08:49 ICT Chủ nhật, 13/10/2024
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 10


Hôm nayHôm nay : 167

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 7954

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4554974

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ thành phố Hải Phòng yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

Thứ sáu - 08/07/2011 14:01

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Hửu Khản 1950 Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ 18/12/1972 5,E,8
2 Bùi Tiến 1927 Lý Thường Kiệt, Kiến An 02/03/1969 5,E,40
3 Bùi Văn Cẩn 1951 Thái Sơn, An Lão 10/06/1972 5,B,33
4 Bùi Văn Nhắc 1952 Minh Đức, Thuỷ Nguyên 21/03/1971 5,Đ,5
5 Bùi Văn Nùng 1947 Quốc Tuấn, An Dương 19/12/1968 5,C,4
6 Bùi Văn Phái 1947 Lê Lợi, An Dương 27/01/1972 5,B,19
7 Bùi Văn Vùng 1947 Quốc Tuấn, An Dương 19/12/1968 5,A,27
8 Bùi Xuân Thành 1952 Minh Đức, Thuỷ Nguyên 31/01/1971 5,Đ,9
9 Bùi Đức Thanh 1944 Tân Viên, An Lão 20/12/1972 5,Đ,14
10 Bùi Đức Thu 1930 Hồng Thái, An Dương 29/01/1971 5,G,24
11 Bùi Đức Tiếp 1950 Đoàn Xá, kiến Thuỵ 09/01/1970 5,A,37
12 Cao Văn Bổng 1951 Ngũ Lão, An Thuỵ 21/03/1971 5,E,7
13 Cù Văn Kheo 1945 Lưu Kiến, Thuỷ Nguyên 08/02/1972 5,C,3
14 Dương Văn Thông 1949 Dư Hàng Kênh, Lê Chân 21/09/1972 5,G,36
15 Dương Văn Tự ---- Dư Hàng, Lê Chân 01/07/1972 5,A,5
16 Dương Đức Nháng 1950 Quang Trung, An Lão 23/10/1972 5,A,26
17 Hoàng Bá Túy 1952 Đằng Làm, Hải An 24/06/1974 2,G,9
18 Hoàng Gia Bán 1952 Tô Hiệu, Lê Chân 04/01/1971 5,E,26
19 Hoàng Gia Tình 1954 Vạn Sơn, TX Đồ Sơn 27/02/1972 5,C,24
20 Hoàng Ngọc Viện ---- Tiên Thanh, Tiên Lãng 17/01/1974 5,G,25
21 Hoàng Vinh Quang 1945 Bắc Sơn, Kiến An 01/05/1971 5,C,21
22 Hoàng Văn Chung 1950 Quang Hưng, An Lão 12/04/1970 5,B,14
23 Hoàng Văn Hoạt 1946 Đồng Minh, Vĩnh Bảo 20/09/1967 5,C,3
24 Hoàng Văn Hải 1955 An Tiến, An Lão 01/05/1974 2,G,5
25 Hoàng Văn Ký 1940 Phù Liên, An Lão 17/01/1968 5,E,30
26 Hoàng Văn Kẽ 1952 Thái Sơn, An Lão 17/12/1972 5,A,32
27 Hoàng Văn Ty 1938 Hoà Quang, Cát Hải 31/03/1971 5,C,26
28 Hoàng Văn Òm 1949 Giang Biên, Vĩnh Bảo 05/01/1971 5,A,7
29 Hoàng Đình Khuê 1945 Bàn La, Kiến Thuỵ 24/02/1967 5,C,45
30 Hoàng Đông Thơ 1944 Đại Hợp, Kiến Thuỵ 22/07/1972 5,G,10
31 Hoàng Đức Thông 1948 Tân Trào, Kiến Thuỵ 10/07/1967 5,G,29
32 Hà Văn Bất 1950 Thái Sơn, An Lão 29/12/1973 2,E,11
33 Hà Văn Toản 1940 Đoàn Lập, Tiên Lãng 16/02/1966 5,C,41
34 Hồ Văn Bao 1955 Tân Tiến, An Dương 07/02/1974 5,Đ,19
35 Khúc Duy Thành 1946 Số 384, Lê Lợi 16/04/1971 2,G,3
36 Lê Hồng Kỳ ---- Trường Thọ, An Lão 08/05/1968 5,B,5
37 Lê Minh Liệu 1947 An Sơn, Thuỷ Nguyên 20/11/1968 5,B,31
38 Lê Ngọc Bảo 1948 Hoàng Văn Thụ, Kiến An 25/11/1968 5,B,32
39 Lê Ngọc Cẩm 1947 Số 156A, Tô Hiệu, Hỉa Phòng 23/04/1969 5,B,28
40 Lê Quang Dảnh 1950 Vinh Quang, Tiên Lãng 02/12/1969 5,C,34
41 Lê Quang Lê 1945 Số 3, Ngõ 221 Lê Lợi, Hải Phòng 25/10/1968 5,B,36
42 Lê Quốc Quang 1951 Số 3 Thuận Hải, Hai Bà Trưng 06/12/1972 5,A,31
43 Lê Thanh Huân 1945 Số 8B Đường ngã 5, Hải Phòng 11/06/1968 5,E,3
44 Lê Văn Hiệp 1934 Nam Sơn, An Hải 12/02/1969 5,E,27
45 Lê Văn Hoà 1951 An Hưng, An Dương 01/06/1971 5,C,18
46 Lê Văn Sinh 1949 Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên 12/05/1969 5,E,35
47 Lê Văn Thanh 1941 An Dũng, Kiến Thuỵ 25/02/1972 5,E,15
48 Lê Văn Thuần 1943 Hoà Bình, Vĩnh Bảo 09/10/1972 5,Đ,4
49 Lê Văn Tăng 1955 Lập Lể, Thuỷ Nguyên 22/11/1974 5,B,10
50 Lê Văn Viền 1945 Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên 15/07/1968 5,G,7
51 Lê Đình Hài ---- Số 31 Lê Lợi, Kiến An 06/03/1974 5,G,41
52 Lưu Văn Bị 1941 Quang Phục, Tiên Lãng 17/12/1971 5,C,20
53 Lưu Văn Dương 1954 Đức Hợp, Kiến Thuỵ 08/10/1973 5,C,35
54 Lưu Văn Khánh ---- Quang Phục, Tiên Lãng 30/10/1968 5,C,30
55 Lương Văn Lộc 1945 Giang Kênh, Thuỷ Nguyên 31/12/1972 5,Đ,34
56 Mai Văn Phan 1953 Đại Thắng, Tiên Lãng 08/07/1971 5,A,13
57 Nguyễn Côn 1949 An Thọ, An Lão 25/11/1971 5,B,30
58 Nguyễn Công Thắng 1947 Minh Đức, Tiên Lãng 15/10/1971 5,C,9
59 Nguyễn Công Đỉnh 1946 Hồng Phong, An Dương 24/02/1967 5,A,7
60 Nguyễn Duy Nghiêm 1947 Số 21 Lý Thường Kiệt 26/01/1971 5,Đ,12
61 Nguyễn Gia Thang 1946 Số 11 Lê Chân, Hải Phòng 03/01/1970 5,B,11
62 Nguyễn Hoài Đảm 1943 Tiên Vân, An Lão 06/03/1972 5,B,44
63 Nguyễn Hồng Phương 1950 Vinh Quang, Tiên Lãng 27/03/1971 5,G,15
64 Nguyễn Hửu Giang 1951 Dư Hàng, Lê Chân 05/03/1971 5,G,20
65 Nguyễn Hữu Bình 1951 Vĩnh Bình, Vĩnh Bảo 29/04/1971 5,Đ,1
66 Nguyễn Hữu Chí 1947 Tràng Cát, Q. Hải An 13/05/1968 5,E,19
67 Nguyễn Hữu Quý 1948 An Thọ, An Lão 17/12/1971 5,A,19
68 Nguyễn Khắc Kem 1952 Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ 15/07/1972 5,B,29
69 Nguyễn Khắc Ninh 1955 Phù Ninh, Thuỷ Nguyên 28/12/1974 5,G,32
70 Nguyễn Kim Tuyến 1944 Đông Phương, Kiến Thuỵ 26/06/1973 5,Đ,16
71 Nguyễn Kim Vô 1950 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo 28/03/1971 5,G,11
72 Nguyễn Minh Thác 1951 Số 7 Hồ Xuân Hương, Hồng Bàng 11/10/1973 5,Đ,20
73 Nguyễn Ngọc Quý 1953 Số 10/7 Đông Kim, Lê Chân 08/02/1973 5,G,8
74 Nguyễn Phú Ăng 1945 Thuỷ Triều, Thuỷ Nguyên 04/01/1969 5,B,26
75 Nguyễn Phúc Thỉnh 1947 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 10/04/1972 5,C,32
76 Nguyễn Quang Cường 1949 An Thái, An Lão 04/01/1971 5,B,16
77 Nguyễn Quốc Phòng 1943 Đương Quang, Thuỷ Nguyên 10/11/1967 5,Đ,45
78 Nguyễn Thế Hạo 1952 Trường Thọ, An Lão 09/04/1971 5,A,12
79 Nguyễn Thế Khiết 1942 Quang Phục, Tiên Lãng 28/10/1971 5,C,25
80 Nguyễn Tiến Bến 1952 Nhân Hoà, Vĩnh Bảo 27/03/1971 5,E,14
81 Nguyễn Tiến Doản 1951 Tân Tiến, An Dương 22/07/1972 5,D,6
82 Nguyễn Tiến Thịnh ---- Lê Chân, Hải Phòng 14/05/1974 5,C,44
83 Nguyễn Trung Chính 1945 Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo 05/05/1969 5,E,11
84 Nguyễn Trung Lâm 1947 Cao Minh, Vĩnh Bảo 29/03/1971 5,C,31
85 Nguyễn Trung Sính 1952 Tam Đa, Vĩnh Bảo 20/12/1972 5,G,18
86 Nguyễn Trường Thanh 1950 Tân Viên, An Lão 08/06/1972 2,G,4
87 Nguyễn Trịnh Tam 1948 Lâm Đồng, Thuỷ Nguyên 18/11/1972 5,A,43
88 Nguyễn Trọng Chính 1943 Phố Hạ Lý, Thi Sách 29/12/1966 5,C,5
89 Nguyễn Trọng Côn 1940 Công Hiền, Vĩnh Bảo 06/08/1968 5,B,3
90 Nguyễn Trọng Hiền 1952 Hoàng Động, Thuỷ Nguyên 07/10/1972 5,E,38
91 Nguyễn Trọng Mấn 1953 Chấn Hưng, Tiên Lãng 15/10/1972 5,Đ,35
92 Nguyễn Trọng Xây 1944 Đoàn Lập, Tiên Lãng 06/08/1969 5,Đ,28
93 Nguyễn Tường Hiền 1947 Đoàn Lập, Tiên Lãng 21/01/1971 5,A,6
94 Nguyễn Văn An 1948 Số 20/13 Cầu Đất, Ngô Quyền 15/03/1968 5,E,24
95 Nguyễn Văn Bộp 1942 Đồng Sơn, Thuỷ Nguyên 28/01/1972 5,Đ,38
96 Nguyễn Văn Chí 1953 Lê Lợi, An Dương 04/08/1971 5,B,35
97 Nguyễn Văn Câu 1951 Trung Hà, Thuỷ Nguyên 26/10/1972 5,G,14
98 Nguyễn Văn Diến 1953 Hửu Bằng, Kiến Thuỵ 03/04/1972 5,A,2
99 Nguyễn Văn Giang 1946 Hoà Nghĩa, Kiến Thuỵ 30/11/1969 5,A,41
100 Nguyễn Văn Hiệp 1952 Cao Nhân, Thuỷ Nguyên 12/05/1969 5,G,17
101 Nguyễn Văn Hoà 1955 Số 12 Khu Tân Lập, CX Định 10/02/1974 5,G,23
102 Nguyễn Văn Hoằng 1952 Kiến Thiết, Tiên Lãng 14/07/1971 5,A,14
103 Nguyễn Văn Hùng 1932 Số 2b Tự Do, Hồng Bàng 23/02/1967 5,A,18
104 Nguyễn Văn Hạ ---- Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên 21/12/1973 5,E,31
105 Nguyễn Văn Hạnh 1944 Số19/214 Lê Lợi, CX Định 07/04/1970 5,A,16
106 Nguyễn Văn Hỷ 1950 Số 18 Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên 19/10/1970 5,A,11
107 Nguyễn Văn Khuyên 1948 Minh Đức, Thuỷ Nguyên 21/04/1970 5,B,13
108 Nguyễn Văn Kim 1952 Chấn Hưng, Tiên Lãng 02/10/1972 5,A,45
109 Nguyễn Văn Kiểm 1935 Vĩnh Long, Vĩnh Bảo 18/12/1967 5,C,6
110 Nguyễn Văn Long 1952 Tân Phong, Kiến Thuỵ 26/12/1972 5,A,25
111 Nguyễn Văn Lơ 1952 Đại Bản, An Dương 26/10/1972 5,A,28
112 Nguyễn Văn Lưỡng 1937 Vĩnh An, Vĩnh Bảo 15/12/1966 5,B,38
113 Nguyễn Văn Mưu 1943 Đông Hải, Hải An 27/02/1969 5,M,13
114 Nguyễn Văn Mọt 1939 Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên 19/01/1968 5,A,36
115 Nguyễn Văn Mừng 1947 Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên 13/05/1968 5,B,34
116 Nguyễn Văn Nhiểu ---- Mỹ Thuật, Thuỷ Nguyên 03/08/1972 5,A,9
117 Nguyễn Văn Nhật 1950 An Hưng, An Hải 15/07/1973 Đ,40
118 Nguyễn Văn Nhật 1950 An Hưng, An Dương 15/07/1973 2,E,12
119 Nguyễn Văn Núi 1945 Đoàn Xá, Kiến Thuỵ 15/02/1967 5,A,40
120 Nguyễn Văn Nội 1942 Nhân Hoà, Vĩnh Bảo 19/03/1967 5,Đ,46
121 Nguyễn Văn Phòng 1941 Chi Lăng, Hồng Bàng 30/12/1966 5,E,25
122 Nguyễn Văn Quan 1953 Bát Trang, An Lão 05/03/1971 5,G,27
123 Nguyễn Văn Quyết 1953 Đoàn Lập, Tiên Lãng 19/05/1971 5,E,12
124 Nguyễn Văn Sôi 1947 Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên 22/05/1969 5,A,48
125 Nguyễn Văn Sơn 1949 Đại Hợp, Kiến Thuỵ 21/05/1971 5,E,5
126 Nguyễn Văn Thân 1941 Vĩnh Niệm, Lê Chân 09/02/1965 5,C,46
127 Nguyễn Văn Thêu 1943 Hùng Thắng, Tiên Lãng 20/02/1967 5,Đ,47
128 Nguyễn Văn Thấy 1947 Quốc Tuấn, An Lão 06/02/1972 5,Đ,18
129 Nguyễn Văn Thứ 1933 Nhân Hoà, Vĩnh Bảo 10/05/1968 5,Đ,44
130 Nguyễn Văn Tuy 1942 Ngõ 102 Cát Cụt, Hải Phòng 12/09/1970 5,Đ,24
131 Nguyễn Văn Tăng 1955 Tiên Lãng, Hải Phòng 15/02/1971 5,G,34
132 Nguyễn Văn Tư 1935 Quang Phục, Tiên Lãng 27/07/1970 5,C,12
133 Nguyễn Văn Vượng 1938 Kiều Bái, Thuỷ Nguyên 28/03/1970 5,Đ,21
134 Nguyễn Văn Vỉa 1951 Trường Thọ, An Lão 03/11/1972 5,A,30
135 Nguyễn Văn Xoan ---- An Hoà, An Dương 12/08/1969 5,G,6
136 Nguyễn Văn Ái 1945 Đoàn Lập, Tiên Lãng 26/04/1969 5,G,9
137 Nguyễn Văn Đống 1947 Ngõ 212 Tô Hiệu, Lê Chân 14/02/1974 5,G,23
138 Nguyễn Văn Ức 1946 Việt Tiến, Vĩnh Bảo 25/01/1970 5,Đ,31
139 Nguyễn Xuân Bình 1942 An Hồng, An Dương 13/10/1969 5,E,4
140 Nguyễn Xuân Càn 1942 Thanh Lương, Vĩnh Bảo 24/12/1972 5,Đ,39
141 Nguyễn Xuân Dụ 1953 Hoàng Đông, Thuỷ Nguyên 19/01/1972 5,G,36
142 Nguyễn Xuân Hợi 1948 Vĩnh An, Vĩnh Bảo 23/06/1972 5,B,39
143 Nguyễn Xuân Thành 1947 Số 19/274 Lê Lợi, Ngô Quyền 07/04/1970 5,G,35
144 Nguyễn Xuân Tăng 1945 Tân Hưng, Vĩnh Bảo 12/05/1971 5,Đ,36
145 Nguyễn Đình Ba ---- Hoà Quang, Cát Hải 15/05/1972 5,G,38
146 Nguyễn Đình Năng 1955 Trường Sơn, An Thuỵ 10/07/1974 5,E,33
147 Nguyễn Đình Đàm 1945 Cổ Am, Vĩnh Bảo 24/11/1970 5,Đ,8
148 Nguyễn Đình Đức 1948 Số 58 Dư Hàng Kênh 14/04/1972 5,B,17
149 Nguyễn Đình Ước ---- Liên Khê, Thuỷ Nguyên 09/04/1971 5,E,6
150 Nguyễn Đắc Nam 1942 Hùng Vương, An Hải 30/11/1969 5,A,37
151 Nguyễn Đắc Thưởng 1942 Bàng La, TX Đồ Sơn 03/02/1967 5,Đ,48
152 Nguyễn Đắc Ánh 1940 Chi Lăng, Tiên Lãng 28/04/1969 5,G,40
153 Nguyễn Đức Hùng 1933 Tam Hưng, Thuỷ Nguyên 24/04/1971 5,A,17
154 Nguyễn Đức Phiên 1950 An Hưng, An Dương 13/04/1970 5,C,16
155 Nguyễn Đức Vạn 1948 Hoa Động, Thuỷ Nguyên 21/05/1971 5,G,13
156 Nguyễn Đức Xuyên 1949 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 10/01/1971 5,C,33
157 Ngô Anh Tuấn 1952 Đoàn Xá, Kiến Thuỵ 26/03/1971 5,G,19
158 Ngô Quang Vinh 1947 Số 48 Chi Lăng, Thượng Lý 11/08/1968 5,Đ,42
159 Ngô Trọng Điểm 1949 Tân Hưng, Vĩnh Bảo 19/07/1968 5,G,31
160 Ngô Văn Hải 1952 Đoàn Lập, Tiên Lãng --/--/---- 5,E,1
161 Ngô Văn Sức 1952 An Thắng, An Lão 31/12/1972 5,Đ,33
162 Ngô Văn Trại 1933 An Hoà, An Dương 23/09/1969 5,Đ,2
163 Ninh Đình Yền 1950 Hà Quang, Cát Hải 27/04/1969 5,Đ,3
164 Phùng Văn Quyến ---- Dư Hàng, Lê Chân 12/12/1967 5,Đ,10
165 Phạm Bình Hán 1945 Thuận Thiên, Kiến Thuỵ 26/04/1971 5,G,5
166 Phạm Doãn Phụng 1947 Hoà Bình, Vĩnh Bảo 23/07/1968 5,A,46
167 Phạm Kim Truyền 1947 Hợp Đức, Kiến Thuỵ 25/01/1972 5,B,48
168 Phạm Minh Tuyên 1940 Tân Hưng, Vĩnh Bảo 01/03/1971 5,B,2
169 Phạm Minh Tuấn 1951 Nam Hải, Hải An 15/01/1971 5,E,28
170 Phạm Ngọc Huấn 1950 Tân Trào, Kiến Thuỵ 21/05/1971 5,Đ,15
171 Phạm Ngọc Ái 1947 Đông Sơn, Thuỷ Nguyên 22/02/1969 5,A,20
172 Phạm Quốc Đang 1949 Số 57 Trần Nguyên Hãn 10/10/1969 5,B,47
173 Phạm Thanh Xuân 1946 Số 24 Đồng Hải, Lê Chân 26/06/1971 5,G,33
174 Phạm Thị Ninh 1953 Số 36 Ngô Quyền, Hải Phòng 30/01/1973 5,B,24
175 Phạm Tuấn Khang 1950 Hoa Đông, Thuỷ Nguyên 26/10/1972 5,A,34
176 Phạm Viết Long 1952 Hoa Đông, Thuỷ Nguyên 26/10/1972 5,A,24
177 Phạm Văn Hiếu 1944 Tú Sơn, Kiến Thuỵ 01/05/1968 5,E,23
178 Phạm Văn Hữu 1935 Quang Phục, Tiên Lãng 01/09/1970 5,C,15
179 Phạm Văn Nhuế ---- Tiến Thắng, Tiên Lãng --/12/1970 5,B,22
180 Phạm Văn Nhở 1952 Liên Khê, Thuỷ Nguyên 09/11/1971 5,Đ,7
181 Phạm Văn Nhụ 1940 Hoà Bình, Thuỷ Nguyên 08/02/1970 5,Đ,29
182 Phạm Văn Phúc 1955 Tân Trào, Kiến Thuỵ 06/03/1974 5,E,32
183 Phạm Văn Quỳnh 1951 Tân Hưng, Vĩnh Bảo 07/01/1968 5,C,10
184 Phạm Văn Siêu 1934 Thái Sơn, An Lão 20/04/1968 5,Đ,25
185 Phạm Văn Thắng 1952 Ngõ 39 Tiến Bộ, Lê Chân 03/08/1971 5,B,20
186 Phạm Văn Thức ---- An Hồng, An Dương 07/08/1967 5,G,4
187 Phạm Văn Tăng 1954 Đại Đồng, Kiến Thuỵ 09/03/1973 5,G,37
188 Phạm Văn Điệp 1945 Ngọc Xuyên, Đồ Sơn 03/04/1973 5,G,12
189 Phạm Văn Đô 1935 Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên 02/12/1969 5,G,13
190 Phạm Xuân ---- Bạch Đằng, Tiên Lãng 12/07/1966 5,B,41
191 Phạm Xuân Quy 1936 Chiến Thắng, An Lão 04/06/1970 5,E,36
192 Phạm Xuân Ứng 1930 Bạch Đằng, Tiên Lãng 12/07/1966 5,C,38
193 Trương Văn Duyện 1939 Đại Bản, An Dương 27/10/1971 2,G,2
194 Trương Văn Hưng 1950 Cát Cụt, Lê Chân 02/05/1971 5,Đ,17
195 Trương Văn Thành 1955 Đặng Cường, An Dương 16/02/1973 5,A,10
196 Trương Văn Đua 1951 Đặng Cường, An Dương 17/02/1973 5,G,39
197 Trần Hải Thuận 1943 Hồng Thái, An Dương 05/02/1973 5,B,15
198 Trần Ngọc Thuận 1943 Tiên Thắng, Tiên Lãng 21/01/1970 5,E,42
199 Trần Quang Hoà 1948 An Hưng, Vĩnh Bảo 31/01/1972 5,E,9
200 Trần Quang Phùng 1953 Hoa Động, Thuỷ Nguyên 24/01/1972 5,E,20
201 Trần Quang Thiều 1946 Dũng Tiến, Vĩnh Bảo 20/11/1972 5,A,44
202 Trần Sỹ Cầu 1945 Đông Tiến, Hải An 28/12/1969 5,A,29
203 Trần Văn Cao 1951 Tràng Cát, Quận An Hải 25/04/1975 5,E,13
204 Trần Văn Kìn 1952 Đa Phúc, Kiến Thuỵ 03/11/1972 5,A,1
205 Trần Văn Lưu ---- Hiệp Hoà, Vĩnh Bảo 27/06/1971 5,Đ,30
206 Trần Văn Lần 1953 Hùng Thắng, Tiên Lãng 17/07/1972 5,C,17
207 Trần Văn Nam 1944 Lâm Đồng, Thuỷ Nguyên 04/05/1969 5,E,18
208 Trần Văn Sơn 1941 Số 42 Ngõ 108 Cầu Đất, Ngô Quyền 29/06/1969 5,B,37
209 Trần Đức Phương 1952 Số 190 Phan Bội Châu 19/12/1972 5,A,33
210 Trịnh Khắc Hợi 1942 Hoà Bình, Vĩnh Bảo 25/02/1968 5,A,4
211 Trịnh Quang Dũng ---- Tân Liên, Vĩnh Bảo 07/03/1970 2,G,6
212 Trịnh Tiến Huấn 1937 Mỹ Đức, An Lão 21/02/1969 5,E,22
213 Trịnh Văn Chớt 1950 Thanh Sơn, Kiến Thuỵ 25/01/1969 5,C,7
214 Tô Minh Giáo 1942 Đồng Bài, Cát Hải 26/06/1972 5,C,27
215 Tạ Quốc Huy 1950 Yên Lãng, Yên Lãng 16/04/1974 5,C,29
216 Tạ Văn Rạn 1953 Quốc Tuấn, An Lão 25/10/1972 5,B,8
217 Võ Ngọc Sơn 1948 An Thọ, An Lão 17/12/1971 5,Đ,32
218 Vũ Công Bá 1947 Quyết Tiến, Tiên Lãng 16/03/1968 5,C,14
219 Vũ Mạnh Hiền 1952 Hoàng Đông, Thuỷ Nguyên 07/10/1972 5,A,22
220 Vũ Quang Bình 1926 Tiên Lãng 14/04/1973 A11
221 Vũ Quang Trung ---- Vinh Quang, Tiên Lãng 12/11/1971 5,A,21
222 Vũ Thành Lâm 1949 Quyết Tiến, Tiên Lãng 05/05/1971 5,B,43
223 Vũ Thế Hưng 1952 An Hồng, An Dương 24/06/1974 5,C,42
224 Vũ Thị Gan 1952 Chính Mỹ, Thuỷ Nguyên 17/03/1974 5,G,25
225 Vũ Thị Quỳnh 1953 Số 38 Bạch Đằng, Hồng Bàng 26/02/1972 5,E,34
226 Vũ Tiến Khuyệnh 1946 Hùng Thắng, Tiên Lãng 30/12/1971 5,E,35
227 Vũ Tiến Thịnh 1949 Hai Bà Trưng, Hải Phòng 03/06/1971 5,B,18
228 Vũ Trọng Năm 1943 Đông Hải, Hải An 03/02/1971 5,E,37
229 Vũ Tất Lý ---- Hùng Thắng, Tiên Lãng 07/08/1968 5,G,30
230 Vũ Văn Chu 1946 Tiên Minh, Tiên Lãng 17/03/1970 5,B,4
231 Vũ Văn Chích 1946 Vinh Quang, Tiên Lãng 21/11/1972 5,B,40
232 Vũ Văn Khúc 1948 Vinh Quang, Tiên Lãng 28/10/1971 5,G,2
233 Vũ Văn Lanh 1947 Kiên Thiết, Tiên Lãng 03/12/1971 5,C,23
234 Vũ Văn Quần ---- Trung Lập, Vĩnh Bảo 12/04/1969 5,E,21
235 Vũ Văn Quỳnh 1944 Hùng Thắng, Tiên Lãng 23/09/1970 5,B,7
236 Vũ Văn Thiên 1949 Phục Lễ, Thuỷ Nguyên 31/10/1972 5,C,8
237 Vũ Văn Thưởng 1938 Tiền Phong, Vĩnh Bảo 10/05/1966 5,C,47
238 Vũ Văn Tiến ---- An Hồng, An Dương 14/06/1974 5,C,43
239 Vũ Văn Xê 1945 Minh Đức, Thuỷ Nguyên 03/12/1968 5,Đ,41
240 Vũ Văn Đát 1953 Tân Dân, Yên Lão 16/05/1972 5,G,21
241 Vũ Văn Đạt 1938 Trấn Dương, Vĩnh Bảo 30/12/1971 5,B,21
242 Vũ Xuân Trích 1946 Vinh Quang, Tiên Lãng --/09/1968 5,G,1
243 Vũ Đình Thành 1951 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 20/02/1971 5,E,10
244 Vũ Đường Thụ 1947 Vĩnh An, Vĩnh Bảo 10/04/1968 5,A,38
245 Đinh Chính Lộc 1949 Lập Lễ, Thuỷ Nguyên 25/05/1971 5,C,22
246 Đinh Chính Vọng 1947 Lập Lễ, Thuỷ Nguyên 07/04/1971 5,E,29
247 Đinh Khắn Giang 1952 Phả Lễ, Thuỷ Nguyên 18/10/1974 5,E,16
248 Đinh Quang Kiên 1937 Việt Tiến, Vĩnh Bảo 25/05/1966 5,C,39
249 Đinh Trọng Khanh 1952 Bắc Hà, Thị xã Kiến An 15/07/1972 5,A,42
250 Đinh Đình Hải 1949 Ngọc Hải, Đồ Sơn 20/11/1971 5,Đ,22
251 Đoàn Văn Ba 1946 Toàn Thắng, Tiên Lãng 02/12/1969 5,A,39
252 Đoàn Văn Hoà 1952 Cấp Tiến, Tiên Lãng 23/08/1971 5,C,37
253 Đoàn Văn Định 1944 Cấp Tiến, Tiên Lãng 21/03/1967 5,E,2
254 Đoàn Đình An 1950 Số 1/4 Dư Hàng, Lê Chân 03/07/1971 5,C,2
255 Đàm Duy Từ 1953 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 02/11/1972 5,A,23
256 Đàm Quốc Vương 1939 Hưng Đạo, Kiến Thuỵ 16/01/1968 5,A,35
257 Đàm Văn Nam 1943 Lâm Động, Thuỷ Nguyên 15/03/1969 5,B,46
258 Đào Ngọc Nguyên 1948 Số 5/18 An Dương, Lê Chân 20/05/1971 5,A,15
259 Đào Trọng Chiểu ---- Vĩnh Long, Vĩnh Bảo 22/03/1969 5,D,11
260 Đào Xuân Mai 1948 Hoà Bình, Vĩnh Bảo 12/07/1971 5,C,11
261 Đào Đức Mạnh 1940 Hưng Đạo, Kiến Thuỵ 06/04/1969 5,C,28
262 Đào Đức Toán 1951 Tân Phong, Kiến Thuỵ 28/08/1969 5,Đ,26
263 Đặng Duy Lạc 1948 Tam Cường, Vĩnh Bảo 12/09/1971 5,C,19
264 Đặng Thị Xuân 1953 Số 1A Tiểu khu 21, Ngô Quyền 30/01/1973 5,B,27
265 Đặng Văn Lý 1953 Nam Sơn, An Dương 17/04/1974 5,G,22
266 Đặng Văn Ngữ 1942 An Thái, An Lão 31/01/1966 5,C,40
267 Đặng Xuân Phẩm 1952 Việt Tiến, Vĩnh Bảo 27/05/1971 5,B,6
268 Đặng Xuân Trường 1945 Văn Phong, Cát Hải 14/10/1972 5,B,4
269 Đồng Văn Nói 1945 Hưng Đạo, Kiến Thuỵ 18/04/1971 5,G,16
270 Đỗ Hoàng Hiền 1935 An Hưng, An Dương 20/10/1970 5,B,1
271 Đỗ Huy Lương 1943 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 04/06/1967 5,Đ,43
272 Đỗ Hồng Nhương 1945 Hưng Đạo, Kiến Thuỵ 10/08/1966 5,C,48
273 Đỗ Quy Nhơn 1947 Tiến Thắng, Tiên Lãng 27/04/1970 5,B,14
274 Đỗ Quốc Cường 1947 An Thuỵ, An Thuỵ 03/08/1971 5,Đ,23
275 Đỗ Thịnh Vượng 1948 An Thái, An Lão 01/05/1971 5,B,42
276 Đỗ Trung Nhớn 1943 Cổ Am, Vĩnh Bảo 05/09/1968 5,Đ,37
277 Đỗ Viết Sơn 1952 Số 174 Lê Chân, Hải Phòng 31/03/1971 5,B,9
278 Đỗ Văn Liều 1955 Kênh Giang, Thuỷ Nguyên 22/11/1974 5,B,23
279 Đỗ Văn Thanh 1949 Đặng Cường, An Dương 18/02/1972 5,B,25
280 Đỗ Xuân Hoàn ---- Liên Am, Vĩnh Bảo 11/12/1967 5,E,39
281 Đỗ Xuân Sanh 1950 Quang Trung, An Lão 29/04/1969 5,C,1
282 Đỗ Đức Cung 1948 Kiến Quốc, Kiến Thuỵ 05/02/1971 5,E,17
283 Đỗ Đức Phú 1936 Đại Hà, Kiến Thuỵ 26/11/1968 5,B,45
Tổng số điểm của bài viết là: 178 trong 77 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn