Đang truy cập :
8
Hôm nay :
41
Tháng hiện tại
: 229
Tổng lượt truy cập : 4322490
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Công Tĩnh | 1952 | Xuân Nghiệp, Xuân Trường | 11/08/1972 | L,15 |
2 | Bùi Duy Hào | ---- | Xuân Nam, Xuân Trường | 11/01/1968 | B68 |
3 | Bùi Gia Hoạc | 1945 | Giao Xuân, Giao Thuỷ | 22/05/1968 | Q,37 |
4 | Bùi Huy Thảo | 1951 | Hải Châu, Hải Hậu | 27/02/1972 | M,27 |
5 | Bùi Hữu Giảng | 1938 | Thọ Nghiệp, Xuân Trường | 14/05/1971 | M40 |
6 | Bùi Kim Quyến | 1939 | Giao Long, Giao Thuỷ | 15/06/1969 | B,45 |
7 | Bùi Minh Chính | 1946 | Giao Hoà, Giao Thuỷ | 19/11/1968 | M33 |
8 | Bùi Mạnh Vũ | 1942 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc | 26/09/1968 | R,47 |
9 | Bùi Ngọc Thi | 1950 | Trực Phương, Trực Ninh | 28/11/1970 | A,51 |
10 | Bùi Quang Quyền | 1947 | Giao Sơn, Giao Thuỷ | 20/04/1969 | L,16 |
11 | Bùi Quang Vinh | 1949 | Hải Thịnh, Hải Hậu | 26/03/1969 | B,1 |
12 | Bùi Quý Tỵ | 1940 | Yên Đồng, Ý Yên | 15/03/1966 | R,19 |
13 | Bùi Văn Dũng | ---- | Hải Ninh, Hải Hậu | 08/03/1971 | M16 |
14 | Bùi Văn Huy | 1951 | Hải Châu, Hải Hậu | 03/02/1972 | C,36 |
15 | Bùi Văn Hội | 1945 | Nam Ninh, Nam Trực | 19/03/1969 | O,28 |
16 | Bùi Văn Khoản | 1943 | Liên Minh, Vụ Bản | 13/04/1970 | E,11 |
17 | Bùi Văn Khương | 1949 | Yên Nhân, Ý Yên | 29/10/1967 | T,28 |
18 | Bùi Văn Kế | 1938 | Yên Hưng, Ý Yên | 12/02/1969 | L,43 |
19 | Bùi Văn Long | 1948 | Yên Nhân, Ý Yên | 22/03/1973 | I,32 |
20 | Bùi Văn Nhẩn | 1940 | Tân Thành, Vụ Bản | 26/11/1974 | L,6 |
21 | Bùi Xuân Úc | 1939 | Yên Nhân, Ý Yên | 20/05/1969 | P,9 |
22 | Bùi Đình Hàm | 1939 | Số 59 Minh Khai, Nam Định | 24/12/1966 | G10 |
23 | Cao Văn Điển | 1947 | Hải Ninh, Hải Hậu | 17/06/1968 | R6 |
24 | Cao Xuân Lộc | 1948 | Hải Lộc, Hải Hậu | 22/02/1970 | T,15 |
25 | Chu Viết Thái | 1944 | Hải Thanh, Hải Hậu | 21/06/1968 | Q,33 |
26 | Chu Văn Dũng | 1948 | Nam Dương, Nam Trực | 28/01/1970 | C58 |
27 | Chu Văn Miên | 1943 | Trực Thắng, Trực Ninh | 13/12/1972 | N,32 |
28 | Cù Xuân Hoà | 1949 | Yên Phong, Ý Yên | 05/03/1972 | S13 |
29 | Dương Quang Thuần | 1947 | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng | 29/10/1968 | L,12 |
30 | Dương Thị Sách | 1953 | Tam Thanh, Vụ Bản | 03/02/1972 | Đ,30 |
31 | Dương Văn Vịnh | 1939 | Yên Nhân, Ý Yên | 20/04/1969 | L,22 |
32 | Dương Xuân Thao | 1941 | Yên Lương, Ý Yên | 18/01/1971 | M,28 |
33 | Hoàng Khai | 1940 | Liên Bảo, Vụ Bản | 13/03/1972 | B,17 |
34 | Hoàng Kim Bảo | 1940 | Xuân Châu, Xuân Trường | 01/02/1973 | 2,G,2 |
35 | Hoàng Lịch | 1950 | Yên Phương, Ý Yên | 05/03/1971 | N,5 |
36 | Hoàng Quang Vinh | ---- | Liên Minh, Vụ Bản | 04/03/1971 | P,46 |
37 | Hoàng Quốc Lập | 1949 | Mỹ Thành, Mỹ Lộc | 12/12/1971 | A,52 |
38 | Hoàng Quốc Vượng | 1954 | Nam Lợi, Nam Trực | 29/01/1974 | R,32 |
39 | Hoàng Thanh Xuân | 1955 | Nam Toàn, Nam Trực | 03/02/1973 | I,14 |
40 | Hoàng Thọ Hồi | 1938 | Xuân An, Xuân Thuỷ | 17/04/1971 | O,4 |
41 | Hoàng Tiến Dũng | 1953 | Giao Tân, Giao Thuỷ | 25/02/1971 | R14 |
42 | Hoàng Văn Hữu | 1953 | Trực Chính, Trực Ninh | 16/01/1972 | N,9 |
43 | Hoàng Văn Phương | 1952 | Yên Khánh, Ý Yên | 08/03/1973 | M,9 |
44 | Hoàng Văn Sinh | 1952 | 219 Hàng Nâu, Nam Định | 09/03/1972 | Đ,36 |
45 | Hoàng Văn Thành | 1947 | Yên Khánh, Ý Yên | 19/02/1973 | B,41 |
46 | Hoàng Văn Tĩch (Tích) | 1952 | Liên Minh, Vụ Bản | 16/05/1971 | B,34 |
47 | Hoàng Văn Viên | 1950 | Trực Đại, Trực Ninh | 04/02/1973 | I,6 |
48 | Hoàng Xuân Thốn | 1935 | Yên Nghĩa, Ý Yên | 03/04/1967 | M,54 |
49 | Hoàng kim Bảng | 1946 | Xuân Thành, Xuân Trường | 15/05/1968 | C46 |
50 | Hà Văn Viễn | 1942 | Nhật Tân, Trực Ninh | 10/06/1968 | H,3 |
51 | Hàng văn Tụy | 1939 | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng | 05/12/1971 | A,8 |
52 | Khương Văn Huề | 1952 | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng | 02/10/1972 | C,7 |
53 | Khương Văn Hồng | 1941 | Nghĩa Đông, Nghĩa Hưng | 29/09/1971 | A,62 |
54 | Khương Văn Thể | ---- | Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng | 03/02/1972 | L,9 |
55 | Lai Ngọc Diễn | 1944 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng | --/12/1970 | S45 |
56 | Lâm Văn Cẩm | 1953 | Nam Thắng, Nam Ninh | 09/02/1973 | M,6 |
57 | Lâm Đình Doãn | 1947 | Giao Yến, Giao Thủy | 27/05/1969 | P17 |
58 | Lã Ngọc Diễn | ---- | Trực Cường, Trực Ninh | 11/03/1974 | C39 |
59 | Lê Công Soan | 1947 | Trực Liêm, Trực Ninh | 16/05/1968 | O,26 |
60 | Lê Minh Tân | 1949 | Xuân Tân, Xuân Trường | 27/07/1970 | O,32 |
61 | Lê Ngọc Thái | 1945 | Hải Anh, Hải Hậu | 15/05/1967 | B,56 |
62 | Lê Quang Sến | 1942 | Nam Long, Nam Trực | 05/10/1971 | Q,12 |
63 | Lê Quang Tiến | 1946 | Giao Tiến, Giao Thuỷ | 17/01/1971 | E,26 |
64 | Lê Quang Tuyên | 1949 | Trực Chính, Trựuc Ninh | 09/02/1972 | H,11 |
65 | Lê Thế Đinh | 1948 | Cổ Lễ, Trực Ninh | 17/09/1970 | 2,H,15 |
66 | Lê Viết Lộc | 1942 | Xuân Phong, Xuân Trường | 06/02/1969 | E,9 |
67 | Lê Văn Bạt | 1952 | Thái Sơn, Nam Trực | 02/05/1971 | C67 |
68 | Lê Văn Cường | ---- | Trực Ninh | 14/02/1973 | S22 |
69 | Lê Văn Giá | 1952 | Giao Tiến, Giao Thuỷ | 17/02/1972 | R4 |
70 | Lê Văn Khoan | 1948 | Giao Thiện, Giao Thuỷ | 19/04/1970 | N,19 |
71 | Lê Văn Phê | 1946 | Yên Chung, Ý Yên | 21/04/1971 | P,30 |
72 | Lê Văn Sắc | 1949 | Trực Thuận, Trực Ninh | 20/05/1969 | Q,2 |
73 | Lê Văn Trịnh | 1947 | Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng | 27/08/1968 | C,40 |
74 | Lê Văn Tình | 1937 | Nam Cường, Nam Trực | 14/06/1969 | G,17 |
75 | Lê Văn Tấn | 1946 | Nam Chấn, Nam Trực | 19/03/1966 | S,43 |
76 | Lê Xuân Khoa | 1947 | Mỹ Xá, Mỹ Lộc | 15/02/1972 | C,21 |
77 | Lê Đức Hàn | 1950 | Yên Lộc, Ý Yên | 10/03/1971 | R5 |
78 | Lư Hồng Đức | 1943 | Xuân Hồng, Xuân Trường | 22/05/1969 | Đ8 |
79 | Lưu Mộng Lân | 1945 | Trực Thành, Trực Ninh | 18/11/1968 | Đ,11 |
80 | Lưu Thế Giáp | 1935 | Giao Phong, Giao Thuỷ | 18/12/1969 | Đ4 |
81 | Lương Văn Hiến | 1948 | Trực Hưng, Trực Ninh | 08/02/1973 | S34 |
82 | Lương Văn Hợi | 1946 | Hải Cát, Hải Hậu | 06/06/1963 | M,18 |
83 | Lương Văn Tòng | 1953 | Trực Hưng, Nam Ninh | 22/05/1972 | A,25 |
84 | Lương Vĩnh Phúc | 1948 | Trực Nghĩa, Trực Ninh | 18/01/1972 | E,34 |
85 | Lương Xuân Quả | 1645 | Hải Triều, Hải Hậu | 25/01/1970 | A,68 |
86 | Lại Ngọc Hoàn | 1951 | Hải Hà, Hải Hậu | 14/06/1969 | G,37 |
87 | Lại Văn Khiêm | 1948 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng | 13/01/1970 | N,6 |
88 | Mai Chấn Hưng | 1949 | Hải Xuân, Hải Hậu | 13/09/1972 | A,35 |
89 | Mai Hoa Kiều | 1949 | Trực Chính, Trực Ninh | 31/12/1970 | E,15 |
90 | Mai Kim Giáo | 1942 | Hải Thắng, Hải Hậu | 17/10/1969 | I36 |
91 | Mai Thanh Nha | 1949 | Hải Lý, Hải Hậu | 17/05/1970 | I,37 |
92 | Mai Văn Cao | ---- | Hải Tân, Hải Hậu | 01/03/1974 | K35 |
93 | Mai Văn Huyến | 1937 | Giao Xuân, Giao Thuỷ | 12/03/1972 | H,38 |
94 | Mai Văn Huyến | 1937 | Giao Xuân, Giao Thuỷ | 12/03/1972 | Q,9 |
95 | Mai Văn Hy | 1947 | Giao Hưng, Giao Thuỷ | 22/01/1969 | T,41 |
96 | Mai Văn Hắt | 1954 | Nam Nghĩa, Nam Trực | 26/06/1972 | M10 |
97 | Mai Văn Khương | 1949 | Xuân Ninh, Xuân Trường | 05/06/1972 | O,43 |
98 | Mai Văn Phái | 1947 | Nam Tân, Nam Trực | 03/11/1969 | P.22 |
99 | Mai Văn Tiềm | 1953 | Thái Sơn, Nam Trực | 14/02/1973 | H,15 |
100 | Mai Văn Đông | 1941 | Hải Tân, Hải Hậu | 22/04/1972 | 2,H,27 |
101 | Mai Xuân Báng | 1945 | Hải Nam, Hải Hậu | 16/01/1971 | C14 |
102 | Mai Xuân Thám | ---- | Trực Liêm, Trực Ninh | 02/04/1967 | L,53 |
103 | Mai Xuân Trinh | 1947 | Giao Thắng, Giao Thuỷ | 10/09/1967 | C,13 |
104 | Nguyễn Bá Phổ | 1949 | Yên Bằng, Ý Yên | 23/03/1972 | K,29 |
105 | Nguyễn Bá Phụng | 1949 | Yên Bằng, Ý Yên | 23/03/1971 | O,29 |
106 | Nguyễn Bá Tuấn (Tuất) | 1945 | Nam Quang, Nam Trực | 07/04/1971 | K,26 |
107 | Nguyễn Cao Khai | 1951 | Hải Sơn, Hải Hậu | 08/04/1969 | G,36 |
108 | Nguyễn Chí Uyên | 1951 | Yên Cường, Ý Yên | 07/02/1973 | A,48 |
109 | Nguyễn Công Khoái | 1954 | Yên Ninh, Ý Yên | 03/02/1973 | Q,19 |
110 | Nguyễn Công Lý | 1953 | Nam Thịnh, Nam Trực | 27/12/1972 | N,31 |
111 | Nguyễn Công Suất | 1947 | Xuân Phú, Xuân Trường | 04/02/1969 | T,37 |
112 | Nguyễn Duy Liêm | 1947 | Yên Chinh, Ý Yên | 13/11/1974 | G,43 |
113 | Nguyễn Duy Thiểu | 1950 | Yên Bằng, Ý Yên | 14/02/1969 | R,10 |
114 | Nguyễn Duy Thực | 1950 | Yên Bằng, Ý Yên | 14/02/1969 | L,54 |
115 | Nguyễn Duy Tiến | 1939 | Giao Tân, Giao Thuỷ | 21/10/1970 | Q,30 |
116 | Nguyễn Duy Vinh | 1948 | Yên Khánh, Ý Yên | --/--/---- | K,15 |
117 | Nguyễn Dương | 1942 | Mỹ Hà, Mỹ Lộc | 15/02/1972 | B11 |
118 | Nguyễn Dương Quý | 1942 | Giao Hà, Giao Thuỷ | 24/04/1971 | K,24 |
119 | Nguyễn Huy Cất | 1947 | Hải Đông, Hải Hậu | 21/11/1967 | Q32 |
120 | Nguyễn Hùng | 1948 | Hải Chính, Hải Hậu | 15/03/1970 | O,37 |
121 | Nguyễn Hải Sơn | 1945 | Nghĩa Lân, Nghĩa Hưng | 26/07/1971 | A,69 |
122 | Nguyễn Hữu Cầu | 1936 | Hải Bắc, Hải Hậu | 27/02/1970 | S12 |
123 | Nguyễn Hữu Hoạch | 1953 | Yên Bình, Ý Yên | 11/02/1973 | M,4 |
124 | Nguyễn Minh Giám | 1945 | Yên Tân, Ý Yên | 20/09/1973 | O54 |
125 | Nguyễn Minh Khản | 1950 | Trực Nghĩa, Trực Ninh | 17/09/1970 | H,17 |
126 | Nguyễn Minh Thân | 1945 | Số 70 Quang Trung, TP Nam Định | 12/12/1969 | B,61 |
127 | Nguyễn Minh Tâm | 1942 | Xuân Phong, Xuân Trường | 17/04/1971 | E,28 |
128 | Nguyễn Mạnh Cường | 1948 | Xuân Bắc, Xuân Trường | 01/05/1970 | B64 |
129 | Nguyễn Ngọc Bích | 1926 | Yên Khánh, Ý Yên | 27/02/1972 | P24 |
130 | Nguyễn Ngọc Chắc | ---- | Trung Thành, Vụ Bản | 12/02/1973 | I33 |
131 | Nguyễn Ngọc Diệm | 1942 | Trực Chính, Trực Ninh | 10/09/1968 | T47 |
132 | Nguyễn Ngọc Diện | 1942 | Trực Bình, Trực Ninh | 31/08/1968 | Đ15 |
133 | Nguyễn Ngọc Kha | 1949 | Yên Nhân, Ý Yên | 17/05/1968 | O,25 |
134 | Nguyễn Ngọc Khánh | 1948 | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng | 09/10/1968 | Q,1 |
135 | Nguyễn Ngọc Ruyện | 1925 | Xuân Phong, Xuân Trường | 04/09/1971 | Đ,3 |
136 | Nguyễn Như Tấn | ---- | Đại An, Vụ Bản | 11/03/1970 | K,4 |
137 | Nguyễn Năng Đình | 1950 | Trực Phú, Trực Ninh | 16/03/1972 | M23 |
138 | Nguyễn Phương | 1950 | Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng | 09/12/1972 | K,13 |
139 | Nguyễn Quang Nuôi | 1959 | Yên Sơn, Ý Yên | 14/06/1971 | G,25 |
140 | Nguyễn Quang Vinh | 1946 | Xuân Phú, Xuân Trường | 07/08/1970 | B,14 |
141 | Nguyễn Quang Vinh | 1930 | Giao Nhân, Giao Thuỷ | 14/06/1968 | P,51 |
142 | Nguyễn Quang Vinh | 1952 | 12 An Đồng, TP Nam Định | 01/07/1971 | B,9 |
143 | Nguyễn Quốc Đạt | 1943 | Yên Nghĩa, Ý Yên | 03/03/1969 | N13 |
144 | Nguyễn Tam Anh | 1929 | Yên Khánh, Ý Yên | 27/02/1972 | A8 |
145 | Nguyễn Thanh Hoá | 1948 | Hải Thắng, Hải Hậu | 16/03/1971 | H,10 |
146 | Nguyễn Thanh Sơn | 1937 | Nam Giang, Nam Trực | 29/07/1968 | O,22 |
147 | Nguyễn Thanh Xuân | 1940 | Yên Nhân, Ý Yên | 18/10/1966 | A,7 |
148 | Nguyễn Thanh Định | 1940 | Xuân Điệp, Xuân Trường | 20/08/1970 | Q31 |
149 | Nguyễn Thành Kiểm | 1954 | Trực Thành, Trực Ninh | 01/07/1974 | B,39 |
150 | Nguyễn Thành Lê | 1950 | Yên Lợi, Ý Yên | 11/12/1971 | O,34 |
151 | Nguyễn Thế Lễ | 1951 | Tân Thành, Vụ Bản | 21/01/1971 | B,18 |
152 | Nguyễn Thế Trung | 1946 | Yên Hồng, Ý Yên | 24/11/1971 | I,9 |
153 | Nguyễn Thế Truyền | 1947 | Nam Thái, Nam Trực | 15/05/1967 | S,41 |
154 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1948 | Hoàng Văn Thụ, Nam Định | 15/05/1968 | C,49 |
155 | Nguyễn Tiến Hiệp | 1948 | Nghĩa Hiệp, Nghĩa Hưng | 26/11/1968 | R35 |
156 | Nguyễn Tiến Nhã | 1954 | Yên Bình, Ý Yên | 11/02/1973 | I,8 |
157 | Nguyễn Tiến Tùng | 1944 | Trực Hải, Trực Ninh | 28/11/1970 | R,41 |
158 | Nguyễn Trung Kiểm | 1945 | Yên Phương, Ý Yên | 15/03/1970 | N,43 |
159 | Nguyễn Trung Kiểm | 1945 | Yên Phong, Ý Yên | 13/03/1970 | N,43 |
160 | Nguyễn Trường Thanh | ---- | Yên Tiến, Ý Yên | 03/02/1972 | I,34 |
161 | Nguyễn Trọng Hản | 1950 | Yên Khánh, Ý Yên | 06/02/1972 | B38 |
162 | Nguyễn Trọng Lơ | 1944 | Trực Tuấn, Trực Ninh | 03/06/1970 | L,30 |
163 | Nguyễn Trọng Mẫn | 1951 | Yên Hưng, Ý Yên | 14/02/1973 | N,49 |
164 | Nguyễn Trọng Thắng | 1950 | Nam Tân, Nam Trực | 27/12/1973 | N,33 |
165 | Nguyễn Tất Đạt | 1953 | Nam Trực | 17/08/1972 | A45 |
166 | Nguyễn Viết Tuy | 1951 | Xuân Thành, Xuân Trường | 16/06/1971 | R,51 |
167 | Nguyễn Văn Ban | 1941 | Hải Minh, Hải Hậu | 09/02/1968 | Q43 |
168 | Nguyễn Văn Bàng | ---- | Xuân Thương, Xuân Trường | 09/10/1971 | I26 |
169 | Nguyễn Văn Bích | 1945 | Nam Tiến, Nam Trực | 10/11/1968 | Đ19 |
170 | Nguyễn Văn Băn | 1951 | Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng | 19/10/1968 | Đ16 |
171 | Nguyễn Văn Bốn | 1946 | Yên Chính, Ý Yên | 22/01/1967 | Q20 |
172 | Nguyễn Văn Chu | 1930 | Hải Trung, Hải Hậu | 27/12/1967 | Q38 |
173 | Nguyễn Văn Chung | 1950 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng | 27/06/1969 | T6 |
174 | Nguyễn Văn Chúc | 1949 | Nam Tân, Nam Trực | 21/11/1969 | R20 |
175 | Nguyễn Văn Chúc | 1946 | Giao Hoành, Giao Thủy | 12/05/1969 | P10 |
176 | Nguyễn Văn Chừng | 1947 | Xuân Bắc, Xuân Trường | 29/04/1971 | P28 |
177 | Nguyễn Văn Cần | 1944 | Nghĩa Ninh, Nghĩa Hưng | 01/11/1969 | E3 |
178 | Nguyễn Văn Cửu | 1948 | Hải Đường, Hải Hậu | 24/12/1970 | 2,G,37 |
179 | Nguyễn Văn Dũng | 1948 | Trực Liêm, Trực Ninh | 03/02/1968 | R38 |
180 | Nguyễn Văn Dốc | 1945 | Giao Lâm, Giao Thuỷ | 13/01/1972 | A38 |
181 | Nguyễn Văn Giám | 1946 | Yên Thọ, Ý Yên | 16/10/1969 | T20 |
182 | Nguyễn Văn Hiền | ---- | Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng | 23/03/1974 | K34 |
183 | Nguyễn Văn Hoan | 1944 | Xuân Kiên, Xuân Trường | 07/12/1968 | E,2 |
184 | Nguyễn Văn Hoan | 1944 | Xuân Thiện, Xuân Trường | 07/12/1968 | 2,E,2 |
185 | Nguyễn Văn Huân | 1951 | Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng | 28/08/1968 | N,10 |
186 | Nguyễn Văn Hách | 1943 | Yên Quang, Ý Yên | 18/07/1966 | N25 |
187 | Nguyễn Văn Hùng | 1942 | Hải Thanh, Hải Hậu | 26/01/1968 | O,49 |
188 | Nguyễn Văn Hứa | ---- | Trực Đông, Trực Ninh | 18/02/1971 | K,3 |
189 | Nguyễn Văn Khiêm | 1945 | Hải An, Hải Hậu | 08/03/1972 | E,14 |
190 | Nguyễn Văn Khoát | 1951 | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng | 17/03/1972 | N,54 |
191 | Nguyễn Văn Khuân | 1941 | Trực Bình, Trực Ninh | 14/09/1967 | B,28 |
192 | Nguyễn Văn Khải | 1946 | Thái Sơn, Nam Trực | 09/03/1971 | S,14 |
193 | Nguyễn Văn Khắng | 1952 | Hải Anh, Hải Hậu | 14/09/1971 | R,12 |
194 | Nguyễn Văn Kính | 1952 | Văn Kiên, Nam Trực | 27/12/1972 | N,29 |
195 | Nguyễn Văn Long | 1942 | Liên Minh, Vụ Bản | 07/10/1968 | Đ,14 |
196 | Nguyễn Văn Lâm | 1950 | Yên Minh, Ý Yên | --/01/1970 | M,38 |
197 | Nguyễn Văn Mạo | 1949 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc | --/10/1972 | K,10 |
198 | Nguyễn Văn Mạo | 1946 | Mỹ Hưng, Mỹ Lộc | 10/11/1969 | G,11 |
199 | Nguyễn Văn Nghĩ | 1948 | Yên Tân, Ý Yên | 21/05/1970 | B,24 |
200 | Nguyễn Văn Nhận | ---- | Yên Lợi, Ý Yên | 26/01/1972 | M,3 |
201 | Nguyễn Văn Nhật | 1950 | Trực Bình, Nam Trực | 12/11/1971 | A,61 |
202 | Nguyễn Văn Phâu | 1939 | Trực Đông, Trực Ninh | 29/03/1969 | T,23 |
203 | Nguyễn Văn Quản | 1946 | Yên Xá, Ý Yên | 09/12/1972 | O,52 |
204 | Nguyễn Văn Rinh | 1949 | Trực Thuận, Trực Ninh | 04/04/1971 | C,18 |
205 | Nguyễn Văn Sáu | 1954 | Nam Ninh, Nam Trực | 10/01/1973 | M,5 |
206 | Nguyễn Văn Sửu | 1946 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng | 21/06/1970 | H,10 |
207 | Nguyễn Văn Thanh | 1948 | Trực Đạo, Trực Ninh | 11/11/1969 | H,2 |
208 | Nguyễn Văn Thinh (Thính) | 1947 | Nam Hùng, Nam Trực | 22/11/1969 | Q,52 |
209 | Nguyễn Văn Thái | 1946 | Yên Trung, Ý Yên | 05/01/1972 | R,8 |
210 | Nguyễn Văn Thơ | 1942 | Hải Ninh, Hải Hậu | 19/03/1970 | Q,8 |
211 | Nguyễn Văn Thưởng | 1947 | Nam Hải, Nam Trực | 20/04/1972 | H,22 |
212 | Nguyễn Văn Thưởng | 1947 | Nam Hải, Nam Trực | 20/04/1972 | H,22 |
213 | Nguyễn Văn Thạo | 1940 | Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng | 15/01/1970 | S,38 |
214 | Nguyễn Văn Thịnh | 1941 | Hải Phương, Hải Hậu | 19/02/1969 | R,45 |
215 | Nguyễn Văn Tiên | 1953 | Yên Lợi, Ý Yên | 21/02/1973 | L,8 |
216 | Nguyễn Văn Tiêu | 1944 | Hải Thanh, Hải Hậu | 06/04/1966 | K,28 |
217 | Nguyễn Văn Tân | 1947 | Trực Thái, Trực Ninh | 19/03/1967 | S,53 |
218 | Nguyễn Văn Tý | 1947 | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng | 24/06/1969 | K,22 |
219 | Nguyễn Văn Tảo (Tào) | 1945 | Trực Cường, Trực Ninh | 01/11/1967 | Q,15 |
220 | Nguyễn Văn Tỉnh (Tình) | 1949 | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng | 13/02/1972 | G,14 |
221 | Nguyễn Văn Tỵ | 1932 | Nam Cường, Nam Trực | --/10/1972 | K,11 |
222 | Nguyễn Văn Uyên | 1948 | Hải Thịnh, Hải Hậu | 27/11/1969 | Q,22 |
223 | Nguyễn Văn Uyên | 1943 | Nam Tiến, Nam Trực | 02/06/1971 | S,32 |
224 | Nguyễn Văn Viễn | 1948 | Trực Đại, Trực Ninh | 15/03/1968 | A,33 |
225 | Nguyễn Văn Vân | 1952 | Yên Đồng, Ý Yên | 04/01/1971 | N,14 |
226 | Nguyễn Văn Yên | 1953 | Trực Thành, Trực Ninh | 18/07/1972 | 2,A,1 |
227 | Nguyễn Văn Ây | ---- | Yên Nhân. Ý Yên | 13/07/1973 | 2,G,42 |
228 | Nguyễn Văn Đình | 1948 | Trực Phương, Trực Ninh | 06/01/1968 | N28 |
229 | Nguyễn Văn Đô | 1948 | Hùng Vương, Lạc Thiện, Vụ Bản | 07/04/1972 | Đ31 |
230 | Nguyễn Văn Đảm | 1953 | Yên Phong, Ý Yên | 21/02/1973 | L2 |
231 | Nguyễn Văn Đắc | 1944 | Nam Thắng, Nam Trực | 15/12/1970 | N40 |
232 | Nguyễn Văn Định | 1951 | Thái Sơn, Nam Trực | 16/06/1973 | I23 |
233 | Nguyễn Xuân Chú | ---- | Giao Hoà, Giao Thuỷ | 16/05/1969 | P49 |
234 | Nguyễn Xuân Hiểu | 1933 | Hải Trung, Hải Hậu | 02/11/1967 | c47 |
235 | Nguyễn Xuân Kỹ | 1944 | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc | 13/02/1972 | N,47 |
236 | Nguyễn Xuân Mai | 1949 | Nam Tiến, Nam Trực | 17/11/1968 | O,24 |
237 | Nguyễn Xuân Thu | 1946 | Hải Hoà, Hải Hậu | 19/08/1969 | M,20 |
238 | Nguyễn Xuân Thu | 1952 | Hải Phương, Hải Hậu | 13/10/1972 | A,5 |
239 | Nguyễn Xuân Thích | 1947 | Trực Hùng, Trực Ninh | 08/03/1971 | B,7 |
240 | Nguyễn Xuân Thọ | 1949 | Tân Thành, Vụ Bản | 27/10/1969 | T,26 |
241 | Nguyễn Xuân Tiến | 1948 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc | 20/04/1968 | O,11 |
242 | Nguyễn Xuân Tín | 1949 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng | 07/07/1970 | O,36 |
243 | Nguyễn Xuân Tần | 1945 | Hải Tiến, Hải Hậu | 18/07/1972 | Q,25 |
244 | Nguyễn Xuân Độ | 1945 | Xuân Châu, Xuân Trường | 12/01/1971 | N53 |
245 | Nguyễn Đình Trường | 1947 | Yên Minh, Ý Yên | 13/02/1971 | L,29 |
246 | Nguyễn Đình Tạo | 1940 | Nam An, Nam Trực | 21/07/1971 | S,52 |
247 | Nguyễn Đăng Linh | ---- | Nam Điền, Nam Ninh | 07/02/1973 | S,25 |
248 | Nguyễn Đăng Minh (Mịch) | 1952 | Nam Điền, Nam Ninh | 07/02/1973 | A,46 |
249 | Nguyễn Đức Căn | 1948 | Xóm Lôi, Cốc Thành, Vụ Bản | 27/03/1970 | N44 |
250 | Nguyễn Đức Duy | 1953 | Trực Định, Trực Ninh | 16/02/1972 | M11 |
251 | Nguyễn Đức Huyên | 1948 | Trực Hội, Trực Ninh | 01/04/1970 | P,52 |
252 | Nguyễn Đức Khuynh | 1950 | Minh Hải, Hải Hậu | --/09/1970 | B,47 |
253 | Nguyễn Đức Thanh | 1947 | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng | 24/05/1971 | G,24 |
254 | Nguyễn Đức Thiện (Thiên) | 1947 | Thành Lợi, Vụ Bản | 18/04/1972 | Q,6 |
255 | Nguyễn Đức Yên | 1947 | Yên Lương, Ý Yên | 06/03/1973 | I,12 |
256 | Nguỵ Thanh Yên | 1936 | Giao Lâm, Giao Thuỷ | 10/03/1971 | K,19 |
257 | Ngô Bá Diên | 1947 | Trực Đạo, Trực Ninh | 24/12/1969 | O12 |
258 | Ngô Công Hoán | 1948 | Xuân Nam, Xuân Trường | 18/03/1969 | L,36 |
259 | Ngô Quang Chỉnh | 1949 | Trực Thuận, Trực Ninh | 31/03/1967 | T27 |
260 | Ngô Quốc Chiến | 1950 | Yên Nhân, Ý Yên | 24/04/1971 | O8 |
261 | Ngô Thế Vinh | 1942 | Hồng Đức, Nam Hồng, Nam Trực | 14/06/1971 | C,64 |
262 | Ngô Thị Nhâm | 1953 | Đại An, Vụ Bản | 03/02/1972 | Đ,24 |
263 | Ngô Tiến Khan | 1939 | Yên Bình, Ý Yên | 25/04/1973 | K,12 |
264 | Ngô Văn Thường | 1952 | Hải Thanh, Hải Hậu | 10/06/1971 | G,33 |
265 | Ngô Văn Trực | 1954 | Kim Đồng, Nam Trực | 09/01/1973 | M,8 |
266 | Ngô Xuân Sơn | 1938 | Yên Nhân, Ý Yên | 24/12/1970 | B,40 |
267 | Ngô Xuân Tự | 1946 | Yên Bằng, Ý Yên | 16/04/1971 | C,63 |
268 | Ngô Xuân Đỉnh | 1953 | Hải Thịnh, Hải Hậu | 31/05/1972 | Đ32 |
269 | Ngô Xuân Ảnh | 1947 | Yên Nhân, Ý Yên | 16/02/1969 | P7 |
270 | Phan Thanh Ngọc | ---- | Giao Thịnh, Giao Thuỷ | 03/05/1969 | 2,Q,51 |
271 | Phan Văn Bằng | 1934 | Trực Đại, Trực Ninh | 17/04/1967 | M45 |
272 | Phan Đức Vịnh | 1944 | Thành Lợi, Vụ Bản | 25/12/1969 | L,32 |
273 | Phùng Thị Nghi | 1953 | Đại An, Vụ Bản | 03/02/1972 | Đ,25 |
274 | Phạm Bá Hiện | 1952 | Yên Thắng, Ý Yên | 13/06/1968 | O14 |
275 | Phạm Bá Lễ | 1948 | Hải Phong, Hải Hậu | 21/12/1969 | M,27 |
276 | Phạm Danh Trừ (Trữ) | 1945 | Hải Phú, Hải Hậu | 30/12/1968 | T,24 |
277 | Phạm Duy Tân | 1942 | Nghĩa Hiệp, Nghĩa Hưng | 28/11/1970 | E,19 |
278 | Phạm Hồng Dưởng | ---- | Hoàng Văn Thụ, TP Nam Định | 22/04/1971 | 2,H,14 |
279 | Phạm Hồng Khê | 1936 | Nam Chấn, Nam Trực | 11/01/1971 | G,26 |
280 | Phạm Hồng Tuấn | 1953 | Trực Thanh, Trực Ninh | 17/12/1972 | S,54 |
281 | Phạm Hữu Năng | 1939 | Trực Nội, Trực Ninh | 13/03/1973 | G,24 |
282 | Phạm Hữu Tình | 1951 | Yên Tiến, Ý Yên | 26/01/1971 | M,39 |
283 | Phạm Khắc Thịnh | 1943 | Hợp Hưng, Vụ Bản | 06/12/1969 | C,51 |
284 | Phạm Kim Quất | 1943 | Giao Yến, Giao Thuỷ | 01/12/1969 | Q,47 |
285 | Phạm Kim Thịnh | 1945 | 50 Lê Hồng Phong, TP Nam Định | 13/11/1972 | B,43 |
286 | Phạm Mạnh Tường | 1942 | Hải Bắc, Hải Hậu | 15/02/1972 | B,20 |
287 | Phạm Ngọc Hưng | ---- | Nam Thái, Nam Trực | 06/02/1972 | H,14 |
288 | Phạm Ngọc Hưởng | 1943 | Nam Thắng, Nam Trực | 07/02/1973 | A,47 |
289 | Phạm Ngọc Phức | 1940 | Xuân Thuỷ, Xuân Trường | 07/09/1970 | B,13 |
290 | Phạm Ngọc Toạn | 1948 | Giao Yến, Giao Thuỷ | 22/11/1968 | G,4 |
291 | Phạm Ngọc Tỉnh | 1952 | Hải Thắng, Hải Hậu | 04/06/1970 | H,9 |
292 | Phạm Như Ánh | 1950 | Trực Thanh, Trực Ninh | 25/11/1972 | T45 |
293 | Phạm Quang Huế | 1949 | Yên Thành, Ý Yên | 13/05/1971 | S,15 |
294 | Phạm Quang Đạo | 1948 | Hải Quang, Hải Hậu | 08/01/1973 | R44 |
295 | Phạm Quốc Toản | 1947 | Hoành Sơn, Giao Thuỷ | 25/11/1971 | T,18 |
296 | Phạm Sơn | 1931 | Yên Chính, Ý Yên | 01/08/1972 | T,49 |
297 | Phạm Sỹ Phúc | 1950 | Thái Sơn, Nam Trực | 29/03/1971 | P,40 |
298 | Phạm Thanh Hải | 1949 | Hải Đông, Hải Hậu | 10/03/1971 | S33 |
299 | Phạm Thị Miên | 1952 | Nam Long, Nam Ninh | 06/07/1972 | B,36 |
300 | Phạm Tiến Tuỳ | 1951 | Văn Đốn, Mỹ Hưng, Mỹ Lộc | 07/03/1972 | H,16 |
301 | Phạm Trần Chiến | 1954 | Yên Phú, Ý Yên | 11/02/1973 | L3 |
302 | Phạm Trọng Sinh | 1946 | Xuân Ninh, Xuân Trường | 25/10/1972 | P,47 |
303 | Phạm Viết Mục | 1946 | Yên Nghĩa, Ý Yên | 17/12/1973 | A,18 |
304 | Phạm Văn An | 1945 | Hải Lộc, Hải Hậu | 12/12/1967 | O17 |
305 | Phạm Văn Bảo | 1946 | Trực Đại, Trực Ninh | 12/11/1970 | 2,O,1 |
306 | Phạm Văn Cừ | 1953 | Minh Thuận, Vụ Bản | 03/02/1972 | Đ23 |
307 | Phạm Văn Dũng | 1948 | Yên Trung, Ý Yên | 14/05/1971 | M37 |
308 | Phạm Văn Hinh | 1945 | Liêm Minh, Vụ Bản | 16/02/1969 | Q48 |
309 | Phạm Văn Kiên | 1948 | Xuân Kiên, Xuân Trường | 25/03/1971 | A,58 |
310 | Phạm Văn Long | 1947 | Trực Thuận, Trực Ninh | 25/11/1972 | S,1 |
311 | Phạm Văn Oanh | 1944 | Xuân Giao, Xuân Thuỷ | 25/04/1968 | P,43 |
312 | Phạm Văn Phòng | 1953 | Nam Minh, Nam Ninh | 02/08/1972 | P,45 |
313 | Phạm Văn Quán | 1950 | Nam Hồng, Nam Trực | 06/11/1972 | 1,C,10 |
314 | Phạm Văn Quần | 1947 | Giao Đồng, Giao Thuỷ | 09/11/1968 | T,31 |
315 | Phạm Văn Quế | 1947 | Khánh Sơn, Nam Đàn | 01/02/1973 | 4,Ng.An,E,42 |
316 | Phạm Văn Tam | 1944 | Xuân Phong, Xuân Trường | 22/08/1968 | P,27 |
317 | Phạm Văn Thanh | 1950 | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng | 24/12/1969 | Đ,35 |
318 | Phạm Văn Thiều | 1945 | Nam Thắng, Nam Trực | 28/10/1968 | E,18 |
319 | Phạm Văn Thung | 1950 | Nam Long, Nam Trực | 21/01/1969 | P,29 |
320 | Phạm Văn Thân | 1950 | Liên Minh, Vụ Bản | 11/11/1969 | L,44 |
321 | Phạm Văn Thông | 1952 | Đại An, Vụ Bản | 02/05/1971 | N,48 |
322 | Phạm Văn Thủy | 1952 | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng | 26/06/1972 | M,2 |
323 | Phạm Văn Tiêu | 1935 | Hải Thịnh, Hải Hậu | 02/04/1968 | C,19 |
324 | Phạm Văn Tiến | 1952 | Hải Minh, Hải Hậu | 18/04/1971 | H,20 |
325 | Phạm Văn Toán | 1935 | Hợp Hưng, Vụ Bản | 11/07/1972 | C,42 |
326 | Phạm Văn Tý | 1952 | Hải Hoà, Hải Hậu | 17/12/1972 | R,24 |
327 | Phạm Văn Tịnh | 1933 | Nam Hải, Nam Trực | 21/01/1969 | P,26 |
328 | Phạm Văn Vy | 1947 | Nam Sơn, Nam Trực | 18/01/1970 | B,5 |
329 | Phạm Văn Ý | 1945 | Nam Hoà, Nam Trực | 16/03/1971 | S,17 |
330 | Phạm Văn Đăng | 1947 | Hải Thanh, Hải Hậu | 23/10/1972 | C9 |
331 | Phạm Văn Đăng | 1947 | Yên Hồng, Ý Yên | 27/10/1972 | 2,I,11 |
332 | Phạm Xuân Bắc | 1950 | Hải Hoà, Hải Hậu | 08/12/1972 | K14 |
333 | Phạm Xuân Hạnh | 1949 | Hải Phúc, Hải Hậu | 17/04/1969 | Q26 |
334 | Phạm Xuân Khanh | ---- | Liên Bảo, Vụ Bản | --/10/1969 | S,44 |
335 | Phạm Xuân Thuý | 1949 | Yên Bình, Ý Yên | 25/06/1968 | E,12 |
336 | Phạm Xuân Thược | 1948 | Trực Mỹ, Trực Ninh | 11/04/1971 | A,35 |
337 | Phạm Xuân Vọng | 1951 | Yên Bình, Ý Yên | 19/08/1970 | N,4 |
338 | Phạm Đình Cường | 1948 | Giao An, Giao Thuỷ | 06/04/1967 | T9 |
339 | Phạm Đình Lại | 1951 | Hải Phong, Hải Hậu | 31/05/1970 | N,15 |
340 | Phạm Đình Nghị | 1942 | 190 Trần Hưng Đạo, Nam Định | 06/02/1969 | B,35 |
341 | Phạm Đình Ngân | 1941 | Hải Thanh, Hải Hậu | 28/11/1970 | E,13 |
342 | Phạm Đức Luyện | 1949 | Trực Cát, Trực Ninh | 22/11/1968 | G,1 |
343 | Phạm Đức Trung | 1951 | 52 Cổng Hậu, TP Nam Định | 11/03/1974 | K,37 |
344 | Phạm Đức Ánh | 1948 | Trực Hội, Trực Ninh | 23/12/1969 | B63 |
345 | Triệu Hải Thiện | 1948 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng | 13/04/1969 | E,21 |
346 | Triệu Quang Mầu | 1950 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng | 13/08/1971 | G,19 |
347 | Trung Văn Lợi | 1954 | Trực Định, Nam Ninh | 03/02/1973 | I,3 |
348 | Trần Công Hoan | 1954 | 27 Trần Đăng Ninh, Nam Định | 09/09/1971 | S37 |
349 | Trần Di Hào | 1946 | Tam Thanh, Vụ Bản | 03/02/1972 | Đ27 |
350 | Trần Duy Hùng | 1954 | Nam Thịnh, Nam Trực | 06/10/1972 | I,5 |
351 | Trần Huy Thán | 1944 | Mỹ Hà, Mỹ Lộc | 29/05/1972 | P,13 |
352 | Trần Hùng | 1949 | Tân Khánh, Vụ Bản | 22/08/1973 | Q,18 |
353 | Trần Hải Hà | 1949 | Trực Tuấn, Trực Ninh | 12/06/1970 | A56 |
354 | Trần Hữu Phú | 1954 | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng | 14/01/1972 | R,27 |
355 | Trần Hữu Quế | 1945 | Lộc Hạ, Nam Định | 19/10/1972 | M,30 |
356 | Trần Hữu Đạo | 1940 | Quang Trung, Vụ Bản | 06/01/1972 | N42 |
357 | Trần Khắc Tuân | ---- | Giao Tiến, Giao Thuỷ | 07/05/1968 | B,31 |
358 | Trần Long Miên | 1949 | Giao Hồng, Giao Thuỷ | 19/02/1971 | Q,45 |
359 | Trần Minh | 1947 | Trung Thành, Vụ Bản | 24/01/1970 | C,27 |
360 | Trần Mạnh Cường | 1945 | Yên Mỹ, Ý Yên | 07/08/1968 | K30 |
361 | Trần Nam Đinh | 1950 | Trực Liêm, Trực Ninh | 27/12/1972 | O47 |
362 | Trần Ngọc Dung | 1955 | Hải Nam, Hải Hậu | 08/02/1972 | O16 |
363 | Trần Ngọc Dần | 1949 | Bảo Xuyên, Vụ Bản | 15/07/1972 | N2 |
364 | Trần Ngọc Nam | 1947 | Hải Lộc, Hải Hậu | 31/12/1971 | G,15 |
365 | Trần Ngọc Pha | 1941 | Nam Thịnh, Nam Ninh | 17/02/1972 | B,21 |
366 | Trần Ngọc Phùng | 1942 | Liên Bảo, Vụ Bản | 23/10/1969 | K,25 |
367 | Trần Nhật Hiến | 1953 | Trực Chính, Trực Ninh | 12/02/1973 | I20 |
368 | Trần Quan Đường | 1948 | 13 Quang Trung, TP Nam Định | 11/04/1968 | Q10 |
369 | Trần Quang Thuấn | 1948 | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng | 16/02/1969 | C,62 |
370 | Trần Quang Trung | 1931 | Hải Phúc, Hải Hậu | 05/02/1970 | C,28 |
371 | Trần Quang Tuân | 1943 | Trực Tuấn, Trực Ninh | 27/10/1970 | C,61 |
372 | Trần Quang Tán | 1938 | Trực Đông, Trực Ninh | 16/02/1969 | G,9 |
373 | Trần Quyết Thắng | 1950 | Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng | 25/11/1966 | Q,17 |
374 | Trần Quốc Bảo | 1946 | Hải Bắc, Hải Hậu | 05/11/1968 | M51 |
375 | Trần Quốc Nghinh | 1947 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc | 13/08/1969 | P,2 |
376 | Trần Quốc Thuấn | 1948 | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng | 16/02/1969 | Q,39 |
377 | Trần Quốc Thụy | 1951 | Hải Phúc, Hải Hậu | 26/12/1972 | R,53 |
378 | Trần Quốc Vượng | 1949 | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc | 03/06/1973 | A,50 |
379 | Trần Song Viện | 1952 | Mỹ Thành, Mỹ Lộc | 02/01/1971 | C,41 |
380 | Trần Thanh Khang | 1942 | Hải Anh, Hải Hậu | 13/01/1971 | A,28 |
381 | Trần Thanh Phúc | 1950 | Nam Tân, Nam Trực | 25/08/1968 | Q,20 |
382 | Trần Thế Phiệt | 1950 | Trực Đại, Trực Ninh | 12/12/1972 | E,27 |
383 | Trần Thị Mỳ | 1954 | Yên Chính, Ý Yên | 18/07/1972 | S,8 |
384 | Trần Thị Vân | 1952 | Đại An, Vụ Bản | 03/02/1972 | Đ,29 |
385 | Trần Thọ Hùng | 1950 | Xuân Trung, Xuân Trường | 23/04/1971 | A,13 |
386 | Trần Tiến Việt | 1952 | Liên Bảo, Vụ Bản | 16/04/1971 | R,16 |
387 | Trần Tiến Đàm | 1940 | Liên Minh, Vụ Bản | 31/07/1966 | R39 |
388 | Trần Tiến Đạt | 1939 | Mỹ Xá, TP Nam Định | 18/01/1967 | O7 |
389 | Trần Trung Tục | 1951 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc | 23/03/1970 | Đ,18 |
390 | Trần Tất Sang | ---- | Trung Trực, Nam Trực | 22/01/1973 | L,27 |
391 | Trần Tất Thắng | 1947 | Trực Tuấn, Trực Ninh | 10/03/1971 | S,51 |
392 | Trần Văn Bàn | 1945 | Lộc Vương, Mỹ Lộc | 26/02/1969 | K7 |
393 | Trần Văn Bình | 1952 | 3B mạc Thị Bưởi, TP Nam Định | 09/09/1971 | H4 |
394 | Trần Văn Chung | 1950 | Hải Phong, Hải Hậu | 29/08/1973 | M41 |
395 | Trần Văn Chế | 1946 | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng | 14/07/1972 | Q44 |
396 | Trần Văn Cường | 1952 | Trực Trung, Trực Ninh | 18/12/1971 | T8 |
397 | Trần Văn Cầu | 1950 | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng | 14/10/1972 | 2,H,2 |
398 | Trần Văn Dương | 1951 | Đại An, Vũ Bản | 15/02/1972 | R29 |
399 | Trần Văn Giảng | 1949 | Trực Chính, Trực Ninh | 06/02/1970 | 2,H,19 |
400 | Trần Văn Hùng | 1946 | Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng | 07/12/1967 | N,35 |
401 | Trần Văn Hưng | 1955 | Thái Sơn, Nam Trực | 14/02/1973 | I,19 |
402 | Trần Văn Hữu | 1945 | Hải Phong, Hải Hậu | 28/04/1968 | C,45 |
403 | Trần Văn Hữu | 1940 | Yên Lợi, Ý Yên | 14/02/1973 | H18 |
404 | Trần Văn Khiêm | 1951 | Hải Phú, Hải Hậu | 02/04/1968 | B,67 |
405 | Trần Văn Khương | 1946 | Hải Phúc, Hải Hậu | 19/02/1966 | B,50 |
406 | Trần Văn Kiểm | 1937 | Trực Nội, Trực Ninh | 07/01/1967 | O,50 |
407 | Trần Văn Nghĩa | 1947 | Kim Thái, Vụ Bản | 01/02/1968 | L,40 |
408 | Trần Văn Năng | 1954 | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng | 20/11/1972 | H,25 |
409 | Trần Văn Phan | 1944 | Giao An, Giao Thuỷ | 09/06/1970 | E,30 |
410 | Trần Văn Phong | 1952 | Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng | 09/09/1972 | A,9 |
411 | Trần Văn Phúc | 1952 | Giao Long, Giao Thuỷ | 13/06/1972 | Q,30 |
412 | Trần Văn Quý | 1950 | Nam Điền, Nam Ninh | 07/02/1973 | M,35 |
413 | Trần Văn Quế | ---- | Nam Điền, Nam Ninh | 07/02/1973 | I,27 |
414 | Trần Văn Thành | 1936 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc | 01/05/1970 | B,42 |
415 | Trần Văn Thái | 1949 | Xuân Phú, Xuân Trường | 08/08/1969 | P,18 |
416 | Trần Văn Thịnh | 1950 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng | 10/03/1972 | N,39 |
417 | Trần Văn Thụ | 1952 | Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng | 10/03/1972 | N,45 |
418 | Trần Văn Tiếp | 1931 | Trực Thuận, Trực Ninh | 03/11/1973 | T,16 |
419 | Trần Văn Tiết | 1948 | Yên Trung, Ý Yên | 13/02/1971 | M,47 |
420 | Trần Văn Việt | 1943 | Tân Thành, Vụ Bản | 01/08/1972 | B,10 |
421 | Trần Văn Việt | 1952 | Trung Dũng, Ý Yên | 31/12/1970 | N,18 |
422 | Trần Văn Vượng | 1943 | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc | 04/02/1969 | B,57 |
423 | Trần Văn Đáng | 1954 | Nam Vân, Nam Trực | 10/01/1973 | A43 |
424 | Trần Văn Đản | 1950 | Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng | 04/06/1972 | T10 |
425 | Trần Xuân Ang | 1951 | Đồng Tân, Vụ Bản | 04/09/1969 | S21 |
426 | Trần Xuân Giới | 1942 | Hợp Hưng, Vụ Bản | 11/10/1971 | H17 |
427 | Trần Xuân Hưng | 1947 | Đệ Từ, Lộc Hạ | 02/10/1972 | E,16 |
428 | Trần Xuân Lân | 1952 | Hải Hoà, Hải Hậu | 03/11/1972 | C,5 |
429 | Trần Xuân Lục | 1947 | Ngoại thành, Nam Định | 11/03/1971 | Q,11 |
430 | Trần Xuân Nghiên | 1947 | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng | 20/05/1971 | T,50 |
431 | Trần Xuân Niên | 1940 | Giao Lạc, Giao Thuỷ | 01/04/1970 | Q,50 |
432 | Trần Xuân Thưởng | 1945 | Hạ Lộc, TP Nam Định | 16/03/1967 | S,18 |
433 | Trần Ánh Lương | 1950 | Lộc Hoà, Ngoại Thành | 11/11/1969 | B,8 |
434 | Trần Đình Trọng | 1944 | Trực Thành, Nam Trực | 05/10/1968 | L,45 |
435 | Trần Đình Tích | 1950 | Trực Liêm, Nam Trực | 23/12/1969 | N,23 |
436 | Trần Đại Liễn | 1950 | Hiển Khánh, Vụ Bản | 05/06/1971 | T,12 |
437 | Trần Đức Nghiêm | 1934 | Lộc Vương, Nam Định | 13/03/1966 | T,43 |
438 | Trần Đức Quảng | ---- | Hữu Khánh, Vụ Bản | 19/07/1972 | A,21 |
439 | Trần Đức Thiên | 1948 | Hải Phương, Hải Hậu | 02/11/1972 | C,10 |
440 | Trần Đức Thái | 1944 | 113 Quang Trung, Nam Định | 01/07/1971 | A,29 |
441 | Trịnh Duy Đạo | 1949 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng | 08/10/1971 | A63 |
442 | Trịnh Văn Lý | 1946 | Yến Minh, Ý Yên | 03/03/1967 | H,8 |
443 | Trịnh Xuân Hán | 1935 | Xuân Thủy, Xuân Trường | 04/06/1969 | L21 |
444 | Trịnh Xuân Thỉnh | 1939 | Xuân Kiên, Xuân Trường | 09/05/1970 | L,14 |
445 | Trịnh Đình Như | 1952 | Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng | 14/09/1971 | M,33 |
446 | Tuyết Tuấn Thanh | 1948 | Nguyễn Thiện Thuật | 11/09/1971 | H,1 |
447 | Tô Văn Lưu | 1950 | Giao Hà, Giao Thuỷ | 18/08/1968 | S,46 |
448 | Tạ Duy Bỉnh | 1945 | Nam Bình, Nam Trực | 31/01/1968 | Đ1 |
449 | Tạ Minh Thiệu | 1948 | Hải Giang, Hải Hậu | 11/01/1969 | C,23 |
450 | Tạ Quang Sược | 1951 | Bắc Sơn, Nam Trực | 29/01/1973 | L,4 |
451 | Tống Văn An | 1943 | Hải Anh, Hải Hậu | 27/03/1969 | A,22 |
452 | Tống Văn Hiếu | 1932 | Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng | 09/07/1969 | L19 |
453 | Tống Văn Đoán | 1950 | Xuân Phú, Xuân Trường | 29/08/1968 | P31 |
454 | Võ Hồng Anh | 1945 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng | 21/02/1968 | C17 |
455 | Võ Văn Tấn | ---- | Yên Tiến, Ý Yên | --/03/1972 | H,12 |
456 | Vũ Anh Tuấn | 1954 | Xuân Bắc, Xuân Trường | 19/10/1972 | S,4 |
457 | Vũ Huy Nhật | 1947 | Yên Bằng, Ý Yên | 11/04/1967 | T,46 |
458 | Vũ Hồng Thông | 1942 | Đồng Tân, Vụ Bản | 30/08/1969 | E,25 |
459 | Vũ Hữu Chính | 1946 | Hải Hoà, Hải Hậu | 01/08/1969 | P8 |
460 | Vũ Hữu Thanh | 1952 | Hùng Vương, Vụ Bản | 02/08/1966 | M,37 |
461 | Vũ Hữu Thìn (Thình) | 1953 | Nam Hải, Nam Trực | 15/03/1973 | H,13 |
462 | Vũ Hữu Trung | 1953 | Hồng Thái, Nam Trực | 17/12/1972 | H,24 |
463 | Vũ Khắc Diệp | 1943 | Mỹ Xá, TP Nam Định | 14/01/1969 | A26 |
464 | Vũ Khắc Dũng | 1952 | Hải Thanh, Hải Hậu | 26/01/1973 | A20 |
465 | Vũ Khắc Điệp | 1946 | Mỹ Xá, TP Nam Định | 14/01/1969 | C26 |
466 | Vũ Ngọc Diễm | 1946 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng | 22/11/1967 | G7 |
467 | Vũ Ngọc Doãn | 1944 | Hải Thanh, Hải Hậu | 19/12/1972 | L7 |
468 | Vũ Ngọc Giao | 1944 | Nam Dương, Nam Trường | 22/12/1971 | I31 |
469 | Vũ Ngọc Tiến | 1931 | Trực Thái, Trực Ninh | 04/02/1970 | O,27 |
470 | Vũ Ngọc Tuyền | 1947 | Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng | 15/06/1969 | P,23 |
471 | Vũ Ngọc Tuấn | 1948 | Hải Thành, Hải Hậu | 14/02/1970 | A,11 |
472 | Vũ Ngọc Tụ | 1939 | Nam Long, Nam Trực | 18/01/1971 | C,32 |
473 | Vũ Ngọc Vạn | 1948 | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng | 07/03/1972 | H,28 |
474 | Vũ Ngọc Ễm | 1946 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng | 05/04/1967 | Q34 |
475 | Vũ Thế Thái | 1943 | Xuân Phú, Xuân Trường | 12/01/1968 | P,44 |
476 | Vũ Thế Định | 1950 | Xuân Hồng, Xuân Trường | 24/03/1970 | C57 |
477 | Vũ Thị Trỡ (Trở) | 1951 | Đại An, Vụ Bản | 03/02/1972 | Đ,26 |
478 | Vũ Thị Tỵ | 1953 | Nam Hải, Nam Trực | 29/08/1974 | A,39 |
479 | Vũ Viết Giang | 1950 | Yên Lộc, Ý Yên | 29/03/1972 | 2,G,17 |
480 | Vũ Văn Bình | ---- | Đại An, Vụ Bản | 11/09/1971 | P5 |
481 | Vũ Văn Bấn | 1946 | Xuân Thương, Xuân Trường | 31/05/1969 | Q41 |
482 | Vũ Văn Bớt | 1946 | Trực Tĩnh, Trực Ninh | 18/11/1972 | S31 |
483 | Vũ Văn Chiêu | 1945 | Xuân Hồng, Xuân Trường | 19/10/1972 | H1 |
484 | Vũ Văn Công | 1951 | Trực Hưng, Trực Ninh | 10/03/1973 | I13 |
485 | Vũ Văn Cẩn | 1945 | Yên xã, Ý Yên | 09/12/1972 | O51 |
486 | Vũ Văn Huyền | 1948 | Hải Phương, Hải Hậu | 24/03/1971 | P,50 |
487 | Vũ Văn Hào | 1952 | Xuân Phong, Xuân Trường | 22/02/1973 | 2,A,1 |
488 | Vũ Văn Phiếu | 1950 | Trực Mỹ, Nam Ninh | 19/07/1970 | I,21 |
489 | Vũ Văn Quề | 1940 | Trực Phương, Trực Ninh | 10/02/1968 | H,33 |
490 | Vũ Văn Thắng | 1947 | Yên Dương, Ý Yên | 30/01/1971 | N,17 |
491 | Vũ Văn Tiến (Vũ Tiền) | 1947 | Nam Trung, Nam Trực | 05/03/1972 | A,64 |
492 | Vũ Văn Tuệ | 1955 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng | 03/02/1973 | I,11 |
493 | Vũ Văn Viễn | 1940 | Yên Bằng, Ý Yên | 10/08/1972 | B,22 |
494 | Vũ Văn Vĩnh | 1942 | Bắc Sơn, Nam Trực | 04/11/1972 | I,2 |
495 | Vũ Văn Vịnh (Vinh) | 1948 | Yên Tiến, Ý Yên | 21/02/1973 | A,19 |
496 | Vũ Xuân Kế | 1948 | Giao Hưng, Giao Thuỷ | 01/02/1969 | T,21 |
497 | Vũ Đoàn Hùng | 1936 | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc | 26/03/1970 | H,36 |
498 | Vũ Đình Chấn | 1950 | Trực Hưng, Trực Ninh | 09/03/1971 | S10 |
499 | Vũ Đình Cuộc | 1950 | Trực Thái, Trực Ninh | 09/11/1972 | B34 |
500 | Vũ Đình Nhỏ | 1949 | Trực Thái, Trực Ninh | 10/03/1971 | L,1 |
501 | Vũ Đình Trọng | 1952 | Hưng Giang, Hải Hậu | 04/03/1971 | C,60 |
502 | Vũ Đình Vĩnh (Vinh) | 1946 | Nam Thái, Nam Trực | 16/07/1972 | I,24 |
503 | Vũ Đại Thành | 1947 | Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng | 11/03/1967 | C,3 |
504 | Vũ Đức Hạnh | 1954 | Bắc Sơn, Nam Trực | 23/02/1973 | 2,I,8 |
505 | Vũ Đức Nghi | 1946 | Hải Bắc, Hải Hậu | 07/05/1969 | M,60 |
506 | Vũ Đức Thịnh | 1948 | Hải Thành, Hải Hậu | 14/02/1970 | C,48 |
507 | Vũ Đức Đam | 1948 | Hải Hậu, Nam Định | 02/04/1968 | B69 |
508 | Vương Thị Thức | 1955 | Vĩnh Hào, Vụ Bản | 03/02/1972 | Đ,28 |
509 | Đinh Cao Băng | ---- | Hải Hùng, Hải Hậu | 27/12/1969 | C55 |
510 | Đinh Hồng Quang | 1950 | Nam Tân, Nam Ninh | 14/02/1973 | P,14 |
511 | Đinh Như Hoà | 1952 | Nghĩa Thanh, Nghĩa Hưng | 04/04/1972 | 2,G,33 |
512 | Đinh Quang Thung | 1947 | Trực Chính, Trực Ninh | 10/02/1968 | H,35 |
513 | Đinh Thánh Niêm | 1947 | Nam Tân, Nam Ninh | 21/04/1971 | A,57 |
514 | Đinh Văn Bàng | 1949 | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng | 08/02/1971 | B12 |
515 | Đinh Văn Nhâm | 1949 | Trực Chính, Nam Trực | 16/09/1971 | A,65 |
516 | Đinh Văn Nhẫn | 1949 | Giao Thịnh, Giao Thuỷ | 22/02/1973 | A,2 |
517 | Đinh Văn Phòng | 1955 | Nam Vân, Nam Ninh | 25/10/1972 | A,44 |
518 | Đinh Văn Vệ | 1945 | Trực Chính, Trực Ninh | 26/05/1971 | N,50 |
519 | Đinh Xuân Hữu | 1948 | Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng | 01/03/1971 | B,19 |
520 | Đoàn Cao Đàn | 1948 | Xuân Phú, Xuân Trường | 12/03/1969 | T34 |
521 | Đoàn Chí Hoà | 1940 | Nam Ninh, Nam Trực | 08/02/1966 | T54 |
522 | Đoàn Hữu Lộc | 1950 | Nam Tuyến, Nam Trực | 08/06/1969 | K,16 |
523 | Đoàn Ngọc Hiếu | 1947 | Giao Hà, Giao Thuỷ | 20/01/1968 | R49 |
524 | Đoàn Quang Huấn | 1944 | Trực Hưng, Trực Ninh | 30/09/1970 | 2,H,18 |
525 | Đoàn Trọng Hiện | 1949 | Xuân Thuỷ, Xuân Trường | 23/02/1967 | R54 |
526 | Đoàn Văn Bật | ---- | Nam Đào, Nam Trực | 22/06/1968 | G12 |
527 | Đoàn Văn Giáo | 1953 | Phố Mít, TP Nam Định | 26/01/1971 | R33 |
528 | Đoàn Văn Giới | 1953 | 79 Phố Mít, TP Nam Định | 26/01/1971 | A30 |
529 | Đoàn Văn Nhũ | 1944 | Hải Đồng, Hải Hậu | 08/03/1971 | C,52 |
530 | Đoàn Văn Ninh | ---- | Đồng Tâm, Vụ Bản | --/--/---- | H,30 |
531 | Đoàn Văn Phi | 1950 | Yên Dương, Ý Yên | 13/12/1970 | P,3 |
532 | Đoàn Văn Phóng | 1949 | Trực Thuận, Nam Ninh | 31/05/1970 | E,31 |
533 | Đoàn Xuân Lan | 1950 | Nam Phong, TP Nam Định | 08/11/1972 | S,47 |
534 | Đoàn Xuân Điện | 1941 | Bình Minh, Nam Trực | 12/09/1972 | Đ2 |
535 | Đoàn Đình Khả | ---- | Nam Giang, Nam Trực | 08/06/1972 | M,15 |
536 | Đào Nguyên Tiếp | 1954 | 11A, Máy Tơ, Khu 4, TP Nam Định | 09/09/1971 | H,6 |
537 | Đào Ngọc Thạch | 1945 | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng | 11/04/1971 | E,8 |
538 | Đào Phong Vân | 1953 | Mỹ Thành, Mỹ Lộc | 27/11/1972 | S,20 |
539 | Đào Quốc Vinh | 1953 | Nam Mỹ, Nam Trực | 27/12/1973 | N,30 |
540 | Đào Thanh Sơn | 1953 | Minh Thuận, Vụ Bản | 18/08/1973 | L,5 |
541 | Đông Công Hoan | 1952 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng | 14/05/1969 | C37 |
542 | Đậu Ngọc Tịnh | 1950 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng | 04/11/1972 | I,16 |
543 | Đặng Công Khê | 1947 | Mỹ Hưng, Mỹ Lộc | 20/07/1972 | Q,16 |
544 | Đặng Hồng Đạt | 1940 | Xuân Thượng, Xuân Trường | 25/07/1970 | Đ37 |
545 | Đặng Kim Phụng | 1947 | Hải Vân, hải Hậu | 10/10/1970 | P,35 |
546 | Đặng Ngọc Toán | 1947 | Hải Đường, Hải Hậu | 07/07/1971 | R,22 |
547 | Đặng Văn Mịch | 1928 | Hoàng Văn Thụ, Nam Định | 07/08/1971 | T,40 |
548 | Đặng Văn Mịch | ---- | Khu 6, Nam Định | 07/08/1972 | H,31 |
549 | Đặng Văn Sinh | 1948 | Giao Hải, Giao Thuỷ | 14/03/1968 | G,20 |
550 | Đặng Xuân Cán | 1950 | Mỹ Hưng, Mỹ Lộc | 01/01/1970 | C16 |
551 | Đặng Xuân Trành | 1948 | Trực Đông, Trực Ninh | 29/05/1970 | N,41 |
552 | Định Văn Động | 1950 | Xuân Kiên, Xuân Trường | 18/12/1968 | T11 |
553 | Đồng Ngọc Mãi | 1938 | Trực Khang, Trực Ninh | 24/06/1970 | K,23 |
554 | Đồng Văn Nhượng | ---- | Trực Khang, TRực Ninh | 16/03/1969 | G,15 |
555 | Đỗ Duy Lực | 1950 | Hải Hưng, Hải Hậu | 06/09/1971 | Q,5 |
556 | Đỗ Hoài An | 1951 | Nam Định | --/--/---- | T3 |
557 | Đỗ Hồng Châu | 1949 | Trực Định, Trực Ninh | 31/01/1973 | H1 |
558 | Đỗ Khắc Ru | 1946 | Yên Thắng, Ý Yên | 06/11/1967 | T,36 |
559 | Đỗ Ngọc Linh | ---- | Hảng Tiên khu 2, Nam Định | 29/07/1972 | B,54 |
560 | Đỗ Quang Thanh | 1949 | Yên Lợi, Ý Yên | 22/02/1973 | I,29 |
561 | Đỗ Trung Khương | 1954 | Nam Thịnh, Nam Ninh | 02/11/1972 | S,42 |
562 | Đỗ Viết Bừa | 1947 | Thọ Nghiệp, Xuân Trường | 26/12/1969 | B31 |
563 | Đỗ Văn Dung | 1946 | Yên Nghĩa, Ý Yên | 04/10/1972 | N46 |
564 | Đỗ Văn Dương | ---- | Yên Trị, Ý Yên | 25/05/1970 | Đ17 |
565 | Đỗ Văn Hanh | 1952 | Xuân Thuỷ, Xuân Trường | 15/12/1972 | C43 |
566 | Đỗ Văn Lâm | ---- | Trực Thuận, Trực Ninh | 27/06/1973 | H,29 |
567 | Đỗ Văn Phận | ---- | Trực Hùng, Trực Ninh | 12/03/1973 | A,37 |
568 | Đỗ Văn Thiềm | ---- | Yên Lợi, Ý Yên | 06/02/1973 | I,25 |
569 | Đỗ Văn Vỹ | 1949 | Trực Tuấn, Trực Ninh | 12/03/1970 | Đ,33 |
570 | Đỗ Văn Vỹ | 1949 | Trực Tuấn, Trực Ninh | 06/03/1970 | T,4 |
571 | Đỗ Văn Đường | 1951 | Yên Trí, Ý Yên | 14/05/1970 | O48 |
572 | Đỗ Xuân Hoàn | 1939 | Bảo Xuyên, Vụ Bản | 22/05/1969 | Đ,10 |
573 | Đỗ Xuân Thiềm | 1947 | Hải Phú, Hải Hậu | 23/05/1969 | Q,40 |
574 | Đỗ Đình Huyền | ---- | Hải Lộc, Hải Hậu | 02/02/1968 | Đ,21 |
575 | Đỗ Đình Tấn | 1946 | Bắc Thắng, Xuân Trường | 08/02/1973 | I,28 |
576 | Đỗ Đức Chăn | 1953 | Yên Phương, Ý Yên | 20/10/1972 | I10 |
577 | Đỗ Đức Nguyên | 1940 | Yên Dương, Ý Yên | 01/03/1968 | L,42 |
578 | Đới Văn Phố | 1934 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng | 06/03/1974 | H,24 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn