09:19 ICT Chủ nhật, 13/10/2024
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 8


Hôm nayHôm nay : 201

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 7988

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4555008

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ tỉnh Nghệ An yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn (1)

Thứ hai - 11/07/2011 08:13

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Biện Văn Duẩn 1946 Nam Trung, Nam Đàn 01/12/1968 4, Ng.An, K, 109
2 Biện Văn Đặng 1949 Nam Liên, Nam Đàn 23/01/1969 4, Ng.An, E, 93
3 Bành Trọng Phúc 1947 Xuân Lâm, Nam Đàn 05/03/1972 4,Ng.An,C,30
4 Bành Trọng Trường 1945 Xuân Lâm, Nam Đàn 27/12/1968 4,Ng.An,K,80
5 Bách Quế 1946 Nghi Tân, TX Cửa Lò 30/11/1969 4,Ng.An,Đ,89
6 Bùi Bá Thận 1947 Toát Văn, Thanh Chương 19/01/1969 4,Ng.An,O,15
7 Bùi Công Huyên 1949 Long Thành, Yên Thành 21/04/1968 4, Ng.An, L, 33
8 Bùi Công Lai 1947 Trường Sơn, Anh Sơn 13/06/1969 4, Ng.An, O, 105
9 Bùi Duy Trang 1942 Thanh Giang, Thanh Chương 20/06/1968 4,Ng.An,C,93
10 Bùi Gai Lạc 1951 Thanh Cát, Thanh Chương 18/06/1971 4, Ng.An, K, 39
11 Bùi Gia Hợi 1951 Cát Văn, Thanh Chương 07/02/1971 4, Ng.An, B, 73
12 Bùi Hồng Nhiệm ---- Diễn Liên, Diễn Châu 24/12/1971 4,Ng.An,C,59
13 Bùi Khắc Trí 1940 Cao Sơn, Anh Sơn 29/12/1966 4,Ng.An,K,87
14 Bùi Nguyên Văn 1944 Nghi Thu, TX Cửa Lò 29/09/1970 4,Ng.An,K,28
15 Bùi Ngọc Chưu 1936 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu --/12/1966 4, Ng.An, A, 107
16 Bùi Ngọc Danh 1948 Nam Lâm, Nam Đàn 02/05/1968 4, Ng.An, O, 52
17 Bùi Ngọc Ngân 1952 Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu 07/02/1973 4,Ng.An,E,47
18 Bùi Ngọc Sơn 1951 Thanh Cát, Thanh Chương 26/07/1968 4,Ng.An,M,135
19 Bùi Quang Hào 1949 Nam Giang, Nam Đàn 27/02/1969 4, Ng.An, H, 1
20 Bùi Trọng Giải 1950 Quang Thành, Yên Thành 11/01/1970 4, Ng.An, N, 15
21 Bùi Văn Dân 1945 Diễn Van, Diễn Châu 18/03/1969 4, Ng.An, O, 68
22 Bùi Văn Mậu 1938 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 15/07/1968 4,Ng.An,A,85
23 Bùi Văn Sơn 1950 Thị Trần, Đô Lương 09/07/1971 4,Ng.An,A,66
24 Bùi Văn Sự 1944 Thanh Yên, Thanh Chương 18/10/1967 4,Ng.An,C,37
25 Bùi Văn Tùng 1954 Ngọc Sơn, Đô Lương 23/10/1972 4,Ng.An,A,9
26 Bùi Văn Tần 1950 Nghi Đồng, Nghi Lộc 15/12/1972 4,Ng.An,K,66
27 Bùi Văn Tửu 1950 Thanh Yên, Thanh Chương 17/04/1971 4,Ng.An,K,35
28 Bùi Văn Tửu 1950 Thanh Yên, Thanh Chương 17/04/1971 4,Ng.An,K,35
29 Bùi Xuân Bàng ---- Thanh Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,C,21
30 Bùi Đình Nam ----   --/--/---- 4,Ng.An,E,41
31 Bùi Đăng Lâm 1945 Xuân Thành, Yên Thành 16/04/1968 4, Ng.An, N, 37
32 Bùi Đức Cảnh ---- Lạng Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,O,119
33 Bùi Đức Liệu ---- Diển Cát, Diễn Châu 23/02/1971 4, Ng.An, A, 39
34 Bùi Đức Nguyên 1954 Phú Sơn, Anh Sơn --/11/1972 4,Ng.An,B,6
35 Bạch Sỹ Trịnh 1946 Thanh Yên, Thanh Chương 10/01/1970 4,Ng.An,K,54
36 Cao Bá Truyền 1944 Diễn Lộc, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,L,133
37 Cao Dự Mạc 1950 Diễn Liên, Diễn Châu 09/07/1970 4,Ng.An,M,67
38 Cao Minh Tân 1940 Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu 28/06/1969 4,Ng.An,O,133
39 Cao Thanh Lâm 1947 Diển Hòa, Diễn Châu 05/02/1968 4, Ng.An, H, 10
40 Cao Thẩm Quân 1938 Hưng Thái, Hưng Nguyên 26/10/1970 4,Ng.An,G,99
41 Cao Tiến Chưu 1945 Lam Sơn, Đô Lương 27/03/1968 4, Ng.An, O, 157
42 Cao Tiến Môn 1948 Lâm Sơn, Đô Lương 04/10/1968 4,Ng.An,K,131
43 Cao Tiến Thống 1951 Lam Sơn, Đô Lương 13/04/1972 4,Ng.An,B,101
44 Cao Tiến Trí 1943 Lam Sơn, Đô Lương 28/02/1970 4,Ng.An,M,9
45 Cao Trường Sơn 1954 Diễn Thành, Diễn Châu 16/02/1975 4,Ng.An,K,61
46 Cao Văn Chương 1933 Hưng Nhân, Hưng Nguyên 09/12/1967 4,N,28
47 Cao Văn Khoa 1935 Diển Thọ, Diễn Châu 21/03/1972 4, Ng.An, L, 143
48 Cao Văn Lân ---- Diển Thọ, Diễn Châu 21/04/1968 4, Ng.An, M, 17
49 Cao Văn Minh 1949 Diễn Liên, Diễn Châu 03/07/1971 4,Ng.An,E,37
50 Cao Văn Minh 1949 Diễn Liên, Diễn Châu 03/07/1971 4,Ng.An,E,37
51 Cao Xuân Bảng 1948 Diễn Hóa, Diễn Châu 26/04/1972 4,A,71
52 Cao Xuân Chung 1949 Hưng Thắng, Hưng Nguyên 12/03/1968 4,E,14
53 Cao Xuân Cương ---- Diễn Thịnh, Diễn Châu 24/07/1973 4, Ng.An, G, 64
54 Cao Xuân Hùng 1936 Hưng Thắng, Hưng Nguyên 20/01/1970 4, Ng.An, A, 29
55 Cao Xuân Hậu 1954 Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An 30/04/1972 4, Ng.An, B, 28
56 Cao Xuân Phồn 1947 Diển Minh, Diễn Châu 08/02/1971 4,Ng.An,B,60
57 Cao Xuân Thưởng 1941 Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn 15/03/1966 4,Ng.An,G,61
58 Cao Xuân Trúc 1945 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 26/11/1967 4,Ng.An,L,54
59 Cao Xuân Trúc 1945 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 26/11/1967 4,Ng.An,L,54
60 Cao Xuân Đức 1949 Cao Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4, Ng.An, L, 19
61 Cao Đăng Quỳ 1940 Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu 23/10/1970 4,Ng.An,L,5
62 Cao Đăng Quỳnh 1940 NT Đông Hiếu, Nghĩa Đàn 23/10/1970 4,Ng.An,K,129
63 Cao Đức Tư 1941 Diễn Thịnh, Diễn Châu 16/12/1967 4,Ng.An,L.72
64 Chu Bắc Kinh 1953 Diễn Trường, Diễn Châu 31/10/1971 4, Ng.An, Đ, 97
65 Chu Công Thái 1949 Diễn Phong, Diễn Châu 16/02/1971 4,Ng.An,L,115
66 Chu Kim Chung 1949 Nghĩa Hòa, Nghĩa Đàn 11/12/1970 4, Ng.An, C, 43
67 Chu Minh Tiêu 1945 Diễn Trường, Diễn Châu 24/03/1971 4,Ng.An,B,48
68 Chu Quang Trung 1939 Hưng Hoà, TP Vinh 21/11/1969 4,Ng.An,O,137
69 Chu Văn Bình 1950 Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn 29/09/1971 4,A,34
70 Chu Văn Hóa 1944 Lạng Sơn, Anh Sơn --/12/1971 4, Ng.An, B, 41
71 Chu Văn Tư 1952 Đức Thành, Yên Thành 30/01/1973 4,Ng.An,L,73
72 Chu Văn Đản 1947 Hoa Thành, Yên Thành 15/05/1969 4, Ng.An, M, 101
73 Chu Văn Đồng 1950 Nghĩa Thành, Nghĩa Đàn 29/09/1971 4, Ng.An, O, 55
74 Chu Vương Khoa ---- Diển Trường, Diễn Châu 04/08/1972 4, Ng.An, C, 49
75 Châu Đình Vi 1953 Binh Sơn, Anh Sơn 02/03/1972 4,Ng.An,D,55
76 Chế Thị Phượng 1953 Nghi Thu, TX.Cửa Lò 11/08/1972 4,Ng.An,Đ,32
77 Doãn Hồng Nga 1950 Thanh Cát, Thanh Chương 17/12/1974 4,Ng.An,N,105
78 Doản Hữu Thìn 1947 Nghi Thái, Nghi Lộc 16/06/1972 4,Ng.An,A,50
79 Dương Kim Mai 1948 Thanh Tiên, Thanh Chương 19/03/1965 4,Ng.An,G,41
80 Dương Quang Khuông 1945 Tiến Thành, Yên Thành 29/08/1966 4, Ng.An, B, 89
81 Dương Sú 1945 Diễn Yên, Diễn Châu 11/11/1969 4,Ng.An,N,75
82 Dương Văn Toản 1952 Long Sơn, Anh Sơn 01/09/1971 4,Ng.An,G,68
83 Giản Tư Tuân 1953 Thanh Văn, Thanh Chương --/09/1972 4,Ng.An,C,64
84 Hoàng Bá Lể 1948 Bắc Sơn, Đô Lương 23/03/1970 4, Ng.An, E, 99
85 Hoàng Châu Tuấn 1947 Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu 24/03/1971 4,Ng.An,C,12
86 Hoàng Công Thìn 1948 Nghi Công, Nghi Lộc 16/02/1968 4,Ng.An,O,44
87 Hoàng Cảnh Toàn 1950 Thanh Tân, Thanh Chương 16/09/1969 4,Ng.An,E,119
88 Hoàng Hữu Thanh ---- Bồi Sơn, Đô Lương 25/09/1972 A1
89 Hoàng Hữu Tình 1942 Quảng Sơn, Đô Lương 14/12/1965 4,Ng.An,K,19
90 Hoàng Kim Nhuần 1945 Thanh Tiêu, Thanh Chương 30/03/1970 4,Ng.An,G,3
91 Hoàng Kim Tùng 1950 Hưng Yên, Hưng Nguyên 12/08/1972 4,Ng.An,B,23
92 Hoàng Minh Khuyến 1933 Yên Sơn, Đô Lương 10/05/1969 4, Ng.An, C, 101
93 Hoàng Minh Đắc 1948 Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn 21/02/1967 4, Ng.An, L, 30
94 Hoàng Minh Định 1950 Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn 26/12/1969 4, Ng.An, G, 109
95 Hoàng Minh Đồng 1949 Thịnh Sơn, Đô Lương 09/02/1971 4, Ng.An, C, 20
96 Hoàng Nghĩa Cẩn 1943 Nam Tân, Nam Đàn 09/08/1969 4,O,76
97 Hoàng Ngọc Hương 1940 Tam Hợp, Quỳnh Hợp 09/08/1972 4, Ng.An, A, 20
98 Hoàng Ngọc Trung 1950 Bắc Thành, Yên Thành 26/12/1972 4,Ng.An,Đ,58
99 Hoàng Ngọc Đông 1945 Lý Thành, Yên Thành 14/06/1968 4, Ng.An, O, 60
100 Hoàng Quyết Tiến 1952 Đỗ Thành, Yên Thành 09/05/1972 4,Ng.An,Đ,67
101 Hoàng Quảng 1940 Xuân Thành, Yên Thành 22/11/1969 4,Ng.An,C,95
102 Hoàng Sỹ Hoàn 1943 Diễn Lộc, Diễn Châu 25/02/1966 4, Ng.An, G, 115
103 Hoàng Thiện 1929 Thanh Hà, Thanh Chương 15/03/1966 4,Ng.An,L,95
104 Hoàng Thị Vân 1954 Nghi Tường, Nghi Lộc 15/09/1972 4,Ng.An,M,93
105 Hoàng Trung Đạo 1950 Thanh Tiên, Thanh Chương 18/02/1974 4, Ng.An, N, 99
106 Hoàng Viết Cát 1947 Nam Xuân, Nam Đàn 28/10/1972 4,K,62
107 Hoàng Văn Canh 1952 Đông Sơn, Đô Lương 03/11/1970 4,Đ,40
108 Hoàng Văn Hai 1950 Yên Lương, Đô Lương 04/09/1970 4, Ng.An, K, 17
109 Hoàng Văn Hội 1946 Văn Sơn, Đô Lương 10/11/1968 4, Ng.An, B, 31
110 Hoàng Văn Kim ---- Nghi Trung, Nghi Lộc 08/12/1972 4, Ng.An, K, 78
111 Hoàng Văn Kiên 1948 Nghi Phong, Nghi Lộc 15/05/1971 4, Ng.An, H, 19
112 Hoàng Văn Liêm 1945 Thanh Long, Thanh Chương 05/09/1972 4, Ng.An, L, 46
113 Hoàng Văn Nhuận 1950 Xuân Sơn, Đô Lương 30/05/1969 4,Ng.An,3M,17HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
114 Hoàng Văn Phồn 1950 Xuân Sơn, Đô Lương 30/08/1969 4,Ng.An,K,30
115 Hoàng Văn Thanh 1951 Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn --/09/1972 4,Ng.An,L,111
116 Hoàng Văn Thìn ---- Thanh Hà, Thanh Chương 03/02/1972 4,Ng.An,G,23
117 Hoàng Văn Thơ 1948 Ngọc Sơn, Đô Lương 05/02/1970 4,Ng.An,H,54
118 Hoàng Văn Vinh 1954 Nghi Tân, Nghi Lộc 20/05/1972 4,Ng.An,H,41
119 Hoàng Văn Ân 1945 Thanh Hà, Thanh Chương 04/08/1972 4,A,45
120 Hoàng Văn Đạt 1953 Diễn Minh, Diễn Châu 31/10/1971 4, Ng.An, M, 16
121 Hoàng Văn Đầm 1951 Cẩm Sơn, Anh Sơn 07/12/1971 4, Ng.An, E, 26
122 Hoàng Văn Đầu ---- Cẩm Sơn, Anh Sơn 07/02/1971 4, Ng.An, L, 75
123 Hoàng Văn Đức 1949 Thái Sơn, Đô Lương 18/03/1970 4, Ng.An, C, 109
124 Hoàng Xuân Huệ 1948 Nam Cát, Nam Đàn 01/07/1969 4, Ng.An, H, 55
125 Hoàng Xuân Lam 1945 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên 06/09/1966 4, Ng.An, Đ, 117
126 Hoàng Xuân Triên 1937 Nghi Khánh, Nghi Lộc 26/03/1970 4,Ng.An,N,61
127 Hoàng Xuân Đặng 1954 Diễn Thịnh, Diễn Châu 17/01/1973 4, Ng.An, E, 28
128 Hoàng văn Thìn 1951 Hồng Sơn, Đô Lương 28/06/1974 4,Ng.An,O,97
129 Hoàng Đình Chi 1954 Hợp Thành, Yên Thành 07/01/1973 4, Ng.An, E, 40
130 Hoàng Đình Chân 1945 Thạch Sơn, Anh Sơn 05/09/1968 4,H,34
131 Hoàng Đình Lệ 1951 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ 14/05/1970 4, Ng.An, N, 19
132 Hoàng Đình Qúy 1948 Thanh Bài, Thanh Chương 24/03/1971 4,Ng.An,E,7
133 Hoàng Đình Thuận 1947 Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu 10/06/1972 4,Ng.An,G,37
134 Hà Huy Tự 1948 Thanh Tùng, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,H,57
135 Hà Ngọc Minh 1940 Hội Sơn, Anh Sơn 29/12/1968 4,Ng.An,B,57
136 Hà Ngọc Mỹ 1949 Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu 25/03/1970 4,Ng.An,L,68
137 Hà Quang Hạnh 1950 Nam Đồng, Nam Đàn 02/03/1970 4, Ng.An, C, 111
138 Hà Văn Bằng 1951 Châu Phong, Quỳ Châu 27/02/1971 4,B,35
139 Hà Văn Cường 1950 Nghi Ân, Nghi Lộc 27/04/1972 4, Ng.An, N, 20
140 Hà Văn Mến 1943 Thanh Tùng, Thanh Chương 27/12/1971 4,Ng.An,K,59
141 Hà Văn Phòng 1947 Nghĩa Hưng, Tiên Sơn 15/03/1965 4,Ng.An,K,139
142 Hà Văn Phòng 1951 Mường Hín, Quế Phong 26/12/1970 4,Ng.An,M,12
143 Hà Văn Thanh 1952 Đỉnh Sơn, Anh Sơn 14/01/1972 4,Ng.An,O,103
144 Hà Văn Đình 1950 Nậm Giải, Quế Phong 26/12/1970 4, Ng.An, K, 121
145 Hà Xuân Thiện 1951 Tam Quang, Tương Dương 19/05/1971 4,Ng.An,G,24
146 Hà Đình Phóng 1943 Lục Dạ, Con Cuông 14/01/1967 4,Ng.An,E,16
147 Hồ Bá Chung 1943 Thanh Hóa, Thanh Chương 19/03/1965 4, Ng.An, N, 65
148 Hồ Bá Thịnh 1944 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu 06/03/1969 4,Ng.An,C,41
149 Hồ Diển Đường 1950 Quỳnh Hương, Quỳnh Lưu 09/08/1971 4, Ng.An, O, 23
150 Hồ Diện Duông ---- Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu --/--/---- 4, Ng.An, G, 87
151 Hồ Duy Nhượng 1941 Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu --/--/1971 4,Ng.An,
152 Hồ Hữu Thúc 1940 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 18/05/1971 4,Ng.An,M,113
153 Hồ Khắc Nhân 1933 Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu 18/12/1966 4,Ng.An,O,17
154 Hồ Kim Sơn 1954 Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu 15/02/1973 4,Ng.An,E,71
155 Hồ Minh Phúc 1943 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 22/11/1968 4,Ng.An,H,89
156 Hồ Ngọc Lan 1949 Diển Nam, Diễn Châu 12/11/1969 4, Ng.An, O, 74
157 Hồ Ngọc Long 1953 Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu 05/04/1971 4, Ng.An, A, 56
158 Hồ Ngọc Quế 1949 Diễn Vạn, Diễn Châu 18/09/1968 4,Ng.An,N,11
159 Hồ Ngọc Toàn 1947 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 13/04/1970 4,Ng.An,N,63
160 Hồ Ngọc Tâm 1940 Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu 08/06/1968 4,Ng.An,Đ,20
161 Hồ Quy Thiêm 1951 Nam Sơn, Đô Lương 01/09/1971 4,Ng.An,G,38
162 Hồ Sỹ Cường 1950 Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu 12/03/1971 4, Ng.An, H, 145
163 Hồ Sỹ Kỳ 1950 Cộng Thành, Yên Thành 21/04/1971 4, Ng.An, O, 59
164 Hồ Sỹ Quang 1949 Thượng Sơn, Đô Lương 12/08/1970 4,Ng.An,M,74
165 Hồ Sỹ Tiến 1936 Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu 11/07/1969 4,Ng.An,O,135
166 Hồ Sỹ Tuyên 1948 Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu 17/06/1969 4,Ng.An,G,89
167 Hồ Sỹ Tân 1951 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 23/01/1972 4,Ng.An,L,2
168 Hồ Sỹ Tồn 1944 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 05/02/1967 4,Ng.An,M,47
169 Hồ Sỹ Việng 1944 Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu 21/10/1969 4,Ng.An,B,62
170 Hồ Thế Toàn 1942 Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu 31/03/1970 4,Ng.An,B,61
171 Hồ Thức Dãn 1954 Diễn Hùng, Diễn Châu 22/08/1974 2,D,4
172 Hồ Tứ Hải ---- Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu 20/08/1967 4, Ng.An, A, 27
173 Hồ Viết Thuật 1947 Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu 06/02/1972 4,Ng.An,L,64
174 Hồ Văn Chân 1954 Tăng Thành, Yên Thành 08/04/1970 4,H,42
175 Hồ Văn Cường 1950 Hưng Phú, Hưng Nguyên 28/01/1969 4, Ng.An, O, 38
176 Hồ Văn Khánh 1949 Nam Sơn, Nam Đàn 28/10/1971 4, Ng.An, G, 66
177 Hồ Văn Kế 1952 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu 09/04/1971 4, Ng.An, Đ, 111
178 Hồ Văn Kỳ 1944 Thanh Văn, Thanh Chương 16/05/1969 4, Ng.An, L, 53
179 Hồ Văn Thi 1939 Quỳnh Tiến, Quỳnh Lưu 10/01/1967 4,Ng.An,A,83
180 Hồ Văn Tân 1949 Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu 08/12/1972 4,Ng.An,B,2
181 Hồ Văn Tự 1945 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 04/02/1969 4,Ng.An,M,161
182 Hồ Văn Vy 1939 Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn 16/07/1968 4,Ng.An,B,53
183 Hồ Vĩnh Khang 1953 An Hòa, Quỳnh Lưu 18/06/1973 4, Ng.An, O, 63
184 Hồ Vũ Tiêm 1938 Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu 11/02/1968 4,Ng.An,Đ,29
185 Hồ Xuân Bồn 1940 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu 17/12/1970 4,B,33
186 Hồ Xuân Cầm 1944 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 30/11/1969 4,E,85
187 Hồ Xuân Giáp 1935 Hưng Mỹ, Hưng Nguyên 19/07/1968 4, Ng.An, O, 14
188 Hồ Xuân Hùng 1949 An Hòa, Quỳnh Lưu 04/06/1970 4, Ng.An, N, 29
189 Hồ Xuân Loan 1935 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 10/01/1969 4, Ng.An, O, 31
190 Hồ Xuân Nghiện ---- Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu 03/04/1972 4,Ng.An,N,139
191 Hồ Xuân Thảo 1934 Tiên Sơn, Đô Lương 18/12/1966 4,Ng.An,N,18
192 Hồ Xuân Thịnh 1949 Nam Cường, Nam Đàn 04/11/1969 4,Ng.An,C,22
193 Hồ Đình Chước 1934 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu --/10/1967 4, Ng.An, A, 109
194 Hồ Đình Cẩm 1943 Lưu Sơn, Đô Lương 13/03/1969 4,Đ,31
195 Hồ Đình Lưu 1954 Xuân Thành, Yên Thành 21/05/1972 4,Ng.An,A,57
196 Hồ Đình Tạo 1939 Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu 11/02/1968 4,Ng.An,Đ,27
197 Hồ Đức Sửu 1950 Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu 19/10/1972 4,Ng.An,E,25
198 Hộ Ngọc Vượng 1945 Tiến Hưng, Quỳnh Lưu 27/01/1971 4,Ng.An,M,91
199 Hứa Mạnh Cầu 1948 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 11/05/1969 4,O,24
200 Kha Ngọc Quế 1949 Kim Tiến, Tương Dương 30/11/1972 4,Ng.An,A,35
201 Kha Đông Vường 1947 Tam Đình, Tam Dương 21/04/1968 4,Ng.An,M,19
202 Kha Đức Xuân 1950 Tam Đình, Tương Dương 08/01/1970 4,Ng.An,C,11
203 La Quý Dậu 1951 Thạch Giám, Tương Dương 13/12/1972 4, Ng.An, K, 3
204 Lang Quế Phong 1952 Đồng Thắng, Con Cuông 20/12/1971 4,Ng.An,G,32
205 Lang Văn Bảy 1947 Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn 05/11/1970 4,H,131
206 Lang Văn Ca 1942 Châu Hội, Quỳ Châu 31/03/1970 4,B,67
207 Lang Văn Coi 1944 Thạnh Ngàn, Con Cuông 15/06/1968 4, Ng.An, N, 36
208 Lang Văn Cường 1951 Châu Hoàn, Quỳ Châu 03/03/1970 4, Ng.An, B, 81
209 Lang Văn Hà 1948 Đồng Văn, Tân Kỳ 09/08/1972 4, Ng.An, A, 16
210 Lang Văn Kim 1946 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ 18/09/1968 4, Ng.An, N, 38
211 Lang Văn Quyền 1950 Đông Văn, Tân Kỳ 30/09/1970 4,Ng.An,M,2
212 Luyện Xuân Nam 1947 Đô Thành, Yên Thành 11/01/1974 4, Ng.An, E, 11
213 Lâm Văn Ngọ 1951 Thanh Giang, Thanh Chương 09/07/1970 4,Ng.An,H,143
214 Lâm văn Toán 1949 Châu Quang, Quỳ Hợp 09/04/1971 4,Ng.An,L,155
215 Lê Anh Lân 1953 Diển Hải, Diễn Châu 31/01/1971 4, Ng.An, M, 32
216 Lê Bá Quỳ 1948 Hưng Dũng, TP Vinh 05/11/1965 4,Ng.An,G,14
217 Lê Bá Sinh 1944 Hưng Vĩnh, Hưng Nguyên --/10/1969 4,Ng.An,G,43
218 Lê Bá Tiến 1947 Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu 26/05/1969 4,Ng.An,K,97
219 Lê Công Linh 1945 Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu 22/11/1968 4, Ng.An, C, 45
220 Lê Công Đuyền 1942 Đại Thành, Yên Thành 10/03/1972 4, Ng.An, H, 127
221 Lê Cảnh Phương 1948 Khai Sơn, Anh Sơn 19/07/1970 4,Ng.An,Đ,15
222 Lê Cảnh Ảnh 1942 Thanh Lam, Thanh Chương 15/09/1966 4,K,64
223 Lê Doãn Hậu 1949 Thanh Thúy, Thanh Chương 05/03/1970 4, Ng.An, 3,M, 24-HT Mộ nằm ở khu Hà Tỉnh
224 Lê Doãn Hậu 1949 Thanh Thúy, Thanh Chương 05/03/1970 4, Ng.An, 3,M, 24-HT Mộ nằm ở khu Hà Tỉnh
225 Lê Duy Quý 1948 Diễn Đồng, Diễn Châu 13/12/1967 4,Ng.An,A,89
226 Lê Duy Song 1949 Hưng Lộc, Hưng Nguyên --/--/---- 4,Ng.An,G,87
227 Lê Hạnh ---- Lam Sơn, Đô Lương --/10/1972 4, Ng.An, L, 147
228 Lê Hồng Phương 1950 Hưng Xá, Hưng Nguyên 09/12/1969 4,Ng.An,Đ,34
229 Lê Hồng Sơn 1942 Đức Sơn, Anh Sơn 10/01/1971 4,Ng.An,Đ,42
230 Lê Hồng Thuyên 1946 Châu Cường, Quỳ Hợp 13/05/1972 4,Ng.An,A,10
231 Lê Hồng Thành 1950 Hưng Châu, Hưng Nguyên 09/01/1971 4,Ng.An,B,46
232 Lê Hữu Trinh 1944 Diễn Trường, Diễn Châu 20/06/1969 4,Ng.An,O,125
233 Lê Hữu Văn 1945 Quảng Sơn, Đô Lương 08/12/1966 4,Ng.An,O,11
234 Lê Hữu Vượng 1949 Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu 08/12/1971 4,Ng.An,N,52
235 Lê Khắc Lượng 1932 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu 03/11/1967 4,Ng.An,O,53
236 Lê Khắc Trường 1945 Bồi Sơn, Đô Lương 17/11/1969 4,Ng.An,Đ,30
237 Lê Minh Sai 1947 Thanh Văn, Thanh Chương 16/10/1968 4,Ng.An,M,75
238 Lê Ngọc Liễu ---- Thanh Chí, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, K, 93
239 Lê Ngọc Quý 1940 Khu phố Nam, Vinh 16/08/1968 4,Ng.An,E,61
240 Lê Ngọc Sơn 1954 Nghi Hải, Nghi Lộc 14/07/1972 4,Ng.An,B,93
241 Lê Quang Hợi 1948 Văn Diên, Nam Đàn 21/04/1968 4, Ng.An, H, 23
242 Lê Quang Trí 1939 Thanh Ngọc, Thanh Chương 16/04/1972 4,Ng.An,N,141
243 Lê Quốc Đấu 1954 Diễn Hạnh, Diễn Châu 21/05/1972 4, Ng.An, A, 55
244 Lê Sỹ Ngãi 1947 Cao Sơn, Anh Sơn 12/04/1970 4,Ng.An,B,27
245 Lê Sỹ Phú 1950 Nghi Kim, Nghi Lộc 20/01/1972 4,Ng.An,E,32
246 Lê Thanh Nhạn 1945 Nam Phúc, Nam Đàn 20/05/1965 4,Ng.An,Đ,85
247 Lê Thái Bình 1950 Châu Kim, Quế Phong 01/03/1971 4,E,129
248 Lê Thái Hòa 1946 Lăng Khê, Con Cuông 21/04/1968 4, Ng.An, H, 61
249 Lê Thị Bính 1953 Thanh Lâm, Thanh Chương 04/07/1972 4,C,40
250 Lê Thị Quyết 1953 Nghi Lâm, Nghi Lộc 06/02/1972 4,Ng.An,B,20
251 Lê Thị Tửu 1953 Bắc Sơn, Đô Lương 12/01/1973 4,Ng.An,B,64
252 Lê Thị Tửu 1953 Bắc Sơn, Đô Lương 12/01/1973 4,Ng.An,B,64
253 Lê Trọng Việt ----   03/06/1971 4,Ng.An,C,57
254 Lê Trọng Đoàn 1952 Xà Lương, Tương Dương 19/01/1972 4, Ng.An, H, 24
255 Lê Tuấn Anh 1947 Diễn Hạnh, Diễn Châu 24/10/1972 4,Đ,95
256 Lê Tý Tĩnh 1951 Nghi Kiều, Nghi Lộc 13/07/1970 4,Ng.An,3M,10-HT Mộ năm ở khu Hà Tĩnh
257 Lê Tường Lạc 1944 Nam Cát, Nam Đàn 09/02/1972 4, Ng.An, Đ, 91
258 Lê Viết Chí 1948 Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn 02/12/1970 4, Ng.An, K, 69
259 Lê Viết Đảng 1938 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu 12/03/1971 4, Ng.An, Đ, 14
260 Lê Văn Canh 1940 Hưng Tiến, Hưng Nguyên 09/02/1973 4,E,55
261 Lê Văn Chiêm 1950 Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn 26/02/1969 4, Ng.An, Đ, 60
262 Lê Văn Chổi 1945 Thanh Long, Thanh Chương 05/12/1971 4, Ng.An, O, 147
263 Lê Văn Công 1946 Thanh Lâm, Thanh Chương 10/12/1967 4, Ng.An, E, 89
264 Lê Văn Cầm 1943 Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu 27/01/1968 4,H,109
265 Lê Văn Cẩn 1948 Vân Diên, Nam Đàn 08/03/1972 4,N,149
266 Lê Văn Cẩn 1948 Văn Diên, Nam Đàn 08/03/1972 4,N,149
267 Lê Văn Di 1948 Diễn Liên, Diễn Châu 11/01/1968 4, Ng.An, G, 5
268 Lê Văn Giáp 1946 Thanh Cát, Thanh Chương 08/07/1968 4, Ng.An, A, 62
269 Lê Văn Giáp 1933 Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu 20/02/1966 4, Ng.An, K, 117
270 Lê Văn Hiện 1942 Nghi Liên, Nghi Lộc 27/12/1967 4, Ng.An, N, 131
271 Lê Văn Hào 1933 Thanh Mỹ, Thanh Chương 24/05/1969 4, Ng.An, L, 27
272 Lê Văn Hợp 1943 Chi Khê, Con Cuông 05/09/1970 4, Ng.An, G, 67
273 Lê Văn Hợp 1934 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu 05/04/1966 4, Ng.An, K, 101
274 Lê Văn Hựu 1940 Hưng Đông, Hưng Nguyên 08/02/1972 4, Ng.An, L, 22
275 Lê Văn Kỳ 1950 Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn 01/06/1969 4, Ng.An, K, 111
276 Lê Văn Long 1948 Cầu Giát, Quỳnh Lưu 16/03/1971 4, Ng.An, E, 111
277 Lê Văn Long 1951 Nghi Thu, Nghi Lộc 26/07/1970 4, Ng.An, L, 60
278 Lê Văn Lẫm ---- Nghi Hợp, Nghi Lộc 06/07/1972 A6
279 Lê Văn Lệ 1952 Hiến Sơn, Đô Lương 06/05/1971 4, Ng.An, E, 79
280 Lê Văn Minh 1950 Diễn Thắng, Diễn Châu 20/07/1970 4,Ng.An,N,22
281 Lê Văn Minh 1950 Ngiã Phú, Tân Kỳ 20/07/1970 4,Ng.An, K,6
282 Lê Văn Mơ 1939 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu 18/12/1966 4,Ng.An,M,41
283 Lê Văn Nam 1951 Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn 30/08/1972 4,Ng.An,K,79
284 Lê Văn Ngọ 1942 Lĩnh Sơn, Anh Sơn --/12/1969 4,Ng.An,G,19
285 Lê Văn Nhiếp 1943 Thanh Bài, Thanh Chương 17/03/1970 4,Ng.An,M,13
286 Lê Văn Như 1947 Nam Lạc, Nam Đàn 01/03/1971 4,Ng.An,o,65
287 Lê Văn Năm 1942 Nghi Hợp, Nghi Lộc 09/02/1973 4,Ng.An,G,69
288 Lê Văn Phúc 1946 Kim Tiến, Tương Dương 09/06/1970 4,Ng.An,K,45
289 Lê Văn Quý 1954 Diễn Đồng, Diễn Châu 15/02/1973 4,Ng.An,E,64
290 Lê Văn Quỳnh 1950 Quang Sơn, Đô Lương 03/06/1971 4,Ng.An,B,24
291 Lê Văn Sơn 1943 Hưng Lam, Hưng Nguyên 11/06/1970 4,Ng.An,G,45
292 Lê Văn Thi 1947 Thanh Giám, Tương Dương 18/12/1972 4,Ng.An,H,75
293 Lê Văn Thuận 1945 Lam Sơn, Đô Lương 30/05/1969 4,Ng.An,O,19
294 Lê Văn Thìn 1945 Thịnh Sơn, Đô Lương 27/03/1967 4,Ng.An,H,67
295 Lê Văn Thể 1930 Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn 04/06/1967 4,Ng.An,H,103
296 Lê Văn Thọ 1940 Thanh Long, Thanh Chương 14/09/1966 4,Ng.An,M,60
297 Lê Văn Tiến 1949 Hưng Phú, Hưng Nguyên --/--/---- 4,Ng.An,E,63
298 Lê Văn Tiến 1953 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu 25/10/1973 4,Ng.An,O,159
299 Lê Văn Trâm 1952 Hưng Châu, Hưng Nguyên 04/02/1971 4,Ng.An,G,49
300 Lê Văn Trí 1945 Nam Sơn, Đô Lương 04/12/1968 4,Ng.An,C,13
301 Lê Văn Trường 1951 Hưng Châu, Hưng Nguyên 25/01/1972 4,Ng.An,G,59
302 Lê Văn Trữ 1932 Thanh Lâm, Thanh Chương 04/04/1969 4,Ng.An,M,37
303 Lê Văn Tân 1948 Hùng Sơn, Anh Sơn 17/11/1968 4,Ng.An,M,127
304 Lê Văn Tìm 1949 Châu Bình, Quỳnh Châu 18/03/1971 4,Ng.An,M,111
305 Lê Văn Vị 1944 Thanh Tịnh, Thanh Chương 31/12/1971 4,Ng.An,E,5
306 Lê Văn Đình ---- Lam Sơn, Đô Lương 17/03/1969 4, Ng.An, N, 72
307 Lê Văn Đạm 1939 Diển Mỹ, Diễn Châu 10/12/1967 4, Ng.An, A, 95
308 Lê Văn Đồng 1940 Bắc Sơn, Đô Lương 07/10/1971 4, Ng.An, G, 40
309 Lê Văn Đồng 1940 Bắc Sơn, Đô Lương 22/11/1967 4, Ng.An, H, 29
310 Lê Văn Độ 1950 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu 27/12/1971 4, Ng.An, E, 62
311 Lê Xuân Dũng 1946 Nghi Phúc, Nghi Lộc 03/02/1970 4, Ng.An, E, 35
312 Lê Xuân Mão 1941 Nam Thanh, Nam Đàn 07/02/1969 4,Ng.An,C,81
313 Lê Xuân Tiến 1950 Đô Thành, Yên Thành 04/11/1971 4,Ng.An,Đ,1
314 Lê Xuân Tình 1945 Thanh Tường, Thanh Chương 29/11/1972 4,Ng.An,N,159
315 Lê Xuân Đình 1948 Thanh Phong, Thanh Chương 16/10/1969 4, Ng.An, L, 24
316 Lê Xuân Đồng 1942 Hưng Thông, Hưng Nguyên 09/07/1971 4, Ng.An, G, 35
317 Lê Xuân Đồng 1940 Hưng Thông, Hưng Nguyên 23/03/1970 4, Ng.An, E, 60
318 Lê Đình Dương 1947 Thanh Đức, Thanh Chương 19/03/1965 4, Ng.An, O, 143
319 Lê Đình Dần 1947 Tràng Sơn, Đô Lương 26/12/1968 4, Ng.An, N, 70
320 Lê Đình Mợi 1937 Nghi Thịnh, Nghi Lộc 04/09/1970 4,Ng.An,L,37
321 Lê Đình Thuyết 1937 Nga Mý, Tương Dương 09/10/1972 4,Ng.An,A,21
322 Lê Đình Yến 1946 Thanh Nho, Thanh Chương 25/07/1967 4,Ng.An,A,63
323 Lê Đình Đào 1951 Phú Thành, Yên Thành 24/01/1971 4, Ng.An, L, 18
324 Lê Đăng Doang 1941 Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu 18/12/1966 4, Ng.An, N, 14
325 Lê Đặng Phúc 1948 Nam Yên, Nam Đàn 20/11/1968 4,Ng.An,L,59
326 Lê Đức Hà 1952 Diễn Yên, Diễn Châu 31/10/1971 4, Ng.An, M, 34
327 Lê Đức Hường 1945 Đô Thành, Yên Thành 23/08/1971 4, Ng.An, A, 54
328 Lê Đức Minh 1949 Nam Lạc, Nam Đàn 17/07/1969 4,Ng.An,K,143
329 Lê Đức Tình ---- Tào Sơn, Đô Lương 15/01/1966 4,Ng.An,M,69
330 Lê Đức Tình ---- Tào Sơn, Đô Lương 15/01/1966 4,Ng.An,M,69
331 Lò Văn Liên 1951 Châu Bích, Quỳ Châu 03/05/1972 4, Ng.An, C, 44
332 Lò Văn Nguyệt 1951 Môn Sơn, Con Cuông 28/12/1972 4,Ng.An,E,20
333 Lò Văn Oanh 1951 Châu Thắng, Qùy Châu 19/06/1970 4,Ng.An,B,75
334 Lò Văn Phúc 1950 Nam Giải, Quế Phong 05/11/1970 4,Ng.An,H,101
335 Lô Sỹ Quyết 1946 Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn 26/12/1969 4,Ng.An,Đ,56
336 Lăng Văn Toản 1949 Châu Bình, Quỳnh Châu 12/03/1971 4,Ng.An,Đ,6
337 Lưu Quốc Chương 1941 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 17/05/1968 4, Ng.An, A, 101
338 Lưu Quốc Vinh 1951 Nghi Kim, Nghi Lộc 23/10/1971 4,Ng.An,O,167
339 Lưu Đình Ninh 1940 Nam Giang, Nam Đàn 19/08/1968 4,Ng.An,E,61
340 Lương Ngọc Sơn 1949 Thông Thụ, Quế Phong 06/11/1970 4,Ng.An,H,137
341 Lương Quý Vĩ 1942 Thanh Lương, Thanh Chương 24/04/1970 4,Ng.An,B,43
342 Lương Sỹ Tần 1947 Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn 27/11/1968 4,Ng.An,L,73
343 Lương Thị Chức 1953 Cẩm Sơn, Anh Sơn 16/05/1972 4, Ng.An, Đ, 38
344 Lương Văn Liên 1951 Thông Thụ, Quế Phong 05/01/1970 4, Ng.An, H, 73
345 Lương Văn Phương 1942 Châu Bính, Quỳnh Châu 19/12/1971 4,Ng.An,M,26
346 Lương Văn Thu 1951 Mường Nọc, Quế Phong 26/03/1971 4,Ng.An,G,105
347 Lương Xuân Phương 1951 Mậu Đức, Con Cuông 18/10/1971 4,Ng.An,Đ,4
348 Lương Xuân Thắng 1951 Châu Đình, Quỳ Hợp 21/12/1972 4,Ng.An,K,43
349 Lương Xuân Trường 1950 Quảng Phong, Quế Phong 11/12/1970 4,Ng.An,Đ,101
350 Lương Đình Khê 1952 Mường Nọc, Quế Phong 29/01/1970 4, Ng.An, K, 34
351 Lương Đình Ninh ---- Văn Diên, Nam Đàn 27/08/1971 4,Ng.An,E,44
352 Lương Đình Phùng ---- Mậu Đức, Con Cuông 21/04/1968 4,Ng.An,O,139
353 Lương Đình Thái 1948 Diễn Cát, Diễn Châu 09/08/1972 4,Ng.An,A,18
354 Lộc Văn Tiếp 1947 Trí Lễ, Quế Phong 28/07/1973 4,Ng.An,O,79
355 Lữ Văn Chiến 1941 Châu Quảng, Quỳ Hợp 09/08/1972 4, Ng.An, A, 22
356 Lữ Văn Dung 1954 Chiếu Lưu, Tương Dương 17/12/1972 4, Ng.An, H, 135
357 Mai Xuân Ký 1942 Bắc Sơn, Đô Lương --/05/1972 4, Ng.An, C, 32
358 Mai Hồng Lạc 1951 Nghi Thủy, TX. Cửa Lò 16/06/1972 4, Ng.An, M, 43
359 Mai Văn Chất ---- Nghi Xuân, Nghi Lộc --/03/1971 4,C,75
360 Mãi Văn Nhật 1949 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu 12/04/1970 4,Ng.An,O,107
361 Mông Văn Liên 1950 Luân Mai, Tương Đương 19/09/1971 4, Ng.An, H, 31
362 Mạc Văn Thiết 1945 Mường Nọc, Quế Phong 12/03/1971 4,Ng.An,Đ,28
363 Mộc văn Thạch 1950 Mường Nọc, Quế Phong 14/03/1971 4,Ng.An,Đ,22
364 NG. V. Bính ---- Hưng Tân, Hưng Nguyên 21/04/1968 4,N,153
365 Nguyễn Anh Dần 1944 Tràng Sơn, Đô Lương 27/09/1972 4, Ng.An, L, 57
366 Nguyễn Bá Da ---- Diễn Hùng, Diễn Châu 05/04/1965 4, Ng.An, O, 155
367 Nguyễn Bá Gia 1944 Diễn Ngọc, Diễn Châu 05/04/1965 4, Ng.An, G, 1
368 Nguyễn Bá Hai 1954 Quỳnh Quý, Quỳnh Lưu 20/02/1973 4, Ng.An, B, 58
369 Nguyễn Bá Hai 1947 Liên Thành, Yên Thành 30/03/1970 4, Ng.An, L, 80
370 Nguyễn Bá Hàm 1952 Lăng Thành, Yên Thành 08/10/1971 4, Ng.An, L, 12
371 Nguyễn Bá Hồng 1944 Giang Sơn, Đô Lương 24/02/1967 4, Ng.An, B, 87
372 Nguyễn Bá Liên 1953 Quỳnh Thuân, Quỳnh Lưu --/12/1972 4, Ng.An, L, 99
373 Nguyễn Bá Nghìn 1937 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 04/06/1968 4,Ng.An,A,32
374 Nguyễn Bá Nguyệt 1943 Thanh Hòa, Thanh Chương 03/06/1971 4,Ng.An,M,10
375 Nguyễn Bá Nhật 1952 Hiến Sơn, Đô Lương 20/12/1971 4,Ng.An,E,38
376 Nguyễn Bá Thoại 1940 Lẵng Thành, Yên Thành 19/10/1967 4,Ng.An,K,42
377 Nguyễn Bá Thục ---- Trùng Sơn, Đô Lương 03/08/1971 4,Ng.An,G,36
378 Nguyễn Bá Trĩ ---- Ngọc Sơn, Đô Lương 04/03/1969 4,Ng.An,C,55
379 Nguyễn Bá Tý 1937 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 04/06/1968 4,Ng.An,N,123
380 Nguyễn Bá Tạo 1950 Kỳ Sơn, Tân Kỳ 02/08/1969 4,Ng.An,3M,15-HT
381 Nguyễn Bá Đặng 1939 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu 18/12/1964 4, Ng.An, H, 17
382 Nguyễn Canh Quý 1948 Hoà Sơn, Đô Lương 22/12/1967 4,Ng.An,30,N24
383 Nguyễn Chí Lan ---- Thanh Cát, Thanh Chương 10/02/1970 4, Ng.An, M, 117
384 Nguyễn Chí Trọng 1943 Nam Tân, Nam Đàn 13/02/1971 4,Ng.An,H,30
385 Nguyễn Công Tính 1935 Văn Thành, Yên Thành 12/04/1967 4,Ng.An,M,55
386 Nguyễn Công Danh 1949 Hưng Hòa, Tp. Vinh - Nghệ An 28/09/1970 4, Ng.An, H, 60
387 Nguyễn Công Diễm 1946 Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu 11/06/1968 4, Ng.An, O, 58
388 Nguyễn Công Dương 1948 Đồng Văn, Thanh Chương 27/06/1973 4, Ng.An, M, 79
389 Nguyễn Công Hòa 1953 Thịnh Thành, Yên Thành 20/02/1973 4, Ng.An, G, 28
390 Nguyễn Công Nhã 1945 Minh Sơn, Đô Lương 05/04/1965 4,Ng.An,N,20
391 Nguyễn Công Sơn 1943 Cao Sơn, Anh Sơn 13/03/1966 4,Ng.An,K,147
392 Nguyễn Công Thiếp 1948 Hưng Dũng, Vinh 24/04/1970 4,Ng.An,N,51
393 Nguyễn Công Thung 1937 Mỹ Thành, Yên Thành 25/07/1972 4,Ng.An,K,119
394 Nguyễn Công Thành ---- Yên Thành, Đô Lương --/--/---- 4,Ng.An,E,83
395 Nguyễn Công Thường 1953 Diễn Cát, Diễn Châu 05/11/1971 4,Ng.An,G,27
396 Nguyễn Công Thế 1950 Minh Sơn, Đô Lương 09/02/1972 4,Ng.An,K,125
397 Nguyễn Công Tài ---- Nam Phúc, Nam Đàn 04/04/1971 4,Ng.An,G,13
398 Nguyễn Công Điệng ---- Bai Sơn, Đô Lương 26/12/1968 4, Ng.An, N, 56
399 Nguyễn Cảnh Cường 1948 Nghi Diên, Nghi Lộc 23/01/1972 4, Ng.An, Đ, 75
400 Nguyễn Cảnh Dần 1951 Giang Sơn, Đô Lương 21/01/1970 4, Ng.An, 3M, 11-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
Tổng số điểm của bài viết là: 301 trong 125 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn