Đang truy cập :
7
Hôm nay :
50
Tháng hiện tại
: 238
Tổng lượt truy cập : 4322499
Stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Biến Văn Hiển | 1947 | Thạch Trung, TX. Hà Tĩnh | 31/03/1969 | 4,K,8 |
2 | Biện Văn Giao | 1950 | Thạch Đỉnh, Thạch Hà | 19/12/1968 | 4,2C,15 |
3 | Biện Văn Hồ | 1946 | Hương Đô, Hương Khê | 24/03/1971 | 4,G,25 |
4 | Bùi Hoàng Tạo | ---- | Đức Yên, Đức Thọ | 08/07/1968 | 4,G,5 |
5 | Bùi Khắc Lục | 1941 | Thạch Đài, Thạch Hà | 10/12/1972 | 4,B,4 |
6 | Bùi Ngọc Giao | 1950 | Thạch Hoá, Thạch Hà | 19/12/1968 | 4,2C,19 |
7 | Bùi Ngọc Lâm | 1940 | Thạch Bàn, Thạch Hà | 05/10/1967 | 4,2G,5 |
8 | Bùi Như Hoà | 1942 | Đức Yên, Đức Thọ | 04/06/1970 | 4,E,15 |
9 | Bùi Quang Cẩm | 1951 | Thạch Tiến, Thạch Hà | 29/01/1973 | 4,3B,6 |
10 | Bùi Quang Khánh | 1945 | Kỳ Phong, Kỳ Anh | 16/04/1967 | 4,2C,20 |
11 | Bùi Quang Trọng | 1951 | Phù Việt, Thạch Hà | 27/09/1970 | 4,3G,6 |
12 | Bùi Quốc Thoại | 1939 | Vĩnh Lộc, Can Lộc | 06/02/1970 | 4,B,28 |
13 | Bùi Sỹ Nhật | 1947 | 03/05/1966 | 4,L,4 | |
14 | Bùi Viết Loan | 1949 | Thạch Liên, Thạch Hà | 18/01/1973 | 4,3A,7 |
15 | Bùi Văn Chinh | 1951 | Kỳ Lạc, Kỳ Anh | 07/01/1973 | 4,2B,25 |
16 | Bùi Văn Tiến | ---- | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | 10/10/1972 | 4,3L,15 |
17 | Bùi Văn Đản | 1949 | Đức La, Đức Thọ | 28/03/1969 | 4,2G,24 |
18 | Bùi Vĩnh Nghi | 1950 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên | 01/08/1972 | 4,G,12 |
19 | Bùi Đình Chất | 1932 | Đức Nhân, Đức Thọ | 11/03/1974 | 4,2C,3 |
20 | Bùi Đình Chất | 1950 | Đức Yên, Đức Thọ | 01/08/1971 | 4,C,7 |
21 | Bùi Đình Mại | 1943 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên | 26/12/1969 | 4,M,22 |
22 | Bùi Đức Anh | 1946 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên | 29/10/1968 | 4,G,30 |
23 | Cao Kim Tiến | 1943 | Kỳ Giang, Kỳ Anh | 05/03/1967 | 4,3B,5 |
24 | Cao Tường | 1941 | Xuân Mỹ, Nghi Xuân | 06/10/1965 | 4,2I,12 |
25 | Cao Việt Trí | 1943 | Thạch Châu, Thạch Hà | 28/02/1970 | 4,3C,11 |
26 | Cao Đức Tú | 1941 | Hương Xuân, Hương Khê | --/--/---- | 4,3G,31 |
27 | Chu Văn Hùng | 1944 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên | 07/04/1968 | 4,K,34 |
28 | Cù Huy Chiểu | 1946 | Sơn Long, Hương Sơn | 05/05/1967 | 4,H,2 |
29 | Cù Huy Sanh | 1949 | Phương Điền, Hương khê | 12/02/1972 | 4,3C,15 |
30 | Cù Văn Bỗng | 1946 | Đức Anh, Đức Thọ | 06/04/1966 | 4,3E,16 |
31 | Dương Bá Phước | 1952 | Thạch Đồng, Thạch Hà | 20/01/1972 | 4,C,8 |
32 | Dương Bá Thước | 1952 | Thạch Đồng, Thạch Hà | 20/01/1972 | 4,C,8 |
33 | Dương Công Đức | 1940 | Đức Lập, Đức Thọ | 12/10/1970 | 4,2Đ,9 |
34 | Dương Danh Nuôi | 1950 | Thạch Quý, Thạch Hà | 03/03/1969 | 4,2A,2 |
35 | Dương Danh Phong | 1945 | Hương Bình, Hương Khê | 16/09/1970 | 4,3K,25 |
36 | Dương Kim Thành | ---- | Thạch Lạc, Thạch Hà | --/--/---- | 4,C,1 |
37 | Dương Sỹ Chất | ---- | Đức Lĩnh, Vũ Quang | 26/05/1969 | 4,D,25 |
38 | Dương Thế Anh | 1937 | Hương Thọ, Vũ Quang | 30/10/1968 | 4,3E,23 |
39 | Dương Tùng | 1948 | Sơn Bình, Hương Sơn | 11/11/1968 | 4,L,13 |
40 | Dương Văn Bờ | 1947 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên | 17/05/1972 | 4,A,8 |
41 | Dương Văn San | 1942 | Kỳ Văn, Kỳ Anh | 15/03/1966 | 4,3Đ,8 |
42 | Dương Văn Thắng | 1952 | Thịnh Lộc, Can Lộc | 10/12/1971 | 4,3B,23 |
43 | Dương Văn Tình | 1948 | Kỳ Thượng, Kỳ Anh | 10/02/1971 | 4,M,34 |
44 | Dương Văn Tính | 1936 | Kỳ Văn, Kỳ Anh | 29/10/1967 | 4,3A,3 |
45 | Dương Văn Việt | 1940 | Xuân Hải, Nghi Xuân | 26/03/1969 | 4,3B,11 |
46 | Dương Xuân Tam | 1949 | Thạch Tân, Thạch Hà | 02/04/1969 | 4,K,16 |
47 | Dương Đình Hương | 1953 | Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên | 12/06/1972 | 4,B,21 |
48 | Dương Đình Thuận | 1951 | Thạch Vĩnh, Thạch Hà | 20/12/1973 | 4,3G,19 |
49 | Dương Đình Thuận | 1949 | Thạch Vĩnh, Thạch Hà | 13/10/1972 | 4,G,9 |
50 | Dương Đức Yến | 1946 | Hương Long, Hương Khê | 18/12/1966 | 4,M,23 |
51 | Hoàng Bá Đôn | 1947 | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên | 26/03/1970 | 4,3Đ,11 |
52 | Hoàng Kim Bá | 1953 | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên | --/07/1972 | 4,3C,4 |
53 | Hoàng Minh Thông | 1939 | Kỳ Phúc, Kỳ Anh | 16/01/1968 | 4,2Đ,19 |
54 | Hoàng Minh Thể | 1947 | Kỳ Phương, Kỳ Anh | 24/07/1968 | 4,3E,13 |
55 | Hoàng Nghĩa Chử | 1937 | Đức Châu, Đức Thọ | 18/12/1974 | 4,E,18 |
56 | Hoàng Ngọc Long | 1951 | Thạch Điền, Thạch Hà | --/09/1970 | 4,2A,26 |
57 | Hoàng Ngọc Điền | 1948 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh | 15/02/1968 | 4,3G,4 |
58 | Hoàng Phi Long | 1942 | Phố Lê Bình, TX. Hà Tĩnh | 17/03/1967 | 4,2G,3 |
59 | Hoàng Thọ Đức | 1930 | Thạch Hương, Thạch Hà | 15/08/1972 | 4,E,33 |
60 | Hoàng Tiến Báo | 1940 | Cẩm Tiên, Cẩm Xuyên | 15/07/1968 | 4,G,33 |
61 | Hoàng Trọng Lan | ---- | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên | --/--/---- | 4,A,15 |
62 | Hoàng Trọng Lượng | 1946 | Thạch Thắng, Thạch Hà | 24/11/1968 | 4,3K,13 |
63 | Hoàng Trọng Đích | 1949 | Thạch Thắng, Thạch Hà | 08/03/1974 | 4,3M,2 |
64 | Hoàng Văn Anh | 1950 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên | 05/10/1969 | 4,Đ,26 |
65 | Hoàng Văn Chín | 1948 | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 07/02/1966 | 4,2G,13 |
66 | Hoàng Văn Huỳnh | 1950 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh | 31/05/1970 | 4,3Đ,13 |
67 | Hoàng Văn Luân | 1945 | Kỳ Bắc, Kỳ Anh | 26/05/1972 | 4,3H,25 |
68 | Hoàng Văn Lự | 1947 | Sơn Ninh, Hương Sơn | 19/01/1970 | 4,3A,23 |
69 | Hoàng Văn Ngụ | 1944 | Kỳ Phong, Kỳ Anh | 24/01/1973 | 4,E,17 |
70 | Hoàng Văn Nhi | 1944 | Kỳ Trinh, Kỳ Anh | 28/05/1966 | 4,H,23 |
71 | Hoàng Văn Nhuận | 1950 | Xuân Sơn, Đô Lương | 30/05/1969 | 3,M,17 |
72 | Hoàng Văn Nông | 1943 | Kỳ Thư, Kỳ Anh | 20/10/1965 | 4,3K,12 |
73 | Hoàng Văn Quyền | 1930 | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 02/03/1972 | 4,E,25 |
74 | Hoàng Văn Thế | 1941 | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên | 14/07/1967 | 4,L,27 |
75 | Hoàng Văn Toạ | 1951 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên | 06/07/1974 | 4,B,7 |
76 | Hoàng Văn Trung | 1949 | Kỳ Châu, Kỳ Anh | 28/02/1969 | 4,M,21 |
77 | Hoàng Văn Tín | 1945 | Đức Long, Đức Thọ | 11/06/1973 | 4,G,15 |
78 | Hoàng Văn Tùng | 1947 | Sơn Tân, Hương Sơn | 13/08/1965 | 4,2H,20 |
79 | Hoàng Văn Điển | ---- | Kỳ Thư, Kỳ Anh | 23/08/1971 | 4,C,15 |
80 | Hoàng Xuân Lai | 1948 | Hương Xuân, Hương Khê | 04/10/1970 | 4,2Đ,22 |
81 | Hoàng Xuân Lộc | 1940 | Kỳ Sơn, Kỳ Anh | 19/02/1970 | 4,3A,26 |
82 | Hoàng Đình Mậu | ---- | Thạch Khê, Thạch Hà | 02/01/1971 | 4,K,27 |
83 | Hà Duy Trì | 1947 | Sơn Bình, Hương Sơn | 07/09/1969 | 4,2I,6 |
84 | Hà Huy Kỳ | 1947 | Sơn Bình, Hương Sơn | 15/05/1967 | 4,2Đ,11 |
85 | Hà Quang Minh | 1945 | Thạch Vĩnh, Thạch Hà | 25/02/1968 | 4,K,22 |
86 | Hà Thị Lài | 1955 | Thạch Lưu, Thạch Hà | 28/07/1972 | 4,G,17 |
87 | Hà Thị Đấu | 1952 | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên | 07/05/1972 | 4,2C,16 |
88 | Hà Văn Huệ | 1946 | Đức Long, Đức Thọ | 04/02/1972 | 4,3C,1 |
89 | Hà Văn Kiến | 1945 | Đồng Lộc, Can Lộc | 26/01/1967 | 4,2A,19 |
90 | Hà Văn Linh | ---- | TX. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 22/04/1971 | 4,M,11 |
91 | Hà Văn Miên | 1946 | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên | 05/02/1967 | 4,2B,26 |
92 | Hà Văn Vịnh | 1952 | Thạch Lưu, Thạch Hà | 16/07/1972 | 4,C,26 |
93 | Hồ Bá Anh | 1954 | Thạch Phú, Thạch Hà | 10/04/1973 | 4,E,2 |
94 | Hồ Hữu Kỹ | 1940 | Sơn Hảm, Hương Sơn | 11/12/1970 | 4,G,19 |
95 | Hồ Mạch Thạch | 1945 | Sơn Bằng, Hương Sơn | 10/03/1972 | 4,K,6 |
96 | Hồ Ngọc Bình | 1952 | Xuân Lam, Nghi Xuân | 06/03/1972 | 4,A,26 |
97 | Hồ Sỹ Vĩnh | 1944 | Hương Thu, Hương Khê | 10/02/1970 | 4,D,28 |
98 | Hồ Tống Hoà | 1948 | Sơn Trung, Hương Sơn | 16/01/1971 | 4,3E,9 |
99 | Hồ Viết Khoa | 1949 | Cẩm Tú, Cẩm Xuyên | 02/04/1971 | 4,2Đ,12 |
100 | Hồ Văn Em | 1947 | Xuân Viên, Nghi Xuân | 10/06/1967 | 4,2G,11 |
101 | Hồ Văn Lưu | 1847 | Kỳ Thọ, Kỳ Anh | 22/11/1968 | 4,L,14 |
102 | Hồ Văn Quỳ | 1948 | Thạch Đỉnh, Thạch Hà | 30/12/1970 | 4,3B,14 |
103 | Hồ Văn Thiện | 1951 | Thạch Định, Thạch Hà | 19/01/1972 | 4,Đ,7 |
104 | Hồ Văn Vẽ | ---- | Cẩm Minh, Cẩm Xuyên | --/--/---- | 4,D,6 |
105 | Hồ Văn Đáo | 1951 | Sơn Mỹ, Hương Sơn | 09/03/1972 | 4,3L,26 |
106 | Hồ Xuân Phương | 1944 | Phúc Lộc, Can Lộc | 07/03/1973 | 4,B,27 |
107 | Kiều Minh Tâm | 1951 | Trường Lộc, Hương Khê | 28/05/1972 | 4,M,9 |
108 | Lê Doãn Hậu | 1949 | Thanh Thuỷ, Thanh Chương | 05/03/1970 | 4,3M24 |
109 | Lê Doãn Mợi | 1949 | Thạch Nam, Thạch Hà | 12/12/1971 | 4,2G,6 |
110 | Lê Doản Nhuận | 1943 | Bắc Sơn, Thạch Hà | 17/08/1970 | 4,3K,23 |
111 | Lê Duy Trí | 1951 | Minh Lộc, Can Lộc | 13/04/1971 | 4,Đ,34 |
112 | Lê Duy Đại | 1946 | Nam Hưng, Thạch Hà | 03/03/1969 | 4,C,29 |
113 | Lê Dương | 1946 | Sơn Bình, Hương Sơn | 10/11/1967 | 4,E,4 |
114 | Lê Hồng Kỳ | 1948 | Mỹ Lộc, Can Lộc | 30/10/1970 | 4,L,6 |
115 | Lê Hồng Tư | 1947 | Thạch Linh, TX. Hà Tĩnh | 10/06/1967 | 4,2E,21 |
116 | Lê Hữu Hiển | 1950 | Phú Phong, Hương Khê | 25/02/1972 | 4,2B,10 |
117 | Lê Hữu Hoá | 1952 | Hương Vĩnh, Hương Khê | --/05/1972 | 4,A,4 |
118 | Lê Hữu Khiên | 1940 | Hương Xuân, Hương Khê | 24/11/1971 | 4,2A,3 |
119 | Lê Hữu Trung | 1941 | Hương Long, Hương Khê | 19/09/1971 | 4,K,13 |
120 | Lê Hữu Tài | 1952 | Kim Lộc, Can Lộc | 06/02/1972 | 4,M,8 |
121 | Lê Hữu Vịnh | 1926 | Trường Sơn, Đức Thọ | 08/02/1966 | 4,2E,15 |
122 | Lê Hữu Xin | 1948 | Thạch Bình, Thạch Hà | 26/08/1969 | 4,3H,10 |
123 | Lê Khắc Kỳ | 1947 | Xuân Lam, Nghi Xuân | 08/01/1971 | 4,3E,10 |
124 | Lê Khắc Quế | 1947 | Hương Long, Hương Khê | 30/11/1966 | 4,2A,24 |
125 | Lê Khắc Thẹ | ---- | Thuận Lộc, TX. Hồng Lĩnh | 08/05/1972 | 4,2B,11 |
126 | Lê Kế Toại | ---- | Đức Hương, Vũ Quang | 01/05/1969 | 4,2C,18 |
127 | Lê Minh Đức | 1954 | Sơn Tân, Hương Sơn | 15/08/1973 | 4,3G,22 |
128 | Lê Minh Đức | 1947 | Kỳ Lâm, Kỳ Anh | 20/01/1971 | 4,E,30 |
129 | Lê Ngọc Phú | 1950 | Đức Bồng, Đức Thọ | --/11/1972 | 4,B,5 |
130 | Lê Ngọc Tửu | 1940 | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên | 29/03/1971 | 4,3M,4 |
131 | Lê Phúc Lưu | 1951 | Thạch Châm, Thạch Hà | 04/04/1968 | 4,3H,14 |
132 | Lê Quang Vinh | 1946 | Đức Hồng, Đức Thọ | 14/12/1966 | 4,E,20 |
133 | Lê Thanh Nghị | 1945 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh | 15/09/1966 | 4,3Đ,10 |
134 | Lê Thái Bình | 1946 | Thạch Đỉnh, Thạch Hà | 10/11/1969 | 4,H,11 |
135 | Lê Thế Vận | 1947 | Đức Xuân, Đức Thọ | --/02/1973 | 4,B,9 |
136 | Lê Thị Hồng Vân | 1945 | Xuân Lộc, Can Lộc | 06/03/1968 | 4,3H,15 |
137 | Lê Thị Lài | 1953 | Đông Vinh, Thị xã Hà Tĩnh | 02/04/1971 | 4,2B,18 |
138 | Lê Thị Mai | 1953 | Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh | 07/12/1972 | 4,2I,9 |
139 | Lê Thị Sương | 1954 | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên | 14/03/1972 | 4,3L,6 |
140 | Lê Thị Vịnh | 1953 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên | 12/05/1972 | 4,K,26 |
141 | Lê Thị Xuân | 1952 | Xuân Giang, Nghi Xuân | 23/03/1972 | 4,L,21 |
142 | Lê Trung Vường | 1950 | Thạch Tân, Thạch Hà | 27/12/1971 | 4,G,14 |
143 | Lê Trùng | 1950 | Can Lộc, Hà Tĩnh | 05/01/1971 | 4,A,30 |
144 | Lê Trọng Châu | 1949 | Thạch Hưng, TX.Hà Tĩnh | 29/07/1968 | 4,G,2 |
145 | Lê Trọng Thông | 1948 | Hương Lộc, Can Lộc | 08/04/1966 | 4,3K,22 |
146 | Lê Trọng Tiến | ---- | Đức Giang, Đức Thọ | 11/02/1971 | 4,A,17 |
147 | Lê Trọng Trinh | 1947 | Kỳ Lạc, Kỳ Anh | 20/04/1971 | 4,Đ,23 |
148 | Lê Tý Tĩnh | 1951 | Nghi Kiều, Nghi Lộc | 13/07/1970 | 3,M,10 |
149 | Lê Tự Liên | 1940 | Trường Sơn, Đức Thọ | 29/12/1971 | 4,E,24 |
150 | Lê Văn Cháu | 1949 | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên | 28/11/1971 | 4,2B,14 |
151 | Lê Văn Dũng | 1948 | Kỳ Thọ, Kỳ Anh | 09/02/1971 | 4,3H,2 |
152 | Lê Văn Hiệp | 1950 | Thạch Điền, Thạch Hà | 01/03/1968 | 4,2H,3 |
153 | Lê Văn Huy | 1945 | Đức Sơn, Đức Thọ | 08/06/1971 | 4,B,33 |
154 | Lê Văn Huề | 1946 | Hương Thuỷ, Hương Khê | 11/02/1967 | 4,3G,8 |
155 | Lê Văn Hợi | 1945 | Thịnh Lộc, Can Lộc | 08/02/1972 | 4,L,9 |
156 | Lê Văn Khoa | 1942 | Trường Sơn, Đức Thọ | 28/02/1970 | 4,3B,7 |
157 | Lê Văn Luyến | 1948 | Kỳ Thọ, Kỳ Anh | 03/03/1970 | 4,L,10 |
158 | Lê Văn Lưu | 1954 | Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên | 08/10/1974 | 4,3C,22 |
159 | Lê Văn Lương | 1945 | Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh | 31/01/1971 | 4,3A,19 |
160 | Lê Văn Mỹ | ---- | Xuân Đan, Nghi Xuân | 30/11/1972 | 4,A,10 |
161 | Lê Văn Nghị | 1944 | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | 24/02/1966 | 4,M,30 |
162 | Lê Văn Niêm | 1939 | Đức Nhân, Đức Thọ | 17/03/1967 | 4,2G,2 |
163 | Lê Văn Sáu | 1945 | Xuân Hội, Nghi Xuân | 13/05/1967 | 4,3G,24 |
164 | Lê Văn Thiếu | ---- | Hương Đô, Hương Khê | 14/04/1968 | 4,3H,1 |
165 | Lê Văn Thuận | 1947 | Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh | 31/10/1972 | 4,2C,13 |
166 | Lê Văn Thành | ---- | Hương Tân, Hương Khê | 28/08/1971 | 4,3A,15 |
167 | Lê Văn Thâm | 1947 | Phú Lộc, Can Lộc | 29/12/1966 | 4,2B,24 |
168 | Lê Văn Thăn | 1947 | Phú Lộc, Can Lộc | 06/03/1966 | 4,2H,16 |
169 | Lê Văn Thận | 1947 | Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh | 31/11/1972 | 4,3L,10 |
170 | Lê Văn Ty | 1940 | Trường Sơn, Đức Thọ | 09/02/1971 | 4,G,26 |
171 | Lê Văn Tân | ---- | Thanh Lộc, Can Lộc | 29/11/1967 | 4,K,18 |
172 | Lê Văn Tý | 1951 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh | 15/06/1971 | 4,Đ,13 |
173 | Lê Văn Việt | 1950 | Thạch Vịnh, Thạch Hà | 17/04/1971 | 4,H,25 |
174 | Lê Văn Xuân | 1945 | Thạch Tiến, Thạch Hà | 21/10/1969 | 4,2H,15 |
175 | Lê Xuân Chuẩn | 1936 | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên | 23/11/1969 | 4, 3K,4 |
176 | Lê Xuân Cháu | 1950 | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên | 28/11/1971 | 4,L,28 |
177 | Lê Xuân Lương | 1951 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh | 04/12/1972 | 4,2E,19 |
178 | Lê Xuân Nam | 1949 | Cẩm Trung, Cẩm Xuyên | 11/11/1968 | 4,H,1 |
179 | Lê Xuân Tiến | 1950 | Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên | 04/02/1971 | 4,H,30 |
180 | Lê Xuân Đàm | 1938 | Sơn Diệm, Hương Sơn | 12/11/1966 | 4,2E,6 |
181 | Lê Xuân Đức | 1944 | Đức Yên, Đức Thọ | 25/10/1968 | 4,3B,18 |
182 | Lê Đình Kỳ | ---- | Hào Kỳ, Nghi Xuân | 21/02/1973 | 4,Đ,1 |
183 | Lê Đình Thành | 1950 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên | 17/11/1968 | 4,H,3 |
184 | Lê Đình Thất | 1949 | Cẩm Khê, Cẩm Xuyên | 02/02/1970 | 4,2C,26 |
185 | Lê Đình Tý | ---- | Đức Tùng, Đức Thọ | 31/12/1972 | 4,3C,17 |
186 | Lê Đình Tư | 1931 | Thạch Trung, Thạch Hà | 27/03/1972 | 4,3M,3 |
187 | Lê Đăng Kim | 1950 | Hương Bình, Hương Khê | --/10/1973 | 4,B,11 |
188 | Lê Đức Minh | ---- | Kỳ Thượng, Kỳ Anh | --/05/1973 | 4,2B,4 |
189 | Lương Chí Lượng | 1945 | Yên Lộc, Can Lộc | 27/03/1965 | 4,3E,11 |
190 | Lương Văn Nhượng | 1939 | Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên | 26/06/1967 | 4,2A,20 |
191 | Lại Ngọc Ninh | 1949 | Đức Đồng, Đức Thọ | 05/11/1970 | 4,2C,22 |
192 | Mai Văn Dỏng | 1949 | Tân Lộc, Can Lộc | 15/02/1973 | 4,3B,16 |
193 | Mai Như Sáp | 1950 | Hương Long, Hương khê | 26/01/1969 | 4,2Đ,16 |
194 | Mai Như Sắp | 1949 | Đức Lập, Đức Thọ | 13/10/1970 | 4,2C,25 |
195 | Mai Văn Tế | 1948 | Kỳ Khang, Kỳ Anh | 26/06/1972 | 4,2A,22 |
196 | Mai Văn Đương | 1954 | Kỳ Hưng, Kỳ Anh | 18/12/1972 | 4,G,16 |
197 | Mai Xuân Thanh | 1947 | Thượng Lộc, Can Lộc | --/02/1973 | 4,A,9 |
198 | Mai Xuân Độ | 1942 | Đức Long, Đức Thọ | 15/02/1972 | 4,2G,25 |
199 | Nguyễn A | ---- | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 04/06/1974 | 4,2H,23 |
200 | Nguyễn Bi | 1945 | Kỳ Bắc, Kỳ Anh | 06/10/1965 | 4,2G,21 |
201 | Nguyễn Bi | 1945 | Kỳ Bắc, Kỳ Anh | 06/10/1965 | 4,2G,21 |
202 | Nguyễn Bá Ba | 1950 | Thạch Việt, Thạch Hà | 05/05/1969 | 4,C,32 |
203 | Nguyễn Bá Căn | 1951 | Đồng Lộc, Can Lộc | 27/10/1972 | 4,2E,23 |
204 | Nguyễn Bá Giang | 1948 | Thạch Bàn, Thạch hà | 01/07/1969 | 4,3K,5 |
205 | Nguyễn Bá Linh | 1945 | Đức Lĩnh, Vũ Quang | 11/12/1970 | 4,2Đ,21 |
206 | Nguyễn Bá Nghìn | ---- | Thạch Tân, Thạch Hà | 04/06/1968 | 4,3Đ,23 |
207 | Nguyễn Bá Nhạc | 1938 | Thạch Bàn, Thạch Hà | 14/10/1971 | 4,A,23 |
208 | Nguyễn Bá Tạo | 1950 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ | 02/08/1969 | 3,M,15 |
209 | Nguyễn Bính | 1938 | Thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh | 12/11/1967 | 4,3A,10 |
210 | Nguyễn Chí Liễu | 1945 | Thạch Long, Thạch Hà | 01/11/1967 | 4,3A,25 |
211 | Nguyễn Chính Diển | 1945 | Thạch Hưng, Thạch Hà | 25/11/1971 | 4,D,9 |
212 | Nguyễn Cảnh Dần | 1951 | Giang Sơn, Đô Lương | 21/07/1970 | 3,M,11 |
213 | Nguyễn Cảnh Lợi | 1951 | Xuân Thành, Yên Thành | 30/11/1972 | 4,Ng.An,K,60 |
214 | Nguyễn Doãn Linh | 1951 | Thạch Thanh, Thạch Hà | 30/01/1972 | 4,3B,24 |
215 | Nguyễn Duy Cầm | 1950 | Kỳ Thư, Kỳ Anh | 20/01/1973 | 4,D,15 |
216 | Nguyễn Duy Dũng | 1943 | Tiểu khu Đông Lạc, TX. Hà Tĩnh | 04/09/1970 | 4,3K,2 |
217 | Nguyễn Duy Hồ | 1949 | Đồng Phúc, Hương Khê | 06/02/1971 | 4,2A,9 |
218 | Nguyễn Duy Thạch | 1950 | Thạch Đĩnh, Thạch Hà | 07/11/1968 | 4,3K,11 |
219 | Nguyễn Gia Tường | 1945 | Văn Sơn, Đô Lương | 16/08/1970 | 4,EM9 |
220 | Nguyễn Huy Trị | 1949 | Trường Lọc, Can Lộc | 31/05/1969 | 4,C,30 |
221 | Nguyễn Hải Dương | 1948 | Nhân Lộc, Can Lộc | 01/02/1973 | 4,B,10 |
222 | Nguyễn Hải Minh | ---- | Xuân Tiến, Nghi Xuân | --/--/---- | 4,C,14 |
223 | Nguyễn Hồng Cảnh | 1949 | Phố Lê Bình, TX. Hà Tĩnh | 18/05/1969 | 4,2D,20 |
224 | Nguyễn Hồng Lam | 1949 | Thạch Sơn, Thạch Hà | 26/06/1969 | 4,3G,1 |
225 | Nguyễn Hồng Phúc | 1943 | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên | 26/12/1969 | 4,M,26 |
226 | Nguyễn Hồng Thanh | 1952 | Thạch Tân, Thạch Hà | 18/02/1971 | 4,3C,2 |
227 | Nguyễn Hồng Thanh | 1952 | Kỳ Văn, Kỳ Anh | 16/05/1972 | 4,H,24 |
228 | Nguyễn Hợi | 1949 | Đức Tùng, Đức Thọ | --/05/1972 | 4,3B,25 |
229 | Nguyễn Hữu Cát | 1944 | Sơn Lộc, Can Lộc | 25/02/1970 | 4,H,22 |
230 | Nguyễn Hữu Hạ | 1939 | Thạch Hội, Thạch Hà | 18/06/1966 | 4,3K,24 |
231 | Nguyễn Hữu Kế | ---- | Bình Lộc, Can Lộc | 31/05/1974 | 4,2H,24 |
232 | Nguyễn Hữu Thọ | 1943 | Đức Tùng, Đức Thọ | --/04/1971 | 4,B,1 |
233 | Nguyễn Hữu Trước | 1948 | Sơn Lê, Hương Sơn | 08/11/1968 | 4,3A,13 |
234 | Nguyễn Hữu Tám | 1947 | Thạch Lạc, Thạch Hà | 12/11/1971 | 4,L,20 |
235 | Nguyễn Hữu Tý | ---- | Đức Lập, Đức Thọ | --/01/1973 | 4,3C,10 |
236 | Nguyễn Khắc Lương | 1950 | Sơn Hà, Hương Sơn | 24/09/1967 | 4,K,31 |
237 | Nguyễn Khắc Thêu | 1944 | Cẩm Tiến, Cẩm Xuyên | 30/07/1968 | 4,3L,11 |
238 | Nguyễn Khắc Điệp | 1938 | Kỳ Hải, Kỳ Anh | 25/11/1971 | 4,M,15 |
239 | Nguyễn Kinh Cừ | 1950 | Thạch Sơn, Thạch Hà | 26/12/1971 | 4,E,14 |
240 | Nguyễn Kỳ Tứ | 1946 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên | 01/06/1967 | 4,2E,22 |
241 | Nguyễn Minh Triêm | ---- | Cẩm Long, Cẩm Xuyên | 20/01/1972 | 4,3B,15 |
242 | Nguyễn Minh Đức | 1950 | Xuân Giang, Nghi Xuân | 30/12/1968 | 4,3Đ,3 |
243 | Nguyễn Mạnh Tường | ---- | Kỳ Hải, Kỳ Anh | --/02/1973 | 4,Đ,12 |
244 | Nguyễn Mậu Quán | 1948 | Thạch Lưu, Thạch Hà | --/10/1971 | 4,C,12 |
245 | Nguyễn Ngọc Biên | 1929 | Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh | 29/01/1970 | 4,3G,14 |
246 | Nguyễn Ngọc Tiến | 1949 | Thạch Hạ, Thạch Hà | 27/08/1970 | 4,3Đ,14 |
247 | Nguyễn Ngọc Toàn | 1950 | Hương Mai, Hương Khê | 29/04/1972 | 4,G,23 |
248 | Nguyễn Như Ba | 1943 | Đại Lộc, Can Lộc | 25/04/1970 | 4,H,6 |
249 | Nguyễn Như Chẵn | 1936 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên | 12/06/1972 | 4,3G,15 |
250 | Nguyễn Phan Hiền | 1946 | Sơn Trà, Hương Sơn | 21/01/1971 | 4,3Đ,32 |
251 | Nguyễn Phi Miên | 1951 | Thạch Lĩnh, Thạch Hà | 30/11/1972 | 4,2E,25 |
252 | Nguyễn Phi Mưu | ---- | Thạch Lưu, Thạch Hà | 30/11/1972 | 4,B,2 |
253 | Nguyễn Quang Vinh | 1947 | Thạch Bình, Thạch Hà | 21/04/1970 | 4,3D,15 |
254 | Nguyễn Quang Đàn | 1951 | Kỳ Bắc, Kỳ Anh | 23/01/1972 | 4,H,18 |
255 | Nguyễn Quốc Hưng | 1954 | Đức Quang, Đức Thọ | 08/02/1972 | 4,L,30 |
256 | Nguyễn Quốc Hậu | 1937 | Đức Hương, Đức Thọ | 14/12/1966 | 4,K,23 |
257 | Nguyễn Quốc Quỳnh | ---- | Cẩm Nan, Cẩm Xuyên | 10/06/1967 | 4,2G,15 |
258 | Nguyễn Quốc Sâm | 1952 | Hương Bình, Hương khê | 08/02/1972 | 4,M,4 |
259 | Nguyễn Quốc Ân | 1945 | Sơn Tiến, Hương Sơn | 02/02/1970 | 4,2E,5 |
260 | Nguyễn Sen | 1947 | Kỳ Bắc, Kỳ Anh | 29/04/1970 | 4,B,34 |
261 | Nguyễn Sỹ Bình | 1946 | Đức Trung, Đức Thọ | 15/06/1965 | 4,2I,20 |
262 | Nguyễn Sỹ Bảy | 1944 | Phú Lộc, Can Lộc | 11/03/1970 | 4,3A,12 |
263 | Nguyễn Sỹ Hiển | 1942 | Đức Yên, Đức Thọ | 11/03/1971 | 4,3H,3 |
264 | Nguyễn Sỹ Hạch | 1944 | Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên | 14/06/1968 | 4,3H,13 |
265 | Nguyễn Sỹ Lượng | 1946 | Thạch Thượng, Thạch Hà | 28/10/1967 | 4,C,19 |
266 | Nguyễn Thanh Lý | 1947 | Sơn Lê, Hương Sơn | 18/01/1972 | 4,H,14 |
267 | Nguyễn Thanh Lục | 1943 | Đức Lạc, Đức Thọ | 29/12/1966 | 4,2G,8 |
268 | Nguyễn Thành Tân | ---- | Xuân An, Nghi Xuân | --/--/---- | 4,C,16 |
269 | Nguyễn Thúc Yêm | 1931 | Đức Yên, Đức Thọ | 14/04/1973 | A10 |
270 | Nguyễn Thế Bồng | 1948 | Thạch Kim, Thạch Hà | 01/07/1972 | 4,3H,7 |
271 | Nguyễn Thế Hiến | 1949 | Thạch Ngọc, Thạch Hà | 31/10/1968 | 4,2G,19 |
272 | Nguyễn Thế Sỹ | 1946 | Thượng Lộc, Can Lộc | 17/03/1967 | 4,2E,13 |
273 | Nguyễn Thị An | 1949 | Sơn Trung, Hương Sơn | 04/08/1972 | 4,K,25 |
274 | Nguyễn Thị Cam | 1953 | Lê Bình, TX. Hà Tĩnh | 27/04/1971 | 4,2Đ,13 |
275 | Nguyễn Thị Hoà | 1952 | Thạch Thắng, Thạch Hà | 19/05/1972 | 4,M,19 |
276 | Nguyễn Thị Huệ | 1946 | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên | 20/09/1967 | 4,2G,9 |
277 | Nguyễn Thị Hường | 1954 | Cẩm Long, Cẩm Xuyên | 07/11/1972 | 4,A,28 |
278 | Nguyễn Thị Hường | 1953 | Thạch Tân, Thạch Hà | 18/05/1972 | 4,A,29 |
279 | Nguyễn Thị Hải Đường | 1945 | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 06/03/1968 | 4,3E,5 |
280 | Nguyễn Thị Hồng | 1953 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên | 22/06/1972 | 4,3C,23 |
281 | Nguyễn Thị Lài | 1946 | Sơn Ninh, Hương Sơn | 07/05/1968 | 4,2Đ,2 |
282 | Nguyễn Thị Lư | 1952 | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên | 03/02/1972 | 4,G,22 |
283 | Nguyễn Thị Mỹ Phòng | 1948 | Phan Đình Phùng, TX. Hà Tĩnh | 31/08/1966 | 4,2E,10 |
284 | Nguyễn Thị Nghĩa | 1946 | Thạch Môn, TX. Hà Tĩnh | 01/10/1968 | 4,E,22 |
285 | Nguyễn Thị Nồng | 1953 | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên | 02/12/1971 | 4,2B,6 |
286 | Nguyễn Thị Phương | 1954 | Thạch Lưu, Thạch Hà | --/08/1972 | 4,E,32 |
287 | Nguyễn Thị Sửu | 1950 | Trung Lộc, Can Lộc | 14/04/1972 | 4,B,15 |
288 | Nguyễn Thị Thuyết | 1953 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên | 12/06/1972 | 4,3Đ,25 |
289 | Nguyễn Thị Thìn | 1948 | Sơn Bình, Hương Sơn | --/12/1967 | 4,C,31 |
290 | Nguyễn Thị Vân | 1952 | Thạch Đỉnh, Thạch Hà | 05/01/1973 | 2,G,11 |
291 | Nguyễn Thị Xanh | ---- | Hương Giang, Hương khê | --/11/1969 | 4,E,23 |
292 | Nguyễn Tiến Cẩm | 1951 | Thạch Sơn, Thạch Hà | 10/02/1968 | 4,L,25 |
293 | Nguyễn Tiến Dõ | ---- | Kỳ Ninh, Kỳ Anh | 17/10/1968 | 4,3L,23 |
294 | Nguyễn Tiến Loan | 1949 | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 02/05/1968 | 4,2H,5 |
295 | Nguyễn Tiến Lư | 1947 | Kỳ Văn, Kỳ Anh | 15/07/1968 | 4,3E,12 |
296 | Nguyễn Tiến Mạnh | 1947 | Thanh Lộc, Can Lộc | 12/03/1972 | 4,3K,14 |
297 | Nguyễn Tiến Mậu | 1949 | Kỳ Châu, Kỳ Anh | 03/09/1968 | 4,2H,13 |
298 | Nguyễn Tiến San | 1945 | Kỳ Hoa, Kỳ Anh | 31/12/1971 | 4,3L,4 |
299 | Nguyễn Tiến Sinh | 1948 | Thạch Sơn, Thạch Hà | 25/10/1967 | 4,3L,5 |
300 | Nguyễn Tiến Thanh | 1947 | Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên | 09/08/1972 | 4,C,25 |
301 | Nguyễn Tiến Thắng | 1949 | Kỳ Khang, Kỳ Anh | 28/01/1969 | 4,C,28 |
302 | Nguyễn Tiến Thắng | 1949 | Kỳ Khang, Kỳ Anh | 28/11/1969 | 4,2G,22 |
303 | Nguyễn Tiến Thọ | 1947 | Thạch Hoà, Thạch Hà | 09/12/1968 | 4,3H,4 |
304 | Nguyễn Tiến Thọ | 1947 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên | 09/12/1968 | 4,L,17 |
305 | Nguyễn Tiến Tuân | ---- | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 27/03/1972 | 4,A,31 |
306 | Nguyễn Tiến Tư | ---- | Kỳ Tây, Kỳ Anh | --/12/1971 | 4,Đ,5 |
307 | Nguyễn Tiến Vi | 1943 | Cẩm Long, Cẩm Xuyên | 06/03/1966 | 4,2B,20 |
308 | Nguyễn Trung Ánh | 1938 | Diễn Minh, Diễn Châu | 24/03/1970 | 3,M,16 |
309 | Nguyễn Trường Giang | 1940 | Thạch Phú, Thạch Hà | 12/11/1969 | 4,B,24 |
310 | Nguyễn Trọng Cường | 1950 | Hương Vĩnh, Hương Khê | 05/02/1971 | 4,M,2 |
311 | Nguyễn Trọng Huệ | 1949 | Bắc Sơn, Thạch Hà | 20/01/1973 | 4,D,17 |
312 | Nguyễn Trọng Hường | 1948 | An Lộc, Can Lộc | 09/03/1971 | 4,3H,19 |
313 | Nguyễn Trọng Kim | 1947 | Thạch Tiến, Thạch Hà | 03/08/1974 | 4,2H,22 |
314 | Nguyễn Trọng Lý | 1951 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên | 21/01/1970 | 4,L,1 |
315 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 1942 | Xuân Phố, Nghi Xuân | 09/06/1970 | 4,3G,10 |
316 | Nguyễn Trọng Vượng | 1942 | Thuận Lộc, Can Lộc | 10/10/1968 | 4,G,18 |
317 | Nguyễn Tống Viêm | 1951 | Sơn Tiến, Hương Sơn | 04/12/1970 | 4,3B,4 |
318 | Nguyễn Viết Hiền | 1952 | Sơn Lĩnh, Hương Sơn | 02/08/1972 | 4,2B,21 |
319 | Nguyễn Viết Quyền | 1946 | Minh Lộc, Can Lộc | 02/05/1966 | 4,M,29 |
320 | Nguyễn Viết Xoan | 1953 | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên | 12/06/1972 | 4,3C,26 |
321 | Nguyễn Viết Đô | 1948 | Kỳ Châu, Kỳ Anh | 11/06/1968 | 4,3C,7 |
322 | Nguyễn Văn Biên | 1946 | Hương Long, Hương Khê | 16/03/1969 | 4,2E1 |
323 | Nguyễn Văn Biểu | 1946 | Thạch Tiến, Thạch Hà | 12/07/1969 | 4,C,18 |
324 | Nguyễn Văn Biễn | 1944 | Cẩm Hà, Cẩm Xuyên | 30/12/1969 | 4,L,3 |
325 | Nguyễn Văn Báu | 1947 | Ký Phúc, Kỳ Anh | 26/03/1967 | 4,L,26 |
326 | Nguyễn Văn Bính | 1942 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh | 20/07/1972 | 4,2A,4 |
327 | Nguyễn Văn Bùi | 1950 | Thạch Lưu, Thạch Hà | 14/04/1968 | 4,3K,8 |
328 | Nguyễn Văn Bảy | 1945 | Thạch Trị, Thạch Hà | 25/01/1970 | 4,B,16 |
329 | Nguyễn Văn Bần | 1944 | Xuân Hội, Nghi Xuân | 27/10/1976 | 4,K,15 |
330 | Nguyễn Văn Chiêu | 1945 | Sơn Lễ, Hương Sơn | 12/02/1971 | 4,L,19 |
331 | Nguyễn Văn Chuân | 1948 | Cẩm Trung, Cẩm Xuyên | 11/12/1967 | 4,2A,10 |
332 | Nguyễn Văn Chính | ---- | Kỳ Văn, Kỳ Anh | 19/07/1970 | 4,3Đ,9 |
333 | Nguyễn Văn Côi | 1943 | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 14/05/1965 | 4,3C,6 |
334 | Nguyễn Văn Cúc | 1948 | Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên | 07/05/1968 | 4,3C,14 |
335 | Nguyễn Văn Cần | 1949 | Trường Lộc, Can Lộc | 01/03/1971 | 4,C,33 |
336 | Nguyễn Văn Cẩn | 1944 | Thiện Lộc, Can Lộc | 16/08/1968 | 4,E,21 |
337 | Nguyễn Văn Cổn | 1947 | Cẩm Nam, Cẩm Xuyên | 02/11/1969 | 4,G,4 |
338 | Nguyễn Văn Dung | 1940 | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 20/01/1972 | 4,E,19 |
339 | Nguyễn Văn Dư | 1946 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên | 20/05/1965 | 4,3L,25 |
340 | Nguyễn Văn Dư | 1950 | Sơn An, Hương Sơn | 11/04/1972 | 4,D,8 |
341 | Nguyễn Văn Dương | 1939 | Thạch Linh, TX. Hà Tĩnh | 05/02/1973 | 4,3E,20 |
342 | Nguyễn Văn Dục | 1946 | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên | 31/12/1969 | 4,2I,4 |
343 | Nguyễn Văn Hiến | 1948 | Thạch Môn, TX. Hà Tĩnh | 15/03/1966 | 4,2G,14 |
344 | Nguyễn Văn Hà | 1953 | Sơn Tây, Hương Sơn | 15/09/1972 | 4,3G,25 |
345 | Nguyễn Văn Hùng | 1950 | Thạch Lĩnh, TX. Hà Tĩnh | 19/02/1972 | 4,3H,17 |
346 | Nguyễn Văn Hùng | 1952 | Xuân Đan, Nghi Xuân | 31/03/1971 | 4,3E,21 |
347 | Nguyễn Văn Hưng | 1950 | Kỳ Văn, Kỳ Anh | 26/11/1972 | 4,Đ,14 |
348 | Nguyễn Văn Hướng | 1953 | Sơn Bằng, Hương Khê | 08/02/1972 | 4,L,33 |
349 | Nguyễn Văn Hạnh | 1942 | Xuân Hoà, Nghi Xuân | 05/06/1969 | 4,K,10 |
350 | Nguyễn Văn Hậu | 1950 | Kỳ Bắc, Kỳ Anh | 03/08/1971 | 4,2B,17 |
351 | Nguyễn Văn Hịnh | 1945 | Phúc Lộc, Can Lộc | 08/01/1970 | 4,2I,3 |
352 | Nguyễn Văn Hợi | 1944 | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 18/02/1965 | 4,3E,8 |
353 | Nguyễn Văn Khang | 1947 | Kỳ Thư, Kỳ Anh | 31/01/1970 | 4,3G,3 |
354 | Nguyễn Văn Khoá | 1942 | Đức Hương, Đức Thọ | 27/03/1971 | 4,E,16 |
355 | Nguyễn Văn Khung | 1942 | Đức Thuận, Đức Thọ | 31/12/1971 | 4,A,16 |
356 | Nguyễn Văn Lan | 1943 | Sơn Trung, Hương Sơn | 08/06/1968 | 4,2H,7 |
357 | Nguyễn Văn Lĩnh | 1948 | Thạch Hội, Thạch Hà | 18/12/1968 | 4,G,1 |
358 | Nguyễn Văn Lịch | 1944 | Kỳ Châu, Kỳ Anh | 10/06/1972 | 4,3H,24 |
359 | Nguyễn Văn Lộc | 1941 | Liên Minh, Đức Thọ | 27/02/1969 | 4,2Đ,6 |
360 | Nguyễn Văn Lục | 1942 | Thạch Châu, Thạch Hà | 13/03/1972 | 4,3H,26 |
361 | Nguyễn Văn Lục | 1946 | Hương Phúc, Hương Sơn | 08/10/1969 | 4,2A.17 |
362 | Nguyễn Văn Mai | 1944 | Thị xã Hà Tĩnh | 18/03/1970 | 4,L,2 |
363 | Nguyễn Văn Minh | 1951 | Thạch Hải, Thạch Hà | 20/11/1972 | 4,2E,7 |
364 | Nguyễn Văn Mạnh | 1949 | Kỳ Thượng, Kỳ Anh | 05/03/1972 | 4,2Đ,26 |
365 | Nguyễn Văn Mậu | ---- | 06/02/1970 | 4,3A,4 | |
366 | Nguyễn Văn Nga | 1942 | Thạch Lưu, Thạch Hà | 04/01/1968 | 4,2B,9 |
367 | Nguyễn Văn Nhuận | 1933 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên | 26/02/1966 | 4,M,32 |
368 | Nguyễn Văn Nhuận | 1949 | Thạch Lạc, Thạch Hà | 18/12/1969 | 4,G,3 |
369 | Nguyễn Văn Nhơn | 1942 | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên | 20/11/1972 | 4,3K,22 |
370 | Nguyễn Văn Nông | ---- | Kỳ Thọ, Kỳ Anh | 01/08/1970 | 4,3Đ,21 |
371 | Nguyễn Văn Năm | ---- | Thạch Bình, TX. Hà Tĩnh | 26/03/1970 | 4,3B,8 |
372 | Nguyễn Văn Nựu | 1930 | Đức Lâm, Đức Thọ | 17/12/1968 | 4,H,31 |
373 | Nguyễn Văn Phong | 1950 | Thạch Thượng, Thạch Hà | 06/04/1968 | 4,H,10 |
374 | Nguyễn Văn Phóng | 1946 | Phúc Trạch, Hương Khê | 08/03/1972 | 4,3Đ,2 |
375 | Nguyễn Văn Phúc | 1948 | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 07/05/1969 | 4,2E,17 |
376 | Nguyễn Văn Phúc | 1948 | Kỳ Phúc, Kỳ Anh | 07/05/1969 | 4,2E,17 |
377 | Nguyễn Văn Phương | 1944 | Thạch Khê, Thạch Hà | 07/08/1968 | 4,3C,16 |
378 | Nguyễn Văn Quy | 1942 | Phúc Đồng, Hương Khê | 19/01/1969 | 4,G,34 |
379 | Nguyễn Văn Quý | ---- | Thạch Hải, Thạch Hà | 16/09/1971 | 4,Đ,19 |
380 | Nguyễn Văn Quản | 1951 | Hương Độ, Hương Khê | 06/03/1972 | 4,A,24 |
381 | Nguyễn Văn Sanh | 1954 | Kỳ Thượng, Kỳ Anh | 18/02/1973 | 4,A,33 |
382 | Nguyễn Văn Sơn | ---- | Thạch Hương, Thạch Hà | 07/08/1967 | 4,2I,15 |
383 | Nguyễn Văn Sỹ | 1948 | Kỳ Khang, Kỳ Anh | 17/04/1971 | 4,M,14 |
384 | Nguyễn Văn Thanh | 1950 | Xuân Tiến, Nghi Xuân | 05/05/1971 | 4,3L,7 |
385 | Nguyễn Văn Thanh | 1945 | Hương Phố, Hương Khê | 14/01/1972 | 4,3L,8 |
386 | Nguyễn Văn Thanh | 1943 | Thạch Ngọc, Thạch Hà | 03/01/1972 | 4,2B,8 |
387 | Nguyễn Văn Thiều | 1949 | Thạch Bình, TX. Hà Tĩnh | 28/05/1969 | 4,2Đ,3 |
388 | Nguyễn Văn Thuỵ | 1940 | Sơn Phú, Hương Sơn | --/--/---- | 4,K,20 |
389 | Nguyễn Văn Thái | ---- | Hương Xuân, Hương Khê | 19/09/1971 | 4,Đ,4 |
390 | Nguyễn Văn Thìn | 1949 | Nghi Xuân, Nghi Lộc | 25/02/1969 | 3,M,19 |
391 | Nguyễn Văn Thạch | 1947 | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 31/01/1973 | 4,A,12 |
392 | Nguyễn Văn Thất | 1944 | Đức Yên, Đức Thọ | 19/10/1972 | 4,E,28 |
393 | Nguyễn Văn Thắng | ---- | Hương Đô, Hương Khê | 25/10/1968 | 4,3L,9 |
394 | Nguyễn Văn Thỉu | ---- | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 07/01/1969 | 4,3C,21 |
395 | Nguyễn Văn Tiển | 1945 | Cẩm Giang, Cẩm Xuyên | 07/12/1970 | 4,3E,25 |
396 | Nguyễn Văn Trung | 1952 | Thạch Trung, Thạch Hà | 23/10/1972 | 4,A,3 |
397 | Nguyễn Văn Trung | 1953 | Thạch Thượng, Thạch Hà | 23/12/1972 | 4,3E,1 |
398 | Nguyễn Văn Trung | ---- | Hưng Xá, Hưng Nguyên | 19/05/1969 | 3,M,14 |
399 | Nguyễn Văn Tuyên | 1947 | Sơn Hà, Hương Sơn | 08/08/1972 | 4,H,8 |
400 | Nguyễn Văn Tuân | 1939 | Đức Đồng, Đức Thọ | 16/10/1972 | 4,3E,26 |
401 | Nguyễn Văn Tuệ | 1947 | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 07/05/1969 | 4,3Đ,19 |
402 | Nguyễn Văn Tài | 1944 | Hương Phố, Hương Khê | 08/08/1968 | 4,2I,10 |
403 | Nguyễn Văn Tán | 1946 | Kỳ Sơn, Kỳ Anh | 28/11/1967 | 4,K,19 |
404 | Nguyễn Văn Tân | ---- | Hương Luyện, Hương Khê | 01/02/1973 | 4,C,13 |
405 | Nguyễn Văn Tình | ---- | Thạch Đài, Thạch Hà | 12/02/1971 | 4,A,18 |
406 | Nguyễn Văn Tý | 1950 | Sơn Phố, Hương Sơn | 31/05/1970 | 4,B,18 |
407 | Nguyễn Văn Tương | 1945 | Sơn Diệm, Hương Sơn | 13/04/1970 | 4,3A,21 |
408 | Nguyễn Văn Tỗng | 1952 | Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên | 15/09/1971 | 4,E,8 |
409 | Nguyễn Văn Tợi | 1949 | Cẩm Trung, Cẩm Xuyên | 03/05/1872 | 4,3E,17 |
410 | Nguyễn Văn Tự | 1943 | Hương Trạch, Hương Khê | 05/05/1972 | 4,3E,7 |
411 | Nguyễn Văn Viên | 1948 | Xuân Lộc, Can Lộc | 13/02/1973 | 4,D,18 |
412 | Nguyễn Văn Yêm | 1940 | Xuân Lộc, Can Lộc | 14/04/1966 | 4,3L,7 |
413 | Nguyễn Văn Út | 1941 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên | 19/10/1967 | 4,2G,7 |
414 | Nguyễn Văn Đáp | 1945 | Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên | 27/10/1967 | 4,Đ,24 |
415 | Nguyễn Văn Đậu | 1942 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh | 13/12/1970 | 4,2C,8 |
416 | Nguyễn Văn Định | 1951 | Cẩm Trung, Cẩm Xuyên | 08/08/1971 | 4,3C,24 |
417 | Nguyễn Xuân Bính | ---- | Thạch Kim, Thạch Hà | 08/10/1968 | 4,Đ,30 |
418 | Nguyễn Xuân Bảng | 1945 | Xuân Yên, Nghi Xuân | 11/01/1972 | 4,3G,11 |
419 | Nguyễn Xuân Chí | 1946 | Kỳ Hội, Kỳ Anh | 21/02/1972 | 4,M,1 |
420 | Nguyễn Xuân Hoài | ---- | Xuân An, Nghi Xuân | 04/02/1972 | 4,Đ,29 |
421 | Nguyễn Xuân Hương | ---- | Thạch Sơn, Thạch Hà | 21/04/1973 | 4,Đ,11 |
422 | Nguyễn Xuân Hồng | 1942 | Thạch Hạ, Thạch Hà | 06/04/1969 | 4,2I,1 |
423 | Nguyễn Xuân Kỳ | ---- | Đức Bình, Đức Thọ | 13/06/1968 | 4,2H,14 |
424 | Nguyễn Xuân Long | 1944 | Thượng Lộc, Can Lộc | 15/03/1966 | 4,2B,23 |
425 | Nguyễn Xuân Lý | 1950 | Thạch Điền, Thạch Hà | 16/12/1968 | 4,2E,12 |
426 | Nguyễn Xuân Lệ | 1948 | Kỳ Phong, Kỳ Anh | --/10/1972 | 4,A,21 |
427 | Nguyễn Xuân Lộc | 1953 | Đức Lĩnh, Đức Thọ | 08/11/1972 | 4,E,10 |
428 | Nguyễn Xuân Mai | 1940 | Thạch Bằng, Thạch Hà | 15/03/1966 | 4,2Đ,25 |
429 | Nguyễn Xuân Minh | 1941 | Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh | 01/04/1970 | 4,3K,18 |
430 | Nguyễn Xuân Mùi | 1948 | Xuân Trường, Nghi Xuân | 10/08/1967 | 4,2I,18 |
431 | Nguyễn Xuân Sinh | 1951 | Thạch Đài, Thạch Hà | 13/08/1971 | 4,2B,1 |
432 | Nguyễn Xuân Sửu | 1951 | Hương Lạc, Hương Khê | 05/09/1970 | 4,3Đ,1 |
433 | Nguyễn Xuân Thiện | 1942 | Thạch Linh, Thạch Hà | 20/06/1969 | 4,2C,5 |
434 | Nguyễn Xuân Thiện | 1947 | Hương Phố, Hương Khê | 24/03/1972 | 4,2B,12 |
435 | Nguyễn Xuân Thạnh | 1950 | Xuân Tiến, Nghi Xuân | 21/11/1972 | 4,C,4 |
436 | Nguyễn Xuân Thẩm | 1950 | Thu Lộc, Can Lộc | 28/09/1971 | 4,3E,18 |
437 | Nguyễn Xuân Thắm | 1948 | Cẩm Nang, Cẩm Xuyên | 24/11/1968 | 4,E,5 |
438 | Nguyễn Xuân Thắng | 1953 | Đức Yên, Đức Thọ | 08/02/1972 | 4,L,22 |
439 | Nguyễn Xuân Tuý | ---- | Thạch Trị, Thạch Hà | 01/03/1972 | 4,H,27 |
440 | Nguyễn Xuân Tài | 1942 | Sơn Trường, Hương Sơn | 10/04/1972 | 4,K,28 |
441 | Nguyễn Xuân Vinh | 1943 | Xuân Lam, Nghi Xuân | 08/08/1965 | 4,2C,4 |
442 | Nguyễn Xuân Viên | 1937 | Kim Lộc, Can Lộc | 22/04/1971 | 4,3A,17 |
443 | Nguyễn Xuân Đường | 1949 | Hương Lạc, Hương Khê | 05/01/1969 | 4,3G,2 |
444 | Nguyễn văn Tuân | 1944 | Xuân Mỹ, Nghi Xuân | 21/05/1965 | 4,2,26 |
445 | Nguyễn Đình Biên | 1929 | Bình Lộc, Can lộc | 01/09/1969 | 4,C,9 |
446 | Nguyễn Đình Chiến | 1953 | Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên | 11/12/1971 | 4,2C,14 |
447 | Nguyễn Đình Chương | 1947 | Hương Xuân, Hương Khê | 16/02/1968 | 4,3G,18 |
448 | Nguyễn Đình Diên | 1942 | Đức Yên, Đức Thọ | 01/10/1967 | 4,2A,18 |
449 | Nguyễn Đình Dơn | 1946 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh | 18/02/1970 | 4,3G,20 |
450 | Nguyễn Đình Hiên | ---- | Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên | 28/08/1965 | 4,3K,9 |
451 | Nguyễn Đình Hiệu | 1942 | Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên | 14/02/1973 | 4,C,9 |
452 | Nguyễn Đình Hán | ---- | Cẩm Nam, Cẩm Xuyên | 04/05/1969 | 4,K,2 |
453 | Nguyễn Đình Kiệp | 1944 | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 16/08/1968 | 4,3A,1 |
454 | Nguyễn Đình Kính | 1949 | Thạch Lạc, Thạch Hà | 23/01/1970 | 4,H,13 |
455 | Nguyễn Đình Linh | 1951 | Hương Thọ, Vũ Quang | 05/09/1970 | 4,3A,16 |
456 | Nguyễn Đình Liên | 1948 | Kỳ Trinh, Kỳ Anh | 09/12/1968 | 4,L,16 |
457 | Nguyễn Đình Liên | 1948 | Kỳ Trinh, Kỳ Anh | 09/12/1968 | 4,L,16 |
458 | Nguyễn Đình Minh | 1951 | Hương Thọ, Vũ Quang | 05/09/1970 | 4,3A,11 |
459 | Nguyễn Đình Nhâm | 1945 | Đức Bồng, Vũ Quang | 26/10/1968 | 4,2G,20 |
460 | Nguyễn Đình Quý | 1941 | Sơn Phố, Hương Sơn | 27/01/1968 | 4,3B,12 |
461 | Nguyễn Đình Sum | 1943 | Kỳ Giang, Kỳ Anh | 04/07/1972 | 4,2B,13 |
462 | Nguyễn Đình Sơn | 1946 | Kỳ Minh, Kỳ Anh | 13/02/1970 | 4,E,3 |
463 | Nguyễn Đình Tam | 1941 | Xuân Lộc, Can Lộc | 11/01/1969 | 4,H,20 |
464 | Nguyễn Đình Thanh | 1939 | Tân Lộc, Can Lộc | 29/12/1969 | 4,B,31 |
465 | Nguyễn Đình Thuyên | 1944 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên | 31/05/1965 | 4,2H,21 |
466 | Nguyễn Đình Thuận | 1945 | Thạch Hội, Thạch Hà | 15/04/1969 | 4,EĐ,5 |
467 | Nguyễn Đình Thành | 1943 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên | 22/03/1969 | 4,3M,5 |
468 | Nguyễn Đình Thái | 1949 | Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên | 27/12/1970 | 4,M,10 |
469 | Nguyễn Đình Trung | 1947 | Thạch Khê, Thạch Hà | 31/10/1966 | 4,2E,3 |
470 | Nguyễn Đình Tính | 1945 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 19/05/1969 | 3,M,18 |
471 | Nguyễn Đình Tùng | 1949 | Thạch Bàn, Thạch Hà | 15/07/1968 | 4,G,28 |
472 | Nguyễn Đình Văn | 1942 | Sơn Bình, Hương Sơn | 15/04/1967 | 4,3A,22 |
473 | Nguyễn Đăng Liệu | 1940 | Quang Lộc, Can Lộc | 19/05/1971 | 4,K,4 |
474 | Nguyễn Đăng Lợi | 1948 | Thạch Ngọc, Thạch Hà | 18/02/1970 | 4,3B,20 |
475 | Nguyễn Đăng Đức | ---- | Cẩm Giang, Cẩm Xuyên | 01/12/1972 | 4,2H,26 |
476 | Nguyễn Đắc Báu | 1952 | Thạch Kim, Thạch Hà | 30/11/1972 | 4,B,3 |
477 | Nguyễn Đồng Minh | 1949 | Thạch Điền, Thạch Hà | 09/01/1971 | 4,C,22 |
478 | Nguyễn Đỗ Tới | ---- | Xuân Trường, Nghi Xuân | --/05/1972 | 4,B,8 |
479 | Nguyễn Đức Hà | 1944 | Thạch Thanh, Thạch Hà | 13/05/1966 | 4,2E,8 |
480 | Nguyễn Đức Miều | 1942 | Đức Thọ | 27/07/1972 | 4,G,24 |
481 | Nguyễn Đức Phong | 1930 | Đức Giang, Đức Thọ | 20/02/1969 | 4,K,3 |
482 | Nguyễn Đức Thiện | 1943 | Đức An, Đức Thọ | 02/07/1970 | 4,M,5 |
483 | Nguyễn Đức Ái | 1948 | Thạch Hạ, TX. Hà Tĩnh | --/06/1969 | 4,C,24 |
484 | Ngô Chí Phẩm | ---- | Mỹ Lộc, Can Lộc | --/--/---- | 4,3B,9 |
485 | Ngô Văn Thìn | ---- | Đại Lộc, Can Lộc | 09/02/1973 | 4,Đ,16 |
486 | Ngô Xuân Hạnh | 1943 | Kỳ Giang, Kỳ Anh | 05/04/1971 | 4,3E,19 |
487 | Ngô Xuân Hợi | 1950 | Hương Đô, Hương Khê | 19/03/1971 | 4,3H,16 |
488 | Ngô Đức Hưởng | 1948 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên | 01/05/1970 | 4,3H,20 |
489 | Ngô Đức Mẫn | 1946 | Đại Lộc, Can Lộc | 11/01/1971 | 4,3C,20 |
490 | Phan Công Thoả | 1948 | Kỳ Thư, Kỳ Anh | 05/07/1969 | 4,2I,5 |
491 | Phan Công Uẩn | 1945 | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 27/05/1969 | 4,3H,23 |
492 | Phan Duy Chức | 1945 | Quang Lộc, Can Lộc | 01/06/1969 | 4,2B,7 |
493 | Phan Duy Huế | 1948 | Thạch Mỹ, Thạch Hà | 16/04/1971 | 4,E,29 |
494 | Phan Hữu Hà | 1942 | Đại Lộc, Can Lộc | 23/03/1970 | 4,3G,9 |
495 | Phan Hữu Hảo | 1944 | Thượng Lộc, Can Lộc | 01/02/1967 | 4,2Đ,24 |
496 | Phan Kim Đồng | 1942 | Đức Dũng, Đức Thọ | 30/09/1968 | 4,2B,19 |
497 | Phan Minh Trường | 1952 | Xuân Thành, Nghi Xuân | --/05/1973 | 4,3E,1 |
498 | Phan Ngọc Thắng | 1945 | Trung Lộc, Can Lộc | 15/03/1966 | 4,2B,22 |
499 | Phan Quang Trung | 1942 | Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh | 29/10/1967 | 4,2C,10 |
500 | Phan Suyền | 1945 | Xuân Đan, Nghi Xuân | 26/09/1965 | 4,2I,11 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn