- | I,G,23 |
470 | Đào Văn Chín | 1953 | Bát Tràng, Gia Lâm | 17/02/1973 | I,K,13 |
471 | Đào Văn Học | 1950 | Cổ Bì, Gia Lâm | 06/12/1970 | I,Z,6 |
472 | Đào Văn Ngát | 1950 | Yên Viên, Gia Lâm | 16/06/1969 | I,R,19 |
473 | Đào Văn Đức | 1949 | Khối 7, Cầu Giấy | 16/11/1972 | 2,H,9 |
474 | Đặng Khắc Muộn | 1946 | Thanh Trì, Q.Hoàng Mai | 21/01/1969 | I,P,7 |
475 | Đặng Sơn | 1947 | Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy | 04/06/1970 | I,Đ,13 |
476 | Đặng Văn Nhã | 1930 | Yên Mỹ, Thanh Trì | 01/01/1969 | I,N,2 |
477 | Đặng Văn Sức | 1936 | Việt Hùng, Đông Anh | 04/06/1967 | I,X,7 |
478 | Đặng Văn Viên | 1950 | Bắc Sơn, Sóc Sơn | 16/03/1972 | 5,L,10 |
479 | Đặng Xuân Chu | 1946 | Viết Hùng, Đông Anh | 09/03/1970 | I,Y,2 |
480 | Đặng Xuân Thắng | 1950 | 14/06/1974 | I,A,24 | |
481 | Đặng Đình Hùng | 1945 | Số 3 ngõ 2, Ngõ Hà | 26/01/1971 | I,N,18 |
482 | Đặng Đức Hiệp | 1942 | Văn Đức, Gia Lâm | 02/05/1970 | I,K,14 |
483 | Đặng Đức Vinh | 1936 | Đức Hoà, Sóc Sơn | 17/10/1971 | 5,K,9 |
484 | Định Công Minh | 1951 | Yên Phụ, Ba Đình | 10/03/1972 | I,N,14 |
485 | Định Quang Bội | 1952 | Kiêu Kỵ, Gia Lâm | 31/03/1971 | I,O,3 |
486 | Đối Đăng Tình | 1932 | Tuy Hậu, Gia Lâm | 31/03/1970 | I,I,8 |
487 | Đồng Thọ Ân | 1953 | Cổ Loa, Đông Anh | 11/01/1973 | I,B,19 |
488 | Đổ Văn Đỉnh | 1948 | 57a Phó Đức Chính, Ba Đình | 08/11/1968 | I,E,12 |
489 | Đỗ Bá Nguyệt | 1939 | Dịch Vọng, Từ Liêm | 18/06/1966 | I,X,2 |
490 | Đỗ Hồng Mượt | 1940 | 07/03/1971 | I,E,22 | |
491 | Đỗ Minh Quýnh | 1939 | Ngọc Thụy, Gia Lâm | 17/11/1968 | I,P,2 |
492 | Đỗ Mạnh Thường | 1949 | Nhật Tân, Tây Hồ | --/--/---- | I,Đ,15 |
493 | Đỗ Mạnh Tiềm | 1950 | Dịch Vọng, Từ Liêm | 08/02/1973 | I,O,5 |
494 | Đỗ Mạnh Đức | 1945 | Kim Lan, Gia Lâm | 10/11/1972 | I,B,6 |
495 | Đỗ Ngọc Ân | 1943 | Khối 74, Ba Đình | 16/01/1969 | I,Z,7 |
496 | Đỗ Thế Hiền | 1945 | Đông Ngạc, Từ Liêm | 13/12/1972 | I,I,2 |
497 | Đỗ Thế Sơn | 1942 | 17/05/1967 | I,N,9 | |
498 | Đỗ Tiến Lợi | 1947 | Cổ Nhuế, Từ Liêm | 09/01/1969 | I,P,17 |
499 | Đỗ Tiến Thịnh | ---- | Đại Mỗ, Từ Liêm | 04/07/1969 | I,Đ,12 |
500 | Đỗ Trọng Cải | 1938 | Nhật Tân, Tây Hồ | 19/05/1966 | I,L,23 |
501 | Đỗ Văn Chuỳ | ---- | Mai Lâm, Đông Anh | 27/01/1970 | I,E,2 |
502 | Đỗ Văn Cảnh | ---- | Tân Hưng, Sóc Sơn | 28/03/1970 | 5,H,21 |
503 | Đỗ Văn Hồng | 1945 | Lê Xá, Mai Lâm, Đông Anh | 06/08/1969 | I,H,20 |
504 | Đỗ Văn Luyện | 1950 | Dương Quang, Gia Lâm | 19/05/1972 | I,Đ,14 |
505 | Đỗ Văn Lệ | 1945 | Dục Tú, Đông Anh | 02/04/1969 | I,A,3 |
506 | Đỗ Văn Sức | 1946 | Dục Tú, Đông Anh | 26/05/1970 | I,I,18 |
507 | Đỗ Văn Thành | 1952 | Số 11 Hàng Chiếu, Hoàn Kiếm | 17/05/1972 | I,H,19 |
508 | Đỗ Văn Tùng | 1948 | Số 211 Thụy Khê, Ba Đình | 27/01/1970 | I,H,7 |
509 | Đỗ Văn Đông | 1943 | Ngã Tư Sở, Đống Đa | 23/11/1969 | I,C,10 |
510 | Đỗ Văn Đạt | ---- | 24/02/1970 | I,L,10 | |
511 | Đỗ Xuân Đào | 1944 | Xuân Đỉnh, Từ Liêm | 03/05/1968 | I,C,21 |
Những tin cũ hơn