Đang truy cập : 1
Hôm nay : 254
Tháng hiện tại : 3542
Tổng lượt truy cập : 4550562
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Quyết Chiến | 1949 | Vạn Ninh, Móng Cái | 17/03/1970 | 5,A,9 |
2 | Bùi Văn Ninh | 1953 | Cao Thắng, Hồng Gai | 08/12/1972 | 5,A,4 |
3 | Cao Văn Cử | 1954 | Phương Đông, Uông Bí | 01/04/1973 | 5,C,12 |
4 | Chềnh Sùi Làn | 1953 | Nam Sơn, Ba Chẽ | 30/12/1973 | 5,C,17 |
5 | Dương Ngọc Bích | 1951 | Lê Lợi, Hoành Bồ | 10/02/1972 | 5,B,27 |
6 | Dương Văn Chĩnh | 1955 | Hưng Đạo, Đông Triều | 29/01/1975 | 5,C,23 |
7 | Dương Văn Minh | 1950 | Đại Bình, Đầm Hà | 10/01/1971 | 5,C,10 |
8 | Giềng Văn Điện | ---- | Thanh Y, Quảng Hà | --/--/---- | 5,C,8 |
9 | Han Chống Vồ | 1947 | Lập Mã, Đầm Hà | 07/09/1970 | 5,C,13 |
10 | Hoàng Chấn Vũ | ---- | Hà Cối, Hà Cối | 21/03/1969 | 5,B,13 |
11 | Hoàng Lập Thông | 1945 | Hà Đông, Đàm Hà | 12/08/1968 | 5,A,8 |
12 | Hoàng Sinh Viên | 1942 | Dực Yên, Đầm Hà | 16/12/1969 | 5,B,28 |
13 | Hoàng Tiến Thon | 1950 | Vĩnh Thực, Móng Cái | 17/04/1970 | 5,C,6 |
14 | Hoàng Văn Cử | 1948 | Tiến Tới, Hải Hà | 22/01/1971 | 5,A,29 |
15 | Hoàng Văn Liềng | 1950 | Vạn Ninh, Móng Cái | 11/06/1970 | 5,A,20 |
16 | Hoàng Văn Nguyên | 1945 | Kiên Mộc, Đình Lập | 28/09/1968 | 5,A,13 |
17 | Hoàng Xuân Hải | 1951 | Vô Ngại, Bình Liệu | 07/03/1972 | 5,A,25 |
18 | Hoàng Xuân Quý | 1948 | Quốc Động, Móng Cái | 28/02/1973 | 5,A,6 |
19 | Hà Công Miễn | 1944 | Đầm Hà, Đầm Hà | 21/09/1972 | 5,B,6 |
20 | Hỷ Minh Coóng | 1948 | Vĩnh Trung, Móng Cái | 20/11/1969 | 5,B,21 |
21 | Kỳ Dòng Sông | 1949 | Bắc Xá, Đình Lập | 03/05/1972 | 5,B,1 |
22 | Lài Văn Diêm | 1949 | Tình Húc, Bình Liêu | 05/04/1971 | 5,B,20 |
23 | Lâm Khếch Chống | 1944 | Tiên Lãng, Tiên Yên | 03/07/1972 | 5,A,24 |
24 | Lê Quý Ba | 1942 | Minh Thành, Yên Hưng | 08/02/1968 | 5,A,5 |
25 | Lê Tuấn Khanh | 1941 | Nam Hoà, Yên Hưng | 18/02/1969 | 5,A,3 |
26 | Lê Đình Đông | 1945 | Đầm Hà, Đầm Hà | 26/10/1969 | 5,A,23 |
27 | Lý Ngọc Minh | 1949 | Tình Húc, Bình Liêu | 26/02/1973 | 5,A,26 |
28 | Lăng Văn Tính | 1954 | Minh Thành, Yên Hưng | 05/07/1975 | 5,C,22 |
29 | Lưu Văn Thời | ---- | Nam Hoà, Yên Hưng | 21/03/1969 | 5,C,5 |
30 | Lồng Viết Dũng | 1947 | Điền Xá, Tiên Yên | 14/01/1972 | 5,B,16 |
31 | Lộc Văn Phát | 1942 | Vĩnh Trung, Móng Cái | 15/10/1972 | 5,B,22 |
32 | Nguyễn Công Thực | 1943 | Hà Tu, Hạ Long | 10/09/1968 | 5,B,25 |
33 | Nguyễn Hữu Trọng | 1949 | Quan Lan, Cẩm Phả | 19/02/1969 | 5,A,19 |
34 | Nguyễn Không Quân | 1956 | HTX Tháng 8, Móng Cái | 14/07/1974 | 5,C,16 |
35 | Nguyễn Minh Vừng | 1940 | Ngọc Vừng, Cẩm Phả | 27/11/1968 | 5,B,29 |
36 | Nguyễn Ngọc Chí | 1941 | Việt Hưng, Hoành Bồ | 12/05/1969 | 5,C,1 |
37 | Nguyễn Ngọc Sự | 1948 | Vườn Thông, Đông Triều | 31/10/1973 | 5,C,19 |
38 | Nguyễn Thanh Dật | 1946 | Trà Cổ, Móng Cái | --/12/1971 | 5,A,15 |
39 | Nguyễn Thanh Đắc | 1949 | Liên Hoà, Yên Hưng | 06/01/1971 | 5,A,1 |
40 | Nguyễn Thế Oanh | 1948 | Trà Cổ, Móng Cái | 26/10/1968 | 5,B,2 |
41 | Nguyễn Tuấn Mười | 1948 | Khu 1 TT. Quảng Yên, Yên Hưng | 24/11/1971 | 5,A,28 |
42 | Nguyễn Viết Tùng | 1949 | Thuỷ An, Đông Triều | 16/07/1974 | 5,C,3 |
43 | Nguyễn Văn Bách | 1943 | Bình Ngọc, TX. Móng Cái | 20/11/1968 | 5,C,4 |
44 | Nguyễn Văn Bớp | 1947 | Liên Vi, Yên Hưng | 08/02/1972 | 5,A,7 |
45 | Nguyễn Văn Huệ | 1944 | Nguyễn Huệ, Đông Triều | 30/09/1971 | 5,A,18 |
46 | Nguyễn Văn Mạnh | 1944 | Nguyễn Huệ, Đông Triều | 13/03/1970 | 5,C,4 |
47 | Nguyễn Văn Tanh | 1942 | Liên Vị, Yên Hưng | 25/11/1971 | 5,A,16 |
48 | Nguyễn Văn Thân | 1945 | Hà Tu, Hạ Long | 13/06/1969 | 5,B,24 |
49 | Nguyễn Văn Trăm | ---- | Đình Lập, Quảng Ninh | 24/10/1971 | 5,B,23 |
50 | Nguyễn Văn Tất | 1946 | Phú Hải, Quảng Hà | 13/05/1971 | 5,A,2 |
51 | Nguyễn Văn Đắc | 1948 | Số 17/20 Phố Mới, Hạ Long | 08/03/1969 | 5,B,15 |
52 | Ngô Quang Soạn | ---- | Bình Khê, Đông Triều | 22/03/1973 | 5,B,4 |
53 | Ngô Văn Lỳ | 1948 | Hoàng Quế, Đông Triều | 05/04/1970 | 5,A,21 |
54 | Ngô Văn Quân | 1950 | Xuân Lan, Móng Cái | 28/02/1969 | 5,B,9 |
55 | Ngô Văn Viễn | 1937 | Đầm Hà, Đầm Hà | 29/10/1968 | 5,C,2 |
56 | Nhìn Dịch Quáy | ---- | Quất Đoài, Hà Cối | 21/03/1969 | 5,B,14 |
57 | Nông Vĩnh Tiến | 1949 | Bích Xá, Đình Lập | 18/10/1970 | 5,B,7 |
58 | Phùng Văn Phàu | 1950 | Tình Húc, Bình Liêu | 24/04/1970 | 5,C,20 |
59 | Phún Sầu Khiềng | 1947 | Tân Bình, Đầm Hà | 20/01/1971 | 5,A,27 |
60 | Phạm Huy Thi | 1948 | Số 3 Hồ Tùng Mậu, TX. Cẩm Phả | 05/12/1968 | 5,B,17 |
61 | Phạm Xuân Tình | 1951 | Đại Bình, Đầm Hà | 19/04/1971 | 5,B,19 |
62 | Triệu Xuân Bảo | 1949 | Cộng Hoà, Cẩm Phả | 27/12/1970 | 5,A,14 |
63 | Trương Bá Lương | ---- | Thượng Yên Công, Uông Bí | 11/01/1972 | 5,C,14 |
64 | Trương Ngọc Thấy | ---- | Số 64 Văn Đông, Hồng Gai | 21/03/1969 | 5,B,18 |
65 | Trần Quang Thịnh | 1950 | Số 18 Hữu Nghị, Hạ Long | 29/10/1968 | 5,B,3 |
66 | Trần Quốc Lập | 1942 | Lê Lợi, Hoành Bồ | 30/08/1970 | 5,A,12 |
67 | Trần Thanh Bình | 1954 | Phong Dụ, Tiên Yên | 21/11/1973 | 5,C,15 |
68 | Trần Thanh Lương | 1950 | Liên Hoà, Yên Hưng | 19/10/1974 | 5,C,11 |
69 | Trần Văn Hộ | 1938 | Tân Việt, Đông Triều | 22/10/1969 | 5,C,9 |
70 | Trần Văn Việt | 1952 | Hà Lâm, Hạ Long | 08/12/1972 | 5,C,7 |
71 | Trần Xuân Thanh | 1948 | Trà Cổ, Móng Cái | 23/12/1972 | 5,B,8 |
72 | Vũ Kim Ổn | 1949 | Bình Ngọc, Móng Cái | 11/08/1972 | 5,B,5 |
73 | Vũ Ngọc Giảng | 1947 | Phong Hải, Yên Hưng | 08/07/1971 | 5,B,12 |
74 | Vũ Tiến Thắng | 1947 | Đai Bình, Đầm Hà | 24/12/1969 | 5,A,17 |
75 | Vư Văn Được | 1945 | Yên Hải, Yên Hưng | 21/11/1968 | 5,A,11 |
76 | Vắn Phần Phố | 1948 | Pô Hòa, Móng Cái | 28/09/1968 | 2,I,1 |
77 | Xi Phù Diêng | ---- | 62 phố Hà Côi | 21/03/1969 | 5,A,10 |
78 | Xì Cun Sáng | ---- | Hà Cối Nam, Quảng Hà | 21/03/1969 | 5,B,11 |
79 | Đào Công Minh | ---- | Số 54 Phố Chợ, Hạ Long | 02/04/1969 | 5,B,10 |
80 | Đặng Quốc Chức | 1955 | Kim Sơn, Đông Triều | 25/06/1974 | 5,C,18 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn