Đang truy cập :
9
Hôm nay :
111
Tháng hiện tại
: 299
Tổng lượt truy cập : 4322560
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Văn Vây | 1955 | Thượng Ty, Vị Xuyên | 09/01/1974 | 5,E,14 |
2 | Cù Sèo Phùng | 1946 | Quán Ba, Hà Giang | 11/04/1971 | 5,A,5 |
3 | Hoàng Tiến Sao | 1946 | Tiên Sơn, Bắc Quang | 21/04/1971 | 5,A,11 |
4 | Hoàng Văn Kết | 1948 | Việt Vinh, Bắc Giang | 27/04/1971 | 5,A,7 |
5 | Hoàng Văn Nắng | 1948 | Xuân Giang, Bắc Quang | 12/06/1970 | 5,B,4 |
6 | Hoàng Văn Suỵ | 1949 | Việt Vinh, Bắc Quang | 16/07/1971 | 5,B,8 |
7 | Hoàng Văn Tăng | 1940 | Tiên Kiều, Bắc Quang | 21/10/1969 | 5,B,12 |
8 | Hồng Chín Liểng | 1946 | Nam Ban, Yên Minh | 26/06/1972 | 5,C,9 |
9 | Lèng Hữu Ngán | 1949 | Bản Díu, Xín Mần | 27/10/1970 | 5,A,4 |
10 | Lê Quý Nghiêm | 1942 | Đông Yên, BắcQiang | 20/01/1970 | 5,G,10 |
11 | Lù Sao Min | 1948 | Tân Tiến, Hoàng Su Phi | 01/06/1971 | 5,A,8 |
12 | Lý A Pảo | 1948 | Nậm Bạn, Yên Minh | 26/06/1972 | 5,A,25 |
13 | Lý Sèo Thoán | 1948 | Nam Sơn, Su Phí | 30/12/1973 | 5,A,1 |
14 | Lý Tiến Đồng | 1949 | Vô Điến, Bắc Giang | 06/09/1969 | 5,A,10 |
15 | Lũ Sào Dữ | 1947 | Na Nơ, Hoàng Xu Phi | 26/06/1972 | 5,C,11 |
16 | Lương Đại Hoà | 1947 | Tổ 27, Minh Khai, TX Hà Giang | 01/09/1970 | 5,B,3 |
17 | Lầu Mí Sèo | 1946 | Hưng Phù, Mèo Vạc | 07/01/1971 | 5,A,6 |
18 | Ma Văn Thường | 1944 | Thanh Hương, Vị Xuyên | 17/12/1972 | 5,Đ,11 |
19 | Mai Hồng Tịnh | 1943 | Liên Hiệp, Bắc Giang | 22/04/1968 | 5,C,13 |
20 | Mai Quốc Quý (Rào) | 1950 | Phượng Thiện, Vị Xuyên | 20/09/1971 | 5,C,6 |
21 | Mai Trọng Đăng | 1949 | Yên Định, Bắc Mê | 13/08/1968 | 5,C,4 |
22 | Mai Văn Việt | 1954 | Yên Định, Vị Xuyên | 12/12/1973 | 5,G,14 |
23 | Nguyễn Hồng Sơn | 1948 | Quang Minh, Bắc Quang | 03/11/1971 | 5,A,9 |
24 | Nguyễn Ngôn | 1940 | Kim Ngọc, Bắc Quang | 05/02/1970 | 5,G,10 |
25 | Nguyễn Quang Dũng | 1945 | Việt Vinh, Bắc Quang | 29/06/1973 | 2,G,1 |
26 | Nguyễn Quý | ---- | Vĩnh Tuy, Bắc Quang | 19/04/1967 | 5,A,3 |
27 | Nguyễn Văn Thăng | 1944 | Phượng Thuyên, Vị Xuyên | 01/10/1972 | 5,B,9 |
28 | Nguyễn Văn Thư | 1950 | Tân Quang, Bắc Quang | 30/06/1972 | 5,E,7 |
29 | Nguyễn Văn Thật | 1946 | Mậu Duệ, Yên Minh | 04/01/1972 | 5,C,5 |
30 | Nguyễn Văn Đồng | 1949 | Yên Phú, Vị Xuyên | 12/07/1970 | 5,B,7 |
31 | Nông Hoàng Ón | 1948 | Đông Yên, Bắc Quang | 08/09/1971 | 5,K,1 |
32 | Nông Hạnh Lân | 1952 | Võ Điếm, Bắc Quang | 09/11/1972 | 5,B,1 |
33 | Nông Thanh Chài | 1951 | Tùng Bá, Vị Xuyên | 06/09/1973 | 5,B,2 |
34 | Nông Viết Thắng | 1949 | Vĩnh Phú, Bắc Quang | 16/02/1971 | 5,A,14 |
35 | Phạm Văn Sơn | ---- | Vĩnh Tuy, Bắc Quang | 07/02/1972 | 5,Đ,1 |
36 | Sùng Mí Chứ | 1946 | Pả Vi, Mèo Vạc | 03/12/1969 | 5,G,13 |
37 | Triệu Văn Dỉn | 1947 | Phú Linh, Vị Xuyên | 16/04/1971 | 5,C,3 |
38 | Tráng Kháy Dí | 1945 | Tả Nhìu, Xín Mần | 06/09/1969 | 5,A,12 |
39 | Trần Hữu Lâm | 1950 | Đạo Đức, Vị Xuyên | 02/02/1973 | 5,B,13 |
40 | Trần Thái Bình | 1948 | Việt Lâm, Vị Xuyên | 27/03/1971 | 5,B,10 |
41 | Trịnh Xuân Mạn | 1930 | Phó Bảng, Đồng Văn | 07/09/1969 | 5,C,22 |
42 | Viên Thế Kinh | 1948 | Xã Quản Bạ, Huyện Quản Bạ | 28/03/1969 | 5,G,12 |
43 | Vàng Quảng Lìn | 1947 | Chí Cà, Xín Mần | 10/09/1969 | 5,C,7 |
44 | Vũ Đức Lưu | 1950 | Khu Việt Trung, TX Hà Giang | 26/12/1972 | 5,Đ,10 |
45 | Vương Văn Lương | ---- | Tụ Nhân, Hoàng Su Phi | 09/09/1969 | 5,B,6 |
46 | Đỗ Ngọc Phụ | 1944 | Võ Điếm, Bắc Quang | 13/03/1969 | 5,K,3 |
DANH SÁCH LIỆT SĨ TỈNH TUYÊN QUANG
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bàn Văn Phụng | 1950 | Minh Hương, Hàm Yên | 17/08/1971 | 5,A,22 |
2 | Bàn Văn Tiến | 1941 | Đạ Vị, Nà Hang | 10/04/1971 | 5,C,2 |
3 | Bùi Công Thái | 1947 | Số 181 Quang Trung, TX Tuyên Quang | 28/04/1970 | 5,G,23 |
4 | Bùi Huy Tâng | ---- | Hồng Lạc, Sơn Dương | 04/07/1969 | 5,A,18 |
5 | Bùi Minh Đức | 1952 | Tiến Thành, Ỷ La, TX Tuyên Quang | 23/01/1972 | 5,G,24 |
6 | Bùi Văn Dàn | 1946 | Hợp Hoà, Sơn Dương | 09/03/1971 | 5,E,12 |
7 | Doãn Thanh Bình | 1951 | An Khang, Yên Sơn | 08/02/1973 | 5,B,25 |
8 | Dương Hữu Vượng | 1948 | Trung Yên, Sơn Dương | 14/01/1971 | 5,E,26 |
9 | Dương Văn Long | 1951 | Đội Cấn, Yên Sơn | 06/05/1973 | 5,C,21 |
10 | Hoàng Nhạn | 1929 | Yên Nguyên, Chiêm Hóa | 17/11/1972 | 5,Đ,22 |
11 | Hoàng Văn Chuyên | 1946 | Mỹ Bằng, Yên Sơn | 15/03/1970 | 5,Đ,21 |
12 | Hoàng Văn Cảnh | 1949 | Phúc Ứng, Sơn Dương | 12/08/1972 | 5,Đ,20 |
13 | Hoàng Văn Hòa | 1945 | Quyết Thắng, Sơn Dương | 15/11/1971 | 5,B,21 |
14 | Hoàng Văn Ký | 1949 | Nam Hóa, Sơn Dương | 25/01/1970 | 5,C,10 |
15 | Hoàng Văn Loàn | 1945 | Ngọc Hội, Chiêm Hóa | 31/03/1970 | 5,Đ,9 |
16 | Hoàng Văn Lợi | 1950 | Nhân Mục, Hàm Yên | 15/01/1972 | 5,C,25 |
17 | Hoàng Văn Phúc | 1946 | Sơn Nam, Sơn Dương | 30/10/1970 | 5,G,22 |
18 | Hoàng Văn Thừa | 1952 | Xuân Vân, Yên Sơn | 14/10/1972 | 5,Đ,23 |
19 | Hoàng Văn Tuấn | 1948 | Lực Hoành, Yên Sơn | 13/05/1970 | 5,E,21 |
20 | Hoàng Văn Đại | 1941 | Tân An, Chiêm Hóa | 11/01/1968 | 5,Đ,6 |
21 | Hoàng Văn Đặng | 1940 | Tuân Lộ, Sơn Dương | 10/02/1967 | 5,C,1 |
22 | Hoàng Văn Đối | 1947 | Nhân Lý, Chiêm Hòa | 23/11/1972 | 5,B,24 |
23 | Hoàng Văn Đức | ---- | Tuân Lộ, Sơn Dương | 11/03/1972 | 5,Đ,25 |
24 | Hoàng Văn Đức | 1946 | Phúc Ứng, Sơn Dương | 14/11/1969 | 5,Đ,7 |
25 | Hoàng Xuân Tinh | 1947 | Yên Sơn, Chiêm Hóa | 10/02/1971 | 5,G, |
26 | Hoàng Đình Thi | 1939 | An Khê, Yên Sơn | 19/10/1973 | 5,C,14 |
27 | Hà Trọng Thủy | ---- | Hoà An, Chiêm Hóa | 01/02/1973 | 5,A,26 |
28 | Hà Văn Phụng | 1949 | Phú Lương, Sơn Dương | 08/10/1970 | 5,A,20 |
29 | Hà Văn Quế | 1951 | Phú Bình, Chiêm Hóa | 16/12/1971 | 5,E,1 |
30 | Hà Văn Thưởng | ---- | Phú Bình, Chiêm Hóa | 11/11/1971 | 5,G,25 |
31 | Hà Văn Tuyết | 1946 | Đức Long, Hàm Yên | 16/02/1970 | 5,Đ,5 |
32 | Hầu Văn Tý | 1947 | Tân Thịnh, Chiêm Hóa | 19/10/1972 | 5,Đ,26 |
33 | Lâm Văn Cái | 1942 | Kim Thắng, Yên Sơn | 15/02/1966 | 5,G,14 |
34 | Lê Quang Hưng | 1949 | Lưỡng Vượng, Yên Sơn | 14/04/1971 | 5,F,18 |
35 | Lê Văn Ché | 1951 | An Khang, Sơn Dương | 08/03/1971 | 5,E,20 |
36 | Lê Văn Hiến | 1950 | Ỷ La, TX Tuyên Quang | 23/12/1969 | 5,B,26 |
37 | Lê Đình Hường | 1950 | Châu Sơn, Yên Sơn | 22/02/1970 | 5,B,5 |
38 | Lê Đức Quang | 1944 | Hưng Thành, Yên Sơn | 06/03/1972 | 5,G,18 |
39 | Lương Viết Chi | 1951 | Hợp Thành, Sơn Dương | 24/12/1972 | 5,C,17 |
40 | Lương Văn Quý | 1948 | Hợp Thành, Sơn Dương | 14/02/1971 | 5,Đ,2 |
41 | Lại Vưn Khoa | 1939 | Ninh Lại, Sơn Dương | 10/10/1969 | 5,B,19 |
42 | Lục Văn Tích | 1945 | Hoàng Phùng Chiêm Hóa | 01/10/1970 | 5,E,5 |
43 | Ma Ngọc Lưu | 1944 | Sơn Phú, Na Hang | 20/10/1966 | 5,G,1 |
44 | Ma Văn Khoát | 1952 | Ngọc Hội, Chiêm Hóa | 28/07/1970 | 5,A,23 |
45 | Mai Văn Nhị | 1947 | Tân Hồng, Yên Sơn | 08/03/1971 | 5,K,6 |
46 | Mai Văn Quang | 1947 | Vinh Quang, Chiêm Hóa | 21/07/1971 | 5,G,6 |
47 | Mai Xuân Thủy | 1950 | Ngọc Hồi, Chiêm Hóa | 05/10/1968 | 5,Đ,16 |
48 | Nghiêm Xuân Mỹ | 1942 | Minh Thanh, Sơn Dương | 09/07/1971 | 5,B,18 |
49 | Nguyễn Hữu Xuân | 1949 | Minh Khương, Hàm Yên | 17/11/1969 | 5,C,16 |
50 | Nguyễn Kim Khôi | 1944 | Lam Sơn, Sơn Dương | 25/10/1966 | 5,K,7 |
51 | Nguyễn Kim Nhân | 1946 | Hoàng Sơn, Yên Sơn | 11/01/1972 | 5,G,16 |
52 | Nguyễn Mạnh Duy | 1949 | Minh Thanh, Sơn Dương | 08/10/1971 | 5,G,20 |
53 | Nguyễn Thanh Xuân | 1948 | Tân Hồng, Yên Sơn | 08/08/1972 | A,21 |
54 | Nguyễn Thế Chi | 1941 | Tam Đa, Sơn Dương | 11/09/1971 | 5,K,4 |
55 | Nguyễn Trọng Kiên | 1948 | Bình Xạ, Hàm Yên | 10/01/1971 | 5,C,25 |
56 | Nguyễn Văn Cắc | 1948 | Tuân Lộ, Sơn Dương | 08/03/1973 | 5,C,15 |
57 | Nguyễn Văn Dần | 1950 | Mạnh Dân, Hàm Yên | 21/11/1969 | 5,B,16 |
58 | Nguyễn Văn Hán | ---- | Quyết Thắng, Sơn Dương | 12/12/1971 | 5,A,19 |
59 | Nguyễn Văn Khánh | 1947 | Công Đa, Yên Sơn | 05/04/1969 | 5,G,26 |
60 | Nguyễn Văn Long | ---- | Vĩnh Lộc, Yên Sơn | 04/02/1973 | 5,G,14 |
61 | Nguyễn Văn Lễ | 1947 | Vân Sơn, Sơn Dương | 23/03/1971 | 5,Đ,17 |
62 | Nguyễn Văn Lịnh | 1950 | Tân Thịnh, Chiêm Hóa | 19/07/1970 | 5,Đ,8 |
63 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1944 | Nông Tiến, Yên Sơn | 04/06/1971 | 5,Đ,19 |
64 | Nguyễn Văn Nhất | 1943 | Phú Ứng, Sơn Dương | 09/03/1966 | 5,K,2 |
65 | Nguyễn Văn Thắng | 1950 | Minh Xuân, TX Tuyên Quang | 18/05/1971 | 5,E,8 |
66 | Nguyễn Văn Thụy | 1949 | Tổ 5, Khu Phan Văn | 08/02/1973 | 5,E,19 |
67 | Nguyễn Văn Tiến | 1951 | Bình Dân, Yên Sơn | 01/05/1971 | 5,L,9 |
68 | Nguyễn Văn Vượng | 1954 | Xã Tắc, Tuyên Quang | 14/02/1972 | 5,A,24 |
69 | Nguyễn Xuân Lục | 1940 | Mỹ Bằng, Yên Sơn | 04/10/1970 | 5,G,19 |
70 | Nguyễn Xuân Sân | 1948 | Tú Thịnh, Sơn Dương | 06/06/1972 | 5,E,13 |
71 | Nguyễn Đình Thi | 1949 | Vĩnh Lợi, Sơn Dương | 03/09/1972 | 5,Đ,24 |
72 | Ngô Văn Hường | 1945 | Hướng Thạnh, Yên Sơn | 19/06/1970 | 5,E,24 |
73 | Ninh Văn Quý | 1950 | Đỗ Bình, Yên Sơn | 12/09/1969 | 5,Đ,12 |
74 | Nông Thanh Phương | 1949 | Minh Hương, Hàm Yên | 04/09/1972 | 5,C,8 |
75 | Nông Viết Thắng | 1940 | Kỳ Tâm, Sơn Dương | 09/05/1966 | 5,A,17 |
76 | Nông Văn Đường | 1947 | Hòa An, Chiêm Hóa | 26/12/1971 | 5,C,23 |
77 | Nông Văn Đồng | 1942 | Sơn Phú, Nà Hang | 15/05/1972 | 5,A,15 |
78 | Phan Tự Vệ | 1946 | Vĩnh Lợi, Sơn Dương | 15/07/1970 | 5,G,20 |
79 | Phan Văn Đạo | 1949 | Kinh Phú, Yên Sơn | 27/05/1972 | 5,B,4 |
80 | Phạm Ngọc Ánh | 1949 | Tứ Quân, Yên, Sơn | 15/05/1971 | 5,E,16 |
81 | Phạm Văn Vấn | 1947 | Long Quân, Yên Sơn | 21/03/1970 | 5,B,15 |
82 | Quan Văn Hùng | 1950 | Tân Mỹ, Chiêm Hóa | 28/07/1971 | 5,Đ,16 |
83 | Triệu Ngọc Kết | 1946 | Kim Quan, Yên Sơn | 23/08/1971 | 5,C,19 |
84 | Triệu Xuân Đức | 1946 | Công Đa, Yên Sơn | 10/01/1972 | 5,Đ,15 |
85 | Trần Văn Hậu | 1951 | Văn Sơn, Sơn Dương | 11/01/1970 | 5,B,11 |
86 | Trần Văn Kẹo | 1952 | Lưỡng Vượng, Yên Sơn | 30/05/1972 | 5,E,17 |
87 | Trần Văn San | 1950 | Tân Long, Yên Sơn | 28/09/1971 | 5,C,18 |
88 | Trần Văn Thân | 1943 | Đội Cấn, Yên Sơn | 31/07/1971 | 5,E,10 |
89 | Trần Xuân Đá | 1943 | Phú Lâm, Yên Sơn | 08/02/1971 | 5,K,5 |
90 | Trần Đức Hùng | 1951 | Sơn Nam, Sơn Dương | 14/04/1971 | 5,E,25 |
91 | Trịnh Văn Dần | 1950 | Ấp Dương, Sơn Dương | 19/01/1972 | 5,B,17 |
92 | Tô Hạ Quang | 1946 | Hưng Thành, Yên Sơn | 11/03/1972 | 5,Đ,23 |
93 | Tô Văn Bách | 1948 | Yên Nguyên, Chiêm Hòa | 23/12/1970 | 5,A,52 |
94 | Tạ Văn Mão | 1948 | Sầm Dương, Sơn Dương | 03/12/1971 | 5,E,11 |
95 | Vi Văn Biên | 1950 | Yên Lập, Chiêm Hóa | 21/01/1971 | 5,G,7 |
96 | Vũ Văn Luyện | 1944 | Tiến Bộ, Yên Sơn | 17/03/1971 | 5,Đ,18 |
97 | Vương Ngọc Hương | 1944 | Đăng Hữu, Sơn Dương | 08/02/1967 | 5,E,6 |
98 | Y Xuân Sang | ---- | Tú Thịnh, Sơn Dương | 12/06/1972 | 5,C,20 |
99 | Âu Đức Lập | 1942 | Nhữ Khê, Yên Sơn | 07/01/1972 | 5,C,24 |
100 | Đinh Minh Sơn | 1948 | Hợp Hòa, Sơn Dương | 26/08/1971 | 5,Đ,13 |
101 | Đinh Văn Tầm | 1948 | Hào Phú, Chiêm Hóa | 04/12/1970 | 5,Đ,3 |
102 | Đàm Trọng Kim | 1940 | Đông Thọ, Sơn Dương | 05/02/1971 | 5,B,14 |
103 | Đào Văn Thức | 1943 | An Tường, Yên Sơn | 27/07/1971 | 5,B,22 |
104 | Đặng Văn Tâm | ---- | Vĩnh Lộc, Chiêm Hóa | 26/06/1972 | 5,G,22 |
105 | Đỗ Hữu Linh | ---- | Kỳ Lâm, Sơn Dương | --/--/---- | 5,E,23 |
106 | Đỗ Thăng Long | 1950 | Đức Xuân, Nà Hang | 12/12/1971 | 5,G,17 |
107 | Đỗ Xuân Tịch | 1950 | Như Khê, Yên Sơn | 17/03/1971 | 5,G,8 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn