Đang truy cập : 4
Hôm nay : 268
Tháng hiện tại : 8371
Tổng lượt truy cập : 4541689
401 | Nguyễn Cảnh Hoài | ---- | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4, Ng.An, K, 71 |
402 | Nguyễn Cảnh Linh | 1943 | Lạc Sơn, Đô Lương | 20/01/1969 | 4, Ng.An, C, 33 |
403 | Nguyễn Cảnh Long | 1949 | Thanh Liên, Thanh Chương | 10/07/1970 | 4, Ng.An, C, 115 |
404 | Nguyễn Cảnh Long | 1944 | Thương Sơn, Đô Lương | 12/12/1968 | 4, Ng.An, L, 77 |
405 | Nguyễn Cảnh Thìn | ---- | Khánh Sơn, Đô Lương | --/--/---- | 4,Ng.An,M,54 |
406 | Nguyễn Cảnh Thịnh | 1946 | Thanh Nam, Thanh Chương | 04/11/1968 | 4,Ng.An,Đ,81 |
407 | Nguyễn Cảnh Tình | 1940 | Thanh Phong, Thanh Chương | 22/10/1969 | 4,Ng.An,N,25 |
408 | Nguyễn Cảnh Võ | 1954 | Hùng Sơn, Đô Lương | 18/03/1975 | 4,Ng.An,N,79 |
409 | Nguyễn Danh Thái | 1945 | Đông Sơn, Đô Lương | 11/06/1970 | 4,Ng.An,Đ,25 |
410 | Nguyễn Danh Đầu | 1938 | Diễn Minh, Diễn Châu | 09/04/1971 | 4, Ng.An, E, 77 |
411 | Nguyễn Doãn Thịnh | 1954 | Liên Thành, Yên Thành | 03/03/1973 | 4,Ng.An,K,56 |
412 | Nguyễn Doãn Đạo | 1945 | Trung Sơn, Đô Lương | 03/10/1973 | 4, Ng.An, N, 83 |
413 | Nguyễn Doản Tư | 1951 | Công Thành, Yên Thành | 27/07/1970 | 4,Ng.An,L,10 |
414 | Nguyễn Duy Cảnh | 1947 | Nghĩa Phú, Tân Kỳ | 14/02/1969 | 4,C,42 |
415 | Nguyễn Duy Dũng | 1943 | Nghi Công, Nghi Lộc | 14/09/1971 | 4, Ng.An, B, 40 |
416 | Nguyễn Duy Hiền | 1941 | Sơn Hải, Quỳnh Lưu | 18/05/1969 | 4, Ng.An, O, 61 |
417 | Nguyễn Duy Hào | 1950 | Thanh Hương, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4, Ng.An, L, 23 |
418 | Nguyễn Duy Hùng | 1953 | Bắc Thành, Yên Thành | 10/06/1971 | 4, Ng.An, M, 8 |
419 | Nguyễn Duy Hồng | 1945 | Nghi Phong, Nghi Lộc | 01/09/1972 | 4, Ng.An, A, 48 |
420 | Nguyễn Duy Hội | 1946 | Thanh Phong, Thanh Chương | 25/04/1969 | 4, Ng.An, B, 107 |
421 | Nguyễn Duy Ngân | 1946 | Nam Sơn, Đô Lương | 30/10/1967 | 4,Ng.An,A,75 |
422 | Nguyễn Duy Trinh | 1952 | Nghi Công, Nghi Lộc | 12/09/1971 | 4,Ng.An,B,44 |
423 | Nguyễn Duy Ổn | 1945 | Hải Sơn, Anh Sơn | 28/07/1968 | 4,Ng.An,M,46 |
424 | Nguyễn Dương Thụ | 1954 | Diễn Đồng, Diễn Châu | 15/02/1973 | 4,Ng.An,E,68 |
425 | Nguyễn Gia Tường | 1945 | Văn Sơn, Đô Lương | 16/08/1970 | 4,Ng.An,3M,9-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
426 | Nguyễn Hoàng Hồng | 1949 | Thịnh Sơn, Đô Lương | 24/02/1967 | 4, Ng.An, L, 7 |
427 | Nguyễn Hoàng Mai | ---- | Nghi Lâm, Nghi Lộc | 27/01/1970 | 4,Ng.An,E,23 |
428 | Nguyễn Hành Vang | 1947 | Nghĩa Linh, Tân Kỳ | 27/01/1971 | 4,Ng.An,M,89 |
429 | Nguyễn Hải Liên | ---- | Thanh Hưng, Thanh Chương | 02/01/1969 | 4, Ng.An, L, 38 |
430 | Nguyễn Hồ Hải | 1954 | Xuân Lâm, Nam Đàn | 09/07/1971 | 4, Ng.An, G33 |
431 | Nguyễn Hồng Bá | 1938 | Đại Xuân, Diễn Châu | 29/09/1972 | 4,L,127 |
432 | Nguyễn Hồng Chì | 1947 | Diển Bích, Diễn Châu | --/--/---- | 4, Ng.An, G, 121 |
433 | Nguyễn Hồng Công | 1950 | Diễn Hồng, Diễn Châu | 27/01/1973 | 4, Ng.An, H, 68 |
434 | Nguyễn Hồng Dương | 1945 | Nghi Công, Nghi Lộc | 19/01/1967 | 4, Ng.An, K, 49 |
435 | Nguyễn Hồng Hoan | 1942 | Nghi Khánh, Nghi Lộc | 12/12/1972 | 4, Ng.An, A, 19 |
436 | Nguyễn Hồng Khanh | 1940 | Linh Sơn, Anh Sơn | 15/03/1966 | 4, Ng.An, L, 15 |
437 | Nguyễn Hồng Kim | 1942 | Diễn Đồng, Diễn Châu | 06/05/1971 | 4, Ng.An, C, 4 |
438 | Nguyễn Hồng Quang | 1954 | Đà Sơn, Đô Lương | 13/10/1972 | 4,Ng.An,N,115 |
439 | Nguyễn Hồng Quảng | 1942 | Nam Tân, Nam Đàn | 11/08/1970 | 4,Ng.An,N,73 |
440 | Nguyễn Hồng Sâm | 1951 | Viên Thành, Yên Thành | 23/01/1972 | 4,Ng.An,L,36 |
441 | Nguyễn Hồng Sâm | 1932 | Văn Tràng, Anh Sơn | 30/01/1968 | 4,Ng.An,Đ,119 |
442 | Nguyễn Hồng Sơn | 1950 | Diễn Mỹ, Diễn Châu | 24/11/1972 | 4,Ng.An,G,53 |
443 | Nguyễn Hồng Thanh | 1945 | Nghi Xuân, Nghi Lộc | 11/11/1968 | 4,Ng.An,L,79 |
444 | Nguyễn Hồng Tân | 1949 | Đô Thành, Yên Thành | 07/02/1971 | 4,Ng.An,L,26 |
445 | Nguyễn Hồng Văn | 1943 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn | 14/06/1968 | 4,Ng.An,O,62 |
446 | Nguyễn Hữu Bảo | 1940 | Quang Thành, Yên Thành | 19/12/1971 | 4,H,97 |
447 | Nguyễn Hữu Chân | 1949 | Lam Sơn, Đô Lương | 15/12/1968 | 4,O,42 |
448 | Nguyễn Hữu Châu | ---- | Nghi Liên, Nghi Lộc | 25/11/1972 | 4,G,47 |
449 | Nguyễn Hữu Chí | ---- | Thanh Phong, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,N,173 |
450 | Nguyễn Hữu Cương | 1946 | Thanh Tiến, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4, Ng.An, N, 119 |
451 | Nguyễn Hữu Hùy | 1951 | Thanh Dương, Thanh Chương | 11/10/1972 | 4, Ng.An, C, 56 |
452 | Nguyễn Hữu Kính | 1949 | Hưng Trung, Hưng Nguyên | 29/11/1969 | 4, Ng.An, K, 113 |
453 | Nguyễn Hữu Liên | 1950 | Thanh Tường, Thanh Chương | 23/02/1969 | 4, Ng.An, L, 83 |
454 | Nguyễn Hữu Lập | 1943 | Khai Sơn, Anh Sơn | 12/10/1972 | 4, Ng.An, C, 54 |
455 | Nguyễn Hữu Lợi | 1945 | Hưng Tiên, Hưng Nguyên | 22/12/1967 | 4, Ng.An, B, 99 |
456 | Nguyễn Hữu Minh | ---- | Đô Lương | --/--/---- | 4,Ng.An,M,83 |
457 | Nguyễn Hữu Minh | 1947 | Nam Sơn, Đô Lương | 13/03/1969 | 4,Ng.An,M,153 |
458 | Nguyễn Hữu Nhàn | 1939 | Nam Yên, Nam Đàn | 12/12/1967 | 4,Ng.An,E,12 |
459 | Nguyễn Hữu Năng | 1944 | Thanh Hòa, Thanh Chương | --/07/1972 | 4,Ng.An,L,105 |
460 | Nguyễn Hữu Sơn | 1952 | Nam Anh, Nam Đàn | 14/04/1974 | 4,Ng.An,N,97 |
461 | Nguyễn Hữu Tam | 1952 | Nam Xuân, Nam Đàn | --/01/1973 | 4,Ng.An,C,26 |
462 | Nguyễn Hữu Thọ | 1950 | Diễn Xuân, Diễn Châu | 20/06/1969 | 4,Ng.An,O,129 |
463 | Nguyễn Hữu Tiếp | 1945 | Thượng Sơn, Đô Lương | 06/12/1972 | 4,Ng.An,N,161 |
464 | Nguyễn Hữu Trân | 1949 | Lam Sơn, Đô Lương | 15/12/1968 | 4,Ng.An,Đ,35 |
465 | Nguyễn Hữu Tác | 1945 | Nam Thanh, Nam Đàn | 30/04/1969 | 4,Ng.An,O,82 |
466 | Nguyễn Hữu Tùng | 1951 | Nghĩa Hợp, Tân Kỳ | 29/01/1970 | 4,Ng.An,K,12 |
467 | Nguyễn Hữu Yên | 1942 | Hội Sơn, Anh Sơn | 19/03/1969 | 4,Ng.An,M,72 |
468 | Nguyễn Hữu Đoài | 1947 | Vinh Thành, Yên Thành | 28/08/1970 | 4, Ng.An, E, 95 |
469 | Nguyễn Khước | 1942 | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu | 18/12/1866 | 4, Ng.An, K, 25 |
470 | Nguyễn Khắc Kiều | 1954 | Tân Sơn, Đô Lương | 30/03/1973 | 4, Ng.An, M, 39 |
471 | Nguyễn Kim Quyền | 1952 | Mỹ Sơn, Đô Lương | 24/01/1973 | 4,Ng.An,G,31 |
472 | Nguyễn Liên Thư | 1951 | Nam Sơn, Đô Lương | 17/05/1974 | 4,Ng.An,N,81 |
473 | Nguyễn Luân | 1944 | Diễn Lâm, Diễn Châu | 20/01/1971 | 4,Ng.An,B,32 |
474 | Nguyễn Luận Điện | 1947 | Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu | 11/06/1968 | 4, Ng.An, B, 15 |
475 | Nguyễn Minh Châu | 1944 | Khánh Sơn, Nam Khánh | 12/04/1970 | 4,H,99 |
476 | Nguyễn Minh Liên | 1944 | Thanh Lương, Thanh Chương | 09/06/1970 | 4, Ng.An, M, 3 |
477 | Nguyễn Minh Liên | 1944 | Thanh Dương, Thanh Chương | 23/03/1970 | 4, Ng.An, M, 7 |
478 | Nguyễn Minh Thu | 1942 | Diễn Hải, Diễn Châu | 08/09/1970 | 4,NG.An,N,69 |
479 | Nguyễn Minh Độ | 1949 | Nam Thắng, Nam Đàn | 06/01/1971 | 4, Ng.An, C, 24 |
480 | Nguyễn Minh Đức | 1949 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn | 09/11/1972 | 4, Ng.An, K, 9 |
481 | Nguyễn Nghĩa Phương | 1940 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 12/12/1970 | 4,Ng.An,O,49 |
482 | Nguyễn Nghĩa Tường | 1945 | Văn Sơn, Đô Lương | 16/09/1970 | 4,Ng.An,N,57 |
483 | Nguyễn Ngọc Chuyễn | 1948 | Vĩnh Thành, Yên Thành | 23/01/1969 | 4, Ng.An, C, 99 |
484 | Nguyễn Ngọc Chân | 1947 | Hưng Châu, Hưng Nguyên | 04/02/1971 | 4,O,151 |
485 | Nguyễn Ngọc Cứ | 1945 | Nam Tân, Nam Đàn | 26/04/1970 | 4, Ng.An, H, 105 |
486 | Nguyễn Ngọc Hương | 1958 | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ | 16/01/1973 | 4, Ng.An, E, 36 |
487 | Nguyễn Ngọc Lan | 1942 | Thanh Nho, Thanh Chương | 14/03/1971 | 4, Ng.An, E, 1 |
488 | Nguyễn Ngọc Long | 1944 | Diển Hòa, Diễn Châu | 19/03/1965 | 4, Ng.An, H, 25 |
489 | Nguyễn Ngọc Lượng | 1940 | Nam Lạc, Nam Đàn | 20/03/1971 | 4,Ng.An,Đ,26 |
490 | Nguyễn Ngọc Minh | 1946 | Hùng Sơn, Anh Sơn | 15/05/1968 | 4,Ng.An,H,26 |
491 | Nguyễn Ngọc Nuôi | 1948 | Ngọc Sơn, Đô Lương | 26/12/1968 | 4,Ng.An,N,58 |
492 | Nguyễn Ngọc Oanh | 1936 | Diễn Thái, Diễn Châu | 20/11/1968 | 4,Ng.An,O,40 |
493 | Nguyễn Ngọc Quang | 1952 | Văn Thành, Yên Thành | --/11/1970 | 4,Ng.An,C,38 |
494 | Nguyễn Ngọc Quản | 1943 | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu | 25/05/1972 | 4,Ng.An,Đ,62 |
495 | Nguyễn Ngọc Thành | 1947 | Hưng Thái, Hưng Nguyên | 10/05/1967 | 4,Ng.An,K,41 |
496 | Nguyễn Ngọc Thư | 1942 | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên | 05/11/1969 | 4,Ng.An,K,103 |
497 | Nguyễn Ngọc Tuyết | 1953 | Công Thành, Yên Thành | 11/01/1973 | 4,Ng.An,N,163 |
498 | Nguyễn Ngọc Văn | 1947 | Thanh Lĩnh, Thanh Chương | 09/05/1970 | 4,Ng.An,H,47 |
499 | Nguyễn Nhân Ngoãn | 1941 | Thanh Dương, Thanh Chương | 29/12/1966 | 4,Ng.An,H,80 |
500 | Nguyễn Nhã Tân | 1952 | Diễn Minh, Diễn Châu | 31/10/1971 | 4,Ng.An,M,20 |
501 | Nguyễn Như Cửu | 1950 | Nam Phúc, Nam Đàn | 28/04/1969 | 4, Ng.An, O, 36 |
502 | Nguyễn Năng Yến | 1944 | Nghi Trường, Nghi Lộc | 05/02/1967 | 4,Ng.An,M,51 |
503 | Nguyễn Phùng Xân | 1947 | Thanh Thuỷ, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4,Ng.An,O,127 |
504 | Nguyễn Phú Đoan | 1938 | Tân Xuân, Hưng Dũng | 16/04/1971 | 4, Ng.An, G, 48 |
505 | Nguyễn Quang Bình (Bỉnh) | 1951 | Thái Sơn, Đô Lương | 20/02/1970 | 4,L,119 |
506 | Nguyễn Quang Hoạt | 1944 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 04/01/1968 | 4, Ng.An, E, 2 |
507 | Nguyễn Quang Long | 1949 | Nghi Hải, TX. Cửa Lò | 09/03/1971 | 4, Ng.An, L, 70 |
508 | Nguyễn Quang Minh | ---- | Đô Lương | 20/10/1970 | 4,Ng.An,L,135 |
509 | Nguyễn Quang Sen | 1947 | Nam Nghĩa, Nam Đàn | 15/04/1969 | 4,Ng.An,O,18 |
510 | Nguyễn Quang Toản | 1944 | Thái Sơn, Đô Lương | 15/09/1969 | 4,Ng.An,N,68 |
511 | Nguyễn Quang Tụy | 1948 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu | 04/01/1969 | 4,Ng.An,M,103 |
512 | Nguyễn Quang Vinh | 1947 | Nghi Thái, Nghi Lộc | 21/01/1969 | 4,Ng.An,H,45 |
513 | Nguyễn Quang Vinh | 1948 | Môn Sơn, Con Cuông | 26/12/1969 | 4,Ng.An,G,17 |
514 | Nguyễn Quang Yên | 1945 | Thanh Xuân, Thanh Chương | 10/02/1968 | 4,Ng.An,G,2 |
515 | Nguyễn Quý Mai | 1942 | Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu | 05/03/1969 | 4,Ng.An,H,95 |
516 | Nguyễn Quốc Huy | ---- | Nghi Khánh, Nghi Lộc | 08/09/1970 | 4, Ng.An, O, 131 |
517 | Nguyễn Quốc Kỳ | 1943 | Hương Sơn, Tân Kỳ | 18/10/1967 | 4, Ng.An, N, 16 |
518 | Nguyễn Quốc Ngũ | 1944 | Thanh Bình, Thanh Chương | 27/01/1966 | 4,Ng.An,M,33 |
519 | Nguyễn Quốc Toản | 1946 | Thanh Mai, Thanh Chương | 16/04/1969 | 4,Ng.An,N,76 |
520 | Nguyễn Quốc Ân | 1948 | Nghi Thu, TX Cửa Lò | 13/07/1971 | 4,O,101 |
521 | Nguyễn Sơn Hùng | 1959 | Nam Hòa, Nam Đàn | 07/07/1968 | 4, Ng.An, O, 12 |
522 | Nguyễn Sỹ Hòe | 1948 | Khai Sơn, Anh Sơn | 18/10/1970 | 4, Ng.An, C, 6 |
523 | Nguyễn Sỹ Hảo | 1940 | Sơn Thành, Yên Thành | 10/02/1969 | 4, Ng.An, L, 137 |
524 | Nguyễn Sỹ Hồng | 1950 | Khai Sơn, Anh Sơn | 22/05/1969 | 4, Ng.An, L, 141 |
525 | Nguyễn Sỹ Hợp | 1952 | Nghi Trung, Nghi Lộc | 25/07/1972 | 4, Ng.An, E, 33 |
526 | Nguyễn Sỹ Kinh | 1944 | Trung Thành, Yên Thành | 15/07/1969 | 4, Ng.An, M, 105 |
527 | Nguyễn Sỹ Lộc | 1945 | Hưng Dũng, Vinh | 08/10/1965 | 4,Ng.An, E,57 |
528 | Nguyễn Sỹ Quế | 1945 | Nghi Phú, Thành phố Vinh | 11/06/1968 | 4,Ng.An,K.22 |
529 | Nguyễn Sỹ Quế | 1946 | Sơn Hải, Quỳnh Lưu | 02/04/1971 | 4,Ng.An,E,19 |
530 | Nguyễn Sỹ San | 1948 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 30/03/1968 | 4,Ng.An,A,38 |
531 | Nguyễn Sỹ Sáu | 1945 | Đức Sơn, Anh Sơn | 20/03/1970 | 4,Ng.An,B,69 |
532 | Nguyễn Sỹ Sáu | 1934 | Thanh Dương, Thanh Chương | 20/04/1968 | 4,Ng.An,G,135 |
533 | Nguyễn Sỹ Thịnh | 1943 | Thanh Nho, Thanh Chương | 11/12/1972 | 4,Ng.An,H,14 |
534 | Nguyễn Sỹ Tứ | 1943 | Long Sơn, Anh Sơn | 26/05/1970 | 4,Ng.An,A,17 |
535 | Nguyễn Sỹ Tứ | 1943 | Long Sơn, Anh Sơn | 26/05/1970 | 4,Ng.An,A,17 |
536 | Nguyễn Thanh Chương | 1949 | Thanh Khai, Thanh Chương | 15/07/1968 | 4, Ng.An, Đ, 17 |
537 | Nguyễn Thanh Cát | 1954 | Hưng Tây, Hưng Nguyên | 22/02/1973 | 4,G,29 |
538 | Nguyễn Thanh Nhàm | 1946 | Nam Hoành, Nam Đàn | 28/06/1968 | 4,Ng.An,N,35 |
539 | Nguyễn Thi Nguyệt | 1953 | Mỹ Sơn, Đô Lương | 19/10/1972 | 4,Ng.An,K,27 |
540 | Nguyễn Thiện Du | 1942 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn | 05/02/1970 | 4, Ng.An, Đ, 73 |
541 | Nguyễn Thiện Vượng | ---- | Nam Thành, Nam Đàn | 12/09/1968 | 4,Ng.An,A,31 |
542 | Nguyễn Thành Vân | 1945 | Hưng Xuân, Hưng Nguyên | 26/10/1972 | 4,Ng.An,Đ,51 |
543 | Nguyễn Thái Quý | 1947 | Hưng Lâm, Hưng Nguyên | 30/05/1966 | 4,Ng.An,G,113 |
544 | Nguyễn Thế Hai | 1951 | Nam Xuân, Nam Đàn | 09/06/1970 | 4, Ng.An, M, 5 |
545 | Nguyễn Thế Hùng | ---- | Thanh Tường, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4, Ng.An, L, 45 |
546 | Nguyễn Thế Hải | 1953 | Diễn Minh, Diễn Châu | 31/10/1971 | 4, Ng.An, M, 18 |
547 | Nguyễn Thế Lan | 1950 | Thanh Cát, Thanh Chương | 11/02/1971 | 4, Ng.An, C, 62 |
548 | Nguyễn Thế Loan | 1939 | Thanh Cát, Thanh Chương | 05/04/1965 | 4, Ng.An, G, 18 |
549 | Nguyễn Thế Lương | 1950 | Nghi Văn, Nghi Lộc | 30/12/1969 | 4,Ng.An,A,13 |
550 | Nguyễn Thế Mưu | 1951 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu | 25/05/1971 | 4,Ng.An,H,147 |
551 | Nguyễn Thế Phù | 1947 | Đông Thanh, Yên Thành | 20/01/1973 | 4,Ng.An,E,24 |
552 | Nguyễn Thế Phúc | 1947 | Thanh Bài, Thanh Chương | 08/07/1968 | 4,Ng.An,B,56 |
553 | Nguyễn Thế Thích | 1942 | Thanh Tường, Thanh Chương | 29/11/1968 | 4,Ng.An,B,4 |
554 | Nguyễn Thế Thận | 1944 | Quỳnh Dị, Quỳnh Châu | 17/05/1972 | 4,Ng.An,N,109 |
555 | Nguyễn Thế Thịnh | 1942 | Thanh Dương, Thanh Chương | 15/04/1969 | 4,Ng.An,E,125 |
556 | Nguyễn Thế Tư | 1945 | Thanh Minh, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4,Ng.An,O,109 |
557 | Nguyễn Thị Chín | 1953 | Thanh Lương, Thanh Chương | 04/07/1972 | 4, Ng.An, C,48 |
558 | Nguyễn Thị Khánh | 1953 | Lạc Sơn, Đô Lương | 04/09/1973 | 4, Ng.An, N, 137 |
559 | Nguyễn Thị Loan | 1949 | Nghi Hòa, TX. Cửa Lò | 01/03/1973 | 4, Ng.An, Đ, 47 |
560 | Nguyễn Thị Ngân | 1953 | Nghi Thủy, Nghi Lộc | 23/09/1971 | 4,Ng.An,B,12 |
561 | Nguyễn Thị Thuận | ---- | Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu | --/02/1973 | 4,Ng.An,M,53 |
562 | Nguyễn Thị Vị | 1953 | Hùng Tiến, Nam Đàn | 10/10/1972 | 4,Ng.An,C,51 |
563 | Nguyễn Thọ Trường | 1951 | Nam Thành, Yên Thành | 10/01/1973 | 4,Ng.An,M,58 |
564 | Nguyễn Thọ Xin | 1949 | Đại Sơn, Đô Lương | 06/02/1970 | 4,Ng.An,M,14 |
565 | Nguyễn Tiến Phúc | 1947 | Thanh Lĩnh, Thanh Chương | 29/09/1966 | 4,Ng.An,L,121 |
566 | Nguyễn Trung Sơn | 1951 | Bồng Sơn, Đô Lương | 13/01/1971 | 4,Ng.An,L,107 |
567 | Nguyễn Trung Thành | ---- | --/--/1970 | 4,Ng.An,H,87 | |
568 | Nguyễn Trung Áng | 1938 | Diễn Minh, Diễn Châu | 24/03/1970 | 4,3M,16-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
569 | Nguyễn Trí Phùng | 1950 | Hưng Xuân, Hưng Nguyên | 17/02/1974 | 4,Ng.An,N,95 |
570 | Nguyễn Trí Tam | 1952 | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ | 08/02/1972 | 4,Ng.An,B,1 |
571 | Nguyễn Trí Trọng | ---- | Giang Sơn, Đô Lương | 29/10/1967 | 4,Ng.An,M,45 |
572 | Nguyễn Trọng Cươm | 1942 | Minh Sơn, Đô Lương | 11/01/1969 | 4, Ng.An, M, 1 |
573 | Nguyễn Trọng Duyên | 1945 | Minh Sơn, Đô Lương | 20/03/1971 | 4, Ng.An, L, 62 |
574 | Nguyễn Trọng Hồ | 1950 | Nghi Thạnh, Nghi Lộc | 04/12/1973 | 4, Ng.An, O, 91 |
575 | Nguyễn Trọng Lâm | ---- | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn | 24/03/1969 | 4, Ng.An, C, 63 |
576 | Nguyễn Trọng Mậu | 1948 | Tường Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4,Ng.An,A,30 |
577 | Nguyễn Trọng Nam | ---- | Thanh Tường, Thanh Chương | 08/01/1969 | 4,Ng.An,B,25 |
578 | Nguyễn Trọng Nhuần | 1942 | Nam Thanh, Nam Đàn | 08/10/1971 | 4,Ng.An,H,66 |
579 | Nguyễn Trọng Quyền | 1950 | Khai Sơn, Anh Sơn | 14/02/1972 | 4,Ng.An,K,125 |
580 | Nguyễn Trọng Sửu | 1950 | Tràng Sơn, Đô Lương | 03/03/1970 | 4,Ng.An,M,149 |
581 | Nguyễn Trọng Thành | 1951 | Thanh Đồng, Thanh Chương | 23/09/1972 | 4,Ng.An,G,10 |
582 | Nguyễn Trọng Thành | 1948 | Đà Sơn, Đô Lương | 20/12/1970 | 4,Ng.An,E,101 |
583 | Nguyễn Trọng Thể | 1950 | Diễn Minh, Diễn Châu | 25/04/1970 | 4,Ng.An,B,71 |
584 | Nguyễn Trọng Tiến | 1954 | Nghi Mỹ, Nghi Lộc | 17/12/1972 | 4,Ng.An,K,20 |
585 | Nguyễn Trọng Tuyên | 1950 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ | 16/03/1971 | 4,Ng.An,Đ,12 |
586 | Nguyễn Trọng Vĩ | 1951 | Vân Điển, Nam Đàn | 09/06/1970 | 4,Ng.An,N,47 |
587 | Nguyễn Trọng Vị | 1947 | Hùng Sơn, Anh Sơn | 29/12/1966 | 4,Ng.AN,O,80 |
588 | Nguyễn Trọng Đồng | 1947 | Thanh Lương, Thanh Chương | 22/03/1970 | 4, Ng.An, K, 48 |
589 | Nguyễn Tuân Trường | 1952 | Nghĩa Thái, Tân Kỳ | 21/01/1971 | 4,Ng.An,B,34 |
590 | Nguyễn Tuấn | 1922 | Nam Cát, Nam Đàn | 03/01/1970 | 4,Ng.An,K,2 |
591 | Nguyễn Tài Thìn | 1940 | Thanh Văn, Thanh Chương | 01/02/1967 | 4,Ng.An,H,13 |
592 | Nguyễn Tất Hùng | 1952 | Bảo Thành, Yên Thành | 04/03/1971 | 4, Ng.An, O, 121 |
593 | Nguyễn Tất Trắc | 1945 | Tân Sơn, Đô Lương | 22/02/1969 | 4,Ng.An,M,65 |
594 | Nguyễn Tất Định | 1947 | Mỹ Sơn, Đô Lương | 14/06/1970 | 4, Ng.An, H, 71 |
595 | Nguyễn Tốn | 1926 | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu | 29/09/1972 | A9 |
596 | Nguyễn Vinh Thiều | 1948 | Nam Xuân, Nam Đàn | 09/12/1971 | 4,Ng.An,E,52 |
597 | Nguyễn Viết Khải | 1940 | Diễn Tiến, Diễn Châu | 26/06/1969 | 4, Ng.An, O, 26 |
598 | Nguyễn Viết Tuệ | 1945 | Lạc Sơn, Anh Sơn | 03/02/1972 | 4,Ng.An,E,69 |
599 | Nguyễn Võ Minh | 1951 | Nam Hưng, Nam Đàn | 09/06/1970 | 4,Ng.An,L,11 |
600 | Nguyễn Văn An | 1948 | Châu Tiến, Châu Quỳ | 16/06/1970 | 4,Đ,65 |
601 | Nguyễn Văn Ba | 1930 | Thanh Chi, Thanh Chương | --/07/1973 | 4,C,71 |
602 | Nguyễn Văn Ban | 1948 | Văn Thành, Yên Thành | 15/02/1972 | 4,K,58 |
603 | Nguyễn Văn Biên | ---- | Thanh Tùng, Thanh Chương | 10/11/1968 | 4,B,29 |
604 | Nguyễn Văn Báu | 1950 | Hưng Nhân, Hưng Nguyên | 16/10/1971 | 4,E,51 |
605 | Nguyễn Văn Bình | ---- | 03/01/1970 | 4,G,93 | |
606 | Nguyễn Văn Bính | 1948 | Thanh Tiên, Thanh Chương | 12/05/1969 | 4,Đ,103 |
607 | Nguyễn Văn Bản | 1951 | Diễn Xuân, Diễn Châu | 14/07/1971 | 4,A,58 |
608 | Nguyễn Văn Bộ | 1954 | Diễn Vạn, Diễn Châu | 15/02/1973 | 4,E,70 |
609 | Nguyễn Văn Chân | 1949 | Nam Cường, Nam Đàn | 18/10/1968 | 4,G,127 |
610 | Nguyễn Văn Châu | 1945 | Xuân Thành, Yên Thành | 19/01/1967 | 4,N,60 |
611 | Nguyễn Văn Châu | 1950 | Thanh Tường, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4,M,79 |
612 | Nguyễn Văn Chương | ---- | Nghi Văn, Nghi Lộc | 20/03/1969 | 4, Ng.An, B, 21 |
613 | Nguyễn Văn Chấp | 1941 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu | 08/04/1967 | 4,M,76 |
614 | Nguyễn Văn Chất | 1945 | Lạng Sơn, Anh Sơn | 29/10/1976 | 4, Ng.An, K, 33 |
615 | Nguyễn Văn Cát | 1949 | Nam Vân, Nam Đàn | 23/10/1968 | 4,N,44 |
616 | Nguyễn Văn Cần | ---- | Cao Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4,L,117 |
617 | Nguyễn Văn Cần | 1948 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 03/02/1972 | 4,C,10 |
618 | Nguyễn Văn Cần | 1948 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 03/02/1972 | 4,C,10 |
619 | Nguyễn Văn Cần | ---- | Cao Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4,L,117 |
620 | Nguyễn Văn Cọt | 1949 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn | 06/10/1969 | 4, Ng.An, N, 13 |
621 | Nguyễn Văn Cốt | 1945 | Nhân Thành, Yên Thành | 09/02/1971 | 4, Ng.An, N, 42 |
622 | Nguyễn Văn Cử | 1940 | Thanh Lĩnh, Thanh Chương | 06/03/1970 | 4, Ng.An, E, 109 |
623 | Nguyễn Văn Diền | 1953 | Quỳnh Diên, Quỳnh Lưu | 13/08/1972 | 4, Ng.An, Đ, 63 |
624 | Nguyễn Văn Dũng | 1950 | Tràng Sơn, Đô Lương | 06/05/1971 | 4, Ng.An, G, 73 |
625 | Nguyễn Văn Dũng | 1941 | Hưng Đông, Hưng Nguyên | 05/09/1970 | 4, Ng.An, G, 71 |
626 | Nguyễn Văn Giám | 1950 | Thanh Dương, Thanh Chương | 16/07/1968 | 4, Ng.An, Đ, 13 |
627 | Nguyễn Văn Hai | 1945 | Nghi Phú, TP.Vinh | 03/06/1966 | 4, Ng.An, N, 11 |
628 | Nguyễn Văn Hiền | 1947 | Nghi Liên, Nghi Lộc | 26/04/1970 | 4, Ng.An, K, 141 |
629 | Nguyễn Văn Hoan | 1954 | Nghĩa Hợp, Tân Kỳ | 18/06/1973 | 4, Ng.An, N, 107 |
630 | Nguyễn Văn Hoàng | 1947 | Long Thành, Yên Thành | 04/04/1971 | 4, Ng.An, B, 22 |
631 | Nguyễn Văn Huyên | 1945 | Thanh An, Thanh Chương | 09/02/1968 | 4, Ng.An, H, 32 |
632 | Nguyễn Văn Hưng | 1947 | Hưng Nguyên, Hưng Châu | 09/11/1968 | 4, Ng.An, Đ, 115 |
633 | Nguyễn Văn Hạnh | 1954 | Thanh Xuân, Thanh Chương | 24/01/1972 | 4, Ng.An, K, 135 |
634 | Nguyễn Văn Hậu | ---- | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 02/03/1970 | 4, Ng.An, E, 8 |
635 | Nguyễn Văn Hệ | 1942 | Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu | 27/08/1969 | 4, Ng.An, K, 44 |
636 | Nguyễn Văn Hồng | 1945 | Nghi Xuân, Nghi Lộc | 26/01/1973 | 4, Ng.An, Đ, 2 |
637 | Nguyễn Văn Hội | 1948 | Thanh Sơn, Đô Lương | 25/02/1968 | 4, Ng.An, O, 46 |
638 | Nguyễn Văn Hợi | 1946 | Đình Sơn, Anh Sơn | 26/11/1972 | 4, Ng.An, G, 54 |
639 | Nguyễn Văn Kiềm | 1945 | Thanh Tùng, Thanh Chương | 02/11/1964 | 2,C,6 |
640 | Nguyễn Văn Kiểm | 1945 | Thanh Tùng, Thanh Chương | 02/11/1964 | 2,B,11 |
641 | Nguyễn Văn Kỷ | 1951 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên | 03/02/1972 | 4, Ng.An, G, 65 |
642 | Nguyễn Văn Lan | 1946 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | 16/05/1969 | 4, Ng.An, L, 63 |
643 | Nguyễn Văn Liên | 1946 | Mỹ Thành, Yên Thành | 09/07/1966 | 4, Ng.An, H, 107 |
644 | Nguyễn Văn Lâu | ---- | Liên Sơn, Đô Lương | 24/01/1973 | 4, Ng.An, E, 66 |
645 | Nguyễn Văn Lý | 1952 | Tràng Sơn, Đô Lương | 09/12/1972 | 4,Ng.An,N,129 |
646 | Nguyễn Văn Lộc | 1954 | Hợp Thành, Yên Thành | 07/01/1973 | 4, Ng.An, G, 52 |
647 | Nguyễn Văn Lợi | ---- | Hưng Tiến, Hưng Nguyên | 21/02/1968 | 4, Ng.An, Đ, 7 |
648 | Nguyễn Văn Lục | 1945 | Nam Hoà, Nam Đàn | 25/04/1969 | 4,Ng.An,A,77 |
649 | Nguyễn Văn Minh | 1949 | Giang Sơn, Đô Lương | 31/11/1971 | 4,Ng.An,E,56 |
650 | Nguyễn Văn Môn | 1953 | Diễn Thọ, Diễn Châu | 27/05/1973 | 4,Ng.An,H,59 |
651 | Nguyễn Văn Mạch | 1949 | Hiến Sơn, Đô Lương | 09/01/1971 | 4,Ng.An,B,51 |
652 | Nguyễn Văn Mạnh | 1943 | Tân Kỳ | 12/12/1970 | 4,Ng.An,O,57 |
653 | Nguyễn Văn Nam | 1950 | Nam Tân, Nam Đàn | 17/06/1970 | 4,Ng.An,H,123 |
654 | Nguyễn Văn Nam | 1941 | Diển Hải, Diễn Châu | 15/11/1968 | 4,Ng.An,Đ,83 |
655 | Nguyễn Văn Nghiệm | 1943 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 16/03/1969 | 4,Ng.An,N,121 |
656 | Nguyễn Văn Nguyên | 1940 | nghi Công, Nghi Lộc | 09/02/1972 | 4,Ng.An,H,11 |
657 | Nguyễn Văn Nguyệt | 1939 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu | 26/06/1969 | 4,Ng.An,M,141 |
658 | Nguyễn Văn Ngũ | 1944 | Nam Tân, Nam Đàn | 05/07/1966 | 4,Ng.An,G,22 |
659 | Nguyễn Văn Nhuần | 1948 | Vân Diên, Nam Đàn | 22/01/1973 | 4,Ng.An,G,4 |
660 | Nguyễn Văn Nhàn | 1945 | Thanh Bình, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,K,81 |
661 | Nguyễn Văn Nhân | 1947 | Thanh Lương, Thanh Chương | 07/02/1970 | 4,Ng.An,K,83 |
662 | Nguyễn Văn Ninh | 1945 | Thanh Tiến, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4,Ng.An,K,13 |
663 | Nguyễn Văn Niệm | 1947 | Nam Mỹ, Nam Đàn | 03/05/1968 | 4,Ng.An,L,3 |
664 | Nguyễn Văn Niệm | 1944 | Thanh Chí, Thanh Chương | 25/11/1968 | 4,Ng.An,N,48 |
665 | Nguyễn Văn Năm | 1935 | Nghi Thái, Nghi Lộc | 02/11/1970 | 4,Ng.An,H,21 |
666 | Nguyễn Văn Nội | 1936 | Diễn Vạn, Diễn Châu | 28/01/1974 | 4,Ng.An,H,77 |
667 | Nguyễn Văn Phi | 1953 | Tiên Sơn, Anh Sơn | 21/09/1972 | 4,Ng.An,Đ,41 |
668 | Nguyễn Văn Phiệt | ---- | Tường Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4,Ng.An,O,149 |
669 | Nguyễn Văn Phong | 1952 | Thanh Dương, Thanh Chương | 16/11/1972 | 4,Ng.An,C,69 |
670 | Nguyễn Văn Phái | 1945 | Nam Trung, Nam Đàn | 26/01/1967 | 4,Ng.An,L,56 |
671 | Nguyễn Văn Quang | 1949 | Phúc Sơn, Anh Sơn | 02/03/1970 | 4,Ng.An,A,44 |
672 | Nguyễn Văn Quý | 1927 | Nam Lạc, Nam Đàn | --/10/1972 | 4,Ng.An,E,29 |
673 | Nguyễn Văn Sằng | ---- | Thanh Tùng, Thanh Chương | --/--/---- | 4,Ng.An,M,137 |
674 | Nguyễn Văn Thanh | ---- | Thanh Chi, Thanh Chương | 03/03/1969 | 4,Ng.An,H,51 |
675 | Nguyễn Văn Thiện | 1944 | Nam Thắng, Nam Đàn | 11/06/1970 | 4,Ng.An,A,64 |
676 | Nguyễn Văn Thiệu | 1951 | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn | 27/11/1971 | 4,Ng.An,O,67 |
677 | Nguyễn Văn Thu | 1956 | Nghi Phú, TP.Vinh | 26/01/1975 | 4,Ng.An,K,145 |
678 | Nguyễn Văn Thuỷ | 1939 | Diễn Trung, Diễn Châu | 25/02/1966 | 4,Ng.An,M,28 |
679 | Nguyễn Văn Thành | 1944 | Thanh Tường, Thanh Chương | 20/12/1969 | 4,Ng.An,G,7 |
680 | Nguyễn Văn Thành | 1950 | Thanh Tường, Thanh Chương | 12/03/1969 | 4,Ng.An,L,85 |
681 | Nguyễn Văn Thái | 1951 | Nghĩa Bình, Tân Kỳ | 20/07/1970 | 4,Ng.An,N,167 |
682 | Nguyễn Văn Thái | 1953 | Tam Sơn, Anh Sơn | 01/10/1972 | 4,Ng.An,G,21 |
683 | Nguyễn Văn Thân | 1944 | Hùng Sơn, Anh Sơn | 15/11/1970 | 4,Ng.An,L,50 |
684 | Nguyễn Văn Thân | 1935 | Nghi Xuân, Nghi Lộc | 27/03/1969 | 4,Ng.An,O,21 |
685 | Nguyễn Văn Thân | 1945 | Yên Sơn, Đô Lương | 20/05/1969 | 4,Ng.An,B,59 |
686 | Nguyễn Văn Thìn | 1949 | Nghi Xuân, Nghi Lộc | 25/02/1969 | 4,Ng.An,3M,19-HT |
687 | Nguyễn Văn Thìn | 1940 | Thanh Cát, Thanh Chương | 03/02/1972 | 4,Ng.An,Đ,46 |
688 | Nguyễn Văn Thính | ---- | Nam Giang, Nam Đàn | 21/04/1968 | 4,Ng.An,N,53 |
689 | Nguyễn Văn Thùng | 1951 | Sơn Thành, Yên Thành | 07/07/1972 | 4,Ng.An,M,121 |
690 | Nguyễn Văn Thường | 1951 | Thượng Sơn, Đô Lương | 09/07/1971 | 4,Ng.An,E,75 |
691 | Nguyễn Văn Thạo | 1943 | Ngọc Sơn, Đô Lương | 29/04/1968 | 4,Ng.An,B,83 |
692 | Nguyễn Văn Thể | 1949 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu | 28/11/1970 | 4,Ng.An,N,169 |
693 | Nguyễn Văn Thọ | 1948 | Võ Liệt, Thanh Chương | 28/10/1971 | 4,Ng.An,L,113 |
694 | Nguyễn Văn Thứ | 1945 | Hưng Khánh, Hưng Nguyên | 13/02/1973 | 2,D,2 |
695 | Nguyễn Văn Thứ | 1949 | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn | 05/11/1971 | 4,Ng.An,Đ,107 |
696 | Nguyễn Văn Thực | 1951 | Tăng Thành, Yên Thành | 24/11/1971 | 4,Ng.An,C,1 |
697 | Nguyễn Văn Tiến | 1951 | Nam Lạc, Nam Đàn | 01/09/1971 | 4,Ng.An,E,34 |
698 | Nguyễn Văn Tiến | ---- | Hưng Chính, Hưng Nguyên | 15/05/1969 | 4,Ng.An,E,4 |
699 | Nguyễn Văn Tiếp | 1947 | Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu | 26/05/1969 | 4,Ng.An,K,16 |
700 | Nguyễn Văn Tiềm | 1938 | Hưng Tân, Hưng Nguyên | 27/12/1970 | 4,Ng.An,B,26 |
701 | Nguyễn Văn Toản | 1950 | Thanh Liêm, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,B,16 |
702 | Nguyễn Văn Trung | ---- | Hưng Xá, Hưng Nguyên | 19/05/1969 | 4,Ng.An,3M,14-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
703 | Nguyễn Văn Trông | 1945 | Yên Sơn, Đô Lương | 29/10/1967 | 4,Ng.An,K,29 |
704 | Nguyễn Văn Trường | 1933 | Thanh Trường, Thanh Chương | 06/03/1967 | 4,Ng.An,K,47 |
705 | Nguyễn Văn Tuyên | 1943 | XN dược phẩm, Vinh | 16/03/1971 | 4,Ng.An,K,65 |
706 | Nguyễn Văn Tuyện | 1940 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn | 05/04/1974 | 4,Ng.An,L,129 |
707 | Nguyễn Văn Tuế | 1950 | Hưng Tiến, Hưng Nguyên | 28/11/1972 | 4,Ng.An,G,51 |
708 | Nguyễn Văn Tuế | 1943 | Thanh Ngọc, Thanh Chương | 25/05/1968 | 4,Ng.An,O,56 |
709 | Nguyễn Văn Tâm | 1942 | Tào Sơn, Anh Sơn | 18/01/1967 | 4,Ng.An,M,49 |
710 | Nguyễn Văn Tình | 1950 | Thanh Nho, Thanh Chương | 02/09/1969 | 4,Ng.An,M,64 |
711 | Nguyễn Văn Tăng | 1950 | Thanh Xuân, Thanh Chương | 08/12/1971 | 4,Ng.An,E,49 |
712 | Nguyễn Văn Tư | 1953 | Nam Thành, Nam Đàn | 30/01/1973 | 4,Ng.An,L,47 |
713 | Nguyễn Văn Tư | ---- | Thanh Hà, Thanh Chương | 08/06/1969 | 4,Ng.An,H,36 |
714 | Nguyễn Văn Tưởng | 1949 | Lạng Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4,Ng.An,L,43 |
715 | Nguyễn Văn Tấn | 1945 | Nam Vân, Nam Đàn | 21/11/1966 | 4,Ng.An,L,123 |
716 | Nguyễn Văn Tứ | 1945 | Hưng Thái, Hưng Nguyên | 22/09/1969 | 4,Ng.An,E,13 |
717 | Nguyễn Văn Tự | 1942 | Hùng Sơn, Anh Sơn | 27/03/1970 | 4,Ng.An,H,9 |
718 | Nguyễn Văn Tự | 1952 | Thanh Lĩnh, Thanh Chương | 25/07/1970 | 4,Ng.An,L,75 |
719 | Nguyễn Văn Tự | 1942 | Hùng Sơn, Anh Sơn | 27/03/1970 | 4,Ng.An,H,9 |
720 | Nguyễn Văn Vinh | 1950 | Nam Hưng, Nam Đàn | 02/03/1971 | 4,Ng.An,B,36 |
721 | Nguyễn Văn Việt | 1946 | Tào Sơn, Anh Sơn | 23/03/1971 | 4,Ng.An,L,31 |
722 | Nguyễn Văn Vong | 1942 | Nam Sơn, Đô Lương | 01/07/1974 | 4,Ng.An,O,93 |
723 | Nguyễn Văn Vân | 1954 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn | 14/12/1972 | 2,C,7 |
724 | Nguyễn Văn Xuân | 1950 | Tân Hợp, Tân Kỳ | 02/04/1970 | 4,Ng.An,O,34 |
725 | Nguyễn Văn Yên | 1950 | Khánh Sơn, Nam Đàn | 16/03/1970 | 4,Ng.An,K,32 |
726 | Nguyễn Văn Ân | 1948 | Nghi Lâm, Nghi Lộc | 11/10/1966 | 4,K,115 |
727 | Nguyễn Văn Út | 1943 | Hồng Long, Nam Đàn | 30/09/1966 | 4,Ng.An,L,21 |
728 | Nguyễn Văn Điển | 1948 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn | 21/06/1972 | 4, Ng.An, Đ, 49 |
729 | Nguyễn Văn Đoan | 1954 | Nghi Phương, Nghi Lộc | 15/02/1969 | 4, Ng.An, L, 97 |
730 | Nguyễn Văn Đoan | 1951 | La Mạc, Thanh Chương | 21/04/1971 | 4, Ng.An, O, 29 |
731 | Nguyễn Văn Đình | 1947 | Bồi Sơn, Đô Lương | 09/12/1968 | 4, Ng.An, N, 133 |
732 | Nguyễn Văn Đông | 1945 | Nghi Công, Nghi Lộc | --/05/1965 | 4, Ng.An, M, 21 |
733 | Nguyễn Văn Đường | 1947 | Nam Lộc, Nam Đàn | 27/01/1968 | 4, Ng.An, L, 71 |
734 | Nguyễn Văn Được | ---- | Hưng Xuân, Hưng Nguyên | 09/11/1969 | 4, Ng.An, Đ, 11 |
735 | Nguyễn Văn Đẩu | 1942 | Trù Sơn, Đô Lương | 27/09/1972 | 4, Ng.An, G, 12 |
736 | Nguyễn Văn Đặng | 1950 | Nhân Thành, Yên Thành | 05/05/1972 | 2,D,1 |
737 | Nguyễn Văn Định | 1936 | Khai Sơn, Anh Sơn | 15/03/1966 | 4, Ng.An, H, 33 |
738 | Nguyễn Văn Đồng | 1950 | Minh Thành, Yên Thành | 04/02/1973 | 4, Ng.An, C, 85 |
739 | Nguyễn Vũ | ---- | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu | 30/01/1968 | 4,Ng.An,K,127 |
740 | Nguyễn Xuân Binh | 1950 | Diễn Phúc, Diễn Châu | 08/12/1972 | 4,Đ,53 |
741 | Nguyễn Xuân Bình | 1948 | Hưng Thái, Hưng Nguyên | 15/06/1968 | 4,N,34 |
742 | Nguyễn Xuân Hòe | 1949 | Nam Hồng, Nam Đàn | 08/04/1970 | 4, Ng.An, Đ, 39 |
743 | Nguyễn Xuân Hùng | 1944 | Thanh Nho, Thanh Chương | 26/01/1971 | 4, Ng.An, M, 36 |
744 | Nguyễn Xuân Hải | 1944 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 17/06/1969 | 4, Ng.An, N, 77 |
745 | Nguyễn Xuân Hồng | 1947 | Nam Liên, Nam Đàn | 22/12/1969 | 4, Ng.An, K, 46 |
746 | Nguyễn Xuân Lan | ---- | Thanh Bài, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4, Ng.An, M, 15 |
747 | Nguyễn Xuân Lan | ---- | Thanh Bài, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4, Ng.An, M, 15 |
748 | Nguyễn Xuân Lâm | 1953 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên | 09/03/1974 | 4, Ng.An, H, 81 |
749 | Nguyễn Xuân Lương | 1948 | Quang Thành, Yên Thành | 12/10/1971 | 4,Ng.An,N,24 |
750 | Nguyễn Xuân Lập | 1944 | Hùng Tiến, Nam Đàn | 10/09/1966 | 4, Ng.An, H, 63 |
751 | Nguyễn Xuân Lệ | 1942 | Thịnh Sơn, Đô Lương | 25/08/1966 | 4, Ng.An, N, 43 |
752 | Nguyễn Xuân Mai | 1945 | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu | 21/04/1972 | 4,Ng.An,B,25 |
753 | Nguyễn Xuân Mỹ | 1949 | Nghĩa Đông, Tân Kỳ | 21/03/1970 | 4,Ng.An,H,2 |
754 | Nguyễn Xuân Nam | 1943 | Diẫn Xuân, Diễn Châu | 29/12/1966 | 4,Ng.An,N, 64 |
755 | Nguyễn Xuân Nghi | 1947 | Văn Sơn, Đô Lương | 24/02/1967 | 4,Ng.An,M,125 |
756 | Nguyễn Xuân Nghị | 1945 | Thanh Mai, Thanh Chương | 05/11/1968 | 4,Ng.An,K,137 |
757 | Nguyễn Xuân Phối | 1949 | Diển Cát, Diễn Châu | 18/02/1967 | 4,Ng.An,C,105 |
758 | Nguyễn Xuân Quý | 1947 | Minh Sơn. Đô Lương | 25/04/1968 | 4,Ng.An,O,54 |
759 | Nguyễn Xuân Quế | 1939 | Thanh Ngọc, Thanh Chương | 13/11/1969 | 4,Ng.An,A,43 |
760 | Nguyễn Xuân Thuần | 1947 | Diễn Liễn, Diễn Châu | 03/05/1969 | 4,Ng.An,O,86 |
761 | Nguyễn Xuân Thái | 1948 | Quang Thành, Yên Thành | 28/12/1967 | 4,Ng.An,A,68 |
762 | Nguyễn Xuân Thúy | 1949 | Diễn Minh, Diễn Châu | 28/12/1970 | 4,Ng.An,L,52 |
763 | Nguyễn Xuân Thắng | 1950 | Nghĩa Tân, Nghĩa Đàn | 10/07/1972 | 4,Ng.An,G,117 |
764 | Nguyễn Xuân Tiến | 1949 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên | 24/04/1968 | 4,Ng.An,L,157 |
765 | Nguyễn Xuân Toàn | 1936 | Nam Trung, Nam Đàn | 10/05/1970 | 4,Ng.An,C,8 |
766 | Nguyễn Xuân Trung | 1951 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 30/08/1970 | 4,Ng.An,Đ,105 |
767 | Nguyễn Xuân Trì | 1946 | Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu | --/03/1974 | 4,Ng.An,Đ,68 |
768 | Nguyễn Xuân Tình | 1943 | Diễn An, Diễn Châu | 25/02/1966 | 4,Ng.An,L,159 |
769 | Nguyễn Xuân Tính | 1945 | Cao Sơn, Anh Sơn | 23/03/1972 | 4,Ng.An,C,2 |
770 | Nguyễn Xuân Đoàn | 1954 | Diễn Lợi, Diễn Châu | 14/01/1973 | 4, Ng.An, G, 46 |
771 | Nguyễn Xuân Đồng | 1941 | Thanh Mai, Thanh Chương | 16/08/1970 | 4, Ng.An, A, 42 |
772 | Nguyễn Xuân Đồng | 1950 | Thanh Liên, Thanh Chương | 26/09/1972 | 4, Ng.An, C, 46 |
773 | Nguyễn văn Mân | 1949 | Đông Thành, Yên Thành | 08/02/1970 | 4,Ng.An,L,29 |
774 | Nguyễn Đào Hạ | 1953 | Nghi Long, Nghi Lộc | --/10/1972 | 4, Ng.An, L, 6 |
775 | Nguyễn Đình Bảy | 1947 | Nam Lĩnh, Nam Đàn | 01/11/1968 | 4,O,16 |
776 | Nguyễn Đình Bằng | 1946 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn | 13/05/1969 | 4,B,35 |
777 | Nguyễn Đình Bốn | 1946 | Mỹ Thành, Yên Thành | 01/03/1966 | 4,N,151 |
778 | Nguyễn Đình Chế | 1949 | Nghi Hoa, Nghi Lộc | 14/01/1972 | 4, Ng.An, G, 101 |
779 | Nguyễn Đình Công | 1948 | Nhân Thành, Yên Thành | 26/05/1968 | 4, Ng.An, O, 66 |
780 | Nguyễn Đình Cẩn | 1945 | Nam Hoành, Nam Sơn | 23/12/1969 | 4,H,20 |
781 | Nguyễn Đình Cẩn | 1945 | Nam Hoành, Nam Đàn | 23/12/1969 | 4,H,20 |
782 | Nguyễn Đình Cừ | 1945 | Nghi Hoài, Nghi Lộc | 03/11/1969 | 4, Ng.An, M, 145 |
783 | Nguyễn Đình Dung | 1948 | Nam Tân, Nam Đàn | 15/02/1972 | 4, Ng.An, B, 42 |
784 | Nguyễn Đình Dần | 1951 | Nam Thượng, Nam Đàn | 20/03/1972 | 4, Ng.An, G, 44 |
785 | Nguyễn Đình Giai | 1941 | Hưng Yên, Hưng Nguyên | 29/12/1970 | 4, Ng.An, E, 22 |
786 | Nguyễn Đình Hương | ---- | Hưng Tiến, Hưng Nguyên | 10/04/1972 | 4, Ng.An, E, 3 |
787 | Nguyễn Đình Kha | 1944 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn | 18/02/1967 | 4, Ng.An, C, 103 |
788 | Nguyễn Đình Linh | 1952 | Nghi Trường, Nghi Lộc | 08/12/1971 | 4, Ng.An, E, 45 |
789 | Nguyễn Đình Liệu | 1946 | La Mạc, Thanh Chương | 15/03/1972 | 4, Ng.An, M, 77 |
790 | Nguyễn Đình Lấm | 1951 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu | --/09/1972 | 4, Ng.An, L, 103 |
791 | Nguyễn Đình Lộc | 1948 | Hùng Tiến, Nam Đàn | 26/12/1971 | 4, Ng.An, E, 48 |
792 | Nguyễn Đình Lộc | 1948 | Nghi Trường, Nghi Lộc | 05/05/1969 | 4,Ng.An,K,107 |
793 | Nguyễn Đình Lục | 1948 | Nam Hưng, Nam Đàn | 07/02/1972 | 4,Ng.An,B,105 |
794 | Nguyễn Đình Lữ | 1926 | Nghi Khánh, Nghi Lộc | 02/07/1968 | 4,Ng.An,A,5,Đ,19 |
795 | Nguyễn Đình Lực | ---- | 12/08/1972 | 4,Ng.An,Đ,19 | |
796 | Nguyễn Đình Minh | 1952 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 15/12/1971 | 4,Ng.An,M,70 |
797 | Nguyễn Đình Phương | 1939 | Nghi Hoà, TX Cửa Lò | 09/04/1966 | 4,Ng.An,N,143 |
798 | Nguyễn Đình Phổ | 1950 | Nhân Thành, Yên Thành | 16/06/1971 | 4,Ng.An,Đ,23 |
799 | Nguyễn Đình Tam | 1948 | Nam Thanh, Nam Đàn | 12/03/1971 | 4,Ng.An,C,73 |
800 | Nguyễn Đình Thuyết | 1942 | Diễn Trường, Diễn Châu | 25/02/1966 | 4,Ng.An,H,76 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn