Đang truy cập :
8
Hôm nay :
45
Tháng hiện tại
: 233
Tổng lượt truy cập : 4322494
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Văn Khê | 1945 | Quảng Lập, Cao Lộc | 09/04/1968 | 5,B,22 |
2 | Bế Hồng Giang | 1949 | Trùng Quán, Văn Lãng | 21/01/1970 | 5,Đ,41 |
3 | Bế Văn Lẩn | 1945 | Quốc Khánh, Tràng Đinhk | 08/05/1969 | 5,A,50 |
4 | Bế Văn Nho | 1946 | Tri Phương, Tràng Định | 21/03/1970 | 5,E,40 |
5 | Chu Văn Héo | 1940 | Song Gianh, Văn Quán | 16/04/1969 | 5,A,34 |
6 | Chu Văn Hòa | 1940 | Song Gianh, Văn Quán | 06/06/1969 | 5,B,49 |
7 | Chu Văn Hỷ | 1951 | Sáu Thôn, Lộc Bình | 17/02/1969 | 5,A,37 |
8 | Chu Văn Ngăm | 1944 | Thái Học, TX Lạng Sơn | 18/11/1967 | 5,E,19 |
9 | Chu Văn Ngọc | 1954 | Khuất Xá, Lộc Bình | 19/04/1972 | 5,G,39 |
10 | Chu Văn Sảo | ---- | Tri Phương, Tràng Định | 13/04/1968 | 5,B,23 |
11 | Chu Văn Tuấn | 1940 | Tân Việt, Văn Lãng | 02/03/1970 | 5,A,35 |
12 | Chu Văn Xuân | 1947 | Kháng Chiến, Tràng Định | 12/11/1971 | 5,Đ,42 |
13 | Dương Công Do | 1950 | Hùng Vĩ, Bắc Sơn | 19/08/1969 | 5,G,20 |
14 | Dương Công Thờ | 1953 | Bắc Sơn, Hoàng Vũ | 14/09/1972 | 5,K,40 |
15 | Dương Công Đáp | 1950 | Văn Công, Bắc Sơn | 25/03/1969 | 5,B,33 |
16 | Dương Thành Độ | 1944 | Quỳnh Sơn, Bắc Sơn | 16/02/1969 | 5,K,33 |
17 | Dương Thới Đường | 1935 | Tân Thành, Bắc Sơn | 22/12/1971 | 5,E,43 |
18 | Dương Văn Liền | 1945 | Nam La, Văn Lãng | 03/05/1969 | 5,E,18 |
19 | Dương Văn Phà | 1942 | Tân Ninh, Tràng Định | 05/11/1965 | 5,C,42 |
20 | Hoàng Bách Kha | ---- | Thiện Hòa, Bình Gia | 18/07/1972 | 5,B,43 |
21 | Hoàng Ký Sẹc | 1949 | Đông Thắng, Văn Lãng | 19/02/1971 | 5,C,19 |
22 | Hoàng Minh Sao | ---- | Quảng Lang, Chi Lăng | 09/01/1970 | 5,C,28 |
23 | Hoàng Ngọc Cường | 1950 | Hữu Lũng, Lạng Sơn | 04/07/1969 | 5,A,38 |
24 | Hoàng Quan Phấu | 1954 | Mai Pha, TP Lạng Sơn | 04/03/1973 | 5,K,36 |
25 | Hoàng Văn Ba | ---- | Quang Lảng, Chi Lăng | 11/01/1971 | 5,A,19 |
26 | Hoàng Văn Chiếp | 1945 | Hải Yến, Cao Lộc | 21/09/1966 | 5,C,48 |
27 | Hoàng Văn Kháng | 1948 | Tân Thành, Cao Lộc | 24/07/1971 | 5,B,6 |
28 | Hoàng Văn Khánh | 1945 | Văn Thịnh, Văn Lãng | --/12/1969 | 5,G,36 |
29 | Hoàng Văn Khéo | 1942 | Yên Tuy, Cao Lộc | 20/04/1968 | 5,B,20 |
30 | Hoàng Văn Lịch | 1946 | Quan Sơn, Chi Lăng | 04/07/1967 | 5,C,36 |
31 | Hoàng Văn Lợi | 1950 | Yên Tranh, Cao Lộc | 14/02/1969 | 5,Đ,25 |
32 | Hoàng Văn Nghi | 1943 | Tràng Phái, Văn Quan | 01/01/1970 | 5,B,41 |
33 | Hoàng Văn Ngọc | 1946 | Cai Kinh, Hữu Lũng | 25/02/1968 | 5,E,46 |
34 | Hoàng Văn Phon | ---- | Chí Kiên, Văn Lãng | 28/04/1970 | 5,E,48 |
35 | Hoàng Văn Phít | ---- | Tú Đoạn, Lộc Bình | 19/04/1970 | 5,A,21 |
36 | Hoàng Văn Phương | 1950 | Gia Cát, Cao Lộc | 06/06/1970 | 5,C,21 |
37 | Hoàng Văn Quý | 1939 | Văn Thụ, Bình Gia | 24/10/1968 | 5,B,35 |
38 | Hoàng Văn Sèng | 1943 | Xuân Mai, Văn Quan | 12/12/1967 | 5,B,46 |
39 | Hoàng Văn Sằn | 1943 | Văn Mộng, Lộc Bình | 13/04/1968 | 5,G,43 |
40 | Hoàng Văn Thanh | ---- | Hồng Thái, Bình Giã | 18/12/1972 | 5,A,39 |
41 | Hoàng Văn Thiệu | 1949 | Lộc Yên, Cao Lộc | 24/08/1970 | 5,K,37 |
42 | Hoàng Văn Tiến | 1945 | Tân Thành, Bắc Sơn | 11/01/1968 | 5,G,56 |
43 | Hoàng Văn Ty | 1949 | Bằng Hữu, Chi Lăng | 23/05/1971 | 5,A,27 |
44 | Hoàng Văn Tư | 1949 | Hoàng Đồng, Cao Lộc | 24/12/1968 | 5,Đ,43 |
45 | Hoàng Văn Tẩy | 1943 | Nhượng Bạn, Lộc Bình | 21/12/1969 | 5,Đ,57 |
46 | Hoàng Văn Vinh | 1950 | Hội Hoan, Văn Lãng | 04/12/1968 | 5,Đ,22 |
47 | Hoàng Văn Viện | 1951 | Hoàng Văn Thụ, Bình Gia | 19/01/1971 | 5,Đ,46 |
48 | Hoàng Văn Xuân | 1942 | Tú Đoan, Lộc Bình | 18/01/1969 | 5,B,30 |
49 | Hoàng Văn Xuân | 1934 | Tràng Sơn, Văn Quan | 09/03/1973 | 5,G,27 |
50 | Hoàng Văn Xọc | 1948 | Đồng Đăng, Cao Lộc | 19/02/1971 | 5,B,39 |
51 | Hoàng Văn Điểu | 1949 | Lới Bác, Lộc Bình | 24/10/1969 | 5,Đ,26 |
52 | Hoàng Văn Đính | 1949 | Vân An, Chi Lăng | 22/11/1970 | 5,C,53 |
53 | Hoàng Xuân Phong | 1946 | Chi Lăng, Tràng Định | 04/11/1967 | 5,C,40 |
54 | Hoàng Đức Chung | 1952 | Vĩ Hồ, Hữu Lũng | 08/05/1972 | 2,I,6 |
55 | Hoàng Đức Xuân | 1943 | Đô Lương, Hữu Lũng | 27/04/1971 | 5,E,38 |
56 | Hà Viết Hỷ | 1942 | Hồng Long, Văn Lãng | 04/02/1973 | 5,C,54 |
57 | Hà Văn Dĩn | 1939 | Quốc Khánh, Tràng Định | 11/01/1967 | 5,E,30 |
58 | Hà Văn Kiệt | 1950 | Số 14, thị trấn Lộc Bình, Lộc Bình | 09/11/1969 | 5,Đ,20 |
59 | Hà Văn Luận | 1942 | Tân Yên, Tràng Định | 04/02/1970 | 5,A,30 |
60 | Hà Văn Luận | 1942 | Đào Viên, Tràng Định | 04/12/1970 | 2,I,4 |
61 | Hà Văn Miên | 1944 | Tân Tiến, Tràng Định | 04/02/1970 | 5,E,24 |
62 | Hà Văn Quý | 1950 | Hội Hoan, Văn Lãng | 26/01/1973 | 5,Đ,53 |
63 | Hà Văn Soãng | 1945 | Tân Lộc, Cao Lộc | 04/11/1967 | 5,E,25 |
64 | Hồ Viết Thắng | 1950 | Vạm Ninh, Chi Lăng | 17/07/1972 | 5,B,16 |
65 | Hồ Văn Nhì | ---- | Đồng Mỏ, Chi Lăng | 13/04/1968 | 5,Đ,49 |
66 | Hứa Thành Minh | 1945 | Lộc Yên, Cao Lộc | 14/09/1970 | 5,Đ,28 |
67 | Hứa Viết Nhiều | 1938 | Quang Trung, Bình Gia | 10/01/1970 | 5,Đ,17 |
68 | Hứa Văn Lìn | 1947 | Thiện Hòa, Bình Gia | 25/08/1971 | 5,K,30 |
69 | Hứa Văn Nhật | 1952 | Đại An, Văn Quan | 01/08/1970 | 5,A,26 |
70 | Hứa Văn Nàm | 1944 | Xuất Lễ, Cao Lộc | 22/01/1970 | 5,C,22 |
71 | Hứa Văn Tài | 1942 | Ý Tịch, Chi Lăng | 08/01/1971 | 5,A,45 |
72 | La Văn Hiền | 1950 | Lục Thôn, Lộc Bình | 19/07/1970 | 5,G,38 |
73 | Lâm Văn Chức | 1944 | Xuân Dương, Lộc Bình | 29/03/1971 | 5,Đ,18 |
74 | Lâm Văn Thức | 1944 | Xuân Dương, Lộc Bình | 11/04/1970 | 5,G,4 |
75 | Lê Thanh Phó | 1950 | Quốc Việt, Tràng Định | 01/03/1970 | 5,C,2 |
76 | Lê Thành Đoàn | 1947 | Mai Pha, TP. Lạng Sơn | 22/02/1973 | 2,I,7 |
77 | Lý Minh Hiền | 1950 | Đông Bục, Lộc Bình | 09/11/1969 | 5,E,51 |
78 | Lý Sử Sần | 1952 | Na Sầm, Văn Lãng | 07/02/1974 | 5,A,44 |
79 | Lý Trọng Ty | 1953 | Trí Lễ, Văn Quán | 27/10/1973 | 5,A,32 |
80 | Lý Văn Khìn | 1950 | Tân Thành, Cao Lộc | 08/06/1969 | 5,C,44 |
81 | Lăng Minh Sỹ | 1939 | Hồng Thái, Văn Lãng | 21/02/1970 | 5,E,42 |
82 | Lăng Viết Sáu | 1948 | Hoàng Việt, Văn Lãng | 01/12/1968 | 5,A,31 |
83 | Lăng Văn Châu | 1942 | Đề Thám, Tràng Định | 10/12/1971 | 2,I,5 |
84 | Lăng Văn Han | 1939 | Hoà Bình, Bình Gia | 04/02/1970 | 5,B,52 |
85 | Lăng Văn Quay | ---- | Chi Lăng | 08/04/1968 | 5,B,53 |
86 | Lăng Đại Mao | 1947 | Hồng Thái, Bình Gia | 20/07/1970 | 5,A,18 |
87 | Lưu Văn Chẩn | 1949 | Xuân Lễ, Cao Lộc | 31/01/1970 | 5,A,28 |
88 | Lưu Văn Phạc | ---- | Đồng Mỏ, Chi Lăng | 19/05/1971 | 5,Đ,30 |
89 | Lương Hữu Bình | 1946 | Xuân Lệ, Cao Lộc | 20/01/1973 | 5,E,37 |
90 | Lương Thanh Chắm | 1943 | Thụy Hùng, Văn Lãng | 23/08/1970 | 5,Đ,55 |
91 | Lương Văn Khán | 1944 | Xuất Lễ, Cao Lộc | 04/10/1970 | 5,B,38 |
92 | Lạng Văn San | 1944 | Hồ Sơn, Hữu Lũng | 25/02/1968 | 5,G,48 |
93 | Lộc Văn Lết | 1945 | Hải Yến, Cao Lộc | 13/09/1970 | 5,E,20 |
94 | Lộc Văn Trịnh | 1947 | Yên Khoái, Lộc Bình | 15/01/1971 | 5,G,18 |
95 | Lục Viết Lợi | 1945 | Hải Yến, Cao Lộc | 19/01/1969 | 5,G,26 |
96 | Lục Văn Ngôn | 1949 | Tân Tri, Bắc Sơn | 19/03/1969 | 5,G,21 |
97 | Nguyễn Hữu Hà | 1953 | Số 33 Đông Kinh, TP Lạng Sơn | --/--/---- | 5,Đ,19 |
98 | Nguyễn Khoa Thịnh | 1955 | Phố Xoài, Quang Trung, TP Lạng Sơn | 08/05/1974 | 5,A,33 |
99 | Nguyễn Minh Soạn | 1947 | Chu Khuất, Lộc Bình | 11/05/1970 | 5,C,45 |
100 | Nguyễn Ngọc Bích | 1952 | Đông Kinh, TP Lạng Sơn | 02/02/1973 | 5,C,24 |
101 | Nguyễn Quốc Bưu | 1944 | Đồng Tân, Hữu Long | 18/02/1968 | 5,C,55 |
102 | Nguyễn Thanh Xuân | ---- | TP Lạng Sơn | --/--/---- | 5,B,37 |
103 | Nguyễn Văn Bát | 1946 | Chi Lăng, Chi Lăng | 24/08/1968 | 5,E,49 |
104 | Nguyễn Văn Chựng | 1944 | Hữu Lân, Chi Lăng | 21/10/1969 | 5,B,29 |
105 | Nguyễn Văn Hộ | 1949 | Việt Yên, Văn Quan | 26/06/1969 | 5,A,49 |
106 | Nguyễn Văn Nghít | 1942 | Thượng Cường, Chi Lăng | 10/06/1967 | 5,C,18 |
107 | Nguyễn Văn Ngân | 1939 | Tân Liên, Cao Lộc | 02/11/1969 | 5,G,52 |
108 | Nguyễn Văn Nhạc | ---- | Bình La, Bình Gia | 24/09/1969 | 5,C,27 |
109 | Nguyễn Văn Phe | 1948 | Đông Hoàng, Cao Lộc | 05/02/1971 | 5,E,34 |
110 | Nguyễn Văn Sơn | 1950 | Xuân Mai, Văn Quan | 30/07/1970 | 5,A,11 |
111 | Nguyễn Văn Thân | ---- | Thạch Đạn, Cao Lộc | 06/06/1969 | 5,E,4 |
112 | Nguyễn Văn Tình | 1953 | Đông Kinh, TP Lạng Sơn | 13/02/1972 | 5,Đ,51 |
113 | Nguyễn Văn Đương | 1940 | Hồng Sơn, Tràng Định | 31/01/1970 | 5,B,44 |
114 | Nguyễn Xuân Tiến | 1951 | Đông Hòa, Chi Lăng | 19/12/1972 | 5,B,32 |
115 | Nguyễn Đình Viên | 1950 | Tân Vân, Bình Gia | 27/07/1970 | 5,B,26 |
116 | Ngô Văn Ký | 1949 | Minh Khai, TT Lộc Bình, Lộc Bình | 10/06/1970 | 5,G,47 |
117 | Ngô Văn Miên | 1944 | Mai Pha, TP Lạng Sơn | 10/06/1972 | 5,K,31 |
118 | Ngô Văn Sen | 1941 | Tân Tiến, Tràng Định | 27/10/1968 | 5,B,28 |
119 | Nông Minh Tân | ---- | Xuất Lễ, Cao Lộc | 11/05/1973 | 5,A,41 |
120 | Nông Thế Tầm | 1948 | Hòa Bình, Chi Lăng | 13/02/1968 | 5,G,23 |
121 | Nông Văn Giám | 1943 | Hữu Lân, Chi Lăng | 08/02/1966 | 5,B,34 |
122 | Nông Văn Hon | ---- | Hoà Bình, Chi Lăng | 09/11/1972 | 5,C,25 |
123 | Nông Văn Hà | 1947 | Yên Khoái, Lộc Bình | 26/04/1970 | 5,A,20 |
124 | Nông Văn Hắt | 1949 | Chi Lăng, Tràng Định | 22/05/1969 | 5,G,19 |
125 | Nông Văn Khầu | 1945 | Trùng Quán, Văn Lãng | 20/05/1969 | 5,E,33 |
126 | Nông Văn Kiến | 1944 | Quan Sơn, Chi Lăng | 11/01/1970 | 5,Đ,35 |
127 | Nông Văn Lanh | 1948 | Quốc Khánh, Tràng Định | 24/10/1972 | 5,B,19 |
128 | Nông Văn Lý | 1942 | Tân Việt, Văn Lãng | 15/05/1967 | 5,G,25 |
129 | Nông Văn Nhì | 1935 | Xuân Mai, Văn Quan | 30/03/1970 | 5,Đ,56 |
130 | Nông Văn Sáy | 1945 | Lục Thôn, Lộc Bình | 10/12/1969 | 5,Đ,15 |
131 | Nông Văn Ân | 1948 | Đại Đồng, Tràng Định | 22/02/1970 | 5,Đ,31 |
132 | Phùng Văn Ly | 1944 | Thanh Lòa, Cao Lộc | 02/03/1970 | 5,A,33 |
133 | Phùng Vĩnh Sằn | 1944 | Gia Miễn, Văn Lãng | 01/04/1970 | 5,E,17 |
134 | Phạm Gia Lượng | 1947 | Phố Chi Lăng | 28/04/1970 | 5,Đ,27 |
135 | Phạm Văn Kỷ | 1947 | Lục Thôn, Lộc Bình | 11/12/1969 | 5,G,22 |
136 | Triệu Văn Cầy | ---- | Cao Lân, Cao Lộc | 02/03/1970 | 5,A,36 |
137 | Triệu Văn Trọng | 1951 | Tràng Phái, Văn Quan | 01/06/1970 | 5,A,22 |
138 | Trần Hữu Hỗng | 1940 | Văn Mộng, Văn Quan | 21/01/1971 | 5,A,25 |
139 | Trần Văn Nít | 1941 | Thiện Thuật, Bình Gia | 12/10/1971 | 5,Đ,45 |
140 | Trần Văn Tiến | 1950 | Đồng Bục, Lộc Bình | 09/05/1970 | 5,Đ,21 |
141 | Trần Văn Đăng | 1951 | Hợp Thành, Cao Lộc | 19/11/1968 | 5,B,40 |
142 | Tô Văn Long | 1944 | Hòa Cư, Cao Lộc | 09/05/1970 | 5,B,15 |
143 | Vi Hán Nhượng | 1942 | Lợi Bác, Lộc Bình | 15/10/1968 | 5,E,29 |
144 | Vi Triệu Nháy | 1944 | Hồng Thái, Văn Lãng | 10/03/1969 | 5,E,27 |
145 | Vi Trần Dụng | 1944 | Sơn Viên, Lộc Bình | 19/10/1969 | 5,E,47 |
146 | Vi Văn Bộ | 1948 | Hồng Thái, Văn Lang | 14/07/1972 | 5,A,29 |
147 | Vi Văn Hinh | 1949 | An Hùng, Văn Lãng | 22/02/1970 | 5,B,31 |
148 | Vi Văn Lan | 1950 | Tú Đoạn Lộc Bình | 10/08/1971 | 5,Đ,23 |
149 | Vi Văn Ló | 1943 | Hoà Bình, Chi Lăng | 24/09/1966 | 5,C,29 |
150 | Vi Văn Quản | 1950 | Đông Quang, Lục Bình | 14/04/1970 | 5,Đ,24 |
151 | Vi Văn Quỳnh | 1950 | Hữu Khánh, Lộc Bình | 23/04/1969 | 5,Đ,40 |
152 | Vi Văn Thành | 1939 | Liên Sơn, Chi Lăng | 01/04/1970 | 5,B,47 |
153 | Vi Văn Tiến | 1948 | Sàn Viên, Lộc Bình | 11/05/1973 | 5,A,43 |
154 | Vi Xuân Chích | 1946 | Quảng Lạc, Cao Lộc | 28/11/1970 | 5,G,33 |
155 | Vũ Đức Dương | 1954 | Phố Nà Sầm, Văn Lãng | 01/04/1973 | 5,Đ,36 |
156 | Vương Ký Hinh | 1944 | Hoàng Việt, Văn Lãng | 11/01/1972 | 5,E,44 |
157 | Vương Trường Sinh | 1946 | Tư Lạng, Lộc Bình | 09/06/1969 | 5,C,35 |
158 | Đinh Văn Hắm | 1946 | Tri Phương, Tràng Định | 30/02/1972 | 5,B,24 |
159 | Đinh Văn Yêm | 1947 | Trung Thành, Tràng Định | 06/02/1971 | 5,A,47 |
160 | Đinh Xuân Cát | 1942 | Quốc Khánh, Tràng Định | 02/03/1970 | 5,C,41 |
161 | Đoàn Văn Hồ | 1945 | Tân Lang, Văn Lãng | 04/03/1968 | 5,Đ,42 |
162 | Đoàn Văn Thành | 1950 | Hòa Bình, Bình Gia | 24/10/1972 | 5,B,27 |
163 | Đoàn Văn Đông | 1947 | Quốc Việt, Tràng Định | 03/05/1971 | 5,B,54 |
164 | Đàm Khắc Thêm | 1947 | Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn | 05/10/1968 | 5,E,39 |
165 | Đàm Văn Thẹt | 1950 | Hồ Sơn, Hữu Lũng | 31/12/1970 | 5,G,17 |
166 | Đào Duy Đô | 1955 | Sơn Hà, Hữu Lũng | 01/04/1974 | 5,A,54 |
167 | Đư Văn Khì | ---- | Hữu Lũng | 14/05/1971 | 5,A,23 |
168 | Đặng Văn Không | 1949 | Tân Yên, Cao Lộc | 13/04/1968 | 5,B,25 |
169 | Đặng Văn Ngái | 1944 | Hiệp Hạ, Lộc Bình | 01/05/1970 | 5,G,24 |
170 | Đặng Văn Thìn | 1951 | Số 1 Bạch Thông, TP Lạng Sơn | 31/12/1970 | 5,E,41 |
171 | Đồng Huy Đông | 1951 | Hồng Phong, Văn Lãng | 30/04/1970 | 5,G,51 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn