Đang truy cập : 4
Hôm nay : 269
Tháng hiện tại : 8372
Tổng lượt truy cập : 4541690
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Ngọc Đảm | 1946 | Đinh Hóa, Lim Sơn | 04/02/1971 | 2,A,39 |
2 | Bùi Phú Giả | 1947 | Gia Hòa, Gia Viễn | 13/07/1968 | 2,B,21 |
3 | Bùi Thanh Hùng | 1953 | Phú Lộc, Nho Quan | 15/07/1974 | 2,H,5 |
4 | Bùi Tiến Kim | 1941 | 12 Nam Giang, Nho Quan | 10/01/1966 | 2,G,9 |
5 | Bùi Viết Thu | 1941 | Gia Sơn, Nho Quan | 07/01/1969 | 2,E,27 |
6 | Bùi Văn Chủ | 1948 | Gia Vân, Gia Viễn | 27/07/1966 | 2,G,8 |
7 | Bùi Văn Cấp | 1948 | Gia Phong, Gia Viễn | 17/01/1968 | 2,A,44 |
8 | Bùi Văn Hiền | 1940 | Kim Định, Kim Sơn | 10/01/1966 | 2,G,11 |
9 | Bùi Văn Hoành | 1950 | Khánh Cường, Yên Khánh | 09/10/1969 | 2,Đ,42 |
10 | Bùi Văn Hợi | 1947 | Sơn Lai, Nho Quan | 04/02/1970 | 2,B,35 |
11 | Bùi Văn Ngạn | 1945 | Ninh Khang, Hoa Lư | 29/04/1966 | 2,B,45 |
12 | Bùi Văn Thanh | 1950 | Đông Phong, Nho Quan | 02/02/1973 | 2,A,18 |
13 | Bùi Văn Thái | 1948 | Khánh Cư, Yên Khánh | 19/08/1968 | 2,C,46 |
14 | Bùi Văn Tuyến | 1947 | Yên Từ, Yên Mô | 31/01/1967 | 2,Đ,34 |
15 | Bùi Văn Xuyến | 1955 | Gia Xuân, Gia Viễn | 12/06/1973 | 2,Đ,9 |
16 | Bùi Xuân Hợi | 1948 | Gia Vân, Gia Viễn | 28/03/1969 | 2,E,21 |
17 | Bùi Xuân Tuế | 1940 | Ninh Giang, Hoa Lư | 18/12/1966 | 2,E,35 |
18 | Bùi Xuân Tào | 1948 | Gia Xuân, Gia Viễn | 15/05/1970 | 2,E,20 |
19 | Bùi Xuân Đình | 1946 | Kim Tân, Kim Sơn | 14/04/1969 | 2,Đ,45 |
20 | Bùi Xuân Đằng | 1949 | Sơn Hà, Nho Quan | 17/05/1969 | 2,C,42 |
21 | Bùi Đình Tuyết | 1936 | Khánh Thịnh, Yên Mô | 18/08/1968 | 2,C,45 |
22 | Cao Xuân Hoàng | 1949 | Gia Viễn, Ninh Bình | 31/05/1967 | 2,B,43 |
23 | Dùng (Đinh) Văn Huy | 1947 | Yên Thắng, Yên Mô | 26/01/1969 | 2,E,3 |
24 | Hoàng Hiếu | 1928 | Yên Mạc, Yên Mô | 23/02/1967 | 2,Đ,33 |
25 | Hoàng Minh Khôi | ---- | Khánh Trung, Yên Khánh | 23/03/1967 | 2,A,27 |
26 | Hoàng Minh Tuấn | 1931 | Ninh Xuân, Hoa Lư | 13/01/1975 | 2,Đ,19 |
27 | Hoàng Ngọc Điểm | 1945 | Ninh An, Hoa Lư | 08/05/1969 | 2,B,33 |
28 | Hoàng Văn Bái | 1946 | Yên Lộc, Kim Sơn | 29/07/1966 | 2,G,5 |
29 | Hoàng Văn Chất | 1947 | Yên Mỹ, Yên Mô | 21/01/1969 | 2,A,6 |
30 | Hoàng Văn Chới | 1932 | Ninh An, Hoa Lư | 26/02/1968 | 2,C,36 |
31 | Hoàng Văn Quyến | 1947 | Gia Phú, Gia Viễn | 17/11/1967 | 2,C,9 |
32 | Hoàng Văn Sâm | 1937 | Gia Lập, Gia Viễn | 05/01/1966 | 2,B,32 |
33 | Hoàng Đình Tính | 1940 | Ninh An, Hoa Lư | 13/01/1973 | 2,A,14 |
34 | Hà Văn Kình | 1943 | Gia Trấn, Gia Viễn | 11/09/1971 | 2,B,6 |
35 | Lã Thị Mai | 1947 | Ninh Mỹ, Gia Khánh | 28/03/1966 | 2,E,31 |
36 | Lã Trọng Loan | 1953 | Thạch Bình, Nho Quan | 07/07/1972 | 2,Đ,5 |
37 | Lê Cảnh Thạc | 1948 | Ninh Mỹ, Hoa Lư | 20/11/1968 | 2,C,19 |
38 | Lê Hồng Chuối | ---- | Yên Phú, Yên Mô | 10/02/1967 | 2,A,25 |
39 | Lê Hồng Thịnh | 1948 | Ninh Mỹ, Hoa Lư | 26/04/1972 | 2,C,18 |
40 | Lê Hữu Khi | 1939 | Khánh Dương, Yên Mô | 09/12/1971 | 2,B,3 |
41 | Lê Quang Hồng | ---- | Khánh Hội, Yên Khánh | 27/11/1969 | 2,Q,3 |
42 | Lê Quốc Khánh | 1953 | Ninh Hải, Hoa Lư | 19/02/1972 | 2,Đ,3 |
43 | Lê Trọng Kháng | 1952 | Yên Phú, Yên Mô | 16/05/1974 | 2,Đ,32 |
44 | Lê Văn Bút | 1947 | Khánh Phú, Yên Khánh | 27/04/1970 | 2,B,47 |
45 | Lê Văn Sáu | 1942 | 06/11/1965 | 2,G,21 | |
46 | Lê Văn Tuyến | 1952 | Lạng Phong, Nho Quan | 07/01/1972 | 2,C,17 |
47 | Lê Văn Tôn | 1951 | Gia Tân, Gia Viễn | 31/01/1971 | 2,A,29 |
48 | Lê Xuân Thu | 1952 | Ninh Khang, Hoa Lư | 19/12/1972 | 2,B,15 |
49 | Lê Xuân Tá | ---- | Ninh Thành, TX Ninh Bình | 04/12/1973 | 2,G,30 |
50 | Lê Đắc Lợi | 1948 | Gia Sinh, Gia Viễn | 04/05/1970 | 2,Đ,14 |
51 | Lê Đức Cường | 1950 | Yên Bình, Yên Mô | 06/08/1969 | 2,E,13 |
52 | Lê Đức Hiếu | 1947 | Gia Phú, Gia Viễn | 17/05/1968 | 2,A,4 |
53 | Lý Huy Minh | 1954 | Gia Phú, Gia Viễn | 23/03/1974 | 2,G,19 |
54 | Lưu Hoàng Hộ | 1953 | Kim Tân, Kim Sơn | 27/05/1971 | 2,C,6 |
55 | Lưu Đức Uyên | 1930 | Ninh Xuân, Hoa Lư | 19/11/1966 | 2,C,21 |
56 | Lương Ngọc Quyến | 1935 | Khánh Phú, Yên Khánh | 02/09/1968 | 2,Đ,23 |
57 | Lương Quốc Vượng | 1946 | Xích Thổ, Nho Quan | 12/01/1966 | 2,E,43 |
58 | Lương Thị Đĩnh | 1946 | Yên Nhân, Yên Mô | 06/08/1966 | 2,G,13 |
59 | Lương Văn Hộ | 1949 | Quỳnh Lưu, Nho Quan | 19/12/1968 | 2,Đ,15 |
60 | Lại Văn Dung | 1947 | Khánh Ninh, Yên Khánh | 09/01/1970 | 2,G,48 |
61 | Mai Sơn Bảo | 1942 | Khánh Nhạc, Yên Khánh | 02/04/1968 | 2,C,37 |
62 | Mai Thanh Vân | 1944 | Khánh Hải, Yên Khánh | 11/01/1973 | 2,G,35 |
63 | Mai Trí (Đức) Tuệ | 1945 | Yên Thái, Yên Mô | 06/05/1969 | 2,Đ,4 |
64 | Nguyễn Bá Căn | ---- | Chính Tâm, Kim Sơn | 11/08/1967 | 2,Đ,47 |
65 | Nguyễn Chí Thanh | ---- | Ninh Khang, Hoa Lư | 13/12/1973 | 2,C,31 |
66 | Nguyễn Công Khương | 1935 | Gia Sinh, Gia Viễn | 05/02/1971 | 2,E,28 |
67 | Nguyễn Cần Đa | 1950 | Ninh Nhất, Hoa Lư | 22/03/1974 | 2,G,32 |
68 | Nguyễn Duy Mân | ---- | Khánh Lợi, Yên Khánh | 18/08/1967 | 2,E,8 |
69 | Nguyễn Hải Thanh | 1944 | Chất Bình, Kim Sơn | 25/05/1970 | 2,G,36 |
70 | Nguyễn Hải Thanh | 1935 | Văn Phú, Nho Quan | 26/11/1972 | 2,A,11 |
71 | Nguyễn Hồng Thanh | 1952 | Sơn Lai, Nho Quan | 11/12/1972 | 2,C,35 |
72 | Nguyễn Hữu Quế | 1950 | Khánh Thượng, Yên Mô | 26/06/1972 | 2,C,40 |
73 | Nguyễn Hữu Đảo | 1945 | Gia Trung, Gia Viễn | 22/05/1969 | 2,Đ,30 |
74 | Nguyễn Lỏn | 1946 | Đức Long, Nho Quan | 04/12/1973 | 2,G,29 |
75 | Nguyễn Minh Cự | 1950 | Ninh Tiến, Hoa Lư | 06/03/1970 | 2,Đ,26 |
76 | Nguyễn Mạnh (Văn) Tứ | 1946 | Sơn Lai, Nho Quan | 06/11/1967 | 2,E,33 |
77 | Nguyễn Mạnh Hoàng | ---- | Yên Lộc, Kim Sơn | 17/04/1968 | 2,Đ,43 |
78 | Nguyễn Ngọc Khánh | 1947 | Yên Hòa, Yên Mô | 03/06/1967 | 2,E,36 |
79 | Nguyễn Ngọc Quyết | 1948 | Yên Nhân, Yên Mô | 24/01/1973 | 2,B,7 |
80 | Nguyễn Ngọc Định | 1949 | Yên Bình, Yên Mô | 15/04/1972 | 2,A,38 |
81 | Nguyễn Như Lênh | 1938 | Ninh An, Gia Khánh | 24/05/1968 | 2,A,46 |
82 | Nguyễn Quang Cảnh | 1935 | Gia Tiến, Gia Viễn | 21/01/1969 | 2,B,11 |
83 | Nguyễn Quang Hạng | 1948 | Gia Minh, Gia Viễn | 31/05/1967 | 2,I,10 |
84 | Nguyễn Quốc Đạt | 1945 | Khánh Trung, Yên Khánh | 19/09/1968 | 2,Đ,35 |
85 | Nguyễn Thanh Chi | 1947 | Gia Tân, Gia Viễn | 08/02/1972 | 2,E,4 |
86 | Nguyễn Thế Dũng | 1946 | Yên Từ, Yên Mô | 16/05/1969 | 2,A,48 |
87 | Nguyễn Thị Áng | 1947 | Minh Khai, TX Ninh Bình | 01/05/1969 | 2,C,10 |
88 | Nguyễn Tiến Triển | 1940 | Khánh Công, Yên Khánh | 20/11/1967 | 2,Đ,24 |
89 | Nguyễn Văn Bường | 1946 | Khánh Trung, Yên Khánh | 22/11/1974 | 2,Đ,28 |
90 | Nguyễn Văn Canh | 1941 | Gia Phú, Gia Viễn | 19/02/1969 | 2,C,20 |
91 | Nguyễn Văn Chi | 1952 | Gia Tân, Gia Viễn | 08/02/1972 | 2,A,21 |
92 | Nguyễn Văn Chuyển | 1945 | Khánh Vân, Yên Khánh | 17/12/1970 | 2,Đ,27 |
93 | Nguyễn Văn Chước | 1944 | Yên Thành, Yên Mô | 11/04/1968 | 2,C,44 |
94 | Nguyễn Văn Dũng | 1953 | Gia Sinh, Gia Viễn | 08/02/1973 | 2,B,5 |
95 | Nguyễn Văn Dụ | 1945 | Gia Trung, Gia Viễn | 18/09/1971 | 2,Đ,25 |
96 | Nguyễn Văn Gia | 1940 | Ninh Phúc, TX Ninh Bình | 13/05/1971 | 2,C,7 |
97 | Nguyễn Văn Hùng | 1944 | Vinh Khánh, TX Ninh Bình | 26/02/1970 | 2,B,46 |
98 | Nguyễn Văn Hưỡng | 1940 | Khánh Phú, Yên Khánh | 11/05/1969 | 2,B,20 |
99 | Nguyễn Văn Hảo | 1942 | Gia Xuân, Gia Viễn | 23/03/1968 | 2,E,38 |
100 | Nguyễn Văn Khán | 1949 | Ninh Thành, TX Ninh Bình | 07/03/1971 | 2,C,14 |
101 | Nguyễn Văn Ky | 1945 | Khánh Hội, Yên Khánh | 28/12/1969 | 2,B,37 |
102 | Nguyễn Văn Lể | 1945 | Kim Định, Kim Sơn | --/10/1968 | 2,B,19 |
103 | Nguyễn Văn Mỹ | 1933 | Gia Tiến, Gia Viễn | 17/07/1969 | 2,B,41 |
104 | Nguyễn Văn Ngâu | 1943 | Gia Lộc, Gia Minh | 02/09/1968 | 2,B,17 |
105 | Nguyễn Văn Ngợi | 1937 | Gia Vượng, Gia Viễn | 29/03/1970 | 2,Đ,21 |
106 | Nguyễn Văn Phụ | 1951 | Gia Vượng, Gia Viễn | 09/12/1968 | 2,Đ,18 |
107 | Nguyễn Văn Thiện | 1926 | Khánh Tiên, Yên Khánh | 23/10/1970 | 2,C,12 |
108 | Nguyễn Văn Thiện | 1950 | Yên Hòa, Yên Mô | 15/11/1969 | 2,C,30 |
109 | Nguyễn Văn Thuấn | 1952 | Gia Thịnh, Gia Viễn | 08/07/1971 | 2,C,16 |
110 | Nguyễn Văn Thước | 1946 | Lạng Phong, Nho Quan | 17/02/1967 | 2,B,44 |
111 | Nguyễn Văn Thạo | 1942 | Khánh Nhắc, Yên Khánh | 05/04/1966 | 2,B,30 |
112 | Nguyễn Văn Trọng | 1946 | Gia Vân, Gia Viễn | 06/12/1968 | 2,E,32 |
113 | Nguyễn Văn Trộng | 1947 | Gia Vân, Gia Viễn | 06/12/1968 | 2,A,20 |
114 | Nguyễn Văn Tế | 1937 | Khánh Hòa, Yên Khánh | 26/02/1970 | 2,E,40 |
115 | Nguyễn Văn Vinh | 1949 | Gia Sinh, Gia Viễn | 20/06/1969 | 2,B,2 |
116 | Nguyễn Văn Đệ | 1941 | Gia Phúc, Gia Viễn | 12/01/1966 | 2,E,30 |
117 | Nguyễn Xuân Cần | 1948 | Khánh Hội, Yên Khánh | 07/05/1968 | 2,E,47 |
118 | Nguyễn Xuân Dần | 1946 | Khánh Cư, Yên Khánh | 02/03/1973 | 2,A,37 |
119 | Nguyễn Xuân Hợi | 1947 | Gia Hưng, Gia Viễn | 23/09/1972 | 2,B,18 |
120 | Nguyễn Xuân Tinh | 1940 | Sơn Lai, Nho Quan | 01/06/1972 | 2,E,15 |
121 | Nguyễn Xuân Đàn | 1945 | Khánh Thành, Yên Khánh | 05/04/1972 | 2,A,33 |
122 | Nguyễn Xuân Đặng | 1945 | Yên Hòa, Yên Mô | 20/12/1972 | 2,A,40 |
123 | Nguyễn Đình Lưu | 1940 | Gia Lạc, Gia Viễn | 27/11/1969 | 2,E,22 |
124 | Nguyễn Đăng Khoa | 1944 | Minh Hòa, Gia Khánh | 13/04/1968 | 2,A,9 |
125 | Nguyễn Đức Mận | ---- | Gia Hưng, Gia Viễn | 24/02/1969 | 2,B,13 |
126 | Ngô Văn Lịch | 1952 | Gia Ninh, Gia Viễn | 26/04/1972 | 2,B,27 |
127 | Phan Văn Cử | 1948 | Yên Đồng, Yên Mô | 09/02/1971 | 2,E,12 |
128 | Phùng Thị Thắm | 1954 | Yên Phong, Yên Mô | 17/06/1972 | 2,G,44 |
129 | Phùng Văn Ban | 1953 | Phát Diệm, Kim Sơn | 02/02/1973 | 2,B,4 |
130 | Phạm Huy Khiêm | 1947 | Ninh Mỹ, Gia Khánh | 18/10/1967 | 2,E,34 |
131 | Phạm Hồng Sơn | 1940 | Khánh Trung, Yên Khánh | 02/03/1970 | 2,A,35 |
132 | Phạm Hữu Chiến | ---- | Chất Bình, Kim Sơn | 18/12/1968 | 2,K,33 |
133 | Phạm Kim Quyết | 1945 | Thượng Kiệm, Kim Sơn | 19/04/1968 | 2,Đ,41 |
134 | Phạm Long Châu | 1948 | Yên Nhân, Yên Mô | 28/02/1969 | 2,B,14 |
135 | Phạm Minh Tín | 1948 | Ninh Khang, Hoa Lư | 26/05/1970 | 2,A,32 |
136 | Phạm Ngọc Bồi | 1927 | Khánh Cường, Yên Khánh | 06/11/1966 | 2,G,4 |
137 | Phạm Ngọc Cảnh | 1943 | Yên Nhân, Yên Mô | 21/05/1971 | 2,E,41 |
138 | Phạm Ngọc Thức | 1940 | Châu Sơn, Nho Quan | 12/01/1966 | 2,E,42 |
139 | Phạm Ngọc Xuân | 1950 | Yên Lộc, Kim Sơn | 03/09/1972 | 2,B,12 |
140 | Phạm Ngọc Xuấn | 1952 | Văn Hải, Kim Sơn | 23/07/1972 | 2,C,33 |
141 | Phạm Như Vụ | 1947 | Ninh Mỹ, Hoa Lư | 28/04/1967 | 2,B,22 |
142 | Phạm Quang Hợp | ---- | Yên Phú, Yên Mô | 08/03/1967 | 2,E,24 |
143 | Phạm Thế Đề | 1950 | Yên Đồng, Yên Mô | 14/12/1971 | 2,B,48 |
144 | Phạm Thị Lừng | 1947 | Khánh Lợi, Yên Khánh | 27/03/1969 | 2,Đ,6 |
145 | Phạm Thị Mùi | 1947 | Yên Thái, Yên Mô | 14/11/1967 | 2,Đ,13 |
146 | Phạm Thị Nga | 1947 | Yên Mạc, Yên Mô | 06/08/1966 | 2,G,12 |
147 | Phạm Thị Nguyệt | 1948 | Gia Ninh, Gia Viễn | 13/10/1968 | 2,Đ,11 |
148 | Phạm Thị Yên | 1948 | Khánh Thiện, Yên Khánh | 28/03/1966 | 2,G,7 |
149 | Phạm Văn Bảy | 1940 | Đồng Phong, Nho Quan | 08/06/1966 | 2,E,41 |
150 | Phạm Văn Chi | 1940 | Khánh Thượng, Yên Mô | 06/12/1965 | 2,C,22 |
151 | Phạm Văn Chuân | 1947 | Đồng Hướng, Kim Sơn | 20/07/1972 | 2,C,11 |
152 | Phạm Văn Chương | 1944 | Ninh Phong, Hoa Lư | 26/01/1971 | 2,C,4 |
153 | Phạm Văn Chước | 1924 | Yên Thái, Yên Mô | 02/06/1967 | 2,Đ,38 |
154 | Phạm Văn Hiệp | 1953 | Khánh Cường, Yên Khánh | 16/03/1972 | 2,B,40 |
155 | Phạm Văn Hoàn | 1948 | Khánh Cường, Yên Khánh | 06/09/1971 | 2,Đ,20 |
156 | Phạm Văn Hoàn | 1942 | Ninh Hải, Hoa Lư | 13/02/1971 | 2,B,38 |
157 | Phạm Văn Hợi | 1949 | Ninh Phong, Gia Khánh | 27/05/1972 | 2,E,1 |
158 | Phạm Văn Khiên | 1945 | Khánh Mậu, Yên Khánh | 30/11/1968 | 2,B,9 |
159 | Phạm Văn Quý | 1950 | Ninh Giang, Hoa Lư | 17/07/1971 | 2,E,17 |
160 | Phạm Văn Thiện | 1953 | Lưu Phương, Kim Sơn | 01/02/1972 | 2,B,25 |
161 | Phạm Văn Tiêu | ---- | Ninh Tiến, TX Ninh Bình | 15/02/1971 | 2,C,8 |
162 | Phạm Văn Trọng | 1952 | Ninh Hòa, Hoa Lư | 04/05/1969 | 2,C,28 |
163 | Phạm Văn Tín | 1950 | Khánh Thành, Yên Khánh | 11/08/1968 | 2,C,24 |
164 | Phạm Văn Tý | 1948 | Khánh Hòa, Yên Khánh | 08/11/1970 | 2,Đ,31 |
165 | Phạm Văn Vân | 1950 | Yên Mật, Kim Sơn | 18/01/1970 | 2,E,11 |
166 | Phạm Văn Ấp | 1945 | Đồng Phong, Nho Quan | 25/02/1968 | 2,G,34 |
167 | Phạm Vũ Tình | 1948 | Hồi Ninh, Kim Sơn | 14/05/1969 | 2,Đ,29 |
168 | Phạm Xuân Tiến | 1947 | Ninh Thành, TX Ninh Bình | 15/02/1971 | 2,A,10 |
169 | Phạm Đăng Khoa | 1947 | Yên Mật, Kim Sơn | 17/03/1969 | 2,A,24 |
170 | Phạm Đức Lịch | 1953 | Lai Thành, Kim Sơn | 28/11/1972 | 2,B,16 |
171 | Phạm Đức Ngọt | 1942 | Ninh Thành, TX Ninh Bình | 29/10/1970 | 2,D,1 |
172 | Quách Công Hoản | ---- | Gia Tường, Nho Quan | 30/01/1971 | 2,K,18 |
173 | Quách Công Tuân | 1952 | Đồng Phong, Nho Quan | 15/05/1971 | 2,E,18 |
174 | Trương Hiếu Thuần | 1945 | Yên Nhân, Yên Mô | 26/01/1972 | 2,C,3 |
175 | Trương Quang Minh | 1945 | Quỳnh Lưu, Nho Quan | 18/09/1964 | 2,B,36 |
176 | Trần Công Trứ | 1943 | Gia Ninh, Gia Viễn | 07/03/1972 | 2,A,2 |
177 | Trần Hồng Miện | 1946 | Yên Hòa, Yên Mô | 15/02/1972 | 2,E,2 |
178 | Trần Long Biên | 1940 | Thương Kiệm, Kim Sơn | 06/09/1968 | 2,A,42 |
179 | Trần Như Trinh | 1942 | Gia Thắng, Gia Viễn | 20/08/1968 | 2,Đ,12 |
180 | Trần Quang Siển | 1952 | Gia Vượng, Gia Viễn | 19/03/1971 | 2,A,19 |
181 | Trần Quang Thoại | 1944 | Khánh Phú, Yên Khánh | 11/01/1970 | 2,Đ,46 |
182 | Trần Quốc Ân | 1937 | Sơn Thành, Nho Quan | 09/09/1969 | 2,B,23 |
183 | Trần Thanh Chức | 1946 | Gia Thắng, Gia Viên | 02/12/1968 | 2,C,5 |
184 | Trần Thanh Lợi | 1948 | Quang Thiên, Kim Sơn | 14/06/1974 | 2,G,38 |
185 | Trần Thị Thuận | 1947 | Gia Hòa, Nho Quan | 17/05/1967 | 2,A,23 |
186 | Trần Trọng Khiến | 1951 | La Thành, Kim Sơn | 25/06/1968 | 2,A,31 |
187 | Trần Văn Học | 1950 | Khánh Nhạc, Yên Khánh | 29/08/1968 | 2,A,45 |
188 | Trần Văn Kiều | 1949 | Kim Định, Kim Sơn | 10/01/1966 | 2,G,6 |
189 | Trần Văn Kỳ | 1949 | Ân Hòa, Kim Sơn | 13/02/1971 | 2,E,29 |
190 | Trần Văn Thưởng | 1953 | Gia Thịnh, Gia Viễn | 21/08/1973 | 2,G,39 |
191 | Trần Văn Thắng | 1954 | Gia Lâm, Nho Quan | 25/03/1974 | 2,E,44 |
192 | Trần Văn Tuyến | 1928 | Đồng Môn, Hoa Lư | 20/02/1969 | 2,A,13 |
193 | Trần Văn Tuấn | 1952 | Gia Thủy, Gia Viễn | 05/05/1970 | 2,C,47 |
194 | Trần Văn Đội | 1948 | Gia Sinh, Gia Viễn | 13/10/1972 | 2,C,38 |
195 | Trần Xuân Hợi | 1947 | Khánh Vân, Yên Khánh | 15/01/1968 | 2,E,25 |
196 | Trần Xuân Kiên | 1949 | Đức Long, Nho Quan | 03/08/1971 | 2,Đ,2 |
197 | Trần Đức Biềng | 1953 | Ninh Sơn, TP Ninh Bình | 05/03/1971 | 2,B,10 |
198 | Trịnh Hoàng Lực | 1942 | Ninh Khánh, TX Ninh Bình | 20/12/1967 | 2,E,46 |
199 | Trịnh Ngọc Kim | 1951 | Khánh Thiên, Yên Khánh | 20/08/1968 | 2,A,47 |
200 | Trịnh Văn Chuân | 1943 | Gia Thịnh, Gia Viên | 02/02/1969 | 2,Đ,44 |
201 | Tạ Ngọc Mỹ | 1951 | Yên Mỹ, Yên Mô | 23/12/1970 | 2,E,6 |
202 | Tạ Quang Tiếp | 1948 | Ninh An, Hoa Lư | 29/07/1971 | 2,E,16 |
203 | Tạ Văn Cung | 1947 | Khánh An, Yên Khánh | 02/11/1971 | 2,E,26 |
204 | Tống Văn Sẽ | 1942 | Ninh Tiến, TX Ninh Bình | 28/01/1969 | 2,B,26 |
205 | Võ Thị Thái | 1947 | Ninh Hòa, Gia Khánh | 28/03/1966 | 2,Đ,40 |
206 | Vũ Công Uẩn | 1946 | Yên Bình, Yên Mô | 20/11/1968 | 2,C,23 |
207 | Vũ Hà Thuyên | 1937 | Ninh Giang, Gia Khánh | 10/09/1967 | 2,A,43 |
208 | Vũ Quốc Tuấn | 1942 | Gia Sinh, Gia Viễn | 15/01/1970 | 2,A,7 |
209 | Vũ Quốc Tỏa | 1947 | Phú Lộc, Nho Quan | 18/12/1966 | 2,A,5 |
210 | Vũ Thanh Thủy | 1948 | Yên Tử, Yên Mô | 25/04/1969 | 2,A,36 |
211 | Vũ Văn Các | 1948 | Yên Nhân, Yên Mô | 12/04/1968 | 2,E,48 |
212 | Vũ Văn Các | 1948 | Yên Lâm, Yên Mô | 12/04/1968 | 2,G,44 |
213 | Vũ Văn Khoa | 1945 | Gia Ninh, Gia Viễn | 13/01/1966 | 2,G,10 |
214 | Vũ Văn Kiều | 1955 | Thượng Kiệm, Kim Sơn | 06/09/1974 | 2,H,7 |
215 | Vũ Văn Ngân | 1947 | Yên Lộc, Kim Sơn | 02/09/1968 | 2,Đ,22 |
216 | Vũ Văn Nẻo | 1922 | Gia Ninh, Gia Viễn | 09/01/1969 | 2,B,42 |
217 | Vũ Văn Yên | 1938 | Gia Sinh, Gia Viễn | 05/02/1966 | 2,B,31 |
218 | Vũ Xuân Cơ | 1945 | Quang Thiện, Kim Sơn | 06/09/1974 | 2,H,6 |
219 | Vũ Xuân Lan | 1935 | Khánh Hải, Yên Khánh | 27/06/1966 | 2,C,26 |
220 | Vũ Xuân Thọ | 1935 | Gia Sinh, Gia Viễn | 08/02/1967 | 2,B,9 |
221 | Vũ Đình Thản | 1950 | Ninh Khánh, TX Ninh Bình | 23/01/1971 | 2,B,1 |
222 | Vũ Đức Truyền | 1939 | Yên Bình, Yên Mô | 22/02/1967 | 2,B,28 |
223 | Đinh Công (Quang) Sáng | 1944 | Văn Phượng, Nho Quan | 24/04/1968 | 2,E,10 |
224 | Đinh Công Chức | 1949 | Gia Vương, Gia Viễn | 11/01/1969 | 2,Đ,16 |
225 | Đinh Công Tường | 1952 | Ninh Khánh, Hoa Lư | 17/10/1972 | 2,C,2 |
226 | Đinh Công Đức | 1948 | Ninh Khang, Hoa Lư | 05/11/1968 | 2,B,34 |
227 | Đinh Duy Hòa | 1953 | Gia Tường, Nho Quan | 27/04/1972 | 2,H,23 |
228 | Đinh Huy Trinh | 1945 | Gia Minh, Gia Viễn | 17/02/1970 | 2,Đ,17 |
229 | Đinh Thành Đáng | 1943 | Gia Thanh, Gia Viễn | 15/01/1971 | 2,E,5 |
230 | Đinh Tiến Ích | 1953 | Đức Long, Nho Quan | 25/01/1972 | 2,A,8 |
231 | Đinh Trọng Nhình | 1938 | Gia Vượng, Gia Viễn | 05/02/1966 | 2,B,29 |
232 | Đinh Văn (Lệnh) Tâm | 1942 | Ninh Khánh, Hoa Lư | 29/04/1966 | 2,E,39 |
233 | Đinh Văn Học | 1949 | Gia Lạc, Gia Viên | 29/04/1970 | 2,Đ,48 |
234 | Đinh Văn Lương | 1952 | Gia Thịnh, Gia Viễn | 28/04/1971 | 2,C,43 |
235 | Đinh Văn Minh | 1950 | Thượng Hòa, Nho Quan | 31/12/1968 | 2,A,22 |
236 | Đinh Văn Nam | 1947 | Gia Vân, Gia Viễn | 15/11/1972 | 2,C,27 |
237 | Đinh Văn Quy | 1949 | Ninh An, Hoa Lư | 12/07/1972 | 2,C,15 |
238 | Đinh Văn Song | 1948 | Gia Phong, Gia Viễn | 29/12/1965 | 2,A,15 |
239 | Đinh Văn Sóc | 1948 | Ninh Hải, Hoa Lư | 08/11/1967 | 2,A,26 |
240 | Đinh Văn Thư | 1944 | Yên Thắng, Yên Mô | 28/11/1973 | 2,A,41 |
241 | Đinh Văn Trào | 1954 | Gia Thanh, Gia Viễn | 11/12/1972 | 2,C,34 |
242 | Đinh Văn Điền | 1952 | Gia Xuân, Gia Viễn | 04/12/1973 | 2,Đ,8 |
243 | Đinh Văn Đới | 1945 | Đức Long, Nho Quan | 22/08/1970 | 2,C,25 |
244 | Đinh Xuân Vinh | 1947 | Ninh Khánh, Hoa Lư | 07/05/1969 | 2,Đ,7 |
245 | Đinh Đức Quyền | 1945 | Ninh Sơn, Hoa Lư | 10/06/1967 | 2,E,37 |
246 | Đàm Minh Hiển | 1949 | Yên Lâm, Yên Mô | 01/10/1971 | 2,Đ,36 |
247 | Đào Công Vụ | 1953 | Gia Trung, Gia Viễn | 23/07/1972 | 2,C,39 |
248 | Đào Hồng Tính | 1949 | Gia Trung, Gia Viễn | 27/06/1971 | 2,B,24 |
249 | Đào Ngọc (Xuân) Xương | 1947 | Khánh Cư, Yên Khánh | 19/06/1970 | 2,C,41 |
250 | Đào Thanh Xuân | 1946 | Tiên Ninh, Gia Khánh | 11/02/1971 | 2,A,3 |
251 | Đào Viết Hiệu | 1948 | Văn Hải, Kim Sơn | 20/09/1972 | 2,C,13 |
252 | Đặng Ngọc Chôi | 1943 | Gia Lập, Gia Viễn | 30/09/1968 | 2,A,16 |
253 | Đặng Ngọc Trô | 1949 | Gia Lạc, Gia Viễn | 30/09/1968 | 2,Đ,10 |
254 | Đặng Thị Tân | 1947 | Ninh Mỹ, Hoa Lư | 12/04/1967 | 2,E,7 |
255 | Đặng Văn Vượng | ---- | Liên Sơn, Nho Quan | 31/07/1968 | 2,E,14 |
256 | Đặng Xuân Hùng | ---- | Hồng Kim, Kim Sơn | 09/06/1971 | 2,A,34 |
257 | Đặng Đình Đắc | 1940 | Gia Vượng, Gia Viễn | 25/03/1971 | 2,C,1 |
258 | Đặng Đức Khuy | 1932 | Trường Yên, Hoa Lư | 01/12/1968 | 2,B,8 |
259 | Đồng Xuân Thụ | 1946 | Yên Tử, Yên Mô | 22/03/1970 | 2,A,12 |
260 | Đỗ Hữu Bảy | 1945 | Hoa Lư, Ninh Bình | 18/11/1867 | 2,B,39 |
261 | Đỗ Minh Hùng | 1947 | Đồng Phong, Nho Quan | 29/02/1972 | 2,C,48 |
262 | Đỗ Mạnh Y | 1939 | Khánh Công, Yên Khánh | 12/06/1968 | 2,A,17 |
263 | Đỗ Phú Liễn | 1950 | Gia Tiến, Gia Viễn | 16/09/1970 | 2,A,28 |
264 | Đỗ Thị Minh | 1948 | Ninh Phong, TX Ninh Bình | 28/03/1966 | 2,E,39 |
265 | Đỗ Văn Cạnh | 1949 | Khánh An, Yên Khánh | 08/04/1968 | 2,C,29 |
266 | Đỗ Văn Thông | 1952 | Khánh Công, Yên Khánh | 29/01/1972 | 2,A,1 |
267 | Đỗ Văn Thưởng | 1937 | Ninh Khánh, Gia Khánh | 10/01/1969 | 2,C,32 |
268 | Đỗ Xuân (Huy) Tưởng | 1944 | Gia Vượng, Gia Viễn | 09/11/1972 | 2,Đ,37 |
269 | Đỗ Đình Bé | 1952 | Ninh Vân, Hoa Lư | 17/11/1972 | 2,A,30 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn