Đang truy cập : 2
Hôm nay : 236
Tháng hiện tại : 3524
Tổng lượt truy cập : 4550544
DANH SÁCH LIỆT SĨ TỈNH BẮC NINH
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Ngọc Thận | 1944 | Đại Phúc, TP Bắc Ninh | 02/03/1969 | 3,B,2 |
2 | Bùi Trọng Phán | 1950 | Võ Cường, TP Bắc Ninh | 10/05/1972 | 3,Đ,21 |
3 | Bùi Văn Chiến | 1947 | Đại Phú, Quế Võ | 24/12/1965 | 3,2L,10 |
4 | Cao Bá Quát | 1945 | Tân Thành, Thuận Thành | 23/06/1972 | 3,A,34 |
5 | Chu Quý Lương | ---- | Gia Lương | 06/05/1969 | 3,C,3 |
6 | Chu Thế Kỷ | 1945 | Tân Hồng, Tiên Sơn | 14/12/1971 | 3,M,13 |
7 | Dương Công Truyền | 1943 | Nhân Hoà, Quế Võ | 05/11/1968 | 3,I,35 |
8 | Dương Văn Hoàng | 1954 | Nam Sơn, Quế Võ | 03/02/1973 | 3,I,12 |
9 | Dương Đình Giảng | 1937 | Hạnh Phúc, Thuận Thành | 20/09/1971 | 3,L,6 |
10 | Hoàng Công Sinh | 1946 | Thái Bảo, Gia Bình | 01/08/1970 | 3,G,10 |
11 | Hoàng Công Vẽ | 1947 | Song Giang, Gia Bình | 23/09/1966 | 3,M,50 |
12 | Hoàng Duy Khánh | 1947 | Song Giang, Gia Bình | 12/05/1970 | 3,A,14 |
13 | Hoàng Nguyên Tờ | 1943 | Đại Đồng, Tiên Du | 07/02/1973 | 3,K,21 |
14 | Hoàng Quang Khải | 1939 | Xóm 10, Đại Phúc, Quế Võ | 24/03/1970 | 3,N,35 |
15 | Hoàng Trọng Tiện | 1940 | Khúc Hà, Yên Phong | 21/02/1968 | 3,C,25 |
16 | Hoàng Tất Đạt | 1948 | Bố Hạ, Yên Thế | 22/12/1969 | 3,M,37 |
17 | Hoàng Văn Mỹ | 1947 | Đại Phúc, TP Bắc Ninh | 26/04/1967 | 3,Đ,24 |
18 | Hoàng Văn Tạo | 1952 | Nam Sơn, Quế Võ | 12/05/1971 | 3,H,8 |
19 | Hoàng Đức Bội | 1945 | Liêm Bão, Tiên Du | 17/12/1969 | 3,H,43 |
20 | Hà Văn Mập | 1933 | Trung Chính, Gia Tài | 26/11/1972 | 3,L,37 |
21 | Khúc Tường Vân | 1947 | Tân Dân, Quế Võ | 03/02/1973 | 3,E,23 |
22 | Khương Văn Tân | 1942 | Đại Đồng, Tiên Du | 19/10/1967 | 3,B,32 |
23 | Lâm Đăng Huy | 1945 | Hoàn Sơn, Tiên Du | 23/04/1969 | 3,L,31 |
24 | Lê Doãn Túc | 1945 | Hoài Thương, Thuận Thành | 01/05/1968 | 3,L,10 |
25 | Lê Doản Chịch | 1950 | Sóng Hồ, Thuận Thành | 20/10/1972 | 3,O,11 |
26 | Lê Duy Sinh | 1945 | Tam Giang, Yên Phong | 06/07/1971 | 3,N,19 |
27 | Lê Quang Toản | 1949 | Lê Lợi, Quế Võ | 22/11/1971 | 3,H,39 |
28 | Lê Tuy | ---- | Đức Long, Quế Võ | 05/06/1968 | 3,E,52 |
29 | Lê Văn Thành | 1950 | Long Xuyên, Gia Lương | 17/04/1971 | 3,G,1 |
30 | Lê Văn Vầng | 1952 | Minh Đức, Việt Yên | 14/03/1971 | 3,Đ,48 |
31 | Lê Xuân Bào | ---- | Đại Xuân, Quế Võ | 16/02/1973 | 3,C,12 |
32 | Lê Đăng Lam | 1949 | Lạc Vệ, Tiên Du | 18/10/1971 | 3,C,40 |
33 | Lê Đắc Bồng | 1945 | Cảnh Hưng, Từ Sơn | 12/06/1967 | 2,C,4 |
34 | Lê Đức Tân | 1947 | Hán Quảng, Quế Võ | 01/09/1966 | 3,B,48 |
35 | Lý Văn Khi | ---- | Tân Lãng, Lương Tài | 10/10/1971 | 3,E,17 |
36 | Lưu Văn Chung | 1940 | Hoà Tiến, Yên Phong | 17/11/1972 | 3,B,19 |
37 | Lưu Văn Thi | 1941 | Tiên Phong, Hiệp Hoà | 20/04/1967 | 3,G,52 |
38 | Lại Hữu Canh | 1946 | Phương Liễu, Quế Võ | 05/03/1968 | 3,A,23 |
39 | Nghiêm Văn Hào | 1947 | Thái Hoà, Quế Võ | 17/11/1966 | 3,K,56 |
40 | Nguyên Văn Khoái | 1944 | Nhân Hoà, Quế Võ | 12/02/1973 | 3,I,34 |
41 | Nguyễn Anh Tuế | 1943 | Nguyệt Đức, Thuận Thành | 19/03/1970 | 3,O,7 |
42 | Nguyễn Bá Chế | 1952 | Mộ Đạo, Quế Võ | 20/02/1972 | 3,B,34 |
43 | Nguyễn Bá Lực | 1943 | Ngọc Xá, Quế Võ | 05/12/1967 | 3,E,39 |
44 | Nguyễn Bá Quý | 1945 | Hưng Đạo, Quế Võ | 25/08/1965 | 3,A,4 |
45 | Nguyễn Bá Việt | 1951 | Nhân Thắng, Gia Bình | 31/10/1972 | 3,L,52 |
46 | Nguyễn Công Đông | 1949 | Lạc Vệ, Tiên Du | 08/10/1971 | 3,K,38 |
47 | Nguyễn Huy Tuệ | 1944 | Phú Hoà, Lương Tài | 14/01/1969 | 3,G,40 |
48 | Nguyễn Hữu Triển | ---- | Hữu Vang, Yên Phong | 11/11/1969 | 3,O,23 |
49 | Nguyễn Hữu Tình | 1950 | Đồng Nguyên, Từ Sơn | 26/07/1970 | 3,G,38 |
50 | Nguyễn Hữu Đường | 1950 | Hiên Văn, Tiên Du | 20/05/1971 | 3,M,41 |
51 | Nguyễn Khá Quỷ | 1951 | Đại Đồng, Tiên Du | 18/01/1971 | 3,Đ,11 |
52 | Nguyễn Khắc Chính | 1949 | Đình Bảng, Từ Sơn | 19/10/1972 | 3,K,42 |
53 | Nguyễn Khắc Khả | 1948 | Phú Hoà, Lương Tài | 18/12/1969 | 3,N,38 |
54 | Nguyễn Kim Vinh | 1947 | Thịnh Đức, Gia Lương | 27/03/1970 | 3,B,4 |
55 | Nguyễn Minh Thư | 1952 | Kim Chân, Quế Võ | 29/03/1971 | 3,O,18 |
56 | Nguyễn Mạnh Xuất | 1946 | Phương Liễu, Quế Võ | 04/04/1970 | 3,M,19 |
57 | Nguyễn Ngọc Phan | 1945 | Vân Dương, Quế Võ | 27/02/1969 | 3,O,28 |
58 | Nguyễn Ngọc Tâm | 1948 | Số 44 Bắc Ninh | 16/02/1969 | 3,O,3 |
59 | Nguyễn Như Công | 1953 | An Thịnh, Lương Tài | 11/04/1973 | 3,A,31 |
60 | Nguyễn Như Mậu | 1945 | Đại Phúc, TP Bắc Ninh | 21/01/1971 | 3,H,7 |
61 | Nguyễn Phú Hưng | 1952 | Việt Thống, Quế Võ | 07/01/1972 | 3,G,43 |
62 | Nguyễn Phương Việt | 1948 | Số 118 Thị Cầu, Bắc Ninh | 05/03/1971 | 3,O,25 |
63 | Nguyễn Quang Gía | 1939 | Việt Hùng, Quế Võ | 22/11/1969 | 3,E,11 |
64 | Nguyễn Quang Phong | 1944 | Đông Cứu, Gia Bình | 19/02/1968 | 3,K,32 |
65 | Nguyễn Quang Phổ | 1945 | Thái Hoà, Quế Võ | 12/06/1970 | 3,O,27 |
66 | Nguyễn Quang Toán | 1942 | Nguyệt Đức, Thuận Thành | 17/04/1966 | 3,A,42 |
67 | Nguyễn Quang Tại | 1951 | Thái Hoà, Quế Võ | 13/04/1971 | 3,M,18 |
68 | Nguyễn Quang Vinh | 1953 | Nhân Thắng, Gia Bình | 15/07/1972 | 3,G,16 |
69 | Nguyễn Sỹ Tài | 1945 | Cộng Lạc, Quế Võ | 07/12/1969 | 3,O,39 |
70 | Nguyễn Thanh Bình | 1949 | Trí Yên, Yên Dũng | 06/01/1972 | 3,O,10 |
71 | Nguyễn Thanh Phương | 1945 | Quỳnh Phú, Gia Bình | 28/11/1971 | 3,K,40 |
72 | Nguyễn Thanh Sơn | 1940 | Tân Chi, Tiên Du | 21/05/1969 | 3,E,37 |
73 | Nguyễn Thanh Tùng | 1940 | Thịnh Đức, Gia Bình | 13/05/1968 | 3,I,10 |
74 | Nguyễn Thế Cù | 1946 | Vũ Ninh, TP Bắc Ninh | 17/02/1970 | 3,K,33 |
75 | Nguyễn Thế Dũng | 1939 | Đại Đồng Thành, Thuận Thành | 15/06/1969 | 3,K,31 |
76 | Nguyễn Thị Khuyên | 1953 | Gia Đông, Thuận Thành | 30/01/1973 | 3,B,35 |
77 | Nguyễn Tiến Cử | 1945 | Việt Thống, Quế Võ | 01/11/1967 | 3,K,52 |
78 | Nguyễn Tiến Duân | 1931 | Hoàn Sơn, Tiên Du | 10/02/1969 | 3,Đ,28 |
79 | Nguyễn Tiến Thi | 1953 | Tri Phương, Tiên Du | 10/03/1972 | 3,B,11 |
80 | Nguyễn Tiến Tích | 1951 | Bình Định, Lương Tài | 12/03/1971 | 3,M,25 |
81 | Nguyễn Trọng Điềm | 1942 | Cao Đức, Gia Bình | 12/12/1967 | 3,O,29 |
82 | Nguyễn Tài Lân | 1945 | Võ Cường, TP Bắc Ninh | 04/12/1967 | 3,C,54 |
83 | Nguyễn Viết Phúc | 1946 | Vạn Ninh, Gia Bình | 17/02/1971 | 3,G,8 |
84 | Nguyễn Văn Biếu | 1945 | Đồng Thành, Thuận Thành | 13/01/1972 | 3,Đ,29 |
85 | Nguyễn Văn Bát | ---- | Việt Thống, Quế Võ | 12/01/1969 | 3,B,40 |
86 | Nguyễn Văn Bình | 1930 | Tân Hồng, Từ Sơn | 10/09/1966 | 3,A,21 |
87 | Nguyễn Văn Bảy | 1938 | Đồng Nguyên, Từ Sơn | 27/06/1969 | 3,N,22 |
88 | Nguyễn Văn Bồng | 1944 | Bằng An, Quế Võ | 07/02/1969 | 3,C,19 |
89 | Nguyễn Văn Chuông | 1940 | Thanh Sơn, Bắc Ninh | 06/06/1968 | 3,2L,14 |
90 | Nguyễn Văn Chư | 1946 | Đông Thọ, Yên Phong | 31/07/1966 | 3,C,14 |
91 | Nguyễn Văn Cãn | 1950 | Hoàn Sơn, Tiên Sơn | 15/03/1969 | 3,E,48 |
92 | Nguyễn Văn Cót | 1948 | Nhân Hoà, Quế Võ | 10/11/1968 | 3,K,29 |
93 | Nguyễn Văn Cầu | 1941 | Thắng Lợi, Gia Lương | 13/06/1967 | 3,2L,12 |
94 | Nguyễn Văn Diển | 1944 | Việt Hùng, Quế Võ | 20/02/1969 | 3,I,29 |
95 | Nguyễn Văn Diệp | 1949 | Nhân Thắng, Gia Bình | 30/04/1970 | 3,N,42 |
96 | Nguyễn Văn Dong | 1948 | Đại Phúc, Quế Võ | 26/04/1967 | 3,Đ,42 |
97 | Nguyễn Văn Dực | 1942 | Gia Đông, Thuận Thành | 25/07/1970 | 3,Đ,10 |
98 | Nguyễn Văn Giai | 1945 | Võ Cường, TXBN | 14/11/1968 | 3,I,23 |
99 | Nguyễn Văn Gía | 1939 | Ninh Xá, Thuận Thành | 23/12/1967 | 3,O,31 |
100 | Nguyễn Văn Hoè | 1931 | Đức Long, Quế Võ | 06/06/1968 | 3,C,7 |
101 | Nguyễn Văn Hưng | 1947 | Đình Tổ, Thuận Thành | 23/03/1968 | 3,Đ,19 |
102 | Nguyễn Văn Hạp | 1945 | Phong Khê, Yên Phong | 02/01/1969 | 3,I,27 |
103 | Nguyễn Văn Hải | 1947 | Đức Long, Quế Võ | 18/03/1970 | 3,L,27 |
104 | Nguyễn Văn Hệ | 1944 | Việt Hùng, Quế Võ | 27/04/1966 | 3,2L,54 |
105 | Nguyễn Văn Kha | 1945 | Việt Hồng, Quế Võ | 15/10/1972 | 3,G,19 |
106 | Nguyễn Văn Khương | 1944 | Võ Cường, TX Bắc Ninh | 05/12/1969 | 3,M,42 |
107 | Nguyễn Văn Kim | 1954 | Vũ Ninh, TP Bắc Ninh | 03/05/1973 | 3,O,1 |
108 | Nguyễn Văn Kiểm | 1947 | Thắng Lợi, Gia Lương | 17/09/1968 | 3,K,2 |
109 | Nguyễn Văn Lành | 1954 | Việt Thống, Quế Võ | 09/10/1973 | 3,L,4 |
110 | Nguyễn Văn Lãm | ---- | Kim Chân, Quế Võ | 21/10/1967 | 3,Đ,50 |
111 | Nguyễn Văn Lý | 1946 | Nội Duệ, Từ Sơn | 11/05/1974 | 3,2N,6 |
112 | Nguyễn Văn Mác | ---- | Việt Hùng, Quế Võ | 11/11/1971 | 3,K,19 |
113 | Nguyễn Văn Máy | 1947 | Đức Thành, Quế Võ | 17/03/1968 | 3,L,28 |
114 | Nguyễn Văn Mể | 1946 | Hà Mãn, Thuận Thành | 26/06/1972 | 3,Đ,2 |
115 | Nguyễn Văn Mộ | 1949 | Văn Môn, Yên Phong | 17/02/1972 | 3,K,35 |
116 | Nguyễn Văn Nhạ | 1948 | Hàm Sơn, Yên Phong | 16/03/1968 | 3,N,14 |
117 | Nguyễn Văn Nhị | 1954 | Việt Hùng, Quế Võ | 22/02/1973 | 3,H,14 |
118 | Nguyễn Văn Năm | 1947 | Tân Hồng, Từ Sơn | 10/02/1971 | 3,C,39 |
119 | Nguyễn Văn Pháo | 1941 | Nha Chấn, Tiên Sơn | 09/11/1968 | 3,C,30 |
120 | Nguyễn Văn Phú | ---- | Đại Xuân, Quế Võ | 09/08/1971 | 3,E,19 |
121 | Nguyễn Văn Phơ | 1951 | Minh Đạo, Tiên Du | 02/05/1971 | 3,M,8 |
122 | Nguyễn Văn Phương | ---- | Phú Hoà, Yên Phong | 08/06/1969 | 3,K,16 |
123 | Nguyễn Văn Phụng | 1939 | Thuỵ Hoà, Yên Phong | 19/04/1970 | 3,A,18 |
124 | Nguyễn Văn Quýnh | 1944 | Thái Hoa, Quế Võ | 29/09/1971 | 3,N,30 |
125 | Nguyễn Văn Quế | 1946 | Đại Xuân, Quế Võ | 10/02/1967 | 3,N,34 |
126 | Nguyễn Văn Quế | 1949 | Liên Bảo, Tiên Du | 11/05/1969 | 3,Đ,36 |
127 | Nguyễn Văn Sê | 1947 | Việt Thông, Quế Võ | 17/11/1966 | 3,L,50 |
128 | Nguyễn Văn Sần | 1952 | Quỳnh Phú, Gia Bình | 07/02/1972 | 3,N,1 |
129 | Nguyễn Văn Thi | 1936 | Kim Chân, Quế Võ | 26/04/1967 | 3,K,8 |
130 | Nguyễn Văn Thuần | 1938 | Khắc Niên, Tiên Du | 16/02/1969 | 3,L,4 |
131 | Nguyễn Văn Thân | ---- | Đức Long, Quế Võ | 04/12/1971 | A4 |
132 | Nguyễn Văn Thân | 1945 | Đại Phúc, TP Bắc Ninh | 17/06/1966 | 3,K,54 |
133 | Nguyễn Văn Thêm | 1946 | Quế Tân, Quế Võ | 26/04/1967 | 3,K,22 |
134 | Nguyễn Văn Thơ | 1954 | Vân Dương, Quế Võ | 03/02/1973 | 3,M,16 |
135 | Nguyễn Văn Thơm | 1947 | Phú Lương, Lương Tài | 02/03/1973 | 3,N,33 |
136 | Nguyễn Văn Thắng | 1952 | Khắc Niệm, Tiên Du | 07/03/1972 | 3,G,36 |
137 | Nguyễn Văn Thế | 1950 | Bình Định, Lương Tài | 03/01/1971 | 3,I,38 |
138 | Nguyễn Văn Thể | 1952 | Song Hồ, Thuận Thành | 12/11/1971 | 3,G,41 |
139 | Nguyễn Văn Trà | 1937 | Vũ Ninh, Bắc Ninh | 06/06/1968 | 3,2L,16 |
140 | Nguyễn Văn Trà | 1944 | Giang Sơn, Gia Bình | 11/12/1970 | 3,E,38 |
141 | Nguyễn Văn Trụ | 1944 | Hoà Long, Yên Phong | 21/05/1970 | 3,N,6 |
142 | Nguyễn Văn Tường | 1943 | Việt Thắng, Quế Võ | 17/11/1966 | 3,L,2 |
143 | Nguyễn Văn Tưởng | ---- | Đình Tổ, Thuận Thành | 23/10/1969 | 3,C,35 |
144 | Nguyễn Văn Tạ | 1952 | Nam Sơn, Quế Võ | 15/05/1971 | 3,L,24 |
145 | Nguyễn Văn Tố | 1950 | Tân Lập, Gia Lương | 23/12/1970 | 3,B,18 |
146 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1944 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành | 01/04/1970 | 3,N,22 |
147 | Nguyễn Văn Vũ | 1942 | Đại Xuân, Quế Võ | 12/09/1970 | 3,A,26 |
148 | Nguyễn Văn Vượng | ---- | Đại Đồng, Tiên Du | 29/10/1969 | 3,N,43 |
149 | Nguyễn Văn Yến | 1945 | Thuỳ Hoà, Yên Phong | 15/08/1967 | 3,C,20 |
150 | Nguyễn Văn Ân | 1945 | An Bình, Gia Lương | 03/04/1969 | 3,Đ,36 |
151 | Nguyễn Văn Đái | 1953 | Đức Thành, Quế Võ | 03/04/1971 | 3,H,20 |
152 | Nguyễn Văn Đương | 1930 | Vân Dương, Quế Võ | 01/11/1969 | 3,N,15 |
153 | Nguyễn Văn Đạm | 1952 | Khúc Xuyên, Yên Phong | 06/10/1971 | 3,H,56 |
154 | Nguyễn Văn Đồng | ---- | Lạc Vệ, Tiên Du | 07/10/1971 | 3,E,13 |
155 | Nguyễn Văn Độ | 1950 | Văn Dương, Quế Võ | 09/09/1970 | 3,G,44 |
156 | Nguyễn Văn Đức | 1948 | Thuận Phú, Thuận Thành | 01/06/1968 | 3,L,38 |
157 | Nguyễn Văn Ấn | 1947 | Phú Hoà, Lương Tài | 09/01/1969 | 3,I,42 |
158 | Nguyễn Xuân Ba | 1939 | Đại Đồng, Từ Sơn | 05/06/1968 | 3,E,54 |
159 | Nguyễn Xuân Goòng | 1935 | Phù Chân, Từ Sơn | 23/11/1972 | 3,E,31 |
160 | Nguyễn Xuân Goòng | 1935 | Phù Chân, Từ Sơn | 23/11/1972 | 3,E,31 |
161 | Nguyễn Xuân Hiền | 1934 | Trung Chính, Lương Tài | 28/09/1969 | 3,M,4 |
162 | Nguyễn Xuân La | 1949 | Kim Chân, Quế Võ | 30/01/1973 | 3,I,14 |
163 | Nguyễn Xuân Nam | 1951 | Thắng Lợi, Gia Lương | 04/08/1971 | 3,N,7 |
164 | Nguyễn Xuân Tấn | 1947 | Nhân Hoà, Quế Võ | 17/11/1966 | 3,L,52 |
165 | Nguyễn Đình Chí | 1947 | Việt Hùng, Quế Võ | 01/07/1965 | 3,A,6 |
166 | Nguyễn Đình Hiếu | 1940 | Đại xuân, Quế Võ | 01/11/1966 | 3,M,56 |
167 | Nguyễn Đình Ninh | 1950 | An Bình, Gia Lương | 17/10/1968 | 3,N,13 |
168 | Nguyễn Đình Phiêu | 1947 | Đại Xuân, Quế Võ | 02/09/1971 | 3,I,21 |
169 | Nguyễn Đình Truyền | 1940 | Giạng Sơn, Gia Bình | 07/04/1970 | 3,I,13 |
170 | Nguyễn Đình Đồ | 1948 | Hàm Sơn, Yên Phong | 18/07/1970 | 3,N,22 |
171 | Nguyễn Đăng Bình | 1949 | Tương Giang, Từ Sơn | 17/02/1969 | 3,G,27 |
172 | Nguyễn Đăng Châu | 1946 | Hiên Vân, Tiên Du | 29/08/1972 | 3,N,18 |
173 | Nguyễn Đăng Lộc | 1944 | Tứ Đức, Quế Võ | 17/11/1966 | 3,B,52 |
174 | Nguyễn Đăng Quy | 1947 | Khắc Niệm, Tiên Du | 15/02/1971 | 2,C,1 |
175 | Nguyễn Đức Bẩm | 1938 | Bằng An, Quế Võ | 27/08/1971 | 3,Đ,37 |
176 | Nguyễn Đức Chinh | 1947 | Long Châu, Yên Phong | 04/04/1970 | 3,M,31 |
177 | Nguyễn Đức Chấn | 1939 | Bằng An, Quế Võ | 14/01/1972 | 3,Đ,35 |
178 | Nguyễn Đức Quý | 1944 | Châu Phong, Quế Võ | 17/04/1971 | 3,K,9 |
179 | Nguyễn Đức Sáu | 1947 | Võ Cường, TP Bắc Ninh | 13/01/1970 | 3,G,14 |
180 | Nguyễn Đức Thiệp | 1945 | Việt Hùng, Quế Võ | 19/04/1970 | 3,A,20 |
181 | Nguyễn Đức Thự | 1938 | Thái Bảo, Gia Bình | 19/04/1969 | 3,C,23 |
182 | Nguyễn Đức Đủi | 1945 | Đại Xuân, Quế Võ | 10/04/1971 | 3,C,41 |
183 | Ngô Luyện Kỷ | 1950 | Trạm Lộ, Thuận Thành | 16/08/1968 | 3,E,53 |
184 | Ngô Quyết Chiến | 1943 | Dũng Liệt, Yên Phong | 13/04/1971 | 3,G,46 |
185 | Ngô Văn Chiểu | 1944 | Trung Nghĩa, Yên Phong | 12/05/1969 | 3,A,41 |
186 | Ngô Văn Mạnh | 1950 | Trung Nghĩa, Yên Phong | 09/04/1971 | 3,I,26 |
187 | Ngô Văn Triệu | 1952 | Việt Đoàn, Tiên Du | 11/04/1974 | 3,N,26 |
188 | Ngô Văn Tân | 1953 | Phương Lai, Yên Phong | 20/11/1972 | 3,L,26 |
189 | Ngô Văn Đức | 1953 | Tam Giang, Yên Phong | 29/04/1972 | 3,E,2 |
190 | Ngô Đức Phùng | 1947 | Tương Giang, Từ Sơn | 19/02/1970 | 3,B,25 |
191 | Phùng Văn Dấn | 1944 | Mỹ Hương, Lương Tài | 19/01/1968 | 3,H,50 |
192 | Phạm Công Chầm | 1931 | Kim Châu, Quế Võ | 01/05/1971 | 3,L,43 |
193 | Phạm Công Cán | 1949 | Đại Đồng Thành, Thuận Thành | --/--/---- | 3,M,44 |
194 | Phạm Duy Dũng | 1954 | Phương Liễu, Quế Võ | 14/02/1972 | 3,B,12 |
195 | Phạm Khắc Đại | 1953 | Gia Đông, Thuận Thành | 29/11/1971 | 3,C,16 |
196 | Phạm Văn Phần | 1951 | Bình Định, Lương Tài | 26/06/1972 | 3,E,10 |
197 | Phạm Văn Đoàn | ---- | XN Ăn uống, Thuận Thành | 17/03/1971 | 3,L,16 |
198 | Phạm Xuân Thu | 1941 | Hán Quảng, Quế Võ | 16/03/1969 | 3,O,26 |
199 | Phạm Xuân Xá | 1947 | An Thạch, Gia Lương | 01/08/1968 | 3,B,10 |
200 | Phạm Đình Văn | 1944 | Từ Đức, Quế Võ | 19/03/1971 | 3,I,3 |
201 | Phạm Đăng Hài | 1941 | Bình Định, Lương Tài | 05/03/1971 | 3,H,26 |
202 | Trương Công Vụ | 1951 | Đông Tiến, Yên Phong | 26/06/1972 | 3,E,20 |
203 | Trương Đình Toại | 1943 | Hà Mãn, Thuận Thành | 16/02/1967 | 3,L,5 |
204 | Trần Mạnh Quang | ---- | Liên Bảo, Tiên Du | 12/03/1971 | 3,K,3 |
205 | Trần Quan Chính | 1946 | Tam Giang, Yên Phong | 02/10/1972 | 3,L,19 |
206 | Trần Quang Xê | 1940 | Đại Xuân, Quế Võ | 22/01/1969 | 3,B,16 |
207 | Trần Thắng Đồ | 1957 | Đông Cứu, Gia Bình | 04/07/1974 | 3,E,21 |
208 | Trần Thị Thanh | 1954 | Hạp Lĩnh, Tiên Du | 22/02/1972 | 3,M,20 |
209 | Trần Trung Chính | 1949 | Đồng Nguyên, Từ Sơn | 05/10/1969 | 3,N,40 |
210 | Trần Trọng Ổi | 1949 | Quế Tân, Quế Võ | 27/06/1971 | 3,I,41 |
211 | Trần Văn Chiến | ---- | Gia Lương | 13/08/1969 | 3,I,30 |
212 | Trần Văn Chấn | 1945 | Việt Đoàn, Tiên Du | 01/05/1972 | 3,O,52 |
213 | Trần Văn Giai | 1943 | Lê Lợi, Quế Võ | 01/12/1969 | 3,E,22 |
214 | Trần Văn Hùng | 1950 | Khu 6 Thị Cầu, Bắc Ninh | 07/06/1968 | 3,A,38 |
215 | Trần Văn Mạnh | 1940 | Hán Quảng, Quế Võ | 16/02/1970 | 3,H,38 |
216 | Trần Văn Thu | 1943 | Từ Đức, Quế Võ | 17/11/1966 | 3,B,50 |
217 | Trần Văn Thành | 1940 | Châu Phong, Quế Võ | 15/10/1972 | 3,K,20 |
218 | Trần Văn Thông | ---- | Từ Đức, Quế Võ | 11/12/1965 | 3,C,9 |
219 | Trần Văn Trước | 1946 | Nam Sơn, Quế Võ | 14/05/1968 | 3,L,22 |
220 | Trần Văn Trước | 1946 | Nam Sơn, Quế Võ | 14/05/1968 | 3,L,22 |
221 | Trần Văn Đoan | 1942 | Đồng Sơn, Yên Thế | 20/12/1970 | 3,N,46 |
222 | Trần Đình Bách | 1949 | Việt Hùng, Quế Võ | 03/02/1973 | 3,M,2 |
223 | Trịnh Hiến Vân | 1945 | Ninh Xá, Thuận Thành | 30/01/1973 | 3,B,31 |
224 | Trịnh Xuân Chỉ | 1947 | Từ Đức, Quế Võ | 02/05/1969 | 3,L,12 |
225 | Tân Huy Vân | 1939 | Vạn An, Yên Phong | 20/05/1972 | 3,E,6 |
226 | Tô Minh Tuân | 1947 | Vân Dương, Quế Võ | --/07/1973 | 3,2N,2 |
227 | Vũ Chí Nam | 1943 | Nam Sơn, Quế Võ | 23/04/1968 | 3,2L,20 |
228 | Vũ Huy Phách | 1952 | Vũ Ninh, TP Bắc Ninh | 28/01/1971 | 3,N,28 |
229 | Vũ Hồng Mão | 1945 | Cao Đức, Gia Bình | 05/02/1970 | 3,G,24 |
230 | Vũ Văn Nga | 1947 | Trung Kênh, Lương Tài | 04/01/1972 | 3,I,32 |
231 | Vũ Văn Tâm | 1953 | Phượng Mao, Quế Võ | 22/02/1973 | 3,H,16 |
232 | Vũ Đình Thạnh | 1945 | Quỳnh Phú, Gia Bình | 12/02/1973 | 3,E,5 |
233 | Ông Khắc Thực | 1948 | Đại Đồng, Tiên Du | 05/09/1968 | 3,M,38 |
234 | Ông Thế Trịnh | 1937 | Đại Đồng, Tiên Du | 12/01/1967 | 3,N,48 |
235 | Đinh Văn Dong | 1943 | Tân Chi, Tiên Du | 05/03/1970 | 3,I,19 |
236 | Đinh Văn Thắng | 1953 | Phù Lương, Quế võ | 16/02/1973 | 3,I,18 |
237 | Đoàn Phú Cư | 1948 | Tân Chi, Tiên Du | 20/04/1973 | 3,A,33 |
238 | Đoàn Quang Hưng | 1942 | Lạc Vè, Tiên Du | 19/05/1966 | 3,C,38 |
239 | Đoàn Quang Thắng | 1945 | Vân Dương, Quế Võ | 25/08/1965 | 3,B,6 |
240 | Đoàn Đình Mẩn | 1946 | Bình Định, Gia Tài | 07/05/1967 | 3,E,35 |
241 | Đào Văn Chiến | ---- | Quế Võ | 01/03/1971 | 3,L,11 |
242 | Đào Văn Mạnh | 1938 | Chi Lăng, Quế Võ | 26/04/1971 | 3,C,34 |
243 | Đào Đình Tiện | 1950 | Liên Bảo, Tiên Du | 01/03/1971 | 3,L,3 |
244 | Đôc Duy Thi | 1939 | Nguyệt Đức, Thuận Thành | 15/04/1971 | 3,C,46 |
245 | Đặng Bá Thĩ | 1945 | Phượng Mao, Quế Võ | 06/03/1972 | 3,M,3 |
246 | Đặng Duy Thạch | 1945 | Tân Dân, Quế Võ | 12/04/1970 | 3,G,42 |
247 | Đỗ Anh Tố | 1945 | Phú Dân, Tiên Sơn | 06/11/1968 | 3,K,50 |
248 | Đỗ Chiến Cường | 1952 | Đình Bảng, Từ Sơn | 02/02/1972 | 3,A,28 |
249 | Đỗ Cường Giang | 1946 | Đình Bảng, Từ Sơn | 13/04/1966 | 3,C,15 |
250 | Đỗ Kế Hoạch | 1949 | Châu Khê, Từ Sơn | 02/07/1973 | 3,G,35 |
251 | Đỗ Quỳnh | 1954 | Ngọc Xá, Quế Võ | 01/05/1971 | 3,M,21 |
252 | Đỗ Tiến Lập | 1950 | Đông Thọ, Yên Phong | 14/03/1971 | 3,K,12 |
253 | Đỗ Tá Hinh | 1952 | Đình Bảng, Từ Sơn | 05/12/1970 | 3,G,48 |
254 | Đỗ Viết Hào | ---- | Yên Phụ, Yên Phong | 11/03/1974 | 3,I,50 |
255 | Đỗ Văn Bào | 1940 | Ngọc Xá, Quế Võ | 19/11/1969 | 3,Đ,15 |
256 | Đỗ Văn Nho | 1940 | Đại Đồng Thành, Thuận Thành | 22/02/1966 | 3,C,33 |
257 | Đỗ Văn Nhắc | 1942 | Đức Thịnh, Quế Võ | 09/09/1969 | 3,O,37 |
258 | Đỗ Đức Quản | 1948 | Liên Bảo, Tiên Du | 09/07/1968 | 3,B,22 |
DANH SÁCH LIỆT SĨ TỈNH BẮC GIANG
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bàn Hữu Hùng | 1945 | Huyền Sơn, Lục Nam | 13/12/1973 | 3,B,29 |
2 | Bình Xuân Cúc | 1947 | Dũng Hoà, Lạng Giang | 17/03/1970 | 3,2N,56 |
3 | Bùi Huy Chính | 1952 | Số 101 Phố Mới, TP Bắc Giang | 23/03/1971 | 3,N,23 |
4 | Bùi Văn Cúc | 1947 | Mỹ Hà, Lạng Giang | 21/01/1970 | 3,O,38 |
5 | Bùi Văn Két | 1945 | Hương Vĩ, Yên Thế | 05/07/1966 | 3,A,48 |
6 | Bùi Xuân Ngọc | 1946 | Bảo Sơn, Lục Nam | 28/11/1970 | 3,A,22 |
7 | Bùi Đức Thịnh | ---- | Trung Đồng, Hưng Đạo, Hiệp Hoà | 03/04/1971 | 3,K,1 |
8 | Chu Bá Doanh | 1945 | Tân Trung, Tân Yên | 10/04/1972 | 3,H,28 |
9 | Chu Bá Khoát | 1947 | Phúc Hoà, Tân Yên | 23/06/1972 | 3,B,26 |
10 | Chu Thế Bằng | ---- | Tân An, Yên Dũng | 26/03/1971 | 3,G,11 |
11 | Chu Văn Sai | 1945 | Tiên Phong, Hiệp Hoà | 03/06/1966 | 3,1N,20 |
12 | Chu Văn Tửu | ---- | Hương Lạc, Lạng Giang | --/11/1969 | 3,N,17 |
13 | Chu Xuân Nhiên | ---- | Khai Sơn, Yên Dũng | 26/12/1966 | 3,G,34 |
14 | Chu Đức Lan | 1950 | Thái Sơn, Hiệp Hoà | 07/03/1971 | 3,I,15 |
15 | Cáp Trọng Úy | 1953 | Đông Vương, Yên Thế | 15/01/1972 | 3,Đ,13 |
16 | Dương Ngọc Tịch | 1944 | Yên Sơn, Lục Nam | 05/12/1967 | 3,Đ,56 |
17 | Dương Viết Công | 1939 | Lan Mẫn, Lục Nam | 02/07/1966 | 3,A,46 |
18 | Dương Văn Hách | 1950 | Bắc Sơn, Lục Nam | 10/02/1974 | 3,L,40 |
19 | Dương Văn Hể | 1934 | Đức Giang, Yên Dũng | 24/06/1969 | 3,O,34 |
20 | Dương Văn Hữu | 1954 | Thọ Xương, TP Bắc Giang | 22/02/1973 | 3,H,10 |
21 | Dương Văn Kế | 1945 | Thái Sơn, Hiệp Hoà | 16/01/1971 | 3,I,9 |
22 | Dương Văn Lương | ---- | Bắc Dũng, Lục Nam | 05/08/1971 | 3,M,1 |
23 | Dương Văn Tấn | 1943 | Bắc Lũng, Lục Nam | 28/07/1970 | 3,H,29 |
24 | Dương Xuân Nam | 1950 | Nhã Nam, Tân Yên | 30/04/1971 | 3,L,15 |
25 | Dương Xuân Trường | 1943 | Tiên Sơn, Việt Yên | 16/03/1972 | 3,I,22 |
26 | Dương Đình Nên | ---- | Tân Lập, Lục Ngạn | 06/08/1971 | 3,N,31 |
27 | Giáp Nghĩa Trạch | 1937 | Tiên Thịnh, Tân Yên | 20/05/1972 | 3,Đ,12 |
28 | Giáp Trọng Lưu | 1944 | Kép Hai, Lục Ngạn | 20/12/1970 | 3,N,46 |
29 | Giáp Văn Hoà | 1945 | Việt Lập, Tân Yên | 12/02/1970 | 3,G,23 |
30 | Giáp Văn Lan | 1938 | Chiến Thắng, Tân Yên | --/10/1970 | 3,M,35 |
31 | Giáp Văn Luyện | ---- | Quảng Thịnh, Lạng Giang | 15/06/1971 | 3,C,11 |
32 | Giáp Văn Ngòi | 1942 | Song Vân, Tân Yên | 24/10/1970 | 3,E,28 |
33 | Giáp Văn Thìn | 1952 | Bảo Đài, Lục Nam | 28/02/1972 | 3,Đ,27 |
34 | Giáp Văn Tỉnh | 1953 | Thượng Lan, Việt Yên | 16/02/1973 | 3,M,25 |
35 | H-V-Tuấn | 1953 | Thị trấn Nhã Nam, Tân Yên | 20/09/1971 | 3,H,17 |
36 | Hoa Văn Bốn | 1945 | Tân Tiến, Yên Dũng | 17/03/1970 | 3,M,11 |
37 | Hoàng Công Chất | 1948 | Tiên Dũng, yên Dũng | 23/03/1972 | 3,I,36 |
38 | Hoàng Dũng Mạnh | 1952 | Phúc Hoà, Tân Yên | 12/07/1972 | 3,H,33 |
39 | Hoàng Gia Lùn | 1946 | Tân Sơn, Lục Ngạn | 02/02/1972 | 3,E,29 |
40 | Hoàng Hữu Thu | 1945 | Xuân Lương, Yên Thế | 14/11/1969 | 3,B,27 |
41 | Hoàng Ngọc Hiến | 1944 | Việt Ngọc, Tân Yên | 26/04/1967 | 3,C,28 |
42 | Hoàng Nhật Báo | 1942 | Quang Tiến, Tân Yên | 23/08/1966 | 3,H,24 |
43 | Hoàng Thanh Thực | 1952 | Cao Thượng, Tân Yên | 03/07/1971 | 3,O,12 |
44 | Hoàng Thế Ly | 1950 | Tư Mại, Yên Dũng | 19/01/1973 | 3,A,13 |
45 | Hoàng Viết Cúc | 1928 | Tiên Lục, Lạng Giang | 04/04/1971 | 3,C,1 |
46 | Hoàng Văn Bẩm | 1947 | Lảo Vệ, Yên Dũng | 08/05/1969 | 3,M,32 |
47 | Hoàng Văn Canh | 1940 | Thái Sơn, Hiệp Hoà | 30/08/1971 | 3,K,6 |
48 | Hoàng Văn Canh | 1931 | Song Khê, Yên Dũng | 23/07/1971 | 3,G,28 |
49 | Hoàng Văn Hiệp | 1942 | Hoà Bình, Việt Yên | 19/10/1972 | 3,Đ,7 |
50 | Hoàng Văn Hoạt | 1947 | Ngọc Vân, Tân Yên | 17/06/1967 | 3,C,52 |
51 | Hoàng Văn Kính | 1934 | Hương Lâm, Hiệp Hoà | 25/07/1968 | 3,M,43 |
52 | Hoàng Văn Nhị | 1949 | Tiền Phong, Yên Dũng | 26/01/1971 | 3,O,13 |
53 | Hoàng Văn Sáng | 1948 | Tiên Phong, Hiệp Hoà | 27/10/1967 | 3,N,8 |
54 | Hoàng Văn Tiến | 1949 | Phúc Thắng, Sơn Động | 04/07/1969 | 3,Đ,39 |
55 | Hoàng Văn Tiếp | 1948 | Tiên Phong, Hiệp Hoà | 24/12/1970 | 3,G,22 |
56 | Hoàng Văn Tình | 1948 | Hoà Sơn, Hiệp Hoà | 04/02/1971 | 3,N,28 |
57 | Hoàng Văn Đệ | 1946 | Lảo Hồi, Yên Dũng | 29/07/1966 | 3,2L,50 |
58 | Hoàng Xuân Kiểm | 1951 | Nham Sơn, Yên Dũng | 28/03/1971 | 3,C,18 |
59 | Hoàng Xuân Nhị | ---- | Phúc Thịnh, Lục Nam | 18/01/1970 | 3,I,39 |
60 | Hoàng Xuân Thuỷ | 1952 | Đại Thắng, Tân Yên | 18/05/1972 | 3,M,52 |
61 | Hoàng Xuân Viết | 1951 | An Hà, Lạng Giang | 23/05/1973 | 3,2N,8 |
62 | Hoàng Đức Tuyên | 1952 | Hoà Sơn, Hiệp Hoà | 10/10/1970 | 3,H,21 |
63 | Hà Văn Bẫy | 1949 | Tân Thịnh, Lạng Giang | 11/12/1970 | 3,I,4 |
64 | Hà Văn Bật | 1950 | Thái Sơn, Hiệp Hoà | 29/12/1973 | 3,A,44 |
65 | Hà Văn Sự | 1942 | Thái Sơn, Hiệp Hoà | 17/03/1968 | 3,H,54 |
66 | Hà Văn Thanh | ---- | Thọ Xương, TP Bắc Giang | 22/02/1973 | 3,G,4 |
67 | Hà Văn Thiện | 1951 | An Hà, Lạng Giang | 21/01/1972 | 3,O,46 |
68 | Leo Văn Vòng | 1955 | Nghĩa Hồ, Lục Ngạn | 06/09/1974 | 3,2L,18 |
69 | Liệu Văn Tài | 1944 | Nam Dương, Lục Ngạn | 27/11/1972 | 3,E,27 |
70 | Loan Văn Cháu | 1941 | Nghĩa Phương, Lục Nam | 29/01/1970 | 3,E,41 |
71 | Luyện Văn Thủ | 1932 | Tân Trung, Tân Yên | 14/03/1971 | 3,O,54 |
72 | Lã Phạm Sâm | 1938 | Tân Hưng, Lạng Giang | 03/02/1971 | 3,M,54 |
73 | Lê Hương Bản | 1951 | Tam Dị, Lục Nam | 30/01/1971 | 3,G,9 |
74 | Lê Hồng Lan | 1941 | Hoà Bình, Việt Yên | 17/04/1971 | 3,M,7 |
75 | Lê Hữu An | 1953 | Minh Thọ, Nông Cống | --/--/---- | 4,3H,6 |
76 | Lê Quang Bình | 1944 | Phi Mô, Lạng Giang | 23/04/1968 | 3,2L,26 |
77 | Lê Quang Thập | 1942 | Tiên Sơn, Việt Yên | 24/04/1968 | 3,I,52 |
78 | Lê Thanh Nguyệt | 1949 | Nham Sơn, Yên Dũng | 18/11/1968 | 3,B,24 |
79 | Lê Trung Sỹ | 1947 | Chiến Thắng, Hiệp Hoà | 30/08/1971 | 3,2L,46 |
80 | Lê Văn Bàng | 1946 | Thành Hưng, Thạch Thành | 06/04/1970 | 4,2G,12 |
81 | Lê Văn Chin | ---- | Vân An, Lục Ngạn | 23/01/1971 | 3,K,37 |
82 | Lê Văn Khọt | 1952 | Tam Tiến, Yên Thế | 19/12/1972 | 3,H,12 |
83 | Lê Văn Nên | 1942 | Việt Tiến, Yên Dũng | 01/10/1972 | 3,A,19 |
84 | Lê Văn Sưu | 1946 | Toàn Thắng, Hiệp Hoà | 01/01/1970 | 3,E,30 |
85 | Lê Văn Trường | 1949 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang | 20/08/1972 | 3,L,30 |
86 | Lê Xuân Hồng | 1948 | Tiên Phong, Hiệp Hoà | 12/02/1970 | 3,E,46 |
87 | Lê Xuân Trường | 1943 | Tiến Dũng, Yên Dũng | 15/03/1967 | 3,G,6 |
88 | Lê Xuân Đạo | 1941 | Tiến Thịnh, Tân Yên | 22/12/1967 | 3,Đ,52 |
89 | Lê Đình Bảng | 1952 | Đông Ninh, Đông Sơn | 02/11/1972 | 4,C,19 |
90 | Lê Đình Hay | ---- | Bích Sơn, Việt yên | --/--/---- | 3,N,52 |
91 | Lý Văn Thép | ---- | Kiên Lao, Lục Ngạn | 20/01/1971 | 3,H,12 |
92 | Lăng Văn Thiện | 1942 | Quang Thịnh, Lạng Giang | 23/11/1971 | 3,M,12 |
93 | Lưu Văn Tài | 1938 | Khám Lạng, Lục Nam | 03/10/1970 | 3,H,35 |
94 | Lương Văn La | 1952 | Đồng Lạc, Yên Thế | 10/02/1974 | 3,L,44 |
95 | Lương Văn Thi | 1944 | Tiên Phong, Yên Dũng | 10/12/1970 | 3,B,42 |
96 | Lương Văn Trọng | 1952 | Tiền Phong, Yên Dũng | 14/03/1972 | 3,I,14 |
97 | Lương Đức Thành | 1938 | Hoà Bình, Tân Yên | 07/12/1969 | 3,O,40 |
98 | Lọc Văn Đeng | ---- | Kim Ngọc, Tân Yên | 10/02/1967 | 3,A,17 |
99 | Mai Ngọc Yên | 1946 | Nam Dương, Lục Ngạn | 18/02/1969 | 3,2L,34 |
100 | Mai Xuân Thạch | ---- | Hữu Xương, Yên Thế | 10/04/1970 | 3,L,29 |
101 | Mạc Văn Phùng | 1953 | Dương Đức, Lạng Quang | 12/12/1972 | 3,G,5 |
102 | Mạc Đinh Thanh | 1947 | Yên Định, Sơn Động | 10/11/1969 | 3,L,48 |
103 | Nghiêm Duy Giang | 1947 | Hoà Bình, Hiệp Hoà | 15/03/1970 | 3,C,32 |
104 | Nghiêm Xuân Tiếp | 1942 | Thanh Vân, Hiệp Hoà | 02/04/1968 | 3,C,5 |
105 | Nghiêm Đình Thái | 1935 | Ngọc Sơn, Hiệp Hoà | 27/03/1970 | 3,B,36 |
106 | Nguyên Bích | 1927 | Thọ Xương, TP Bắc Giang | 22/02/1972 | 3,N,25 |
107 | Nguyên Duy Tuyễn | 1947 | Hồng Phong, Tân Yên | 26/04/1967 | 3,K,10 |
108 | Nguyễn Anh Tuấn | ---- | Ninh Sơn, Việt Yên | 25/05/1972 | 3,G,3 |
109 | Nguyễn Anh Đồng | 1945 | Đồng Tiến, Yên Thiết | 29/12/1969 | 3,L,46 |
110 | Nguyễn Binh Lậm | 1953 | Thanh Vân, Hiệp Hoà | 30/11/1972 | 3,L,34 |
111 | Nguyễn Bá Ngà | 1945 | Tiến Thịnh, Tân Yên | 21/03/1970 | 3,K,46 |
112 | Nguyễn Châu Lâm | 1944 | Minh Đức, Việt Yên | 04/12/1967 | 3,H,6 |
113 | Nguyễn Duy Sơn | ---- | Tân Tiến , Yên Thế | 15/03/1971 | 3,I,31 |
114 | Nguyễn Gia Thuỵ | ---- | Bắc Lũng, Lục Nam | 02/05/1971 | 3,I,8 |
115 | Nguyễn Gia Thụ | 1945 | Ngọc Sơn, Hiệp Hoà | 13/08/1969 | 3,C,2 |
116 | Nguyễn Hiềm Chính | 1934 | Ngọc Sơn, Hiệp Hoà | 29/02/1968 | 3,B,8 |
117 | Nguyễn Hoa Xuân | 1951 | Đông Sơn, Yên Thế | 19/12/1970 | 3,M,15 |
118 | Nguyễn Huy Gía | 1947 | Tăng Tiến, Việt Yên | 18/12/1969 | 3,M,44 |
119 | Nguyễn Hải Cường | 1942 | Thắng Đức, Hiệp Hoà | 26/04/1971 | 3,2N,50 |
120 | Nguyễn Hồng Hiền | ---- | Xuân Cẩm, Hiệp Hoà | 12/12/1971 | 3,G,15 |
121 | Nguyễn Hồng Quận | 1951 | Dương Đức, Lạng Giang | 07/03/1971 | 3,M,29 |
122 | Nguyễn Hữu Chỉnh | 1947 | Yên Lư, yên Dũng | 08/05/1971 | 3,L,22 |
123 | Nguyễn Hữu Hảo | 1945 | Hoà Bình, Tân Yên | 22/05/1970 | 3,L,56 |
124 | Nguyễn Hữu Phường | 1950 | Việt Ngọc, Tân Yên | 14/03/1969 | 3,N,29 |
125 | Nguyễn Hữu Thỉnh | 1947 | Yên Lư, Yên Dũng | 08/05/1971 | 3,L,1 |
126 | Nguyễn Hữu Toàn | 1947 | Tân Liễu, Yên Dũng | 23/08/1966 | 3,L,54 |
127 | Nguyễn Hữu Trường | 1949 | Đào Mỹ, Lạng Giang | 05/11/1969 | 3,O,14 |
128 | Nguyễn Lê Chung | ---- | Yên Thành, Yên Dũng | 13/01/1968 | 3,G,32 |
129 | Nguyễn Minh Lý | 1948 | Quang Châu, Việt Yên | 21/01/1969 | 3,G,20 |
130 | Nguyễn Mạnh Chung | 1952 | Nham Sơn, Yên Dũng | 19/02/1971 | 3,H,48 |
131 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1946 | Tân Liễu, Yên Dũng | 12/12/1968 | 3,M,36 |
132 | Nguyễn Mịnh Sự | 1943 | Toàn Thắng, Hiệp Hoà | 09/12/1966 | 3,A,29 |
133 | Nguyễn Ngọc Bình | ---- | Hương Sơn, Lạng Giang | 13/08/1970 | 3,L,21 |
134 | Nguyễn Ngọc Huỳnh | 1929 | Quang Minh, Việt Yên | 20/07/1970 | 3,I,40 |
135 | Nguyễn Ngọc Kỳ | ---- | Minh Đức, Việt Yên | 25/12/1973 | 3,I,48 |
136 | Nguyễn Ngọc Lan | 1948 | Tiên Phong, Hiệp Hoà | 02/04/1968 | 3,E,9 |
137 | Nguyễn Ngọc Thể | 1940 | Lục Ngạn | --/--/---- | 3,L,7 |
138 | Nguyễn Quang Bè | 1951 | Nghĩa Phương, Lục Nam | 27/12/1973 | 3,H,36 |
139 | Nguyễn Quang Luyện | 1951 | Hàm Sơn, Yên Phong | 10/08/1971 | 3,C,48 |
140 | Nguyễn Quang Quyết | 1950 | Phúc Sơn, Tân Yên | 14/07/1971 | 3,N,24 |
141 | Nguyễn Quốc Thích | 1942 | Mỹ Thái, Lạng Giang | 19/01/1972 | 3,A,11 |
142 | Nguyễn Quốc Tâm | 1940 | Vinh Quang, Tân Yên | 18/05/1971 | 3,A,15 |
143 | Nguyễn Thanh Bình | 1955 | Bình Sơn, Lục Nam | 03/02/1970 | 3,A,16 |
144 | Nguyễn Thanh Bình | 1949 | Trí Yên, Yên Dũng | 06/01/1972 | 3,O,10 |
145 | Nguyễn Thanh Hùng | ---- | Số 105 Tiên An, TP Bắc Ninh | 19/02/1972 | 3,I,6 |
146 | Nguyễn Thanh Nguyên | 1944 | Quảng Minh, Việt Yên | 30/08/1969 | 3,O,8 |
147 | Nguyễn Thanh Sắc | 1950 | Tiên Phong, Hiệp Hoà | 09/06/1973 | 3,L,38 |
148 | Nguyễn Thành Bình | 1950 | Quyết Tiến, Hiệp Hoà | 12/02/1969 | 3,A,39 |
149 | Nguyễn Thế Dũng | 1944 | Kiên Cao, Lục Ngạn | 15/06/1969 | 3,A,37 |
150 | Nguyễn Thế Nhị | 1936 | Cảnh Thuỵ, Yên Dũng | 20/05/1972 | 3,E,8 |
151 | Nguyễn Thế Núi | 1942 | Trần Phú, Hiệp Hoà | 22/07/1970 | 3,O,19 |
152 | Nguyễn Thị Ba | 1953 | Đoan Bái, Hiệp Hoà | 30/01/1973 | 3,B,31 |
153 | Nguyễn Thọ Theo | ---- | Thanh Sơn, Lục Nam | 26/04/1967 | 3,Đ,4 |
154 | Nguyễn Trung Tài | 1949 | Chiến Thắng, Hiệp Hoà | 02/05/1971 | 3,I,2 |
155 | Nguyễn Trường Lưu | 1950 | Mai Trung, Hiệp Hoà | 04/02/1972 | 3,H,37 |
156 | Nguyễn Viết Gòng | ---- | Bồng Am, Sơn Động | 22/02/1973 | 3,I,20 |
157 | Nguyễn Viết Trung | 1950 | Tăng Tiến, Việt Yên | 17/04/1971 | 3,H,5 |
158 | Nguyễn Vân Văn | 1948 | Thanh Sơn, Lục Ngạn | 26/06/1972 | 3,E,12 |
159 | Nguyễn Văn Bình | 1953 | Bích Sơn, Việt Yên | 28/07/1972 | 3,M,26 |
160 | Nguyễn Văn Bản | ---- | Đại Lâm, Lạng Giang | 04/04/1973 | 3,C,8 |
161 | Nguyễn Văn Bảy | 1942 | Hợp Đức, Tân Yên | 16/04/1967 | 3,I,17 |
162 | Nguyễn Văn Bẩm | 1944 | Nghĩa Hoà, Lạng Giang | 24/10/1969 | 3,Đ,5 |
163 | Nguyễn Văn Bắc | 1952 | TT Thắng, Hiệp Hoà | 21/02/1973 | 3,E,32 |
164 | Nguyễn Văn Bột | 1952 | Chiến Thắng, Hiệp Hoà | 12/04/1971 | 3,K,26 |
165 | Nguyễn Văn Chiến | 1954 | Tân Dĩnh, Lạng Giang | 26/12/1969 | 3,C,30 |
166 | Nguyễn Văn Chiến | 1948 | Hợp Đức, Tân Yên | 06/12/1967 | 3,G,50 |
167 | Nguyễn Văn Chín | 1947 | Mai Đình, Hiệp Hoà | 14/03/1974 | 3,N2,14 |
168 | Nguyễn Văn Chính | 1946 | Hợp Đức, Tân Yên | 13/08/1969 | 3,A,10 |
169 | Nguyễn Văn Chấn | 1950 | Tam Tương, Lạng Giang | 26/12/1969 | 3,N,12 |
170 | Nguyễn Văn Chất | 1949 | Bảo Đài, Lục Nam | 19/10/1972 | 3,B,41 |
171 | Nguyễn Văn Chắt | 1935 | Tiến Dũng, Yên Dũng | 23/03/1970 | 3,C,33 |
172 | Nguyễn Văn Cà | 1942 | Dĩnh Trì, Lạng Giang | 17/04/1971 | 3,K,27 |
173 | Nguyễn Văn Cơ | 1950 | Hồng Quang, Lục Ngạn | 06/05/1971 | 3,G,12 |
174 | Nguyễn Văn Cư | ---- | Ngọc Sơn, Hiệp Hoà | 02/05/1971 | 3,H,18 |
175 | Nguyễn Văn Cường | 1947 | Minh Đức, Việt Yên | 27/03/1969 | 3,K,43 |
176 | Nguyễn Văn Cường | 1945 | Ngọc Thiện, Tân Yên | 04/04/1971 | 3,G,33 |
177 | Nguyễn Văn Cử | 1937 | Dĩnh Kế, TP Bắc Giang | 24/04/1968 | 3,2L,36 |
178 | Nguyễn Văn Ghi | 1938 | Quốc Tuấn, Hiệp Hoà | 09/06/1971 | 3,E,24 |
179 | Nguyễn Văn Giảng | 1938 | Ngọc Lý, Tân Yên | 12/12/1968 | 3,E,33 |
180 | Nguyễn Văn Giới | 1946 | Tân Lập, Lục Ngạn | 07/06/1971 | 3,H,11 |
181 | Nguyễn Văn Hai | 1950 | Bình Giang, Tân Yên | 02/02/1973 | 3,L,9 |
182 | Nguyễn Văn Hay | 1940 | Bích Sơn, Việt Yên | 28/01/1968 | 3,I,43 |
183 | Nguyễn Văn Hiền | 1942 | Ninh Sơn, Việt Yên | 19/02/1973 | 3,H,22 |
184 | Nguyễn Văn Hiệp | 1943 | Việt Tiến, Việt Yên | 28/08/1969 | 2,C,3 |
185 | Nguyễn Văn Hoán | 1942 | Bảo Đài, Lục Nam | 23/07/1973 | 3,N,37 |
186 | Nguyễn Văn Hái | 1950 | Yên Lư, Yên Dũng | 12/02/1970 | 3,C,42 |
187 | Nguyễn Văn Hương | 1938 | Phúc Sơn, Tân Yên | 04/07/1970 | 3,H,41 |
188 | Nguyễn Văn Hải | ---- | Trường Sơn, Lục Nam | 18/12/1972 | 3,H,4 |
189 | Nguyễn Văn Hải | 1945 | Bich Sơn, Việt Yên | 18/01/1970 | 3,A,43 |
190 | Nguyễn Văn Hồng | 1950 | Phượng Sơn, Lục Ngạn | 18/09/1971 | 3,N,9 |
191 | Nguyễn Văn Hợp | 1934 | Đa Mai, TP Bắc Giang | 14/06/1967 | 3,C,36 |
192 | Nguyễn Văn Hữu | ---- | Tân An, Yên Dũng | 29/12/1968 | 3,A,35 |
193 | Nguyễn Văn Kháng | 1949 | Tân An, Yên Dũng | 21/03/1973 | 3,L,41 |
194 | Nguyễn Văn Kế | 1947 | Cường Lập, Tân Yên | --/--/---- | 3,Đ,9 |
195 | Nguyễn Văn Kết | 1951 | Châu Minh, Hiệp Hoà | 27/09/1973 | 3,G,26 |
196 | Nguyễn Văn Luyện | 1948 | Hoà Sơn, Hiệp Hoà | 28/02/1974 | 3,L,42 |
197 | Nguyễn Văn Lâm | ---- | Phú Hoà, Tân Yên | 18/09/1972 | 3,G,21 |
198 | Nguyễn Văn Lùm | 1949 | Thị trấn Lục Ngạn, Lục Nam | 28/09/1969 | 3,A,12 |
199 | Nguyễn Văn Lược | 1946 | Minh Đức, Việt Yên | 06/04/1971 | 3,Đ,1 |
200 | Nguyễn Văn Mão | ---- | Đồng Kỳ, Yên Thế | 13/01/1971 | 3,H,19 |
201 | Nguyễn Văn Mộc | 1943 | Cẩm Lý, Lục Nam | 23/01/1970 | 3,H,42 |
202 | Nguyễn Văn Ngọc | 1952 | Xuân Hương, Lạng Giang | 05/03/1971 | 3,O,5 |
203 | Nguyễn Văn Nhật | 1947 | Vĩnh Quang, Tân Yên | 19/11/1969 | 3,E,7 |
204 | Nguyễn Văn Pha | 1952 | Tiên Hưng, Lục Nam | 16/10/1972 | 3,O,17 |
205 | Nguyễn Văn Phong | 1950 | Ngọc Lý, Tân Yên | 07/06/1970 | 3,Đ,34 |
206 | Nguyễn Văn Phưởng | 1947 | Tân Tiến, Yên Dũng | 23/02/1967 | 3,A,2 |
207 | Nguyễn Văn Quý | ---- | Vĩnh Tuy, Bắc Giang | 19/04/1967 | 3,N2,52 |
208 | Nguyễn Văn Sách | 1938 | Đồng Tiến, Hiệp Hoà | 24/03/1969 | 3,O,32 |
209 | Nguyễn Văn Sược | 1939 | Đan Hội, Lục Nam | 11/03/1966 | 3,N,26 |
210 | Nguyễn Văn Sổ | ---- | Đoan Bái, Hiệp Hoà | 20/02/1971 | 3,G,31 |
211 | Nguyễn Văn Sỹ | ---- | Khu 3TT Thắng, Hiệp Hoà | 26/05/1970 | 3,N,3 |
212 | Nguyễn Văn Thiết | ---- | Tân Sỏi, Yên Thế | 23/07/1971 | 3,A,27 |
213 | Nguyễn Văn Thoi | 1940 | Thanh Sơn, Sơn Động | 26/04/1967 | 3,G,18 |
214 | Nguyễn Văn Thuỷ | 1942 | Hoà Bình, Lục Nam | 23/04/1968 | 3,2L,28 |
215 | Nguyễn Văn Thược | ---- | Hoà Bình, Tân Yên | 04/07/1969 | 3,K,4 |
216 | Nguyễn Văn Thạc | 1950 | Tiến Dũng, Yên Dũng | 05/12/1972 | 3,C,50 |
217 | Nguyễn Văn Thạch | ---- | Trí Yên, Yên Dũng | 09/07/1970 | 3,E,44 |
218 | Nguyễn Văn Thạo | ---- | Ngọc Vân, Tân Yên | 31/01/1971 | 3,O,2 |
219 | Nguyễn Văn Thức | ---- | Tiên Hưng, Lục Nam | 04/04/1970 | 3,M,33 |
220 | Nguyễn Văn Thực | 1944 | Hoàng An, Hiệp Hoà | 06/04/1971 | 3,H,15 |
221 | Nguyễn Văn Tiếu | 1954 | Ninh Sơn, Việt Yên | 17/02/1973 | 3,M,5 |
222 | Nguyễn Văn Toán | 1942 | Đại Lâm, Lạng Giang | 25/01/1968 | 3,I,46 |
223 | Nguyễn Văn Trác | ---- | Hợp Thịnh, Hiệp Hoà | 29/07/1966 | 3,Đ,34 |
224 | Nguyễn Văn Trác | ---- | Hiệp Thành, Hiệp Hoà | 29/07/1966 | 3,Đ,32 |
225 | Nguyễn Văn Trịnh | 1949 | Thường Thắng, Hiệp Hoà | 14/09/1971 | 3,N,10 |
226 | Nguyễn Văn Tuyên | 1950 | Thống Nhất, Lục Ngạn | 17/12/1972 | 3,E,3 |
227 | Nguyễn Văn Tài | 1937 | Hướng Lạc, Lạng Giang | 04/05/1967 | 3,O,50 |
228 | Nguyễn Văn Tính | ---- | Tân Tiến, Yên Thế | 12/01/1972 | 3,Đ,31 |
229 | Nguyễn Văn Túc | 1950 | Hương Lâm, Hiệp Hoà | 29/06/1971 | 3,B,38 |
230 | Nguyễn Văn Tạo | 1947 | Hoàng An, Hiệp Hoà | 14/01/1971 | 3,2L,48 |
231 | Nguyễn Văn Tạo | 1939 | Mỹ Hà, Lạng Giang | 23/03/1970 | 3,O,41 |
232 | Nguyễn Văn Tới | 1954 | Xuân Phú, Yên Dũng | 27/05/1974 | 3,2L,2 |
233 | Nguyễn Văn Tức | 1950 | Đại Thành, Hiệp Hoà | 09/05/1972 | 3,G,13 |
234 | Nguyễn Văn Việt | 1945 | Huyền Sơn, Lục Nam | 20/04/1968 | 3,G,30 |
235 | Nguyễn Văn Ánh | 1952 | Đông Sơn, Yên Thế | 15/07/1971 | 3,H,44 |
236 | Nguyễn Văn Ân | 1941 | Việt Tiến, Việt Yên | 08/03/1971 | 3,O,48 |
237 | Nguyễn Văn Đoạt | 1950 | Mai Trung, Hiệp Hoà | 01/05/1971 | 3,N,16 |
238 | Nguyễn Văn Được | 1949 | Nhã Nam, Tân Yên | 07/12/1972 | 3,B,30 |
239 | Nguyễn Văn Định | 1945 | Huyền Sơn, Lục Nam | 13/01/1973 | 3,E,42 |
240 | Nguyễn Văn Độ | 1945 | Lục Ngạn | 12/08/1967 | 3,2L,40 |
241 | Nguyễn Văn Đức | 1944 | Hợp Đức, Tân Yên | 03/11/1969 | 3,K,36 |
242 | Nguyễn Xuân Dục | 1941 | Đại Thành, Hiệp Hoà | 04/03/1969 | 3,L,18 |
243 | Nguyễn Xuân Hách | 1945 | Nhan Sơn, Yên Dũng | 14/04/1971 | 3,K,44 |
244 | Nguyễn Xuân Nhân | 1943 | Anh Sơn, Việt Yên | 14/08/1969 | 3,G,52 |
245 | Nguyễn Xuân Nước | 1949 | Đồng Hiệp, Yên Dũng | 31/01/1972 | 3,C,43 |
246 | Nguyễn Xuân Thắng | 1946 | Bố Hạ, Yên Thế | 03/08/1968 | 3,M,24 |
247 | Nguyễn Xuân Tính | 1949 | Lam Mẫu, Lục Nam | 13/01/1972 | 3,Đ,41 |
248 | Nguyễn Xuân Tập | 1948 | Dĩnh Kế, Lạng Giang | 23/04/1967 | 3,Đ,54 |
249 | Nguyễn Xuân Việt | 1948 | Thường Thắng, Hiệp Hoà | 18/03/1972 | 3,L,17 |
250 | Nguyễn Xuân Đãi | 1946 | Hoà Bình, Lục Nam | 01/01/1970 | 3,Q,4 |
251 | Nguyễn Xuân Đức | 1945 | Dương Đức, Lạng Giang | 03/01/1970 | 3,M,30 |
252 | Nguyễn Đình Cò | 1933 | Ngọc Thiện, Tân Yên | 16/02/1969 | 3,M,27 |
253 | Nguyễn Đình Vinh | 1945 | Minh Đức, Việt Yên | 22/03/1971 | 3,H,46 |
254 | Nguyễn Đình Đính | 1938 | Đan Hội, Lục Nam | 28/07/1971 | 3,H,33 |
255 | Nguyễn Đình Đỉnh | 1949 | Quang Trung, Tân Yên | 27/03/1971 | 3,B,15 |
256 | Nguyễn Đăng Thăng | 1932 | Tiên Sơn, Việt Yên | 03/07/1972 | 3,I,24 |
257 | Nguyễn Đức Cường | ---- | Phúc Hoà, Tân Yên | 07/12/1966 | 3,M,39 |
258 | Nguyễn Đức Giang | 1946 | Dĩnh Kế, TP Bắc Giang | 18/11/1968 | 3,C,21 |
259 | Nguyễn Đức Hoà | 1951 | Xuân Phú, Yên Dũng | 04/08/1971 | 3,Đ,30 |
260 | Nguyễn Đức Khanh | 1952 | Tiền Phong, Yên Dũng | 01/08/1972 | 3,Đ,3 |
261 | Nguyễn Đức Ngũ | 1941 | Vinh Quang, Tân Yên | 02/11/1968 | 3,K,11 |
262 | Nguyễn Đức Rật | 1945 | Việt Hùng, Quế Võ | 16/05/1972 | 3,B,23 |
263 | Ngô Minh Lâm | 1946 | Biển Động, Lục Ngạn | 06/04/1971 | 3,L,8 |
264 | Ngô Thiện Tuấn | 1942 | Hữu Hương, Yên Thế | 27/07/1966 | 3,2I,56 |
265 | Ngô Thế Hậu | 1939 | Việt Lập, Tân Yên | 15/09/1969 | 3,O,56 |
266 | Ngô Văn Hải | 1952 | Tiến Dũng, Yên Dũng | 25/05/1974 | 3,2L,6 |
267 | Ngô Văn Hội | ---- | Ngọc Sơn, Hiệp Hoà | 21/11/1973 | 3,K,18 |
268 | Ngô Văn Hợi | 1948 | Quốc Tuấn, Hiệp Hoà | 20/05/1969 | 3,E,36 |
269 | Ngô Văn Hợp | ---- | Đào Mỹ, Lạng Giang | 27/03/1969 | 3,C,17 |
270 | Ngô Văn Minh | 1950 | Quốc Tuấn, Hiệp Hoà | 11/11/1971 | 3,K,41 |
271 | Ngô Văn Phi | 1936 | Phúc Sơn, Tân Yên | 27/02/1969 | 3,O,30 |
272 | Ngô Văn Sướng | ---- | Đoan Bái, Hiệp Hoà | 31/01/1968 | 3,N,41 |
273 | Ngô Văn Thi | 1949 | Việt Lập, Việt Yên | 18/05/1971 | 3,C,10 |
274 | Ngô Văn Thắng | 1950 | Triệu Sơn, Lục Ngạn | 26/06/1972 | 3,Đ,16 |
275 | Ngô Văn Thự | 1950 | Mai Trung, Hiệp Hoà | 04/07/1969 | 3,L,23 |
276 | Ngô Văn Trường | 1952 | Quảng Minh, Hiệp Hoà | --/10/1972 | 3,N,12 |
277 | Ngô Văn Tú | ---- | Đại Thành, Hiệp Hoà | 26/05/1970 | 3,N,39 |
278 | Ngô Xuân Đạc | 1952 | Thượng Lan, Việt Yên | 01/03/1971 | 3,B,28 |
279 | Ninh Văn Phòng | 1946 | Kiên Lao, Lục Ngạn | 25/12/1969 | 3,K,23 |
280 | Nông Văn Bìa | 1947 | Phong Minh, Lục Ngạn | 15/01/1970 | 3,I,37 |
281 | Nông Văn Lưu | 1945 | Canh Nậu, Yên Thế | 29/12/1970 | 3,O,16 |
282 | Phan Văn Đông | 1952 | Trù Hựu, Lục Ngạn | 26/01/1971 | 3,O,21 |
283 | Phùng Xuân Tường | ---- | Quốc Tuấn, Hiệp Hoà | 21/12/1973 | 3,I,56 |
284 | Phùng Đức Quang | 1950 | Cẩm Lý, Lục Nam | 26/06/1972 | 3,E,16 |
285 | Phương Minh Nhan | 1944 | Toàn Thắng, Lục Ngạn | 06/03/1974 | 2,C,2 |
286 | Phạm Hồng Sơn | 1947 | Hoàng Tiến, Tân Yên | 02/01/1969 | 3,M,40 |
287 | Phạm Minh Hoà | 1949 | Cẩm Lý, Lục Nam | 16/09/1970 | 3,A,30 |
288 | Phạm Quang Lục | 1950 | Nham Sơn, Yên Dũng | 02/12/1971 | 3,M,9 |
289 | Phạm Tiến Hoà | 1945 | Ngọc Thiện, Tân Yên | 20/05/1970 | 3,K,48 |
290 | Phạm Trung Huỳnh | 1942 | Đông Kỳ, Yên Thế | 20/12/1970 | 3,2N,54 |
291 | Phạm Trung Quỳnh | ---- | Đồng Kỳ, Yên Thế | 25/06/1971 | 3,O,15 |
292 | Phạm Tùng Dương | 1946 | Hương Vỹ, Yên Thế | 07/12/1967 | 3,C,4 |
293 | Phạm Văn An | 1950 | Quảng Đức, Quảng Xương | 24/01/1973 | 4,3G,7 |
294 | Phạm Văn Bảy | 1939 | An Châu, Sơn Động | 08/06/1966 | 3,O,35 |
295 | Phạm Văn Di | 1932 | Cẩm Ly, Lục Nam | 26/06/1972 | 3,Đ,6 |
296 | Phạm Văn Dưởng | 1932 | Tiên Sơn, Việt Yên | 31/07/1972 | 3,E,4 |
297 | Phạm Văn Dụ | ---- | Khám Lạng, Lục Nam | 07/05/1968 | 3,K,25 |
298 | Phạm Văn Ngạnh | 1950 | Yên Sơn, Lục Nam | 11/02/1971 | 3,Đ,26 |
299 | Phạm Văn Thìn | 1950 | Xuân Hương, Lạng Giang | 11/09/1970 | 3,M,6 |
300 | Phạm Văn Thực | 1937 | Quang Tiến, Tân Yên | 11/11/1968 | 3,I,54 |
301 | Phạm Văn Trụ | 1944 | Bắc Lũng, Lục Nam | 01/03/1970 | 3,K,17 |
302 | Phạm Văn Việt | 1950 | Lương Phong, Hiệp Hoà | --/04/1971 | 3,A,25 |
303 | Phạm Văn Đoàn | 1952 | Quỳnh Sơn | 06/06/1972 | 3,N,54 |
304 | Phạm Văn Đức | 1949 | K3TT Thắng, Hiệp Hoà | 22/03/1972 | 3,4,40 |
305 | Phạm Xuân Liên | 1939 | Cẩm Lý, Lục Nam | 01/01/1970 | 3,I,5 |
306 | Phạm Xuân Thanh | ---- | Song Vân, Tân Yên | 03/10/1971 | 3,G,7 |
307 | Phạm Xuân Thu | 1946 | Bố Hạ, Yên Thế | 23/10/1968 | 3,K,13 |
308 | Phạm Xuân Thành | 1948 | Đồng Kỳ, Yên Thế | 26/01/1970 | 3,C,22 |
309 | Phạm Đình Lân | ---- | Minh Khai, TP Bắc Giang | 12/05/1971 | 3,A,24 |
310 | Phạm Đức Dương | 1945 | Thái Đào, Lạng Giang | 09/04/1968 | 3,H,52 |
311 | Thâm Văn Chiêu | 1946 | Việt Tiến, Việt Yên | 26/04/1967 | 3,I,30 |
312 | Thân Công San | 1944 | Đan Hội, Lục Nam | 29/04/1970 | 3,I,33 |
313 | Thân Văn Lâm | 1952 | Tam Hiệp, Hiệp Hoà | 26/12/1972 | 3,O,4 |
314 | Thân Văn Thọ | 1944 | Minh Đức, Việt Yên | 16/06/1970 | 3,B,20 |
315 | Thân Văn Đoàn | 1950 | Tăng Chấn, Việt Yên | 12/08/1971 | 3,B,37 |
316 | Thân Văn Được | 1949 | Tân Hưng, Lạng Giang | 11/07/1972 | 3,M,10 |
317 | Thân Đức Ngô | 1946 | Hương Mai, Việt Yên | 04/04/1970 | 3,L,14 |
318 | Trinh Văn Đô | 1950 | Dương Đức, Lạng Giang | 03/11/1972 | 3,Đ,25 |
319 | Trương Hữu Phước | 1946 | Bắc Lũng, Lục Nam | 08/12/1968 | 3,I,25 |
320 | Trần Công Chính | 1950 | Việt Lập, Tân Yên | 06/10/1972 | 3,K,24 |
321 | Trần Mạnh Sức | 1944 | Đồng Việt, Yên Dũng | 18/11/1968 | 3,E,56 |
322 | Trần Ngọc Cảnh | 1930 | Việt Tiến, Yên Dũng | 11/08/1968 | 3,O,20 |
323 | Trần Ngọc Mai | 1943 | Đồng Việt, Yên Dũng | 01/11/1967 | 3,C,56 |
324 | Trần Quang Lát | 1952 | Hồng Thái, Việt Yên | 27/12/1970 | 3,H,15 |
325 | Trần Quang Xa | ---- | Song Mai, TX Bắc Giang | 20/04/1971 | 3,K,5 |
326 | Trần Quý Hai | 1948 | Bồng Am, Sơn Động | 24/07/1971 | 3,H,1 |
327 | Trần Quý Lâm | 1945 | Hợp Thịnh, Hiệp Hoà | 16/05/1972 | 3,B,21 |
328 | Trần Thế Yên | 1947 | Thị trấn Chũ, Lục Ngạn | 17/03/1968 | 3,Đ,23 |
329 | Trần Thế Đức | 1947 | Quang Trung, Yên Dũng | 28/12/1967 | 3,N,10 |
330 | Trần Tuấn Sửu | 1944 | Việt Lập, Tân Yên | 13/07/1966 | 3,B,46 |
331 | Trần Văn Hiền | 1942 | Tân Tiến, Yên Dũng | 05/07/1966 | 3,A,52 |
332 | Trần Văn Hoà | ---- | Thái Sơn, Hiệp Hoà | 25/02/1970 | 3,E,26 |
333 | Trần Văn Huyền | ---- | Tân Tiến, Yên Dũng | 05/07/1967 | 3,G,29 |
334 | Trần Văn Lược | 1948 | Cường Lập, Tân Yên | 15/07/1966 | 3,B,44 |
335 | Trần Văn Minh | 1952 | Liên Sơn, Tân Yên | 04/03/1971 | 3,H,9 |
336 | Trần Văn Phòng | ---- | Phúc Sơn, Tân Yên | 25/08/1969 | 3,N,18 |
337 | Trần Văn Quang | 1949 | Hợp Thịnh, Hiệp Hoà | 11/08/1972 | 3,B,43 |
338 | Trần Văn Sương | 1949 | Lê Viễn, Sơn Động | 07/06/1971 | 3,Đ,46 |
339 | Trần Văn Sự | 1942 | Hợp Thịnh, Hiệp Hoà | 26/06/1972 | 3,Đ,8 |
340 | Trần Văn Thìn | 1952 | Tân Hưng, Lạng Giang | 14/11/1969 | 3,E,34 |
341 | Trần Văn Thí | 1946 | Đại Thành, Hiệp Hoà | 17/07/1968 | 3,O,6 |
342 | Trần Văn Thực | 1944 | Việt Tiến, Yên Dũng | 11/11/1968 | 3,M,34 |
343 | Trần Văn Viên | 1946 | Tiên Phong, Yên Dũng | 17/08/1966 | 3,M,48 |
344 | Trần Văn Vạn | 1951 | Quốc Tuấn, Sơn Động | 22/04/1971 | 3,N,11 |
345 | Trần Văn Đe | ---- | Quảng Minh, Việt Yên | 03/05/1971 | 3,N,36 |
346 | Trần Văn Được | ---- | Quang Minh, Việt Yên | 08/03/1973 | 3,G,6 |
347 | Trần Xuân Dục | ---- | Đồng Việt, Yên Dũng | 20/07/1971 | 3,A,32 |
348 | Trần Xuân Tế | 1947 | Hoà Sơn, Hiệp Hoà | 29/06/1970 | 3,C,26 |
349 | Trần Đức Dựa | 1946 | Đại Thành, Hiệp Hoà | 26/10/1971 | 3,G,37 |
350 | Trần Đức Thắng | ---- | Quảng Minh, Việt Yên | 12/01/1968 | 3,O,43 |
351 | Trần Đức Tiến | 1947 | Toàn Thắng, Hiệp Hoà | 05/06/1968 | 3,Đ,22 |
352 | Trịnh Ngọc Sạch | 1951 | Tam Dị, Lục Nam | 31/01/1971 | 3,H,31 |
353 | Trịnh Văn Phú | 1952 | Đồng Sơn, Yên Dũng | 01/02/1972 | 3,I,16 |
354 | Trịnh Xuân Dụng | 1945 | Quốc Tuấn, Hiệp Hoà | 14/12/1970 | 3,N,20 |
355 | Tô Quang Bưởng | 1945 | Quang Tiến, Tân Yên | 04/11/1968 | 3,M,23 |
356 | Tô Xuân Trình | 1940 | Nghĩa Trung, Việt Yên | 13/02/1968 | 3,G,54 |
357 | Tăng Văn Thốn | 1944 | Yên Sơn, Lục Nam | 08/04/1971 | 3,E,25 |
358 | Tạ Hồng Từ | 1945 | Nam Sơn, Lục Nam | 01/01/1971 | 3,K,7 |
359 | Tạ Quang Sự | 1935 | Hợp Thịnh, Hiệp Hoà | 30/12/1971 | 3,N,27 |
360 | Tạ Văn Dũng | 1942 | Nam Sơn, Lục Nam | 24/04/1968 | 3,2L,22 |
361 | Vi Văn Hoà | 1952 | Cẩm Đơn, Lục Nam | 17/01/1972 | 3,L,25 |
362 | Vi Văn Thơ | ---- | Giáp Sơn, Lục Ngạn | 17/02/1969 | 3,2L,38 |
363 | Vi Văn Tề | 1941 | Giáo Liêm, Sơn Động | 28/11/1971 | 3,B,13 |
364 | Vi Xuân Tứ | 1936 | Nghĩa Phương, Lục Nam | 25/07/1972 | 3,H,42 |
365 | Vũ Bàn | 1943 | Bình Định, Lương Tài | 30/09/1972 | 3,E,1 |
366 | Vũ Cát Điết | 1942 | Tiến Thắng, Yên Thế | 26/04/1967 | 3,E,40 |
367 | Vũ Ngơi | 1947 | Nham Sơn, Yên Dũng | 08/11/1967 | 3,M,17 |
368 | Vũ Ngọc | 1923 | Số 15 Khu 3 Đáp Cầu, TP Bắc Ninh | 01/04/1967 | 3,N,48 |
369 | Vũ Ngọc Thắng | 1950 | Tân Tiến, Tân Yên | 16/01/1971 | 3,I,7 |
370 | Vũ Quốc Vận | 1945 | Phố Mới, TP Bắc Giang | 23/03/1972 | 3,N,16 |
371 | Vũ Thái Việt | 1946 | Tân Trung, Tân Yên | 25/06/1967 | 3,I,28 |
372 | Vũ Tiến La | 1948 | Xương Lâm, Lạng Giang | 26/06/1972 | 3,D,20 |
373 | Vũ Trí Tiện | 1950 | Đan Hội, Lục Nam | 04/07/1970 | 3,H,27 |
374 | Vũ Văn Hương | 1939 | Phúc Hoà, Tân Yên | 21/04/1972 | 3,K,15 |
375 | Vũ Văn Niên | 1940 | Hồng Phong, Yên Dũng | 08/12/1971 | 3,B,17 |
376 | Vũ Văn Thiệu | 1950 | Phố Lê Lợi, TP Bắc Giang | 01/02/1972 | 3,C,27 |
377 | Vũ Xuân Bẩy | 1945 | An Lập, Sơn Động | 04/01/1971 | 3,Đ,43 |
378 | Vũ Đình Xuân | 1942 | Hữu Xương, Yên Thế | 03/10/1968 | 3,N,2 |
379 | Vũ Đức Tráng | 1950 | Bảo Sơn, Lục Nam | 20/04/1971 | 3,N,21 |
380 | Vương Công Hùng | ---- | Đông Sơn, Yên Thế | 12/01/1972 | 3,Đ,33 |
381 | Vương Công Trọng | 1951 | Tân Dĩnh, Lạng Giang | 26/06/1972 | 3,E,18 |
382 | Ông Xuân Cự | 1957 | Đại Đồng, Yên Dũng | 18/07/1971 | 3,N,5 |
383 | Đinh Kim Thông | 1946 | Tân Lập, Lục Ngạn | 27/02/1971 | 3,L,33 |
384 | Đinh Quang Lâm | 1949 | Đồng Sơn, Yên Dũng | 08/06/1972 | 3,G,17 |
385 | Đoàn Hữu Lĩnh | 1943 | Trí Yên, Yên Dũng | 19/07/1966 | 3,A,50 |
386 | Đoàn Minh Đoạt | 1949 | Tân Thanh, Lạng Giang | 01/05/1972 | 3,M,14 |
387 | Đoàn Thanh kim | 1940 | Thọ Xương, Lạng Giang | 12/07/1971 | 2,B,8 |
388 | Đoàn Trắc Vân | 1950 | Cẩm Lý, Lục Nam | 13/05/1969 | 3,Đ,40 |
389 | Đoàn Văn Nhật | 1942 | Khám Lạng, Lục Nam | 07/11/1970 | 3,K,28 |
390 | Đoàn Văn Nẩm | 1942 | Phương Nam, Lục Nam | 15/03/1967 | 3,2N,48 |
391 | Đoàn Văn Thảo | 1947 | Tiền Phong, Yên Dũng | 26/03/1969 | 3,H,44 |
392 | Đoàn Văn Toong | 1943 | Ngọc Vân, Tân Yên | 18/08/1968 | 3,L,13 |
393 | Đàm Văn Đương | 1949 | Trung Sơn, Việt Yên | 02/02/1972 | 3,C,44 |
394 | Đàm Đình Hợp | 1947 | Minh Đức, Việt Yên | 26/09/1968 | 3,K,30 |
395 | Đàm Đức Huynh | 1947 | Đại Hồng, Yên Dũng | 20/10/1966 | 3,I,1 |
396 | Đào Văn Chuyên | 1946 | Lục Nam | --/07/1969 | 3,2L,30 |
397 | Đào Văn Lốp | 1938 | Trí Yên, Yên Dũng | 11/04/1966 | 3,L,8 |
398 | Đào Văn Phú | 1940 | Chính Ninh, Yên Dũng | 17/04/1968 | 3,2L,24 |
399 | Đào Xuân Chu | 1947 | Hoà Bình, Lục Ngạn | 14/10/1967 | 3,A,36 |
400 | Đào Xuân Thưởng | 1937 | Xuân Hương, Lạng Giang | 26/03/1970 | 3,N,32 |
401 | Đào Xuân Thịnh | 1952 | Tăng Tiến, Việt Yên | --/10/1972 | 3,H,2 |
402 | Đào Xuân Đức | 1946 | Quang Minh, Hiệp Hoà | 07/03/1972 | 3,L,44 |
403 | Đặng Minh Tâm | 1950 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang | --/12/1972 | 3,A,8 |
404 | Đặng Ngọc Vui | 1952 | Thái Sơn, Lục Ngạn | 16/02/1973 | 3,L,35 |
405 | Đặng Thanh Trà | 1937 | Việt Tiến, Việt Yên | 26/06/1972 | 3,Đ,18 |
406 | Đặng Văn Ngoan | 1950 | Trần Phú, Hiệp Hoà | 02/11/1968 | 3,N,4 |
407 | Đặng Văn Phúc | 1943 | Quảng Châu, Vệt Yên | 07/04/1969 | 3,Đ,17 |
408 | Đặng Văn Phẩm | 1932 | Tiên Hưng, Lục Nam | 01/03/1970 | 3,K,39 |
409 | Đặng Văn Đàn | 1947 | Tân Phú, Hiệp Hoà | 04/04/1969 | 3,C,29 |
410 | Đặng Đình Vinh | 1951 | Nghĩa Trang, Lạng Giang | 23/11/1969 | 3,O,24 |
411 | Đồng Hương Vị | ---- | Nghĩa Hoà, Lạng Giang | 01/05/1971 | 3,L,20 |
412 | Đồng Thế Thức | 1942 | Nghĩa Hoà, Lạng Giang | 24/07/1972 | 3,N,56 |
413 | Đỗ Cường Tiến | 1940 | Đình Bảng, Từ Sơn | 31/12/1972 | 3,I,31 |
414 | Đỗ Mạnh Thực | 1950 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang | 26/06/1972 | 3,Đ,14 |
415 | Đỗ Thanh Liêm | ---- | Thị Trấn Thắng, Hiệp Hoà | 03/05/1972 | 3,K,14 |
416 | Đỗ Văn Lập | 1950 | Xương Lâm, Lạng Giang | 13/12/1971 | 3,H,3 |
417 | Đỗ Văn Phương | 1949 | Bảo Đài, Lục Nam | 02/04/1972 | 3,O,22 |
418 | Đỗ Văn Tỵ | 1942 | Xuân Phú, Yên Dũng | 29/01/1970 | 3,G,39 |
419 | Đỗ Văn Đích | ---- | Trung Sơn, Việt Yên | 01/08/1971 | 3,E,15 |
420 | Đỗ Văn Đức | 1945 | Phương Sơn, Lục Nam | 13/02/1969 | 3,2L,32 |
421 | Đỗ Đức Huỳnh | ---- | Đại Đồng, Yên Dũng | 20/10/1966 | 3,B,4 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn