Đang truy cập : 5
Hôm nay : 78
Tháng hiện tại : 7865
Tổng lượt truy cập : 4554885
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | An Huyền | 1934 | Hưng Đạo, Tiên Lữ | 14/02/1969 | 3,K,41 |
2 | An Đình Đạm | 1945 | Minh Khai, TX Hưng Yên | 12/11/1969 | 3,E,8 |
3 | Biện Đình Xuyến | 1945 | Thống Nhất, Mỹ Hào | 29/11/1967 | 3,U,25 |
4 | Bùi Kim Sơn | 1934 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi | 11/11/1967 | 3,B,9 |
5 | Bùi Ngọc Phi | 1952 | Hưng Long, Mỹ Hào | 08/03/1969 | 3,G,22 |
6 | Bùi Quang Hiệp | 1950 | Hòa Bình, Ân Thi | 16/04/1971 | 3,Đ,39 |
7 | Bùi Văn Hoạt | 1946 | Hưng Long, Ninh Giang | 19/01/1969 | 3,T,48 |
8 | Bùi Văn Khái | 1946 | Vĩnh Khúc, Văn Giang | 27/11/1966 | 3,B,13 |
9 | Bùi Xuân Tề | 1943 | Dạ Trạch, Khoái Châu | 11/10/1968 | 3,K,21 |
10 | Bùi Xuân Vực | 1960 | Cương Chính, Tiên Lữ | 03/02/1973 | 3,Q,25 |
11 | Bùi Đình Duy | 1952 | Tải Sơn, Tứ Kỳ | 18/08/1971 | 3,G,16 |
12 | Cao Văn Tục | 1943 | Thắng Lợi, Văn Giang | 15/12/1969 | 3,K,31 |
13 | Cao Xuân Quang | ---- | Nghĩa An, Văn Giang | 25/02/1974 | 3,M,18 |
14 | Cao Xuân Đông | ---- | Tân Hưng, Tiên Lữ | 29/05/1972 | 3,I,19 |
15 | Chu Quốc Ngọ | 1954 | Tân Tiến, Văn Giang | 03/07/1972 | 3,O,35 |
16 | Chu Văn Giới | 1950 | Dân Chủ, Yên Mỹ | 07/05/1972 | 3,S,42 |
17 | Chu Văn Thiện | 1950 | Dân Chủ, Yên Mỹ | 08/02/1960 | 3,B,36 |
18 | Chu Văn Thiện | 1950 | Dân Chủ, Yên Mỹ | 08/09/1968 | 3,B,36 |
19 | Chu Xuân Huy | 1941 | Dân Chủ, Yên Mỹ | 01/07/1974 | 3,H,4 |
20 | Chu Đức Đạt | 1950 | Bạch Đằng, Ân Thi | 12/07/1970 | 3,O,30 |
21 | Dương Quang Huy | 1935 | Chính Nghĩa, Kim Động | 08/01/1972 | 3,U,9 |
22 | Dương Tiến Dũng | 1949 | Trung Kiên, Văn Lâm | 16/08/1972 | 3,E,5 |
23 | Dương Văn Long | 1955 | Duy Tân, Kim Động | 26/06/1972 | 3,I,10 |
24 | Dương Văn Tài | 1947 | Cộng Hòa, Yên Mỹ | 29/05/1967 | 3,S,13 |
25 | Dương Đình Đón | 1945 | Hiệp Cường, Kim Động | 22/10/1969 | 3,S,25 |
26 | Hoàng Minh Chiến | 1936 | Nghĩa Dân, Kim Đồng | 04/10/1969 | 3,C,21 |
27 | Hoàng Minh Tiến | ---- | Tân Minh, Phú Cừ | 15/04/1970 | 3,P,39 |
28 | Hoàng Quang Huy | ---- | Văn Phú, Mỹ Hào | 19/12/1971 | 3,K,3 |
29 | Hoàng Văn An | 1945 | Hồng Nam, Tiên Lữ | 22/09/1969 | 3,T,12 |
30 | Hoàng Văn Bảo | 1951 | Quyết Chiến, Phù Cừ | 28/03/1971 | 3,K,2 |
31 | Hoàng Văn Ca | 1946 | Vĩnh Long, Khoái Châu | 01/09/1969 | 3,I,34 |
32 | Hoàng Văn Cừu | 1944 | Đức Thắng, Tiên Lữ | 03/12/1966 | 3,K,36 |
33 | Hoàng Văn Mạ | 1940 | Nhật Tân, Tiên Lữ | 10/02/1970 | 3,N,50 |
34 | Hoàng Văn Mở | 1950 | Tân Tiến, Văn Giang | 11/01/1972 | 3,R,20 |
35 | Hoàng Văn Sẽ | 1940 | Bình Kiều, Khoái Châu | 12/11/1969 | 3,L,29 |
36 | Hoàng Văn Tý | 1947 | Nhân Hòa, Mỹ Hào | 21/05/1972 | 3,Q,23 |
37 | Hoàng Văn Tẹo | 1947 | Minh Tân, Phù Cừ | 21/03/1966 | 3,R,22 |
38 | Hoàng Văn Đảo | 1946 | Hồng Thái, Ân Thi | 29/10/1969 | 3,B,17 |
39 | Hoàng Văn Đỉnh | 1937 | Trung Kiên, Văn Lâm | 30/06/1971 | 3,L,42 |
40 | Hoàng Đức Chử | 1940 | Phạm Trấn, Gia Lộc | 30/04/1970 | 3,S,32 |
41 | Hà Gia Chuyết | 1945 | Yên Hòa, Yên Mỹ | 08/02/1971 | 3,L,16 |
42 | Hà Văn Tân | 1944 | Ngọc Thanh, Kim Động | 08/07/1970 | 3,G,38 |
43 | Khúc Trị Phong | 1950 | Tân Hưng, Văn Lâm | 26/01/1972 | 3,K,40 |
44 | Khúc Văn Làn | 1932 | Tô Hiệu, Mỹ Hào | 18/04/1969 | 3,P,2 |
45 | Kiều Văn Mãi | 1953 | Phú Cường, Kim Động | 03/07/1972 | 3,K,28 |
46 | Lã Văn Trà | ---- | Quảng Châu, TXHY | 29/04/1969 | 3,N,4 |
47 | Lê Cao Kỳ | 1940 | Tân Trào, Ân Thi | 21/12/1966 | 3,T,3 |
48 | Lê Công Chiến | 1935 | Đức Hợp, Kim Đồng | 04/02/1973 | 3,Q,33 |
49 | Lê Huy Lập | 1946 | Bạch Đằng, Kinh Môn | 03/12/1972 | L,17 |
50 | Lê Hồng Long | 1947 | Việt Cường, Yên Mỹ | 22/04/1970 | 3,G,48 |
51 | Lê Hồng Lâm | 1938 | Tân Hưng, Tiên Lữ | 23/01/1968 | 3,I,5 |
52 | Lê Khắc Ngự | 1943 | Yên Hòa, Yên Mỹ | 08/11/1971 | 3,G,40 |
53 | Lê Măng Đệ | 1944 | Quang Trung, TX Hưng Yên | 11/01/1968 | 3,E,43 |
54 | Lê Q. Nhu | 1943 | Yên Hòa, Yên Mỹ | 14/06/1972 | 3,Q,20 |
55 | Lê Quang Trải | 1947 | Tân Châu, Khoái Châu | 24/11/1969 | 3,O,17 |
56 | Lê Quang Văn | 1948 | Kim Ngưu, Khoái Châu | 16/05/1969 | 3,Đ,8 |
57 | Lê Quý Nhiếp | 1944 | Hoàng Văn Thụ, Ân Thi | 23/10/1972 | 3,L,9 |
58 | Lê Thanh Ngát | 1950 | Đại Châu, Khoái Châu | 05/12/1968 | 3,Đ,35 |
59 | Lê Thế Cừu | 1940 | Trung Dũng, Tiên Lữ | 28/08/1969 | 3,L,26 |
60 | Lê Văn Chiến | ---- | Duy Tân, Ân Thi | 16/08/1972 | 3,I,17 |
61 | Lê Văn Chức | 1953 | Nghĩa Phu, Văn Giang | --/11/1972 | A,13 |
62 | Lê Văn Giàng | 1954 | Tô Hiệu, Mỹ Hào | 09/01/1972 | 3,H,3 |
63 | Lê Văn La | 1939 | Nghĩa Trụ, Văn Giang | 13/03/1969 | 3,Q,10 |
64 | Lê Văn Soát | 1945 | Nhật Quang, Phù Cừ | 03/04/1967 | 3,H,7 |
65 | Lê Văn Xuyến | 1951 | Kim Ngưu, Khoái Châu | 04/08/1971 | 3,C,1 |
66 | Lê Xuân Cầu | ---- | Minh Khai, Tx Hưng Yên | 06/06/1972 | 3,P,22 |
67 | Lê Xuân Khởi | 1942 | Thành Công, Khoái Châu | 24/03/1970 | 3,G,19 |
68 | Lưu Văn Quyền | ---- | Kin Trung, Duyên Hà | 27/02/1969 | Đ,48 |
69 | Lương Quan Tuận | 1950 | Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ | 07/12/1971 | 3,E,2 |
70 | Lương Xuân Đăng | 1947 | Trung Dũng, Tiên Lữ | 09/02/1971 | 3,R,6 |
71 | Mai Xuân Mỹ | 1945 | Tự Do, Kim Động | 31/12/1971 | 3,Đ,13 |
72 | Nghiêm Văn Sơn | 1946 | Tân Dân, Khoái Châu | 25/04/1969 | 3,S,26 |
73 | Nguyên Xuân Nhã | 1950 | Tân Tiến, Văn Giang | 22/04/1971 | 3,P,15 |
74 | Nguyễn Anh Cơ | 1937 | Việt Hòa, Khoái Châu | 05/02/1970 | 3,B,43 |
75 | Nguyễn Anh Tiến | 1944 | Tống Trân, Phù Cừ | 19/12/1972 | 3,A,5 |
76 | Nguyễn Bá Thêm | 1939 | Tự Do, Kim Động | 08/02/1971 | 3,I,27 |
77 | Nguyễn Bá Đảo | 1950 | Tùng Mậu, Ân Thi | 24/04/1969 | 3,G,31 |
78 | Nguyễn Duy Tuyên | 1950 | Hùng An, Kim Động | 20/10/1971 | 3,Q,42 |
79 | Nguyễn Hòa Lê | 1929 | Hoàng Văn Thụ, Ân Thi | 09/07/1970 | 3,I,44 |
80 | Nguyễn Hưu Lưu | 1950 | Phú Cường, Kim Động | 25/03/1973 | 3,P,40 |
81 | Nguyễn Hồng Chính | ---- | Đức Hợp, Kim Động | 16/01/1973 | 3,O,31 |
82 | Nguyễn Hữu Bóng | 1939 | Vĩnh Long, Khoái Châu | 29/11/1968 | 3,K,50 |
83 | Nguyễn Hữu Diễn | ---- | Song Mai, Kim Động | 23/12/1968 | 3,U,45 |
84 | Nguyễn Minh Hoàn | 1945 | Hiệp Hóa, Kim Động | 12/04/1970 | 3,P,20 |
85 | Nguyễn Minh Khang | ---- | Phượng Hoàng, Thanh Miện | 15/05/1971 | Q,8 |
86 | Nguyễn Minh Tuấn | 1945 | Vạn Xuân, Văn Lâm | 01/04/1970 | 3,R,18 |
87 | Nguyễn Minh Đản | 1954 | Ngô Quyền, Tiên Lữ | 06/03/1972 | 3,G,23 |
88 | Nguyễn Mạnh Căn | 1936 | Đại Hưng, Khoái Châu | 10/05/1966 | 3,M,37 |
89 | Nguyễn Ngọc Chi | 1948 | Đại Hưng, Khoái Châu | 02/02/1973 | 3,Q,35 |
90 | Nguyễn Ngọc Ngà | 1945 | Tiền Tiến, Phù Cừ | 12/04/1968 | 3,M,14 |
91 | Nguyễn Nhật Tấn | 1942 | Hồng Nam, TXHY | 06/06/1970 | 3,I,46 |
92 | Nguyễn Q. Phường | 1942 | Minh Khai, Tiên Lữ | 24/12/1968 | 3,U,16 |
93 | Nguyễn Quang Lộc | 1949 | Phú Thịnh, Kim Động | 03/10/1969 | 3,E,26 |
94 | Nguyễn Quang Phúc | ---- | Tân Quang, Văn Lâm | 13/05/1966 | 3,A,25 |
95 | Nguyễn Quốc Hùng | 1946 | Đông Tiến, Khoái Châu | 26/07/1968 | 3,R,19 |
96 | Nguyễn Quốc Vân | 1949 | Phú Cường, Kim Động | 27/06/1970 | 3,L,7 |
97 | Nguyễn Sỹ Quý | ---- | Nghĩa Dân, Kim Động | 13/05/1968 | 3,M,2 |
98 | Nguyễn Thanh Bình | 1946 | Ái Quốc, Tiên Lữ | 22/10/1971 | 3,G,20 |
99 | Nguyễn Thanh Hòa | ---- | 09/12/1969 | 3,A,19 | |
100 | Nguyễn Thanh Nhã | 1950 | Đào Dương, Ân Thi | 11/11/1969 | 3,U,39 |
101 | Nguyễn Thành Ty | 1950 | Đại Tập, Khoái Châu | 13/04/1971 | 3,K,27 |
102 | Nguyễn Thế Được | 1952 | Yên Phú, Yên Mỹ | 22/01/1972 | 3,E,27 |
103 | Nguyễn Tiến Chung | 1957 | Tiên Lữ | 09/04/1975 | 3,P,36 |
104 | Nguyễn Trung Thành | 1948 | Tân Dân, Khoái Châu | 20/07/1972 | 3,L,8 |
105 | Nguyễn Trọng Côi | 1933 | Quảng Tân, Ân Thị | 09/10/1968 | 3,T,11 |
106 | Nguyễn V. Vẽ | 1936 | Tân Dân, Khoái Châu | 02/02/1970 | 3,P,34 |
107 | Nguyễn Viết Truyền | 1950 | Tân Tiến, Văn Giang | 25/05/1970 | 3,Đ,38 |
108 | Nguyễn Văn Bi | 1947 | Thúc Kháng, Mỹ Hào | 08/03/1972 | 3,P,29 |
109 | Nguyễn Văn Bách | 1952 | Minh Khai, TX. Hưng Yên | 15/07/1973 | 2,A,4 |
110 | Nguyễn Văn Bách | ---- | Song Mai, Kim Động | 21/03/1970 | 3,G,44 |
111 | Nguyễn Văn Báo | 1939 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi | 08/02/1966 | 3,Đ,23 |
112 | Nguyễn Văn Bình | 1950 | Quang Trung, TX Hưng Yên | 09/06/1971 | 3,T,36 |
113 | Nguyễn Văn Bính | 1946 | Quảng Châu, Tiên Lữ, TX Hưng Yên | 27/07/1968 | 3,T,33 |
114 | Nguyễn Văn Bút | 1948 | Việt Hưng, Văn Lâm | 19/11/1966 | 3,G,35 |
115 | Nguyễn Văn Bốn | 1942 | Chiến Thắng, Ân Thi | 16/12/1968 | 3,L,48 |
116 | Nguyễn Văn Cang | 1949 | Cộng Hòa, Yên Mỹ | 22/04/1970 | 3,P,4 |
117 | Nguyễn Văn Cước | 1946 | Long Hưng, Văn Giang | 20/04/1970 | 3,M,8 |
118 | Nguyễn Văn Cử | 1947 | Hồng Thái, Ân Thi | 19/10/1972 | 3,T,25 |
119 | Nguyễn Văn Cửu | 1945 | Việt Hưng, Văn Lâm | 22/10/1966 | 3,E,4 |
120 | Nguyễn Văn Dinh | ---- | Độc Lập, Kim Động | 15/02/1969 | 3,M,41 |
121 | Nguyễn Văn Dung | 1942 | Tăng Thành, Yên Thành | 18/12/1966 | 4, Ng.An, M, 61 |
122 | Nguyễn Văn Dĩ | 1947 | Binh Minh, Khoái Châu | 08/03/1969 | 3,G,28 |
123 | Nguyễn Văn Dần | 1947 | Hưng Đạo, Tiên Lữ | 11/05/1969 | 3,G,3 |
124 | Nguyễn Văn Giã | 1945 | Diên Hồng, Kim Động | 20/04/1971 | 3,P,35 |
125 | Nguyễn Văn Hiếu | 1950 | Số 5 Tuy Hòa, TP Hải Dương | 30/03/1970 | 3,U,48 |
126 | Nguyễn Văn Hiếu | 1951 | Phùng Hưng, Khoái Châu | 12/11/1972 | 3,K,14 |
127 | Nguyễn Văn Hiền | ---- | Độc Lập, Kim Động | 31/12/1969 | 3,A,21 |
128 | Nguyễn Văn Hiểu | 1936 | Tiền Phong, Ân Thi | 18/11/1966 | 3,R,34 |
129 | Nguyễn Văn Hòa | 1950 | Trưng Trắc, Văn Lâm | 18/11/1972 | 3,M,11 |
130 | Nguyễn Văn Hậu | ---- | Hòa Bình, Ân Thi | 01/01/1970 | 3,I,11 |
131 | Nguyễn Văn Khoái | 1952 | Dân Chủ, Yên Mỹ | 03/08/1973 | 3,P,17 |
132 | Nguyễn Văn Khải | 1937 | Thắng Lợi, Văn Giang | 03/02/1968 | 3,R,8 |
133 | Nguyễn Văn Lư | 1924 | Tân Trào, Ân Thi | 24/11/1972 | 3,G,36 |
134 | Nguyễn Văn Lư | 1933 | Đoàn Kết, Tiên Lữ | 02/02/1971 | 3,H,31 |
135 | Nguyễn Văn Mậu | 1942 | Trần Phú, Ân Thi | 04/05/1968 | 3,L,24 |
136 | Nguyễn Văn Nghĩa | ---- | Đào Dương, Ân Thi | 01/12/1973 | 3,T,22 |
137 | Nguyễn Văn Nha | 1942 | Ông Đình, Khoái Châu | 13/04/1969 | 3,Q,31 |
138 | Nguyễn Văn Nho | 1945 | Minh Tân, Phù Cừ | 06/11/1970 | 3,R,7 |
139 | Nguyễn Văn Nho | 1941 | Tự Do, Kim Động | 12/05/1969 | 3,N,28 |
140 | Nguyễn Văn Phong | 1944 | Cộng Hòa, Kim Động | 18/11/1968 | 3,M,10 |
141 | Nguyễn Văn Phóng | 1946 | Việt Hung, Văn Lâm | 11/09/1969 | 3,Q,34 |
142 | Nguyễn Văn Phóng | 1951 | Văn Phú, Mỹ Hào | 05/04/1969 | 3,U,33 |
143 | Nguyễn Văn Phương | 1947 | Tân Tiến, Văn Giang | 12/09/1970 | 3,C,41 |
144 | Nguyễn Văn Quy | 1946 | Phù Liệt, Văn Giang | 21/01/1970 | 3,Q,46 |
145 | Nguyễn Văn Quảng | 1953 | Phú Thịnh, Kim Động | 06/07/1972 | 3,O,37 |
146 | Nguyễn Văn Quất | 1947 | Trường Chinh, Phù Cừ | 15/04/1968 | 3,E,39 |
147 | Nguyễn Văn Sáng | 1945 | Tân Lâm, Văn Lâm | 29/05/1970 | 3,N,52 |
148 | Nguyễn Văn Sơn | 1953 | Nhật Tân, Tiên Lữ | 08/03/1975 | 3,C,3 |
149 | Nguyễn Văn Sự | ---- | Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ | 09/01/1972 | 3,D,15 |
150 | Nguyễn Văn Thiên | 1942 | Hoàng Hanh, Tiên Lữ | 13/06/1970 | 3,Q,37 |
151 | Nguyễn Văn Thiều | 1946 | Quảng Châu, TXHY | 23/12/1969 | 3,L,11 |
152 | Nguyễn Văn Thu | 1948 | Bình Dương, Đông Triều | 04/01/1972 | I,22 |
153 | Nguyễn Văn Thu | 1950 | Quang Trung, Ân Thi | 12/11/1971 | 3,I,41 |
154 | Nguyễn Văn Thuộc | ---- | Hùng Cường, Kim Động | 20/01/1970 | 3,U,41 |
155 | Nguyễn Văn Thành | 1950 | Hưng Đạo, Tiên Lữ | 11/01/1970 | 3,Đ,19 |
156 | Nguyễn Văn Thắng | 1943 | Hồng Vân, Ân Thi | 26/02/1968 | 3,T,38 |
157 | Nguyễn Văn Tiếp | 1942 | Ngô Quyền, Tiên Lữ | 29/06/1966 | 3,M,3 |
158 | Nguyễn Văn Tuân | 1949 | Phụng Công, Văn Giáng | 07/03/1972 | 3,E,13 |
159 | Nguyễn Văn Tào | 1937 | Đại Tập, Khoái Châu | 03/04/1969 | 3,S,12 |
160 | Nguyễn Văn Tích | 1948 | Đại Hồng, Văn Lâm | 05/03/1969 | 3,P,41 |
161 | Nguyễn Văn Tường | 1945 | Tây Hồ, Tiên Lữ | 28/12/1971 | 3,B,3 |
162 | Nguyễn Văn Viện | 1950 | Hồng Thái, Ân Thi | 19/10/1972 | T,27 |
163 | Nguyễn Văn Viện | 1946 | Tân Tiến, Văn Giang | 29/11/1966 | 3,L,3 |
164 | Nguyễn Văn Vượng | 1945 | Quốc Trị, Tiên Lữ | 23/12/1970 | 3,G,42 |
165 | Nguyễn Văn Vẻ | 1951 | Hồng Lam, TXHY | 22/12/1971 | 3,K,33 |
166 | Nguyễn Văn Đèn | 1941 | Thống Nhất, Mỹ Hào | 09/04/1971 | 3,P,26 |
167 | Nguyễn Xuân Bẩy | 1949 | Dương Quang, Mỹ Hào | 22/10/1968 | 3,C,35 |
168 | Nguyễn Xuân Bằng | 1947 | Tân Tiến, Văn Lâm | 06/02/1970 | 3,Q,48 |
169 | Nguyễn Xuân Khu | 1947 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi | 02/04/1970 | 3,M,36 |
170 | Nguyễn Xuân Lam | 1944 | Ngọc Lâm, Mỹ Hào | 18/12/1972 | 3,E,15 |
171 | Nguyễn Xuân Mai | 1935 | Tân Dân, Khoái Châu | 09/12/1970 | 3,O,39 |
172 | Nguyễn Xuân Phát | 1938 | Bãi Sậy, Ân Thi | 17/05/1971 | 3,B,5 |
173 | Nguyễn Xuân Thu | ---- | Cộng Hòa, Yên Mỹ | 09/06/1971 | 3,B,37 |
174 | Nguyễn Xuân Thành | 1950 | Minh Hải, Văn Lâm | 17/02/1970 | 3,Đ,39 |
175 | Nguyễn Xuân Viên | 1945 | Nghĩa Dân, Kim Động | 31/07/1970 | 3,T,8 |
176 | Nguyễn Xuân Vọng | 1944 | Liên Nghĩa, Văn Giang | 17/03/1971 | 3,A,43 |
177 | Nguyễn Xuân Áng | 1949 | Minh Khai, Tiên Lữ | 12/07/1971 | 3,K,20 |
178 | Nguyễn Xuân Độ | ---- | Trường Chinh, Phù Cừ | 13/01/1972 | 3,A,31 |
179 | Nguyễn Đình Bùi | 1936 | Minh Hoàng, Phù Cừ | 01/01/1967 | 3,P,1 |
180 | Nguyễn Đình Chiểu | 1947 | An Vỹ, Khoái Châu | 15/02/1973 | 3,L,22 |
181 | Nguyễn Đình Khải | 1943 | Trưng Trắc, Văn Lâm | 29/01/1969 | 3,L,44 |
182 | Nguyễn Đình Phụng | 1939 | Văn Phú, Văn Giang | 01/05/1970 | 3,U,37 |
183 | Nguyễn Đình Quảng | 1943 | Thái Hòa, Khoái Châu | 10/01/1969 | 3,R,32 |
184 | Nguyễn Đình Xá | 1942 | Tân Dân, Khoái Châu | 14/12/1968 | 3,B,35 |
185 | Nguyễn Đức Quân | 1947 | Anh Dũng, Tiên Lữ | 15/11/1966 | 3,R,28 |
186 | Nguyễn Đức Thắng | 1950 | Thành Công, Khoái Châu | 14/11/1969 | 3,G,15 |
187 | Ngô Duy Khánh | ---- | Trưng Trắc, Văn Lâm | 16/01/1968 | 3,O,15 |
188 | Ngô Văn Dậu | 1939 | Tản Quang, Tiên Lữ | 05/05/1970 | 3,Q,14 |
189 | Ngô Đình Hải | 1948 | Thái Hòa, Khoái Châu | 28/01/1971 | 3,S,15 |
190 | Ninh Văn Tường | 1937 | Chiến Thắng, Tiên Lữ | 06/04/1970 | 3,A,23 |
191 | Phan Chí Dũng | 1951 | Lê Hồng Phong, Mỹ Hào | 11/11/1969 | 3,G,21 |
192 | Phan Thanh Xuân | 1941 | Quyết Tiến, Phù Cừ | 29/02/1966 | 3,Đ,34 |
193 | Phan Văn Chưởng | 1943 | Gia Xuyên, Gia Lộc | 20/04/1968 | 3,L,37 |
194 | Phan Văn Tưởng | 1951 | Tân Dân, Khoái Châu | 16/01/1969 | 3,S,44 |
195 | Phạm Huy Lâm | 1939 | Nhân Hòa, Mỹ Hào | 16/03/1972 | 3,D,12 |
196 | Phạm Hùng Phương | 1942 | Hùng An, Kim Động | 30/12/1968 | 3,Đ,42 |
197 | Phạm Hùng Phương | 1942 | Hùng An, Kim Động | 30/12/1968 | 3,E,32 |
198 | Phạm Ngọc Hà | 1936 | Hùng An, Kim Động | 03/04/1970 | 3,H,8 |
199 | Phạm Ngọc Thụ | 1943 | Phụng Công, Văn Giang | 21/07/1968 | 3,R,25 |
200 | Phạm Như Phỉ | 1935 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi | 09/12/1970 | 3,P,14 |
201 | Phạm Quang Hảo | 1948 | Ái Quốc, Tiên Lữ | 31/07/1971 | 3,S,4 |
202 | Phạm Quý Minh | 1948 | 131 Hoàng Thanh, Thị xã Hưng Yên | 23/03/1971 | 3,M,23 |
203 | Phạm Sỹ Du | ---- | Thống Nhất, Mỹ Hào | 14/12/2006 | 3,N,26 |
204 | Phạm Sỹ Tần | ---- | Việt Hòa, Khoái Châu | 05/03/1971 | 3,P,24 |
205 | Phạm Sỹ Tặng | 1945 | Song Mai, Kim Động | 01/01/1971 | 3,K,6 |
206 | Phạm Thanh Bình | 1953 | Ái Quốc, Tiên Lữ | 01/07/1971 | 3,M,31 |
207 | Phạm Thị Vạch | 1954 | Quảng Lãng, Ân Thi | 04/08/1973 | 3,M,4 |
208 | Phạm Văn Chế | 1944 | Trung Kiên, Văn Lâm | 25/01/1970 | 3,I,2 |
209 | Phạm Văn Duyên | 1950 | Da Trạch, Khoái Châu | 04/09/1968 | 3,E,40 |
210 | Phạm Văn Hành | 1950 | Tân Dân, Khoái Châu | 28/03/1970 | 3,O,6 |
211 | Phạm Văn Hạnh | 1938 | Minh Tiến, Phù Cừ | 07/12/1967 | 3,S,11 |
212 | Phạm Văn Lưỡng | 1933 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi | 25/04/1969 | 3,G,33 |
213 | Phạm Văn Mậu | 1950 | Dân Tiến, Khoái Châu | 12/09/1968 | 3,E,34 |
214 | Phạm Văn Nhiên | 1942 | Trung Kiên, Văn Lâm | 25/10/1969 | 3,N,44 |
215 | Phạm Văn Phương | 1944 | Chiến Thắng, Tiên Lữ | 13/07/1968 | 3,M,12 |
216 | Phạm Văn Quang | 1952 | Phụng Công, Văn Giang | 02/03/1972 | 3,S,22 |
217 | Phạm Văn Tư | 1954 | Chiến Thắng, Tiên Lữ | 03/07/1972 | 3,O,41 |
218 | Phạm Văn Tường | 1938 | Hưng Đạo, Tiên Lữ | 18/11/1969 | 3,L,14 |
219 | Phạm Văn Xế | 1947 | Nam Sơn, Kim Động | --/03/1970 | 3,S,6 |
220 | Phạm Văn Đê | 1951 | Nguyên Hòa, Phù Cừ | 07/12/1970 | 2,A,5 |
221 | Phạm Văn Đăng | 1945 | Đức Thắng, Tiên Lữ | 20/02/1973 | 3,H,25 |
222 | Phạm Xuân Hiển | 1946 | Xuân Quang, Văn Giang | 08/12/1969 | 3,P,32 |
223 | Phạm Xuân Nghiễm | 1940 | Trung Nghĩa, Tiên Lữ | 26/02/1968 | 3,K,13 |
224 | Phạm Đình Vân | 1950 | Quốc Trị, Tiên Lữ | 25/03/1971 | 3,S,34 |
225 | Phạm Đình Vĩnh | 1949 | Tân Tiến, Văn Giang | 19/03/1969 | 3,T,30 |
226 | Phạm Đức Dĩnh | 1948 | Lương Bằng, Kim Động | 19/10/1972 | 3,N,24 |
227 | Phạm Đức Thuận | 1949 | Yên Phú, Yên Mỹ | 20/12/1970 | 3,E,20 |
228 | Phạm Đức Trọng | 1946 | Nguyễn Trãi, Ân Thi | 01/09/1966 | 3,U,2 |
229 | Phạm Đức Đốc | 1945 | Quang Hưng, Phù Cừ | 31/10/1967 | 3,O,23 |
230 | Quách Xuân Vinh | 1943 | Nguyễn Trãi, Ân Thi | 01/11/1968 | 3,G,24 |
231 | Thạch Văn Quyết | 1944 | Ngô Quyền, Tiên Lữ | 07/05/1970 | 3,G,46 |
232 | Trương Công Đường | 1935 | Diên Hồng, Thanh Miện | 03/02/1967 | 3,U,40 |
233 | Trương Duy Ninh | 1947 | Liên Khê, Khoái Châu | 18/11/1968 | 3,B,15 |
234 | Trần Anh Minh | 1940 | Việt Hòa, Khoái Châu | 19/05/1970 | 3,Q,18 |
235 | Trần Chi Lăng | ---- | Tiền Phong, Ân Thi | 01/01/1973 | 3,K,22 |
236 | Trần Hồng Quý | 1950 | An Vì, Khoái Châu | 23/08/1968 | 3,L,7 |
237 | Trần Ngọc Thuận | 1945 | Đức Hợp, Kim Động | 06/03/1968 | 3,K,43 |
238 | Trần Ngọc Thư | 1948 | Chí Minh, Phù Cừ | 22/02/1967 | 3,B,33 |
239 | Trần Như Khoa | 1945 | Quang Vinh, Ân Thi | 07/07/1970 | 3,H,12 |
240 | Trần Quốc Mạnh | 1949 | Trung Nghĩa, Tiên Lữ | 15/05/1974 | 3,L,36 |
241 | Trần Thế Minh | 1949 | Đại Đồng, Văn Lâm | 30/01/1973 | 3,R,43 |
242 | Trần Viết Thuận | 1949 | Trung Nghĩa, Tiên Lữ | 14/01/1972 | 3,I,29 |
243 | Trần Văn Chì | ---- | Trung Kiên, Văn Lâm | 31/01/1968 | 3,O,1 |
244 | Trần Văn Chấp | 1937 | Mê Sở, Văn Giang | 26/06/1968 | 3,P,52 |
245 | Trần Văn Côi | 1939 | Song Mai, Kim Động | 20/04/1968 | 3,T,13 |
246 | Trần Văn Hiền | 1933 | Hùng Cường, Kim Động | 18/10/1971 | 3,E,1 |
247 | Trần Văn Hà | ---- | Phùng Hưng, Khoái Châu | 12/12/1972 | 3,G,25 |
248 | Trần Văn Học | 1939 | Ái Quốc, Tiên Lữ | 03/03/1969 | 3,B,27 |
249 | Trần Văn Ký | 1940 | Đông Ninh, Khoái Châu | 22/04/1968 | 3,T,7 |
250 | Trần Văn Liên | 1950 | Ái Quốc, Tiên Lữ | 13/12/1970 | 3,M,33 |
251 | Trần Văn Phóng | 1946 | Đức Hợp, Kim Động | 25/12/1968 | 3,L,4 |
252 | Trần Văn Song | 1940 | Trung Nghĩa, TXHY | 14/04/1967 | 3,S,8 |
253 | Trần Văn Sáu | 1943 | Chiến Thắng, Tiên Lữ | 17/11/1969 | 3,F,16 |
254 | Trần Văn Thành | ---- | Tân Tiến, Văn Giang | 31/10/1968 | 3,Đ,10 |
255 | Trần Văn Thêm | 1949 | Tây Hồ, Tiên Lữ | 13/03/1970 | 3,M,8 |
256 | Trần Văn Thói | 1944 | Song Mai, Kim Động | 05/01/1968 | 3,S,27 |
257 | Trần Văn Thông | 1938 | Chỉ Đạo, Văn Lâm | 21/09/1971 | 3,E,9 |
258 | Trần Văn Ích | 1949 | Chiến Thắng, Tiên Lữ | 15/04/1970 | 3,K,29 |
259 | Trần văn Vượng | 1947 | Cao Thắng, Thanh Miện | 14/07/1971 | Q,40 |
260 | Trịnh Xuân Bằng | 1943 | Tô Hiệu, Mỹ Hào | 13/04/1971 | 3,M,28 |
261 | Trịnh Đình Cung | 1945 | Lương Bằng, Kim Động | 21/04/1970 | 3,G,39 |
262 | Tạ Văn Chỉ | ---- | Thọ Vinh, Kim Động | 28/11/1969 | 3,O,19 |
263 | Tạ Văn Minh | 1937 | Tân Tiến, Văn Giang | 28/01/1971 | 3,O,42 |
264 | Tạ Văn Tuấn | 1949 | Đại Đồng, Văn Lâm | 08/01/1967 | 3,S,7 |
265 | Võ Đình Lưu | 1950 | Đức Hợp, Kim Động | 19/08/1970 | 3,K,32 |
266 | Võ Đình Lưu | 1950 | Đức Hợp, Kim Động | 19/08/1970 | 3,K,32 |
267 | Vũ Công Thanh | 1947 | Ông Đình, Khoái Châu | 01/04/1967 | 3,P,21 |
268 | Vũ Gia Mô | 1938 | Thọ Vinh, Kim Động | 12/09/1970 | 3,R,36 |
269 | Vũ Hữu Nguyên | 1942 | An Vĩ, Khoái Châu | 04/08/1969 | 3,G,27 |
270 | Vũ Ngọc Trúc | 1942 | Việt Hưng, Văn Lâm | 03/02/1972 | 3,K,9 |
271 | Vũ Sĩ Mỹ | 1953 | Tiền Phong, Thanh Miện | 26/01/1972 | 3,R,40 |
272 | Vũ Thị Thanh | 1946 | Quốc Trị, Tiên Lữ | 27/03/1968 | 3,G,29 |
273 | Vũ Văn Giàng | 1954 | Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào | 06/09/1972 | 3,N,38 |
274 | Vũ Văn Hào | ---- | Hiền Nam, Kim Động | 29/01/1969 | 3,Q,4 |
275 | Vũ Văn Khoan | ---- | Mễ Sở, Văn Giang | 16/09/1969 | 3,H,5 |
276 | Vũ Văn Khoát | ---- | Hoàng Văn Thụ, Ân Thi | 01/10/1972 | 3,I,13 |
277 | Vũ Văn Kếch | 1942 | Hữu Nam, Yên Mỹ | 15/04/1970 | 3,Đ,5 |
278 | Vũ Văn Kỷ | ---- | Hữu Nam, Yên Mỹ | 21/01/1970 | 3,U,35 |
279 | Vũ Vĩnh Quyền | 1948 | Hiên Nam, Kim Động | 26/11/1972 | 3,D,9 |
280 | Vũ Xuân Hiệu | 1947 | Tiền Tiến, Phù Cừ | 27/11/1972 | 3,Q,27 |
281 | Vũ Xuân Hộ | ---- | Nhật Tiến, Tiên Lữ | 26/12/1969 | 3,R,33 |
282 | Vũ Xuân Vang | 1940 | Tống Trân, Phù Cừ | 17/01/1971 | 3,L,31 |
283 | Vũ Đình Lê | 1943 | Tống Trân, Phù Cừ | 17/11/1972 | 3,C,27 |
284 | Vũ Đình Tụng | 1938 | Mễ Sở, Văn Giang | 22/07/1970 | 3,I,39 |
285 | Vũ Đức Kha | ---- | Mễ Sở, Văn Giang | 27/08/1971 | 3,U,36 |
286 | Vũ Đức Nhuận | 1946 | Mễ Sở, Văn Giang | 27/02/1971 | 3,Đ,52 |
287 | Vũ Đức Nhạc | 1940 | Lam Sơn, Kim Động | 23/04/1971 | 3,O,39 |
288 | Vũ Đức Ninh | 1946 | Ông Đình, Khoái Châu | 05/10/1969 | 3,K,1 |
289 | Vương Như Khoa | ---- | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào | 22/01/1973 | 3,R,1 |
290 | Vương Quốc Cư | 1946 | Việt Hưng, Văn Lâm | 27/05/1970 | 3,K,34 |
291 | Vương Đình Tam | 1949 | An Vĩ, Khoái Châu | 08/08/1968 | 3,B,25 |
292 | Đinh Quang Chuyền | 1942 | Tân Quang, Văn Lâm | 12/09/1971 | 3,E,7 |
293 | Đoàn Thế Hệ | 1945 | Chính Nghĩa, Kim Động | 27/04/1970 | 3,A,39 |
294 | Đoàn Văn Diễm | ---- | Tân Hưng, Gia Lộc | 02/03/1971 | 3,H,39 |
295 | Đoàn Văn Doáng | 1940 | Minh Khai, TX Hưng Yên | 08/05/1973 | 3,O,29 |
296 | Đàm Văn Xuân | 1943 | Xuân Quan, Văn Giang | 17/02/1972 | 3,I,43 |
297 | Đào Cao Lai | 1949 | Việt Hưng, Văn Lâm | 25/07/1968 | 3,U,11 |
298 | Đào Mạnh Tuyển | 1940 | Chí Linh, Phù Cừ | 18/05/1968 | 3,K,30 |
299 | Đào Ngọc Loan | 1944 | Chiến Thắng, Tiên Lữ | 25/03/1970 | 3,O,48 |
300 | Đào Ngọc Tàu | 1951 | Đại Hưng, Khoái Châu | 05/12/1968 | 3,D,37 |
301 | Đào Phúc Thúy | 1938 | Đại Hưng, Khoái Châu | 16/01/1971 | 3,M,15 |
302 | Đào Phúc Thúy | 1938 | Đại Hưng, Khoái Châu | 16/01/1971 | 3,M,15 |
303 | Đào Quang Lanh | 1944 | Thủ Sỹ, Tiên Lữ | 27/10/1969 | 3,Q,24 |
304 | Đào Thị Thanh Phương | 1942 | Song Mai, Kim Động | 08/02/1966 | 3,S,18 |
305 | Đào Văn Hòa | 1941 | Hồng Nam, TXHY | 20/02/1973 | 3,I,4 |
306 | Đào Văn Xương | 1951 | Hoàng Văn Thụ, Ân Thi | 29/11/1972 | 3,R,31 |
307 | Đào Xuân Dũng | 1948 | Hạnh Phúc, Phù Cừ | 16/06/1969 | 3,I,36 |
308 | Đào Xuân Khu | 1948 | Ứng Hòa, Yên Mỹ | 12/05/1971 | 3,R,38 |
309 | Đào Xuân Thiệp | 1944 | Hoàng Hoa Thám, Ân Thi | 20/02/1973 | 3,E,36 |
310 | Đảo Xuân Vi | ---- | Tân Tiến, Văn Giang | 11/03/1971 | 3,P,30 |
311 | Đặng Anh Ngọc | 1946 | Dân Chu, Yên Mỹ | 03/03/1969 | 3,P,42 |
312 | Đặng Hồng Khuê | 1946 | Dân Quyền, Văn Lâm | 21/04/1966 | 3,T,5 |
313 | Đặng Phong Doanh | 1933 | Xuân Quan, Văn Giang | 03/03/1971 | 3,Đ,17 |
314 | Đặng Viết Hùng | 1944 | Nam Sơn, Kim Động | 18/06/1969 | 3,E,44 |
315 | Đặng Văn Hưu | 1937 | Hoàng Hanh, Tiên Lữ | 24/01/1967 | 3,I,40 |
316 | Đặng Văn Luận | 1940 | Da Trạch, Khoái Châu | 15/09/1967 | 3,R,26 |
317 | Đặng Văn Tân | 1944 | Cư Định, Văn Lâm | 21/05/1970 | 1970 |
318 | Đặng Đức Điềm | 1941 | Mai Động, Kim Động | 20/10/1970 | 3,E,16 |
319 | Đồng Văn Lục | ---- | Liên Hồng, Gia Lộc | 07/08/1967 | 3,P,46 |
320 | Đỗ Duy Hùng | 1941 | Ngọc Thanh, Kim Động | 27/04/1972 | 3,T,31 |
321 | Đỗ Khoa Đức | 1947 | Liên Khê, Khoái Châu | 17/03/1968 | 3,O,21 |
322 | Đỗ Khắc Hợp | 1948 | Văn Phúc, Văn Giang | 11/04/1971 | 3,I,42 |
323 | Đỗ Ngọc Nha | 1947 | Mễ Sở, Văn Giang | 12/02/1971 | 3,E,18 |
324 | Đỗ Quang Chuyên | 1945 | Long Hưng, Văn Giang | 08/01/1969 | 3,O,14 |
325 | Đỗ Quang Minh | 1938 | Liên Khê, Khoái Châu | 22/05/1969 | 3,I,28 |
326 | Đỗ Quang Sảng | 1933 | Đông Ninh, Khoái Châu | 20/04/1971 | 3,T,16 |
327 | Đỗ Quang Đẩu | ---- | Lạc Hồng, Văn Lâm | 06/06/1974 | 3,M,20 |
328 | Đỗ Quốc Lập Liên Khê, Khoái Châu | 1936 | Liên Khê, Khoái Châu | 16/02/1968 | 3,O,9 |
329 | Đỗ Thái Hòa | 1952 | Vạn Xuân, Văn Lâm | 01/04/1973 | 3,M,13 |
330 | Đỗ Viết Ngoạn | 1945 | Liên Khê, Khoái Châu | 22/03/1969 | 3,R,50 |
331 | Đỗ Viết Thắng | 1945 | Trung Hưng, Yên Mỹ | 07/07/1969 | 3,O,5 |
332 | Đỗ Văn Ký | 1948 | Tự Do, Kim Động | 03/02/1972 | 3,T,2 |
333 | Đỗ Văn Sảng | 1940 | Đông Ninh, Khoái Châu | 20/04/1971 | 3,T,16 |
334 | Đỗ Văn Viễn | ---- | Trưng Trắc, Văn Lâm | 19/10/1972 | 3,L,39 |
335 | Đỗ Xuân Khải | 1941 | Việt Hưng, Văn Lâm | 31/12/1968 | 3,L,5 |
336 | Đỗ Xuân Sang | 1949 | Vạn Xuân, Văn Lâm | 22/06/1968 | 3,E,17 |
337 | Đỗ Xuân Tuyên | 1951 | Đông Kinh, Khoái Châu | 05/10/1970 | 3,E,30 |
338 | Đỗ Đắc Sơn | 1950 | Đại Hưng, Khoái Châu | 17/02/1972 | 3,R,44 |
339 | Đỗ Đức Khung | 1940 | Vạn Xuân, Văn Lâm | 01/02/1973 | 3,Q,43 |
340 | Đỗ Đức Nhuận | 1946 | Hồng Nam, Tiên Lữ | 25/04/1968 | 3,U,19 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn