Đang truy cập :
9
Hôm nay :
121
Tháng hiện tại
: 309
Tổng lượt truy cập : 4322570
Stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bế Văn Hoáy | 1940 | An Lạc, Hạ Lang | 26/06/1966 | 5,E,55 |
2 | Bế Văn Lỵ | 1951 | An Lạc, Hạ Lang | --/10/1971 | 5,G,13 |
3 | Bế Văn Tào | 1937 | Cô Ngân, Hạ Lang | 25/08/1966 | 5,G,57 |
4 | Bế Xuân Lăng | 1946 | Thông Hòe, Trùng Khánh | 03/03/1972 | 5,B,7 |
5 | Bế Ích Quyến | 1941 | Cai Bộ, Quảng Uyên | 19/08/1968 | 5,K,45 |
6 | Bết Trung Kiên | 1952 | Bản Nhàng, Công Ân, Quảng Hòa (cũ) | 30/07/1972 | 5,E,36 |
7 | Chu Viết Sòi | 1943 | Hồng Đại, Phục Hòa | 26/12/1972 | 5,G,1 |
8 | Chu Văn Kỳ | 1934 | Bế Triều, Hòa An | 24/01/1970 | 5,B,14 |
9 | Chu Văn Mon | 1940 | Tự Do, Quảng Uyên | 12/07/1967 | 5,K,43 |
10 | Chu Đức Vinh | 1949 | Hồng Thái, Văn Lãng, Cao Lạng | 02/01/1970 | 5,G,50 |
11 | Dương Văn Túc | 1949 | Đức Long, Hòa An | 28/02/1968 | 5,G,9 |
12 | Dương Văn Tạo | 1952 | Cao Thăng, Trùng Khánh | 04/04/1971 | 5,K,5 |
13 | Dương Đình Sinh | 1948 | Thượng Thôn, Hà Quảng | 11/02/1971 | 5,E,1 |
14 | Hoàng Cao Thắng | 1943 | Bình Long, Hòa An | 02/07/1971 | 5,E,3 |
15 | Hoàng Dũng | 1947 | Yên Lảng, Hà Quảng | 31/01/1970 | 5,B,13 |
16 | Hoàng Thanh Bình | 1944 | Nguyên Bình | 27/02/1971 | 5,Đ,32 |
17 | Hoàng Văn Bốn | 1940 | Trưng Vương, Hòa An | 02/03/1970 | 5,A,42 |
18 | Hoàng Văn Cón | 1943 | Yên Dũng, Hà Quảng | 02/05/1970 | 5,B,1 |
19 | Hoàng Văn Ly | 1941 | Thượng Thôn, Hà Quảng | 03/05/1970 | 5,C,47 |
20 | Hoàng Văn Lành | 1947 | Dân Chủ, Hòa An | 04/09/1970 | 5,K,8 |
21 | Hoàng Văn Lùng | 1940 | Thái Đức, Hạ Lang | 26/10/1968 | 5,K,44 |
22 | Hoàng Văn Lợi | 1950 | Hồng Định, Quảng Uyên | 06/04/1970 | 5,B,57 |
23 | Hoàng Văn Mèn | 1938 | Vinh Quý, Hạ Lang | 02/11/1967 | 5,K,35 |
24 | Hoàng Văn Mừng | 1939 | Phúc Sen, Quảng Uyên | 31/03/1971 | 5,K,53 |
25 | Hoàng Văn Nén | 1950 | Trọng Con, Thạch An | --/--/---- | 5,B,48 |
26 | Hoàng Văn Nò | 1952 | Quang Trung, Trà Lĩnh | 10/06/1974 | 5,K,56 |
27 | Hoàng Văn Năm | 1942 | Minh Long, Hạ Lãng | 17/12/1968 | 5,K,1 |
28 | Hoàng Văn Nừng | 1934 | Phúc Sen, Quang Uyên | 31/03/1971 | 5,C,37 |
29 | Hoàng Văn Quẩy | 1944 | Tổng Cọt, Hà Quảng | 08/01/1974 | 5,B,56 |
30 | Hoàng Văn Sàng | 1939 | Thái Đức, Hạ Lang | 17/02/1973 | 5,B,21 |
31 | Hoàng Văn Thân | 1940 | Hoàng Trung, Hòa An | 23/12/1968 | 5,B,50 |
32 | Hoàng Văn Thúy | 1942 | Tự Do, Quảng Uyên | 18/03/1970 | 5,C,56 |
33 | Hoàng Văn Thải | 1944 | Chí Thảo, Quảng Uyên | 22/02/1970 | 5,Đ,38 |
34 | Hoàng Văn Tòng | 1949 | Đức Quang, Hạ Lang | 08/08/1968 | 5,G,12 |
35 | Hoàng Văn Tống | 1943 | Cách Linh, Phục Hòa | 22/09/1969 | 5,Đ,13 |
36 | Hoàng Văn Ái | 1946 | Hòa Trung, Hòa An | 11/11/1970 | 5,A,7 |
37 | Hoàng Văn Đảm | 1953 | Ngọc Khê, Trùng Khánh | 18/05/1974 | 5,A,9 |
38 | Hoàng Văn Ấn | 1943 | Thắng Lợi, Trùng Khánh | 27/02/1966 | 5,E,11 |
39 | Hoàng Vĩnh Lèn | 1943 | Lương Thiện, Phục Hòa | 10/08/1969 | 5,A,15 |
40 | Hoàng Đình Kim | 1946 | Phú Lâm, Quảng Hòa (cũ) | 09/01/1970 | 5,K,2 |
41 | Hoàng Đức Công | 1945 | Trọng Con, Thạch An | 15/04/1968 | 5,Đ,2 |
42 | Huỳnh Văn Tang | 1942 | Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Cao Lạng | 08/10/1970 | 5,Đ,47 |
43 | Hà Văn Ngọc | 1942 | Ngũ Lão, Hòa An | 24/11/1967 | 5,K,42 |
44 | Hà Văn Noóc | ---- | Ngũ Lão, Hòa An | 24/11/1969 | 5,G,11 |
45 | Hà Văn Sính | 1942 | Quang Trung, Trà Lĩnh | 07/03/1969 | 5,B,2 |
46 | Hà Đức Khố | 1944 | Minh Long, Hạ Lang | 26/02/1967 | 5,G,34 |
47 | Hồ Văn Khầu | ---- | Đông Hà, Quang Hòa (cũ) | 24/08/1973 | 5,B,55 |
48 | Hứa Quốc Hoáng | 1952 | Thắng Lợi, Trùng Khánh | 20/05/1972 | 5,E,10 |
49 | Hứa Văn Hoàng | 1952 | Thắng Lợi, Trùng Khánh | 11/10/1971 | 5,Đ,8 |
50 | Hứa Văn Nín | 1940 | Lương Thông, Hà Quảng | 17/02/1967 | 5,G,28 |
51 | La Văn Mo | 1952 | Cao Chương, Trà Lĩnh | --/--/---- | 5,K,40 |
52 | La Văn Mộ | 1947 | Cao Chưởng, Trà Lĩnh | 20/11/1972 | 5,K,38 |
53 | Lã Quyết Chiến | 1955 | Cao Trường, Trà Lĩnh | 26/02/1974 | 5,K,55 |
54 | Lãnh Văn Quận | 1950 | Quảng Thành, Nguyên Bình | 29/06/1968 | 5,E,23 |
55 | Lê Quang Hàn | 1942 | Số 31 Tam Trung, Cao Bằng | 24/04/1968 | 5,C,49 |
56 | Lê Quang Phương | 1951 | Hùng Quốc, Trà Lĩnh | 13/11/1969 | 5,G,41 |
57 | Lý Kim Môn | 1948 | Ngọc Khê, Trùng Khánh | 21/12/1970 | 5,K,32 |
58 | Lý Mã Điền | 1946 | Văn Trấn, Nguyên Bình | 29/08/1968 | 5,Đ,34 |
59 | Lý Ngọc Kiến | 1948 | Cần Yên, Thông Nông | 20/07/1971 | 5,Đ,14 |
60 | Lý Quốc Toán | 1942 | Trọng Con, Thạch An | 30/08/1969 | 5,E,26 |
61 | Lý Văn Bôi | ---- | Ngọc Động, Quảng Uyên | 09/01/1970 | 5,A,51 |
62 | Lý Văn Dói | 1948 | Ngọc Động, Quảng Uyên | 09/01/1970 | 5,E,7 |
63 | Lý Văn Luồng | 1946 | Kim Loan, Hạ Lang | 03/05/1970 | 5,B,42 |
64 | Lý Văn Nhám | 1950 | Ngọc Khê, Trùng Khánh | 19/12/1972 | 5,C,5 |
65 | Lý Văn Phói | 1948 | Ngọc Động, Quảng Yên | 02/01/1970 | 5,A,48 |
66 | Lý Văn Quý | ---- | Lý Bôn, Bảo Lạc | 05/04/1970 | 5,B,4 |
67 | Lý Văn Soóng | 1949 | An Lạc, Hạ Lang | 15/03/1970 | 5,E,21 |
68 | Lý Văn Sế | 1942 | Độc Lập, Quảng Uyên | 18/05/1969 | 5,D,37 |
69 | Lý Đính | 1944 | Hưng Đạo, Bảo Lạc | 09/08/1965 | 5,Đ,9 |
70 | Lăng Minh Tuyên | 1944 | Thuỷ Hưng, Thạch An | 22/09/1967 | 5,C,39 |
71 | Lưu Vị Thắng | 1946 | Bế Triều, Hoà An | 16/01/1969 | 5,Đ,48 |
72 | Lương Hùng Sơn | 1942 | Vĩnh Quang, Hòa An | --/09/1973 | 5,A,52 |
73 | Lương Quý Lãm | 1944 | Thị trấn Nguyên Bình, Nguyên Bình | 22/04/1971 | 5,B,10 |
74 | Lương Tiến Hà | 1943 | Thông Giáp, Trùng Khánh | 01/07/1973 | 5,G,44 |
75 | Lương Văn Khè | 1940 | Chí Thảo, Quảng Uyên | 12/04/1972 | 5,C,8 |
76 | Lương Văn Phòng | 1943 | Mỹ Hưng, Phục Hòa | 19/05/1969 | 5,E,15 |
77 | Lương Văn Sân | 1947 | Tự Do, Quảng Uyên | 22/03/1969 | 5,K,50 |
78 | Lương Văn Sần | 1944 | Đà Sơn, Phục Hòa | 05/11/1970 | 5,C,3 |
79 | Lục Trung Tình | 1947 | Ngọc Khuê, Trùng Khánh | 27/12/1970 | 5,G,42 |
80 | Lục Văn Loãng | 1944 | Cẩm Yên, Hà Quảng | 17/07/1966 | 5,E,53 |
81 | Lục Văn Mạ | 1950 | Ngọc Khê, Trùng Khánh | 07/07/1971 | 5,A,17 |
82 | Lục Văn Phùi | 1952 | Hồng Định, Quảng Uyên | 03/10/1972 | 5,G,49 |
83 | Lục Văn Sắm | 1943 | Khâm Thành, Trùng Khánh | 18/05/1969 | 5,K,3 |
84 | Lực Văn Nón | 1953 | Quảng Thành, Trùng Khánh | 06/08/1972 | 5,G,3 |
85 | Mã Văn Kính | 1945 | Thượng Thôn, Hà Quảng | 10/08/1965 | 5,Đ,39 |
86 | Mã Văn Mão | ---- | Tiên Thành, Phục Hòa | 05/01/1968 | 5,B,5 |
87 | Mông Văn Sìu | 1939 | Thượng Thôn, Hà Quảng | 01/05/1972 | 5,E,57 |
88 | Mạc Văn Lèng | 1946 | Trường Hận, Hà Quảng | 19/05/1968 | 5,K,48 |
89 | Mạc Đình Khang | ---- | Minh Tâm, Nguyên Bình | 12/01/1971 | 5,G,54 |
90 | Nguyễn Hùng Mạnh | 1938 | Phù Ngọc, Hà Quảng | 09/11/1969 | 5,E,22 |
91 | Nguyễn Hải Chiến | 1949 | Hồng Định, Quảng Uyên | 02/12/1968 | 5,Đ,16 |
92 | Nguyễn Hữu Bào | ---- | Hạnh Phúc, Quảng Uyên | 28/04/1970 | 5,C,46 |
93 | Nguyễn Hữu Hảo | 1946 | Bình Long, Hòa An | 31/01/1971 | 5,C,31 |
94 | Nguyễn Ngọc Kỳ | 1949 | Vĩnh Quang, Hòa An | 13/03/1972 | 5,A,14 |
95 | Nguyễn Quang Sơn | 1942 | Số 212 A Phố Thâu, Cao Bằng | 14/11/1972 | 5,Đ,10 |
96 | Nguyễn Trung Kiên | 1945 | Minh Long, Hạ Lang | 21/01/1972 | 5,A,24 |
97 | Nguyễn Văn Hợp | 1951 | Thị xã Cao Bằng | 27/01/1971 | 5,B,9 |
98 | Nguyễn Văn Năm | 1946 | Hà Quảng | 11/12/1969 | 5,C,7 |
99 | Nguyễn Văn Phòng | 1948 | Lê Lai, Thạch An | 16/10/1968 | 5,E,31 |
100 | Nguyễn Văn Đạo | 1949 | Cần Yên, Thông Nông | 26/12/1971 | 5,G,6 |
101 | Nguyễn Đình Thám | 1935 | Nam Tuấn, Hòa An | 24/01/1970 | 5,B,12 |
102 | Nguyễn Đức Khẩn | 1954 | Hưng Đạo, Hòa An | 18/08/1974 | 5,K,9 |
103 | Nguyễn Đức Long | 1950 | Phố Vườn Cau, TX Cao Bằng | 13/02/1969 | 5,B,45 |
104 | Nguyễn Đức Thậm | 1948 | Đức Long, Hòa An | 10/12/1969 | 5,K,51 |
105 | Ngô Mông | 1931 | Đề Thám, TX Cao Bằng | 09/07/1970 | 5,A,8 |
106 | Ngô Văn Chỉnh | 1945 | Quốc Phong, Quảng Uyên | 02/11/1970 | 5,B,51 |
107 | Ngô Văn Mông | 1939 | Quang Trung, Hòa An | 26/08/1968 | 5,G,31 |
108 | Nàng Hồ Sài | 1948 | Tài Giám, Quảng Hòa (cũ) | 26/06/1972 | 5,A,46 |
109 | Nông Chí Dũng | 1937 | Đề Thám, Hòa An | 05/04/1969 | 5,C,13 |
110 | Nông Công Nghiệp | ---- | Chí Viễn, Trùng Khánh | 11/03/1971 | 5,A,3 |
111 | Nông Công Trương | 1941 | Hồng Định, Quảng Uyên | 13/08/1967 | 5,A,4 |
112 | Nông Hoàng Núm | 1940 | Nam Tuấn, Hoài An | 24/02/1968 | 5,K,47 |
113 | Nông Khánh Nhì | 1943 | Đàm Thủy, Trùng Khánh | 25/03/1970 | 5,C,30 |
114 | Nông Ngọc Kiểm | 1946 | Chi Phương, Trà Lĩnh | 24/11/1970 | 5,C,36 |
115 | Nông Quang Khánh | 1939 | Hồng Việt, Hòa An | 06/12/1969 | 5,E,5 |
116 | Nông Quốc Chấn | 1950 | Thượng Phụ, Thạch An | 17/12/1971 | 5,C,15 |
117 | Nông Quốc Ráng | 1944 | Lý Quốc, Hạ Lang | 03/08/1966 | 5,E,54 |
118 | Nông Quốc Thắng | 1951 | Lê Lợi, Thạch An | 22/12/1968 | 5,E,13 |
119 | Nông Sĩ Dương | 1950 | Hoàng Tùng, Hòa An | 02/08/1970 | 5,K,52 |
120 | Nông Thế Sùng | 1944 | Chí Viễn, Trùng Khánh | 25/08/1971 | 5,G,7 |
121 | Nông Tiến Lục | 1952 | Thị Hoa, Hạ Lang | 14/03/1972 | 5,G,40 |
122 | Nông Văn Cao | ---- | Soóc Hà, Hà Quảng | 12/11/1974 | 5,Đ,52 |
123 | Nông Văn Cúc | 1944 | Hoài Dương, Trùng Khánh | 22/09/1970 | 5,C,11 |
124 | Nông Văn Eng | 1940 | Hồng Đại, Phục Hòa | 13/12/1967 | 5,G,5 |
125 | Nông Văn Hoàng | ---- | Tiên Thành, Phục Hòa | 16/03/1971 | 5,C,38 |
126 | Nông Văn Hàm | 1942 | Hạ Trì, Hòa An | 16/09/1972 | 5,A,10 |
127 | Nông Văn Kim | 1940 | Kiên Động, Thạch An | 15/09/1969 | 5,B,3 |
128 | Nông Văn Kim | 1940 | Kim Đồng, Thạch An | 15/09/1969 | 5,B,3 |
129 | Nông Văn Lầu | 1947 | Lý Quốc, Hạ Lang | 01/08/1972 | 5,A,16 |
130 | Nông Văn Lợi | 1953 | Ngũ Lão, Hòa An | 08/02/1971 | 5,C,6 |
131 | Nông Văn Máo | 1950 | Vinh Quý, Hạ Lang | 22/02/1970 | 5,C,22 |
132 | Nông Văn Nhất | 1952 | Trung Phúc, Trùng Khánh | 01/03/1972 | 5,G,46 |
133 | Nông Văn Núng | 1943 | Minh Tân, Nguyên Binh | 29/02/1968 | 5,B,17 |
134 | Nông Văn Năm | 1950 | Đào Ngạn, Hà Quảng | 26/01/1971 | 5,K,4 |
135 | Nông Văn Nại | 1950 | Cao Thăng, Trùng Khánh | 27/09/1972 | 5,C,9 |
136 | Nông Văn Pháo | 1945 | Đức Long, Hòa An | 11/10/1968 | 5,C,57 |
137 | Nông Văn Quang | 1944 | Quảng Long, Hạ Long | 26/03/1971 | 5,G,55 |
138 | Nông Văn Quặn | 1944 | Lê Lai, Thạch An | 13/03/1968 | 5,C,4 |
139 | Nông Văn Rậu | 1949 | Minh Long, Hạ Lang | 28/06/1969 | 5,E,2 |
140 | Nông Văn Sơn | 1947 | Phi Hải, Quảng Uyên | 10/03/1970 | 5,K,39 |
141 | Nông Văn Sự | 1952 | Lê Lợi, Thạch An | 05/02/1973 | 5,C,14 |
142 | Nông Văn Tân | 1937 | Cô Ngân, Hạ Lang | 05/10/1972 | 5,Đ,6 |
143 | Nông Văn Việt | 1941 | Đức Long, Hòa An | 07/03/1967 | 5,G,29 |
144 | Nông Văn Voòng | 1944 | Lê Lai, Thạch An | 25/05/1971 | 5,B,8 |
145 | Nông Văn Đích | ---- | Lê Lợi, Thạch An | 11/01/1968 | 5,C,17 |
146 | Nông Văn Đăng | 1945 | Vinh Quý, Hạ Lang | 06/01/1970 | 5,E,52 |
147 | Nông Văn Đại | 1947 | Hồng Nam, Hòa An | 06/03/1972 | 5,Đ,12 |
148 | Nông Văn Đối | 1950 | Hoàng Trung, Hòa An | 25/12/1970 | 5,E,50 |
149 | Nông Xuân Phúc | 1944 | Hạnh Phúc, Quảng Nguyên | 03/04/1971 | 5,A,1 |
150 | Nông Ích Sáu | 1939 | Ngũ Lão, Hòa An | 13/05/1968 | 5,C,15 |
151 | Nông Đức Minh | 1933 | Sơn Lô, Bảo Lạc | 29/07/1967 | 5,K,34 |
152 | Phan Mạnh Trung | 1946 | Xuân Phong, Hòa An | 10/02/1973 | 5,C,50 |
153 | Phan Văn Phù | 1939 | Tổng Cọt, Hà Quảng | 31/01/1970 | 5,E,45 |
154 | Phùng Văn Lén | 1950 | Quang Long, Hạ Lang | 18/02/1970 | 5,Đ,54 |
155 | Phương Văn Phúc | 1945 | Việt Chu, Hạ Lang | 03/02/1971 | 5,G,2 |
156 | Phạm Sơn Trường | 1935 | Tam Trung, TX Cao Bằng | 05/11/1970 | 5,G,30 |
157 | Phạm Văn Bào | 1948 | Nam Tuấn, Hòa An | --/10/1970 | 5,C,12 |
158 | Sầm Minh Thiết | 1933 | Lê Chung, Hòa An | 13/08/1969 | 5,C,1 |
159 | Sần Quang Biến | ---- | Thị trấn Nước Hai, Hòa An | 21/03/1969 | 5,Đ,4 |
160 | Thẩm Văn Đàm | 1944 | Minh Long, Hạ Lang | 27/06/1966 | 5,E,56 |
161 | Trang Tô Hòa | 1949 | Đông Hà, Quảng Hòa (cũ) | 26/06/1972 | 5,E,14 |
162 | Triệu Quốc Dũng | 1948 | Ngọc Khê, Trùng Khánh | 21/01/1971 | 5,Đ,50 |
163 | Triệu Trương Tuấn | 1940 | Nam Tuấn, Hòa An | 05/12/1962 | 5,C,32 |
164 | Triệu Viết Khèn | 1941 | Độc Lập, Quảng Uyên | 04/10/1970 | 5,C,10 |
165 | Triệu Văn Bút | 1945 | Phong Mầu, Trùng Khánh | 16/12/1970 | 5,C,33 |
166 | Triệu Văn Kính | 1940 | Thân Giáp, Trùng Khánh | 05/05/1972 | 5,G,45 |
167 | Triệu Văn Quang | 1943 | Trùng Phú, Trùng Khánh | 21/02/1971 | 5,Đ,33 |
168 | Triệu Văn Định | 1944 | Xuân Hòa, Hà Quảng | 09/03/1966 | 5,G,37 |
169 | Triệu Xuân Hà | ---- | Thắng Lợi, Trùng Khánh | 11/11/1968 | 5,A,5 |
170 | Triệu Xuân Lệ | 1945 | Đàm Thủy, Trùng Khánh | 23/03/1971 | 5,C,16 |
171 | Trương Quang Xen | ---- | Thanh Long, Thông Nông | 05/10/1971 | 5,C,34 |
172 | Trương Văn Phú | 1951 | Ngũ Lão, Hòa An | 21/06/1972 | 5,E,9 |
173 | Trần Thanh | 1948 | Sô nhà 53 TX Cao Bằng, Cao Lạng | 15/02/1972 | 5,K,54 |
174 | Trần Văn Cầu | 1949 | Đức Long, Hòa An | 23/03/1972 | 5,A,13 |
175 | Trần Văn Tài | ---- | Chí Thảo, Quảng Uyên | --/--/---- | 5,G,53 |
176 | Trần Văn Viễn | 1933 | Số 30 Phố Trấn, Cao Bằng | 01/01/1968 | 5,K,46 |
177 | Tô Dương Tài | 1952 | Đức Long, Hòa An | 01/01/1973 | 5,Đ,11 |
178 | Tô Viết Lường | 1942 | Quang Long, Hạ Lang | 02/01/1972 | 5,C,20 |
179 | Vi Văn Hùng | 1953 | Ngọc Đông, Quảng Uyên | 09/01/1972 | 5,B,11 |
180 | Vi Văn Hồng | 1941 | Quốc Dân, Quảng Uyên | 13/01/1970 | 5,G,16 |
181 | Vi Văn Lịch | 1938 | Quốc Dân, Quảng Uyên | 22/11/1969 | 5,A,2 |
182 | Vũ Bằng | 1944 | Nhà 243 phố cũ, TX Cao Bằng, Cao Lạng` | 21/10/1967 | 5,K,41 |
183 | Vũ Ngọc Hưởng | 1949 | Dân Chủ, Hòa An | 10/03/1972 | 5,Đ,5 |
184 | Vương Minh Khầu | 1942 | Hồng Quang, Quảng Uyên | 12/04/1970 | 5,E,35 |
185 | Đinh Ngọc Bình | 1950 | Nguyên Bình | 27/02/1971 | 5,Đ,3 |
186 | Đinh Ngọc Bảo | 1947 | Ngọc Khê, Trùng Khánh | 28/02/1970 | 5,G,8 |
187 | Đinh Văn Lập | 1950 | Nguyễn Huệ, Hòa An | 04/12/1971 | 5,K,7 |
188 | Đinh Văn Mã | 1929 | Đức Long, Thạch An | 06/04/1973 | 5,A,12 |
189 | Đinh Văn Tòng | 1945 | Thị Ngân, Thạch An | 02/12/1969 | 5,E,16 |
190 | Đinh Ích Sơn | 1945 | Trung Phúc, Trùng Khánh | 01/12/1969 | 5,Đ,7 |
191 | Đinh Đại Lâm | ---- | Cầu Khánh, Hòa An | 24/04/1971 | 5,K,6 |
192 | Đoàn Trọng Xiên | 1949 | Tri Phương, Trà Linh | 15/01/1972 | 5,G,35 |
193 | Đoàn Văn Lủ | 1950 | Thượng Thôn, Hà Quảng | 08/04/1971 | 5,G,14 |
194 | Đoàn Văn Ngoạn | ---- | Lăng Hiếu, Trùng Khánh | 04/07/1969 | 5,A,6 |
195 | Đàm Công Ngôn | 1934 | Mỹ Hưng, Phục Hòa | 07/05/1968 | 5,K,49 |
196 | Đàm Văn Cẩm | 1952 | Chí Phương, Trà Lĩnh | 20/05/1972 | 5,E,8 |
197 | Đàm Văn Lùng | 1944 | Quang Long, Hạ Lang | 01/06/1969 | 5,Đ,29 |
198 | Đào Văn Thành | 1940 | Nam Tuấn, Hòa An | 10/05/1969 | 5,E,6 |
199 | Đặng Xuân Dì | 1945 | Hồng Định, Quảng Uyên | 30/01/1970 | 5,G,10 |
200 | Đỗ Xuân Hữu | 1951 | Quỳnh Thuận, Phục Hòa | 23/03/1971 | 5,C,51 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn