Đang truy cập :
8
Hôm nay :
61
Tháng hiện tại
: 249
Tổng lượt truy cập : 4322510
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bách Văn Hận | 1952 | Hợp Tiến, Mỹ Đức | 02/05/1971 | 2,C,72 |
2 | Bùi Công Hoan | 1940 | Võng Xuyên, Phúc Thọ | 28/02/1968 | 2,E,32 |
3 | Bùi Công Đức | 1945 | Phú Cường, Thanh Oai | 09/12/1968 | 2,G,79 |
4 | Bùi Duy Tuân | 1950 | Đan Phượng, Đan Phượng | 13/04/1970 | 2,B,56 |
5 | Bùi Mạnh Cường | 1952 | Chương Dương, Đông Hưng | 04/03/1971 | 3,P,38 |
6 | Bùi Quan Báu | 1938 | Đồng Tiến, Ứng Hòa | 13/10/1970 | 2,C,69 |
7 | Bùi Quang Chung | 1952 | Đình Xuyên, Ứng Hòa | 01/12/1972 | 2,C,11 |
8 | Bùi Quang Thụy | 1948 | Hồng Thái, Phú Xuyên | 09/06/1971 | 2,Đ,6 |
9 | Bùi Quắc Chính | 1939 | Phùng Xá, Mỹ Đức | 26/02/1969 | 2,G,62 |
10 | Bùi Trần Huế | 1932 | Quất Động, Thường Tín | 30/01/1973 | 2,C,18 |
11 | Bùi Văn Chiêm | 1947 | Tân Dân, Phú Xuyên | 15/12/1968 | 2,E,59 |
12 | Bùi Văn Chiến | 1946 | Đông Tiến, Ứng Hòa | 17/12/1968 | 2,A,42 |
13 | Bùi Văn Hưởng | 1943 | Đông Yên, Quốc Oai | 17/05/1968 | 2,C,62 |
14 | Bùi Văn Sinh | 1948 | Vân Từ, Phú Xuyên | 01/12/1968 | 2,I,71 |
15 | Bùi Văn Tiến | 1952 | Cổ Đông, Sơn Tây | 07/03/1972 | 2,B,94 |
16 | Bùi Văn Tài | 1954 | Châu Can, Phú Xuyên | 13/07/1972 | 2,B,58 |
17 | Bùi Văn Xuân | 1945 | Đông Yên, Ba Vì | 28/08/1969 | 2,A,88 |
18 | Bùi Xuân Chiểu | ---- | Đồng Tâm, Mỹ Đức | 19/01/1968 | 2,Đ,4 |
19 | Bùi Xuân Nhị | 1942 | Đoàn Kết, Yên Thủy | 14/05/1968 | 2,C,74 |
20 | Bùi Đình Phùng | 1945 | Nam Phương, Chương Mỹ | 09/02/1973 | 2,C,52 |
21 | Bạch Công Hải | 1950 | Ba Trại, Ba Vì | 15/12/1971 | 2,K,2 |
22 | Bạch Hồng Âu | ---- | An Mỹ, Mỹ Đức | 05/08/1968 | 2,C,57 |
23 | Bạch Tiên Bảo | 1946 | Tuy Lai, Mỹ Đức | 16/06/1968 | 2,E,60 |
24 | Bạch Đăng Thành | 1944 | Tân Ước, Thanh Oai | 25/04/1971 | 2,C,92 |
25 | Cao Xuân Hòe | 1938 | Đại Thắng, Phú Xuyên | 09/07/1970 | 2,I,23 |
26 | Cao Đức Nghĩa | 1954 | Sơn Công, Ứng Hòa | 23/03/1973 | 2,B,12 |
27 | Chu Bá Tước | 1952 | Thanh Hòa, Ba Vì | 08/03/1972 | 2,B,76 |
28 | Chu Công Hòa | 1948 | Kim An, Thanh Oai | 28/03/1973 | 2,K,22 |
29 | Chu Công Thìn | 1948 | Vật Lại, Ba Vì | 16/06/1972 | 2,E,90 |
30 | Chu Công Vũ | 1953 | Vật Lại, Ba Vì | 15/02/1973 | 2,H,3 |
31 | Chu Văn Tá | 1944 | Đồng Tâm, Ứng Hòa | 27/06/1969 | 2,I,31 |
32 | Cấn Công Nhiễu | 1940 | Phú Kim, Thạch Thất | 16/02/1972 | 2,G,52 |
33 | Cấn Hùng Hài | 1947 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 10/09/1969 | 2,G,90 |
34 | Cấn V. Tùng | 1941 | Phú Kim, Thạch Thất | 04/12/1968 | 2,C,65 |
35 | Cấn Văn Thắng | 1948 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 05/05/1970 | 2,H,8 |
36 | Cấn Văn Xuân | 1948 | Phú Kim, Thạch Thất | 17/03/1968 | 2,E,36 |
37 | Cấn Xuân Huy | 1949 | Phú Kinh, Thạch Thất | 13/01/1972 | 2,G,1 |
38 | Doãn Mạnh Hiền | 1944 | Vân Nam, Phúc Thọ | 07/07/1968 | 2,C,35 |
39 | Doãn Tiến Trân | 1940 | Trưng Châu, Đan Phượng | 17/12/1970 | 2,B,19 |
40 | Doãn Văn Cố | 1945 | Liên Minh, Đan Phượng | 05/03/1970 | 2,E,48 |
41 | Dư Chí Quân | 1947 | Hòa Phú, Ứng Hòa | 20/02/1966 | 2,C,17 |
42 | Dư Đình Long | 1946 | Hòa Phú, Ứng Hòa | 28/10/1967 | 2,K,57 |
43 | Dương Bá Thi | 1949 | Đại Hưng, Mỹ Đức | 22/10/1966 | 2,Đ,32 |
44 | Dương Doãn Tuất | 1947 | Hòa Bình, Thường Tín | 29/01/1972 | 2,A,53 |
45 | Dương Mạnh Đều | 1947 | Thanh Mỹ, TX Sơn Tây | 09/01/1972 | 2,E,23 |
46 | Dương Quốc Hương | 1947 | Minh Đức, Ứng Hòa | 14/04/1968 | 2,I,81 |
47 | Dương Văn Phái | 1941 | Tòng Bạt, Ba Vì | 19/05/1971 | 2,C,87 |
48 | Dương Văn Tám | 1939 | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên | 04/07/1969 | 2,C,1 |
49 | Dương Văn Tính | 1951 | Phượng Cách, Quốc Oai | 12/02/1971 | 2,E,39 |
50 | Hoàng Công Phong | 1936 | Cộng Hòa, Quôc Oai | 13/01/1967 | 2,E,78 |
51 | Hoàng Công Thành | 1939 | Tản Lĩnh, Ba Vì | 07/03/1969 | 2,A,44 |
52 | Hoàng Công Vệ | 1936 | Minh Phú, Thường Tín | 10/09/1971 | 2,Đ,16 |
53 | Hoàng Công Đình | ---- | Yên Bái, Ba Vì | 14/04/1973 | 2,Đ,95 |
54 | Hoàng Công Định | 1947 | Phú Cường, Ba Vì | 31/08/1972 | 2,C,15 |
55 | Hoàng Danh Hoa | 1947 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 26/03/1969 | 2,H,22 |
56 | Hoàng Hồng Hà | ---- | Tản Hồng, Ba Vì | 11/12/1972 | 2,A,82 |
57 | Hoàng Kim Quý | 1944 | Hồng Hà, Đan Phượng | 31/03/1969 | 2,Đ,37 |
58 | Hoàng Minh Tháp | 1940 | Ngũ Lão, Ứng Hòa | 13/06/1967 | 2,H,30 |
59 | Hoàng Minh Đức | 1944 | Quang Trung, Hoài Đức | 05/12/1968 | 2,E,20 |
60 | Hoàng Mạnh Dưỡng | 1940 | Hồng Quảng, Ứng Hòa | 15/04/1968 | 2,Đ,61 |
61 | Hoàng Ngọc Quý | 1940 | Thọ Xuân, Đan Phượng | 16/06/1966 | 2,E,37 |
62 | Hoàng Phạm Nhậm | 1951 | Vân Phúc, Phúc Thọ | 28/05/1971 | 2,G,18 |
63 | Hoàng Quốc Doanh | 1950 | Phú Phương, Ba Vì | 08/03/1972 | 2,I,43 |
64 | Hoàng Quốc Hội | ---- | An Thượng, Hoài Đức | 20/05/1968 | 2,C,76 |
65 | Hoàng Quốc Lực | 1948 | Hòa Phú, Ứng Hòa | 03/10/1968 | 2,K,50 |
66 | Hoàng Thị Sơn | 1953 | Liên Trung, Đan Phượng | 02/06/1972 | 2,G,2 |
67 | Hoàng Tuấn | 1947 | Đông Quang, Quốc Oai | 16/05/1969 | 2,H,39 |
68 | Hoàng Văn Chính | 1949 | Văn Nam, Phúc Thọ | 25/09/1968 | 2,G,66 |
69 | Hoàng Văn Hoan | ---- | Tân Xã, Thạch Thất | 31/07/1971 | 2,I,1 |
70 | Hoàng Văn Hân | 1940 | Kim Sơn, Sơn Tây | 20/07/1966 | 2,Đ,1 |
71 | Hoàng Văn Khuôn | 1955 | Tân Xã, Thạch Thất | 03/02/1973 | 2,C,42 |
72 | Hoàng Văn Kỳ | 1951 | Vân Phú, Phúc Thọ | 19/10/1972 | 2,G,34 |
73 | Hoàng Văn Lãm | ---- | Mỹ Hưng, Thanh Oai | 02/12/1968 | 2,B,79 |
74 | Hoàng Văn Nhạ | 1940 | Ngũ Lão, Ứng Hòa | 05/04/1969 | 2,A,83 |
75 | Hoàng Văn Phách | ---- | Tân Dân, Phúc Thọ | 23/08/1966 | 2,A,60 |
76 | Hoàng Văn Quyết | 1947 | Thọ Xuân, Đan Phượng | 11/11/1968 | 2,G,65 |
77 | Hoàng Văn Thi | 1946 | Tuyết Nghĩa, Quốc Oai | 07/10/1968 | 2,C,54 |
78 | Hoàng Văn Thiện | ---- | Tân Hòa, Quốc Oai | 13/10/1972 | 2,A,18 |
79 | Hoàng Văn Thoan | 1949 | Liên Phương, Thường Tín | 16/03/1970 | 2,G,25 |
80 | Hoàng Văn Thái | 1943 | Vân Hà, Phúc Thọ | 04/11/1967 | 2,H,84 |
81 | Hoàng Văn Tâm | 1940 | Trung Châu, Đan Phượng | 24/11/1971 | 2,C,10 |
82 | Hoàng Xuân Chung | 1950 | Quyết Tiến, Thường Tín | 08/10/1972 | 2,I,6 |
83 | Hoàng Đăng Hành | 1947 | Ngọc Sơn, Chương Mỹ | 09/06/1970 | 2,I,68 |
84 | Hoàng Đức Bộ | 1944 | Phùng Xá, Mỹ Đức | 06/07/1968 | 2,I,72 |
85 | Hoàng Đức Minh | 1945 | Hiệp Thuận, Quốc Oai | 29/06/1971 | 2,I,29 |
86 | Hoàng Đức Thảo | 1950 | Liên Trung, Đan Phượng | 23/09/1968 | 2,G,55 |
87 | Hoàng Ứng Trường | 1946 | Lam Sơn, Ứng Hòa | 23/02/1968 | 2,H,74 |
88 | Hà Văn Soạn | 1935 | Tích Giang, Phúc Thọ | 19/02/1970 | 2,G,32 |
89 | Hà Văn Việt | 1947 | Hòa Trạch, Quốc Oai | 07/08/1971 | 2,E,69 |
90 | Hà Văn Đỉnh | 1952 | Đường Lâm, Ba Vì | 15/01/1972 | 2,I,20 |
91 | Hà Đức Thảo | 1947 | Lê Lợi, Thường Tín | 16/09/1972 | 2,A,21 |
92 | Khuất Duy Nhâm | ---- | Mỹ Lộc, Ba Vì | 07/11/1965 | 2,B,36 |
93 | Khuất Mạnh Khang | 1944 | Số 36 Đinh Tiên Hoàng, Sơn Tây | 10/04/1969 | 2,C,68 |
94 | Khuất Thành Lũy | 1947 | Trung Sơn Trầm, Sơn Tây | 27/03/1971 | 2,H,45 |
95 | Khuất Thế Nhân | 1940 | Trung Sơn Trầm, Sơn Tây | 28/04/1968 | 2,I,49 |
96 | Khuất Văn Cậy | 1940 | Cổ Động, Ba Vì | 01/12/1971 | 2,I,17 |
97 | Khuất Văn Dụng | 1954 | Thọ Lộc, Phúc Thọ | 12/04/1973 | 2,Đ,87 |
98 | Khuất Văn Tiếp | ---- | Phúc Hòa, Phúc Thọ | 18/01/1969 | 2,G,48 |
99 | Khuất Văn Vệ | 1946 | Viên Sơn, Sơn Tây | 25/04/1972 | 2,E,85 |
100 | Khuất Đình Thiện | 1939 | Cẩm Yên, Thạch Thất | 28/04/1969 | 2,C,81 |
101 | Khuất Đình Thành | 1952 | Hòa Phúc, Phúc Thọ | 02/12/1972 | 2,K,18 |
102 | Khuất Đăng Thục | 1950 | Tích Giang, Phúc Thọ | 21/09/1971 | 2,Đ,5 |
103 | Khương Đức Mão | 1951 | Thạch Xá, Thạch Thất | 14/08/1973 | 2,C,85 |
104 | Kim Ngọc Cư | 1936 | Bột Xuyên, Mỹ Đức | 01/08/1971 | 2,G,33 |
105 | Kim Đình Lợi | 1949 | Viên Nội, Ứng Hòa | 20/07/1972 | 2,G,47 |
106 | Kiều Anh Kiên | 1941 | Tuyết Nghĩa, Quốc Oai | 16/07/1970 | 2,B,72 |
107 | Kiều Công Thành | 1950 | Tuyết Nghĩa, Quốc Oai | 21/08/1971 | 2,H,93 |
108 | Kiều Doãn Khu | 1947 | Sen Chiểu, Phúc Thọ | 24/11/1971 | 2,Đ,21 |
109 | Kiều Mai Sẩn | 1942 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 18/08/1973 | 2,Đ,86 |
110 | Kiều Mạnh Sức | 1943 | Cam Thượng, Ba Vì | 16/06/1972 | 2,E,92 |
111 | Kiều Quang Trung | 1948 | Lưu Hoàng, Ứng Hòa | 28/11/1968 | 2,I,59 |
112 | Kiều Thanh Xuân | 1937 | Đường Lâm, Sơn Tây | 10/06/1967 | 2,H,41 |
113 | Kiều Văn Cát | 1938 | Hạ Bằng, Thạch Thất | 19/06/1968 | 2,Đ,28 |
114 | Kiều Văn Kỵ | 1943 | Phúc Hòa, Phúc Thọ | 22/01/1970 | 2,G,88 |
115 | Kiều Văn Ngọ | 1953 | Đồng Lân, Ba Vì | 01/11/1972 | 2,E,95 |
116 | Kiều Văn Thiểm | 1942 | Long Xuyên, Phúc Thọ | 11/01/1967 | 2,B,42 |
117 | Kiều Văn Tỵ | 1944 | Cầu Kiệm, Thạch Thất | 13/03/1970 | 2,B,9 |
118 | Kiều Xuân Sang | 1937 | Đội Bình, Ứng Hòa | 03/12/1968 | 2,C,33 |
119 | Kiều Đình Y | 1946 | Liệp Tuyết, Quốc Oai | 02/05/1971 | 2,C,49 |
120 | Lã Cát Lập | 1949 | Liên Hòa, Phú Xuyên | 25/07/1968 | 2,G,76 |
121 | Lã Văn Thảo | 1932 | Phú Cường, Ba Vì | 26/09/1968 | 2,H,18 |
122 | Lê Anh Quang | 1953 | Đồng Quang, Ba Vì | 11/01/1973 | 2,H,66 |
123 | Lê Anh Việt | 1930 | Đại Nghĩa, Mỹ Đức | 03/03/1970 | 2,H,57 |
124 | Lê Bá Thọ | 1950 | Xí Nghiệp, Nông Cụ | 15/01/1973 | 2,E,70 |
125 | Lê Cao Tôn | 1947 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 28/04/1966 | 2,B,89 |
126 | Lê Huy Tụng | 1942 | Liên Phượng, Đan Phượng | 07/04/1970 | 2,E,58 |
127 | Lê Huy Đoàn | 1945 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 01/12/1969 | 2,G,75 |
128 | Lê Hồng Bân | 1942 | Bình Yên, Thạch Thất | 26/10/1967 | 2,D,55 |
129 | Lê Hồng Quảng | 1951 | Kim Quan, Thạch Thất | 21/01/1971 | 2,K,28 |
130 | Lê Hồng Sum | 1949 | Thọ Xuân, Đan Phượng | 06/05/1971 | 2,H,48 |
131 | Lê Hồng Thanh | 1954 | Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa | 26/11/1972 | 2,Đ,25 |
132 | Lê Hồng Thăm | ---- | Lam Sơn, Ứng Hòa | 18/11/1968 | 2,C,29 |
133 | Lê Hồng Thủy | 1952 | Kim Sơn, Sơn Tây | 23/12/1971 | 2,A,45 |
134 | Lê Hữu Thìn | ---- | Đại Hùng, Ứng Hòa | 10/04/1970 | 2,B,32 |
135 | Lê Hữu Thịnh | 1942 | Thọ Xuân, Đan Phượng | 07/06/1972 | 2,G,43 |
136 | Lê Mạnh Hồng | 1952 | Chi Lăng, Chương Mỹ | 20/01/1971 | 2,I,2 |
137 | Lê Mạnh Thường | 1939 | Phương Tú, Thường Tín | 31/12/1967 | 2,C,98 |
138 | Lê Mạnh Tưởng | 1952 | Xuân Dương, Thanh Oai | 17/06/1971 | 2,G,53 |
139 | Lê Ngọc Bé | 1952 | Bột Xuyên, Mỹ Đức | 29/01/1973 | 2,K,8 |
140 | Lê Ngọc Vạn | 1950 | Tản Hồng, Ba Vì | 23/03/1972 | 2,B,17 |
141 | Lê Quang Chung | 1945 | 11/09/1972 | 2,G,4 | |
142 | Lê Quang Minh | 1942 | Tân Lĩnh, Sơn Tây | 16/12/1970 | 2,K,70 |
143 | Lê Quang Uy | 1940 | Phú Nam An, Chương Mỹ | 07/03/1969 | 2,E,27 |
144 | Lê Thanh Huy | ---- | Lê Thanh, Mỹ Đức | 22/12/1966 | 2,B,43 |
145 | Lê Thanh Lại | 1947 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 03/04/1971 | 2,I,47 |
146 | Lê Thanh Lợi | 1947 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 01/04/1971 | 2,E,53 |
147 | Lê Thế Luyện | 1952 | Cam Thượng, Ba Vì | 06/05/1973 | 2,A,9 |
148 | Lê Tiến Pha | 1949 | Việt Hưng, Thường Tín | 17/12/1972 | 2,K,67 |
149 | Lê Trung Suất | 1948 | Trí Trung, Phú Xuyên | 09/12/1967 | 2,H,82 |
150 | Lê Tuấn Lành | 1954 | Ngọc Sơn, Chương Mỹ | 10/01/1973 | 2,I,12 |
151 | Lê Tuấn Đức | 1950 | Nan An, Chương Mỹ | 03/03/1971 | A57 |
152 | Lê Vinh Hoa | 1947 | Nam Sơn, Ứng Hòa | 18/11/1968 | 2,E,66 |
153 | Lê Viết Hùng | 1949 | Liên Trung, Ứng Hòa | 12/03/1967 | 2,G,86 |
154 | Lê Văn Bán | 1946 | Nam Sơn, Ứng Hòa | 03/02/1967 | 2,E,82 |
155 | Lê Văn Có | 1923 | Hòa Chính, Chương Mỹ | 13/02/1967 | 2,H,42 |
156 | Lê Văn Duệ | 1951 | Xuân Sơn, Hà Tây | 04/02/1973 | 2,H,24 |
157 | Lê Văn Hòa | 1944 | Đại Thanh, Thường Tín | 02/04/1968 | 2,E,74 |
158 | Lê Văn Hảo | 1950 | Thanh Mai, Thanh Oai | 21/10/1971 | 2,H,63 |
159 | Lê Văn Khiêm | 1949 | An Mỹ, Mỹ Đức | 28/11/1970 | 2,G,11 |
160 | Lê Văn Khánh | 1936 | An Mỹ, Mỹ Đức | 12/12/1969 | 2,D,100 |
161 | Lê Văn Kiên | 1930 | Đại Nghĩa, Mỹ Đức | 04/04/1970 | 2,C,5 |
162 | Lê Văn Loan | ---- | Phú Châu, Ba Vì | 07/11/1971 | 2,K,30 |
163 | Lê Văn Lé | 1944 | Vân Đình, Ứng Hòa | 08/12/1971 | 2,K,60 |
164 | Lê Văn Lập | 1937 | Lam Sơn, Ứng Hòa | 27/09/1967 | 2,K,33 |
165 | Lê Văn Lộc | ---- | Phú Sơn, Ba Vì | 22/02/1973 | 2,H,15 |
166 | Lê Văn Lợi | ---- | Tô Hiệu, Thường Tín | 13/07/1968 | 2,B,85 |
167 | Lê Văn Phương | 1941 | Thọ Xuân, Đan Phượng | 22/01/1970 | 2,C,43 |
168 | Lê Văn Sát | 1945 | Kiên Trung, Ứng Hòa | 13/04/1967 | 2,E,22 |
169 | Lê Văn Thiều | 1943 | Tòng Bạt, Ba Vì | 16/03/1972 | 2,Đ,54 |
170 | Lê Văn Trai | 1949 | Thống Nhất, Thường Tín | 02/06/1967 | 2,H,85 |
171 | Lê Văn Áp | 1945 | Trung Kiên, Ứng Hòa | 13/04/1967 | 2, K,39 |
172 | Lê Văn Đạo | 1946 | Ứng Nguyên, Ứng Hòa | 07/12/1972 | 2,A,50 |
173 | Lê Văn Đồng | ---- | Trung Hòa, Chương Mỹ | 21/03/1971 | 2,E,63 |
174 | Lê Xuân Phái | 1943 | Phương Tú, Ứng Hòa | 17/01/1970 | 2,B,100 |
175 | Lê Xuân Quyết | 1947 | Đại Hưng, Ứng Hòa | 13/08/1971 | 2,A,23 |
176 | Lê Điền | 1948 | Cao Viên, Thanh Oai | 17/07/1968 | 2,H,36 |
177 | Lê Đình Bào | 1952 | Tản Hồng, Ba Vì | 26/12/1971 | 2,Đ,43 |
178 | Lê Đình Nghinh | 1941 | Phương Trung, Thanh Oai | 26/06/1972 | 2,E,38 |
179 | Lê Đình Nhu | 1946 | Trí Trung, Phú Xuyên | 29/02/1971 | 2,E,42 |
180 | Lê Đình Thương | 1953 | Phú Châu, Ba Vì | 08/12/1971 | 2,K,64 |
181 | Lê Đình Toàn | 1954 | Thụy Hương, Chương Mỹ | 21/01/1973 | 2,I,18 |
182 | Lê Đình Tín | 1944 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 06/11/1966 | 2,Đ,75 |
183 | Lê Đông Trung | 1945 | Song Phượng, Đan Phượng | 14/01/1972 | 2,G,63 |
184 | Lê Đạo Nhân | 1949 | Phương Tú, Ứng Hòa | 15/12/1967 | 2,I,53 |
185 | Lê Đức Lĩnh | 1946 | Tản Hồng, Bà Vì | 06/09/1969 | 2,E,97 |
186 | Lê Đức Toàn | 1941 | Dân Hòa, Thanh Oai | 28/03/1969 | 2,I,90 |
187 | Lê Đức Tôn | 1952 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 27/11/1972 | 2,K,53 |
188 | Lý Đình Chung | 1943 | An Thượng, Hoài Đức | 08/03/1971 | 2,Đ,96 |
189 | Lưu Minh Tá | 1938 | Đồng Tâm, Ứng Hòa | 07/05/1971 | 2,A,10 |
190 | Lưu Minh Tơ | ---- | Lâm Đồng, Hoài Đức | 07/05/1971 | 2,C,9 |
191 | Lưu Văn Hổ | 1940 | Bình Minh, Thanh Oai | 19/05/1966 | 2,B,67 |
192 | Lưu Văn Nghĩa | 1938 | Hương Ngải, Thạch Thất | 02/10/1972 | 2,H,56 |
193 | Lương Văn Hùng | 1949 | Bạch Đằng, Thường Tín | 15/06/1972 | 2,A,16 |
194 | Lương Văn Minh | 1953 | Văn Phú, Thường Tín | 19/12/1972 | 2,C,41 |
195 | Lạ Văn Mỳ | 1949 | Thái Hòa, Ba Vì | 09/05/1970 | 2,B,48 |
196 | Lại Văn Thích | 1941 | Tân Dân, Phú Xuyên | 18/04/1969 | 2,K,26 |
197 | Mai Lưu | 1945 | Phương Trung, Thanh Oai | 30/06/1966 | 2,I,38 |
198 | Mai Văn Phiến | 1945 | Trung Tú, Ứng Hòa | 07/12/1972 | 2,Đ,13 |
199 | Mai Văn Tế | 1948 | Đồng Tiến, Ứng Hòa | 07/03/1972 | 2,A,17 |
200 | Mộ Vô Danh | ---- | --/--/---- | A 34 | |
201 | Mộ Vô Danh | ---- | --/--/---- | H69 | |
202 | Mộ Vô Danh | ---- | --/--/---- | 2,K,91 | |
203 | Nghiêm Thị Gừng | 1945 | Trung Tú, Ứng Hòa | 29/10/1972 | 2,Đ,29 |
204 | Nghiêm Xuân Diên | 1945 | Tuy Lai, Mỹ Đức | 31/05/1969 | 2,K,36 |
205 | Nghiêm Xuân Kế | 1949 | Tuy Lai, Mỹ Đức | 12/12/1970 | 2,G,30 |
206 | Nghiêm Xuân Tục | 1945 | Hòa Lâm, Ứng Hòa | 20/06/1968 | 2,Đ,27 |
207 | Nghiêm Xuân Tự | 1952 | Minh Đức, Thường Tín | 27/03/1971 | 2,G,98 |
208 | Nghiêm Xuân Ưng | 1937 | Xuy Xá, Mỹ Đức | 01/11/1970 | 2,C,25 |
209 | Nghiêm Đình Kiên | 1942 | Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa | 03/11/1966 | 2,A,47 |
210 | Nguyên Văn Bính | 1944 | Yên Sở, Hoài Đức | 29/05/1969 | 2,E,55 |
211 | Nguyễn Bá Dư | 1952 | Liên Hà, Đan Phượng | 17/07/1972 | 2,K,17 |
212 | Nguyễn Bá Dần | 1948 | Chu Minh, Ba Vì | 01/04/1971 | 2,K,61 |
213 | Nguyễn Bá Hà | 1942 | Trung Châu, Đan Phượng | 19/08/1966 | 2,B,74 |
214 | Nguyễn Bá Hưng | 1945 | Vân Từ, Phú Xuyên | 08/02/1969 | 2,A,92 |
215 | Nguyễn Bá Hội | 1954 | Hữu Văn, Chương Mỹ | 17/03/1973 | 2,A,97 |
216 | Nguyễn Bá Mạnh | 1939 | Phượng Cách, Quốc Oai | 09/07/1967 | 2,C,73 |
217 | Nguyễn Bá Phùng | 1944 | Thanh Mai, Thanh Oai | 21/11/1969 | 2,C,6 |
218 | Nguyễn Bá Sang | 1951 | Yên Sơn, Quốc Oai | 16/04/1969 | 2,C,3 |
219 | Nguyễn Bá Sơ | 1945 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 30/11/1968 | 2,Đ,52 |
220 | Nguyễn Bá Thông | 1942 | Phương Cách, Quốc Oai | 23/01/1968 | 2,B,52 |
221 | Nguyễn Bá Thủy | 1950 | Thanh Mỹ, Sơn Tây | 02/05/1971 | 2,C,48 |
222 | Nguyễn Bá Trụ | 1940 | Kim Sơn, Sơn Tây | 20/10/1973 | 2,K,71 |
223 | Nguyễn Bá Tường | 1953 | Vân Canh, Hoài Đức | 16/12/1972 | 2,I,11 |
224 | Nguyễn Bá Vang | 1949 | Hoa Lư, Ứng Hòa | 22/10/1966 | 2,Đ,33 |
225 | Nguyễn Bá Đường | 1946 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 25/08/1966 | 2,K,51 |
226 | Nguyễn Bá Ấn | 1939 | Sơn Đồng, Hoài Đức | 01/02/1969 | 2,G,42 |
227 | Nguyễn Bắc Tim | 1953 | Xuân Phú, Phúc Thọ | 19/06/1972 | 2,A,94 |
228 | Nguyễn Chí Ngành | 1942 | Lưu Hoàng, Ứng Hòa | 25/08/1971 | 2,G,38 |
229 | Nguyễn Chí Thuận | 1952 | Tích Giang, Phúc Thọ | 12/02/1973 | 2,H,5 |
230 | Nguyễn Chí Thêm | 1949 | Liên Hà, Đan Phượng | 20/05/1971 | 2,A,84 |
231 | Nguyễn Công Toa | ---- | Tân Đức, Ba Vì | 18/01/1970 | 2,C,24 |
232 | Nguyễn Công Tuyết | 1948 | Cao Thành, Ứng Hòa | 13/01/1968 | 2,I,58 |
233 | Nguyễn Công Tới | 1953 | Tân Lập, Đan Phượng | 27/07/1972 | 2,Đ,53 |
234 | Nguyễn Công Vũ | 1950 | Nghĩa Hương, Quốc Oai | 02/02/1972 | 2,C,80 |
235 | Nguyễn Công Yên | 1954 | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức | 29/01/1973 | 2,K,7 |
236 | Nguyễn Danh Chất | 1953 | Minh Châu, Ba Vì | 13/11/1972 | 2,E,93 |
237 | Nguyễn Danh Chắt | 1947 | An Khánhm Hoài Đức | 04/11/1971 | 2,C,12 |
238 | Nguyễn Danh Duệ | 1951 | Minh Châu, Ba Vì | 20/03/1973 | 2,H,25 |
239 | Nguyễn Danh Lấy | 1948 | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức | 15/06/1967 | 2,HT,H71 |
240 | Nguyễn Diễn Lực | 1950 | Trạch Hội, Mỹ Đức | 04/01/1973 | 2,I,9 |
241 | Nguyễn Doãn Thái | 1936 | Tân Hòa, Quốc Oai | 19/03/1969 | 2,K,66 |
242 | Nguyễn Doãn Thái | 1932 | Tân Hòa, Quốc Oai | 19/03/1969 | 2,I,69 |
243 | Nguyễn Doãn Vinh | 1953 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 20/02/1971 | 2,B,82 |
244 | Nguyễn Duy Bài | 1949 | Hoa Sơn, Ứng Hòa | 13/02/1971 | 2,K,84 |
245 | Nguyễn Duy Khám | 1947 | Dân Hóg, Thanh Oai | 31/07/1970 | 2,B,66 |
246 | Nguyễn Duy Liệu | 1949 | Song Phượng, Đan Phượng | 25/07/1967 | 2,H,53 |
247 | Nguyễn Duy Mão | 1950 | Hoàng Ngô, Quốc Oai | 21/12/1972 | 2,Đ,15 |
248 | Nguyễn Duy Ngữ | 1940 | Tân Hội, Đan Phượng | 27/02/1966 | 2,H,58 |
249 | Nguyễn Duy Tiếp | 1953 | Châu Can, Phú Xuyên | 19/01/1974 | 2,Đ,82 |
250 | Nguyễn Duy Đễ | 1944 | Phượng Cách, Quốc Oai | 20/02/1967 | 2,Đ,80 |
251 | Nguyễn Duy Ất | 1938 | Thọ Lộc, Phúc Thọ | 07/05/1968 | 2,K,43 |
252 | Nguyễn Dũng Sỹ | 1947 | Hòa Phú, Ứng Hòa | 26/02/1966 | 2,B,41 |
253 | Nguyễn Gia Chiếm | 1944 | Văn Khê, Hà Đông | 15/03/1970 | 2,B,3 |
254 | Nguyễn Gia Điền | 1946 | Dân Hòa, Thanh Oai | 01/09/1967 | 2,Đ,51 |
255 | Nguyễn Hiền Khước | 1949 | Yên Sơn, Quốc Oai | 17/05/1972 | 2,I,16 |
256 | Nguyễn Huy Khương | 1947 | Xuân Dương, Thanh Oai | 02/10/1966 | 2,A,71 |
257 | Nguyễn Hương Mùi | 1954 | Số 17 Trần Đăng Ninh, Hà Đông | 05/02/1973 | 2,C,50 |
258 | Nguyễn Hồng Hải | ---- | Hồng Châu, Thường Tín | 27/03/1972 | 2,G,31 |
259 | Nguyễn Hồng Khanh | 1949 | Đan Phượng, Đan Phượng | 29/12/1971 | 2,I,51 |
260 | Nguyễn Hồng Thân | 1952 | Trung Châu, Đan Phượng | 29/12/1971 | 2,B,25 |
261 | Nguyễn Hồng Tư | 1947 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 02/05/1972 | 2,K,21 |
262 | Nguyễn Hữu Ba | 1948 | Yên Nghĩa, Hà Đông | 12/09/1966 | 2,B,44 |
263 | Nguyễn Hữu Hai | 1952 | Tiên Phong, Ba Vì | 30/01/1973 | 2,H,7 |
264 | Nguyễn Hữu Thất | 1941 | Tân Lập, Đan Phượng | 08/06/1970 | 2,G,92 |
265 | Nguyễn Hữu Thật | 1950 | Hồng Dương, Thanh Oai | 01/05/1971 | 2,C,38 |
266 | Nguyễn Hữu Thọ | 1936 | Đoài Khê, Đan Phượng | 28/09/1968 | 2,I,74 |
267 | Nguyễn Hữu Tiếp | 1954 | Số 44 Trưng Nhị, Hà Đông | 02/02/1973 | 2,I,8 |
268 | Nguyễn Hữu Trung | 1937 | Thọ Năm, Hoài Đức | 21/03/1966 | 2,Đ,93 |
269 | Nguyễn Hữu Tuế | 1939 | Lưu Hoàng, Ứng Hòa | 17/05/1968 | 2,E,15 |
270 | Nguyễn Hữu Đạm | 1941 | Kim Trung, Hoài Đức | 09/01/1970 | 2,A,73 |
271 | Nguyễn Hữu Đạt | 1943 | Quảng Bị, Chương Mỹ | 01/02/1971 | 2,A,98 |
272 | Nguyễn Hữu Đắc | ---- | Đức Phượng, Hoài Đức | 08/04/1966 | 2,B,6 |
273 | Nguyễn Hữu Độ | 1944 | Văn Võ, Chương Mỹ | 24/04/1969 | 2,H,51 |
274 | Nguyễn Khắc Sa | 1945 | Tiên Phong, Ba Vì | 24/02/1967 | 2,I,64 |
275 | Nguyễn Kế Vũ | 1941 | Lưu Hoàng, Ứng Hòa | 22/06/1969 | 2,K,46 |
276 | Nguyễn Lý Đạm | 1943 | Kỳ Hiệu, Quốc Oai | 31/01/1969 | 2,I,87 |
277 | Nguyễn Lương Hoàng | 1942 | Khu 2 Hát Môn, Phúc Thọ | 07/10/1966 | 2,Đ,49 |
278 | Nguyễn Minh Thoáng | 1952 | Thư Phú, Thường Tín | 21/04/1971 | 2,C,30 |
279 | Nguyễn Minh Tuyết | 1953 | Tản Lĩnh, Ba Vì | 07/02/1973 | 2,H,16 |
280 | Nguyễn Minh Tân | 1936 | Văn Võ, Văn Chương | 07/01/1968 | 2,G,54 |
281 | Nguyễn Minh Đức | ---- | Hoàng Diệu, Chương Mỹ | --/--/---- | 2,C,55 |
282 | Nguyễn Minh Đức | 1954 | Hồng Thái, Phú Xuyên | 07/07/1972 | 2,E,10 |
283 | Nguyễn Mạnh Phi | 1947 | Sơn Đà, Ba Vì | 09/03/1971 | 2,E,6 |
284 | Nguyễn Mạnh Thường | 1944 | Đỗ Động, Thanh Oai | 19/04/1966 | 2,C,59 |
285 | Nguyễn Mạnh Thắng | 1947 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 31/12/1966 | 2,K,6 |
286 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1950 | Phú Kim, Thạch Thất | 03/03/1972 | 2,E,87 |
287 | Nguyễn Mạnh Đức | 1952 | Lê Lợi, Thường Tín | 15/02/1972 | 2,A,96 |
288 | Nguyễn Ngọc Bích | 1940 | Hợp Thanh, Mỹ Đức | 11/10/1966 | M,K,63 |
289 | Nguyễn Ngọc Chăm | 1949 | Chí Minh, Phú Xuyên | 15/09/1967 | 2,A,31 |
290 | Nguyễn Ngọc Hà | 1942 | Vân Đình, Ứng Hòa | 05/04/1971 | 2,C,88 |
291 | Nguyễn Ngọc Kim | 1953 | Châu Sơn, Ba Vì | 16/12/1972 | 2,H,13 |
292 | Nguyễn Ngọc Lánh | 1951 | Hồng Châu, Thường Tín | 26/05/1971 | 2,C,7 |
293 | Nguyễn Ngọc Minh | 1951 | Phúc Hòa, Phúc Thọ | 19/10/1972 | 2,G,24 |
294 | Nguyễn Ngọc Quý | 1953 | Xuy Xá, Mỹ Đức | 08/02/1973 | 2,C,53 |
295 | Nguyễn Ngọc Thiệm | 1950 | Ngọc Sơn, Chương Mỹ | 24/04/1969 | 2,Đ,34 |
296 | Nguyễn Ngọc Thông | 1952 | Khánh Thượng, Ba Vì | 25/01/1971 | 2,K,29 |
297 | Nguyễn Ngọc Trình | 1948 | Phụng Châu, Chương Mỹ | 29/10/1969 | 2,E,30 |
298 | Nguyễn Ngọc Đức | 1952 | Hát Môn, Phúc Thọ | 17/01/1972 | 2,B,15 |
299 | Nguyễn Như Chung | 1952 | Số 63 Lê Lợi, TX. Sơn Tây | 19/05/1972 | 2,I,21 |
300 | Nguyễn Như Cầu | 1942 | Văn Canh, Hoài Đức | 12/03/1972 | 2,A,99 |
301 | Nguyễn Phi Thanh | 1952 | Dương Liễu, Hoài Đức | 17/05/1972 | 2,B,11 |
302 | Nguyễn Phú Châu | 1944 | Hương Ngãi, Thạch Thất | 07/12/1968 | 2,I,79 |
303 | Nguyễn Phú Ngôn | 1954 | Hoàng Diệu, Chương Mỹ | 24/01/1973 | 2,Đ,39 |
304 | Nguyễn Phú Toại | 1930 | Hồng Thái, Phú Xuyên | 23/08/1973 | 2,E,76 |
305 | Nguyễn Phúc Lư | 1943 | Hồng Quang, Ứng Hòa | 24/11/1969 | 2,C,28 |
306 | Nguyễn Phương Nam | 1953 | Tô Hiệu, Thường Tín | 01/05/1972 | 2,C,44 |
307 | Nguyễn Phạm Mạnh | 1942 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 04/01/1970 | 2,H,2 |
308 | Nguyễn Quan Sinh | 1952 | Vạn Phúc, Hà Đông | 25/03/1972 | 2,Đ,24 |
309 | Nguyễn Quang Chung | ---- | Vạn Thắng, Ba Vì | 02/11/1969 | 2,E,2 |
310 | Nguyễn Quang Hành | 1939 | Hợp Thanh, Mỹ Đức | 19/02/1967 | 2,Đ,79 |
311 | Nguyễn Quang Hòa | ---- | Hát Môn, Phúc Thọ | 01/10/1966 | 2,A,66 |
312 | Nguyễn Quang Phú | ---- | Đại Thanh, Thường Tín | 12/02/1971 | 2,B,64 |
313 | Nguyễn Quang Sài | 1944 | Hồng Minh, Phú Xuyên | 15/08/1969 | 2,I,91 |
314 | Nguyễn Quang Tạo | 1945 | Thuần Mỹ, Ba Vì | 11/02/1967 | 2,Đ,81 |
315 | Nguyễn Quang Yêm | 1944 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 17/08/1967 | 2,H,76 |
316 | Nguyễn Quốc Danh | 1951 | Tân Hồng, Ba Vì | 19/03/1969 | 2,C,71 |
317 | Nguyễn Quốc Dược | 1948 | Phú Lâm, Mỹ Đức | 04/12/1967 | 2,K,56 |
318 | Nguyễn Quốc Hưởng | 1946 | Hoa Sơn, Ứng Hòa | 08/05/1968 | 2,A,14 |
319 | Nguyễn Quốc Minh | 1950 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 13/03/1971 | 2,G,28 |
320 | Nguyễn Quốc Mạnh | 1945 | Tân Hòa, Quốc Oai | 07/01/1969 | 2,H,22 |
321 | Nguyễn Quốc Thái | 1945 | Liên Minh, Đan Phượng | 15/01/1970 | 2,C,100 |
322 | Nguyễn Quốc Trịnh | 1952 | Hồng Thái, Phú Xuyên | 23/01/1971 | 2,Đ,2 |
323 | Nguyễn Thanh Sai | ---- | Hồng Quang, Ứng Hòa | 17/02/1969 | 2,H,46 |
324 | Nguyễn Thái Khiến | 1948 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 26/07/1970 | 2,G,93 |
325 | Nguyễn Thế Bính | 1935 | Tích Giang, Phúc Thọ | 04/02/1971 | 2,C,8 |
326 | Nguyễn Thế Cẩm | 1948 | Đông Quan, Quốc Oai | 28/01/1971 | 2,C,26 |
327 | Nguyễn Thế Hợi | 1948 | Thành Đông, Thường Tín | 24/02/1968 | 2,I,70 |
328 | Nguyễn Thị Dậu | 1949 | Văn Võ, Chương Mỹ | 16/02/1969 | 2,K,44 |
329 | Nguyễn Thị Thanh | 1952 | Hà Trí, Hà Đông | 01/04/1972 | 2,C,16 |
330 | Nguyễn Tiến Bào | 1947 | Ngũ Lão, Ứng Hòa | 24/04/1971 | 2,A,26 |
331 | Nguyễn Tiến Ca | 1947 | Đại Thanh, Thường Tín | 17/11/1972 | 2,A,12 |
332 | Nguyễn Tiến Cường | 1957 | Tân Hòa, Quốc Oai | 04/07/1975 | 2,A,48 |
333 | Nguyễn Tiến Dĩnh | 1948 | Hợp Thành, Mỹ Đức | 12/10/1968 | 2,K,38 |
334 | Nguyễn Tiến Kha | 1952 | Tự Nhiên, Thường Tín | 10/02/1973 | 2,B,39 |
335 | Nguyễn Tiến Khỏa | 1938 | Tân Hòa, Quốc Oai | 13/08/1966 | 2,Đ,58 |
336 | Nguyễn Tiến Kim | 1940 | Văn Võ, Chương Mỹ | 13/10/1968 | 2,A,8 |
337 | Nguyễn Tiến Lợi | 1950 | Lam Điền, Chương Mỹ | 21/01/1973 | 2,Đ,40 |
338 | Nguyễn Tiến Mòng | 1945 | Nam Phong, Phú Xuyên | 09/11/1969 | 2,C,20 |
339 | Nguyễn Tiến Tụ | 1942 | Liên Hà, Đan Phượng | 29/03/1970 | 2,G,100 |
340 | Nguyễn Trung Hiểu | 1942 | Minh Châu, Quốc Oai | 08/06/1968 | 2,I,84 |
341 | Nguyễn Trí Mỡ | 1948 | Đồng Tâm, Mỹ Đức | 15/09/1967 | 2,Đ,20 |
342 | Nguyễn Trường Hạt | 1951 | Hồng Châu, Thường Tín | 30/05/1971 | 2,G,15 |
343 | Nguyễn Trọng Khánh | 1945 | Liên Hồng, Đan Phượng | 27/09/1969 | 2,E,100 |
344 | Nguyễn Trọng Kim | 1941 | Tân Minh, Thường Tínq | 31/05/1966 | 2,Đ,94 |
345 | Nguyễn Trọng Thiết | 1946 | Đại Thanh, Thường Tín | 07/12/1969 | 2,E,33 |
346 | Nguyễn Trọng Thoát | 1950 | Phú Kim, Thạch Thất | 09/02/1972 | 2,B,20 |
347 | Nguyễn Trọng Xá | 1945 | Quốc Tuấn, Thường Tín | 01/12/1969 | 2,G,9 |
348 | Nguyễn Tái Hùng | 1952 | Phú Châu, Ba Vì | 08/02/1973 | 2,H,23 |
349 | Nguyễn Tấn Hoa | 1950 | Phong Vân, Ba Vì | 08/10/1972 | 2,H,6 |
350 | Nguyễn Tấn Khanh | 1944 | Tô Hiệu, Thường Tín | 21/11/1971 | 2,A,69 |
351 | Nguyễn Tất Chao | 1951 | Phú Châu, Ba Vì | 16/06/1972 | 2,E,91 |
352 | Nguyễn Tất Mai | 1944 | Nam Phương Tiến, Chương Mỹ | 10/08/1966 | 2,Đ,76 |
353 | Nguyễn Viết Căn | 1953 | Trường Yên, Chương Mỹ | 21/01/1973 | 2,K,9 |
354 | Nguyễn Viết Cường | 1946 | Hồng Quang, Ứng Hòa | 16/04/1969 | 2,I,88 |
355 | Nguyễn Viết Hùng | 1953 | Tân Lập, Đan Phượng | 30/01/1973 | 2,C,19 |
356 | Nguyễn Viết Lược | 1941 | Sơn Đồng, Hoài Đức | 11/03/1966 | 2,I,50 |
357 | Nguyễn Viết Toàn | 1950 | Mai Đình, Ứng Hòa | 08/04/1971 | 2,H,34 |
358 | Nguyễn Việt Vượng | 1942 | Đại Xuyên, Phú Xuyên | 28/12/1968 | 2,E,43 |
359 | Nguyễn Văn Bộ | ---- | Đồng Tiến, Ứng Hòa | 07/02/1968 | 2,B,27 |
360 | Nguyễn Văn Ca | 1953 | Lê Lợi, Thường Tín | 19/12/1972 | 2,Đ,38 |
361 | Nguyễn Văn Chiến | 1947 | Liên Hà, Đan Phượng | 20/07/1971 | 2,K,24 |
362 | Nguyễn Văn Chiến | 1938 | Phùng Xám Thạch Thất | 13/01/1968 | 2,H,75 |
363 | Nguyễn Văn Chu | 1933 | Vạn Thắng, Ba Vì | 16/02/1971 | 2,K,85 |
364 | Nguyễn Văn Chàng | 1952 | Tiền Phong, Ba Vì | 16/06/1972 | 2,E,89 |
365 | Nguyễn Văn Chính | 1945 | Quang Trung, Phú Xuyên | 04/02/1970 | 2,A,38 |
366 | Nguyễn Văn Chính | 1953 | Cổ Động, Ba Vì | 10/01/1972 | 2,I,92 |
367 | Nguyễn Văn Chỗ | 1943 | Minh Cường, Thường Tín | 06/12/1966 | 2,Đ,74 |
368 | Nguyễn Văn Chức | 1950 | Mỹ Lộc, Ba Vì | 23/11/1971 | 2,K,93 |
369 | Nguyễn Văn Cát | 1936 | Nghĩa Hưng, Quốc Oai | 10/05/1971 | 2,I,61 |
370 | Nguyễn Văn Còi | 1950 | Hợp Thành, Mỹ Đức | 27/03/1970 | 2,B,63 |
371 | Nguyễn Văn Cường | 1954 | Thanh Cao, Thanh Oai | 12/02/1973 | 2,K,19 |
372 | Nguyễn Văn Cận | 1942 | Đông Cứu, Thường Tín | 30/04/1968 | 2,Đ,9 |
373 | Nguyễn Văn Cợp | 1948 | Minh Tân, Phú Xuyên | 02/06/1970 | 2,G,91 |
374 | Nguyễn Văn Cừu | 1946 | Hồng Phong, Thường Tín | 29/03/1973 | 2,G,14 |
375 | Nguyễn Văn Diễn | 1944 | Canh Mậu, Thạch Thất | 02/01/1968 | 2,C,22 |
376 | Nguyễn Văn Dân | 1946 | Tân Minh, Thường Tín | 19/04/1970 | 2,A,55 |
377 | Nguyễn Văn Dòng | 1941 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 14/06/1969 | 2,E,25 |
378 | Nguyễn Văn Dậu | 1936 | Thạch Thất, Hà Tây | 06/09/1966 | 2,I,3 |
379 | Nguyễn Văn Dự | 1938 | Cộng Hòa, Phú Xuyên | 13/06/1969 | E50 |
380 | Nguyễn Văn Em | 1941 | Yên Trung, Lương Sơn | 06/06/1971 | C83 |
381 | Nguyễn Văn Ghề | 1953 | Tô Hiệu, Thường Tín | 19/12/1972 | 2,I,34 |
382 | Nguyễn Văn Gấp | ---- | Cao Dương, Thanh Oai | 16/04/1969 | 2,H,81 |
383 | Nguyễn Văn Hiền | 1942 | Tân Hòa, Quốc Oai | 08/07/1968 | 2,H,1 |
384 | Nguyễn Văn Hoan | 1948 | Cao Dương, Thanh Oai | 27/02/1971 | 2,C,40 |
385 | Nguyễn Văn Hà | 1943 | Quốc Tuấn, Ba Vì | 08/03/1972 | 2,K,55 |
386 | Nguyễn Văn Hát | 1947 | Tân Ước, Thanh Oai | 31/01/1969 | 2,E,16 |
387 | Nguyễn Văn Hòa | 1947 | Hiệp Thuận, Quốc Oai | 11/08/1972 | 2,E,26 |
388 | Nguyễn Văn Hùng | 1948 | Dân Hòa, Thanh Oai | 18/02/1973 | 2,A,19 |
389 | Nguyễn Văn Hạnh | 1944 | Thanh Đa, Phúc Thọ | 30/03/1968 | 2,I,66 |
390 | Nguyễn Văn Hải | 1952 | Hồng Dương, Thanh Oai | 10/07/1972 | 2,C,93 |
391 | Nguyễn Văn Hải | 1942 | Tây Sơn, Ba Vì | 15/07/1966 | 2,B,38 |
392 | Nguyễn Văn Hải | 1940 | Đại Cường, Ứng Hòa | 06/04/1970 | 2,B,34 |
393 | Nguyễn Văn Hảo | 1947 | Bích Hòa, Thanh Oai | 23/09/1971 | 2,E,73 |
394 | Nguyễn Văn Học | 1944 | Văn Khê, Hà Đông | 20/01/1967 | 2,G,82 |
395 | Nguyễn Văn Hồng | 1938 | Đông Yên, Quốc Oai | 21/02/1971 | 2,C,77 |
396 | Nguyễn Văn Hội | 1936 | Hoàng Văn Thu, Chương Mỹ | 23/09/1969 | 2,E,3 |
397 | Nguyễn Văn Hội | 1944 | Cao Thành, Ứng Hòa | 01/10/1970 | 2,B,55 |
398 | Nguyễn Văn Khang | 1933 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 22/02/1969 | 2,E,41 |
399 | Nguyễn Văn Khinh | 1942 | Thống Nhất, Thường Tín | 09/05/1972 | 2,D,99 |
400 | Nguyễn Văn Khoa | 1933 | Nam Hồng, Phú Xuyên | 28/09/1969 | 2,A,41 |
401 | Nguyễn Văn Khoa | 1930 | Minh Tân, Phú Xuyên | 26/09/1972 | 2,K,1 |
402 | Nguyễn Văn Kháng | 1948 | Phú Lãm, Hà Đông | 03/01/1967 | 2,I,35 |
403 | Nguyễn Văn Khút | 1946 | Hiệp Hòa, Phú Xuyên | 20/04/1968 | 2,K,45 |
404 | Nguyễn Văn Kinh | 1949 | Văn Phú, Thường Tín | 02/12/1971 | 2,G,60 |
405 | Nguyễn Văn Kền | 1943 | Trí Trung, Phú Xuyên | 12/01/1968 | 2,E,62 |
406 | Nguyễn Văn Kỳ | 1948 | Tản Hồng, Ba Vì | 25/12/1969 | 2,E,34 |
407 | Nguyễn Văn Kỷ | 1940 | Thượng Cốc, Phúc Thọ | 23/04/1971 | 2,B,54 |
408 | Nguyễn Văn Luật | 1942 | Tảo Dương Văn, Ứng Hòa | 05/11/1968 | 2,H,32 |
409 | Nguyễn Văn Luật | 1945 | Vân Đình, Ứng Hòa | 20/02/1970 | 2,K,87 |
410 | Nguyễn Văn Luệ | 1951 | Cổ Động, Sơn Tây | 04/04/1973 | 2,G,7 |
411 | Nguyễn Văn Lân | 1952 | Dương Nội, Hoài Đức | 20/07/1972 | 2,G,12 |
412 | Nguyễn Văn Lương | ---- | Đại Hưng, Mỹ Đức | 27/03/1969 | 2,A,5 |
413 | Nguyễn Văn Lượng | 1944 | Đại Hưng, Mỹ Đức | 20/09/1968 | 2,A,4 |
414 | Nguyễn Văn Lượt | ---- | Đông Thành, Kim Động | 29/11/1971 | 2,K,40 |
415 | Nguyễn Văn Lễ | 1950 | Đại Xuyên, Phú Xuyên | 21/11/1971 | 2,K,89 |
416 | Nguyễn Văn Lịch | 1948 | Đan Phượng, Đan Phượng | 14/05/1969 | 2,A,46 |
417 | Nguyễn Văn Lục | 1939 | Phương Tú, Ứng Hòa | 05/04/1970 | 2,G,46 |
418 | Nguyễn Văn May | 1947 | Nam Tiến, Phú Xuyên | 04/08/1968 | 2,G,77 |
419 | Nguyễn Văn Mơ | 1948 | Tân Phú, Quốc Oai | 16/12/1968 | 2,I,77 |
420 | Nguyễn Văn Mưu | 1939 | Van Thai, Ứng Hòa | 23/10/1969 | 2,C,82 |
421 | Nguyễn Văn Mạnh | 1953 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 12/11/1971 | 2,I,55 |
422 | Nguyễn Văn Mồng | 1945 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 09/04/1972 | 2,Đ,8 |
423 | Nguyễn Văn Mộc | 1955 | Lam Điếu, Chương Mỹ | 15/01/1973 | 2,C,45 |
424 | Nguyễn Văn Nam | 1947 | Quốc Tuấn, Thường Tín | 09/08/1970 | 2,B,53 |
425 | Nguyễn Văn Nga | 1945 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 16/08/1968 | 2,H,54 |
426 | Nguyễn Văn Nghiễm | 1950 | Đội Bình, Ứng Hòa | 13/12/1971 | 2,H,50 |
427 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1944 | Dũng Tiến, Thường Tín | 03/05/1971 | 2,K,68 |
428 | Nguyễn Văn Nghề | 1948 | Tân Phượng, Ứng Hòa | 07/02/1971 | 2,G,96 |
429 | Nguyễn Văn Nguyên | 1947 | Hồng Quang, Ứng Hòa | 20/02/1967 | 2,B,98 |
430 | Nguyễn Văn Ngọc | 1919 | Khịm An, Thanh Oai | 04/04/1968 | 2,B,21 |
431 | Nguyễn Văn Nhã | 1944 | Hồng Phong, Đan Phượng | 14/07/1966 | 2,A,79 |
432 | Nguyễn Văn Nhạc | 1945 | Tân Hội, Đan Phượng | 04/02/1967 | 2,B,61 |
433 | Nguyễn Văn Nhạc | ---- | Phú Hòa, Phúc Thọ | 18/06/1966 | 2,A,76 |
434 | Nguyễn Văn Nhở | 1952 | Yên Bái, Ba Vì | 13/12/1971 | 2,A,77 |
435 | Nguyễn Văn Nhở | 1952 | Viên Sơn, Sơn Tây | 16/09/1973 | 2,K,74 |
436 | Nguyễn Văn Noãn | 1951 | Đông Quang, Ba Vì | 08/02/1972 | 2,H,21 |
437 | Nguyễn Văn Năm | 1953 | Tích Giang, Phúc Thọ | 11/01/1973 | 2,K,37 |
438 | Nguyễn Văn Nữa | 1942 | Liên Hòa, Phú Xuyên | 10/04/1968 | 2,I,83 |
439 | Nguyễn Văn Oanh | 1952 | Tảo Dương Văn, Ứng Hòa | 03/01/1973 | 2,G,51 |
440 | Nguyễn Văn Phiên | 1938 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 19/03/1970 | 2,E,4 |
441 | Nguyễn Văn Phiến | 1946 | Hợp Tiến, Mỹ Đức | 30/11/1967 | 2,I,42 |
442 | Nguyễn Văn Phái | 1947 | Bình Yên, Thạch Thất | 16/12/1968 | 2,I,78 |
443 | Nguyễn Văn Phú | 1949 | Kim Chung, Hoài Đức | 12/12/1970 | 2,G,16 |
444 | Nguyễn Văn Phú | 1952 | Tân Hội, Đan Phượng | 12/12/1972 | 2,I,94 |
445 | Nguyễn Văn Phúc | 1947 | Vân Từ, Phú Xuyên | 29/01/1970 | 2,E,46 |
446 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Số 6 Hậu Tỉnh, Sơn Tây | 03/02/1973 | 2,C,39 |
447 | Nguyễn Văn Quý | 1952 | Lại Yên, Hoài Đức | 15/02/1973 | 2,C,21 |
448 | Nguyễn Văn Sang | 1936 | Tân Lập, Đan Phượng | 08/02/1966 | 2,H,64 |
449 | Nguyễn Văn Sinh | 1947 | Sen Chiểu, Phúc Thọ | 25/11/1972 | 2,E,71 |
450 | Nguyễn Văn Suất | 1953 | Phú Phương, Ba Vì | 04/05/1973 | 2,K,72 |
451 | Nguyễn Văn Sáng | 1950 | Chí Minh, Phú Xuyên | 20/08/1970 | 2,G,59 |
452 | Nguyễn Văn Sáu | 1939 | Liên Trung, Đan Phượng | 14/05/1970 | 2,C,66 |
453 | Nguyễn Văn Sáu | ---- | Thụy An, Ba Vì | 16/07/1972 | 2,H,10 |
454 | Nguyễn Văn Sơn | 1951 | Trung Sơn, Thạch Thất | 25/03/1971 | 2,I,60 |
455 | Nguyễn Văn Thuận | 1950 | Vân Côn, Hoài Đức | 29/07/1973 | 2,Đ,83 |
456 | Nguyễn Văn Thơm | 1953 | Đường Lâm, Sơn Tây | 06/02/1973 | 2,K,5 |
457 | Nguyễn Văn Thưởng | 1946 | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên | 10/04/1971 | 2,G,45 |
458 | Nguyễn Văn Thưởng | 1937 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 29/09/1967 | 2,A,56 |
459 | Nguyễn Văn Thảo | 1943 | Thanh Thúy, Thanh Oai | 24/11/1970 | 2,G,95 |
460 | Nguyễn Văn Thụ | 1947 | Long Xuyên, Phúc Thọ | 16/10/1973 | 2,K,76 |
461 | Nguyễn Văn Thục | 1953 | Minh Quang, Ba Vì | 28/08/1972 | 2,C,91 |
462 | Nguyễn Văn Thủy | 1945 | Thu Trai, Phúc Hòa, Phúc Thọ | 05/12/1972 | 2,H,90 |
463 | Nguyễn Văn Thứ | 1949 | Thạch Mai, Thanh Oai | 24/02/1968 | 2,H,87 |
464 | Nguyễn Văn Thứ | 1948 | Hoàng Ngô, Quốc Oai | 01/05/1971 | 2,H,27 |
465 | Nguyễn Văn Thực | 1955 | Đan Phượng, Đan Phượng | 15/10/1973 | 2,K,77 |
466 | Nguyễn Văn Tiến | 1945 | Hồng Hà, Đan Phượng | 18/04/1971 | 2,A,58 |
467 | Nguyễn Văn Tiến | 1940 | Ba Trại, Ba Vì | 25/05/1971 | 2,K,54 |
468 | Nguyễn Văn Trung | 1950 | Phú Túc, Phú Xuyên | 19/01/1973 | 2,A,27 |
469 | Nguyễn Văn Trình | 1943 | Vật Lại, Ba Vì | 28/11/1971 | 2,E,81 |
470 | Nguyễn Văn Trí | 1953 | Vọng Xuyên, Phúc Thọ | 04/02/1972 | 2,H,37 |
471 | Nguyễn Văn Trụ | 1945 | La Khê, Hà Đông | 09/04/1970 | 2,G,8 |
472 | Nguyễn Văn Tuấn | 1948 | Bắc Sơn, Mỹ Đức | 19/05/1969 | 2,K,78 |
473 | Nguyễn Văn Tuấn | 1947 | Sài Sơn, Quốc Oai | 31/12/1968 | 2,I,75 |
474 | Nguyễn Văn Tám | 1945 | Phú Nam An, Chương Mỹ | 31/03/1972 | 2,A,87 |
475 | Nguyễn Văn Tán | 1951 | Yên Bài, Ba Vì | 16/12/1971 | 2,I,36 |
476 | Nguyễn Văn Tân | 1947 | Hòa Trạch, Quốc Oai | 02/02/1970 | 2,G,56 |
477 | Nguyễn Văn Tính | 1945 | Thanh Cao, Thanh Oai | 13/01/1970 | 2,B,92 |
478 | Nguyễn Văn Tường | 1937 | Hòa Phú, Ứng Hòa | 09/10/1969 | 2,A,30 |
479 | Nguyễn Văn Tạo | 1948 | Phương Tú, Ứng Hòa | 21/11/1968 | 2,H,55 |
480 | Nguyễn Văn Tảo | ---- | Vạn Thái, Ứng Hòa | 23/01/1973 | 2,B,26 |
481 | Nguyễn Văn Vinh | 1949 | Văn Phú, Thường Tín | 02/12/1971 | 2,Đ,44 |
482 | Nguyễn Văn Vinh | 1951 | Tân Dân, Phú Xuyên | 16/12/1972 | 2,K,58 |
483 | Nguyễn Văn Việt | 1951 | Hồng Châu, Thường Tín | --/11/1970 | 2,E,57 |
484 | Nguyễn Văn Vân | 1953 | Phú Cường, Ba Vì | 17/07/1972 | 2,E,88 |
485 | Nguyễn Văn Võ | 1951 | Quảng Bị, Chương Mỹ | 08/11/1970 | 2,A,51 |
486 | Nguyễn Văn Vượng | 1937 | Trí Trung, Phú Xuyên | 22/11/1967 | 2,G,49 |
487 | Nguyễn Văn Vị | 1955 | Tiến Phương, Chương Mỹ | 18/01/1973 | 2,C,51 |
488 | Nguyễn Văn Xuyên | 1942 | Tân Đức, Quốc Oai | 29/03/1967 | 2,I,89 |
489 | Nguyễn Văn Đoán | 1949 | Đại Thắng, Phú Xuyên | 01/12/1969 | 2,H,43 |
490 | Nguyễn Văn Đáng | 1953 | Đường Lâm, Sơn Tây | 13/11/1972 | 2,Đ,64 |
491 | Nguyễn Văn Đèo | 1951 | Phú Yên, Phú Xuyên | 09/01/1972 | 2,C,90 |
492 | Nguyễn Văn Đông | 1952 | Hạ Bằng, Thạch Thất | 24/07/1973 | 2,K,75 |
493 | Nguyễn Văn Đắc | 1950 | Đại Đồng, Chương Mỹ | 17/03/1971 | 2,Đ,35 |
494 | Nguyễn Văn Địch | 1938 | Thượng Lâm, Mỹ Đức | 21/01/1968 | 2,Đ,18 |
495 | Nguyễn Văn Đức | ---- | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ | 01/01/1970 | 2,Đ,65 |
496 | Nguyễn Văn Ừa | ---- | Đại Hùng, Mỹ Đức | 01/12/1969 | 2,K,25 |
497 | Nguyễn Vạn Tấn | 1947 | Liệp Tuyết, Quốc Oai | 28/12/1968 | 2,K,52 |
498 | Nguyễn Xuân Bí | 1938 | Phù Lưu, Ứng Hòa | 30/10/1968 | 2,A,29 |
499 | Nguyễn Xuân Chiến | ---- | Thanh Cao, Thanh Oai | 12/07/1968 | 2,G,27 |
500 | Nguyễn Xuân Chàng | 1950 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 20/06/1969 | 2,K,82 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn