Đang truy cập :
9
Hôm nay :
112
Tháng hiện tại
: 300
Tổng lượt truy cập : 4322561
STT
| Họ tên liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Khu, lô, hàng, số |
---|---|---|---|---|---|
1 | HỒ MINH HỒNG | 1959 | Tân Yên Mỹ Lộc, Biên Hòa, Đồng Nai | 17 – 04 – 1974 | I,Q,10 |
2 | VÕ VĂN THẠNH | 1936 | Thuận Mỹ, Thuận Bắc, Ninh Thuận | 12 – 07 – 1971 | I,R,6 |
3 | VÕ TRÌNH | 1929 | Thiên Phương, Tiên Bắc, Ninh Thuận | 30 – 05 – 1965 | I,B,10 |
4 | VŨ HỒNG MINH | 1935 | Hòa Bình, Châu Thành, Long Xuyên | 12 – 02 – 1969 | I,C,10 |
5 | NGUYỄN VĂN BÚT |
| Tuy An, Phú Yên | 11 – 1969 | I,G,4 |
6 | LÊ PHỤNG KỲ |
| Phú Yên | 13 – 05 – 1969 | I,A,8 |
7 | TRẦN NGỌC TÍNH | 1944 | Hòa Xuân, Tuy Hòa, Phú Yên | 21 – 05 – 1968 | I,Q,5 |
8 | TRẦN TRIA | 1931 | An Châu, Tuy An, Phú Yên | 05 – 02 – 1970 | I,G,2 |
9 | NGUYỄN TẤN LỢI |
| Hòa Thống, Tuy Hòa, Phú Yên | 04 – 04 – 1972 | I,N,9 |
10 | VŨ HUỲNH LONG | 1938 | Tân Hội, Cai Lậy, Mỹ Tho | 20 – 01 – 1975 | I,E,11 |
11 | LA VĂN THẢO | 1933 | Mỹ Thiệu, Cái Bè, Bến Tre | 07 – 11 – 1969 | I,B,9 |
12 | NGUYỄN VĂN XÊ | 1948 | Trung An, Trung Thành, Mỹ Tho | 07 – 06 – 1970 | I,E,5 |
13 | K SOI LOI |
| Làng Bình, Khu 4, Gia Lai | 08 – 06 – 1969 | I,Q,3 |
14 | RƠ MA HRƯNG | 1942 | Làng Ga Xa, E13 Khu 5, Gia Lai | 08 – 06 – 1969 | I,Q,2 |
15 | CHƠ RĂNG HINH | 1943 | Rách Lang, Khu 4, Gia Lai | 08 – 06 – 1969 | I,Q,1 |
16 | RƠ MANH NGHĨA | 1944 | Làng O Vung, Khu 5, Gia Lai | 08 – 06 – 1969 | I,P,1 |
17 | A ĐON |
| Lung Gong Làng Gát, Huyện 67, Con Tum | 08 – 06 – 1969 | I,P,2 |
18 | A HUYNH | 1950 | Làng Đật, Huyện 67, Con Tum | 08 – 06 – 1969 | I,O,3 |
19 | M LONG | 1944 | Le Sơ Man, Huyện 67, Con Tum | 08 – 06 – 1969 | I,P,3 |
20 | CAO MINH CHÍ | 1933 | Thanh Triệu, Sóc Sỏi, Bến Tre | 06 – 06 – 1967 | I,C,9 |
21 | PHẠM VĂN ON |
| Tấm Trung, Mỏ Cày, Bến Tre |
| I,L,9 |
22 | ĐINH VĂN SÙNG | 1928 | Bình Thanh, Mỏ Cày, Bến Tre | 11 - 10 – 1966 | I,Q,8 |
23 | PHẠM VĂN MỪNG | 1934 | Phong Thạch, Gia Lai, Bạc Liêu | 22 – 01 – 1971 | I,A,2 |
24 | NGUYỄN VĂN XINH | 1912 | Tân Lộc, Cà Mau, Bạc Liêu | 20 – 04 – 1975 | I,O,10 |
25 | NGUYỄN VĂN BẠO | 1948 | Hòa Phong, Tuy Hòa, Khánh Hòa | 22 – 01 – 1971 | I,G,3 |
26 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 1927 | Hòa Dũng, Vĩnh Hòa, Khánh Hòa | 30 – 11 – 1972 | I,C,3 |
27 | CHÂU HÙNG | 1932 | Số35 Lê Đại Hành, Nha Trang, Khánh Hòa | 05 – 02 – 1970 | I,Q,7 |
28 | LÊ PHI LONG | 1926 | Ninh Tường, Vạn Ninh, Khánh Hòa | 09 – 09 – 1967 | I,L,8 |
29 | NGUYỄN KHẮC ĐÚNG | 1949 | Đức Lập, Đức Hòa, Long An | 03 – 10 – 1971 | I,H,8 |
30 | NGUYỄN VĂN GIA | 1943 | Hòn Nam, Đức Huệ, Long An | 09 – 04 – 1974 | I,N,10 |
31 | NGUYỄN VĂN HẢI |
| Phước Hậu, Cần Dược, Long An | 03 – 1971 | I,E,4 |
32 | MAI VĂN KHẺO | 1942 | Đức Lập, Đức Hòa, Long An | 07 – 09 – 1971 | I,Đ,6 |
33 | ĐÂNG VĂN BAY | 1941 | Vĩnh Lộc, Vĩnh Tân, TPHCM | 21 – 01 – 1970 | I,I,3 |
34 | PHẠM VĂN BẢY | 1935 | Gò Đen, Chợ Lớn, TPHCM | 24 – 07 – 1971 | I,I,1 |
35 | LÊ VĂN HỌC | 1942 | Tân Thới, Hóc Môn, TPHCM | 03 – 07 –1976 | I,Đ,5 |
36 | LÊ VĂN HỌC | 1942 | Tân Sơn Nhất, Hóc Môn, TPHCM | 10 – 03 – 1970 | I,R,10 |
37 | NGUYỄN VĂN MỚI | 1948 | Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM | 02 – 01 – 1971 | I,E,2 |
38 | LÂM VĂN SONG | 1932 | Tân Thuận, Nhà Bè, TPHCM | 11 – 09 – 1971 | I,H,2 |
39 | HUỲNH CÔNG | 1932 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định | 16 – 05 – 1968 | I,I,8 |
40 | ĐINH CỨU | 1924 | Cát Lài, Phù Cát, Bình Định | 31 – 01 – 1968 | I,A,9 |
41 | NGUYỄN MINH ĐẠO | 1950 | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định | 07 – 12 – 1970 | I,R,3 |
42 | NGUYỄN CHÍ HỘI |
| Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định | 23 – 05 – 1971 | I,I,4 |
43 | NGUYỄN HUÝCH | 1933 | Hoài Hà, Hoài Nhơn, Bình Định | 24 – 06 – 1966 | I,R,8 |
44 | NGUYỄN TẤN MINH |
| Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định | 16 – 03 – 1969 | I,P,10 |
45 | PHẠM VĂN NGÔ | 1927 | Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định | 17 – 06 – 1961 | I,A,11 |
46 | CHÁU NHÂN |
| Bình Định | 02 – 02 – 1970 | I,H,5 |
47 | NGÔ VĂN QUÁN | 1930 | Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định | 02 – 1969 | I,Đ,4 |
48 | PHẠM TIẾN THẲNG | 1921 | Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định | 20 – 03 – 1970 | I,C,4 |
49 | NGUYỄN TẤN THU | 1927 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định | 16 – 03 – 1969 | I,Đ,6 |
50 | TRẦN NGỌC XUÂN | 1930 | Phước Quan, Tuy Phước, Bình Định | 20 – 03 – 1973 | I,L,3 |
51 | PHAN LỴA | 1928 | Hòa Bình, Bình Khê, Bình Định | 11 – 10 – 1966 | I,M,9 |
52 | LÊ THANH TÒNG | 1939 | Tân Long, Châu Thành, Sóc Trăng | 08 – 08 – 1968 | I,E,10 |
53 | NGUYỄN VĂN CHẬM | 1935 | Huỳnh Hiệu, Cần Long, Trà Vinh | 26 – 12 – 1966 | I,H,1 |
54 | NGUYỄN HOÀNG HIẾU | 1943 | Mỹ Thành, Cai Giang, Trà Vinh | 18 – 12 – 1966 | I,B,11 |
55 | DƯƠNG KIM HIỂN | 1947 | An Bình, An Châu, Cần Thơ | 28 – 04 – 1966 | I,K,4 |
56 | PHẠM VĂN KHOẺO | 1934 | Bình Xuyên, Gò Công |
| I,L,5 |
57 | NGUYỄN THỊ LINH | 1949 | Thanh Đức, Gò Dầu | 18 – 04 – 1971 | I,M,2 |
58 | NGUYỄN VĂN NGÂN |
| Phước Bà, Vĩnh Liên, Vĩnh Long | 26 – 03 – 1969 | I,O,7 |
59 | NGUYỄN VĂN ĐANG |
| Tạc Kẹo, Ta Keo, Miền Nam | 31 – 03 – 1971 | I,O,8 |
60 | NGUYỄN MINH TUẤN | 1946 | ẫinh Mốc, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 30 – 10 – 1969 | I,L,2 |
61 | LÊ VĂN SÓI | 1945 | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 17 – 05 – 1971 | I,T,9 |
62 | PHẠM BẦY |
| Xuyên Trường, Quảng Nam - Đà Nẵng | 01 – 04 – 1969 | I,Đ,10 |
63 | NGUYỄN BỔN | 1940 | Phước Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam - Đà Nẵng | 21 – 01 – 1971 | I,R,4 |
64 | CỐT CẢNG | 1947 | Hưng Lộc, Đại Lộc, Quảng Nam - Đà Nẵng |
| I,K,7 |
65 | ĐỖ NGỌC CẢNH |
| Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam | 17 – 09 – 1971 | I,E,1 |
66 | TÀO QUẾ CẨN | 1945 | Duy Tiên, Duy Xuyên, Quảng Nam - Đà Nẵng | 24 – 10 – 1965 | I,R,2 |
67 | NGUYỄN THỊ CHƯỞNG |
| Kỳ Anh, Tam Kỳ, Quảng Nam Đà Nẵng | 24 – 02 – 1971 | I,G,5 |
68 | NGUYỄN VĂN TƯƠNG | 1932 | Thăng Tân, Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nẵng | 28 – 01 - 1961 | I,A,10 |
69 | VÕ CỰU | 1930 | Điện Phước, Điện Bàn, Quảng Nam | 05 – 1971 | I,C,2 |
70 | LÊ ĐỨC DUỆ |
| Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | 27 – 01 – 1969 | I,N,7 |
71 | TRẦN TIẾN DŨNG | 1958 | Lộc Phước, Đại Lộc, Quảng Nam | 13 – 07 – 1969 | I,G,7 |
72 | PHAN HỮU ĐIỀU | 1924 | Hương Kỳ, Tam Kỳ, Quảng Nam | 09 – 10 – 1969 | I,C,5 |
73 | ĐINH PHÚC GHÌA | 1927 | Phước Mỹ, Phước Sơn, Quảng Nam | 20 – 03 – 1970 | I,P,5 |
74 | NGUYỄN ĐỨC HẢI |
| Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam | 06 – 06 – 1969 | I,N,1 |
75 | VÕ HẬN | 1910 | Bình Triệu, Thăng Bình,Quảng Nam | 03 – 01 – 1970 | I,R,5 |
76 | NGUYỄN VĂN HIỆU |
| Phước Hòa, Tiên Phước, Đà Nẵng | 11 – 11 – 1971 | I,H,3 |
77 | NGUYỄN ĐÌNH HÒA | 1940 | Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam | 24 – 07 – 1972 | I,I,6 |
78 | HỒ HUYỀN | 1923 | Hòa Xuân, Hòa Vang, Đà Nẵng | 01 – 1968 | I,Đ,8 |
79 | HỒ XUÂN KỈNH | 1930 | Tam Xuân, Núi Thành, Quảng Nam | 24 – 04 – 1968 | I,K,1 |
80 | LIÊM |
| Quảng Nam - Đà Nẵng | 05 – 1973 | I,B,2 |
81 | TRẦN THỊ BỀN |
| Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam | 14-07-1968 | I,H,6 |
82 | MAI THỊ MỘT |
| Duy Tân, Duy Xuyên, Quảng Nam | 11-07-1974 | I,P,4 |
83 | NGUYỄN VĂN NGỌC |
| Quảng Nam - Đà Nẵng | 05 – 1962 | I,Đ,2 |
84 | HUỲNH THỊ NGUYỆT | 1952 | Kỳ Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 01 – 07 – 1974 | I,Đ,11 |
85 | NGUYỄN XUÂN ON | 1921 | Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam | 01 – 05 – 1969 | I,B,1 |
86 | NGUYỄN XUÂN PHỤNG | 1952 | Duyên Phong, Duy Xuyên, Quảng Nam | 01 – 02 – 1971 | I,P,4 |
87 | PHẠM VĂN QUÝT |
| Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam | 30 – 09 – 1969 | I,B,4 |
88 | TRƯƠNG SUNG | 1932 | Tổ 5, Tam Kỳ, Quảng Nam | 08 - 08 - 1965 | I,N,4 |
89 | LÊ VĂN THÀNH | 1949 | Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam - Đà Nẵng | 1968 | I,E,7 |
90 | NGUYỄN ĐỒNG THÀNH | 1932 | Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | 02 – 08 – 1970 | I,Đ,7 |
91 | NGUYỄN VĂN THÁT |
| Cần Đà, Hội An, Quảng Nam | 21 – 03 – 1971 | I,K,6 |
92 | TRẦN VĂN THẮNG |
| Thăng Lâm, Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nẵng | 05 – 1968 | I,S,9 |
93 | TRƯƠNG NGỌC THIỆN | 1952 | Kỳ Thịnh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 12 – 04 – 1972 | I,L,7 |
94 | ĐỖ BÁ TÌNH | 1928 | Điện Thanh, Điện Bàn, Quảng Nam | 16 – 08 – 1973 | I,M,10 |
95 | NGUYỄN VĂN TÍCH | 1946 | Quế Phong, Quế Sơn, Quảng Nam - Đà Nẵng | 14 – 05 – 1968 | I,G,10 |
96 | TRẦN ANH TÔN |
| Thăng An, Thăng Bình, Quảng Nam | 05 – 06 – 1969 | I,C,7 |
97 | NGUYỄN XUÂN TRINH | 1924 | Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng | 26 – 01 – 1971 | I,A,1 |
98 | PHAN VĂN TRƯỚC | 1926 | Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam | 18 – 07 – 1966 | I,K,8 |
99 | TRẦN VĂN TUỆ | 1932 | Tam An, Tam Kỳ, Quảng Nam | 08 – 01 – 1968 | I,I,7 |
100 | TRẦN THỊ TÙNG | 1950 | Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam | 29 – 08 – 1971 | I,A,5 |
101 | PHẠM TƯỜNG | 1928 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 13 – 04 – 1970 | I,P,8 |
102 | LÊ XIN |
| Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | 09 – 01 – 1966 | I,A,7 |
103 | NGUYỄN LAN ANH | 1918 | Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 19 – 02 – 1970 | I,N,8 |
104 | TRẦN ĐÌNH CẢNH | 1922 | Đức Thuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | 14 – 02 – 1970 | I,M,5 |
105 | NGUYỄN VĂN NU | 1952 | Trà Vinh, Trà Bồng, Quảng Ngãi | 23 – 07 – 1970 | I,Q,6 |
106 | NGUYỄN CÁC |
| Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 1952 | I,D,3 |
107 | LƯƠNG HOẰNG | 1925 | Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 10 – 02 – 1970 | I,I,2 |
108 | TRƯƠNG QUANG HỒ | 1930 | Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 28 – 12 – 1971 | I,I,5 |
109 | NGUYỄN CÔNG KHANH | 1927 | Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
| I,B,5 |
110 | NGUYỄN VĂN KÝ |
| Đức Phổ, Quảng Ngãi |
| I,C,1 |
111 | BÙI LÂU | 1944 | Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 26 – 11 – 1969 | I,P,6 |
112 | HUỲNH LIÊN | 1933 | An Tường, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 14 – 04 – 1973 | I,O,2 |
113 | TRẦN VĂN MẸO | 1916 | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 11 – 11 – 1969 | I,C,6 |
114 | PHẠM MƯỜI | 1939 | Mộ Đức, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 23 – 05 – 1972 | I,O,1 |
115 | VÕ THÀNH NĂM | 1945 | Hòa Sơn, Hoà Vang, Quảng Nam | 28 – 11 – 1972 | I,G,6 |
116 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | 1927 | Phố Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 19 – 02 – 1970 | I,Q,9 |
117 | NGUYỄN VĂN RI |
| Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 13 – 02 – 1972 | I,C,11 |
118 | NGUYỄN VĂN SƠ |
| Quảng Ngãi | 05 – 1962 | I,A,3 |
119 | VÕ THÀNH SƠN | 1945 | Hòa Sơn, Hoà VangQuảng Ngãi | 28 – 11 – 1972 | I,A,6 |
120 | NGUYỄN NGỌC THÁI | 1931 | Bình Thanh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 15 – 05 – 1972 | I,E,6 |
121 | LÊ NGỌC THÁI |
| Lâm Quý, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 30 – 01 – 1972 | I,B,8 |
122 | ĐỖ CHIẾN THẮNG | 1910 | Phương Đức, Mộ Đức, Quảng Ngãi | 21 – 11 – 1968 | I,H,9 |
123 | HUỲNH TÝA | 1935 | Sơn Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 07 – 08 – 1968 | I,I,9 |
124 | NGUYỄN TÍN | 1935 | Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 07 – 07 – 1968 | I,H,4 |
125 | TRƯƠNG BỈNH KHIÊM | 1922 | Chậu Đốc, Châu Phú, Quảng Ngãi | 13 – 07 – 1972 | I,E,3 |
126 | NGUYỄN VĂN LỤC | 1940 | Vĩnh An, Thạch Giám | 21 – 03 – 1969 | I,E,8 |
127 | NỬ |
| Miền Nam |
| I,M,3 |
128 | NGUYỄN KIM SƠN | 1927 | An Thanh, An Nhơn, Bình Định |
| I,K,9 |
129 | NGUYÊN THANH CHÂU | 1942 | Phước Tân, Tuy Phước, Bình Định | 19 – 11 – 1974 | I,K,10 |
130 | HUỲNH VĂN TẠNG | 1942 | Mỹ Quý Tân, Đức Huệ, Long An | 08-01-1970 | 5,Đ,47 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn