Đang truy cập : 4
Hôm nay : 315
Tháng hiện tại : 8418
Tổng lượt truy cập : 4541736
Stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Lê Cảnh | ---- | Lê Hồ, Kim Bảng | --/12/1969 | 2,E,10 |
2 | Bùi Minh Đức | 1941 | Hùng Lý, Lý Nhân | 29/07/1971 | 2,A,23 |
3 | Bùi Quang Nghiêm | 1947 | Ngọc Sơn, Kim Bảng | 06/04/1969 | 2,O,9 |
4 | Bùi Tiến Ca | 1941 | Đọi Sơn, Duy Tiên | 22/01/1969 | 2,S,40 |
5 | Bùi Viết Thắng | 1948 | Đạo Lý, Lý Nhân | 16/04/1969 | 2,G,22 |
6 | Bùi Văn Cồ | 1940 | Khả Phong, Kim Bảng | 27/03/1969 | 2,Q,4 |
7 | Bùi Văn Điều | 1936 | Đạo Lý, Lý Nhân | 07/01/1969 | 2,Q,27 |
8 | Bùi Xuân Vận | 1954 | Thanh Tâm, Thanh Liêm | 12/02/1973 | 2,I,22 |
9 | Bùi Đình Quyền | 1949 | Nguyên Lý, Lý Nhân | 07/01/1971 | 2,Q,13 |
10 | Bùi Đăng Bào | 1942 | Tiên Thắng, Duy Tiên | --/10/1972 | 2,K,9 |
11 | Bạch Long Tuấn | 1948 | Bình Lục, Nam Hà | 14/05/1970 | 2,N,26 |
12 | Cao Hữu An | 1942 | Nhân Bình, Lý Nhân | 12/03/1968 | 2,A,32 |
13 | Cao Thanh Long | 1950 | Đồn Xá, Bình Lục | 10/04/1971 | 2,Q,3 |
14 | Chu Văn Khải | 1945 | Bồ Đề, Bình Lục | 24/08/1971 | 2,I,15 |
15 | Chu Văn Mai | 1932 | Đăng Xá, Kim Bảng | 03/02/1973 | 2,H,27 |
16 | Chu Văn Rẽ | 1945 | Văn Xá, Kim Bảng | 25/10/1968 | 2,T,22 |
17 | Chu Văn Ý | 1949 | Ngọc Sơn, Kim Bảng | 28/04/1973 | 2,I,4 |
18 | Chu Đức Nhi | 1941 | Duy Hải, Duy Tiên | 11/09/1967 | 2,B,44 |
19 | Dương Văn Bách | 1944 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | 04/04/1971 | 2,S,36 |
20 | Dương Văn Thuyết | 1941 | Đồng Lý, Lý Nhân | 31/12/1967 | 2,G,31 |
21 | Hoàng Lý Bẩy | 1937 | Tiên Phong, Duy Tiên | 06/12/1969 | 2,T,19 |
22 | Hoàng Nguyên Suý | 1935 | Thanh Hải, Thanh Liêm | 29/01/1968 | 2,G,6 |
23 | Hoàng Trọng Chi | 1941 | Cát Lại, Bình Lục | 29/04/1967 | 2,B,3 |
24 | Hoàng Văn Lâm | 1948 | Tiên Phong, Duy Tiên | 22/05/1968 | 2,L,52 |
25 | Hoàng Văn Thưởng | 1947 | Nhân Khang, Lý Nhân | 14/02/1965 | 2,L,33 |
26 | Hoàng Văn Toản | 1948 | Liêm Sơn, Thanh Liêm | 28/12/1971 | 2,C,56 |
27 | Hoàng Văn Toản | 1948 | Liêm Sơn, Thanh Liêm | 29/12/1971 | 2,C,111 |
28 | Hoàng Văn Tự | 1946 | Liên Sơn, Kim Bảng | 29/06/1970 | 2,G,13 |
29 | Hà Văn Thùa | 1948 | Đồng Du, Bình Lục | 27/03/1970 | 2,Q,36 |
30 | Hà Đình Điện | 1948 | An Ninh, Bình Lục | 17/11/1968 | 2,O,23 |
31 | Khúc Văn Thao | 1947 | Thanh Thuỷ, Thanh Liêm | 17/02/1968 | 2,B,6 |
32 | Kim Văn Định | 1952 | Đạo Lý, Lý Nhân | 19/04/1971 | 2,H,29 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
33 | Kiều Kim Song | 1942 | Lê Hồ, Kim Bảng | 09/03/1969 | 2,O,41 |
34 | Kiều Thế Nghi | ---- | Nhật Tân, Kim Bảng | 11/08/1970 | 2,H,5 |
35 | Kiều Văn Sông | 1946 | Đồng Hoá, Kim Bảng | 13/07/1966 | 2,T,73 |
36 | Lã Quang Nhân | 1945 | Hợp Lý, Lý Nhân | 24/03/1971 | 2,S,19 |
37 | Lã Văn Hy | 1942 | Thanh Tuyền, Thanh Liêm | 06/09/1967 | 2,B,53 |
38 | Lê Bá Lành | 1952 | Tiên Ngoại, Duy Tiên | 29/11/1971 | 2,G,27 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
39 | Lê Hữu Chí | 1947 | HTX Quyết Tiến, TX Phủ Lý | 03/02/1971 | 2,G,41 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
40 | Lê Hữu Nam | 1954 | Liêm Tiết, Thanh Liêm | 16/12/1972 | 2,H,16 |
41 | Lê Mạnh Hùng | 1947 | Tiền Phong, Duy Tiên | 25/04/1969 | 2,G,38 |
42 | Lê Quang Dường | 1945 | Thanh Thuỷ, Thanh Liêm | 05/11/1968 | 2,C,50 |
43 | Lê Quốc Toản | 1950 | Đạo Lý, Lý Nhân | 18/02/1968 | 2,C,35 |
44 | Lê Thế Long | 1952 | Đọi Sơn, Duy Tiên | 26/02/1971 | 2,Q,35 |
45 | Lê Văn An | 1940 | Tiên Ngoại, Duy Tiên | 11/04/1971 | 2,E,9 |
46 | Lê Văn Bình | 1948 | Tiến Thắng, Lý Nhân | 02/03/1967 | 2,T,44 |
47 | Lê Văn Lợi | 1945 | Liêm Tiết, Thanh Minh | 23/12/1969 | 2,N,22 |
48 | Lê Văn Phái | 1930 | Xuân Khê, Lý Nhân | 05/11/1967 | 2,R,37 |
49 | Lê Văn Quyến | 1941 | Phạm Đình, Bình Lục | 07/07/1968 | 2,S,6 |
50 | Lê Văn Quý | 1936 | Nhật Tân, Kim Bảng | 24/03/1970 | 2,S,30 |
51 | Lê Văn Sử | 1952 | Hùng Lý, Lý Nhân | 14/06/1971 | 2,A,16 |
52 | Lê Văn Toán | 1945 | Nhân Bình, Lý Nhân | 26/04/1969 | 2,G,14 |
53 | Lê Văn Tuyên | 1947 | Nhân Bình, Lý Nhân | 24/04/1968 | 2,O,13 |
54 | Lê Văn Điệp | ---- | Nhật Tân, Kim Bảng | 23/12/1972 | 2,S,3 |
55 | Lý Văn Tài | 1952 | Bạch Thượng, Duy Tiên | 07/08/1973 | 2,H,21 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
56 | Lý Văn Tài | 1952 | Bạch Thượng, Duy Tiên | 07/08/1973 | 2,H,21 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
57 | Lưu Ngọc Yến | 1945 | Vụ Bản, Bình Lục | 09/03/1970 | 2,O,5 |
58 | Lưu Văn Khuê | 1942 | Hoà Bình, Bình Lục | 30/10/1968 | 2,P,48 |
59 | Lưu Đình Tân | 1941 | Tiên Hiệp, Duy Tiên | 10/09/1968 | 2,Đ,6 |
60 | Lương Văn Từ | 1938 | Thanh Hương, Thanh Liêm | 04/04/1969 | 2,G,19 |
61 | Lương Xuân Bãy | 1944 | Tân Thăng, Duy Tiên | 20/01/1973 | 2,N,51 |
62 | Lại Quảng Ngãi | 1947 | Liêm Trung, Thanh Liêm | 13/08/1969 | 2,D,9 |
63 | Lại Thu Hiền | 1951 | Liêm Tiết, Thanh Liêm | 12/02/1973 | 2,L,10 |
64 | Lại Văn Oanh | 1953 | Liêm Chung, Thanh Liêm | 25/06/1972 | 2,L,28 |
65 | Lại Văn Tỉnh | 1942 | Châu Sơn, Kim Bảng | 13/05/1969 | 2,N,11 |
66 | Nghiêm Xuân Các | 1949 | Tiên Nội, Duy Tiên | 18/01/1971 | 2,M,25 |
67 | Nghiêm Xuân Cát | 1942 | Thanh Phong, Thanh Liêm | 24/04/1971 | 2,K,21 |
68 | Nguyễn Bá Căn | 1943 | Bồ Đề, Bình Lục | 19/02/1970 | 2,M,34 |
69 | Nguyễn Bá Diển | 1949 | Liên Tiết, Thanh Liêm | 21/12/1970 | 2,C,44 |
70 | Nguyễn Bá Mùi | 1945 | Liêm Phong, Thanh Liêm | 10/12/1967 | 2,I,7 |
71 | Nguyễn Bá Nghinh | 1947 | Tiên Nội, Duy Tiên | 01/10/1970 | 2,G,47 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
72 | Nguyễn Bá Thung | 1947 | Thị Sơn, Kim Bảng | 08/01/1969 | 2,O,6 |
73 | Nguyễn Bằng Dương | 1942 | Nhật Tân, Kim Bảng | 28/02/1969 | 2,T,32 |
74 | Nguyễn Duy Bân | 1950 | Đạo Lý, Lý Nhân | 29/03/1971 | 2,T,52 |
75 | Nguyễn Duy Đồng | 1947 | Thị Sơn, Kim Bảng | 17/05/1970 | 2,P,16 |
76 | Nguyễn Hồng An | 1955 | Liêm Trực, Thanh Liêm | 04/02/1973 | 2,H,21 |
77 | Nguyễn Hữu Bang | 1946 | Nông trường Hà Nam | 25/11/1970 | 2,E,23 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
78 | Nguyễn Hữu Chinh | 1938 | Chuyên Ngoại, Duy Tiên | 09/05/1969 | 2,T,5 |
79 | Nguyễn Hữu Hoạch | 1940 | Hoàng Tây, Kim Bảng | 20/06/1968 | 2,K,32 |
80 | Nguyễn Hữu Sức | ---- | Thanh Thuỷ, Thanh Liêm | 16/05/1971 | 2,O,38 |
81 | Nguyễn Lương Khai | 1941 | Thanh Tuyền, Thanh Liêm | 25/12/1969 | 2,B,2 |
82 | Nguyễn Lương Thiện | 1947 | An Hoà, Bình Lục | 25/04/1969 | 2,G,8 |
83 | Nguyễn Minh Chúc | 1944 | Hoành Đông, Duy Tiên | 24/04/1968 | 2,A,34 |
84 | Nguyễn Minh Lực | 1949 | Tiên Đông, Bình Lục | 27/03/1971 | 2,S,27 |
85 | Nguyễn Minh Mẫn | 1943 | Chân Lý, Lý Nhân | 09/11/1967 | 2,B,51 |
86 | Nguyễn Ngọc Bảo | 1942 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | 31/12/1972 | 2,T,35 |
87 | Nguyễn Ngọc Dư | 1936 | Bình Xuyên, Bình Lục | 27/12/1968 | 2,E,22 |
88 | Nguyễn Ngọc Khánh | 1947 | Bình Minh, Bình Lục | 14/08/1966 | 2,B,58 |
89 | Nguyễn Ngọc Kiều | 1942 | Tân Sơn, Kim Bảng | 27/01/1968 | 2,R,15 |
90 | Nguyễn Ngọc Liên | 1942 | Tân Sơn, Kim Bảng | 27/10/1968 | 2,O,18 |
91 | Nguyễn Ngọc Lân | 1947 | Tiên Hiệp, Duy Tiên | 09/02/1971 | 2,T,7 |
92 | Nguyễn Ngọc Nhất | 1948 | Liêm Phong, Thanh Liêm | 18/12/1967 | 2,Q,24 |
93 | Nguyễn Ngọc Phan | 1949 | Bối Cầu, Bình Lục | 20/12/1968 | 2,M,13 |
94 | Nguyễn Ngọc Thanh | 1945 | Khả phong, Kim Bảng | 29/04/1967 | 2,T,51 |
95 | Nguyễn Ngọc Tĩnh | 1940 | Công Lý, Lý Nhân | 18/09/1970 | 2,L,25 |
96 | Nguyễn Ngọc Ân | 1947 | Tiên Hiệp, Duy Tiên | 19/02/1971 | 2,Đ,22 |
97 | Nguyễn Phan Thiết | 1942 | Hùng Lý, Lý Nhân | 13/12/1967 | 2,G,35 |
98 | Nguyễn Phương Lục | 1943 | Nhật Tân, Kim Bảng | 21/12/1965 | 2,T,42 |
99 | Nguyễn Quang Kiện | 1950 | Văn Lý, Lý Nhân | 13/03/1973 | 2,H,19 |
100 | Nguyễn Quang Tuyển | 1936 | Nhân Chính, Lý Nhân | 22/08/1968 | 2,R,34 |
101 | Nguyễn Quang Vinh | 1946 | Trung Lương, Bình Lục | 02/07/1972 | 2,M19 |
102 | Nguyễn Quyết Chiến | 1949 | Liêm Chính, Thanh Liêm | 29/10/1972 | 2,R,26 |
103 | Nguyễn Quý Thông | 1935 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 19/05/1971 | 2,K,27 |
104 | Nguyễn Thanh Bộ | 1946 | Tiên Hải, Duy Tiên | 12/04/1969 | 2,H,3 |
105 | Nguyễn Thanh Lâm | 1946 | Phú Khê, Bắc Lý, Lý Nhân | 31/05/1970 | 2,Q,28 |
106 | Nguyễn Thanh Quý | 1950 | Bình Nghĩa, Bình Lục | 20/08/1969 | 2,E,37 |
107 | Nguyễn Thanh Tư | 1945 | Thanh Tâm, Thanh Liêm | 27/11/1968 | 2,C,34 |
108 | Nguyễn Thành Đồng | 1942 | Thanh Nghi, Thanh Liêm | 17/11/1968 | 2,T,30 |
109 | Nguyễn Thượng Chí | 1923 | Nhân Hưng, Lý Nhân | 28/05/1967 | 2,B,55 |
110 | Nguyễn Thế Công | 1949 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 22/10/1968 | 2,C,22 |
111 | Nguyễn Thị Liêu | 1945 | Liên Sơn, Kim Bảng | --/--/---- | 2,T,13 |
112 | Nguyễn Thị Nhạ | 1945 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | 28/12/1967 | A12 |
113 | Nguyễn Thị Vân Liệu | ---- | Thi Sơn, Kim Bảng | 27/05/1968 | A13 |
114 | Nguyễn Tiến Cửu | 1940 | Chân Lý, Lý Nhân | 01/06/1968 | 2,H,8 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
115 | Nguyễn Tiến Huy | 1947 | Đức Lý, Lý Nhân | 10/04/1969 | 2,R,30 |
116 | Nguyễn Tiến Mùi | 1955 | Nhật Tân, Kim Bảng | 08/02/1973 | 2,H,23 |
117 | Nguyễn Tiến Đoàn | 1947 | Chính Lý, Lý Nhân | 17/05/1972 | 2,C,11 |
118 | Nguyễn Trung Trực | 1947 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 01/07/1972 | 2,A,36 |
119 | Nguyễn Trường Thọ | 1946 | Hùng Lý, Lý Nhân | 01/02/1969 | 2,C,24 |
120 | Nguyễn Trọng Khiết | 1948 | Liêm Phong, Thanh Liêm | 18/12/1967 | 2,R,46 |
121 | Nguyễn Trọng Đình | 1949 | An Mỹ, Bình Lục | 12/02/1971 | 2,C,66 |
122 | Nguyễn Viết Long | 1948 | Liên Sơn, Kim Bảng | 25/04/1970 | 2,R,13 |
123 | Nguyễn Việt Kỳ | 1954 | Trịnh Xá, Bình Lục | 14/12/1972 | 2,G,28 |
124 | Nguyễn Văn Ba | 1944 | Ngọc Lũ, Bình Lục | 08/04/1969 | 2,Q,49 |
125 | Nguyễn Văn Ba | 1952 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | 01/11/1972 | 2,M,12 |
126 | Nguyễn Văn Biện | 1938 | Xuân Thuỷ, Thanh Liêm | 11/09/1968 | 2,Đ,12 |
127 | Nguyễn Văn Báu | 1943 | Kim Thành, Kim Bảng | 23/04/1968 | 2,R,40 |
128 | Nguyễn Văn Bích | 1942 | Nông trường Hà Nam | 10/09/1968 | 2,P,32 |
129 | Nguyễn Văn Chiến | 1947 | Mộc Nam, Duy Tiên | 26/04/1971 | 2,K,6 |
130 | Nguyễn Văn Chiểu | 1953 | Tượng Lĩnh, Kim Bảng | 07/09/1971 | 2,Q,14 |
131 | Nguyễn Văn Chức | 1945 | Hợp Lý, Lý Nhân | 13/11/1972 | 2,C,6 |
132 | Nguyễn Văn Chử | 1938 | Liêm Thuận, Thanh Liêm | 04/03/1971 | 2,N,3 |
133 | Nguyễn Văn Cánh | 1943 | Thanh Phong, Thanh Liêm | 17/11/1966 | 2,A,6 |
134 | Nguyễn Văn Cúng | 1945 | Đạo Lý, Lý Nhân | 03/03/1969 | 2,A,40 |
135 | Nguyễn Văn Cường | 1947 | Trác Văn, Duy Tiên | 26/03/1971 | 2,C,68 |
136 | Nguyễn Văn Cảnh | 1938 | La Sơn, Bình Lục | 29/11/1971 | 2,L,35 |
137 | Nguyễn Văn Cứ | 1948 | Tiến Nội, Duy Tiên | 24/01/1971 | 2,B,16 |
138 | Nguyễn Văn Danh | 1949 | Liêm Túc, Thanh Liêm | 15/01/1970 | 2,L,26 |
139 | Nguyễn Văn Dư | 1950 | Thanh Nghi, Thanh Liêm | 03/07/1972 | 2,A,41 |
140 | Nguyễn Văn Dụ | 1943 | Bồ Câu, Bình Lục | 13/03/1966 | 2,R,7 |
141 | Nguyễn Văn Dục | 1939 | Lê Hồ, Kim Bảng | 02/02/1968 | 2,S,50 |
142 | Nguyễn Văn Hiểu | 1940 | Nhân Thịnh, Lý Nhân | 25/10/1969 | 2,L,13 |
143 | Nguyễn Văn Hùng | 1952 | Nhân Bình, Lý Nhân | 23/09/1972 | 2,C,4 |
144 | Nguyễn Văn Hạ | ---- | Tiến Hải, Duy Tiên | 02/01/1969 | 2,H,4 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
145 | Nguyễn Văn Hải | ---- | Hà Nam | 19/11/1969 | 2,R,31 |
146 | Nguyễn Văn Kha | 1946 | Chân Lý, Lý Nhân | 30/01/1973 | 2,T,1 |
147 | Nguyễn Văn Khai | 1945 | Nhân Nghĩa, Lý Nhân | 22/04/1969 | 2,R,48 |
148 | Nguyễn Văn Khiển | 1950 | Hùng Lý, Lý Nhân | 28/08/1969 | 2,G,2 |
149 | Nguyễn Văn Khái | 1935 | Nhân Bình, Lý Nhân | 17/12/1969 | 2,E,24 |
150 | Nguyễn Văn Kháng | 1939 | Châu Sơn, Kim Bảng | 02/02/1969 | 2,S,23 |
151 | Nguyễn Văn Khấn | 1947 | Nguyên Lý, Lý Nhân | 13/10/1968 | 2,N,34 |
152 | Nguyễn Văn Liểu | 1944 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 25/03/1969 | 2,L,39 |
153 | Nguyễn Văn Long | 1946 | 32 Minh Khai, TX Phủ Lý | 01/04/1972 | 2,T,14 |
154 | Nguyễn Văn Long | 1948 | Bạch Thượng, Duy Tiên | 01/04/1970 | 2,P,53 |
155 | Nguyễn Văn Lâm | 1947 | Liêm Chính, Thanh Liêm | 07/05/1969 | 2,E,1 |
156 | Nguyễn Văn Lâm | 1945 | Đồng Du, Bình Lục | 02/12/1965 | 2,G,22 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
157 | Nguyễn Văn Lênh | 1941 | Đạo Lý, Lý Nhân | 17/11/1966 | 2,A,4 |
158 | Nguyễn Văn Mô | 1945 | Liêm Phong, Thanh Liêm | 11/11/1968 | 2,T,38 |
159 | Nguyễn Văn Nam | 1947 | Nhật Tựu, Kim Bảng | 27/10/1970 | 2,H,34 |
160 | Nguyễn Văn Ngoạt | 1943 | Vân Lý, Lý Nhân | 22/12/1966 | 2,R,18 |
161 | Nguyễn Văn Ngân | 1950 | Mỹ Thọ, Bình Lục | 20/12/1971 | 2,I,17 |
162 | Nguyễn Văn Ngọ | 1942 | Nhân Khang, Lý Nhân | 06/02/1969 | 2,L,23 |
163 | Nguyễn Văn Nhiễm | 1945 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 07/10/1974 | 2,K,5 |
164 | Nguyễn Văn Nhung | 1938 | Nhân Khương, Lý Nhân | 09/11/1968 | 2,B,25 |
165 | Nguyễn Văn Phiêu | 1944 | Tiên Nội, Duy Tiên | 24/05/1965 | 2,M,42 |
166 | Nguyễn Văn Phương | 1947 | Thanh Nghi, Thanh Liêm | 14/05/1972 | 2,R,42 |
167 | Nguyễn Văn Quynh | 1946 | Nhân Bình, Lý Nhân | 08/06/1969 | 2,N,8 |
168 | Nguyễn Văn Quán | 1940 | Liêm Cầu, Thanh Liêm | 13/04/1969 | 2,B,69 |
169 | Nguyễn Văn Sáu | 1942 | Đạo Lý, Lý Nhân | 06/11/1965 | 2,G,21 |
170 | Nguyễn Văn Sữa | 1949 | Đức Lý, Lý Nhân | 29/03/1969 | 2,E,20 |
171 | Nguyễn Văn Sỹ | 1950 | Thuỷ Bôi, Kim Bảng | 10/01/1973 | 2,M,11 |
172 | Nguyễn Văn Thiếp | 1950 | Lê Hồ, Kim Bảng | 16/12/1969 | 2,P,6 |
173 | Nguyễn Văn Thiếp | 1947 | Văn Áp, Bình Lục | 31/12/1965 | 2,G,20 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
174 | Nguyễn Văn Thuần | 1943 | Đạo Lý, Lý Nhân | 06/11/1965 | 2,G,24 |
175 | Nguyễn Văn Thuỷ | 1946 | Liêm Cần, Thanh Liêm | 13/05/1970 | 2,L,51 |
176 | Nguyễn Văn Thà | 1946 | Đồng Xá, Bình Lục | 28/11/1970 | 2,L,41 |
177 | Nguyễn Văn Thêm | 1949 | An Đỗ, Bình Lục | 20/05/1969 | 2,P,12 |
178 | Nguyễn Văn Thình | 1942 | Nguyên Úy, Kim Bảng | 25/08/1970 | 2,E,33 |
179 | Nguyễn Văn Thảo | 1946 | Đạo Lý, Lý Nhân | 03/10/1970 | 2,M,44 |
180 | Nguyễn Văn Tuyên | 1950 | Thi Sơn, Kim Bảng | 08/03/1972 | 2,A,66 |
181 | Nguyễn Văn Tín | 1945 | Liêm Cần, Thanh Liêm | 01/08/1969 | 2,Đ,7 |
182 | Nguyễn Văn Tý | 1943 | Nhân Đạo, Lý Nhân | 25/04/1969 | 2,S,25 |
183 | Nguyễn Văn Tỉnh | 1948 | Đồng Lý, Lý Nhân | 01/06/1972 | 2,C,53 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
184 | Nguyễn Văn Tửu | 1940 | Hồng Lý, Lý Nhân | 26/12/1970 | 2,K,8 |
185 | Nguyễn Văn Uyên | 1942 | Hồng Lý, Lý Nhân | 21/02/1966 | 2,L,31 |
186 | Nguyễn Văn Đỗ | 1954 | Hưng Công, Bình Lục | 11/02/1973 | 2,L,11 |
187 | Nguyễn Văn Đức | 1948 | Đồng Hoá, Kim Bảng | 14/03/1969 | 2,P,11 |
188 | Nguyễn Xuân Cảnh | 1947 | Chuyên Ngoại, Duy Tiên | 17/03/1970 | 2,C,31 |
189 | Nguyễn Xuân Dẩn | 1938 | Lê Hồ, Kim Bảng | 03/07/1974 | 2,H,25 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
190 | Nguyễn Xuân Giảng | 1949 | Đạo Lý, Lý Nhân | 06/05/1971 | 2,N,52 |
191 | Nguyễn Xuân Hinh | 1943 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 15/11/1968 | 2,M,52 |
192 | Nguyễn Xuân Hiên | 1949 | Quế Sơn, Bình Lục | 22/03/1971 | 2,M,31 |
193 | Nguyễn Xuân Hưu | 1949 | Đồn Xá, Bình Lục | 06/11/1972 | 2,Đ,38 |
194 | Nguyễn Xuân Phẩm | 1942 | Nhân Bình, Lý Nhân | 31/03/1968 | 2,E,17 |
195 | Nguyễn Xuân Thụ | 1948 | Trung Lý, Lý Nhân | 13/01/1968 | 2,A,31 |
196 | Nguyễn Xuân Tiếu | 1948 | Nhân Bình, Lý Nhân | 22/03/1969 | 2,T,25 |
197 | Nguyễn Xuân Trường | 1940 | Châu Sơn, TX Phủ Lý | 15/09/1967 | 2,A,17 |
198 | Nguyễn Đình Hế | 1943 | Quế Sơn, Bình Lục | 08/03/1971 | 2,R,50 |
199 | Nguyễn Đình Luật | 1952 | Vũ Yên, Duy Tiên | 31/01/1971 | 2,R,17 |
200 | Nguyễn Đình Thi | 1951 | Thanh Sơn, Kim Bảng | 10/03/1970 | 2,O,21 |
201 | Nguyễn Đình Thi | 1948 | Yên Nam, Duy Tiên | 06/03/1970 | 2,O,39 |
202 | Nguyễn Đình Thi | 1948 | Lê Hồ, Kim Bảng | 12/01/1970 | 2,B,66 |
203 | Nguyễn Đình Thuý | 1949 | Kim Oanh, Kim Bảng | 11/01/1971 | 2,G,3 |
204 | Nguyễn Đình Thưởng | 1945 | Thanh Hà, Thanh Liêm | 11/11/1967 | 2,G,34 |
205 | Nguyễn Đình Tụng | 1939 | Duy Hải, Duy Tiên | 17/04/1970 | 2,G,23 |
206 | Nguyễn Đình Tỵ | 1952 | Công Lý, Lý Nhân | 01/11/1972 | 2,C,8 |
207 | Nguyễn Đăng Khoa | 1939 | Phú Vân, Kim Bảng | 28/12/1968 | 2,O,42 |
208 | Nguyễn Đăng Khoải | 1946 | Quế Sơn, Bình Lục | 31/10/1968 | 2,L,38 |
209 | Nguyễn Đăng Ninh | 1950 | Văn Xá, Kim Bảng | 28/09/1972 | 2,O,45 |
210 | Nguyễn Đức Hồng | 1955 | Liêm Tuyến, Thanh Liêm | 26/06/1973 | 2,I,18 |
211 | Nguyễn Đức Lài | 1954 | Liêm Túc, Thanh Liêm | 14/03/1973 | 2,M,1 |
212 | Nguyễn Đức Lý | 1947 | Liêm Tiết, Thanh Liêm | 17/03/1970 | 2,C,29 |
213 | Nguyễn Đức Đợi | 1949 | Đông Du, Bình Lục | 24/05/1970 | 2,S,2 |
214 | Ngô Gia Tỉnh | 1952 | Liêm Chính, Thanh Liêm | 16/07/1972 | 2,A,67 |
215 | Ngô Minh Thông | 1935 | Xuân Khê, Lý Nhân | 04/06/1970 | 2,H,20 |
216 | Ngô Quang Hưng | ---- | --/--/---- | 2,K,1 | |
217 | Ngô Văn Ban | 1947 | Trịnh Xá, Bình Lục | 04/02/1969 | 2,C,1 |
218 | Ngô Văn Bận | 1931 | Kim Bình, Kim Bảng | 09/12/1972 | 2,O,19 |
219 | Ngô Văn Hiễn | 1939 | Thanh Hà, Thanh Liêm | 09/02/1973 | 2,H,7 |
220 | Ngô Văn Hoa | 1935 | Nhân Chính, Lý Nhân | 01/02/1973 | 2,A,27 |
221 | Ngô Văn Thưởng | 1950 | Xuân Khê, Lý Nhân | 21/12/1969 | 2,L,20 |
222 | Ngô Văn Tính | 1948 | Văn Lý, Lý Nhân | 29/12/1967 | 2,Đ,34 |
223 | Nhử Văn Nhiểm | 1945 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 07/10/1974 | 2,H,26 (Mộ ở khu Ninh Binh) |
224 | Phạm Duy Sách | 1948 | Nhân Chính, Lý Nhân | 16/01/1968 | 2,O,10 |
225 | Phạm Hồng Cẩm | 1944 | Tiên Tân, Duy Tiên | 27/04/1971 | 2,M,26 |
226 | Phạm Hồng Quất | 1947 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | 26/12/1967 | 2,D,5 |
227 | Phạm Nam Tư | 1946 | Đức Lý, Lý Nhân | 01/01/1970 | 2,C,15 |
228 | Phạm Ngọc Cứu | 1950 | Trung Lý, Lý Nhân | 21/05/1970 | 2,B,23 |
229 | Phạm Ngọc Doanh | 1949 | Châu Sơn, Kim Bảng | 23/10/1968 | 2,K,31 |
230 | Phạm Ngọc Giới | 1949 | Tiêu Động, Bình Lục | 30/12/1968 | 2,O,40 |
231 | Phạm Ngọc Thư | 1945 | Tiên Thương, Bình Lục | 13/12/1967 | 2,B,46 |
232 | Phạm Ngủ Tất | 1949 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 08/02/1971 | 2,H,11 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
233 | Phạm Quan Bích | 1938 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 30/01/1971 | 2,E,7 |
234 | Phạm Quan Sáng | 1943 | Đại Cường, Kim Bảng | 22/12/1966 | 2,N,24 |
235 | Phạm Quang Minh | 1944 | An Lão, Bình Lục | 25/10/1970 | 2,B,32 |
236 | Phạm Văn Bạt | 1949 | Tân Sơn, Kim Bảng | 09/06/1969 | 2,L,18 |
237 | Phạm Văn Cường | 1935 | Phù Vân, Kim Bảng | 27/09/1967 | 2,N,21 |
238 | Phạm Văn Giáp | 1954 | Bình Nghĩa, Bình Lục | 22/02/1973 | 2,A,14 |
239 | Phạm Văn Khanh | 1944 | Đạo Lý, Lý Nhân | 18/11/1968 | 2,L,48 |
240 | Phạm Văn Kiều | 1945 | Thi Sơn, Kim Bảng | 30/09/1967 | 2,N,36 |
241 | Phạm Văn Lộc | 1947 | Nhân Chính, Lý Nhân | 11/12/1968 | 2,O,46 |
242 | Phạm Văn Lục | 1949 | Nhân Chính, Lý Nhân | 09/11/1968 | 2,S,26 |
243 | Phạm Văn Mạo | 1923 | Tiên Yên, Duy Tiên | 13/05/1972 | 2,H,37 |
244 | Phạm Văn Nghi | 1951 | Nguyễn Úy, Kim Bảng | 09/09/1971 | 2,P,20 |
245 | Phạm Văn Quản | 1944 | Tân Sơn, Kim Bảng | 11/04/1966 | 2,T,29 |
246 | Phạm Văn Sỹ | 1947 | Thanh Sơn, Kim Bảng | 19/02/1967 | 2,P,39 |
247 | Phạm Văn Thảo | 1943 | Phú Vân, Kim Bảng | 10/01/1968 | 2,P,36 |
248 | Phạm Văn Tộ | 1943 | Phú Vân, TX Phủ Lý | 06/02/1969 | 2,S,11 |
249 | Phạm Văn Đán | 1947 | Liêm Trực, Thanh Liêm | 11/11/1969 | 2,A,42 |
250 | Phạm Văn Đệ | 1939 | Thanh Sơn, Kim Bảng | 02/02/1973 | 2,M,7 |
251 | Phạm Xuân Hội | 1944 | Chân Lý, Lý Nhân | 06/11/1965 | 2,G,20 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
252 | Phạm Đình Thuỵ | 1940 | Khả Phong, Kim Bảng | 25/04/1969 | 2,O,33 |
253 | Phạm Đình Vy | 1942 | Phù Vân, TX Phủ Lý | 06/12/1969 | 2,S,28 |
254 | Thu Đình Học | 1948 | Thắng Lợi, Duy Tiên | 24/03/1971 | 2,M,32 |
255 | Triệu Quang Toán | 1943 | 23 Trần Hưng Đạo, TX Phủ Lý | 05/01/1975 | 2,G,27 |
256 | Trương Hải Quân | 1950 | Nhân Bình, Lý Nhân | 29/06/1971 | 2,R,23 |
257 | Trương Văn Cận | 1953 | Tiên Nội, Duy Tiên | 12/11/1968 | 2,M,29 |
258 | Trương Văn Êm | 1947 | Kim Bình, Kim Bảng | 17/05/1968 | 2,K,33 |
259 | Trương Văn Điền | 1942 | Đồng Hoá, Kim Bảng | 16/07/1968 | 2,B,60 |
260 | Trương Đình Thọ | 1939 | Liêm Tiết, Thanh Liêm | 04/01/1969 | 2,T,33 |
261 | Trương Đức Lượng | 1947 | Xuân Khê, Lý Nhân | 19/02/1973 | 2,C,3 |
262 | Trần Duy Hợi | 1946 | Nhân Hậu, Lý Nhân | 25/11/1970 | 2,A,55 |
263 | Trần Dử | 1942 | Vũ Bản, Bình Lục | 09/05/1969 | 2,L,50 |
264 | Trần Gia Vỵ | 1939 | Thi Sơn, Kim Bảng | 15/01/1969 | 2,C,12 |
265 | Trần Huy Trung | 1946 | Phù Vân, TX Phủ Lý | 13/09/1967 | 2,T,48 |
266 | Trần Hà Dũng | 1947 | Nhân Mỹ, Lý Nhân | 05/11/1968 | 2,M,50 |
267 | Trần Hữu Hộ | 1948 | Nhân Hậu, Lý Nhân | 13/07/1966 | 2,G,21 |
268 | Trần Hữu Ngũ | 1941 | Công Lý, Lý Nhân | 18/05/1971 | 2,B,52 |
269 | Trần Hữu Ngạn | 1941 | Trực Đại, Trực Liêm | 21/05/1969 | 2,R,21 |
270 | Trần Hữu Sự | 1945 | Chính Lý, Lý Nhân | 10/11/1968 | 2,C,25 |
271 | Trần Hữu Đạt | 1943 | Tiến Thắng, Lý Nhân | 27/10/1967 | 2,A,59 |
272 | Trần Minh Thiện | 1946 | Thanh Phong, Thanh Liêm | 23/12/1967 | 2,L,34 |
273 | Trần Mạnh Hùng | 1950 | Hưng Công, Bình Lục | 27/12/1970 | 2,E,38 |
274 | Trần Ngọc Phán | 1945 | Châu Sơn, Kim Bảng | 30/12/1968 | 2,G,5 |
275 | Trần Quang Lạc | 1947 | Hoà Lý, Lý Nhân | 17/02/1972 | 2,S,16 |
276 | Trần Quang Minh | 1933 | Phủ Vân, Kim Bảng | 04/04/1970 | 2,O,35 |
277 | Trần Quang Nguyện | 1941 | Hoà Hậu, Lý Nhân | 24/07/1970 | 2,B,15 |
278 | Trần Quang Nha | 1941 | Hồng Lý, Lý Nhân | 30/01/1972 | 2,P,54 |
279 | Trần Quang Thanh | 1942 | Nhân Mỹ, Lý Nhân | 05/08/1969 | 2,E,23 |
280 | Trần Quang Thơm | 1944 | An Lộc, Bình Lục | 25/02/1968 | 2,R,36 |
281 | Trần Quang Vinh | 1945 | An Nội, Bình Lục | 27/03/1967 | 2,R,1 |
282 | Trần Quốc Bảo | 1953 | Thanh Hưng, Thanh Liêm | 12/12/1972 | 2,A,49 |
283 | Trần Sinh Tước | 1947 | Nhân Tiến, Lý Nhân | 06/11/1965 | 2,G,19 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
284 | Trần Sỹ Thìn | 1940 | Nhân Thắng, Lý Nhân | 17/01/1970 | 2,G,24 |
285 | Trần Thế Thuyết | 1942 | Nhân Hậu, Lý Nhân | 10/12/1967 | 2,H,22 |
286 | Trần Thị Sắc | 1948 | An Nội, Bình Lục | 03/01/1971 | 2,A,107 |
287 | Trần Thị Vịnh | 1952 | Hồng Lý, Lý Nhân | 17/02/1972 | 2,R,28 |
288 | Trần Thị Vỹ | 1950 | Hồng Lý, Lý Nhân | 18/07/1972 | 2,Q,23 |
289 | Trần Tiến Hinh | ---- | Đồng Du, Bình Lục | 08/01/1971 | 2,K,2 |
290 | Trần Trọng Đàm | 1931 | Nhân Khang, Lý Nhân | 16/05/1971 | 2,O,43 |
291 | Trần Viết Đức | 1949 | Trác Văn, Duy Tiên | 13/02/1971 | 2,K,20 |
292 | Trần Văn Am | 1941 | Mộc Bắc, Duy Tiên | 06/10/1972 | 2,P,38 |
293 | Trần Văn Bảo | 1947 | Nhân Mỹ, Lý Nhân | 19/02/1969 | 2,O,44 |
294 | Trần Văn Hiến | ---- | Chân Lý, Lý Nhân | 22/04/1970 | 2,G,45 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
295 | Trần Văn Khá | 1945 | Nhật Tựu, Kim Bảng | 17/06/1969 | 2,P,4 |
296 | Trần Văn Ngọ | 1952 | Phú Phúc, Lý Nhân | 01/06/1971 | 2,O,15 |
297 | Trần Văn Nhâm | 1943 | Hồng Lý, Lý Nhân | 25/02/1968 | 2,P,34 |
298 | Trần Văn Phan | 1951 | Nhân Lý, Lý Nhân | 21/11/1970 | 2,G,25 |
299 | Trần Văn Phúc | 1944 | 3 Trần Hưng Đạo, Phủ Lý | 14/11/1971 | 2,M,22 |
300 | Trần Văn Quảng | 1939 | Trung Lý, Lý Nhân | 17/06/1970 | 2,Đ,20 |
301 | Trần Văn Thanh | 1945 | Thành Công, Duy Tiên | --/--/---- | 2,C,64 |
302 | Trần Văn Thiết | 1943 | Hoà Bình, Bình Lục | 17/03/1969 | 2,B,48 |
303 | Trần Văn Troản | 1934 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 29/03/1968 | 2,S,39 |
304 | Trần Văn Tuyến | ---- | An Nội, Bình Lục | 04/01/1971 | 2,N,16 |
305 | Trần Văn Tuấn | ---- | Thanh Phong, Thanh Liêm | 12/09/1968 | 2,P,25 |
306 | Trần Văn Tuấn | 1945 | Hoàng Tây, Kim Bảng | 01/11/1968 | 2,G,28 |
307 | Trần Xuân Bơi | 1947 | Xuân Khê, Lý Nhân | 08/10/1972 | 2,R,25 |
308 | Trần Xuân Bảy | 1943 | Liên An, Bình Lục | 26/01/1971 | 2,M,36 |
309 | Trần Xuân Cư | 1947 | Nhân Hậu, Lý Nhân | 05/03/1969 | 2,C,20 |
310 | Trần Xuân Toàn | 1948 | Thanh Thuỷ, Thanh Liêm | 08/04/1967 | 2,B,65 |
311 | Trần Xuân Đằng | 1950 | Đồng Lý, Lý Nhân | 15/01/1971 | 2,P,21 |
312 | Trần Đình Hồng | 1951 | Đạo Lý, Lý Nhân | 16/12/1969 | 2,N,12 |
313 | Trần Đình Trọng | 1947 | Đông Lý, Lý Nhân | 18/05/1969 | 2,L,35 |
314 | Trần Đình Tân | 1945 | Liêm Trực, Thanh Liêm | 14/12/---- | 2,E,6 |
315 | Trần Đại Cồ | 1944 | 136 Trần Hưng Đạo, Hà Nam | 04/11/1971 | 2,A,60 |
316 | Trần Đồng Mềm | 1947 | Nhật Tân, Kim Bảng | 26/01/1973 | 2,O,46 |
317 | Trần Đức Bằng | ---- | Chân Lý, Lý Nhân | 12/12/1968 | 2,S,5 |
318 | Trần Đức Cường | 1949 | Công Lý, Lý Nhân | 19/07/1972 | 2,R,54 |
319 | Trần Đức Khuông | 1951 | Nhân Hoà, Lý Nhân | 11/04/1971 | 2,I,1 |
320 | Trần Đức Trị | 1947 | Nhân Hậu, Lý Nhân | 24/04/1969 | 2,C,54 |
321 | Trịnh Phúc Oánh | 1940 | Anh Hoà, Bình Lục | 03/06/1970 | 2,A,12 |
322 | Trịnh Văn Huy | 1939 | Tiến Thắng, Duy Tiên | 04/08/1966 | 2,E,35 |
323 | Trịnh Văn Nguyên | ---- | An Nội, Bình Lục | 18/10/1971 | 2,H,13 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
324 | Trịnh Văn Quý | ---- | Tiên Hưng, Duy Tiên | 01/09/1968 | 2,N,7 |
325 | Trịnh Văn Thanh | 1945 | Thành Công, Duy Tiên | 08/09/1966 | 2,A,3 |
326 | Trịnh Văn Vọng | 1935 | Thanh Hương, Thanh Liêm | 28/12/1968 | 2,O,31 |
327 | Trịnh Xuân Lại | 1940 | Liêm Túc, Thanh Liêm | 27/04/1972 | 2,E,29 |
328 | Tăng Văn Duyên | 1945 | Thi Sơn, Kim Bảng | 27/05/1970 | 2,R,3 |
329 | Tạ Quang Tiếp | 1948 | Nhân Chính, Lý Nhân | 29/07/1971 | 2,E,16 |
330 | Võ Văn Thái | 1948 | Hoàng Tây, Kim Bảng | 21/05/1971 | 2,A,51 |
331 | Vũ Bá Thạnh | 1944 | Thanh Thuỷ, Thanh Liêm | 05/11/1968 | 2,M,53 |
332 | Vũ Hữu Thung | 1940 | Thanh Tâm, Thanh Liêm | 28/02/1968 | 2,P,41 |
333 | Vũ Minh Hoài | 1945 | Đại Cương, Kim Bảng | 28/11/1968 | 2,C,33 |
334 | Vũ Mạnh Cường | 1951 | La Sơn, Bình Lục | 17/04/1971 | 2,A,24 |
335 | Vũ Nhất Đậu | 1945 | Duy Hải, Duy Tiên | 19/06/1970 | 2,P,19 |
336 | Vũ Thị Tỉnh | 1946 | Thanh Thuỷ, Thanh Liêm | 13/05/1968 | 2,P,42 |
337 | Vũ Tiến Ngân | 1945 | Liên Minh, Thanh Liêm | 12/10/1969 | 2,L,46 |
338 | Vũ Văn Hạnh | 1948 | Đạo Lý, Lý Nhân | 25/11/1971 | 2,S,35 |
339 | Vũ Văn Tánh | 1948 | Quế Sơn, Bình Lục | 27/01/1968 | 2,B,49 |
340 | Vũ Văn Xuyến | 1950 | Đạo Lý, Lý Nhân | 21/05/1969 | 2,A,10 |
341 | Vũ Văn Động | 1947 | Thanh Hà, Thanh Liêm | 21/09/1972 | 2,L,49 |
342 | Vũ Xuân Trường | 1945 | Duy Hải, Duy Tiên | 15/06/1968 | 2,G,25 |
343 | Vũ Xuân Vượng | 1944 | Thanh Thuỷ, Thanh Liêm | 28/03/1971 | 2,C,69 |
344 | Vũ Đình Quẩy | 1942 | Thành Công, Duy Tiên | 15/01/1970 | 2,C,59 |
345 | Đinh Công Chiến | 1949 | Thanh Nguyên, Thanh Liêm | 21/11/1973 | 2,R,43 |
346 | Đinh Hùng Vỹ | 1942 | Thanh Tâm, Thanh Liêm | 11/12/1970 | 2,Q,54 |
347 | Đinh Mạnh Tề | 1950 | Thanh Nguyện, Thanh Liêm | 14/11/---- | 2,E,4 |
348 | Đinh Văn Hoà | 1946 | Khả Phong, Kim Bảng | 15/08/1966 | 2,N,38 |
349 | Đinh Văn Thắng | 1947 | Đồng Lý, Lý Nhân | 02/11/1968 | 2,M,43 |
350 | Đinh Văn Tiều | 1948 | Thanh Nghi, Thanh Liêm | 03/02/1973 | 2,I,30 |
351 | Đinh Xuân Chiến | 1945 | Liêm Cần, Thanh Liêm | 15/07/1972 | 2,N,1 |
352 | Đinh Đức Hoà | 1952 | Nhân Khang, Lý Nhân | 16/12/1974 | 2,K,38 |
353 | Đoàn Bá Minh | 1947 | Kim Bình, Kim Bảng | 29/09/1967 | 2,N,20 |
354 | Đoàn Ngọc Tuấn | 1940 | Đồng Lý, Lý Nhân | 25/08/1968 | 2,C,30 |
355 | Đoàn Thanh Dũng | 1953 | Bĩnh Nghĩa, Bình Lục | 17/02/1972 | 2,M,17 |
356 | Đoàn Văn Mộc | ---- | Nhân Bình, Lý Nhân | 11/08/1971 | 2,L,24 |
357 | Đào Văn Cường | 1950 | Bình Nghĩa, Bình Lục | 10/06/1971 | 2,G,29 |
358 | Đào Văn Tùng | ---- | Thanh Tùng, Bình Lục | 05/12/1971 | 2,M,24 |
359 | Đào Xuân Chức | 1938 | Thi Sơn, Kim Bảng | 19/08/1967 | 2,P,37 |
360 | Đình Xuân Kiểm | 1934 | Đồng Lý, Lý Nhân | 24/04/1970 | 2,L,38 |
361 | Đặng Duy My | ---- | Tiên Ngoại, Duy Tiên | 04/04/1973 | 2,G,16 |
362 | Đặng Văn Côn | 1942 | Nguyễn Úy, Kim Bảng | 26/10/1969 | 2,A,15 |
363 | Đặng Văn Hùng | 1954 | Thanh Tuyền, Thanh Liêm | 06/02/1973 | 2,H,26 |
364 | Đặng Xuân An | 1948 | Ngọc Sơn, Kim Bảng | 09/04/1971 | 2,Q,29 |
365 | Đỗ Hữu Tường | 1940 | An Nội, Bình Lục | 03/11/1969 | 2,Q,35 |
366 | Đỗ Ngọc Viên | 1946 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 04/02/1969 | 2,R,2 |
367 | Đỗ Quang Hào | 1949 | Liêm Thuận, Thanh Liêm | 26/06/1972 | 2,E,5 |
368 | Đỗ Quốc Soạn | 1946 | Liêm Túc, Thanh Liêm | 07/10/1968 | 2,Đ,25 |
369 | Đỗ Thanh Xuân | 1945 | Khả Phong, Kim Bảng | 20/04/1968 | 2,P,1 |
370 | Đỗ Thị Thanh Thức | 1947 | Thi Sơn, Kim Bảng | 13/05/1968 | 2,M,21 |
371 | Đỗ Tiến Tấc | 1937 | Ngọc Sơn, Kim Bảng | 08/12/1967 | 2,C,38 |
372 | Đỗ Văn Bạch | 1947 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 02/10/1965 | 2,S,49 |
373 | Đỗ Văn Chản | 1947 | Thanh Hương, Thanh Liêm | 13/04/1971 | 2,B,26 |
374 | Đỗ Văn Khuyến | 1942 | An Mỹ, Bình Lục | 18/02/1970 | 2,S,63 |
375 | Đỗ Văn Minh | 1945 | Kim Bình, Kim Bảng | 05/11/1968 | 2,S,7 |
376 | Đỗ Văn Vượng | 1942 | Bách Thượng, Duy Tiên | 04/01/1969 | 2,S,9 |
377 | Đỗ Xuân Miên | 1938 | Đại Cương, Kim Bảng | 23/10/1968 | 2,S,24 |
378 | Đỗ Xuân Mão | 1951 | Xóm 5, Mân Cầu, Lý Nhân | 10/02/1971 | 2,H,9 (Mộ ở khu Ninh Bình) |
379 | Đỗ Xuân Mùi | 1940 | Trung Lý, Lý Nhân | 31/03/1971 | 2,B,4 |
380 | Đỗ Xuân Phi | 1947 | Thanh Châu, Thanh Liêm | 01/10/1968 | 2,E,36 |
381 | Trần Văn Xuân | 1949 | Đông Du, Bình Lục | 24/04/1972 | 2,G,8 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn