Đang truy cập :
8
Hôm nay :
200
Tháng hiện tại
: 388
Tổng lượt truy cập : 4322649
Stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
501 | Phan Thanh Khán | 1942 | Tân Lộc, Can Lộc | 22/05/1972 | 4,3Đ,17 |
502 | Phan Trọng Chắt | 1950 | Hương Đô, Hương Khê | 07/02/1971 | 4,C,27 |
503 | Phan Trọng Nghĩa | 1947 | Thạch Mỹ, Thạch Hà | 07/02/1971 | 4,E,31 |
504 | Phan Viết Luyện | 1941 | Cẩm Long, Cẩm Xuyên | 04/12/1972 | 4,A,13 |
505 | Phan Văn | 1947 | Hương Xuân, Hương Khê | 14/04/1966 | 4,3L,19 |
506 | Phan Văn Báu | 1939 | Phù Lưu, Can lộc | 26/01/1967 | 4,A,32 |
507 | Phan Văn Hai | 1946 | Xuân Hoa, Nghi Xuân | 26/09/1965 | 4,2H,18 |
508 | Phan Văn Hoàn | 1946 | Đức Long, Đức Thọ | 11/07/1972 | 4,H,17 |
509 | Phan Văn Kiền | 1938 | Tân Lộc, Can Lộc | 10/11/1968 | 4,3H,22 |
510 | Phan Văn Kỳ | 1940 | Đức Bình, Đức Thọ | 19/11/1969 | 4,3G,5 |
511 | Phan Văn Lách | 1944 | Thạch Điền, Thạch Hà | 19/11/1969 | 4,3G,7 |
512 | Phan Văn Lưu | 1944 | Hương Bình, Hương Khê | 12/06/1970 | 4,3Đ,12 |
513 | Phan Văn Mận | 1952 | Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh | --/11/1972 | 4,Đ,21 |
514 | Phan Văn Ngụ | ---- | Song Lộc, Can Lộc | 13/03/1966 | 4,2E,9 |
515 | Phan Văn Nhân | 1939 | Cẩm Trung, Cẩm Xuyên | 04/09/1966 | 4,2A,16 |
516 | Phan Văn Nhẩn | 1953 | Thạch Mỹ, Thạch Hà | 22/01/1972 | 4,Đ,3 |
517 | Phan Văn Niệm | 1944 | Đức Thuận, Đức Thọ | 10/01/1968 | 4,H,4 |
518 | Phan Văn Phú | 1947 | Thạch Châu, Thạch Hà | 24/03/1968 | 4,3L,3 |
519 | Phan Văn Thuận | ---- | Đại Lộc, Can Lộc | 04/01/1969 | 4,3L,12 |
520 | Phan Văn Thái | 1949 | Kỳ Sơn, Kỳ Anh | 26/12/1969 | 4,M,27 |
521 | Phan Văn Thống | 1942 | Xuân Yên, Nghi Xuân | 21/10/1970 | 4,K,29 |
522 | Phan Văn Đích | ---- | Đức Thuận, Đức Thọ | 01/12/1972 | 4,C,5 |
523 | Phan Xuân Niêm | 1946 | Hương Giang, Hương Khê | 09/03/1972 | 4,3E,22 |
524 | Phan Xuân Quỹ | 1951 | Sơn Lễ, Hương Sơn | 04/02/1971 | 4,2A,8 |
525 | Phan Đức Công | 1950 | Tân Lộc, Can Lộc | 20/01/1973 | 4,C,11 |
526 | Phan Đức Tý | 1950 | Sơn Bình, Hương Sơn | 30/12/1968 | 4,3G,13 |
527 | Phùng Đình Phương | 1940 | Sơn Quang, Hương Sơn | 05/02/1967 | 4,2C,24 |
528 | Phạm Bá Vân | 1949 | Đức Bồng, Vũ Quang | 10/03/1971 | 4,3L,18 |
529 | Phạm Bảy | 1940 | Sơn Long, Hương Sơn | 07/09/1969 | 4,C,19 |
530 | Phạm Công Mẫn | 1945 | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 27/05/1969 | 4,3K,17 |
531 | Phạm Huy Phong | 1949 | Hương Lạc, Hương Khê | 08/03/1971 | 4,3L,1 |
532 | Phạm Hùng Cường | 1949 | Trung Lộc, Can Lộc | 02/09/1967 | 4,2G,4 |
533 | Phạm Hồng Công | ---- | Vĩnh Lộc, Can Lộc | 20/04/1968 | 4,H,34 |
534 | Phạm Hồng Cừ | 1949 | Tiến Lộc, Can Lộc | 26/06/1972 | 4,2A,21 |
535 | Phạm Hồng Sơn | 1948 | Kỳ Châu, Kỳ Anh | 29/12/1970 | 4,E,26 |
536 | Phạm Hồng Trọng | 1950 | Kỳ Bắc, Kỳ Anh | 24/10/1970 | 4,H,19 |
537 | Phạm Hữu Kế | 1942 | Đại Lộc, Can Lộc | 15/03/1966 | 4,3Đ,6 |
538 | Phạm Khắc Đệ | 1946 | Mỹ Lộc, Can Lộc | 09/02/1973 | 4,2A,6 |
539 | Phạm Loan | 1953 | Đức Tùng, Đức Thọ | 08/02/1972 | 4,L,31 |
540 | Phạm Ngọc Chất | 1946 | Thạch Mỹ, Thạch Hà | 27/07/1966 | 4,2E,20 |
541 | Phạm Ngọc Tự | 1947 | Thạch Sơn, Thạch Hà | 13/05/1970 | 4,H,5 |
542 | Phạm Như Mười | 1947 | Sơn Phúc, Hương Sơn | 23/02/1973 | 4,A,7 |
543 | Phạm Quang Huy | 1935 | Phú Lộc, Can Lộc | 16/11/1965 | 4,3H,18 |
544 | Phạm Thanh Hợi | 1947 | Hương Thọ, Vũ Quang | --/04/1971 | 4,2A,13 |
545 | Phạm Thanh Lê | 1951 | Đức Dũng, Đức Thọ | 19/06/1970 | 4,3C,5 |
546 | Phạm Thị Châu | 1945 | Thạch Điền, Thạch Hà | 17/01/1967 | 4,2G,17 |
547 | Phạm Thị Hải Lý | 1950 | Xuân Giang, Nghi Xuân | 09/03/1972 | 4,L,18 |
548 | Phạm Thị Phương | 1952 | Xuân Yên, Nghi Xuân | 05/06/1971 | 4,2H,17 |
549 | Phạm Thị Phương | 1952 | Xuân Yên, Nghi Xuân | 05/06/1971 | 4,Đ,22 |
550 | Phạm Thị Vượng | 1953 | Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên | 07/11/1972 | 4,A,25 |
551 | Phạm Tiến Dũng | 1942 | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên | 06/08/1968 | 4,2I,2 |
552 | Phạm Tiến Dũng | 1947 | Thạch Kim, Thạch Hà | 13/06/1968 | 4,2I,7 |
553 | Phạm Trọng Tam | 1943 | Xuân Liên, Nghi Xuân | 17/02/1972 | 4,L,8 |
554 | Phạm Văn Bình | 1949 | Thạch Long, Thạch Hà | 27/03/1969 | 4,2B,5 |
555 | Phạm Văn Bằng | 1942 | Đức Phúc, Đức Thọ | 26/04/1967 | 4,2H,2 |
556 | Phạm Văn Chi | ---- | Xuân Mỹ, Nghi Xuân | 06/03/1972 | 4,D,2 |
557 | Phạm Văn Choen | 1942 | Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên | 20/12/1970 | 4,2D,1 |
558 | Phạm Văn Chí | 1946 | Hương Giang, Hương Khê | 22/11/1967 | 4,B,23 |
559 | Phạm Văn Chất | 1939 | Sơn Tiến, Hương Sơn | 28/01/1971 | 4,2C,1 |
560 | Phạm Văn Cự | 1950 | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 07/05/1969 | 4,3D,24 |
561 | Phạm Văn Hoà | ---- | Đức Liên, Đức Thọ | 15/08/1969 | 4,B,17 |
562 | Phạm Văn Hồng | 1951 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên | --/07/1971 | 4,3B,1 |
563 | Phạm Văn Kỹ | 1945 | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên | 27/10/1967 | 4,2E,2 |
564 | Phạm Văn Liên | 1947 | Thạch Mỹ, Thạch Hà | 03/06/1968 | 4,3H,8 |
565 | Phạm Văn Liễu | 1940 | Cẩm Trung, Cẩm Xuyên | 05/02/1971 | 4,M,31 |
566 | Phạm Văn Long | 1950 | Thạch Vịnh, Thạch Hà | 17/04/1971 | 4,H,26 |
567 | Phạm Văn Luận | 1949 | Hậu Lộc, Can Lộc | 03/01/1972 | 4,M,12 |
568 | Phạm Văn Lâm | 1951 | Song Lộc, Can Lộc | 23/11/1971 | 4,3A,6 |
569 | Phạm Văn Miếng | 1942 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên | 31/01/1972 | 4,E,34 |
570 | Phạm Văn Mạnh | 1949 | Phúc Đồng, Hương Khê | 12/03/1971 | 4,3K,16 |
571 | Phạm Văn Mẫn | ---- | Hương Hoà, Hương Sơn | 04/10/1967 | 4,2A,12 |
572 | Phạm Văn Ngụ | 1945 | Sơn Trung, Hương Sơn | 17/02/1967 | 4,2E,16 |
573 | Phạm Văn Ngữ | 1941 | Kỳ Thượng, Kỳ Anh | 20/05/1971 | 4,K,9 |
574 | Phạm Văn Nhị | 1941 | Đức Quang, Đức Thọ | 03/06/1969 | 4,2G,23 |
575 | Phạm Văn Phúc | 1949 | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | --/11/1966 | 4,Đ,32 |
576 | Phạm Văn Phối | 1933 | Vĩnh Lộc, Can Lộc | 17/03/1968 | 4,3L,2 |
577 | Phạm Văn Thi | 1945 | Xuân Mỹ, Nghi Xuân | 06/03/1972 | 4,3E,6 |
578 | Phạm Văn Thìn | ---- | Thạch Vĩnh, Thạch Hà | --/--/---- | 4,3,B,2 |
579 | Phạm Văn Tình | 1944 | Đức Giang, Đức Thọ | 03/04/1969 | 4,3B,26 |
580 | Phạm Văn Tôi | 1946 | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 16/08/1968 | 4,3B,19 |
581 | Phạm Văn Đạo | 1938 | Xuân An, Nghi Xuân | 26/04/1970 | 4,B,20 |
582 | Phạm Xoàn | 1953 | Đức Tùng, Đức Thọ | 08/02/1972 | 4,3L,21 |
583 | Phạm Xuân Hường | 1951 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên | 20/07/1972 | 4,2C,9 |
584 | Phạm Xuân Kỹ | 1947 | Thượng Lộc, Can Lộc | 10/06/1967 | 4,2G,10 |
585 | Phạm Xuân Lục | 1950 | Hương Liên, Hương Khê | 19/01/1972 | 4,Đ,10 |
586 | Phạm Xuân Niệm | 1946 | Kỳ Phúc, Kỳ Anh | 09/02/1972 | 4,3A,14 |
587 | Phạm Xuân Trọng | 1947 | Sơn Hoà, Hương Sơn | 20/11/1968 | 4,E,6 |
588 | Phạm Xuân Đề | 1950 | Cẩm Huy, Cẩm Xuyên | 26/01/1972 | 4,2A,5 |
589 | Phạm Điệp | 1948 | Đức Hoà, Đức Thọ | 10/06/1967 | 4,2G,12 |
590 | Phạm Đình Liên | 1950 | Hương Trung, Hương Khê | 05/01/1973 | 4,A,6 |
591 | Phạm Đình Tiềng | 1940 | Kỳ Thọ, Kỳ Anh | 29/05/1970 | 4,B,29 |
592 | Quang Văn Xuân | 1947 | Đức Ninh, Đức Thọ | 30/05/1965 | 4,B,14 |
593 | Thiều Quang Vệ | 1940 | Cẩm Nam, Cẩm Xuyên | 14/04/1966 | 4,3M,6 |
594 | Thái Hữu Trị | 1950 | Sơn Lộc, Can Lộc | 29/03/1969 | 4,2G,26 |
595 | Thái Kim Thọ | ---- | Đức Tân, Đức Thọ | 07/04/1971 | 4,M,13 |
596 | Thái Văn Bưỡng | 1941 | Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên | 28/12/1966 | 4,H,9 |
597 | Thái Văn Sơ | 1936 | Đức Lâm, Đức Thọ | 17/08/1968 | 4,H,32 |
598 | Thái Văn Thuyết | 1941 | Kỳ Hoa, Kỳ Anh | 26/08/1971 | 4,A,5 |
599 | Thái Đức Trương | 1947 | Cẩm Nang, Cẩm Xuyên | 14/04/1966 | 4,3M,1 |
600 | Thân Văn Cơ | 1943 | Sơn Lộc, Can Lộc | 28/02/1973 | 4,H,33 |
601 | Trương Công Đỉnh | 1948 | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 29/10/1967 | 4,2C,11 |
602 | Trương Duy Nệ | 1942 | Thạch Long, Thạch Hà | 31/05/1968 | 4,2I,19 |
603 | Trương Minh Thuận | ---- | Thạch Xuân, Thạch Hà | --/--/---- | 4,3B,10 |
604 | Trương Phán | 1940 | Thạch Thượng, Thạch Hà | 10/05/1965 | 4,Đ,31 |
605 | Trương Quang Lục | 1948 | Thạch Phú, Thạch Hà | 12/11/1968 | 4,3A,5 |
606 | Trương Quang Đáng | 1943 | Kỳ Thượng, Kỳ Anh | 22/06/1966 | 4,2Đ,8 |
607 | Trương Thị Cháu | 1953 | Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên | 16/02/1972 | 4,2C,6 |
608 | Trương Thị Hường | 1953 | Thạch Quý, Thạch Hà | 30/08/1972 | 4,A,19 |
609 | Trương Thị Tứ | 1949 | Thạch Lĩnh, Thạch Hà | 27/03/1969 | 4,3Đ,23 |
610 | Trương Tố Văn | ---- | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 20/04/1971 | 4,3A,22 |
611 | Trương Văn Thân | 1947 | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | 06/12/1969 | 4,L,15 |
612 | Trương Văn Uyển | 1950 | Thạch Hạ, Thạch Hà | 19/01/1970 | 4,C,20 |
613 | Trương Văn Đảm | 1944 | Cẩm Long, Cẩm Xuyên | 22/04/1971 | 4,3C,25 |
614 | Trương Đình Hiến | ---- | Xuân Giang, Nghi Xuân | 19/05/1971 | 4,2A,23 |
615 | Trần Anh Đức | 1946 | Thạch Trương, Thạch Hà | 24/01/1967 | 4,2E,4 |
616 | Trần Bá Hạnh | 1937 | Hương Vinh, Hương Khê | 09/02/1971 | 4,M,33 |
617 | Trần Bá Nhỏ | 1947 | Hương Vịnh, Hương Khê | 19/09/1968 | 4,2H,12 |
618 | Trần Doanh Huệ | 1948 | Thạch Bình, Thạch Hà | 12/01/1973 | 4,C,3 |
619 | Trần Doãn Hải | 1951 | Đức Trung, Đức Thọ | 08/03/1971 | 4,3G,26 |
620 | Trần Doãn Luận | 1944 | Tân Lộc, Can Lộc | 02/04/1968 | 4,2H,6 |
621 | Trần Huy Tiến | 1939 | Trường Lộc, Can Lộc | 13/02/1966 | 4,G,6 |
622 | Trần Hậu Thuần | 1952 | Thạch Hội, Thạch Hà | --/03/1973 | 4,C,21 |
623 | Trần Hậu Tường | 1942 | Thạch Quý, Thạch Hà | 10/12/1972 | 4,A,1 |
624 | Trần Hậu Từ | 1940 | Thạch Xuân, Thạch Hà | 13/12/1967 | 4,E,7 |
625 | Trần Hậu Xuân | 1948 | Thạch Ngọc, Thạch Hà | 03/05/1968 | 4,2H,11 |
626 | Trần Hữu Hiệu | ---- | Cẩm Huy, Cẩm Xuyên | 06/09/1968 | 4,2I,17 |
627 | Trần Hữu Hùng | 1943 | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | 13/01/1973 | 4,3B,21 |
628 | Trần Hữu Kiều | 1944 | Bắc Sơn, Thạch Hà | 21/12/1969 | 4,B,30 |
629 | Trần Hữu Nhâm | 1951 | Tiến Lộc, Can Lộc | 31/08/1971 | 4,3A,2 |
630 | Trần Hữu Thuật | 1946 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh | --/01/1969 | 4,3K,26 |
631 | Trần Hữu Trọng | ---- | Cẩm Nam, Cẩm Xuyên | 04/07/1969 | 4,M,18 |
632 | Trần Hữu Tân | 1950 | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | 09/11/1972 | 4,3A,18 |
633 | Trần Khác Nhung | 1950 | Thạch Hương, Thạch Hà | 25/11/1970 | 4,3E,24 |
634 | Trần Khắc Thụ | 1946 | Thạch Bằng, Thạch Hà | 28/12/1967 | 4,H,12 |
635 | Trần Kim Vững | 1943 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên | 15/01/1969 | 4,L,7 |
636 | Trần Lê Nam | 1923 | Tân Hương, Đức Thọ | 31/01/1968 | 4,2H,1 |
637 | Trần Lương Khiêu | 1952 | Thạch Minh, Thạch Hà | 08/03/1972 | 4,3H,21 |
638 | Trần Minh Châu | 1949 | Cẩm Minh, Cẩm Xuyên | 11/10/1968 | 4,2D,5 |
639 | Trần Minh Huấn | 1951 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên | 21/11/1973 | 4,3B,22 |
640 | Trần Minh châu | 1949 | Cẩm Minh, Cẩm Xuyên | 11/10/1968 | 4,2D,5 |
641 | Trần Ngọc Anh | 1951 | Sơn Mai, Hương Sơn | 14/01/1971 | 4,M,17 |
642 | Trần Ngọc Lợi | 1954 | Vinh Thành, Yên Thành | 26/12/1972 | 4,Ng.An,K,78 |
643 | Trần Ngọc Mầu | ---- | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên | --/10/1970 | 4,2A,11 |
644 | Trần Ngọc Ninh | 1944 | Thạch Quý, Thạch Hà | 13/05/1972 | 4,B,25 |
645 | Trần Ngọc Quy | 1954 | Đức Lâm, Đức Thọ | 21/01/1972 | 4,K,17 |
646 | Trần Quốc Anh | ---- | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | 02/03/1965 | 4,M,28 |
647 | Trần Quốc Dưởng | 1935 | Bùi Xá, Đức Thọ | 17/12/1972 | 4,K,5 |
648 | Trần Quốc Thiện | 1945 | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | --/04/1968 | 4,2A,14 |
649 | Trần Quốc Tiến | 1945 | Sơn Lĩnh, Hương Sơn | 01/05/1970 | 4,H,7 |
650 | Trần Sỷ Nhật | 1946 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh | --/01/1969 | 4,3E,26 |
651 | Trần Thế Mậu | 1945 | Mỹ Lộc, Can Lộc | 06/03/1969 | 4,3K,10 |
652 | Trần Thị Bình | 1953 | Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh | 24/07/1972 | 4,M,3 |
653 | Trần Thị Đàn | 1948 | Đức Xá, Đức Thọ | 14/06/1967 | 4,2C,23 |
654 | Trần Tiu | 1937 | Liên Minh, Đức Thọ | 13/04/1972 | 4,K,14 |
655 | Trần Tử Bình | ---- | Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh | 19/06/1968 | 4,K,21 |
656 | Trần Viết Nghĩa | 1936 | Sơn Trường, Hương Sơn | 05/12/1970 | 4,2K,20 |
657 | Trần Văn Ban | ---- | Trung Lộc, Can Lộc | 11/08/1970 | 4,B,32 |
658 | Trần Văn Bản | 1949 | Thiện Lộc, Can Lộc | 09/08/1970 | 4,3D,16 |
659 | Trần Văn Bốn | 1949 | Xuân Viên, Nghi Xuân | 08/11/1968 | 4,G,8 |
660 | Trần Văn Chấn | 1947 | Cẩm Long, Cẩm Xuyên | 27/03/1971 | 4,3G,16 |
661 | Trần Văn Cảnh | 1945 | Xuân Lộc, Can Lộc | 13/02/1970 | 4,2A,25 |
662 | Trần Văn Cảnh | 1944 | Đức Hoà, Đức Thọ | 10/07/1968 | 4,2H,10 |
663 | Trần Văn Dỵ | 1945 | Kỳ Sơn, Kỳ Anh | 15/04/1971 | 4,3D,4 |
664 | Trần Văn Hai | 1950 | Kỳ Lâm, Kỳ Anh | 06/01/1969 | 4,3K,7 |
665 | Trần Văn Hoà | 1947 | Thạch Môn, TX. Hà Tĩnh | 01/10/1972 | 4,M,16 |
666 | Trần Văn Huệ | 1952 | Thành Tiến, Can Lộc | 06/06/1972 | 4,2E,18 |
667 | Trần Văn Hưng | 1944 | Xuân Mỹ, Nghi Xuân | 12/12/1967 | 4,2A,7 |
668 | Trần Văn Hường | ---- | Phúc Phong, Hương Khê | 13/08/1969 | 4,2I,13 |
669 | Trần Văn Hường | 1945 | Đức Lập, Đức Thọ | 01/08/1971 | 4,2G,1 |
670 | Trần Văn Hợp | 1948 | Hương Lạc, Hương Khê | 23/12/1967 | 4,3E,3 |
671 | Trần Văn Khiển | 1942 | Minh Lộc, Can Lộc | 19/09/1969 | 4,2C,2 |
672 | Trần Văn Kiền | 1948 | Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh | 04/11/1970 | 4,H,16 |
673 | Trần Văn Kính | 1951 | Chậu Thôn, Quế Phong | 28/03/1970 | 3,M,12 |
674 | Trần Văn Luận | 1951 | Cẩm Huy, Cẩm Xuyên | 20/11/1972 | 4,2C,17 |
675 | Trần Văn Lân | 1947 | An Lộc, Can Lộc | 17/11/1972 | 4,G,13 |
676 | Trần Văn Lý | 1947 | Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh | 24/07/1968 | 4,2H,9 |
677 | Trần Văn Lịch | 1968 | Kỳ Trinh, Kỳ Anh | 07/05/1969 | 4,3Đ,26 |
678 | Trần Văn Lục | 1940 | Thuận Lộc, Can Lộc | 22/02/1972 | 4,A,34 |
679 | Trần Văn Lục | 1944 | Đức Phúc, Đức Thọ | --/12/1967 | 4,B,13 |
680 | Trần Văn Nghĩa | 1948 | Hương Bình, Hương Khê | --/--/---- | 4,3E,14 |
681 | Trần Văn Ngọ | 1945 | Đức Châu, Đức Thọ | 19/02/1972 | 4,3K,21 |
682 | Trần Văn Nhường | 1947 | Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh | 10/03/1971 | 4,2B,16 |
683 | Trần Văn Quyền | 1951 | Hương Vinh, Hương Khê | --/10/1971 | 4,C,6 |
684 | Trần Văn Sáng | 1937 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên | 26/02/1969 | 4,3C,3 |
685 | Trần Văn Thanh | 1950 | Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên | 08/04/1968 | 4,G,27 |
686 | Trần Văn Thuận | 1949 | Cẩm Tiến, Cẩm Xuyên | 02/03/1971 | 4,3K,1 |
687 | Trần Văn Thái | 1953 | Đức Lạng, Đức Thọ | 25/05/1972 | 4,K,7 |
688 | Trần Văn Tiến | 1937 | Thạch Hạ, Thạch Hà | 04/05/1968 | 4,3B,13 |
689 | Trần Văn Tiều | 1945 | An Lộc, Can Lộc | 09/07/1968 | 4,3E,15 |
690 | Trần Văn Tuấn | 1945 | Cẩm Long, Cẩm Xuyên | 26/01/1967 | 4,3L,16 |
691 | Trần Văn Tuất | 1947 | Thạch Ngọc, Thạch Hà | 28/03/1968 | 4,H,21 |
692 | Trần Văn Tuỳ | 1945 | An Lộc, Can Lộc | 09/07/1968 | 4,2H,8 |
693 | Trần Văn Tý | 1951 | Thanh Đông, Thanh Chương | 25/06/1969 | 3,M,13 |
694 | Trần Văn Tĩu | 1932 | Xuân Phố, Nghi Xuân | 07/08/1967 | 4,2I,14 |
695 | Trần Văn Tỷ | 1936 | Thạch Hoà, Thạch Hà | 02/05/1968 | 4,2H,4 |
696 | Trần Văn Viết | 1943 | Cẩm Thanh, Cẩm Xuyên | 11/10/1966 | 4,3L,20 |
697 | Trần Văn Việt | 1950 | Thạch Lưu, Thạch Hà | --/02/1973 | A2 |
698 | Trần Văn Đàm | 1950 | Kỳ Phương, Kỳ Anh | 23/03/1972 | 4,3G,21 |
699 | Trần Văn Đại | 1948 | Đức Lạng, Đức Thọ | 01/02/1969 | 4,2C,12 |
700 | Trần Văn Đổng | 1949 | Hương Giang, Hương Khê | 08/10/1971 | 4,C,2 |
701 | Trần Văn Đức | ---- | Đức Thành, Đức Thọ | 11/07/1971 | 4,3G,23 |
702 | Trần Xuân Hiên | 1946 | Thạch Vĩnh, Thạch Hà | 10/08/1972 | 4,G,10 |
703 | Trần Xuân Mạnh | 1948 | Kỳ Lâm, Kỳ Anh | 04/12/1970 | 4,3K,15 |
704 | Trần Y Tỷ | 1946 | Thạch Thành, Thạch Hà | 30/12/1966 | 4,K,12 |
705 | Trần Đình Chủng | 1944 | Kỳ Tiến, Kỳ Anh | 11/11/1970 | 4,3G,17 |
706 | Trần Đình Cảng | 1952 | Văn Lộc, Can Lộc | 01/12/1972 | 4,3A,8 |
707 | Trần Đình Duẩn | 1931 | Kỳ Bắc, Kỳ Anh | 01/12/1967 | 4,2G,18 |
708 | Trần Đình Dục | 1946 | Hương Lâm, Hương Khê | 01/09/1971 | 4,C,18 |
709 | Trần Đình Hà | 1953 | Đức Xá, Đức Thọ | 08/02/1972 | 4,L,34 |
710 | Trần Đình Nga | 1949 | Hương Phố, Hương Khê | 19/02/1968 | 4,B,22 |
711 | Trần Đình Thọ | ---- | Đức Trung, Đức Thọ | 24/01/1973 | 4,2A,15 |
712 | Trần Đình Trọng | 1933 | Thạch Khê, Thạch Hà | 23/07/1970 | 4,A,27 |
713 | Trần Đình Viết | 1947 | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên | 06/02/1971 | 4,H,28 |
714 | Trần Đình Ái | 1952 | Xuân Lộc, Can Lộc | 14/09/1971 | 4,3L,24 |
715 | Trần Đình Đào | 1945 | Sơn Thịnh, Hương Sơn | 25/05/1970 | 4,L,5 |
716 | Trần Đức Cừ | 1943 | Đồng Lộc, Can Lộc | 11/04/1969 | 4,C,23 |
717 | Trần Đức Ty | 1951 | Thạch Vịnh, Thạch Hà | 30/12/1972 | 4,B,6 |
718 | Trịnh Văn Lục | 1943 | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | 14/03/1970 | 4,M,7 |
719 | Trịnh Đình Lâm | 1951 | Thạch Sơn, Thạch Hà | 09/11/1968 | 4,L,24 |
720 | Tô Xuân Lưu | 1938 | Thạch Bắc, Thạch Hà | 23/03/1970 | 4,M,23 |
721 | Tô Đông Anh | 1925 | Đức long, Đức Thọ | 14/06/1969 | 4,H,5 |
722 | Tạ Quang Táo | 1951 | Bình Lộc, Can Lộc | 02/05/1971 | 4,3A,24 |
723 | Tạ Viết Hùng | 1947 | Đức Liên, Vũ Quang | 16/01/1972 | 4,C,17 |
724 | Võ Công Hồng | 1948 | Đức Thuỷ, Đức Thọ | 26/12/1969 | 4,M,25 |
725 | Võ Hồng Thịnh | 1952 | Thiện Lộc, Can Lộc | 19/01/1972 | 4,M,6 |
726 | Võ Phi Hải | 1949 | Kỳ Hưng, Kỳ Anh | 26/01/1971 | 4,E,27 |
727 | Võ Quang Nhuận | 1925 | Đức Phú, Đức Thọ | 20/02/1969 | 4,K,1 |
728 | Võ Sỹ Khuê | 1949 | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên | 06/02/1971 | 4,H,29 |
729 | Võ Thị Hương | 1954 | Thạch Thanh, Thạch Hà | 30/08/1972 | 4,A,14 |
730 | Võ Thị Lan | 1953 | Thạch Thanh, Thạch Hà | 30/08/1972 | 4,A,20 |
731 | Võ Thị Lộc | 1945 | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | 05/07/1968 | 4,Đ,33 |
732 | Võ Tiến Sân | 1947 | Kỳ Phong, Kỳ Anh | 26/01/1967 | 4,2Đ,23 |
733 | Võ Trương Mỹ | 1949 | Hương Thuỷ, Hương Khê | 03/12/1968 | 4,2E,24 |
734 | Võ Tá Long | 1951 | Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh | 06/07/1971 | 4,2A,1 |
735 | Võ Tá Lĩnh | 1949 | Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên | 11/05/1968 | 4,3Đ,7 |
736 | Võ Văn Huyền | 1942 | Phú Lộc, Can Lộc | 28/03/1967 | 4,G,7 |
737 | Võ Văn Mậu | 1941 | Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh | 06/02/1970 | 4,3K,3 |
738 | Võ Văn Nhiên | 1954 | Đức Hương, Vũ Quang | 08/02/1972 | 4,L,23 |
739 | Võ Xuân Hoàn | 1948 | Kỳ Thư, Kỳ Anh | 02/05/1969 | 4,L,11 |
740 | Võ Xuân Niên | 1945 | Kỳ Phú, Kỳ Anh | 15/11/1968 | 4,2Đ,4 |
741 | Võ Xuân Thỉnh | 1944 | Kỳ Tân, Kỳ Anh | 17/05/1971 | 4,2I,8 |
742 | Võ Đình Thường | 1948 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên | 19/03/1969 | 4,M,24 |
743 | Vũ Tá Tĩnh | 1949 | Cẩm Hậu, Cẩm Xuyên | 08/12/1967 | 4,G,29 |
744 | Vũ Văn Hùng | 1930 | Hương Xuân, Hương Khê | 17/12/1972 | 4,M,20 |
745 | Vũ Xuân Hoàn | 1947 | Kỳ Thư, Kỳ Anh | 01/05/1969 | 4,3H,9 |
746 | Vương Minh Thẩm | ---- | Thạch Xuân, Thạch Hà | --/--/---- | 4,A,11 |
747 | Đinh Hữu Hội | 1948 | Hương Lạc, Hương Khê | 20/12/1968 | 4,2Đ,17 |
748 | Đinh Hữu Ro | 1948 | Trương Lao, Thạch Hà | 16/08/1968 | 4,H,15 |
749 | Đinh Lê Kỹ | 1950 | Hương Thọ, Vũ Quang | --/12/1972 | 4,Đ,20 |
750 | Đinh Sỹ Loan | 1945 | Đức Thanh, Đức Thọ | 11/01/1968 | 4,3A,9 |
751 | Đinh Văn Hiến | 1950 | Hương Vĩnh, Hương Khê | 10/08/1972 | 4,G,11 |
752 | Đinh Văn Hộ | 1948 | Sơn Trường, Hương Sơn | 03/07/1968 | 4,2I,16 |
753 | Đinh Văn Khoa | 1936 | Đức Thuỷ, Đức Thọ | 04/03/1968 | 4,3E,4 |
754 | Đinh Văn Quyên | 1948 | Sơn Tiến, Hương Khê | 15/05/1967 | 4,2Đ,7 |
755 | Đoàn Minh Voi | 1949 | Xuân Trường, Nghi Xuân | --/03/1971 | 4,C,34 |
756 | Đoàn Thành Tâm | 1935 | Đức Tân, Đức Thọ | 20/10/1972 | 4,E,9 |
757 | Đoàn Thị Liên | ---- | Đức Thuận, Đức Thọ | 30/08/1971 | 4,A,22 |
758 | Đoàn Trọng Tỷ | 1951 | Thạch Vĩnh, Thạch Hà | 30/11/1972 | 4,3L,17 |
759 | Đoàn Văn Công | 1947 | Hương Vĩnh, Hương Khê | 23/11/1969 | 2,C,12 |
760 | Đoàn Văn Nghị | 1948 | Đức Giang, Vũ Quang | 29/07/1970 | 4,3K,19 |
761 | Đoàn Đức Cảnh | 1946 | Sơn Long, Hương Sơn | 14/09/1967 | 4,D,27 |
762 | Đào Duy Phả | 1949 | Phú Lộc, Can Lộc | 18/03/1972 | 4,K,32 |
763 | Đào Ngọc Thơ | 1949 | Thạch Bằng, Thạch Hà | --/12/1970 | 4,G,20 |
764 | Đào Ngọc Thơ | ---- | Thạch Ngọc, Thạch Hà | 30/12/1970 | 4,3B,15 |
765 | Đào Thất | 1947 | Song Lộc, Can Lộc | 15/03/1966 | 4,M,8 |
766 | Đào Viết Hùng | 1945 | Sơn Phú, Hương Sơn | 02/02/1970 | 4,2C,21 |
767 | Đào Viết Khương | 1940 | Sơn Phố, Hương Sơn | 15/03/1966 | 4,3E,2 |
768 | Đào Văn Nhiên | 1947 | Đức An, Đức Thọ | 26/03/1972 | 4,K,33 |
769 | Đào Văn Thảo | 1951 | Thạch Kênh, Thạch Hà | 08/01/1971 | 4,3B,17 |
770 | Đào Xuân Hoè | 1945 | Đức Tùng, Đức Thọ | 15/05/1969 | 4,3H,11 |
771 | Đào Xuân Tình | 1948 | Hương Huyện, Hương Khê | 22/01/1972 | 4,K,30 |
772 | Đậu Văn Thuỳ | 1932 | Thạch Phú, Thạch Hà | 05/12/1967 | 4,K,11 |
773 | Đậu Xuân Hiển | 1949 | Xuân Phố, Nghi Xuân | 17/02/1970 | 4,2Đ,10 |
774 | Đặng Công Thi | 1948 | Vượng Lộc, Can Lộc | 30/09/1972 | 4,B,26 |
775 | Đặng Duy Quang | 1950 | Bắc Sơn, Đô Lương | 24/01/1970 | 3,M,20 |
776 | Đặng Giảng | 1943 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên | 20/05/1965 | 4,2C,7 |
777 | Đặng Hải Bằng | 1943 | Cẩm Long, Cẩm Xuyên | 21/12/1968 | 4,2D,18 |
778 | Đặng Hữu Nhân | 1944 | Thạch Tiến, Thạch Hà | 24/01/1967 | 4,2Đ,14 |
779 | Đặng Quốc Định | 1948 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên | 20/02/1968 | 4,2E,11 |
780 | Đặng Thanh Hồng | 1941 | Kỳ Hưng, Kỳ Anh | 03/05/1965 | 4,3K,6 |
781 | Đặng Thị Nghiên | 1950 | Sơn Mỹ, Hương Sơn | 13/03/1968 | 4,2B,2 |
782 | Đặng Trung Tuyến | 1947 | Thu Lộc, Can Lộc | 08/02/1972 | 4,L,32 |
783 | Đặng Văn Hành | 1945 | Kỳ Phong, Kỳ Anh | 16/07/1965 | 4,2H,19 |
784 | Đặng Văn Nghị | 1951 | Quang Lộc, Can Lộc | 30/11/1972 | 4,B,12 |
785 | Đặng Văn Nhử | 1945 | Cẩm Huy, Cẩm Xuyên | 13/11/1970 | 4,2B,3 |
786 | Đặng Văn Sửu | 1950 | Xuân Hội, Nghi Xuân | 18/09/1968 | 4,2D,15 |
787 | Đặng Văn Thanh | 1948 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên | 05/01/1969 | 4,3H,12 |
788 | Đặng Văn Viện | 1953 | Kỳ Tây, Kỳ Anh | 28/09/1972 | 4,3C,8 |
789 | Đặng Xuân Hoà | 1952 | Hương Điền, Hương Khê | 08/02/1972 | 4,L,29 |
790 | Đặng Đình Luyến | 1946 | Kỳ Văn, Kỳ Anh | 01/01/1970 | 4,K,24 |
791 | Đặng Đức Lân | 1939 | Đức Lĩnh, Vũ Quang | 12/12/1971 | 4,3C,12 |
792 | Đồng Xuân Vị | 1952 | Thạch Khê, Thạch Hà | 04/01/1972 | 4,G,21 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn