Đang truy cập : 8
Hôm nay : 201
Tháng hiện tại : 7988
Tổng lượt truy cập : 4555008
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Biện Văn Duẩn | 1946 | Nam Trung, Nam Đàn | 01/12/1968 | 4, Ng.An, K, 109 |
2 | Biện Văn Đặng | 1949 | Nam Liên, Nam Đàn | 23/01/1969 | 4, Ng.An, E, 93 |
3 | Bành Trọng Phúc | 1947 | Xuân Lâm, Nam Đàn | 05/03/1972 | 4,Ng.An,C,30 |
4 | Bành Trọng Trường | 1945 | Xuân Lâm, Nam Đàn | 27/12/1968 | 4,Ng.An,K,80 |
5 | Bách Quế | 1946 | Nghi Tân, TX Cửa Lò | 30/11/1969 | 4,Ng.An,Đ,89 |
6 | Bùi Bá Thận | 1947 | Toát Văn, Thanh Chương | 19/01/1969 | 4,Ng.An,O,15 |
7 | Bùi Công Huyên | 1949 | Long Thành, Yên Thành | 21/04/1968 | 4, Ng.An, L, 33 |
8 | Bùi Công Lai | 1947 | Trường Sơn, Anh Sơn | 13/06/1969 | 4, Ng.An, O, 105 |
9 | Bùi Duy Trang | 1942 | Thanh Giang, Thanh Chương | 20/06/1968 | 4,Ng.An,C,93 |
10 | Bùi Gai Lạc | 1951 | Thanh Cát, Thanh Chương | 18/06/1971 | 4, Ng.An, K, 39 |
11 | Bùi Gia Hợi | 1951 | Cát Văn, Thanh Chương | 07/02/1971 | 4, Ng.An, B, 73 |
12 | Bùi Hồng Nhiệm | ---- | Diễn Liên, Diễn Châu | 24/12/1971 | 4,Ng.An,C,59 |
13 | Bùi Khắc Trí | 1940 | Cao Sơn, Anh Sơn | 29/12/1966 | 4,Ng.An,K,87 |
14 | Bùi Nguyên Văn | 1944 | Nghi Thu, TX Cửa Lò | 29/09/1970 | 4,Ng.An,K,28 |
15 | Bùi Ngọc Chưu | 1936 | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu | --/12/1966 | 4, Ng.An, A, 107 |
16 | Bùi Ngọc Danh | 1948 | Nam Lâm, Nam Đàn | 02/05/1968 | 4, Ng.An, O, 52 |
17 | Bùi Ngọc Ngân | 1952 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu | 07/02/1973 | 4,Ng.An,E,47 |
18 | Bùi Ngọc Sơn | 1951 | Thanh Cát, Thanh Chương | 26/07/1968 | 4,Ng.An,M,135 |
19 | Bùi Quang Hào | 1949 | Nam Giang, Nam Đàn | 27/02/1969 | 4, Ng.An, H, 1 |
20 | Bùi Trọng Giải | 1950 | Quang Thành, Yên Thành | 11/01/1970 | 4, Ng.An, N, 15 |
21 | Bùi Văn Dân | 1945 | Diễn Van, Diễn Châu | 18/03/1969 | 4, Ng.An, O, 68 |
22 | Bùi Văn Mậu | 1938 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 15/07/1968 | 4,Ng.An,A,85 |
23 | Bùi Văn Sơn | 1950 | Thị Trần, Đô Lương | 09/07/1971 | 4,Ng.An,A,66 |
24 | Bùi Văn Sự | 1944 | Thanh Yên, Thanh Chương | 18/10/1967 | 4,Ng.An,C,37 |
25 | Bùi Văn Tùng | 1954 | Ngọc Sơn, Đô Lương | 23/10/1972 | 4,Ng.An,A,9 |
26 | Bùi Văn Tần | 1950 | Nghi Đồng, Nghi Lộc | 15/12/1972 | 4,Ng.An,K,66 |
27 | Bùi Văn Tửu | 1950 | Thanh Yên, Thanh Chương | 17/04/1971 | 4,Ng.An,K,35 |
28 | Bùi Văn Tửu | 1950 | Thanh Yên, Thanh Chương | 17/04/1971 | 4,Ng.An,K,35 |
29 | Bùi Xuân Bàng | ---- | Thanh Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4,C,21 |
30 | Bùi Đình Nam | ---- | --/--/---- | 4,Ng.An,E,41 | |
31 | Bùi Đăng Lâm | 1945 | Xuân Thành, Yên Thành | 16/04/1968 | 4, Ng.An, N, 37 |
32 | Bùi Đức Cảnh | ---- | Lạng Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4,O,119 |
33 | Bùi Đức Liệu | ---- | Diển Cát, Diễn Châu | 23/02/1971 | 4, Ng.An, A, 39 |
34 | Bùi Đức Nguyên | 1954 | Phú Sơn, Anh Sơn | --/11/1972 | 4,Ng.An,B,6 |
35 | Bạch Sỹ Trịnh | 1946 | Thanh Yên, Thanh Chương | 10/01/1970 | 4,Ng.An,K,54 |
36 | Cao Bá Truyền | 1944 | Diễn Lộc, Diễn Châu | 25/02/1966 | 4,Ng.An,L,133 |
37 | Cao Dự Mạc | 1950 | Diễn Liên, Diễn Châu | 09/07/1970 | 4,Ng.An,M,67 |
38 | Cao Minh Tân | 1940 | Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu | 28/06/1969 | 4,Ng.An,O,133 |
39 | Cao Thanh Lâm | 1947 | Diển Hòa, Diễn Châu | 05/02/1968 | 4, Ng.An, H, 10 |
40 | Cao Thẩm Quân | 1938 | Hưng Thái, Hưng Nguyên | 26/10/1970 | 4,Ng.An,G,99 |
41 | Cao Tiến Chưu | 1945 | Lam Sơn, Đô Lương | 27/03/1968 | 4, Ng.An, O, 157 |
42 | Cao Tiến Môn | 1948 | Lâm Sơn, Đô Lương | 04/10/1968 | 4,Ng.An,K,131 |
43 | Cao Tiến Thống | 1951 | Lam Sơn, Đô Lương | 13/04/1972 | 4,Ng.An,B,101 |
44 | Cao Tiến Trí | 1943 | Lam Sơn, Đô Lương | 28/02/1970 | 4,Ng.An,M,9 |
45 | Cao Trường Sơn | 1954 | Diễn Thành, Diễn Châu | 16/02/1975 | 4,Ng.An,K,61 |
46 | Cao Văn Chương | 1933 | Hưng Nhân, Hưng Nguyên | 09/12/1967 | 4,N,28 |
47 | Cao Văn Khoa | 1935 | Diển Thọ, Diễn Châu | 21/03/1972 | 4, Ng.An, L, 143 |
48 | Cao Văn Lân | ---- | Diển Thọ, Diễn Châu | 21/04/1968 | 4, Ng.An, M, 17 |
49 | Cao Văn Minh | 1949 | Diễn Liên, Diễn Châu | 03/07/1971 | 4,Ng.An,E,37 |
50 | Cao Văn Minh | 1949 | Diễn Liên, Diễn Châu | 03/07/1971 | 4,Ng.An,E,37 |
51 | Cao Xuân Bảng | 1948 | Diễn Hóa, Diễn Châu | 26/04/1972 | 4,A,71 |
52 | Cao Xuân Chung | 1949 | Hưng Thắng, Hưng Nguyên | 12/03/1968 | 4,E,14 |
53 | Cao Xuân Cương | ---- | Diễn Thịnh, Diễn Châu | 24/07/1973 | 4, Ng.An, G, 64 |
54 | Cao Xuân Hùng | 1936 | Hưng Thắng, Hưng Nguyên | 20/01/1970 | 4, Ng.An, A, 29 |
55 | Cao Xuân Hậu | 1954 | Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An | 30/04/1972 | 4, Ng.An, B, 28 |
56 | Cao Xuân Phồn | 1947 | Diển Minh, Diễn Châu | 08/02/1971 | 4,Ng.An,B,60 |
57 | Cao Xuân Thưởng | 1941 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn | 15/03/1966 | 4,Ng.An,G,61 |
58 | Cao Xuân Trúc | 1945 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | 26/11/1967 | 4,Ng.An,L,54 |
59 | Cao Xuân Trúc | 1945 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | 26/11/1967 | 4,Ng.An,L,54 |
60 | Cao Xuân Đức | 1949 | Cao Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4, Ng.An, L, 19 |
61 | Cao Đăng Quỳ | 1940 | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu | 23/10/1970 | 4,Ng.An,L,5 |
62 | Cao Đăng Quỳnh | 1940 | NT Đông Hiếu, Nghĩa Đàn | 23/10/1970 | 4,Ng.An,K,129 |
63 | Cao Đức Tư | 1941 | Diễn Thịnh, Diễn Châu | 16/12/1967 | 4,Ng.An,L.72 |
64 | Chu Bắc Kinh | 1953 | Diễn Trường, Diễn Châu | 31/10/1971 | 4, Ng.An, Đ, 97 |
65 | Chu Công Thái | 1949 | Diễn Phong, Diễn Châu | 16/02/1971 | 4,Ng.An,L,115 |
66 | Chu Kim Chung | 1949 | Nghĩa Hòa, Nghĩa Đàn | 11/12/1970 | 4, Ng.An, C, 43 |
67 | Chu Minh Tiêu | 1945 | Diễn Trường, Diễn Châu | 24/03/1971 | 4,Ng.An,B,48 |
68 | Chu Quang Trung | 1939 | Hưng Hoà, TP Vinh | 21/11/1969 | 4,Ng.An,O,137 |
69 | Chu Văn Bình | 1950 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn | 29/09/1971 | 4,A,34 |
70 | Chu Văn Hóa | 1944 | Lạng Sơn, Anh Sơn | --/12/1971 | 4, Ng.An, B, 41 |
71 | Chu Văn Tư | 1952 | Đức Thành, Yên Thành | 30/01/1973 | 4,Ng.An,L,73 |
72 | Chu Văn Đản | 1947 | Hoa Thành, Yên Thành | 15/05/1969 | 4, Ng.An, M, 101 |
73 | Chu Văn Đồng | 1950 | Nghĩa Thành, Nghĩa Đàn | 29/09/1971 | 4, Ng.An, O, 55 |
74 | Chu Vương Khoa | ---- | Diển Trường, Diễn Châu | 04/08/1972 | 4, Ng.An, C, 49 |
75 | Châu Đình Vi | 1953 | Binh Sơn, Anh Sơn | 02/03/1972 | 4,Ng.An,D,55 |
76 | Chế Thị Phượng | 1953 | Nghi Thu, TX.Cửa Lò | 11/08/1972 | 4,Ng.An,Đ,32 |
77 | Doãn Hồng Nga | 1950 | Thanh Cát, Thanh Chương | 17/12/1974 | 4,Ng.An,N,105 |
78 | Doản Hữu Thìn | 1947 | Nghi Thái, Nghi Lộc | 16/06/1972 | 4,Ng.An,A,50 |
79 | Dương Kim Mai | 1948 | Thanh Tiên, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4,Ng.An,G,41 |
80 | Dương Quang Khuông | 1945 | Tiến Thành, Yên Thành | 29/08/1966 | 4, Ng.An, B, 89 |
81 | Dương Sú | 1945 | Diễn Yên, Diễn Châu | 11/11/1969 | 4,Ng.An,N,75 |
82 | Dương Văn Toản | 1952 | Long Sơn, Anh Sơn | 01/09/1971 | 4,Ng.An,G,68 |
83 | Giản Tư Tuân | 1953 | Thanh Văn, Thanh Chương | --/09/1972 | 4,Ng.An,C,64 |
84 | Hoàng Bá Lể | 1948 | Bắc Sơn, Đô Lương | 23/03/1970 | 4, Ng.An, E, 99 |
85 | Hoàng Châu Tuấn | 1947 | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu | 24/03/1971 | 4,Ng.An,C,12 |
86 | Hoàng Công Thìn | 1948 | Nghi Công, Nghi Lộc | 16/02/1968 | 4,Ng.An,O,44 |
87 | Hoàng Cảnh Toàn | 1950 | Thanh Tân, Thanh Chương | 16/09/1969 | 4,Ng.An,E,119 |
88 | Hoàng Hữu Thanh | ---- | Bồi Sơn, Đô Lương | 25/09/1972 | A1 |
89 | Hoàng Hữu Tình | 1942 | Quảng Sơn, Đô Lương | 14/12/1965 | 4,Ng.An,K,19 |
90 | Hoàng Kim Nhuần | 1945 | Thanh Tiêu, Thanh Chương | 30/03/1970 | 4,Ng.An,G,3 |
91 | Hoàng Kim Tùng | 1950 | Hưng Yên, Hưng Nguyên | 12/08/1972 | 4,Ng.An,B,23 |
92 | Hoàng Minh Khuyến | 1933 | Yên Sơn, Đô Lương | 10/05/1969 | 4, Ng.An, C, 101 |
93 | Hoàng Minh Đắc | 1948 | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn | 21/02/1967 | 4, Ng.An, L, 30 |
94 | Hoàng Minh Định | 1950 | Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn | 26/12/1969 | 4, Ng.An, G, 109 |
95 | Hoàng Minh Đồng | 1949 | Thịnh Sơn, Đô Lương | 09/02/1971 | 4, Ng.An, C, 20 |
96 | Hoàng Nghĩa Cẩn | 1943 | Nam Tân, Nam Đàn | 09/08/1969 | 4,O,76 |
97 | Hoàng Ngọc Hương | 1940 | Tam Hợp, Quỳnh Hợp | 09/08/1972 | 4, Ng.An, A, 20 |
98 | Hoàng Ngọc Trung | 1950 | Bắc Thành, Yên Thành | 26/12/1972 | 4,Ng.An,Đ,58 |
99 | Hoàng Ngọc Đông | 1945 | Lý Thành, Yên Thành | 14/06/1968 | 4, Ng.An, O, 60 |
100 | Hoàng Quyết Tiến | 1952 | Đỗ Thành, Yên Thành | 09/05/1972 | 4,Ng.An,Đ,67 |
101 | Hoàng Quảng | 1940 | Xuân Thành, Yên Thành | 22/11/1969 | 4,Ng.An,C,95 |
102 | Hoàng Sỹ Hoàn | 1943 | Diễn Lộc, Diễn Châu | 25/02/1966 | 4, Ng.An, G, 115 |
103 | Hoàng Thiện | 1929 | Thanh Hà, Thanh Chương | 15/03/1966 | 4,Ng.An,L,95 |
104 | Hoàng Thị Vân | 1954 | Nghi Tường, Nghi Lộc | 15/09/1972 | 4,Ng.An,M,93 |
105 | Hoàng Trung Đạo | 1950 | Thanh Tiên, Thanh Chương | 18/02/1974 | 4, Ng.An, N, 99 |
106 | Hoàng Viết Cát | 1947 | Nam Xuân, Nam Đàn | 28/10/1972 | 4,K,62 |
107 | Hoàng Văn Canh | 1952 | Đông Sơn, Đô Lương | 03/11/1970 | 4,Đ,40 |
108 | Hoàng Văn Hai | 1950 | Yên Lương, Đô Lương | 04/09/1970 | 4, Ng.An, K, 17 |
109 | Hoàng Văn Hội | 1946 | Văn Sơn, Đô Lương | 10/11/1968 | 4, Ng.An, B, 31 |
110 | Hoàng Văn Kim | ---- | Nghi Trung, Nghi Lộc | 08/12/1972 | 4, Ng.An, K, 78 |
111 | Hoàng Văn Kiên | 1948 | Nghi Phong, Nghi Lộc | 15/05/1971 | 4, Ng.An, H, 19 |
112 | Hoàng Văn Liêm | 1945 | Thanh Long, Thanh Chương | 05/09/1972 | 4, Ng.An, L, 46 |
113 | Hoàng Văn Nhuận | 1950 | Xuân Sơn, Đô Lương | 30/05/1969 | 4,Ng.An,3M,17HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
114 | Hoàng Văn Phồn | 1950 | Xuân Sơn, Đô Lương | 30/08/1969 | 4,Ng.An,K,30 |
115 | Hoàng Văn Thanh | 1951 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn | --/09/1972 | 4,Ng.An,L,111 |
116 | Hoàng Văn Thìn | ---- | Thanh Hà, Thanh Chương | 03/02/1972 | 4,Ng.An,G,23 |
117 | Hoàng Văn Thơ | 1948 | Ngọc Sơn, Đô Lương | 05/02/1970 | 4,Ng.An,H,54 |
118 | Hoàng Văn Vinh | 1954 | Nghi Tân, Nghi Lộc | 20/05/1972 | 4,Ng.An,H,41 |
119 | Hoàng Văn Ân | 1945 | Thanh Hà, Thanh Chương | 04/08/1972 | 4,A,45 |
120 | Hoàng Văn Đạt | 1953 | Diễn Minh, Diễn Châu | 31/10/1971 | 4, Ng.An, M, 16 |
121 | Hoàng Văn Đầm | 1951 | Cẩm Sơn, Anh Sơn | 07/12/1971 | 4, Ng.An, E, 26 |
122 | Hoàng Văn Đầu | ---- | Cẩm Sơn, Anh Sơn | 07/02/1971 | 4, Ng.An, L, 75 |
123 | Hoàng Văn Đức | 1949 | Thái Sơn, Đô Lương | 18/03/1970 | 4, Ng.An, C, 109 |
124 | Hoàng Xuân Huệ | 1948 | Nam Cát, Nam Đàn | 01/07/1969 | 4, Ng.An, H, 55 |
125 | Hoàng Xuân Lam | 1945 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên | 06/09/1966 | 4, Ng.An, Đ, 117 |
126 | Hoàng Xuân Triên | 1937 | Nghi Khánh, Nghi Lộc | 26/03/1970 | 4,Ng.An,N,61 |
127 | Hoàng Xuân Đặng | 1954 | Diễn Thịnh, Diễn Châu | 17/01/1973 | 4, Ng.An, E, 28 |
128 | Hoàng văn Thìn | 1951 | Hồng Sơn, Đô Lương | 28/06/1974 | 4,Ng.An,O,97 |
129 | Hoàng Đình Chi | 1954 | Hợp Thành, Yên Thành | 07/01/1973 | 4, Ng.An, E, 40 |
130 | Hoàng Đình Chân | 1945 | Thạch Sơn, Anh Sơn | 05/09/1968 | 4,H,34 |
131 | Hoàng Đình Lệ | 1951 | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ | 14/05/1970 | 4, Ng.An, N, 19 |
132 | Hoàng Đình Qúy | 1948 | Thanh Bài, Thanh Chương | 24/03/1971 | 4,Ng.An,E,7 |
133 | Hoàng Đình Thuận | 1947 | Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu | 10/06/1972 | 4,Ng.An,G,37 |
134 | Hà Huy Tự | 1948 | Thanh Tùng, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,H,57 |
135 | Hà Ngọc Minh | 1940 | Hội Sơn, Anh Sơn | 29/12/1968 | 4,Ng.An,B,57 |
136 | Hà Ngọc Mỹ | 1949 | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu | 25/03/1970 | 4,Ng.An,L,68 |
137 | Hà Quang Hạnh | 1950 | Nam Đồng, Nam Đàn | 02/03/1970 | 4, Ng.An, C, 111 |
138 | Hà Văn Bằng | 1951 | Châu Phong, Quỳ Châu | 27/02/1971 | 4,B,35 |
139 | Hà Văn Cường | 1950 | Nghi Ân, Nghi Lộc | 27/04/1972 | 4, Ng.An, N, 20 |
140 | Hà Văn Mến | 1943 | Thanh Tùng, Thanh Chương | 27/12/1971 | 4,Ng.An,K,59 |
141 | Hà Văn Phòng | 1947 | Nghĩa Hưng, Tiên Sơn | 15/03/1965 | 4,Ng.An,K,139 |
142 | Hà Văn Phòng | 1951 | Mường Hín, Quế Phong | 26/12/1970 | 4,Ng.An,M,12 |
143 | Hà Văn Thanh | 1952 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn | 14/01/1972 | 4,Ng.An,O,103 |
144 | Hà Văn Đình | 1950 | Nậm Giải, Quế Phong | 26/12/1970 | 4, Ng.An, K, 121 |
145 | Hà Xuân Thiện | 1951 | Tam Quang, Tương Dương | 19/05/1971 | 4,Ng.An,G,24 |
146 | Hà Đình Phóng | 1943 | Lục Dạ, Con Cuông | 14/01/1967 | 4,Ng.An,E,16 |
147 | Hồ Bá Chung | 1943 | Thanh Hóa, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4, Ng.An, N, 65 |
148 | Hồ Bá Thịnh | 1944 | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu | 06/03/1969 | 4,Ng.An,C,41 |
149 | Hồ Diển Đường | 1950 | Quỳnh Hương, Quỳnh Lưu | 09/08/1971 | 4, Ng.An, O, 23 |
150 | Hồ Diện Duông | ---- | Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu | --/--/---- | 4, Ng.An, G, 87 |
151 | Hồ Duy Nhượng | 1941 | Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu | --/--/1971 | 4,Ng.An, |
152 | Hồ Hữu Thúc | 1940 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 18/05/1971 | 4,Ng.An,M,113 |
153 | Hồ Khắc Nhân | 1933 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu | 18/12/1966 | 4,Ng.An,O,17 |
154 | Hồ Kim Sơn | 1954 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu | 15/02/1973 | 4,Ng.An,E,71 |
155 | Hồ Minh Phúc | 1943 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 22/11/1968 | 4,Ng.An,H,89 |
156 | Hồ Ngọc Lan | 1949 | Diển Nam, Diễn Châu | 12/11/1969 | 4, Ng.An, O, 74 |
157 | Hồ Ngọc Long | 1953 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu | 05/04/1971 | 4, Ng.An, A, 56 |
158 | Hồ Ngọc Quế | 1949 | Diễn Vạn, Diễn Châu | 18/09/1968 | 4,Ng.An,N,11 |
159 | Hồ Ngọc Toàn | 1947 | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu | 13/04/1970 | 4,Ng.An,N,63 |
160 | Hồ Ngọc Tâm | 1940 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu | 08/06/1968 | 4,Ng.An,Đ,20 |
161 | Hồ Quy Thiêm | 1951 | Nam Sơn, Đô Lương | 01/09/1971 | 4,Ng.An,G,38 |
162 | Hồ Sỹ Cường | 1950 | Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu | 12/03/1971 | 4, Ng.An, H, 145 |
163 | Hồ Sỹ Kỳ | 1950 | Cộng Thành, Yên Thành | 21/04/1971 | 4, Ng.An, O, 59 |
164 | Hồ Sỹ Quang | 1949 | Thượng Sơn, Đô Lương | 12/08/1970 | 4,Ng.An,M,74 |
165 | Hồ Sỹ Tiến | 1936 | Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu | 11/07/1969 | 4,Ng.An,O,135 |
166 | Hồ Sỹ Tuyên | 1948 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu | 17/06/1969 | 4,Ng.An,G,89 |
167 | Hồ Sỹ Tân | 1951 | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu | 23/01/1972 | 4,Ng.An,L,2 |
168 | Hồ Sỹ Tồn | 1944 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 05/02/1967 | 4,Ng.An,M,47 |
169 | Hồ Sỹ Việng | 1944 | Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu | 21/10/1969 | 4,Ng.An,B,62 |
170 | Hồ Thế Toàn | 1942 | Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu | 31/03/1970 | 4,Ng.An,B,61 |
171 | Hồ Thức Dãn | 1954 | Diễn Hùng, Diễn Châu | 22/08/1974 | 2,D,4 |
172 | Hồ Tứ Hải | ---- | Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu | 20/08/1967 | 4, Ng.An, A, 27 |
173 | Hồ Viết Thuật | 1947 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu | 06/02/1972 | 4,Ng.An,L,64 |
174 | Hồ Văn Chân | 1954 | Tăng Thành, Yên Thành | 08/04/1970 | 4,H,42 |
175 | Hồ Văn Cường | 1950 | Hưng Phú, Hưng Nguyên | 28/01/1969 | 4, Ng.An, O, 38 |
176 | Hồ Văn Khánh | 1949 | Nam Sơn, Nam Đàn | 28/10/1971 | 4, Ng.An, G, 66 |
177 | Hồ Văn Kế | 1952 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu | 09/04/1971 | 4, Ng.An, Đ, 111 |
178 | Hồ Văn Kỳ | 1944 | Thanh Văn, Thanh Chương | 16/05/1969 | 4, Ng.An, L, 53 |
179 | Hồ Văn Thi | 1939 | Quỳnh Tiến, Quỳnh Lưu | 10/01/1967 | 4,Ng.An,A,83 |
180 | Hồ Văn Tân | 1949 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu | 08/12/1972 | 4,Ng.An,B,2 |
181 | Hồ Văn Tự | 1945 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 04/02/1969 | 4,Ng.An,M,161 |
182 | Hồ Văn Vy | 1939 | Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn | 16/07/1968 | 4,Ng.An,B,53 |
183 | Hồ Vĩnh Khang | 1953 | An Hòa, Quỳnh Lưu | 18/06/1973 | 4, Ng.An, O, 63 |
184 | Hồ Vũ Tiêm | 1938 | Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu | 11/02/1968 | 4,Ng.An,Đ,29 |
185 | Hồ Xuân Bồn | 1940 | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu | 17/12/1970 | 4,B,33 |
186 | Hồ Xuân Cầm | 1944 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 30/11/1969 | 4,E,85 |
187 | Hồ Xuân Giáp | 1935 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên | 19/07/1968 | 4, Ng.An, O, 14 |
188 | Hồ Xuân Hùng | 1949 | An Hòa, Quỳnh Lưu | 04/06/1970 | 4, Ng.An, N, 29 |
189 | Hồ Xuân Loan | 1935 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 10/01/1969 | 4, Ng.An, O, 31 |
190 | Hồ Xuân Nghiện | ---- | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu | 03/04/1972 | 4,Ng.An,N,139 |
191 | Hồ Xuân Thảo | 1934 | Tiên Sơn, Đô Lương | 18/12/1966 | 4,Ng.An,N,18 |
192 | Hồ Xuân Thịnh | 1949 | Nam Cường, Nam Đàn | 04/11/1969 | 4,Ng.An,C,22 |
193 | Hồ Đình Chước | 1934 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu | --/10/1967 | 4, Ng.An, A, 109 |
194 | Hồ Đình Cẩm | 1943 | Lưu Sơn, Đô Lương | 13/03/1969 | 4,Đ,31 |
195 | Hồ Đình Lưu | 1954 | Xuân Thành, Yên Thành | 21/05/1972 | 4,Ng.An,A,57 |
196 | Hồ Đình Tạo | 1939 | Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu | 11/02/1968 | 4,Ng.An,Đ,27 |
197 | Hồ Đức Sửu | 1950 | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu | 19/10/1972 | 4,Ng.An,E,25 |
198 | Hộ Ngọc Vượng | 1945 | Tiến Hưng, Quỳnh Lưu | 27/01/1971 | 4,Ng.An,M,91 |
199 | Hứa Mạnh Cầu | 1948 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn | 11/05/1969 | 4,O,24 |
200 | Kha Ngọc Quế | 1949 | Kim Tiến, Tương Dương | 30/11/1972 | 4,Ng.An,A,35 |
201 | Kha Đông Vường | 1947 | Tam Đình, Tam Dương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,M,19 |
202 | Kha Đức Xuân | 1950 | Tam Đình, Tương Dương | 08/01/1970 | 4,Ng.An,C,11 |
203 | La Quý Dậu | 1951 | Thạch Giám, Tương Dương | 13/12/1972 | 4, Ng.An, K, 3 |
204 | Lang Quế Phong | 1952 | Đồng Thắng, Con Cuông | 20/12/1971 | 4,Ng.An,G,32 |
205 | Lang Văn Bảy | 1947 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn | 05/11/1970 | 4,H,131 |
206 | Lang Văn Ca | 1942 | Châu Hội, Quỳ Châu | 31/03/1970 | 4,B,67 |
207 | Lang Văn Coi | 1944 | Thạnh Ngàn, Con Cuông | 15/06/1968 | 4, Ng.An, N, 36 |
208 | Lang Văn Cường | 1951 | Châu Hoàn, Quỳ Châu | 03/03/1970 | 4, Ng.An, B, 81 |
209 | Lang Văn Hà | 1948 | Đồng Văn, Tân Kỳ | 09/08/1972 | 4, Ng.An, A, 16 |
210 | Lang Văn Kim | 1946 | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ | 18/09/1968 | 4, Ng.An, N, 38 |
211 | Lang Văn Quyền | 1950 | Đông Văn, Tân Kỳ | 30/09/1970 | 4,Ng.An,M,2 |
212 | Luyện Xuân Nam | 1947 | Đô Thành, Yên Thành | 11/01/1974 | 4, Ng.An, E, 11 |
213 | Lâm Văn Ngọ | 1951 | Thanh Giang, Thanh Chương | 09/07/1970 | 4,Ng.An,H,143 |
214 | Lâm văn Toán | 1949 | Châu Quang, Quỳ Hợp | 09/04/1971 | 4,Ng.An,L,155 |
215 | Lê Anh Lân | 1953 | Diển Hải, Diễn Châu | 31/01/1971 | 4, Ng.An, M, 32 |
216 | Lê Bá Quỳ | 1948 | Hưng Dũng, TP Vinh | 05/11/1965 | 4,Ng.An,G,14 |
217 | Lê Bá Sinh | 1944 | Hưng Vĩnh, Hưng Nguyên | --/10/1969 | 4,Ng.An,G,43 |
218 | Lê Bá Tiến | 1947 | Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu | 26/05/1969 | 4,Ng.An,K,97 |
219 | Lê Công Linh | 1945 | Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu | 22/11/1968 | 4, Ng.An, C, 45 |
220 | Lê Công Đuyền | 1942 | Đại Thành, Yên Thành | 10/03/1972 | 4, Ng.An, H, 127 |
221 | Lê Cảnh Phương | 1948 | Khai Sơn, Anh Sơn | 19/07/1970 | 4,Ng.An,Đ,15 |
222 | Lê Cảnh Ảnh | 1942 | Thanh Lam, Thanh Chương | 15/09/1966 | 4,K,64 |
223 | Lê Doãn Hậu | 1949 | Thanh Thúy, Thanh Chương | 05/03/1970 | 4, Ng.An, 3,M, 24-HT Mộ nằm ở khu Hà Tỉnh |
224 | Lê Doãn Hậu | 1949 | Thanh Thúy, Thanh Chương | 05/03/1970 | 4, Ng.An, 3,M, 24-HT Mộ nằm ở khu Hà Tỉnh |
225 | Lê Duy Quý | 1948 | Diễn Đồng, Diễn Châu | 13/12/1967 | 4,Ng.An,A,89 |
226 | Lê Duy Song | 1949 | Hưng Lộc, Hưng Nguyên | --/--/---- | 4,Ng.An,G,87 |
227 | Lê Hạnh | ---- | Lam Sơn, Đô Lương | --/10/1972 | 4, Ng.An, L, 147 |
228 | Lê Hồng Phương | 1950 | Hưng Xá, Hưng Nguyên | 09/12/1969 | 4,Ng.An,Đ,34 |
229 | Lê Hồng Sơn | 1942 | Đức Sơn, Anh Sơn | 10/01/1971 | 4,Ng.An,Đ,42 |
230 | Lê Hồng Thuyên | 1946 | Châu Cường, Quỳ Hợp | 13/05/1972 | 4,Ng.An,A,10 |
231 | Lê Hồng Thành | 1950 | Hưng Châu, Hưng Nguyên | 09/01/1971 | 4,Ng.An,B,46 |
232 | Lê Hữu Trinh | 1944 | Diễn Trường, Diễn Châu | 20/06/1969 | 4,Ng.An,O,125 |
233 | Lê Hữu Văn | 1945 | Quảng Sơn, Đô Lương | 08/12/1966 | 4,Ng.An,O,11 |
234 | Lê Hữu Vượng | 1949 | Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu | 08/12/1971 | 4,Ng.An,N,52 |
235 | Lê Khắc Lượng | 1932 | Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu | 03/11/1967 | 4,Ng.An,O,53 |
236 | Lê Khắc Trường | 1945 | Bồi Sơn, Đô Lương | 17/11/1969 | 4,Ng.An,Đ,30 |
237 | Lê Minh Sai | 1947 | Thanh Văn, Thanh Chương | 16/10/1968 | 4,Ng.An,M,75 |
238 | Lê Ngọc Liễu | ---- | Thanh Chí, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4, Ng.An, K, 93 |
239 | Lê Ngọc Quý | 1940 | Khu phố Nam, Vinh | 16/08/1968 | 4,Ng.An,E,61 |
240 | Lê Ngọc Sơn | 1954 | Nghi Hải, Nghi Lộc | 14/07/1972 | 4,Ng.An,B,93 |
241 | Lê Quang Hợi | 1948 | Văn Diên, Nam Đàn | 21/04/1968 | 4, Ng.An, H, 23 |
242 | Lê Quang Trí | 1939 | Thanh Ngọc, Thanh Chương | 16/04/1972 | 4,Ng.An,N,141 |
243 | Lê Quốc Đấu | 1954 | Diễn Hạnh, Diễn Châu | 21/05/1972 | 4, Ng.An, A, 55 |
244 | Lê Sỹ Ngãi | 1947 | Cao Sơn, Anh Sơn | 12/04/1970 | 4,Ng.An,B,27 |
245 | Lê Sỹ Phú | 1950 | Nghi Kim, Nghi Lộc | 20/01/1972 | 4,Ng.An,E,32 |
246 | Lê Thanh Nhạn | 1945 | Nam Phúc, Nam Đàn | 20/05/1965 | 4,Ng.An,Đ,85 |
247 | Lê Thái Bình | 1950 | Châu Kim, Quế Phong | 01/03/1971 | 4,E,129 |
248 | Lê Thái Hòa | 1946 | Lăng Khê, Con Cuông | 21/04/1968 | 4, Ng.An, H, 61 |
249 | Lê Thị Bính | 1953 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 04/07/1972 | 4,C,40 |
250 | Lê Thị Quyết | 1953 | Nghi Lâm, Nghi Lộc | 06/02/1972 | 4,Ng.An,B,20 |
251 | Lê Thị Tửu | 1953 | Bắc Sơn, Đô Lương | 12/01/1973 | 4,Ng.An,B,64 |
252 | Lê Thị Tửu | 1953 | Bắc Sơn, Đô Lương | 12/01/1973 | 4,Ng.An,B,64 |
253 | Lê Trọng Việt | ---- | 03/06/1971 | 4,Ng.An,C,57 | |
254 | Lê Trọng Đoàn | 1952 | Xà Lương, Tương Dương | 19/01/1972 | 4, Ng.An, H, 24 |
255 | Lê Tuấn Anh | 1947 | Diễn Hạnh, Diễn Châu | 24/10/1972 | 4,Đ,95 |
256 | Lê Tý Tĩnh | 1951 | Nghi Kiều, Nghi Lộc | 13/07/1970 | 4,Ng.An,3M,10-HT Mộ năm ở khu Hà Tĩnh |
257 | Lê Tường Lạc | 1944 | Nam Cát, Nam Đàn | 09/02/1972 | 4, Ng.An, Đ, 91 |
258 | Lê Viết Chí | 1948 | Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn | 02/12/1970 | 4, Ng.An, K, 69 |
259 | Lê Viết Đảng | 1938 | Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu | 12/03/1971 | 4, Ng.An, Đ, 14 |
260 | Lê Văn Canh | 1940 | Hưng Tiến, Hưng Nguyên | 09/02/1973 | 4,E,55 |
261 | Lê Văn Chiêm | 1950 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn | 26/02/1969 | 4, Ng.An, Đ, 60 |
262 | Lê Văn Chổi | 1945 | Thanh Long, Thanh Chương | 05/12/1971 | 4, Ng.An, O, 147 |
263 | Lê Văn Công | 1946 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 10/12/1967 | 4, Ng.An, E, 89 |
264 | Lê Văn Cầm | 1943 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu | 27/01/1968 | 4,H,109 |
265 | Lê Văn Cẩn | 1948 | Vân Diên, Nam Đàn | 08/03/1972 | 4,N,149 |
266 | Lê Văn Cẩn | 1948 | Văn Diên, Nam Đàn | 08/03/1972 | 4,N,149 |
267 | Lê Văn Di | 1948 | Diễn Liên, Diễn Châu | 11/01/1968 | 4, Ng.An, G, 5 |
268 | Lê Văn Giáp | 1946 | Thanh Cát, Thanh Chương | 08/07/1968 | 4, Ng.An, A, 62 |
269 | Lê Văn Giáp | 1933 | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu | 20/02/1966 | 4, Ng.An, K, 117 |
270 | Lê Văn Hiện | 1942 | Nghi Liên, Nghi Lộc | 27/12/1967 | 4, Ng.An, N, 131 |
271 | Lê Văn Hào | 1933 | Thanh Mỹ, Thanh Chương | 24/05/1969 | 4, Ng.An, L, 27 |
272 | Lê Văn Hợp | 1943 | Chi Khê, Con Cuông | 05/09/1970 | 4, Ng.An, G, 67 |
273 | Lê Văn Hợp | 1934 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu | 05/04/1966 | 4, Ng.An, K, 101 |
274 | Lê Văn Hựu | 1940 | Hưng Đông, Hưng Nguyên | 08/02/1972 | 4, Ng.An, L, 22 |
275 | Lê Văn Kỳ | 1950 | Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn | 01/06/1969 | 4, Ng.An, K, 111 |
276 | Lê Văn Long | 1948 | Cầu Giát, Quỳnh Lưu | 16/03/1971 | 4, Ng.An, E, 111 |
277 | Lê Văn Long | 1951 | Nghi Thu, Nghi Lộc | 26/07/1970 | 4, Ng.An, L, 60 |
278 | Lê Văn Lẫm | ---- | Nghi Hợp, Nghi Lộc | 06/07/1972 | A6 |
279 | Lê Văn Lệ | 1952 | Hiến Sơn, Đô Lương | 06/05/1971 | 4, Ng.An, E, 79 |
280 | Lê Văn Minh | 1950 | Diễn Thắng, Diễn Châu | 20/07/1970 | 4,Ng.An,N,22 |
281 | Lê Văn Minh | 1950 | Ngiã Phú, Tân Kỳ | 20/07/1970 | 4,Ng.An, K,6 |
282 | Lê Văn Mơ | 1939 | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu | 18/12/1966 | 4,Ng.An,M,41 |
283 | Lê Văn Nam | 1951 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn | 30/08/1972 | 4,Ng.An,K,79 |
284 | Lê Văn Ngọ | 1942 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | --/12/1969 | 4,Ng.An,G,19 |
285 | Lê Văn Nhiếp | 1943 | Thanh Bài, Thanh Chương | 17/03/1970 | 4,Ng.An,M,13 |
286 | Lê Văn Như | 1947 | Nam Lạc, Nam Đàn | 01/03/1971 | 4,Ng.An,o,65 |
287 | Lê Văn Năm | 1942 | Nghi Hợp, Nghi Lộc | 09/02/1973 | 4,Ng.An,G,69 |
288 | Lê Văn Phúc | 1946 | Kim Tiến, Tương Dương | 09/06/1970 | 4,Ng.An,K,45 |
289 | Lê Văn Quý | 1954 | Diễn Đồng, Diễn Châu | 15/02/1973 | 4,Ng.An,E,64 |
290 | Lê Văn Quỳnh | 1950 | Quang Sơn, Đô Lương | 03/06/1971 | 4,Ng.An,B,24 |
291 | Lê Văn Sơn | 1943 | Hưng Lam, Hưng Nguyên | 11/06/1970 | 4,Ng.An,G,45 |
292 | Lê Văn Thi | 1947 | Thanh Giám, Tương Dương | 18/12/1972 | 4,Ng.An,H,75 |
293 | Lê Văn Thuận | 1945 | Lam Sơn, Đô Lương | 30/05/1969 | 4,Ng.An,O,19 |
294 | Lê Văn Thìn | 1945 | Thịnh Sơn, Đô Lương | 27/03/1967 | 4,Ng.An,H,67 |
295 | Lê Văn Thể | 1930 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn | 04/06/1967 | 4,Ng.An,H,103 |
296 | Lê Văn Thọ | 1940 | Thanh Long, Thanh Chương | 14/09/1966 | 4,Ng.An,M,60 |
297 | Lê Văn Tiến | 1949 | Hưng Phú, Hưng Nguyên | --/--/---- | 4,Ng.An,E,63 |
298 | Lê Văn Tiến | 1953 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu | 25/10/1973 | 4,Ng.An,O,159 |
299 | Lê Văn Trâm | 1952 | Hưng Châu, Hưng Nguyên | 04/02/1971 | 4,Ng.An,G,49 |
300 | Lê Văn Trí | 1945 | Nam Sơn, Đô Lương | 04/12/1968 | 4,Ng.An,C,13 |
301 | Lê Văn Trường | 1951 | Hưng Châu, Hưng Nguyên | 25/01/1972 | 4,Ng.An,G,59 |
302 | Lê Văn Trữ | 1932 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 04/04/1969 | 4,Ng.An,M,37 |
303 | Lê Văn Tân | 1948 | Hùng Sơn, Anh Sơn | 17/11/1968 | 4,Ng.An,M,127 |
304 | Lê Văn Tìm | 1949 | Châu Bình, Quỳnh Châu | 18/03/1971 | 4,Ng.An,M,111 |
305 | Lê Văn Vị | 1944 | Thanh Tịnh, Thanh Chương | 31/12/1971 | 4,Ng.An,E,5 |
306 | Lê Văn Đình | ---- | Lam Sơn, Đô Lương | 17/03/1969 | 4, Ng.An, N, 72 |
307 | Lê Văn Đạm | 1939 | Diển Mỹ, Diễn Châu | 10/12/1967 | 4, Ng.An, A, 95 |
308 | Lê Văn Đồng | 1940 | Bắc Sơn, Đô Lương | 07/10/1971 | 4, Ng.An, G, 40 |
309 | Lê Văn Đồng | 1940 | Bắc Sơn, Đô Lương | 22/11/1967 | 4, Ng.An, H, 29 |
310 | Lê Văn Độ | 1950 | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu | 27/12/1971 | 4, Ng.An, E, 62 |
311 | Lê Xuân Dũng | 1946 | Nghi Phúc, Nghi Lộc | 03/02/1970 | 4, Ng.An, E, 35 |
312 | Lê Xuân Mão | 1941 | Nam Thanh, Nam Đàn | 07/02/1969 | 4,Ng.An,C,81 |
313 | Lê Xuân Tiến | 1950 | Đô Thành, Yên Thành | 04/11/1971 | 4,Ng.An,Đ,1 |
314 | Lê Xuân Tình | 1945 | Thanh Tường, Thanh Chương | 29/11/1972 | 4,Ng.An,N,159 |
315 | Lê Xuân Đình | 1948 | Thanh Phong, Thanh Chương | 16/10/1969 | 4, Ng.An, L, 24 |
316 | Lê Xuân Đồng | 1942 | Hưng Thông, Hưng Nguyên | 09/07/1971 | 4, Ng.An, G, 35 |
317 | Lê Xuân Đồng | 1940 | Hưng Thông, Hưng Nguyên | 23/03/1970 | 4, Ng.An, E, 60 |
318 | Lê Đình Dương | 1947 | Thanh Đức, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4, Ng.An, O, 143 |
319 | Lê Đình Dần | 1947 | Tràng Sơn, Đô Lương | 26/12/1968 | 4, Ng.An, N, 70 |
320 | Lê Đình Mợi | 1937 | Nghi Thịnh, Nghi Lộc | 04/09/1970 | 4,Ng.An,L,37 |
321 | Lê Đình Thuyết | 1937 | Nga Mý, Tương Dương | 09/10/1972 | 4,Ng.An,A,21 |
322 | Lê Đình Yến | 1946 | Thanh Nho, Thanh Chương | 25/07/1967 | 4,Ng.An,A,63 |
323 | Lê Đình Đào | 1951 | Phú Thành, Yên Thành | 24/01/1971 | 4, Ng.An, L, 18 |
324 | Lê Đăng Doang | 1941 | Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu | 18/12/1966 | 4, Ng.An, N, 14 |
325 | Lê Đặng Phúc | 1948 | Nam Yên, Nam Đàn | 20/11/1968 | 4,Ng.An,L,59 |
326 | Lê Đức Hà | 1952 | Diễn Yên, Diễn Châu | 31/10/1971 | 4, Ng.An, M, 34 |
327 | Lê Đức Hường | 1945 | Đô Thành, Yên Thành | 23/08/1971 | 4, Ng.An, A, 54 |
328 | Lê Đức Minh | 1949 | Nam Lạc, Nam Đàn | 17/07/1969 | 4,Ng.An,K,143 |
329 | Lê Đức Tình | ---- | Tào Sơn, Đô Lương | 15/01/1966 | 4,Ng.An,M,69 |
330 | Lê Đức Tình | ---- | Tào Sơn, Đô Lương | 15/01/1966 | 4,Ng.An,M,69 |
331 | Lò Văn Liên | 1951 | Châu Bích, Quỳ Châu | 03/05/1972 | 4, Ng.An, C, 44 |
332 | Lò Văn Nguyệt | 1951 | Môn Sơn, Con Cuông | 28/12/1972 | 4,Ng.An,E,20 |
333 | Lò Văn Oanh | 1951 | Châu Thắng, Qùy Châu | 19/06/1970 | 4,Ng.An,B,75 |
334 | Lò Văn Phúc | 1950 | Nam Giải, Quế Phong | 05/11/1970 | 4,Ng.An,H,101 |
335 | Lô Sỹ Quyết | 1946 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn | 26/12/1969 | 4,Ng.An,Đ,56 |
336 | Lăng Văn Toản | 1949 | Châu Bình, Quỳnh Châu | 12/03/1971 | 4,Ng.An,Đ,6 |
337 | Lưu Quốc Chương | 1941 | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu | 17/05/1968 | 4, Ng.An, A, 101 |
338 | Lưu Quốc Vinh | 1951 | Nghi Kim, Nghi Lộc | 23/10/1971 | 4,Ng.An,O,167 |
339 | Lưu Đình Ninh | 1940 | Nam Giang, Nam Đàn | 19/08/1968 | 4,Ng.An,E,61 |
340 | Lương Ngọc Sơn | 1949 | Thông Thụ, Quế Phong | 06/11/1970 | 4,Ng.An,H,137 |
341 | Lương Quý Vĩ | 1942 | Thanh Lương, Thanh Chương | 24/04/1970 | 4,Ng.An,B,43 |
342 | Lương Sỹ Tần | 1947 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn | 27/11/1968 | 4,Ng.An,L,73 |
343 | Lương Thị Chức | 1953 | Cẩm Sơn, Anh Sơn | 16/05/1972 | 4, Ng.An, Đ, 38 |
344 | Lương Văn Liên | 1951 | Thông Thụ, Quế Phong | 05/01/1970 | 4, Ng.An, H, 73 |
345 | Lương Văn Phương | 1942 | Châu Bính, Quỳnh Châu | 19/12/1971 | 4,Ng.An,M,26 |
346 | Lương Văn Thu | 1951 | Mường Nọc, Quế Phong | 26/03/1971 | 4,Ng.An,G,105 |
347 | Lương Xuân Phương | 1951 | Mậu Đức, Con Cuông | 18/10/1971 | 4,Ng.An,Đ,4 |
348 | Lương Xuân Thắng | 1951 | Châu Đình, Quỳ Hợp | 21/12/1972 | 4,Ng.An,K,43 |
349 | Lương Xuân Trường | 1950 | Quảng Phong, Quế Phong | 11/12/1970 | 4,Ng.An,Đ,101 |
350 | Lương Đình Khê | 1952 | Mường Nọc, Quế Phong | 29/01/1970 | 4, Ng.An, K, 34 |
351 | Lương Đình Ninh | ---- | Văn Diên, Nam Đàn | 27/08/1971 | 4,Ng.An,E,44 |
352 | Lương Đình Phùng | ---- | Mậu Đức, Con Cuông | 21/04/1968 | 4,Ng.An,O,139 |
353 | Lương Đình Thái | 1948 | Diễn Cát, Diễn Châu | 09/08/1972 | 4,Ng.An,A,18 |
354 | Lộc Văn Tiếp | 1947 | Trí Lễ, Quế Phong | 28/07/1973 | 4,Ng.An,O,79 |
355 | Lữ Văn Chiến | 1941 | Châu Quảng, Quỳ Hợp | 09/08/1972 | 4, Ng.An, A, 22 |
356 | Lữ Văn Dung | 1954 | Chiếu Lưu, Tương Dương | 17/12/1972 | 4, Ng.An, H, 135 |
357 | Mai Xuân Ký | 1942 | Bắc Sơn, Đô Lương | --/05/1972 | 4, Ng.An, C, 32 |
358 | Mai Hồng Lạc | 1951 | Nghi Thủy, TX. Cửa Lò | 16/06/1972 | 4, Ng.An, M, 43 |
359 | Mai Văn Chất | ---- | Nghi Xuân, Nghi Lộc | --/03/1971 | 4,C,75 |
360 | Mãi Văn Nhật | 1949 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu | 12/04/1970 | 4,Ng.An,O,107 |
361 | Mông Văn Liên | 1950 | Luân Mai, Tương Đương | 19/09/1971 | 4, Ng.An, H, 31 |
362 | Mạc Văn Thiết | 1945 | Mường Nọc, Quế Phong | 12/03/1971 | 4,Ng.An,Đ,28 |
363 | Mộc văn Thạch | 1950 | Mường Nọc, Quế Phong | 14/03/1971 | 4,Ng.An,Đ,22 |
364 | NG. V. Bính | ---- | Hưng Tân, Hưng Nguyên | 21/04/1968 | 4,N,153 |
365 | Nguyễn Anh Dần | 1944 | Tràng Sơn, Đô Lương | 27/09/1972 | 4, Ng.An, L, 57 |
366 | Nguyễn Bá Da | ---- | Diễn Hùng, Diễn Châu | 05/04/1965 | 4, Ng.An, O, 155 |
367 | Nguyễn Bá Gia | 1944 | Diễn Ngọc, Diễn Châu | 05/04/1965 | 4, Ng.An, G, 1 |
368 | Nguyễn Bá Hai | 1954 | Quỳnh Quý, Quỳnh Lưu | 20/02/1973 | 4, Ng.An, B, 58 |
369 | Nguyễn Bá Hai | 1947 | Liên Thành, Yên Thành | 30/03/1970 | 4, Ng.An, L, 80 |
370 | Nguyễn Bá Hàm | 1952 | Lăng Thành, Yên Thành | 08/10/1971 | 4, Ng.An, L, 12 |
371 | Nguyễn Bá Hồng | 1944 | Giang Sơn, Đô Lương | 24/02/1967 | 4, Ng.An, B, 87 |
372 | Nguyễn Bá Liên | 1953 | Quỳnh Thuân, Quỳnh Lưu | --/12/1972 | 4, Ng.An, L, 99 |
373 | Nguyễn Bá Nghìn | 1937 | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu | 04/06/1968 | 4,Ng.An,A,32 |
374 | Nguyễn Bá Nguyệt | 1943 | Thanh Hòa, Thanh Chương | 03/06/1971 | 4,Ng.An,M,10 |
375 | Nguyễn Bá Nhật | 1952 | Hiến Sơn, Đô Lương | 20/12/1971 | 4,Ng.An,E,38 |
376 | Nguyễn Bá Thoại | 1940 | Lẵng Thành, Yên Thành | 19/10/1967 | 4,Ng.An,K,42 |
377 | Nguyễn Bá Thục | ---- | Trùng Sơn, Đô Lương | 03/08/1971 | 4,Ng.An,G,36 |
378 | Nguyễn Bá Trĩ | ---- | Ngọc Sơn, Đô Lương | 04/03/1969 | 4,Ng.An,C,55 |
379 | Nguyễn Bá Tý | 1937 | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu | 04/06/1968 | 4,Ng.An,N,123 |
380 | Nguyễn Bá Tạo | 1950 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ | 02/08/1969 | 4,Ng.An,3M,15-HT |
381 | Nguyễn Bá Đặng | 1939 | Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu | 18/12/1964 | 4, Ng.An, H, 17 |
382 | Nguyễn Canh Quý | 1948 | Hoà Sơn, Đô Lương | 22/12/1967 | 4,Ng.An,30,N24 |
383 | Nguyễn Chí Lan | ---- | Thanh Cát, Thanh Chương | 10/02/1970 | 4, Ng.An, M, 117 |
384 | Nguyễn Chí Trọng | 1943 | Nam Tân, Nam Đàn | 13/02/1971 | 4,Ng.An,H,30 |
385 | Nguyễn Công Tính | 1935 | Văn Thành, Yên Thành | 12/04/1967 | 4,Ng.An,M,55 |
386 | Nguyễn Công Danh | 1949 | Hưng Hòa, Tp. Vinh - Nghệ An | 28/09/1970 | 4, Ng.An, H, 60 |
387 | Nguyễn Công Diễm | 1946 | Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu | 11/06/1968 | 4, Ng.An, O, 58 |
388 | Nguyễn Công Dương | 1948 | Đồng Văn, Thanh Chương | 27/06/1973 | 4, Ng.An, M, 79 |
389 | Nguyễn Công Hòa | 1953 | Thịnh Thành, Yên Thành | 20/02/1973 | 4, Ng.An, G, 28 |
390 | Nguyễn Công Nhã | 1945 | Minh Sơn, Đô Lương | 05/04/1965 | 4,Ng.An,N,20 |
391 | Nguyễn Công Sơn | 1943 | Cao Sơn, Anh Sơn | 13/03/1966 | 4,Ng.An,K,147 |
392 | Nguyễn Công Thiếp | 1948 | Hưng Dũng, Vinh | 24/04/1970 | 4,Ng.An,N,51 |
393 | Nguyễn Công Thung | 1937 | Mỹ Thành, Yên Thành | 25/07/1972 | 4,Ng.An,K,119 |
394 | Nguyễn Công Thành | ---- | Yên Thành, Đô Lương | --/--/---- | 4,Ng.An,E,83 |
395 | Nguyễn Công Thường | 1953 | Diễn Cát, Diễn Châu | 05/11/1971 | 4,Ng.An,G,27 |
396 | Nguyễn Công Thế | 1950 | Minh Sơn, Đô Lương | 09/02/1972 | 4,Ng.An,K,125 |
397 | Nguyễn Công Tài | ---- | Nam Phúc, Nam Đàn | 04/04/1971 | 4,Ng.An,G,13 |
398 | Nguyễn Công Điệng | ---- | Bai Sơn, Đô Lương | 26/12/1968 | 4, Ng.An, N, 56 |
399 | Nguyễn Cảnh Cường | 1948 | Nghi Diên, Nghi Lộc | 23/01/1972 | 4, Ng.An, Đ, 75 |
400 | Nguyễn Cảnh Dần | 1951 | Giang Sơn, Đô Lương | 21/01/1970 | 4, Ng.An, 3M, 11-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn