Đang truy cập : 1
Hôm nay : 311
Tháng hiện tại : 8414
Tổng lượt truy cập : 4541732
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Cà Văn Ngô | 1942 | Mường Chùm, Mường La | 10/05/1967 | 5,A,9 |
2 | Cầm Văn Tụi | 1939 | Chiềng Lương, Mai Sơn | 28/10/1967 | 5,A,11 |
3 | Hoàng Văn Ít | 1944 | Long Sập, Mộc Châu | 30/12/1969 | 5,A,6 |
4 | Hà Văn An | 1947 | Chiềng Khùa, Mộc Châu | 16/01/1968 | 5,A,2 |
5 | Hà Văn Chứng | 1948 | Mường Lang, Phú Yên | 19/12/1968 | 5,A,1 |
6 | Lò Minh Khương | 1945 | Gia Phù, Phù yên | 05/10/1969 | 5,A,8 |
7 | Lò Văn Con | 1949 | Chiềng Mai, Mai Sơn | 19/07/1970 | 5,A,7 |
8 | Lò Văn Lợi | 1947 | Mường Tranh, Mai Sơn | 07/12/1968 | 5,A,9 |
9 | Lò Văn Nhoóng | 1945 | Fiêng Ban, Bắc Yên | 21/11/1969 | 5,A,3 |
10 | Triệu Văn Hoa | 1950 | Chiềng Sơn, Mai Châu | 06/03/1970 | 5,A,12 |
11 | Vi Hữu Có | 1938 | Huy Bắc, Phú Yên | 19/12/1968 | 5,A,5 |
12 | Đinh Văn Hếch | 1947 | Huy Thượng, Phù Yên | 24/07/1968 | 5,A,4 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn