Đang truy cập : 6
Hôm nay : 198
Tháng hiện tại : 7985
Tổng lượt truy cập : 4555005
Stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Thị Hằng | 1947 | Lộc Ninh, Quảng Ninh | 05/05/1969 | 1,U,8 |
2 | Bùi Vinh | ---- | Quảng Ninh | 23/10/1968 | 1,Đ,9 |
3 | Bùi Văn Liễn | 1947 | Hưng Thủy, Lệ Thủy | 01/03/1960 | 1,V,3 |
4 | Bùi Văn Minh | 1946 | Hoa Thủy, Lệ Thủy | 13/03/1969 | 1,M,4 |
5 | Bùi Văn Sơn | 1947 | Quảng Thạch, Quảng Trạch | 25/05/1970 | 1,J,5 |
6 | Bùi Văn Túc | ---- | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh | 12/05/1971 | 1,A,7 |
7 | Bùi Xuân Vũng | 1941 | Quảng Hợp, Quảng Trạch | 11/01/1973 | 1,R,1 |
8 | Cao Bình Ninh | 1942 | Thanh Hóa, Tuyên Hóa | 16/01/1966 | 1,J,11 |
9 | Cao Hồng Thân | ---- | Võ Ninh, Quảng Ninh | --/03/1971 | 1,E,6 |
10 | Cao Minh Thương | 1939 | Cảnh Hóa, Quảng Trạch | 05/02/1970 | 1,T,6 |
11 | Cao Văn Minh | 1942 | Châu Hóa, Tuyên Hóa | 05/07/1968 | 1,C,4 |
12 | Cao Văn Nội | 1944 | Minh Hóa, Minh Hóa | 14/05/1963 | 1,P,4 |
13 | Cao Văn Đoàn | 1950 | Kim Bảng, Minh Hóa | 09/12/1972 | 1,U,9 |
14 | Cao Xuân Thủy | 1930 | Quảng Hải, Quang Trạch | 16/01/1971 | 1,C,6 |
15 | Cao Đức Sự | 1945 | Ngọc Khê, Quảng Ninh | 04/08/1966 | 1,M,5 |
16 | Chu Minh Hiển | 1950 | Phong Hóa, Minh Hóa | 24/01/1971 | 1,L,9 |
17 | Châu Ngọc Xanh | 1924 | Cảnh Dương, Quảng Trạch | 16/04/1967 | Z1 |
18 | Dương Hồng Dư | 1949 | Hòa Trạch, Bố Trạch | 03/03/1972 | 1,C,5 |
19 | Dương Minh Sáu | 1945 | Sơn Thủy, Lệ Thủy | 14/12/1966 | 1,J,1 |
20 | Dương Văn Lợi | 1942 | Đồng Trạch, Bố Trạch | 19/02/1968 | 1,U,3 |
21 | Dương Đình Vượng | 1943 | Tây Trạch, Bố Trạch | 16/05/1971 | 1,I,6 |
22 | Hoàng Hà | ---- | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh | 02/07/1967 | 1,A,9 |
23 | Hoàng Minh Sửu | 1936 | Quảng Tiến, Quảng Trạch | 09/11/1969 | 1,O,3 |
24 | Hoàng Thanh Phương | ---- | Đức Ninh, Đồng Hới | --/--/---- | 1,B,10 |
25 | Hoàng Trọng Tùng | 1947 | Thanh Trạch, Bố Trạch | 13/11/1965 | 1,A,2 |
26 | Hoàng Tấn Hoạt | 1947 | Lý Ninh, Quảng Ninh | 26/11/1969 | 1,N,5 |
27 | Hoàng Tấn Đường | 1945 | Lý Ninh, Quảng Ninh | 02/12/1972 | 1,Đ,3 |
28 | Hoàng Văn Lương | 1945 | Hưng Trạch, Bố Trạch | 16/04/1967 | 1,Z,2 |
29 | Hoàng Văn Nhật | 1934 | Phú Trạch, Bố Trạch | 07/09/1968 | 1,J,7 |
30 | Hoàng Văn Thi | 1947 | Phú Hải, Đồng Hới | 22/11/1968 | 1,Q,10 |
31 | Hoàng Đăng Yên | 1942 | Quảng Minh, Quảng Trạch | 01/09/1972 | 1,M,2 |
32 | Hoàng Đức Tính | 1948 | Quảng Thủy, Quảng Trạch | 01/10/1970 | 1,Z,4 |
33 | Huỳnh Minh Giám | ---- | Phan Xa, Xuân Thủy, BTT | 01/09/1972 | Đ4 |
34 | Huỳnh Thắng | 1946 | Nam Trạch, Bố Trạch | 12/08/1971 | 1,E,5 |
35 | Hà Duy Tâm | 1950 | Mai Hóa, Tuyên Hóa | 03/07/1972 | 1,U,6 |
36 | Hà Thanh Bổ | 1951 | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh | 08/09/1970 | 1,M,8 |
37 | Hồ Công Kiệm | 1943 | An Ninh, Quảng Ninh | 22/12/1967 | 1,I,1 |
38 | Hồ Duy Hồng | 1947 | Phong Hóa, Tuyên Hóa | 29/12/1968 | 1,T,11 |
39 | Hồ Quang Điệt | 1945 | Quảng Hưng, Quảng Trạch | 17/03/1971 | 1,V,1 |
40 | Hồ Thanh Môn | 1942 | Hải Trạch, Bố Trạch | 10/11/1968 | 1,B,5 |
41 | Hồ Thanh Xoan | 1944 | Quảng Trung, Quảng Trạch | 18/01/1970 | 1,P,3 |
42 | Hồ Thanh Xoan | 1944 | Hải Trạch, Bố Trạch | 10/04/1969 | 1,K,5 |
43 | Hồ Văn Hiệp | ---- | Hòa Trung | 17/03/1968 | 1,Q,9 |
44 | Hồ Văn Phùng | 1928 | Nhân Trạch, Bố Trạch | 29/04/1966 | 1,S,6 |
45 | Lê Bá Phượng | 1946 | Nghĩa Ninh, Đồng Hới | 19/10/1972 | 1,I,8 |
46 | Lê Công Tấn | 1946 | Vạn Ninh, Quảng Ninh | 21/04/1968 | 1,S,4 |
47 | Lê Duy Thọ | 1945 | Thái Thủy, Lệ Thủy | 22/11/1968 | 1,T,4 |
48 | Lê Ngọc Dy | ---- | Duy Ninh, Quảng Ninh | 24/12/1969 | 1,P,5 |
49 | Lê Ngọc Kếp | 1946 | Hải Trạch, Bố Trạch | 26/10/1972 | 1,J,4 |
50 | Lê Quang Huynh | 1944 | Xuân Ninh, Quảng Ninh | 31/03/1971 | 1,R,8 |
51 | Lê Quang Vinh | 1944 | Xuân Ninh, Quảng Ninh | 31/03/1971 | 1,X,5 |
52 | Lê Quang Vượng | 1946 | Sen Thủy, Lệ Thủy | 27/02/1970 | 1,L,3 |
53 | Lê Thanh Chài | 1939 | Đồng Trạch, Bố Trạch | 02/11/1968 | 1,T,3 |
54 | Lê Thuận Sành | ---- | Thái Thủy, Lệ Thủy | --/10/1971 | 1,E,2 |
55 | Lê Thành Đa | 1945 | Đức Trạch, Bố Trạch | 24/09/1968 | 1,V,9 |
56 | Lê Thị Nhàn | ---- | Gia Ninh, Quảng Ninh | 05/08/1969 | 1,O,5 |
57 | Lê Trung Tương | 1949 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 05/01/1971 | 1,O,9 |
58 | Lê Trung Vinh | 1969 | Phúc Trạch, Bố Trạch | 12/03/1970 | 1,L,6 |
59 | Lê Viết Lượng | ---- | Thuận Hóa, Tuyên Hóa | 14/07/1968 | 1,O,1 |
60 | Lê Văn Hòa | 1938 | Thạch Hóa, Tuyên Hóa | 18/05/1969 | 1,S,1 |
61 | Lê Văn May | 1948 | Thanh Trạch, Bố Trạch | 20/12/1971 | 1,R,7 |
62 | Lê Văn Phết | 1942 | Phong Thủy, Lệ Thủy | 19/10/1968 | 1,O,2 |
63 | Lê Văn Quày | 1943 | Phú Thủy, Lệ Thủy | 22/12/1967 | 1,A,8 |
64 | Lê Văn Thắng | 1947 | Hải Trạch, Bố Trạch | 05/02/1967 | 1,Z,7 |
65 | Lê Văn Trứ | 1950 | Tiến Hóa, Tuyên Hóa | 26/07/1973 | 1,P,2 |
66 | Lê Văn Tuyên | 1948 | Xuân Thủy, Lệ Thủy | 17/03/1967 | 1,Y,4 |
67 | Lê Văn Tình | 1946 | Ba Đồn, Quảng Trạch | 25/02/1968 | 1,J,6 |
68 | Lê Xuân Chiểu | 1928 | Thanh Trạch, Bố Trạch | 05/02/1971 | 1,H,5 |
69 | Lê Xuân Kiều | 1947 | Võ Ninh, Quảng Ninh | 04/06/1968 | 1,R,4 |
70 | Lê văn Chứ | 1950 | Tiến Hóa, Tuyên Hóa | 26/07/1973 | 1,M,7 |
71 | Lưu Bá Sơn | 1945 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 19/02/1972 | 1,B,1 |
72 | Lưu Trọng Văn | 1944 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 22/12/1970 | 1,N,3 |
73 | Lưu Văn Khiêm | 1947 | Quảng Sơn, Quảng Trạch | 28/03/1969 | 1,L,10 |
74 | Lương Duy Kiệm | 1950 | Văn Hóa, Tuyên Hóa | 26/01/1972 | 1,J,8 |
75 | Lương Văn Chuyên | 1930 | Đại Trạch, Bố Trạch | 17/03/1968 | 1,I,9 |
76 | Mai Hồng Lĩnh | 1943 | Quảng Sơn, Quảng Trạch | 11/01/1967 | 1,U,2 |
77 | Mai Văn Ròn | 1940 | Liên Trạch, Bố Trạch | 21/02/1969 | 1,V,10 |
78 | Nguyễn Bôm | 1947 | Phong Thủy, Lệ Thủy | 27/02/1966 | 1,V,4 |
79 | Nguyễn Gia Thắng | 1946 | Hải Trạch, Bố Trạch | 15/09/1968 | 1,G,9 |
80 | Nguyễn Hữu Phú | ---- | Nam Trạch, Bố Trạch | 12/08/1970 | 1,N,9 |
81 | Nguyễn Hữu Sự | 1950 | Quảng Lưu, Quảng Trạch | 12/03/1972 | 1,K,6 |
82 | Nguyễn Hữu Tuất | 1946 | Bắc Trạch, Bố Trạch | 13/02/1971 | 1,E,7 |
83 | Nguyễn Khắc Tuýnh | 1949 | Lương Ninh, Quảng Ninh | 24/04/1968 | 1,Y,3 |
84 | Nguyễn Kim Sinh | 1944 | Quảng Trung, Quảng Trạch | 18/01/1971 | 1,I,4 |
85 | Nguyễn Minh Tâm | 1945 | Thanh Hóa, Tuyên Hóa | 01/04/1969 | 1,O,4 |
86 | Nguyễn Ngọc Ngà | 1948 | Tân Ninh, Quảng Ninh | 25/01/1968 | 1,T,2 |
87 | Nguyễn Ngọc Niên | ---- | Hàm Ninh, Quảng Ninh | 11/02/1973 | 1,P,8 |
88 | Nguyễn Quang Dũng | 1947 | Quảng Long, Quảng Trạch | 20/12/1971 | 1,L,7 |
89 | Nguyễn Quang Dật | 1946 | Ngư Thủy, Lệ Thủy | 07/05/1969 | 1,K,2 |
90 | Nguyễn Quang Trung | 1954 | Ba Đồn, Quảng Trạch | 21/02/1973 | 1,C,1 |
91 | Nguyễn Thanh Hưng | 1948 | Quy Hóa, Minh Hóa | 20/12/1971 | 1,R,6 |
92 | Nguyễn Thanh Sơn | 1954 | Hoàn Trạch, Bố Trạch | 16/12/1972 | 1,Đ,1 |
93 | Nguyễn Thanh Tâm | ---- | Ngư Thủy, Lệ Thủy | 04/02/1971 | 1,O,6 |
94 | Nguyễn Thế Hoàng | 1938 | Lý Ninh, Quảng Ninh | 10/12/1970 | 1,I,8 |
95 | Nguyễn Thị Khuyến | 1949 | Mỹ Trạch, Bố Trạch | 21/09/1970 | 1,V,11 |
96 | Nguyễn Thị Liên | 1953 | Thanh Trạch, Bố Trạch | 04/09/1971 | 1,C,8 |
97 | Nguyễn Thị Nhượng | 1952 | Phúc Trạch, Bố Trạch | 04/09/1971 | 1,B,7 |
98 | Nguyễn Thị Sen | 1949 | Hàm Ninh, Quảng Ninh | 13/10/1971 | 1,H,2 |
99 | Nguyễn Thị Tươi | 1954 | Liên Thủy, Lệ Thủy | 06/08/1973 | 1,V,6 |
100 | Nguyễn Thủy Lợi | 1951 | Cảnh Dương, Quảng Trạch | 26/07/1974 | 1,I,6 |
101 | Nguyễn Trọng Tặng | 1944 | Liên Thủy, Lệ Thủy | 20/02/1969 | 1,V,8 |
102 | Nguyễn Tấn Thọ | 1945 | Lộc Thủy, Lệ Thủy | 16/04/1967 | 1,T,5 |
103 | Nguyễn Tứ Huy | 1953 | Đại Trạch, Bố Trạch | 08/12/1971 | 1,G,8 |
104 | Nguyễn Viết Tá | 1950 | Lộc Ninh, Quảng Ninh | 29/03/1971 | 1,T,1 |
105 | Nguyễn Văn Bích | 1941 | Quảng Phú, Quảng Trạch | 04/01/1973 | 1,C,3 |
106 | Nguyễn Văn Bút | 1946 | Đức Hóa, Tuyên Hóa | 13/01/1968 | 1,Q,5 |
107 | Nguyễn Văn Chim | 1948 | Lương Ninh, Quảng Ninh | 26/01/1972 | 1,V,7 |
108 | Nguyễn Văn Chuân | 1946 | Mỹ Trạch, Bố Trạch | 28/10/1969 | 1,Q,7 |
109 | Nguyễn Văn Cược | ---- | Mai Thủy, Lệ Thủy | 02/04/1970 | 1,H,1 |
110 | Nguyễn Văn Do | 1945 | Hồng Thủy, Lệ Thủy | 25/03/1969 | 1,X,6 |
111 | Nguyễn Văn Hảo | 1951 | Phong Hóa, Tuyên Hóa | 31/03/1971 | 1,U,1 |
112 | Nguyễn Văn Khăng | 1952 | Vạn Trạch, Bố Trạch | 03/03/1973 | 1,E,4 |
113 | Nguyễn Văn Liên | 1946 | Thạch Hóa, Tuyên Hóa | 08/07/1968 | 1,G,3 |
114 | Nguyễn Văn Luân | 1944 | Tây Trạch, Bố Trạch | 05/04/1969 | 1,T,10 |
115 | Nguyễn Văn Luận | 1944 | Quảng Trạch, Quảng Trạch | 19/05/1977 | 1,L,2 |
116 | Nguyễn Văn Lão | 1944 | Bắc Trạch, Bố Trạch | 21/10/1971 | 1,O,7 |
117 | Nguyễn Văn Lợi | ---- | Quảng Trung, Quảng Trạch | 15/03/1966 | 1,Z,6 |
118 | Nguyễn Văn Nhơn | 1944 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 28/01/1971 | 1,Đ,8 |
119 | Nguyễn Văn Niệm | 1947 | Hồng Thủy, Lệ Thủy | 28/12/1967 | 1,I,2 |
120 | Nguyễn Văn Năm | 1944 | Thanh Thủy, Lệ Thủy | 06/01/1970 | 1,L,4 |
121 | Nguyễn Văn Quảng | 1943 | Phú Trạch, Bố Trạch | 10/07/1968 | 1,I,2 |
122 | Nguyễn Văn Soa | 1942 | Dương Thủy, Lệ Thủy | 07/02/1968 | 1,A,5 |
123 | Nguyễn Văn Song | 1946 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 28/10/1967 | 1,R,5 |
124 | Nguyễn Văn Tuệ | 1941 | Vạn Ninh, Quảng Ninh | 29/02/1966 | 1,J,9 |
125 | Nguyễn Xuân Hoạt | 1946 | Hiền Ninh, Quảng Ninh | 11/12/1969 | 1,T,8 |
126 | Nguyễn Xuân Hữu | 1948 | Dương Thủy, Lệ Thủy | 26/10/1972 | 1,M,9 |
127 | Nguyễn Xuân Thảo | 1946 | Thanh Trạch, Bố Trạch | 18/03/1968 | 1,Q,3 |
128 | Nguyễn Xuân Đại | 1939 | Cam Thủy, Lệ Thủy | 21/07/1966 | 1,H,6 |
129 | Nguyễn Đình Tôn | 1948 | Quảng Long, Quảng Trạch | 05/03/1971 | 1,M,1 |
130 | Nguyễn Đăng Thịnh | 1947 | Hoa Thủy, Lệ Thủy | 16/04/1969 | 1,U,11 |
131 | Nguyễn Đăng Toàn | 1946 | Lộc Thủy, Lệ Thủy | 21/05/1969 | 1,X,3 |
132 | Nguyễn Đức Thắng | 1942 | Thanh Trạch, Bố Trạch | 19/07/1967 | 1,X,8 |
133 | Ngô Văn Lãnh | 1949 | Ngư Thủy, Lệ Thủy | 12/05/1967 | 1,N,1 |
134 | Phan Tiến Huề | 1940 | Mỹ Trạch, Bố Trạch | 20/04/1968 | 1,Đ,7 |
135 | Phan Tiến Minh | ---- | Mỹ Trạch, Bố Trạch | 04/01/1967 | 1,G,4 |
136 | Phan Văn Du | 1945 | Quảng Sơn, Quảng Trạch | 03/10/1966 | 1,Z,10 |
137 | Phan Văn Hữu | 1943 | Bắc Trạch, Bố Trạch | 08/01/1966 | 1,I,1 |
138 | Phan Văn Luật | 1942 | Hàm Ninh, Quảng Ninh | 12/02/1971 | 1,X,11 |
139 | Phan Văn Minh | 1953 | Quảng Lưu, Quảng Trạch | 14/03/1973 | 1,L,1 |
140 | Phan Đức Phúc | 1950 | Trung Trạch, Bố Trạch | 07/04/1971 | 1,B,8 |
141 | Phùng Ngọc Quang | ---- | Lương Ninh, Quảng Ninh | 25/04/1966 | 1,B,9 |
142 | Phạm Bá On | 1930 | Cảnh Dương, Quảng Trạch | 09/01/1971 | 1,O,10 |
143 | Phạm Duy Minh | 1947 | An Thủy, Lệ Thủy | 16/03/1972 | 1,K,9 |
144 | Phạm Duy Sông | 1947 | Hồng Thủy, Lệ Thủy | 09/05/1970 | 1,G,1 |
145 | Phạm Quang Hữu | 1950 | Quảng Hải, Quảng Trạch | 16/08/1971 | 1,B,3 |
146 | Phạm Thắng Lợi | 1947 | Mỹ Thủy, Lệ Thủy | 06/05/1968 | 1,X,1 |
147 | Phạm Thị Lý | 1950 | An Thủy, Lệ Thủy | 31/10/1971 | 1,H,3 |
148 | Phạm Văn Chua | 1947 | Xuân Ninh, Quảng Ninh | 30/12/1968 | 1,I,3 |
149 | Phạm Văn Thụy | 1946 | Phong Hóa, Tuyên Hóa | 03/10/1969 | 1,P,6 |
150 | Phạm Văn Túy | 1947 | Lương Ninh, Quảng Ninh | 15/03/1972 | 1,V,5 |
151 | Phạm Văn Tý | 1949 | Nghĩa Ninh, Đồng Hới | 03/12/1972 | 1,P,7 |
152 | Phạm Xuân Tính | 1945 | Dương Thủy, Lệ Thủy | 09/06/1970 | 1,O,8 |
153 | Phạn Văn Diều | 1946 | Mai Thủy, Lệ Thủy | 10/10/1969 | 1,X,9 |
154 | Thủy Văn Lôi | ---- | Quảng Hải, Quảng Trạch | 15/01/1971 | 1,N,2 |
155 | Trương Công Bừn | 1951 | Hiền Ninh, Quảng Ninh | 27/11/1973 | 1,B,6 |
156 | Trương Hữu Bưu | 1942 | Minh Hóa, Minh Hóa | 13/02/1968 | 1,S,5 |
157 | Trương Thanh Đối | 1944 | Minh Hóa, Minh Hóa | 23/10/1968 | 1,BTT,R,9 |
158 | Trương Văn Mẽn | 1938 | An Ninh, Quảng Ninh | 03/05/1969 | 1,K,1 |
159 | Trương Văn Quý | 1946 | Quảng Thuận, Quảng Trạch | 23/02/1968 | 1,S,9 |
160 | Trương Xuân Minh | 1952 | Tân Hóa, Minh Hóa | 08/12/1971 | 1,G,7 |
161 | Trần Công Kính | ---- | Đồng Phú, Đồng Hới | 04/03/1972 | 1,Đ,6 |
162 | Trần Công Thuyên | 1944 | Đồng Phú, Đồng Hới | 31/01/1969 | 1,U,7 |
163 | Trần Duy Cơ | 1944 | Quảng Tiến, Quảng Trạch | 09/06/1970 | 1,S,3 |
164 | Trần Duy Tạo | 1947 | Quảng Liên, Quảng Trạch | 11/06/1970 | 1,P,9 |
165 | Trần Duy Ân | ---- | Quảng Liên, Quảng Trạch | 01/03/1971 | 1,QB,G,5 |
166 | Trần Quang Doanh | 1945 | Hàm Ninh, Quảng Ninh | 24/09/1968 | 1,T,7 |
167 | Trần Quang Vinh | 1940 | Phú Hải, Đồng Hới | 19/10/1968 | 1,R,2 |
168 | Trần Quốc Tuấn | 1948 | Dương Thủy, Lệ Thủy | 14/03/1970 | 1,M,3 |
169 | Trần Quốc Việt | 1950 | Tiến Hóa, Tuyên Hóa | 30/10/1972 | 1,C,5 |
170 | Trần Thanh Ngoa | ---- | Quảng Trạch, Quảng Trạch | 28/11/1972 | 1,Q,8 |
171 | Trần Thanh Tịnh | ---- | Quảng Phương, Quảng Trạch | 20/04/1967 | 1,S,7 |
172 | Trần Thăng | 1945 | Thái Thủy, Lệ Thủy | 14/01/1966 | 1,Z,5 |
173 | Trần Thế Vinh | ---- | Tiểu Khu 5, Đồng Hới | 11/12/1969 | 1,G,6 |
174 | Trần Viết Chung | 1945 | Đồng Phú, Đồng Hới | 15/07/1972 | 1,G,2 |
175 | Trần Văn Nhị | 1949 | Phú Hóa, Tuyên Hóa | 03/11/1971 | 1,L,8 |
176 | Trần Văn Thơi | 1947 | Đức Ninh, Đồng Hới | 29/03/1971 | 1,Y,7 |
177 | Trần Văn Tuân | 1944 | Thái Thủy, Lệ Thủy | 05/06/1970 | 1,J,3 |
178 | Trần Xuân Yêng | 1948 | Thạch Hóa, Tuyên Hóa | 12/08/1971 | 1,N,8 |
179 | Trần Đình Chiến | 1947 | Quảng Phú, Quảng Trạch | 13/03/1971 | 1,E,9 |
180 | Trần Đình Ký | 1947 | Quảng Hưng, Quảng Trạch | 10/05/1970 | 1,N,10 |
181 | Trần Đình Thuyết | 1946 | Hưng Trạch, Bố Trạch | 15/03/1972 | 1,B,2 |
182 | Trần Đình Đoàn | 1947 | Quảng Sơn, Quảng Trạch | 28/03/1969 | 1,K,10 |
183 | Trần Đăng Thê | 1938 | Quảng Minh, Quảng Trạch | 28/11/1972 | 1,A,3 |
184 | Trần Đăng Thảo | 1947 | Tân Ninh, Quảng Ninh | 20/11/1968 | 1,H,4 |
185 | Trần Đức Sỹ | 1945 | Sơn Trạch, Bố Trạch | 05/04/1969 | 1,M,10 |
186 | Tôn Sỹ Định | 1943 | Xuân Ninh, Quảng Ninh | 04/05/1965 | 1,Z,9 |
187 | Tần Hữu Xiếng | 1943 | Quảng Minh, Quảng Trạch | 01/01/1967 | 1,Y,5 |
188 | Võ Ngọc Quý | 1940 | Quảng Hợp, Quảng Trạch | 06/04/1970 | 1,A,6 |
189 | Võ Thị Huệ | 1945 | An Thủy, Lệ Thủy | 02/07/1966 | 1,X,2 |
190 | Võ Văn Dành | 1947 | Lộc Thủy, Lệ Thủy | 15/03/1966 | 1,X,7 |
191 | Võ Văn Luy | 1945 | Phú Hải, Đồng Hới | 19/07/1967 | 1,V,2 |
192 | Võ Văn Trọng | 1949 | Hòa Trạch, Bố Trạch | 05/12/1970 | 1,J,2 |
193 | Võ Xuân Chiến | 1948 | An Thủy, Lệ Thủy | 07/04/1971 | 1,J,10 |
194 | Vũ Văn Ất | 1948 | Duy Ninh, Quảng Ninh | 01/09/1968 | 1,H,9 |
195 | Đinh Công Bảo | 1953 | Đức Hóa, Tuyên Hóa | 10/06/1972 | 1,A,4 |
196 | Đinh Công Giao | 1945 | Liên Trạch, Bố Trạch | 20/03/1970 | 1,Đ,5 |
197 | Đinh Công Tứ | 1944 | Quy Hóa, Minh Hóa | 21/01/1968 | 1,H,8 |
198 | Đinh Minh Con | 1949 | Vĩnh Tuy, Quảng Ninh | 27/10/1972 | 1,A,1 |
199 | Đinh Minh Hiện | 1949 | Thượng Hóa, Minh Hóa | 24/08/1971 | 1,U,4 |
200 | Đinh Minh Quý | 1948 | Hóa Hợp, Minh Hóa | 21/12/1967 | 1,Đ,9 |
201 | Đinh Quang Mạnh | 1942 | Quy Hóa, Minh Hóa | 22/12/1967 | 1,Q,4 |
202 | Đinh Quang Vũ | 1950 | Quy Hóa, Minh Hóa | 12/03/1974 | 1,I,5 |
203 | Đinh Thanh Hồng | 1949 | Cự Nẫm, Bố Trạch | 15/12/1968 | 1,K,4 |
204 | Đinh Thị Hoa | 1954 | Châu Hóa, Tuyên Hóa | 27/08/1972 | 1,L,5 |
205 | Đinh Văn Cát | 1950 | Quy Hóa, Minh Hóa | 24/04/1968 | 1,C,9 |
206 | Đinh Văn Vịnh | 1947 | Sen Thủy, Lệ Thủy | 18/05/1970 | 1,M,6 |
207 | Đinh Xuân Mông | 1949 | Quy Hóa, Minh Hóa | 01/06/1970 | 1,N,7 |
208 | Đinh Xuân Yên | 1942 | Hóa Hợp, Minh Hóa | 24/07/1970 | 1,Q,2 |
209 | Đoàn Bá Ngật | 1936 | Cự Nẫm, Bố Trạch | 21/12/1929 | 1,X,10 |
210 | Đoàn Tha | 1950 | Hưng Trạch, Bố Trạch | 15/05/1969 | 1,R,3 |
211 | Đoàn Thanh Thú | ---- | Lộc Thủy, Lệ Thủy | --/--/---- | 1,C,7 |
212 | Đoàn Thanh Đuyền | 1949 | Quảng Châu, Quảng Trạch | 22/02/1972 | 1,U,5 |
213 | Đoàn Xuân Quảng | ---- | Đồng Hóa, Tuyên Hóa | 25/09/1969 | 1,P,1 |
214 | Đoàn Xuân Thiết | 1948 | Đức Hóa, Tuyên Hóa | 18/05/1970 | 1,N,6 |
215 | Đoàn Đối | 1929 | Quảng Tùng, Quảng Trạch | 05/02/1970 | 1,Z,8 |
216 | Đào Xuân Đinh | 1947 | Quảng Tiến, Quảng Trạch | 01/01/1968 | 1,B,4 |
217 | Đõ Văn Ương | 1937 | Liên Thủy, Lệ Thủy | 10/10/1968 | 1,Y,9 |
218 | Đõa Xuân Hòa | 1945 | Lương Ninh, Quảng Ninh | 16/07/1972 | 1,Đ,2 |
219 | Đặng Hồng Phong | 1945 | Đức Ninh, Quảng Ninh | 06/03/1969 | 1,I,10 |
220 | Đặng Ngọc Bảy | 1947 | Xuân Thủy, Lệ Thủy | 27/04/1970 | 1,E,8 |
221 | Đặng Xuân Thắng | 1945 | Quảng Hòa, Quảng Trạch | 14/02/1973 | 1,Q,6 |
222 | Đỗ Duy Nghị | 1940 | Liên Thủy, Lệ Thủy | 10/05/1970 | 1,E,1 |
223 | Đỗ Thanh Biền | 1946 | Liên Thủy, Lệ Thủy | 24/04/1968 | 1,X,4 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn