Đang truy cập :
7
Hôm nay :
30
Tháng hiện tại
: 218
Tổng lượt truy cập : 4322479
801 | Nguyễn Đình Thuận | 1944 | Thanh Long, Thanh Chương | 29/05/1968 | 4,Ng.An,E,10 |
802 | Nguyễn Đình Tháo | 1949 | Tăng Thành, Yên Thành | 06/01/1970 | 4,Ng.An,H,6 |
803 | Nguyễn Đình Thưởng | 1948 | Hưng Châu, Hưng Nguyên | 25/05/1968 | 4,Ng.An,N,33 |
804 | Nguyễn Đình Thị | 1938 | Hội Sơn, Anh Sơn | 15/03/1966 | 4,Ng.An,N,62 |
805 | Nguyễn Đình Tiến | 1948 | Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu | 29/07/1968 | 4,Ng.An,O,10 |
806 | Nguyễn Đình Tiến | 1943 | Thượng Sơn, Đô Lương | 11/12/1970 | 4,Ng.An,K,14 |
807 | Nguyễn Đình Trung | 1945 | Diễn Trung, Diễn Châu | 30/07/1970 | 4,Ng.An,L,13 |
808 | Nguyễn Đình Tám | 1949 | Nghi Lâm, Nghi Lộc | 19/04/1971 | 4,Ng.An,H,28 |
809 | Nguyễn Đình Tỉnh | 1945 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 19/05/1969 | 4,Ng.An,3M,18-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
810 | Nguyễn Đình Tứ | 1945 | Nam Tân, Nam Đàn | 20/01/1970 | 4,Ng.An,H,43 |
811 | Nguyễn Đình Tứ | 1945 | Nam Tân, Nam Đàn | 20/01/1970 | 4,Ng.An,H,43 |
812 | Nguyễn Đình Vi | 1943 | Thanh Long, Thanh Chương | 06/11/1969 | 4,Ng.An,M,62 |
813 | Nguyễn Đình Đồng | ---- | Nam Mỹ, Nam Đàn | 25/06/1968 | 4, Ng.An, N, 31 |
814 | Nguyễn Đình Đồng | 1944 | Nghi Khánh, Nghi Lộc | 18/09/1968 | 4, Ng.An, H, 78 |
815 | Nguyễn Đình Ứng | 1945 | Thanh Đức, Thanh Chương | 26/06/1970 | 4,Ng.An,M,35 |
816 | Nguyễn Đình Ứng | 1945 | Thanh Đức, Thanh Chương | 24/06/1970 | 4,Ng.An,H,133 |
817 | Nguyễn Đăng Hiếu | 1948 | Cao Sơn, Anh Sơn | 14/09/1970 | 4, Ng.An, N, 59 |
818 | Nguyễn Đăng Hoan | ---- | Thanh Tài, Thanh Chương | 09/09/1970 | 4, Ng.An, K, 21 |
819 | Nguyễn Đăng Kiêm | 1948 | Nghi Công, Nghi Lộc | 24/03/1971 | 4, Ng.An, C, 14 |
820 | Nguyễn Đăng Loan | 1956 | Thái Sơn, Đô Lương | 17/03/1975 | 4, Ng.An, E, 127 |
821 | Nguyễn Đăng Loan | 1956 | Thái Sơn, Đô Lương | 17/03/1975 | 4, Ng.An, E, 127 |
822 | Nguyễn Đăng Ngợi | 1944 | Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu | 29/12/1968 | 4,Ng.An,L,81 |
823 | Nguyễn Đăng Năm | ---- | Nhân Sơn, Đô Lương | 08/07/1972 | 4,Ng.An,A,28 |
824 | Nguyễn Đăng Trinh | 1952 | Nghi Mỹ, Nghi Lộc | 12/09/1972 | 4,Ng.An,C,79 |
825 | Nguyễn Đăng Tình | 1948 | Nghi Mỹ, Nghi Lộc | 29/11/1966 | 4,Ng.An,M,115 |
826 | Nguyễn Đăng Tợi | 1947 | Văn Sơn, Đô Lương | 16/04/1969 | 4,Ng.An,O,105 |
827 | Nguyễn Đậu Phúc | 1945 | Nam Liên, Nam Đàn | 29/04/1972 | 4,Ng.An,B,91 |
828 | Nguyễn Đậu Rốn | 1945 | Kim Liên, Nam Đàn | 25/05/1969 | 4,Ng.An,O,123 |
829 | Nguyễn Đức Cảnh | 1951 | Tràng Sơn, Đô Lương | 24/01/1970 | 4,E,121 |
830 | Nguyễn Đức Khoát | ---- | Mỹ Thành, Yên Thành | 18/05/1973 | 4, Ng.An, A, 49 |
831 | Nguyễn Đức Khuê | 1949 | Hợp Thành, Yên Thành | 29/10/1968 | 4, Ng.An, M, 50 |
832 | Nguyễn Đức Lạc | 1948 | Minh Thành, Yên Thành | 05/01/1970 | 4, Ng.An, A, 46 |
833 | Nguyễn Đức Như | 1949 | Hợp Thành, Yên Thành | --/--/---- | 4,Ng.An,A,99 |
834 | Nguyễn Đức Quỳnh | 1947 | Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu | 11/05/1971 | 4,Ng.An,L,36 |
835 | Nguyễn Đức Quỳnh | 1947 | Đặng Sơn, Đô Lương | 25/01/1969 | 4,Ng.An,L,100 |
836 | Nguyễn Đức Thuận | 1951 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 04/02/1971 | 4,Ng.An,G,65 |
837 | Nguyễn Đức Thắng | 1953 | Diễn Lợi, Diễn Châu | 31/10/1971 | 4,Ng.An,H,70 |
838 | Nguyễn Đức Tâm | 1953 | Diễn Lợi, Diễn Châu | 31/10/1971 | 4,Ng.An,M,30 |
839 | Nguyễn Đức Độ | 1948 | Quỳnh Sơn, Quỳnh Lưu | 10/02/1970 | 4, Ng.An, K, 91 |
840 | Ngô Bá Chân | 1951 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên | 08/10/1972 | 4,Đ,113 |
841 | Ngô Công Nha | 1951 | Nam Thanh, Nam Đàn | 30/11/1968 | 4,Ng.An,N,46 |
842 | Ngô Hồng Vi | 1944 | Diễn Kỷ, Diễn Châu | 14/03/1968 | 4,Ng.An,O,48 |
843 | Ngô Môn | 1948 | Xuân Thành, Yên Thành | 06/02/1970 | 4,Ng.An,M,139 |
844 | Ngô Ngọc Ngũ | ---- | Thanh Nho, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,L,67 |
845 | Ngô Thế Hậu | 1947 | Thanh Cát, Thanh Chương | 12/12/1968 | 4, Ng.An, A, 103 |
846 | Ngô Thế Xoan | 1948 | Ngọc sơn, Thanh Chương | 21/12/1969 | 4,Ng.An,N,145 |
847 | Ngô Trí Chính | 1951 | Lam Sơn, Đô Lương | 21/01/1973 | 4, Ng.An, C, 28 |
848 | Ngô Trí Hải | 1949 | Hưng Phú, Hưng Nguyên | 25/04/1970 | 4, Ng.An, H, 44 |
849 | Ngô Văn Nhân | 1949 | Xuân Thành, Yên Thành | 29/04/1970 | 4,Ng.An,H,40 |
850 | Ngô Văn Thịnh | 1949 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn | 02/12/1969 | 4,Ng.An,G,15 |
851 | Ngô Xuân Du | 1955 | Nhân Thành, Yên Thành | 27/01/1973 | 4, Ng.An, K, 74 |
852 | Ngô Xuân Hà | 1953 | Châu Quang, Quỳ Hợp | 06/05/1972 | 4, Ng.An, Đ, 61 |
853 | Ngô Xuân Quán | 1937 | Diễn Nguyên, Diễn Châu | 06/12/1969 | 4,Ng.An,H,119 |
854 | Ngô Xuân Xoan | 1952 | Diễn Mỹ, Diễn Châu | 04/10/1971 | 4,Ng.AN,M,42 |
855 | Ngô Đức Bường | 1934 | Nghi Công, Nghi Lộc | 14/09/1969 | 4,N,17 |
856 | Ngụ Văn Lý | 1937 | Thanh Tài, Thanh Chương | 21/11/1968 | 4,Ng.An,K,38 |
857 | Ngữ Xuân Hành | 1950 | Trí Lễ, Quế Phong | 29/01/1970 | 4, Ng.An, K, 26 |
858 | Nông Hồng Sơn | ---- | Long Thành, Yên Thành | 21/04/1968 | 4,Ng.An,M,133 |
859 | Phan Bá Châu | 1948 | Nam Liên, Nam Đàn | 24/02/1968 | 4,O,141 |
860 | Phan Bá Châu | 1948 | Nam Liên, Nam Đàn | 24/02/1968 | 4,O,141 |
861 | Phan Bá Dinh | 1935 | Thanh Tân, Thanh Chương | 12/07/1972 | 4, Ng.An, B, 14 |
862 | Phan Bùi Viên | 1951 | Hưng Yên, Hưng Nguyên | 20/11/1972 | 4,Ng.An,A,24 |
863 | Phan Công Dương | 1946 | Thanh Mai, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4, Ng.An, O, 145 |
864 | Phan Công Điền | 1949 | Nghi Diên, Nghi Lộc | 09/12/1971 | 4, Ng.An, E, 50 |
865 | Phan Hoàng Long | 1951 | Bảo Thành, Yên Thành | 11/12/1972 | 4, Ng.An, Đ, 8 |
866 | Phan Huy Tình | 1952 | Diễn Yên, Diễn Châu | 11/01/1972 | 4,Ng.An,O,37 |
867 | Phan Huy Ôn | 1951 | Diễn Lộc, Diễn Châu | 18/06/1972 | 4,Ng.An,A,73 |
868 | Phan Minh Phúc | ---- | Nghĩa Phúc, Tân Kỳ | 07/01/1972 | 4,Ng.An,K,10 |
869 | Phan Quốc Nhân | 1949 | Hậu Thành, Yên Thành | 31/12/1972 | 4,Ng.An,G,125 |
870 | Phan Quốc Quang | 1954 | Văn Thành, Yên Thành | 26/12/1972 | 4,Ng.An,Đ,52 |
871 | Phan Sỹ Mai | 1935 | Nam Giang, Nam Đàn | 11/11/1969 | 4,Ng.An,O,78 |
872 | Phan Sỹ Thìn | 1952 | Thanh Khê, Thanh Chương | 21/05/1971 | 4,Ng.An,C,34 |
873 | Phan Thanh Hiền | 1941 | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu | 16/06/1970 | 4, Ng.An, N, 9 |
874 | Phan Thị Lan | 1952 | Nam Tân, Nam Đàn | 23/03/1972 | 4, Ng.An, B, 5 |
875 | Phan Tiến Danh | 1944 | Diễn Thành, Diễn Châu | 29/12/1969 | 4, Ng.An, C, 107 |
876 | Phan Viết Ba | 1943 | Nghi Thượng, Nghi Lộc | 23/02/1966 | 4,H,79 |
877 | Phan Viết Quế | 1941 | Nghi Trường, Nghi Lộc | 16/05/1971 | 4,Ng.An,O,77 |
878 | Phan Viết Tam | 1951 | Nam Thanh, Nam Đàn | 22/03/1973 | 4,Ng.An,E,46 |
879 | Phan Văn Bình | 1954 | Diễn Thái, Diễn Châu | 07/01/1973 | 4,K,72 |
880 | Phan Văn Hoán | 1951 | Vân Diên, Nam Đàn | 17/09/1970 | 4, Ng.An, E, 65 |
881 | Phan Văn Huệ | 1951 | Phúc Thành, Yên Thành | 23/07/1970 | 4, Ng.An, O, 32 |
882 | Phan Văn Liêu | 1945 | Hưng Tiến, Hưng Nguyên | 26/12/1969 | 4, Ng.An, G, 111 |
883 | Phan Văn Lâm | 1944 | Liên Thành, Yên Thành | 19/12/1969 | 4, Ng.An, L, 44 |
884 | Phan Văn Nhã | ---- | Diển Hòa, Diễn Châu | 10/04/1971 | 4,Ng.An,G,30 |
885 | Phan Văn Phước | ---- | Nam Phúc, Nam Đàn | --/--/---- | 4,Ng.An,G,135 |
886 | Phan Văn Sán | 1943 | Thanh Dương, Thanh Chương | 11/02/1966 | 4,Ng.An,B,65 |
887 | Phan Văn Sơn | 1948 | Thanh Xuân, Thanh Chương | 10/04/1968 | 4,Ng.An,O,50 |
888 | Phan Văn Thu | 1942 | Thanh Tùng, Thanh Chương | 13/11/1967 | 4,Ng.An,M,56 |
889 | Phan Văn Thuý | 1945 | Tăng Thành, Yên Thành | 25/11/1967 | 4,Ng.An,H,38 |
890 | Phan Văn Thìn | 1953 | Vĩnh Thành, Yên Thành | 01/10/1972 | 4,Ng.An,K,52 |
891 | Phan Văn Thìn | 1954 | Hưng Thắng, Hưng Nguyên | 06/10/1970 | 4,Ng.An,B,52 |
892 | Phan Văn Tấn | 1949 | Diễn Thái, Diễn Châu | 18/01/1973 | 4,Ng.An,E,30 |
893 | Phan Văn Vỹ | 1945 | Thanh Lương, Thanh Chương | 12/10/1972 | 4,Ng.An,C,60 |
894 | Phan Văn Đậu | 1943 | Thanh Tùng, Thành Chương | 21/11/1967 | 4, Ng.An, M, 48 |
895 | Phùng Văn Mậu | 1949 | Thanh Tường, Thanh Chương | 05/11/1972 | 4,Ng.An,G,58 |
896 | Phùng Văn Trị | 1945 | Minh Sơn, Đô Lương | 09/04/1969 | 4,Ng.An,C,89 |
897 | Phùng Văn Viện | 1952 | Thịnh Sơn, Đô Lương | 10/05/1969 | 4,Ng.An,N,82 |
898 | Phúc Hữu Tuyến | 1953 | Thanh Khải, Thanh Chương | 08/11/1971 | 4,Ng.An,M,38 |
899 | Phạm Công An | 1932 | Thanh Nam, Thanh Chương | --/09/1971 | 4,A,69 |
900 | Phạm Công Chiến | 1954 | Diễn Hạnh, Diễn Châu | 09/01/1973 | 4, Ng.An, K, 68 |
901 | Phạm Công Lợi | 1947 | Nghi Diên, Nghi Lộc | 17/04/1970 | 4,Ng.An,K103 |
902 | Phạm Công Lợi | ---- | Nghi Diên, Nghi Lộc | 21/04/1968 | 4,Ng.An,H,91 |
903 | Phạm Công Thành | 1947 | Đông Thành, Yên Thành | 13/03/1972 | 4,Ng.An,K,18 |
904 | Phạm Công Tư | 1948 | Nam Trung, Nam Đàn | 25/03/1970 | 4,Ng.An,Đ,54 |
905 | Phạm Hồng Thắng | 1948 | Nghi Trung, Nghi Lộc | 16/04/1969 | 4,Ng.An,N,80 |
906 | Phạm Hồng Thế | 1952 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ | 21/12/1972 | 4,Ng.An,A,7 |
907 | Phạm Hồng Vân | 1944 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 08/01/1969 | 4,Ng.An,L,17 |
908 | Phạm Hữu Nam | 1943 | Hưng Thắng, Hưng Nguyên | 20/12/1966 | 4,Ng.An,E,91 |
909 | Phạm Hữu Nhâm | 1948 | Hưng Thắng, Hưng Nguyên | 13/01/1970 | 4,Ng.An,B,17 |
910 | Phạm Minh Chính | 1949 | Đô Thành, Yên Thành | 15/03/1970 | 4, Ng.An, H, 48 |
911 | Phạm Ngọc Bình | 1953 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu | 02/10/1971 | 4,O,51 |
912 | Phạm Ngọc Cường | 1946 | Thanh Minh, Thanh Chương | 29/12/1968 | 4, Ng.An, G, 131 |
913 | Phạm Ngọc Lan | 1947 | Nam Lạc, Nam Đàn | 23/10/1968 | 4, Ng.An, M, 25 |
914 | Phạm Ngọc Lượng | 1948 | Hưng Tây, Hưng Nguyên | 10/10/1968 | 4, Ng.An, M, 27 |
915 | Phạm Ngọc Thiết | 1948 | Diễn Lộc, Diễn Châu | 27/01/1972 | 4,Ng.An,N,71 |
916 | Phạm Như Oánh | 1950 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn | 08/01/1972 | 4,Ng.An,B,7 |
917 | Phạm Sỹ Hùng | 1949 | Diễn Thịnh, Diễn Châu | 11/10/1971 | 4, Ng.An, E, 58 |
918 | Phạm Sỹ Tiến | ---- | Diễn Phú, Diễn Châu | 12/02/1970 | 4,Ng.An,B,79 |
919 | Phạm Thanh Đồng | 1945 | Vĩnh Thành, Yên Thành | 29/11/1968 | 4, Ng.An, B, 13 |
920 | Phạm Thái Quý | 1947 | Hưng Lam, Hưng Nguyên | 08/02/1973 | 4,Ng.An,O,167 |
921 | Phạm Thế Hùng | 1942 | Thanh Hương, Thanh Chương | 26/09/1974 | 4, Ng.An, G, 91 |
922 | Phạm Thế Lử | 1952 | Diễn Lộc, Diễn Châu | 04/10/1972 | 4,Ng.An,M,77A5 |
923 | Phạm Thế Minh | 1948 | Nghi Phú, TP. Vinh | 09/10/1972 | 4,Ng.An,A,23 |
924 | Phạm Thị Dung | 1953 | Hiến Sơn, Đô Lương | 21/03/1972 | 4, Ng.An, B, 10 |
925 | Phạm Thị Ý | 1952 | Hưng Phú, Hưng Nguyên | 29/06/1972 | 4,Ng.An,L,71 |
926 | Phạm Trung Trình | 1950 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn | 01/12/1972 | 4,Ng.An,O,153 |
927 | Phạm Viết Liên | 1946 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 18/03/1970 | 4, Ng.An, B, 77 |
928 | Phạm Viết Trung | 1941 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | 15/03/1966 | 4,Ng.An,Đ,93 |
929 | Phạm Viết Trọng | 1941 | Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu | 26/04/1969 | 4,Ng.An,B,39 |
930 | Phạm Văn Ân | 1951 | Văn Thành, Yên Thành | 08/09/1971 | 4,L,14 |
931 | Phạm Văn Bảo | 1935 | Diễn Hoàng, Diễn Châu | 30/04/1966 | 4,M,31 |
932 | Phạm Văn Chi | ---- | Xuân Mỹ, Nghi Xuân | 06/03/1972 | 4, Ng.An, O, 84 |
933 | Phạm Văn Diện | 1950 | Thanh Phong, Thanh Chương | 21/03/1970 | 4, Ng.An, N, 23 |
934 | Phạm Văn Dần | 1951 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên | 06/12/1972 | 4, Ng.An, G, 83 |
935 | Phạm Văn Hai | 1942 | Hưng Chính, Hưng Nguyên | 22/06/1966 | 4, Ng.An, A, 67 |
936 | Phạm Văn Huân | 1939 | Bảo Thành, Yên Thành | 05/04/1968 | 4, Ng.An, N, 39 |
937 | Phạm Văn Hàn | 1952 | Thanh Mai, Thanh Chương | --/10/1972 | 4, Ng.An, C, 65 |
938 | Phạm Văn Hòa | 1947 | Đinh Sơn, Anh Sơn | 26/09/1971 | 4, Ng.An, E, 67 |
939 | Phạm Văn Hồng | 1947 | Lam Sơn, Đô Lương | 23/04/1969 | 4, Ng.An, L, 141 |
940 | Phạm Văn Hồng | 1950 | Trùng Sơn, Đô Lương | 16/06/1972 | 4, Ng.An, Đ, 109 |
941 | Phạm Văn Lan | 1948 | Hùng Sơn, Anh Sơn | 20/10/1968 | 4, Ng.An, M, 23 |
942 | Phạm Văn Liên | 1951 | Minh Thành, Yên Thành | 28/05/1971 | 4, Ng.An, K, 77 |
943 | Phạm Văn Minh | 1954 | Nghi Xuân, Nghi Lộc | 09/07/1972 | 4,Ng.An,B,18 |
944 | Phạm Văn Minh | 1954 | Nghi Xuân, Nghi Lộc | 09/07/1972 | 4,Ng.An,B,18 |
945 | Phạm Văn Mão | 1938 | Thanh Khai, Thanh Chương | 12/05/1969 | 4,Ng.An,G,103 |
946 | Phạm Văn Mão | 1951 | Nam Mỹ, Nam Đàn | 02/12/1968 | 4,Ng.An,L,39 |
947 | Phạm Văn Nga | 1952 | Nghi Đồng, Nghi Lộc | 06/03/1974 | 4,Ng.An,N,103 |
948 | Phạm Văn Nghị | 1946 | Linh Sơn, Anh Sơn | 01/01/1968 | 4,Ng.An,E,87 |
949 | Phạm Văn Quyết | 1952 | Nghi Đồng, Nghi Lộc | 15/02/1973 | 4,Ng.An,G,39 |
950 | Phạm Văn Quý | 1951 | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ | 01/03/1970 | 4,Ng.An,Đ,77 |
951 | Phạm Văn Quế | 1950 | Nam Thanh, Nam Đàn | 16/04/1969 | 4,Ng.An,N,84 |
952 | Phạm Văn Sỹ | 1947 | Nghi Ân, Nghi Lộc | 30/09/1971 | 4,Ng.An,N157 |
953 | Phạm Văn Tam | 1954 | Hưng Phú, Hưng Nguyên | 15/02/1973 | 4,Ng.An,E,59 |
954 | Phạm Văn Thuỷ | 1953 | Nghi Thiết, Nghi Lộc | 13/05/1972 | 4,Ng.An,H,5 |
955 | Phạm Văn Thành | 1952 | Diễn Kỷ, Diễn Châu | 17/10/1971 | 4,Ng.An,O,43 |
956 | Phạm Văn Thịnh | 1951 | Tân Xuân, Tân Kỳ | 15/09/1970 | 4,Ng.An,G,9 |
957 | Phạm Văn Thọ | 1947 | Diễn Yên, Diên Châu | 01/12/1972 | 4,Ng.An,L,28 |
958 | Phạm Văn Thời | 1941 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn | 24/09/1971 | 4,Ng.An,L,149 |
959 | Phạm Văn Truyền | 1948 | Công Thành, Yên Thành | 30/03/1968 | 4,Ng.An,C,66 |
960 | Phạm Văn Tý | 1948 | Nghi Phong, Nghi Lộc | 25/12/1971 | 4,Ng.An,B,8 |
961 | Phạm Văn Tưởng | 1948 | Thanh Mỹ, Thanh Chương | --/05/1972 | 4,Ng.An,L,87 |
962 | Phạm Văn Tưởng | 1948 | Thanh Mỹ, Thanh Chương | --/05/1972 | 4,Ng.An,L,87 |
963 | Phạm Văn Tịch | ---- | Diễn Thành, Diễn Châu | 13/01/1968 | 4,Ng.An,G,77 |
964 | Phạm Văn Từ | 1953 | Diễn Tạo, Diễn Châu | 12/09/1973 | 4,Ng.An,N,127 |
965 | Phạm Văn Từ | 1953 | Diễn Tạo, Diễn Châu | 12/09/1973 | 4,Ng.An,N,127 |
966 | Phạm Văn Đại | 1945 | Hiền Sơn, Đô Lương | 25/07/1967 | 4, Ng.An, A, 65 |
967 | Phạm Xuân Nam | 1942 | Nam Thái, Nam Đàn | 30/11/1968 | 4,Ng.An,H,117 |
968 | Phạm Xuân Vinh | 1945 | Khu phố 2, Vinh | 27/01/1968 | 4,Ng.An,A,1 |
969 | Phạm Đình Lân | 1951 | Lăng Thành, Yên Thành | 03/11/1972 | 4, Ng.An, C, 67 |
970 | Phạm Đình Tiến | 1947 | Hùng Tiến, Nam Đàn | 26/11/1972 | 4,Ng.An,G,60 |
971 | Phạm Đình Toản | 1948 | Diễn Kỷ, Diễn Châu | 18/09/1968 | 4,Ng.An,G,107 |
972 | Phạm Đức Ba | 1950 | Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn | 15/11/1969 | 4,H,62 |
973 | Phạm Đức Ba | 1948 | Thanh Long, Thanh Chương | 27/01/1970 | 4,K,50 |
974 | Phạm Đức Mậu | 1940 | Diễn Phong, Diễn Châu | 26/12/1969 | 4,Ng.An,L,35 |
975 | Phạn Bùi Bích | 1949 | Hưng Khánh, Hưng Nguyên | 01/02/1969 | 4,A,97 |
976 | Quang Văn Kính | 1951 | Châu Thôn, Quế Phong | 28/03/1970 | 4, Ng.An, H, 121 |
977 | Quách Sỹ Quý | ---- | Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu | 22/11/1969 | 4,Ng.An,C,35 |
978 | Sấm Văn Viện | 1944 | Châu Thái, Quỳnh Hợp | 09/08/1972 | 4,Ng.An,N,125 |
979 | Sầm Mai Châu | 1943 | Châu Quang, Quỳ Hợp | 28/12/1972 | 4,L,41 |
980 | Sầm Văn Phòng | 1951 | Châu Hạnh, Quỳ Châu | 16/03/1971 | 4,Ng.An,Đ,24 |
981 | Thái Bá Lừng | 1948 | Diễn Bích, Diễn Châu | 31/10/1968 | 4,Ng.An,M,73 |
982 | Thái Bá Xuân | 1949 | Diễn Bình, Diễn Châu | 13/03/1969 | 4,Ng.An,L,89 |
983 | Thái Bình Thiểm | 1947 | Xuân Thành, Yên Thành | 26/09/1969 | 4,Ng.An,O,41 |
984 | Thái Doãn Linh | 1941 | Hòa Sơn, Đô Lương | 11/04/1967 | 4, Ng.An, N, 10 |
985 | Thái Doãn Lệ | 1949 | Thanh Đức, Thanh Chương | 16/10/1973 | 4, Ng.An, O, 95 |
986 | Thái Doãn Lợi | 1948 | Hoà Sơn, Đô Lương | 18/03/1967 | 4,Ng.An,L,58 |
987 | Thái Doãn Phú | 1951 | Hòa Sơn, Đô Lương | 23/01/1970 | 4,Ng.An,B,45 |
988 | Thái Duy Ngọc | 1952 | NT Đông Hiếu, Nghĩa Đàn | 13/12/1971 | 4,Ng.An,M,147 |
989 | Thái Duy Quyền | 1943 | Xuân Thành, Yên Thành | 06/03/1974 | 4,Ng.An,E,97 |
990 | Thái Gia Liệu | ---- | Tường Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4, Ng.An, K, 51 |
991 | Thái Hữu Lộc | 1947 | Xuân Thành, Yên Thành | --/05/1969 | 4,Ng.An,O,68 |
992 | Thái Hữu Trú | 1943 | Tăng Thành, Yên Thành | 15/12/1966 | 4,Ng.An,A,111 |
993 | Thái Mộng Hùng | 1947 | Viên Thành, Yên Thành | 07/11/1968 | 4, Ng.An, C, 19 |
994 | Thái Ngô Hồng | 1950 | Yên Sơn, Đô Lương | 05/10/1973 | 4, Ng.An, O, 89 |
995 | Thái Ngô Sỹ | 1952 | Yên Sơn, Đô Lương | 29/03/1970 | 4,Ng.An,H,115 |
996 | Thái Thức Chất | 1950 | Hưng Chính, Hưng Nguyên | 08/01/1974 | 4,N,85 |
997 | Thái Văn Sung | 1951 | Quang Thành, Yên Thành | 11/01/1970 | 4,Ng.An,M,159 |
998 | Thái Đình Duyên | 1943 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 03/04/1969 | 4, Ng.An, L, 131 |
999 | Thái Đắc Lập | 1949 | Bài Sơn, Đô Lương | 25/10/1968 | 4, Ng.An, L, 125 |
1000 | Trương Công Ban | 1946 | Nghĩa Minh, Nghĩa Đàn | 30/11/1968 | 4,C,53 |
1001 | Trương Công Cường | 1946 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 09/05/1969 | 4, Ng.An, H, 39 |
1002 | Trương Công Kình | 1944 | Tân Xuân, Tân Kỳ | 18/12/1966 | 4, Ng.An, O, 28 |
1003 | Trương Công Thử | 1951 | Xuân Thành, Yên Thành | 24/03/1972 | 4,Ng.An,L,16 |
1004 | Trương Minh Dí | 1953 | Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp | 09/06/1971 | 4, Ng.An, E, 9 |
1005 | Trương Minh Giá | ---- | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn | 12/09/1971 | 4, Ng.An, A, 53 |
1006 | Trương Ngọc Sơn | 1954 | Nghi Long, Nghi Lộc | 26/02/1974 | 4,Ng.An,O,30 |
1007 | Trương Quang Hiền | 1945 | Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu | 25/07/1968 | 4, Ng.An, L, 151 |
1008 | Trương Quốc Lộc | 1944 | Nghi Thái, Nghi Lộc | 10/03/1971 | 4, Ng.An, C, 18 |
1009 | Trương Văn Hòa | ---- | Nghi Phong, Nghi Lộc | 21/11/1972 | 4, Ng.An, K, 5 |
1010 | Trương Văn Hương | 1939 | Quỳnh Nghĩa, Quỳ Lưu | 27/01/1971 | 4, Ng.An, M, 81 |
1011 | Trương Văn Lợi | 1945 | Khu phố 2, Vinh | 07/12/1971 | 4,Ng.An,M,155 |
1012 | Trương Đình Hanh | 1942 | Nam Nghĩa, Nam Đàn | 16/05/1969 | 4, Ng.An, E, 116 |
1013 | Trương Đình Khương | 1941 | Thanh Tân, Thanh Chương | 12/10/1965 | 4, Ng.An, H, 4 |
1014 | Trương Đăng Quý | 1942 | Nam Trung, Nam Đàn | 25/08/1966 | 4,Ng.An,N,45 |
1015 | Trần Bá Thiết | 1935 | Trung Thành, Yên Thành | 24/06/1968 | 4,Ng.An,A,2 |
1016 | Trần Bá Văn | 1950 | Nam Thanh, Nam Đàn | 16/04/1969 | 4,Ng.An,O,115 |
1017 | Trần Bá Đồng | 1946 | Nghi Quang, Nghi Lộc | 13/03/1971 | 4, Ng.An, L, 145 |
1018 | Trần Bình Luận | 1945 | Hưng Đông, Hưng Nguyên | 01/02/1968 | 4, Ng.An, N, 50 |
1019 | Trần Bình Tý | 1951 | Nam Hồng, Nam Đàn | --/--/---- | 4,Ng.An,G,85 |
1020 | Trần Công Hạnh | 1942 | Thanh Long, Thanh Chương | 09/06/1970 | 4, Ng.An, M, 11 |
1021 | Trần Doản Thân | 1946 | Thuận Sơn, Đô Lương | 29/11/1968 | 4,Ng.An,L,69 |
1022 | Trần Duy Chu | 1947 | Vĩnh Thành, Yên Thành | 08/07/1970 | 4, Ng.An, Đ, 64 |
1023 | Trần Hoàng | 1925 | Diển Phong, Diễn Châu | 13/04/1972 | 4, Ng.An, B, 97 |
1024 | Trần Huy Hoài | 1953 | Nam Thanh, Nam Đàn | 12/02/1972 | 4, Ng.An, Đ, 36 |
1025 | Trần Hữu Du | 1945 | Ngọc Sơn, Đô Lương | 22/06/1969 | 4, Ng.An, O, 22 |
1026 | Trần Hữu Lý | 1948 | Nghi Hưng, Nghi Lộc | 17/01/1969 | 4,Ng.An,B,37 |
1027 | Trần Hữu Lộc | 1928 | Nghi Liên, Nghi Lộc | 16/01/1970 | 4,Ng.An,N,55 |
1028 | Trần Hữu Mai | 1950 | Phú Sơn, Tân Kỳ | 17/06/1972 | 4,Ng.An,H,27 |
1029 | Trần Hữu Thành | 1948 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | 18/02/1967 | 4,Ng.An,L,42 |
1030 | Trần Hữu Thức | 1942 | Hiến Sơn, Đô Lương | 18/03/1971 | 4,Ng.An,M,107 |
1031 | Trần Hữu Từ | 1952 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4,Ng.An,N,155 |
1032 | Trần Hữu Từ | 1952 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4,Ng.An,N,155 |
1033 | Trần Hữu Đại | 1947 | Tiến Thành, Yên Thành | 02/04/1966 | 4, Ng.An, C, 25 |
1034 | Trần Khắc Bảo | 1949 | Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ | 13/05/1972 | 4,A,12 |
1035 | Trần Khắc Lâm | 1950 | Nam Trung, Nam Đàn | 10/03/1970 | 4, Ng.An, G, 8 |
1036 | Trần Khắc Nhung | 1950 | Thanh Hà, Thanh Chương | 25/11/1970 | 4,Ng.An,O,35 |
1037 | Trần Khắc Phúc | 1941 | Vĩnh sơn, Anh Sơn | 15/03/1966 | 4,Ng.An,K,65 |
1038 | Trần Kim Lai | 1940 | Thanh Cát, Thanh Chương | 06/04/1967 | 4, Ng.An, O, 7 |
1039 | Trần Kim Lương | 1951 | Minh Thành, Yên Thành | 02/02/1971 | 4,Ng.An,E,54L20 |
1040 | Trần Long | 1945 | Tăng Thành, Yên Thành | 18/12/1966 | 4, Ng.An, O, 73 |
1041 | Trần Minh Phố | 1946 | Lưu Sơn, Đô Lương | 20/07/1970 | 4,Ng.An,Đ,87 |
1042 | Trần Minh Ty | 1953 | Diễn Hải, Diễn Châu | 15/07/1972 | 4,Ng.An,Đ,69 |
1043 | Trần Mạnh Thắng | 1948 | Nghi Đồng, Nghi Lộc | 21/02/1971 | 4,Ng.An,O,83 |
1044 | Trần Ngọc Bình | 1953 | Diển Hanh, Diễn Châu | 18/12/1972 | 4,K,11 |
1045 | Trần Ngọc Cường | 1951 | Bảo Thành, Yên Thành | 04/03/1971 | 4, Ng.An, H, 83 |
1046 | Trần Ngọc Khánh | 1949 | Hưng Đông, TP. Vinh | 12/12/1972 | 4, Ng.An, A, 91 |
1047 | Trần Ngọc Linh | ---- | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu | 21/04/1968 | 4, Ng.An, K, 55 |
1048 | Trần Ngọc Minh | 1946 | Nghi Quang, Nghi Lộc | 15/07/1968 | 4,Ng.An,A,79 |
1049 | Trần Ngọc Nhân | 1946 | Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu | 27/12/1968 | 4,Ng.An,B,19 |
1050 | Trần Phi Khánh | 1937 | Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu | 15/07/1968 | 4, Ng.An, A, 87 |
1051 | Trần Quan Nghiệp | 1954 | Nguyễn Hoan, Tân Kỳ | 11/03/1974 | 4,Ng.An,Đ,18 |
1052 | Trần Quang Long | 1940 | Diển Liên, Diễn Châu | 26/12/1969 | 4, Ng.An, Đ, 44 |
1053 | Trần Quang Sớn | 1947 | Quỳnh Long, Quỳnh Lưu | 14/01/1966 | 4,Ng.An,M,129 |
1054 | Trần Quang Trung | 1942 | Đà Sơn, Đô Lương | 21/12/1967 | 4,Ng.An,N,12 |
1055 | Trần Quang Trung | 1952 | Diễn Hải, Diễn Châu | 08/02/1973 | 4,Ng.An,G,42 |
1056 | Trần Quốc Hiền | 1944 | Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu | 25/02/1966 | 4, Ng.An, H, 129 |
1057 | Trần Quốc Ngụ | 1946 | Trung Sơn, Đô Lương | 05/04/1965 | 4,Ng.An,B,95 |
1058 | Trần Quốc Thử | 1945 | Kim Liên, Nam Đàn | 01/11/1971 | 4,Ng.An,E,123 |
1059 | Trần Sỹ Hạnh | 1945 | Thanh Giang, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4, Ng.An, K, 89 |
1060 | Trần Thanh Hải | 1945 | Ngọc Sơn, Đô Lương | 17/03/1968 | 4, Ng.An, C, 23 |
1061 | Trần Thanh Vân | 1950 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên | 16/01/1972 | 4,Ng.An,A,14 |
1062 | Trần Thị Hoan | 1950 | Thuận Sơn, Đô Lương | 27/01/1973 | 4, Ng.An, K, 37 |
1063 | Trần Thị Thanh Lưu | ---- | Lưu Sơn, Đô Lương | --/--/---- | 4,Ng.An,M,99 |
1064 | Trần Trường Tam | ---- | Vĩnh Thành, Yên Thành | 21/04/1968 | 4,Ng.An,M,119 |
1065 | Trần Trọng Ba | 1953 | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên | 19/10/1972 | 4,E,17 |
1066 | Trần Trọng Dần | 1942 | Thanh Hưng, Thanh Chương | 18/08/1971 | 4, Ng.An, G, 63 |
1067 | Trần Trọng Khánh | 1943 | Liên Sơn, Đô Lương | 05/11/1970 | 4, Ng.An, H, 141 |
1068 | Trần Trọng Thị | 1935 | Lưu Sơn, Đô Lương | 02/01/1971 | 4,Ng.An,G,62 |
1069 | Trần Tân Quang | 1930 | Hoá Thành, Yên Thành | 27/11/1966 | 4,Ng.An,O,161 |
1070 | Trần Tôn Châu | 1951 | Thịnh Thành, Yên Thành | 15/06/1970 | 4,K,15 |
1071 | Trần Viết Quy | 1950 | Cầu Giát, Quỳnh Lưu | 17/11/1971 | 4,Ng.An,E,73 |
1072 | Trần Văn Ba | 1949 | Thanh Cát, Thanh Chương | 25/10/1972 | 4,L,32 |
1073 | Trần Văn Biểu | 1952 | Tào Sơn, Anh Sơn | 27/05/1973 | 4,A,60 |
1074 | Trần Văn Chung | 1942 | Thanh Văn, Thanh Chương | 25/02/1971 | 4, Ng.An, O, 81 |
1075 | Trần Văn Châu | 1948 | Bắc Sơn, Đô Lương | 23/04/1969 | 4, Ng.An, G, 129 |
1076 | Trần Văn Cường | ---- | Diễn Thắng, Diễn Châu | 24/08/1971 | 4, Ng.An, M, 6 |
1077 | Trần Văn Cần | 1947 | Bắc Sơn, Đô Lương | 26/12/1969 | 4,C,5 |
1078 | Trần Văn Dong | 1951 | Đại Sơn, Đô Lương | 19/05/1970 | 4, Ng.An, N, 117 |
1079 | Trần Văn Hiến | ---- | Song Lộc, Nghi Lộc | --/--/---- | 4, Ng.An, C, 61 |
1080 | Trần Văn Hoạt | 1940 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên | 26/11/1967 | 4, Ng.An, L, 48 |
1081 | Trần Văn Hòa | 1949 | Hương Sơn, Tân Kỳ | 15/12/1968 | 4, Ng.An, Đ, 33 |
1082 | Trần Văn Hùng | 1942 | Nam Lộc, Nam Đàn | 11/06/1970 | 4, Ng.An, A, 6 |
1083 | Trần Văn Hải | 1946 | Nam Lĩnh, Nam Đàn | 22/03/1968 | 4, Ng.An, H, 69 |
1084 | Trần Văn Hải | 1946 | Nam Lĩnh, Nam Đàn | 13/03/1969 | 4, Ng.An, E, 105 |
1085 | Trần Văn Hỹ | 1941 | Hiến Sơn, Đô Lương | 13/02/1966 | 4, Ng.An, L, 49 |
1086 | Trần Văn Khang | ---- | Nhân Thành, Yên Thành | --/--/---- | 4, Ng.An, K, 95 |
1087 | Trần Văn Khiêm | 1944 | Nghi Tiến, Nghi Lộc | 16/03/1971 | 4, Ng.An, C, 27 |
1088 | Trần Văn Khối | 1943 | Nghi Xuân, NGhi Lộc | 24/12/1969 | 4, Ng.An, H, 8 |
1089 | Trần Văn Kính | 1951 | Châu Thôn, Quế Phong | 28/03/1970 | 4, Ng.An, 3L, 12-HT Nằm ở khu mộ Hà Tĩnh |
1090 | Trần Văn Long | 1951 | Đại Sơn, Đô Lương | 19/05/1970 | 4, Ng.An, N, 117 |
1091 | Trần Văn Lương | 1946 | Thanh Đồng, Thanh Chương | 15/03/1968 | 4,Ng.An,E,107 |
1092 | Trần Văn Lượng | 1946 | Hưng Thắng, Hưng Nguyên | 14/05/1965 | 4, Ng.An, L, 25 |
1093 | Trần Văn Minh | 1949 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên | 20/02/1971 | 4,Ng.An,K,133 |
1094 | Trần Văn Minh | 1945 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 15/08/1969 | 4,Ng.An,Đ,79 |
1095 | Trần Văn Nam | 1945 | Nam Thanh, Nam Đàn | 04/05/1970 | 4,Ng.An,K,105 |
1096 | Trần Văn Nghĩa | 1943 | Đức Sơn, Anh Sơn | 23/09/1972 | 4,Ng.An,A,3 |
1097 | Trần Văn Nghị | 1940 | Diễn Phong, Diễn Châu | 25/02/1966 | 4,Ng.An,B,47 |
1098 | Trần Văn Ngu | 1943 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn | 12/04/1970 | 4,Ng.An,N,7 |
1099 | Trần Văn Ngạn | 1952 | Lăng Thành, Yên Thành | 15/02/1970 | 4,Ng.An,L,9 |
1100 | Trần Văn Ngọ | 1951 | Thanh Đồng, Thanh Chương | 27/03/1970 | 4,Ng.An,L,1 |
1101 | Trần Văn Nhâm | 1943 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên | 18/02/1972 | 4,Ng.An,H,46 |
1102 | Trần Văn Nhượng | ---- | Hưng Thông, Hưng Nguyên | 13/04/1969 | 4,Ng.An,Đ,37 |
1103 | Trần Văn Nhị | ---- | Thanh Phong, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,M,143 |
1104 | Trần Văn Phạn | 1925 | Nam Sơn, Đô Lương | 25/11/1971 | 4,Ng.An,B,54 |
1105 | Trần Văn Tam | 1947 | Nam Thanh, Nam Đàn | 29/11/1966 | 4,Ng.An,C,83 |
1106 | Trần Văn Thu | 1952 | Nhân Thành, Yên Thành | 13/09/1970 | 4,ng.An,H,52 |
1107 | Trần Văn Thìn | 1945 | Thanh Đồng, Thanh Chương | 17/05/1972 | 4,Ng.An,Đ,59 |
1108 | Trần Văn Thắng | 1950 | Hưng Xuân, Hưng Nguyên | 22/02/1970 | 4,Ng.An,E,177 |
1109 | Trần Văn Trinh | 1942 | Thanh Hà, Thanh Chương | 17/12/1968 | 4,Ng.An,N,74 |
1110 | Trần Văn Trúc | ---- | Đà Sơn, Đô Lương | 11/04/1968 | 4,Ng.An,A,93 |
1111 | Trần Văn Tuệ | 1949 | Thanh Xuân, Thanh Chương | 23/07/1969 | 4,Ng.An,H,65 |
1112 | Trần Văn Tý | 1951 | Thanh Đồng, Thanh Chương | 25/06/1969 | 4,Ng.An,3M,13-HT |
1113 | Trần Văn Tý | 1948 | Kim Liên, Nam Đàn | 04/08/1972 | 4,Ng.An,A,51 |
1114 | Trần Văn Xuân | 1941 | Diễn Yên, Diễn Châu | 11/12/1967 | 4,Ng.An,N,32 |
1115 | Trần Văn Đính | 1952 | Đà Sơn, Đô Lương | 29/06/1971 | 4, Ng.An, H, 93 |
1116 | Trần Văn Đối | 1950 | Thanh Nho, Thanh Chương | 16/08/1972 | 4, Ng.An, N, 113 |
1117 | Trần Văn Đồng | 1953 | Diễn Kỳ, Diễn Châu | 06/06/1972 | 4, Ng.An, L, 93 |
1118 | Trần Văn Đồng | 1953 | Diễn Kỳ, Diễn Châu | 06/06/1972 | 4, Ng.An, N, 54 |
1119 | Trần Văn Đức | 1950 | Diễn Quảng, Diễn Châu | 27/01/1973 | 4, Ng.An, H, 16 |
1120 | Trần Văn Ất | 1931 | Diễn Lợi, Diễn Châu | 12/12/1973 | 4,N,101 |
1121 | Trần Xuân Gióng | ---- | --/--/---- | 4, Ng.An, B, 38 | |
1122 | Trần Xuân Hảo | 1943 | Nghi Xá, Nghi Lộc | 17/03/1965 | 4, Ng.An, M, 57 |
1123 | Trần Xuân Lan | 1948 | Hưng Nhân, Hưng Nguyên | 24/04/1969 | 4, Ng.An, O, 20 |
1124 | Trần Xuân Liệu | 1942 | Thanh Lâm, Thanh Chương | 02/12/1967 | 4, Ng.An, M, 66 |
1125 | Trần Xuân Nhự | 1949 | Mỹ Thành, Yên Thành | 12/10/1973 | 2,D,3 |
1126 | Trần Xuân Thắng | 1952 | Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu | 14/01/1971 | 4,Ng.An,O,69 |
1127 | Trần Xuân Thụy | ---- | Mỹ Thành, Yên Thành | --/03/1972 | 4,Ng.An,L,8 |
1128 | Trần Xuân Trinh | 1951 | Hưng Hoà, TP Vinh | 30/10/1970 | 4,Ng.An,A,52 |
1129 | Trần Xuân Tuyển | 1933 | 16/04/1969 | 4,Ng.An,C,113 | |
1130 | Trần Xuân Độ | 1951 | Phúc Thành, Yên Thành | 21/01/1970 | 4, Ng.An, C, 47 |
1131 | Trần văn Viện | 1951 | Đặng Sơn, Đô Lương | 28/11/1972 | 4,Ng.An,H,37 |
1132 | Trần Đình Dân | 1950 | Diễn Hạnh, Diễn Châu | 21/05/1972 | 4, Ng.An, A, 11 |
1133 | Trần Đình Lan | 1946 | Thuận Sơn, Đô Lương | 28/11/1974 | 4, Ng.An, N, 89 |
1134 | Trần Đình Minh | 1951 | Thanh Tùng, Thanh Chương | 06/01/1970 | 4,Ng.An,E,21 |
1135 | Trần Đình Thanh | 1943 | Nam Yên, Nam Đàn | 21/04/1968 | 4,Ng.An,A,40 |
1136 | Trần Đình Thụ | ---- | Thanh Khai, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,G,123 |
1137 | Trần Đình Thự | ---- | Thanh Đồng, thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,K,99 |
1138 | Trần Đình Tự | 1947 | Thanh Luân, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,A,36 |
1139 | Trần Đình Tự | 1942 | Trung Lộc, Can Lộ | 13/12/1970 | 4,Ng.An,G,26 |
1140 | Trần Đình Đông | 1950 | Thanh Nho, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4, Ng.An, H, 113 |
1141 | Trần Đông | 1949 | Nông Trường Cờ Đỏ, Nghĩa Đàn | 27/01/1973 | 4, Ng.An, M, 80 |
1142 | Trần Đăng Khoa | 1949 | Quỳnh Long, Quỳnh Lưu | 05/09/1972 | 4, Ng.An, O, 99 |
1143 | Trần Đức Bổng | ---- | Hợp Thành, Yên Thành | 28/07/1965 | 4,C,97 |
1144 | Trần Đức Chính | 1938 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu | 17/04/1971 | 4, Ng.An, M, 87 |
1145 | Trịnh Công Dần | 1950 | Hưng Long, Hưng Nguyên | 02/10/1969 | 4, Ng.An, M, 59 |
1146 | Trịnh Ngọc Tương | 1950 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu | 10/03/1973 | 4,Ng.An,Đ,57 |
1147 | Trịnh Thị Xuân | 1953 | Đồng Thành, Yên Thành | 17/04/1972 | 4,Ng.An,H,3 |
1148 | Trịnh Văn Nhật | 1951 | Thanh Phong, Thanh Chương | 15/09/1970 | 4,Ng.An,G,11 |
1149 | Trịnh Văn Đề | 1939 | Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu | 18/03/1971 | 4, Ng.An, O, 85 |
1150 | Trịnh Xuân Hồng | 1947 | Nghi Long, Nghi Lộc | 04/01/1974 | 4, Ng.An, N, 91 |
1151 | Trịnh Xuân Kỳ | 1948 | Thanh Phong, Thanh Chương | 11/12/1972 | 4, Ng.An, A, 15 |
1152 | Tô Huy Huỳnh | 1951 | Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu | 16/09/1972 | 4, Ng.An, L, 65 |
1153 | Tô Minh Nhiệm | 1945 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 20/12/1969 | 4,Ng.An,B,9 |
1154 | Tô Minh Thế | 1949 | Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu | 08/07/1970 | 4,ng.An,Đ,66 |
1155 | Tô Viết An | 1946 | Minh Thành, Yên Thành | 29/10/1967 | 4,K,31 |
1156 | Tô Viết Châu | 1953 | Minh Thành, Yên Thành | 01/10/1972 | 4,G,25 |
1157 | Tô Văn Hiễu | 1947 | Nam Liên, Nam Đàn | 03/05/1968 | 4, Ng.An, O, 64 |
1158 | Tô Văn Hào | ---- | Diễn Đoài, Diễn Châu | 14/05/1973 | 4, Ng.An, K, 54 |
1159 | Tăng Tiến Hoàn | 1948 | Mã Thành, Yên Thành | 18/09/1970 | 4, Ng.An, O, 111 |
1160 | Tăng Văn Bình | 1945 | Yên Sơn, Đô Lương | 07/03/1970 | 4,M,22 |
1161 | Tăng Văn Thìn | 1946 | Hồng Sơn, Đô Lương | 17/05/1970 | 4,Ng.An,Đ,9 |
1162 | Tăng Văn Ý | ---- | Yên Sơn, Đô Lương | 09/05/1971 | 4,Ng.An,H,72 |
1163 | Tương Văn Thiện | 1940 | Diễn Sơn, Diễn Châu | 23/02/1969 | 4,Ng.An,N,165 |
1164 | Tạ Hữu Quang | 1948 | Diễn Cát, Diễn Châu | 13/12/1972 | 4,Ng.An,K,7 |
1165 | Tạ Quang Tôn | 1954 | Diễn Minh, Diễn Châu | 21/05/1972 | 4,Ng.An,A,61 |
1166 | Tạ Quốc Mân | 1945 | Phú Thành, Yên Thành | 07/01/1972 | 4,Ng.An,L,34 |
1167 | Tạ Đình Tạo | ---- | Diễn Lộc, Diễn Châu | 29/01/1972 | 4,Ng.An,L,66 |
1168 | Ven Văn Đình | 1949 | Luân Mai, Tường Dương | 14/01/1972 | 4, Ng.An, L, 61 |
1169 | Vi Ngọc Thi | 1950 | Hồng Trực, Quế Phong | 04/11/1972 | 4,Ng.An,K,1 |
1170 | Vi Trần Hùng | 1948 | Kim Tiến, Tường Dương | 16/12/1972 | 4, Ng.An, H, 50 |
1171 | Vi Văn Nhân | 1951 | Mường Nọc, Quế Phong | 29/01/1970 | 4,Ng.An,K,24 |
1172 | Vi Văn Thước | 1951 | Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn | 15/10/1971 | 4,Ng.An,M,40 |
1173 | Vi Xuân Nghĩa | 1949 | Luân Mai, Tương Dương | 13/04/1970 | 4,Ng.An,G,57 |
1174 | Vi Đình Cường | ---- | Môn Sơn, Con Cuông | 19/06/1967 | 4, Ng.An, A, 37 |
1175 | Viềng Văn Tải | 1944 | Lãng Khê, Con Cuông | --/--/---- | 4,Ng.An,A,11 |
1176 | Vy Văn Truyền | 1951 | Châu Hội, Quỳnh Châu | 24/03/1972 | 4,Ng.An,C,58 |
1177 | Võ Anh Thơ | 1932 | Quỳnh Long, Quỳnh Lưu | 26/01/1970 | 4,Ng.An,B,30 |
1178 | Võ Khắc Cũng | 1947 | Nhân Thành, Yên Thành | 23/10/1968 | 4, Ng.An, B, 11 |
1179 | Võ Khắc Lượng | 1945 | Diễn Liên, Diễn Châu | 04/06/1972 | 4,Ng.An,L,20 |
1180 | Võ Khắc Trọng | 1954 | Phú Thành, Yên Thành | 21/05/1972 | 4,Ng.An,A,59 |
1181 | Võ Minh Hóa | 1947 | Vĩnh Thành, Yên Thành | 19/03/1965 | 4, Ng.An, N, 111 |
1182 | Võ Quang Nhương | 1928 | Thanh Chung, Thanh Chương | 11/12/1967 | 4,Ng.An,A,47 |
1183 | Võ Sỹ Dũng | ---- | Viên Thành, Yên Thành | --/08/1968 | 4, Ng.An, E, 113 |
1184 | Võ Thành Năm | 1949 | Nghĩa An, Nghĩa Đàn | 07/01/1970 | 4,Ng.An,H,111 |
1185 | Võ Trí Sơn | 1944 | Nam Cường, Nam Đàn | 29/03/1970 | 4,Ng.An,A,70 |
1186 | Võ Viết Độ | 1951 | Nam Liên, Nam Đàn | 25/09/1970 | 4, Ng.An, N, 67 |
1187 | Võ Văn Bồng | 1948 | Thành Sơn, Anh Sơn | 16/02/1967 | 4,M,29 |
1188 | Võ Văn Hy | 1945 | Đức Thành, Yên Thành | 02/05/1971 | 4, Ng.An, Đ, 48 |
1189 | Võ Văn Hùng | 1949 | Nam Lạc, Nam Đàn | --/05/1975 | 4, Ng.An, K, 40 |
1190 | Võ Văn Khánh | 1953 | Thọ Thành, Yên Thành | 17/10/1971 | 4, Ng.An, O, 71 |
1191 | Võ Văn Kỷ | 1947 | Diễn Xuân, Diễn Châu | 19/11/1969 | 4, Ng.An, K, 85 |
1192 | Võ Văn Lượng | 1950 | Thanh Chung, Thanh Chương | 02/08/1970 | 4,Ng.An,G,16 |
1193 | Võ Văn Ngô | 1943 | Nghi Phú, TP Vinh | 16/08/1968 | 4,Ng.An,E,39 |
1194 | Võ Văn Sửu | 1937 | Diễn Quảng, Diễn Châu | 25/02/1966 | 4,Ng.An,O,165 |
1195 | Võ Văn Tam | 1945 | Nam Thắng, Nam Đàn | 20/11/1969 | 4,Ng.An,M,63 |
1196 | Võ Văn Thái | 1954 | Diễn Liên, Diễn Châu | 18/01/1973 | 4,Ng.An,G,60 |
1197 | Võ Văn Thư | 1951 | Lam Sơn, Đô Lương | 13/01/1971 | 4,Ng.An,Đ,10 |
1198 | Võ Văn Thắng | 1952 | Diễn Xuân, Diễn Châu | 07/01/1973 | 4,Ng.An,K,70 |
1199 | Võ Văn Tiếp | 1943 | Hưng Nhân, Hưng Nguyên | 29/09/1971 | 4,Ng.An,O,27 |
1200 | Võ Văn Tần | 1949 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu | 29/12/1969 | 4,Ng.An,N,171 |
1201 | Võ Văn Tằng | 1952 | Diễn Liên, Diễn Châu | 07/01/1973 | 4,Ng.An,L,91 |
1202 | Võ Xuân Mậu | 1947 | Thanh Phong, Thanh Chương | 11/04/1971 | 4,Ng.An,H,26 |
1203 | Võ Đình Chí | 1938 | Thanh Hưng, Thanh Chương | 11/08/1966 | 4, Ng.An, Đ, 3 |
1204 | Võ Đình Minh | 1942 | Thanh Hưng, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4,Ng.An,L,139 |
1205 | Võ Đình Nhiệm | 1944 | Nam phú, Nam Đàn | 11/01/1973 | 4,Ng.An,H,9 |
1206 | Võ Đình Sưu | 1945 | Thanh Liên, Thanh Chương | 09/04/1965 | 4,Ng.An,N,78 |
1207 | Võ Đình Thiêm | 1940 | 21/11/1971 | 4,Ng.An,A,25 | |
1208 | Võ Đình Việt | 1948 | Thanh Hưng, Thanh Chương | 15/12/1967 | 4,Ng.An,M,163 B52 |
1209 | Võ Đức Duyệt | 1947 | Diễn Tiến, Diễn Châu | 19/06/1970 | 4, Ng.An, K, 4 |
1210 | Văn Thi | ---- | Nam Thành, Nam Đàn | --/--/---- | 4,Ng.An,G,95 |
1211 | Văn Đình Huyên | 1940 | Thanh Khai, Thanh Chương | 19/03/1965 | 4, Ng.An, N, 147 |
1212 | Văn Đình Minh | 1950 | Thanh Khai, Thanh Chương | 21/04/1968 | 4,Ng.An,M,131 |
1213 | Vũ Công Hảo | 1954 | Diễn Đoài, Diễn Châu | 14/05/1973 | 4, Ng.An, C, 45 |
1214 | Vũ Duy Chính | 1930 | Diễn Ngọc, Diễn Châu | 07/06/1972 | 4, Ng.An, K, 23 |
1215 | Vũ Huy Cần | 1948 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu | 28/11/1970 | 4,M,71 |
1216 | Vũ Huy Cần | 1948 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu | 28/11/1970 | 4,M,71 |
1217 | Vũ Hồng Nhiên | 1947 | Diển Mỹ, Diễn Châu | 27/10/1974 | 4,Ng.An,E,37 |
1218 | Vũ Hồng Tiến | 1948 | Đô Thành, Yên Thành | 11/03/1971 | 4,Ng.An,L,28 |
1219 | Vũ Minh Hùng | 1953 | Diễn Kỳ, Diễn Châu | 19/04/1972 | 4, Ng.An, Đ, 45 |
1220 | Vũ Minh Tính | 1945 | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu | 01/05/1972 | 4,Ng.An,C,30 |
1221 | Vũ Ngọc Châu | ---- | Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu | 18/12/1966 | 4,N,66 |
1222 | Vũ Ngọc Diên | 1940 | Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu | 03/07/1972 | 4, Ng.An, B, 50 |
1223 | Vũ Như Mông | 1954 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu | 13/10/1973 | 4,Ng.An,O,87 |
1224 | Vũ Quang Bình | 1950 | Diễn Trường, Diễn Châu | 11/06/1971 | 4,Đ,21 |
1225 | Vũ Quang Thoại | 1949 | Diễn Nho, Diễn Châu | 26/08/1971 | 4,Ng.An,H,7 |
1226 | Vũ Quốc Anh | 1945 | Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn | 24/09/1968 | 4,N,40 |
1227 | Vũ Trí Huề | 1947 | Diễn Hoàng, Diễn Châu | 07/04/1969 | 4, Ng.An, O, 33 |
1228 | Vũ Viết Hiền | 1944 | Tăng Thành, Yên Thành | 20/02/1970 | 4, Ng.An, B, 109 |
1229 | Vũ Văn Dự | 1949 | Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu | 01/04/1971 | 4, Ng.An, N, 135 |
1230 | Vũ Văn Phước | 1948 | Nhân Thành, Yên Thành | 01/05/1971 | 4,Ng.An,C,31 |
1231 | Vũ Xuân Hải | 1954 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu | 09/02/1973 | 4, Ng.An, G, 79 |
1232 | Vũ Đình Nam | 1953 | Đông Thành, Yên Thành | 15/10/1971 | 4,Ng.An,M,24 |
1233 | Vương Thế Dực | 1940 | Phú Thành, Yên Thành | 11/01/1971 | 4, Ng.An, Đ, 99 |
1234 | Vương Văn Kham | 1945 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ | 11/03/1970 | 4, Ng.An, C, 29 |
1235 | Vương Văn Mão | 1951 | Nghi Ân, Nghi Lộc | 19/06/1972 | 4,Ng.An,M,151 |
1236 | Vương Đình Bình | 1936 | Thanh Hà, Thanh Chương | 16/12/1968 | 4,C,7 |
1237 | Vương Đình Minh | 1947 | Thị Trấn, Nam Đàn | 24/08/1971 | 4,Ng.An,G,119 |
1238 | Đinh Công Thìn | 1950 | Vân Diễn, Nam Đàn | 10/08/1972 | 4,Ng.An,C,87 |
1239 | Đinh Hữu Bảo | 1938 | Lãng Sơn, Anh Sơn | 27/05/1970 | 4,C,50 |
1240 | Đinh Loan Khánh | 1948 | Cầu Giát, Quỳnh Lưu | 20/02/1970 | 4, Ng.An, H, 35 |
1241 | Đinh Thị Quý | 1953 | Thanh Khê, Thanh Chương | 30/09/1972 | 4,Ng.An,C,52 |
1242 | Đinh Trọng Tài | 1952 | Nam Liên, Nam Đàn | 15/09/1971 | 4,Ng.An,H,65 |
1243 | Đinh Văn Cường | 1949 | Nam Vân, Nam Đàn | 16/04/1969 | 4, Ng.An, O, 113 |
1244 | Đinh Văn Hoài | ---- | Nam Hoành, Nam Đàn | 10/07/1971 | 4, Ng.An, E, 15 |
1245 | Đinh Văn Lân | ---- | Diển Phú, Diễn Châu | 21/01/1971 | 4, Ng.An, C, 3 |
1246 | Đinh Văn Lợi | ---- | Hưng Phú, Hưng Nguyên | 12/03/1974 | 4, Ng.An, N, 93 |
1247 | Đinh Văn Lợi | 1952 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên | 12/03/1974 | 4, Ng.An, L, 153 |
1248 | Đinh Văn Phan | 1944 | Giang Sơn, Đô Lương | 17/04/1966 | 4,Ng.An,G,97 |
1249 | Đoàn Khắc Bá | 1946 | Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu | 19/10/1968 | 4,H,139 |
1250 | Đoàn Văn Chất | 1944 | Nghi Thái, Nghi Lộc | 28/07/1969 | 4,M,44 |
1251 | Đoàn Văn Chắt | 1944 | Nghi Thái, Nghi Lộc | 28/07/1969 | 4,M,44 |
1252 | Đoàn Văn Thành | 1948 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn | 12/12/1969 | 4,Ng.An,N,27 |
1253 | Đào Trung Trình | ---- | Lâm Thành, Yên Thành | 12/11/1972 | 4,ng.An,A,26 |
1254 | Đào Văn Hữu | 1944 | Lam Sơn, Đô Lương | 17/06/1968 | 4, Ng.An, H, 15 |
1255 | Đào Văn Thắng | ---- | Văn Thành, Yên Thành | 17/03/1969 | 4,Ng.An,H,22 |
1256 | Đào Văn Độ | 1944 | Bồi Sơn, Đô Lương | 25/02/1967 | 4, Ng.An, O, 9 |
1257 | Đăng Ngọc Năm | 1945 | Lạng Sơn, Anh Sơn | 20/03/1970 | 4,Ng.An, |
1258 | Đậu Bá Nhơn | 1948 | Tam Hợp, Quỳ Hợp | --/--/---- | 4,Ng.An,C,77 |
1259 | Đậu Công Thường | 1952 | Hưng Xá, Hưng Nguyên | 15/02/1972 | 4,Ng.An,E,53 |
1260 | Đậu Huy Chất | 1944 | Diễn Tân, Diễn Châu | 13/04/1971 | 4, Ng.An, O, 47 |
1261 | Đậu Khắc Bảo | 1950 | Hương Khê, Hưng Nguyên | 31/01/1970 | 4,G,55 |
1262 | Đậu Kim Tần | 1954 | Ngọc Sơn, Đô Lương | 04/10/1972 | 4,Ng.An,B,66 |
1263 | Đậu Nhân Thọ | 1948 | Thanh Nho, Thanh Chương | 17/01/1969 | 4,Ng.An,A,105 |
1264 | Đậu Thị Thục | 1953 | Nam Thanh, Nam Đàn | 14/10/1972 | 4,Ng.An,E,27 |
1265 | Đậu Trọng Quang | 1935 | Diễn Ngọc, Diễn Châu | 25/02/1966 | 4,Ng.An,O,39 |
1266 | Đậu Trọng Đồng | 1946 | Đại Thành, Yên Thành | 26/04/1968 | 4, Ng.An, H, 12 |
1267 | Đậu Văn Bảy | 1949 | Hồng Long, Nam Đàn | 14/11/1968 | 4,C,9 |
1268 | Đậu Văn Lợi | 1948 | Nghi Yên, Nghi Lộc | 19/05/1971 | 4,Ng.An,M,85 |
1269 | Đậu Xuân Cung | 1942 | Hưng Khánh, Hưng Nguyên | 07/07/1972 | 4, Ng.An, L, 4 |
1270 | Đậu Xuân Lợi | 1946 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ | 29/10/1971 | 4,Ng.An,M,4 |
1271 | Đậu Đình Quang | 1944 | Thanh Giang, Thanh Chương | 28/05/1968 | 4,Ng.An,A,8 |
1272 | Đậu Đức Hồng | 1951 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu | 19/07/1972 | 4, Ng.An, H, 125 |
1273 | Đặng Duy Quang | 1950 | Bắc Sơn, Đô Lương | 24/01/1970 | 4,Ng.An,3M,20-HT |
1274 | Đặng Huy Sang | 1943 | Nghi Trung, Nghi Lộc | 26/05/1969 | 4,Ng.An,K,149 |
1275 | Đặng Hồng Kỳ | 1935 | Nghi Thuận, Nghi Lộc | 16/02/1971 | 4, Ng.An, Đ, 18 |
1276 | Đặng Hồng Việng | 1955 | Liên Thành, Yên Thành | 20/12/1972 | 4,Ng.An,N,8 |
1277 | Đặng Hữu Mai | 1941 | Thuận Sơn, Đô Lương | 10/06/1966 | 4,Ng.An,O,13 |
1278 | Đặng Hữu Thịnh | 1948 | Diễn Đoài, Diễn Châu | 13/05/1968 | 4,Ng.An,Đ,50 |
1279 | Đặng Minh Sơn | 1951 | Bồng Khê, Con Cuông | 07/01/1972 | 4,Ng.An,K,8 |
1280 | Đặng Ngọc Cừ | 1950 | Xuân Sơn, Đô Lương | 15/02/1970 | 4, Ng.An, M, 157 |
1281 | Đặng Ngọc Hiền | ---- | Lạng Sơn, Anh Sơn | 21/04/1968 | 4, Ng.An, L, 55 |
1282 | Đặng Ngọc Huỳnh | 1950 | Nam Kim, Nam Đàn | 29/11/1972 | 4, Ng.An, G, 75 |
1283 | Đặng Quan Khang | 1941 | Lạc Sơn, Đô Lương | 20/06/1968 | 4, Ng.An, C, 91 |
1284 | Đặng Thanh Tường | 1940 | Thanh Nam, Thanh Chương | 05/12/1967 | 4,Ng.An,N,26 |
1285 | Đặng Thái Cảnh | 1947 | Thanh Xuân, Thanh Chương | 06/01/1972 | 2,C,8 |
1286 | Đặng Thọ Thanh | 1946 | Nghi Lâm, Nghi Lộc | 03/10/1971 | 4,Ng.An,F,103 |
1287 | Đặng Trọng Sơn | 1945 | Diễn Thọ, Diễn Châu | 20/01/1968 | 4,Ng.An,A,81 |
1288 | Đặng Trọng Đào | 1950 | Diển Thọ, Diễn Châu | 05/01/1973 | 4, Ng.An, K, 53 |
1289 | Đặng Viết Kiệm | ---- | Phúc Sơn, Anh Sơn | 06/06/1969 | 4, Ng.An, O, 72 |
1290 | Đặng Văn Hanh | 1953 | Ngọc Sơn, Thanh Chương | 06/01/1972 | 4, Ng.An, Đ, 71 |
1291 | Đặng Văn Hoàn | 1947 | Nghi Long, Nghi Lộc | 29/12/1974 | 4, Ng.An, N, 87 |
1292 | Đặng Văn Hộ | 1948 | Diển Thắng, Diễn Châu | 26/06/1969 | 4, Ng.An, O, 25 |
1293 | Đặng Văn Quỳnh | 1944 | Diễn Lộc, Diễn Châu | 21/05/1969 | 4,Ng.An,Đ,5 |
1294 | Đặng Văn Sự | 1947 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn | 20/05/1972 | 4,Ng.An,M,78 |
1295 | Đặng Văn Tập | 1946 | Đức Thành, Yên Thành | 11/03/1970 | 4,Ng.An,G,6 |
1296 | Đặng Văn Đỉnh | 1938 | Diễn Lộc, Diễn Châu | 25/02/1966 | 4, Ng.An, H, 18 |
1297 | Đặng Xuân Kháng | ---- | An Hoài, Quỳnh Lưu | --/--/---- | 4, Ng.An, E, 43 |
1298 | Đặng Xuân Lộc | ---- | Hưng Phú, Hưng Nguyên | --/10/1968 | 4, Ng.An, A, 33 |
1299 | Đặng Xuân Thể | 1950 | Minh Thành, Yên Thành | 09/06/1970 | 4,Ng.An,N,49 |
1300 | Đặng Xuân Thịnh | 1954 | Diễn Quảng, Diễn Châu | 07/01/1973 | 4,Ng.An,M,68 |
1301 | Đặng Đình Lạc | 1944 | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu | 19/04/1971 | 4, Ng.An, L, 40 |
1302 | Đặng Đình Tuyên | 1933 | Thanh Liên, Thanh Chương | 19/03/1967 | 4,Ng.An,M,123 |
1303 | Định Trọng Được | 1942 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu | 18/12/1966 | 4, Ng.An, O, 75 |
1304 | Định Đại Đồng | 1950 | Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn | 20/05/1972 | 4, Ng.An, K, 36 |
1305 | Đồng Văn Minh | 1950 | Long Thành, Yên Thành | 03/04/1971 | 4,Ng.An,C,36 |
1306 | Đỗ Văn Long | ---- | Thanh Chung, Thanh Chương | 03/02/1968 | 4, Ng.An, L, 51 |
1307 | Đức Kim Lâm | 1941 | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên | 13/03/1969 | 4, Ng.An, E, 6 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn