Đang truy cập :
10
Hôm nay :
175
Tháng hiện tại
: 363
Tổng lượt truy cập : 4322624
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Chí Thánh | 1945 | Trung Bình, Kim Bôi | 27/05/1973 | 2,I,9 |
2 | Bùi Minh Nên | 1945 | Tân Lập, Lạc Sơn | 08/02/1973 | 2,B,6 |
3 | Bùi Ngọc Hoa | 1943 | Liên Hòa, Lạc Sơn | 30/06/1970 | 2,A,7 |
4 | Bùi Ngọc Trình | 1948 | Ngọc Lâu, Lạc Sơn | --/10/1969 | 2,C,6 |
5 | Bùi Ngọc Đào | 1948 | Trung Bì, Kim Bôi | 19/07/1970 | 2,B,8 |
6 | Bùi Như Gọn | 1946 | Nghĩa Thượng, Kim Bôi | 04/04/1969 | 2,A,15 |
7 | Bùi Thanh Chung | 1947 | Đoàn Kết, Yên Thủy | 05/10/1969 | 2,C,19 |
8 | Bùi Thanh Xuyến | 1945 | Lập Chiệng, Kim Bôi | 26/06/1969 | 2,C,1 |
9 | Bùi Tiến Hải | 1950 | Kim Tiến, Kim Bôi | 10/01/1973 | 2,B,1 |
10 | Bùi Trinh Kiệm | 1945 | Ngọc Lâu, Lạc Sơn | 08/03/1969 | 2,C,16 |
11 | Bùi Văn Cấp | 1947 | Phú Thanh, Lạc Thủy | 30/01/1972 | 2,A,4 |
12 | Bùi Văn Dơn | 1951 | Văn Sơn, Lạc Sơn | 22/02/1971 | 2,A,22 |
13 | Bùi Văn Hiển | 1948 | Phú Sơn, Lạc Sơn | 16/03/1970 | 2,A,21 |
14 | Bùi Văn Hịch | 1949 | Miền Đồi, Lạc Sơn | 26/11/1968 | 2,A,14 |
15 | Bùi Văn Lê | 1947 | Dân Chủ, Kỳ Sơn | 01/05/1970 | 2,B,21 |
16 | Bùi Văn Muôn | 1949 | Ân Nghĩa, Lạc Sơn | 22/04/1971 | 2,B,24 |
17 | Bùi Văn Mỏn | ---- | Tân Lập, Lạc Sơn | 24/05/1971 | 2,B,2 |
18 | Bùi Văn Mởn | 1944 | Quý Lạc, Lạc Sơn | 13/01/1972 | 2,A,1 |
19 | Bùi Văn Neo | ---- | Thượng Cốc, Lạc Sơn | 18/08/1968 | 2,A,17 |
20 | Bùi Văn Ngói | 1938 | Trung Bì, Kim Bôi | 11/07/1968 | 2,A,23 |
21 | Bùi Văn Niện | 1958 | Quy Hậu, Tân Lạc | 14/05/1969 | 2,B,22 |
22 | Bùi Văn Nuôi | 1946 | Ân Nghĩa, Lạc Sơn | 09/02/1973 | 2,C,2 |
23 | Bùi Văn Nậu | 1948 | Phú Cường, Tân Lạc | 31/12/1972 | 2,A,25 |
24 | Bùi Văn Nịm | 1948 | Yên Lập, Kỳ Sơn | 12/05/1969 | 2,B,12 |
25 | Bùi Văn Nội | 1940 | Ân Nghĩa, Lạc Sơn | 02/02/1973 | 2,B,5 |
26 | Bùi Văn Rậy | 1941 | Tây Phong, Cao Phong | 28/04/1970 | 2,C,17 |
27 | Bùi Văn Rủ | 1944 | Bắc Sơn, Tân Lạc | 21/01/1970 | 2,A,24 |
28 | Bùi Văn Thanh | 1943 | Tuân Đạo, Lạc Sơn | 28/10/1972 | 2,C,26 |
29 | Bùi Văn Thốn | ---- | Trung Hoa, Tân Lạc | 25/08/1966 | 2,C,28 |
30 | Bùi Văn Thủ | 1948 | Nam Phong, Cao Phong | 27/02/1970 | 2,C,9 |
31 | Bùi Văn Đùa | 1940 | Tân Phong, Cao Sơn | 08/03/1971 | 2,B,23 |
32 | Bùi Văn Đễ | 1948 | Thượng Cốc, Lạng Sơn | 16/02/1968 | 2,A,16 |
33 | Bùi Văn Đỗ | 1947 | Bôi Cầu, Kim Bôi | 07/11/1971 | 2,B,11 |
34 | Bùi Văn Ất | 1948 | Quý Hòa, Lạc Sơn | 18/01/1971 | 2,A,3 |
35 | Bùi Văn Ất | 1948 | Quý Hòa, Lạc Sơn | 18/01/1971 | 2,A,3 |
36 | Bùi Văn Ỉn | 1950 | Thượng Bì, Kim Bôi | 27/08/1974 | 2,B,17 |
37 | Bùi Xuân Cảnh | 1948 | Xuân Phong, Kỳ Sơn | 18/12/1970 | 2,C,13 |
38 | Bùi Xuân Xưng | 1948 | Thanh Nông, Kim Bôi | 13/04/1970 | 2,C,18 |
39 | Bùi Đáo Hiền | 1945 | Đông Phong, Cao Phong | 09/01/1975 | 2,B,16 |
40 | Bùi Đình Lập | 1944 | Bình Sơn, Kim Bôi | 24/10/1968 | 2,B,4 |
41 | Bùi Đại Xuân | 1946 | Thanh Nông, Kim Bôi | 25/04/1969 | 2,C,15 |
42 | Bùi Đức Dậu | 1945 | Bảo Hiệu, Yên Thủy | 10/01/1970 | 2,B,9 |
43 | Bùi Đức Khánh | 1948 | Dân Hòa, Kỳ Sơn | 07/02/1972 | 2,C,5 |
44 | Bùi Đức Thắng | 1938 | Nuông Dăm, Kim Bôi | 01/12/1969 | 2,A,19 |
45 | Bùi Đức Vịnh | ---- | Yên Phú, Lạc Sơn | 08/03/1969 | 2,C,14 |
46 | Bạch Ngọc Thành | 1945 | Lam Sơn, Lương Sơn | 16/06/1974 | 2,B,18 |
47 | Bạch Xuân Phán | 1952 | Bôi Tàu, Kim Bôi | 05/01/1973 | 2,B,13 |
48 | Chu Văn Sàn | 1947 | Mẫn Đức, Tân Lạc | 01/05/1970 | 2,C,10 |
49 | Dương Mạnh Dần | 1951 | Gia Mô, Tân Lạc | 24/03/1974 | 2,C,25 |
50 | Hoàng Ngọc Mỹ | 1945 | Cư Yên, Lương Sơn | 11/03/1971 | 2,C,7 |
51 | Hà Sĩ Kế | ---- | Na Phòn, Mai Châu | 10/10/1969 | 2,C,8 |
52 | Hà Văn Ốt | 1942 | Bao La, Mai Châu | 16/12/1969 | 2,B,19 |
53 | Lê Văn Tiến | 1913 | Phương Lâm, TX. Hòa Bình | 07/03/1972 | 2,A,13 |
54 | Lương Văn Công | 1948 | Giáp Đắt, Đà Bắc | 10/09/1968 | 2,A,26 |
55 | Nguyễn Hồng Viện | 1947 | Đồng Tâm, Lạc Thủy | 11/03/1970 | 2,C,23 |
56 | Nguyễn Quốc Huy | 1952 | Tư Lý, Đà Bắc | 15/05/1972 | 2,B,15 |
57 | Nguyễn Quốc Hội | 1944 | Hợp Thịnh, Kỳ Sơn | 14/03/1968 | 2,A,8 |
58 | Nguyễn Sắc Long | 1944 | Lạc Long, Lạc Thủy | 17/04/1971 | 2,A,20 |
59 | Nguyễn Viết Thắng | 1945 | Yên Mông, TX. Hòa Bình | 06/12/1968 | 2,C,20 |
60 | Nguyễn Văn Bàn | 1945 | Yên Bồng, Lạc Thủy | 12/04/1967 | 2,A,2 |
61 | Nguyễn Văn Em | 1941 | Yên Trung, Lương Sơn | 06/06/1970 | 2,C,21 |
62 | Nguyễn Xuân Bang | 1949 | Hạ Bì, Kim Bôi | 16/08/1872 | 2,A,28 |
63 | Nguyễn Xuân Tài | 1947 | Tân Thành, Lương Sơn | 30/01/1971 | 2,A,12 |
64 | Nguyễn Đình My | 1943 | Tân Thành, Lương Sơn | 15/02/1972 | 2,A,5 |
65 | Nguyễn Đình Thi | 1951 | Dân Chủ, TX. Hòa Bình | 05/02/1973 | 2,C,24 |
66 | Phạm Văn Chữ | 1942 | Mãn Đức, Tân Lạc | 19/04/1970 | 2,C,11 |
67 | Phạm Văn Tỉnh | 1940 | Việt Yên, Khoái Châu | 10/01/1971 | 3,A,15 |
68 | Quách Công Mâu | 1952 | Hòa Cách, Đà Bắc | 02/12/1972 | 2,A,10 |
69 | Quách Hồng Son | 1941 | Chí Thiện, Lạc Sơn | 12/02/1969 | 2,B,7 |
70 | Quách Hữu Bảo | 1948 | Tiến Xuân, Lương Sơn | 22/11/1972 | 2,C,3 |
71 | Quách Văn Lệ | 1943 | An Lạc, Lạc Thủy | 14/04/1969 | 2,B,3 |
72 | Quách Văn Thịnh | 1947 | Đa Phúc, Yên Thủy | 01/05/1970 | 2,C,12 |
73 | Quách Văn Ỏng | 1942 | Quý Hòa, Lạc Sơn | --/09/1968 | 2,A,11 |
74 | Sa Hồng Sum | 1943 | Cao Sơn, Đà Bắc | 20/12/1968 | 2,B,14 |
75 | Trần Văn Kỳ | 1944 | Ân Hòa, Kim Bôi | 13/02/1971 | 2,A,9 |
76 | Trần Văn Đợi | 1943 | Đông Nghê, Đà Bắc | 10/09/1968 | 2,B,20 |
77 | Trần Xuân Cảnh | 1922 | Dân Hạ, Kỳ Sơn | 14/02/1970 | 2,C,22 |
78 | Trần Đình Long | 1946 | Số 23 ngõ 10 khu Phương Lâm, TX. Hòa Bình | 19/02/1971 | 2,B,28 |
79 | Vi Văn Huân | 1945 | Nà Mèo, Mai Châu | 26/05/1972 | 2,B,26 |
80 | Vũ Quang Ánh | 1946 | Địch Giáo, Tân Lạc | 25/11/1969 | 2,A,6 |
81 | Vũ Quang Ánh | 1946 | Địch Giáo, Tân Lạc | 25/11/1969 | 2,A,6 |
82 | Xa Quy Hoàng | 1943 | Hòa Tráng, Đà Bắc | 24/03/1970 | 2,A,27 |
83 | Đinh Công Hạnh | 1950 | Tiến Sơn, Lương Sơn | 23/03/1972 | 2,B,25 |
84 | Đinh Công Út | ---- | Phú Vinh, Tân Lạc | 05/10/1971 | 2,C,4 |
85 | Đinh Văn Phụng | 1934 | Yên Trung, Lương Sơn | 22/07/1971 | 2,A,18 |
86 | Đinh Văn Thành | ---- | Hiến Bôi, Yên Thủy | 15/12/1971 | 2,B,27 |
87 | Đào Thanh Hải | 1949 | Yên Bồng, Lạc Thủy | 01/11/1972 | 2,C,27 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn