Đang truy cập : 10
Hôm nay : 167
Tháng hiện tại : 7954
Tổng lượt truy cập : 4554974
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Hửu Khản | 1950 | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ | 18/12/1972 | 5,E,8 |
2 | Bùi Tiến | 1927 | Lý Thường Kiệt, Kiến An | 02/03/1969 | 5,E,40 |
3 | Bùi Văn Cẩn | 1951 | Thái Sơn, An Lão | 10/06/1972 | 5,B,33 |
4 | Bùi Văn Nhắc | 1952 | Minh Đức, Thuỷ Nguyên | 21/03/1971 | 5,Đ,5 |
5 | Bùi Văn Nùng | 1947 | Quốc Tuấn, An Dương | 19/12/1968 | 5,C,4 |
6 | Bùi Văn Phái | 1947 | Lê Lợi, An Dương | 27/01/1972 | 5,B,19 |
7 | Bùi Văn Vùng | 1947 | Quốc Tuấn, An Dương | 19/12/1968 | 5,A,27 |
8 | Bùi Xuân Thành | 1952 | Minh Đức, Thuỷ Nguyên | 31/01/1971 | 5,Đ,9 |
9 | Bùi Đức Thanh | 1944 | Tân Viên, An Lão | 20/12/1972 | 5,Đ,14 |
10 | Bùi Đức Thu | 1930 | Hồng Thái, An Dương | 29/01/1971 | 5,G,24 |
11 | Bùi Đức Tiếp | 1950 | Đoàn Xá, kiến Thuỵ | 09/01/1970 | 5,A,37 |
12 | Cao Văn Bổng | 1951 | Ngũ Lão, An Thuỵ | 21/03/1971 | 5,E,7 |
13 | Cù Văn Kheo | 1945 | Lưu Kiến, Thuỷ Nguyên | 08/02/1972 | 5,C,3 |
14 | Dương Văn Thông | 1949 | Dư Hàng Kênh, Lê Chân | 21/09/1972 | 5,G,36 |
15 | Dương Văn Tự | ---- | Dư Hàng, Lê Chân | 01/07/1972 | 5,A,5 |
16 | Dương Đức Nháng | 1950 | Quang Trung, An Lão | 23/10/1972 | 5,A,26 |
17 | Hoàng Bá Túy | 1952 | Đằng Làm, Hải An | 24/06/1974 | 2,G,9 |
18 | Hoàng Gia Bán | 1952 | Tô Hiệu, Lê Chân | 04/01/1971 | 5,E,26 |
19 | Hoàng Gia Tình | 1954 | Vạn Sơn, TX Đồ Sơn | 27/02/1972 | 5,C,24 |
20 | Hoàng Ngọc Viện | ---- | Tiên Thanh, Tiên Lãng | 17/01/1974 | 5,G,25 |
21 | Hoàng Vinh Quang | 1945 | Bắc Sơn, Kiến An | 01/05/1971 | 5,C,21 |
22 | Hoàng Văn Chung | 1950 | Quang Hưng, An Lão | 12/04/1970 | 5,B,14 |
23 | Hoàng Văn Hoạt | 1946 | Đồng Minh, Vĩnh Bảo | 20/09/1967 | 5,C,3 |
24 | Hoàng Văn Hải | 1955 | An Tiến, An Lão | 01/05/1974 | 2,G,5 |
25 | Hoàng Văn Ký | 1940 | Phù Liên, An Lão | 17/01/1968 | 5,E,30 |
26 | Hoàng Văn Kẽ | 1952 | Thái Sơn, An Lão | 17/12/1972 | 5,A,32 |
27 | Hoàng Văn Ty | 1938 | Hoà Quang, Cát Hải | 31/03/1971 | 5,C,26 |
28 | Hoàng Văn Òm | 1949 | Giang Biên, Vĩnh Bảo | 05/01/1971 | 5,A,7 |
29 | Hoàng Đình Khuê | 1945 | Bàn La, Kiến Thuỵ | 24/02/1967 | 5,C,45 |
30 | Hoàng Đông Thơ | 1944 | Đại Hợp, Kiến Thuỵ | 22/07/1972 | 5,G,10 |
31 | Hoàng Đức Thông | 1948 | Tân Trào, Kiến Thuỵ | 10/07/1967 | 5,G,29 |
32 | Hà Văn Bất | 1950 | Thái Sơn, An Lão | 29/12/1973 | 2,E,11 |
33 | Hà Văn Toản | 1940 | Đoàn Lập, Tiên Lãng | 16/02/1966 | 5,C,41 |
34 | Hồ Văn Bao | 1955 | Tân Tiến, An Dương | 07/02/1974 | 5,Đ,19 |
35 | Khúc Duy Thành | 1946 | Số 384, Lê Lợi | 16/04/1971 | 2,G,3 |
36 | Lê Hồng Kỳ | ---- | Trường Thọ, An Lão | 08/05/1968 | 5,B,5 |
37 | Lê Minh Liệu | 1947 | An Sơn, Thuỷ Nguyên | 20/11/1968 | 5,B,31 |
38 | Lê Ngọc Bảo | 1948 | Hoàng Văn Thụ, Kiến An | 25/11/1968 | 5,B,32 |
39 | Lê Ngọc Cẩm | 1947 | Số 156A, Tô Hiệu, Hỉa Phòng | 23/04/1969 | 5,B,28 |
40 | Lê Quang Dảnh | 1950 | Vinh Quang, Tiên Lãng | 02/12/1969 | 5,C,34 |
41 | Lê Quang Lê | 1945 | Số 3, Ngõ 221 Lê Lợi, Hải Phòng | 25/10/1968 | 5,B,36 |
42 | Lê Quốc Quang | 1951 | Số 3 Thuận Hải, Hai Bà Trưng | 06/12/1972 | 5,A,31 |
43 | Lê Thanh Huân | 1945 | Số 8B Đường ngã 5, Hải Phòng | 11/06/1968 | 5,E,3 |
44 | Lê Văn Hiệp | 1934 | Nam Sơn, An Hải | 12/02/1969 | 5,E,27 |
45 | Lê Văn Hoà | 1951 | An Hưng, An Dương | 01/06/1971 | 5,C,18 |
46 | Lê Văn Sinh | 1949 | Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên | 12/05/1969 | 5,E,35 |
47 | Lê Văn Thanh | 1941 | An Dũng, Kiến Thuỵ | 25/02/1972 | 5,E,15 |
48 | Lê Văn Thuần | 1943 | Hoà Bình, Vĩnh Bảo | 09/10/1972 | 5,Đ,4 |
49 | Lê Văn Tăng | 1955 | Lập Lể, Thuỷ Nguyên | 22/11/1974 | 5,B,10 |
50 | Lê Văn Viền | 1945 | Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên | 15/07/1968 | 5,G,7 |
51 | Lê Đình Hài | ---- | Số 31 Lê Lợi, Kiến An | 06/03/1974 | 5,G,41 |
52 | Lưu Văn Bị | 1941 | Quang Phục, Tiên Lãng | 17/12/1971 | 5,C,20 |
53 | Lưu Văn Dương | 1954 | Đức Hợp, Kiến Thuỵ | 08/10/1973 | 5,C,35 |
54 | Lưu Văn Khánh | ---- | Quang Phục, Tiên Lãng | 30/10/1968 | 5,C,30 |
55 | Lương Văn Lộc | 1945 | Giang Kênh, Thuỷ Nguyên | 31/12/1972 | 5,Đ,34 |
56 | Mai Văn Phan | 1953 | Đại Thắng, Tiên Lãng | 08/07/1971 | 5,A,13 |
57 | Nguyễn Côn | 1949 | An Thọ, An Lão | 25/11/1971 | 5,B,30 |
58 | Nguyễn Công Thắng | 1947 | Minh Đức, Tiên Lãng | 15/10/1971 | 5,C,9 |
59 | Nguyễn Công Đỉnh | 1946 | Hồng Phong, An Dương | 24/02/1967 | 5,A,7 |
60 | Nguyễn Duy Nghiêm | 1947 | Số 21 Lý Thường Kiệt | 26/01/1971 | 5,Đ,12 |
61 | Nguyễn Gia Thang | 1946 | Số 11 Lê Chân, Hải Phòng | 03/01/1970 | 5,B,11 |
62 | Nguyễn Hoài Đảm | 1943 | Tiên Vân, An Lão | 06/03/1972 | 5,B,44 |
63 | Nguyễn Hồng Phương | 1950 | Vinh Quang, Tiên Lãng | 27/03/1971 | 5,G,15 |
64 | Nguyễn Hửu Giang | 1951 | Dư Hàng, Lê Chân | 05/03/1971 | 5,G,20 |
65 | Nguyễn Hữu Bình | 1951 | Vĩnh Bình, Vĩnh Bảo | 29/04/1971 | 5,Đ,1 |
66 | Nguyễn Hữu Chí | 1947 | Tràng Cát, Q. Hải An | 13/05/1968 | 5,E,19 |
67 | Nguyễn Hữu Quý | 1948 | An Thọ, An Lão | 17/12/1971 | 5,A,19 |
68 | Nguyễn Khắc Kem | 1952 | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ | 15/07/1972 | 5,B,29 |
69 | Nguyễn Khắc Ninh | 1955 | Phù Ninh, Thuỷ Nguyên | 28/12/1974 | 5,G,32 |
70 | Nguyễn Kim Tuyến | 1944 | Đông Phương, Kiến Thuỵ | 26/06/1973 | 5,Đ,16 |
71 | Nguyễn Kim Vô | 1950 | Cộng Hiền, Vĩnh Bảo | 28/03/1971 | 5,G,11 |
72 | Nguyễn Minh Thác | 1951 | Số 7 Hồ Xuân Hương, Hồng Bàng | 11/10/1973 | 5,Đ,20 |
73 | Nguyễn Ngọc Quý | 1953 | Số 10/7 Đông Kim, Lê Chân | 08/02/1973 | 5,G,8 |
74 | Nguyễn Phú Ăng | 1945 | Thuỷ Triều, Thuỷ Nguyên | 04/01/1969 | 5,B,26 |
75 | Nguyễn Phúc Thỉnh | 1947 | Minh Tân, Thuỷ Nguyên | 10/04/1972 | 5,C,32 |
76 | Nguyễn Quang Cường | 1949 | An Thái, An Lão | 04/01/1971 | 5,B,16 |
77 | Nguyễn Quốc Phòng | 1943 | Đương Quang, Thuỷ Nguyên | 10/11/1967 | 5,Đ,45 |
78 | Nguyễn Thế Hạo | 1952 | Trường Thọ, An Lão | 09/04/1971 | 5,A,12 |
79 | Nguyễn Thế Khiết | 1942 | Quang Phục, Tiên Lãng | 28/10/1971 | 5,C,25 |
80 | Nguyễn Tiến Bến | 1952 | Nhân Hoà, Vĩnh Bảo | 27/03/1971 | 5,E,14 |
81 | Nguyễn Tiến Doản | 1951 | Tân Tiến, An Dương | 22/07/1972 | 5,D,6 |
82 | Nguyễn Tiến Thịnh | ---- | Lê Chân, Hải Phòng | 14/05/1974 | 5,C,44 |
83 | Nguyễn Trung Chính | 1945 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo | 05/05/1969 | 5,E,11 |
84 | Nguyễn Trung Lâm | 1947 | Cao Minh, Vĩnh Bảo | 29/03/1971 | 5,C,31 |
85 | Nguyễn Trung Sính | 1952 | Tam Đa, Vĩnh Bảo | 20/12/1972 | 5,G,18 |
86 | Nguyễn Trường Thanh | 1950 | Tân Viên, An Lão | 08/06/1972 | 2,G,4 |
87 | Nguyễn Trịnh Tam | 1948 | Lâm Đồng, Thuỷ Nguyên | 18/11/1972 | 5,A,43 |
88 | Nguyễn Trọng Chính | 1943 | Phố Hạ Lý, Thi Sách | 29/12/1966 | 5,C,5 |
89 | Nguyễn Trọng Côn | 1940 | Công Hiền, Vĩnh Bảo | 06/08/1968 | 5,B,3 |
90 | Nguyễn Trọng Hiền | 1952 | Hoàng Động, Thuỷ Nguyên | 07/10/1972 | 5,E,38 |
91 | Nguyễn Trọng Mấn | 1953 | Chấn Hưng, Tiên Lãng | 15/10/1972 | 5,Đ,35 |
92 | Nguyễn Trọng Xây | 1944 | Đoàn Lập, Tiên Lãng | 06/08/1969 | 5,Đ,28 |
93 | Nguyễn Tường Hiền | 1947 | Đoàn Lập, Tiên Lãng | 21/01/1971 | 5,A,6 |
94 | Nguyễn Văn An | 1948 | Số 20/13 Cầu Đất, Ngô Quyền | 15/03/1968 | 5,E,24 |
95 | Nguyễn Văn Bộp | 1942 | Đồng Sơn, Thuỷ Nguyên | 28/01/1972 | 5,Đ,38 |
96 | Nguyễn Văn Chí | 1953 | Lê Lợi, An Dương | 04/08/1971 | 5,B,35 |
97 | Nguyễn Văn Câu | 1951 | Trung Hà, Thuỷ Nguyên | 26/10/1972 | 5,G,14 |
98 | Nguyễn Văn Diến | 1953 | Hửu Bằng, Kiến Thuỵ | 03/04/1972 | 5,A,2 |
99 | Nguyễn Văn Giang | 1946 | Hoà Nghĩa, Kiến Thuỵ | 30/11/1969 | 5,A,41 |
100 | Nguyễn Văn Hiệp | 1952 | Cao Nhân, Thuỷ Nguyên | 12/05/1969 | 5,G,17 |
101 | Nguyễn Văn Hoà | 1955 | Số 12 Khu Tân Lập, CX Định | 10/02/1974 | 5,G,23 |
102 | Nguyễn Văn Hoằng | 1952 | Kiến Thiết, Tiên Lãng | 14/07/1971 | 5,A,14 |
103 | Nguyễn Văn Hùng | 1932 | Số 2b Tự Do, Hồng Bàng | 23/02/1967 | 5,A,18 |
104 | Nguyễn Văn Hạ | ---- | Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên | 21/12/1973 | 5,E,31 |
105 | Nguyễn Văn Hạnh | 1944 | Số19/214 Lê Lợi, CX Định | 07/04/1970 | 5,A,16 |
106 | Nguyễn Văn Hỷ | 1950 | Số 18 Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên | 19/10/1970 | 5,A,11 |
107 | Nguyễn Văn Khuyên | 1948 | Minh Đức, Thuỷ Nguyên | 21/04/1970 | 5,B,13 |
108 | Nguyễn Văn Kim | 1952 | Chấn Hưng, Tiên Lãng | 02/10/1972 | 5,A,45 |
109 | Nguyễn Văn Kiểm | 1935 | Vĩnh Long, Vĩnh Bảo | 18/12/1967 | 5,C,6 |
110 | Nguyễn Văn Long | 1952 | Tân Phong, Kiến Thuỵ | 26/12/1972 | 5,A,25 |
111 | Nguyễn Văn Lơ | 1952 | Đại Bản, An Dương | 26/10/1972 | 5,A,28 |
112 | Nguyễn Văn Lưỡng | 1937 | Vĩnh An, Vĩnh Bảo | 15/12/1966 | 5,B,38 |
113 | Nguyễn Văn Mưu | 1943 | Đông Hải, Hải An | 27/02/1969 | 5,M,13 |
114 | Nguyễn Văn Mọt | 1939 | Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên | 19/01/1968 | 5,A,36 |
115 | Nguyễn Văn Mừng | 1947 | Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên | 13/05/1968 | 5,B,34 |
116 | Nguyễn Văn Nhiểu | ---- | Mỹ Thuật, Thuỷ Nguyên | 03/08/1972 | 5,A,9 |
117 | Nguyễn Văn Nhật | 1950 | An Hưng, An Hải | 15/07/1973 | Đ,40 |
118 | Nguyễn Văn Nhật | 1950 | An Hưng, An Dương | 15/07/1973 | 2,E,12 |
119 | Nguyễn Văn Núi | 1945 | Đoàn Xá, Kiến Thuỵ | 15/02/1967 | 5,A,40 |
120 | Nguyễn Văn Nội | 1942 | Nhân Hoà, Vĩnh Bảo | 19/03/1967 | 5,Đ,46 |
121 | Nguyễn Văn Phòng | 1941 | Chi Lăng, Hồng Bàng | 30/12/1966 | 5,E,25 |
122 | Nguyễn Văn Quan | 1953 | Bát Trang, An Lão | 05/03/1971 | 5,G,27 |
123 | Nguyễn Văn Quyết | 1953 | Đoàn Lập, Tiên Lãng | 19/05/1971 | 5,E,12 |
124 | Nguyễn Văn Sôi | 1947 | Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên | 22/05/1969 | 5,A,48 |
125 | Nguyễn Văn Sơn | 1949 | Đại Hợp, Kiến Thuỵ | 21/05/1971 | 5,E,5 |
126 | Nguyễn Văn Thân | 1941 | Vĩnh Niệm, Lê Chân | 09/02/1965 | 5,C,46 |
127 | Nguyễn Văn Thêu | 1943 | Hùng Thắng, Tiên Lãng | 20/02/1967 | 5,Đ,47 |
128 | Nguyễn Văn Thấy | 1947 | Quốc Tuấn, An Lão | 06/02/1972 | 5,Đ,18 |
129 | Nguyễn Văn Thứ | 1933 | Nhân Hoà, Vĩnh Bảo | 10/05/1968 | 5,Đ,44 |
130 | Nguyễn Văn Tuy | 1942 | Ngõ 102 Cát Cụt, Hải Phòng | 12/09/1970 | 5,Đ,24 |
131 | Nguyễn Văn Tăng | 1955 | Tiên Lãng, Hải Phòng | 15/02/1971 | 5,G,34 |
132 | Nguyễn Văn Tư | 1935 | Quang Phục, Tiên Lãng | 27/07/1970 | 5,C,12 |
133 | Nguyễn Văn Vượng | 1938 | Kiều Bái, Thuỷ Nguyên | 28/03/1970 | 5,Đ,21 |
134 | Nguyễn Văn Vỉa | 1951 | Trường Thọ, An Lão | 03/11/1972 | 5,A,30 |
135 | Nguyễn Văn Xoan | ---- | An Hoà, An Dương | 12/08/1969 | 5,G,6 |
136 | Nguyễn Văn Ái | 1945 | Đoàn Lập, Tiên Lãng | 26/04/1969 | 5,G,9 |
137 | Nguyễn Văn Đống | 1947 | Ngõ 212 Tô Hiệu, Lê Chân | 14/02/1974 | 5,G,23 |
138 | Nguyễn Văn Ức | 1946 | Việt Tiến, Vĩnh Bảo | 25/01/1970 | 5,Đ,31 |
139 | Nguyễn Xuân Bình | 1942 | An Hồng, An Dương | 13/10/1969 | 5,E,4 |
140 | Nguyễn Xuân Càn | 1942 | Thanh Lương, Vĩnh Bảo | 24/12/1972 | 5,Đ,39 |
141 | Nguyễn Xuân Dụ | 1953 | Hoàng Đông, Thuỷ Nguyên | 19/01/1972 | 5,G,36 |
142 | Nguyễn Xuân Hợi | 1948 | Vĩnh An, Vĩnh Bảo | 23/06/1972 | 5,B,39 |
143 | Nguyễn Xuân Thành | 1947 | Số 19/274 Lê Lợi, Ngô Quyền | 07/04/1970 | 5,G,35 |
144 | Nguyễn Xuân Tăng | 1945 | Tân Hưng, Vĩnh Bảo | 12/05/1971 | 5,Đ,36 |
145 | Nguyễn Đình Ba | ---- | Hoà Quang, Cát Hải | 15/05/1972 | 5,G,38 |
146 | Nguyễn Đình Năng | 1955 | Trường Sơn, An Thuỵ | 10/07/1974 | 5,E,33 |
147 | Nguyễn Đình Đàm | 1945 | Cổ Am, Vĩnh Bảo | 24/11/1970 | 5,Đ,8 |
148 | Nguyễn Đình Đức | 1948 | Số 58 Dư Hàng Kênh | 14/04/1972 | 5,B,17 |
149 | Nguyễn Đình Ước | ---- | Liên Khê, Thuỷ Nguyên | 09/04/1971 | 5,E,6 |
150 | Nguyễn Đắc Nam | 1942 | Hùng Vương, An Hải | 30/11/1969 | 5,A,37 |
151 | Nguyễn Đắc Thưởng | 1942 | Bàng La, TX Đồ Sơn | 03/02/1967 | 5,Đ,48 |
152 | Nguyễn Đắc Ánh | 1940 | Chi Lăng, Tiên Lãng | 28/04/1969 | 5,G,40 |
153 | Nguyễn Đức Hùng | 1933 | Tam Hưng, Thuỷ Nguyên | 24/04/1971 | 5,A,17 |
154 | Nguyễn Đức Phiên | 1950 | An Hưng, An Dương | 13/04/1970 | 5,C,16 |
155 | Nguyễn Đức Vạn | 1948 | Hoa Động, Thuỷ Nguyên | 21/05/1971 | 5,G,13 |
156 | Nguyễn Đức Xuyên | 1949 | Minh Tân, Thuỷ Nguyên | 10/01/1971 | 5,C,33 |
157 | Ngô Anh Tuấn | 1952 | Đoàn Xá, Kiến Thuỵ | 26/03/1971 | 5,G,19 |
158 | Ngô Quang Vinh | 1947 | Số 48 Chi Lăng, Thượng Lý | 11/08/1968 | 5,Đ,42 |
159 | Ngô Trọng Điểm | 1949 | Tân Hưng, Vĩnh Bảo | 19/07/1968 | 5,G,31 |
160 | Ngô Văn Hải | 1952 | Đoàn Lập, Tiên Lãng | --/--/---- | 5,E,1 |
161 | Ngô Văn Sức | 1952 | An Thắng, An Lão | 31/12/1972 | 5,Đ,33 |
162 | Ngô Văn Trại | 1933 | An Hoà, An Dương | 23/09/1969 | 5,Đ,2 |
163 | Ninh Đình Yền | 1950 | Hà Quang, Cát Hải | 27/04/1969 | 5,Đ,3 |
164 | Phùng Văn Quyến | ---- | Dư Hàng, Lê Chân | 12/12/1967 | 5,Đ,10 |
165 | Phạm Bình Hán | 1945 | Thuận Thiên, Kiến Thuỵ | 26/04/1971 | 5,G,5 |
166 | Phạm Doãn Phụng | 1947 | Hoà Bình, Vĩnh Bảo | 23/07/1968 | 5,A,46 |
167 | Phạm Kim Truyền | 1947 | Hợp Đức, Kiến Thuỵ | 25/01/1972 | 5,B,48 |
168 | Phạm Minh Tuyên | 1940 | Tân Hưng, Vĩnh Bảo | 01/03/1971 | 5,B,2 |
169 | Phạm Minh Tuấn | 1951 | Nam Hải, Hải An | 15/01/1971 | 5,E,28 |
170 | Phạm Ngọc Huấn | 1950 | Tân Trào, Kiến Thuỵ | 21/05/1971 | 5,Đ,15 |
171 | Phạm Ngọc Ái | 1947 | Đông Sơn, Thuỷ Nguyên | 22/02/1969 | 5,A,20 |
172 | Phạm Quốc Đang | 1949 | Số 57 Trần Nguyên Hãn | 10/10/1969 | 5,B,47 |
173 | Phạm Thanh Xuân | 1946 | Số 24 Đồng Hải, Lê Chân | 26/06/1971 | 5,G,33 |
174 | Phạm Thị Ninh | 1953 | Số 36 Ngô Quyền, Hải Phòng | 30/01/1973 | 5,B,24 |
175 | Phạm Tuấn Khang | 1950 | Hoa Đông, Thuỷ Nguyên | 26/10/1972 | 5,A,34 |
176 | Phạm Viết Long | 1952 | Hoa Đông, Thuỷ Nguyên | 26/10/1972 | 5,A,24 |
177 | Phạm Văn Hiếu | 1944 | Tú Sơn, Kiến Thuỵ | 01/05/1968 | 5,E,23 |
178 | Phạm Văn Hữu | 1935 | Quang Phục, Tiên Lãng | 01/09/1970 | 5,C,15 |
179 | Phạm Văn Nhuế | ---- | Tiến Thắng, Tiên Lãng | --/12/1970 | 5,B,22 |
180 | Phạm Văn Nhở | 1952 | Liên Khê, Thuỷ Nguyên | 09/11/1971 | 5,Đ,7 |
181 | Phạm Văn Nhụ | 1940 | Hoà Bình, Thuỷ Nguyên | 08/02/1970 | 5,Đ,29 |
182 | Phạm Văn Phúc | 1955 | Tân Trào, Kiến Thuỵ | 06/03/1974 | 5,E,32 |
183 | Phạm Văn Quỳnh | 1951 | Tân Hưng, Vĩnh Bảo | 07/01/1968 | 5,C,10 |
184 | Phạm Văn Siêu | 1934 | Thái Sơn, An Lão | 20/04/1968 | 5,Đ,25 |
185 | Phạm Văn Thắng | 1952 | Ngõ 39 Tiến Bộ, Lê Chân | 03/08/1971 | 5,B,20 |
186 | Phạm Văn Thức | ---- | An Hồng, An Dương | 07/08/1967 | 5,G,4 |
187 | Phạm Văn Tăng | 1954 | Đại Đồng, Kiến Thuỵ | 09/03/1973 | 5,G,37 |
188 | Phạm Văn Điệp | 1945 | Ngọc Xuyên, Đồ Sơn | 03/04/1973 | 5,G,12 |
189 | Phạm Văn Đô | 1935 | Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên | 02/12/1969 | 5,G,13 |
190 | Phạm Xuân | ---- | Bạch Đằng, Tiên Lãng | 12/07/1966 | 5,B,41 |
191 | Phạm Xuân Quy | 1936 | Chiến Thắng, An Lão | 04/06/1970 | 5,E,36 |
192 | Phạm Xuân Ứng | 1930 | Bạch Đằng, Tiên Lãng | 12/07/1966 | 5,C,38 |
193 | Trương Văn Duyện | 1939 | Đại Bản, An Dương | 27/10/1971 | 2,G,2 |
194 | Trương Văn Hưng | 1950 | Cát Cụt, Lê Chân | 02/05/1971 | 5,Đ,17 |
195 | Trương Văn Thành | 1955 | Đặng Cường, An Dương | 16/02/1973 | 5,A,10 |
196 | Trương Văn Đua | 1951 | Đặng Cường, An Dương | 17/02/1973 | 5,G,39 |
197 | Trần Hải Thuận | 1943 | Hồng Thái, An Dương | 05/02/1973 | 5,B,15 |
198 | Trần Ngọc Thuận | 1943 | Tiên Thắng, Tiên Lãng | 21/01/1970 | 5,E,42 |
199 | Trần Quang Hoà | 1948 | An Hưng, Vĩnh Bảo | 31/01/1972 | 5,E,9 |
200 | Trần Quang Phùng | 1953 | Hoa Động, Thuỷ Nguyên | 24/01/1972 | 5,E,20 |
201 | Trần Quang Thiều | 1946 | Dũng Tiến, Vĩnh Bảo | 20/11/1972 | 5,A,44 |
202 | Trần Sỹ Cầu | 1945 | Đông Tiến, Hải An | 28/12/1969 | 5,A,29 |
203 | Trần Văn Cao | 1951 | Tràng Cát, Quận An Hải | 25/04/1975 | 5,E,13 |
204 | Trần Văn Kìn | 1952 | Đa Phúc, Kiến Thuỵ | 03/11/1972 | 5,A,1 |
205 | Trần Văn Lưu | ---- | Hiệp Hoà, Vĩnh Bảo | 27/06/1971 | 5,Đ,30 |
206 | Trần Văn Lần | 1953 | Hùng Thắng, Tiên Lãng | 17/07/1972 | 5,C,17 |
207 | Trần Văn Nam | 1944 | Lâm Đồng, Thuỷ Nguyên | 04/05/1969 | 5,E,18 |
208 | Trần Văn Sơn | 1941 | Số 42 Ngõ 108 Cầu Đất, Ngô Quyền | 29/06/1969 | 5,B,37 |
209 | Trần Đức Phương | 1952 | Số 190 Phan Bội Châu | 19/12/1972 | 5,A,33 |
210 | Trịnh Khắc Hợi | 1942 | Hoà Bình, Vĩnh Bảo | 25/02/1968 | 5,A,4 |
211 | Trịnh Quang Dũng | ---- | Tân Liên, Vĩnh Bảo | 07/03/1970 | 2,G,6 |
212 | Trịnh Tiến Huấn | 1937 | Mỹ Đức, An Lão | 21/02/1969 | 5,E,22 |
213 | Trịnh Văn Chớt | 1950 | Thanh Sơn, Kiến Thuỵ | 25/01/1969 | 5,C,7 |
214 | Tô Minh Giáo | 1942 | Đồng Bài, Cát Hải | 26/06/1972 | 5,C,27 |
215 | Tạ Quốc Huy | 1950 | Yên Lãng, Yên Lãng | 16/04/1974 | 5,C,29 |
216 | Tạ Văn Rạn | 1953 | Quốc Tuấn, An Lão | 25/10/1972 | 5,B,8 |
217 | Võ Ngọc Sơn | 1948 | An Thọ, An Lão | 17/12/1971 | 5,Đ,32 |
218 | Vũ Công Bá | 1947 | Quyết Tiến, Tiên Lãng | 16/03/1968 | 5,C,14 |
219 | Vũ Mạnh Hiền | 1952 | Hoàng Đông, Thuỷ Nguyên | 07/10/1972 | 5,A,22 |
220 | Vũ Quang Bình | 1926 | Tiên Lãng | 14/04/1973 | A11 |
221 | Vũ Quang Trung | ---- | Vinh Quang, Tiên Lãng | 12/11/1971 | 5,A,21 |
222 | Vũ Thành Lâm | 1949 | Quyết Tiến, Tiên Lãng | 05/05/1971 | 5,B,43 |
223 | Vũ Thế Hưng | 1952 | An Hồng, An Dương | 24/06/1974 | 5,C,42 |
224 | Vũ Thị Gan | 1952 | Chính Mỹ, Thuỷ Nguyên | 17/03/1974 | 5,G,25 |
225 | Vũ Thị Quỳnh | 1953 | Số 38 Bạch Đằng, Hồng Bàng | 26/02/1972 | 5,E,34 |
226 | Vũ Tiến Khuyệnh | 1946 | Hùng Thắng, Tiên Lãng | 30/12/1971 | 5,E,35 |
227 | Vũ Tiến Thịnh | 1949 | Hai Bà Trưng, Hải Phòng | 03/06/1971 | 5,B,18 |
228 | Vũ Trọng Năm | 1943 | Đông Hải, Hải An | 03/02/1971 | 5,E,37 |
229 | Vũ Tất Lý | ---- | Hùng Thắng, Tiên Lãng | 07/08/1968 | 5,G,30 |
230 | Vũ Văn Chu | 1946 | Tiên Minh, Tiên Lãng | 17/03/1970 | 5,B,4 |
231 | Vũ Văn Chích | 1946 | Vinh Quang, Tiên Lãng | 21/11/1972 | 5,B,40 |
232 | Vũ Văn Khúc | 1948 | Vinh Quang, Tiên Lãng | 28/10/1971 | 5,G,2 |
233 | Vũ Văn Lanh | 1947 | Kiên Thiết, Tiên Lãng | 03/12/1971 | 5,C,23 |
234 | Vũ Văn Quần | ---- | Trung Lập, Vĩnh Bảo | 12/04/1969 | 5,E,21 |
235 | Vũ Văn Quỳnh | 1944 | Hùng Thắng, Tiên Lãng | 23/09/1970 | 5,B,7 |
236 | Vũ Văn Thiên | 1949 | Phục Lễ, Thuỷ Nguyên | 31/10/1972 | 5,C,8 |
237 | Vũ Văn Thưởng | 1938 | Tiền Phong, Vĩnh Bảo | 10/05/1966 | 5,C,47 |
238 | Vũ Văn Tiến | ---- | An Hồng, An Dương | 14/06/1974 | 5,C,43 |
239 | Vũ Văn Xê | 1945 | Minh Đức, Thuỷ Nguyên | 03/12/1968 | 5,Đ,41 |
240 | Vũ Văn Đát | 1953 | Tân Dân, Yên Lão | 16/05/1972 | 5,G,21 |
241 | Vũ Văn Đạt | 1938 | Trấn Dương, Vĩnh Bảo | 30/12/1971 | 5,B,21 |
242 | Vũ Xuân Trích | 1946 | Vinh Quang, Tiên Lãng | --/09/1968 | 5,G,1 |
243 | Vũ Đình Thành | 1951 | Minh Tân, Thuỷ Nguyên | 20/02/1971 | 5,E,10 |
244 | Vũ Đường Thụ | 1947 | Vĩnh An, Vĩnh Bảo | 10/04/1968 | 5,A,38 |
245 | Đinh Chính Lộc | 1949 | Lập Lễ, Thuỷ Nguyên | 25/05/1971 | 5,C,22 |
246 | Đinh Chính Vọng | 1947 | Lập Lễ, Thuỷ Nguyên | 07/04/1971 | 5,E,29 |
247 | Đinh Khắn Giang | 1952 | Phả Lễ, Thuỷ Nguyên | 18/10/1974 | 5,E,16 |
248 | Đinh Quang Kiên | 1937 | Việt Tiến, Vĩnh Bảo | 25/05/1966 | 5,C,39 |
249 | Đinh Trọng Khanh | 1952 | Bắc Hà, Thị xã Kiến An | 15/07/1972 | 5,A,42 |
250 | Đinh Đình Hải | 1949 | Ngọc Hải, Đồ Sơn | 20/11/1971 | 5,Đ,22 |
251 | Đoàn Văn Ba | 1946 | Toàn Thắng, Tiên Lãng | 02/12/1969 | 5,A,39 |
252 | Đoàn Văn Hoà | 1952 | Cấp Tiến, Tiên Lãng | 23/08/1971 | 5,C,37 |
253 | Đoàn Văn Định | 1944 | Cấp Tiến, Tiên Lãng | 21/03/1967 | 5,E,2 |
254 | Đoàn Đình An | 1950 | Số 1/4 Dư Hàng, Lê Chân | 03/07/1971 | 5,C,2 |
255 | Đàm Duy Từ | 1953 | Minh Tân, Thuỷ Nguyên | 02/11/1972 | 5,A,23 |
256 | Đàm Quốc Vương | 1939 | Hưng Đạo, Kiến Thuỵ | 16/01/1968 | 5,A,35 |
257 | Đàm Văn Nam | 1943 | Lâm Động, Thuỷ Nguyên | 15/03/1969 | 5,B,46 |
258 | Đào Ngọc Nguyên | 1948 | Số 5/18 An Dương, Lê Chân | 20/05/1971 | 5,A,15 |
259 | Đào Trọng Chiểu | ---- | Vĩnh Long, Vĩnh Bảo | 22/03/1969 | 5,D,11 |
260 | Đào Xuân Mai | 1948 | Hoà Bình, Vĩnh Bảo | 12/07/1971 | 5,C,11 |
261 | Đào Đức Mạnh | 1940 | Hưng Đạo, Kiến Thuỵ | 06/04/1969 | 5,C,28 |
262 | Đào Đức Toán | 1951 | Tân Phong, Kiến Thuỵ | 28/08/1969 | 5,Đ,26 |
263 | Đặng Duy Lạc | 1948 | Tam Cường, Vĩnh Bảo | 12/09/1971 | 5,C,19 |
264 | Đặng Thị Xuân | 1953 | Số 1A Tiểu khu 21, Ngô Quyền | 30/01/1973 | 5,B,27 |
265 | Đặng Văn Lý | 1953 | Nam Sơn, An Dương | 17/04/1974 | 5,G,22 |
266 | Đặng Văn Ngữ | 1942 | An Thái, An Lão | 31/01/1966 | 5,C,40 |
267 | Đặng Xuân Phẩm | 1952 | Việt Tiến, Vĩnh Bảo | 27/05/1971 | 5,B,6 |
268 | Đặng Xuân Trường | 1945 | Văn Phong, Cát Hải | 14/10/1972 | 5,B,4 |
269 | Đồng Văn Nói | 1945 | Hưng Đạo, Kiến Thuỵ | 18/04/1971 | 5,G,16 |
270 | Đỗ Hoàng Hiền | 1935 | An Hưng, An Dương | 20/10/1970 | 5,B,1 |
271 | Đỗ Huy Lương | 1943 | Minh Tân, Thuỷ Nguyên | 04/06/1967 | 5,Đ,43 |
272 | Đỗ Hồng Nhương | 1945 | Hưng Đạo, Kiến Thuỵ | 10/08/1966 | 5,C,48 |
273 | Đỗ Quy Nhơn | 1947 | Tiến Thắng, Tiên Lãng | 27/04/1970 | 5,B,14 |
274 | Đỗ Quốc Cường | 1947 | An Thuỵ, An Thuỵ | 03/08/1971 | 5,Đ,23 |
275 | Đỗ Thịnh Vượng | 1948 | An Thái, An Lão | 01/05/1971 | 5,B,42 |
276 | Đỗ Trung Nhớn | 1943 | Cổ Am, Vĩnh Bảo | 05/09/1968 | 5,Đ,37 |
277 | Đỗ Viết Sơn | 1952 | Số 174 Lê Chân, Hải Phòng | 31/03/1971 | 5,B,9 |
278 | Đỗ Văn Liều | 1955 | Kênh Giang, Thuỷ Nguyên | 22/11/1974 | 5,B,23 |
279 | Đỗ Văn Thanh | 1949 | Đặng Cường, An Dương | 18/02/1972 | 5,B,25 |
280 | Đỗ Xuân Hoàn | ---- | Liên Am, Vĩnh Bảo | 11/12/1967 | 5,E,39 |
281 | Đỗ Xuân Sanh | 1950 | Quang Trung, An Lão | 29/04/1969 | 5,C,1 |
282 | Đỗ Đức Cung | 1948 | Kiến Quốc, Kiến Thuỵ | 05/02/1971 | 5,E,17 |
283 | Đỗ Đức Phú | 1936 | Đại Hà, Kiến Thuỵ | 26/11/1968 | 5,B,45 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn