Đang truy cập : 1
Hôm nay : 243
Tháng hiện tại : 3531
Tổng lượt truy cập : 4550551
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Bá Tờ | 1950 | Thái Thượng, Thái Thụy | 23/06/1970 | 3,I,48 |
2 | Bùi Duy Ruông | 1948 | Đông La, Đông Hưng | 06/04/1967 | 3,G,16 |
3 | Bùi Hùng Sủng | 1940 | An Vinh, Quỳnh Phụ | 30/03/1971 | 3,I,10 |
4 | Bùi Hồng Thuý | 1952 | Đông Hà, Đông Hưng | 16/12/1972 | 3,B,24 |
5 | Bùi Hữu Thứ | 1949 | Thụy Dương, Thái Thụy | 05/06/1971 | 3,K,29 |
6 | Bùi Khắc Chuân | 1948 | Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ | 22/05/1969 | 3,G,24 |
7 | Bùi Minh Tuấn | 1947 | Hoàng Diệu, Đông Hưng | 12/12/1967 | 3,C,25 |
8 | Bùi Ngọc Ấm | 1946 | An Bình, Kiến Xương | 31/07/1968 | 2,A,8 |
9 | Bùi Quang Hiệu | ---- | 27/04/1971 | 3,M,23 | |
10 | Bùi Quang Khải | 1952 | An Bồi, Kiến Xương | 17/02/1973 | 3,Đ,17 |
11 | Bùi Quang Tuấn | 1951 | An Ninh, Phụ Dục | 11/07/1970 | 3,E,2 |
12 | Bùi Quang Tọa | 1933 | Thụy Văn, Thái Thụy | 30/06/1969 | 3,A,48 |
13 | Bùi Thanh Hồng | 1941 | Đông Xuân, Đông Quan | 21/12/1967 | 3,P,27 |
14 | Bùi Văn Dương | 1941 | Nam Cao, Kiến Xương | 01/07/1970 | 3,M,42 |
15 | Bùi Văn Long | 1952 | Đông Hoàng, Đông Hưng | 12/04/1973 | 3,L,44 |
16 | Bùi Văn Minh | 1940 | Hoà Bình, Vũ Thư | 12/02/1969 | 3,M,52 |
17 | Bùi Văn Mảng | ---- | Bình Định, Kiến Xương | 31/03/1970 | 3,P,33 |
18 | Bùi Văn Ngọc | 1950 | Thụy Hà, Thái Thụy | 02/05/1971 | 3,O,12 |
19 | Bùi Văn Nhung | ---- | Nam Bình, Kiến Xương | --/--/---- | 3,M,38 |
20 | Bùi Văn Nhuần | 1953 | Đông Tân, Đông Hưng | 24/04/1971 | 3,H,2 |
21 | Bùi Văn Tham | 1939 | Tân Thuật, Kiến Xương | 22/03/1970 | 3,N,21 |
22 | Bùi Văn Thuấn | 1947 | Thái Ấp, Quỳnh Phụ | 14/03/1969 | 3,B,8 |
23 | Bùi Văn Thuận | 1942 | Thái Hà, Thái Thụy | 15/04/1970 | 3,N,26 |
24 | Bùi Văn Toại | 1945 | Nguyễn Xá, Vũ Thư | 01/03/1968 | 3,Đ,14 |
25 | Bùi Vương Bình | 1943 | Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ | 28/11/1972 | 3,M,43 |
26 | Bùi Xuân Toản | 1953 | Nam Ninh, Tiền Hải | 28/03/1971 | 3,O,26 |
27 | Bùi Xuân Tính | 1947 | Thụy Bình, Thái Thụy | 11/03/1970 | 3,I,19 |
28 | Bùi Xuân Vương | 1948 | Bách Thuận, Vũ Thư | 20/03/1972 | 3,A,22 |
29 | Bùi Đình Đoàn | 1938 | Đông Hà, Đông Hưng | 02/06/1970 | 3,H,43 |
30 | Bùi Đăng Hồng | 1952 | Đông Phố, Đông Hưng | 22/10/1972 | 3,L,23 |
31 | Bùi Đức Lâm | 1938 | Hoa Lư, Đông Hưng | 03/12/1971 | 3,E,43 |
32 | Bùi Đức Lân | 1938 | Tân HòaVũ Thư | 05/08/1969 | 3,O,13 |
33 | Bùi Đức Lãng | ---- | Tân Hòa, Vũ Thư | 05/08/1969 | 3,Đ,35 |
34 | Bùi Đức Quế | 1950 | Tây Tiến, Tiền Hải | 06/09/1966 | 3,K,38 |
35 | Bùi Đức Đệ | 1943 | An Đông, Quỳnh Phụ | 07/05/1971 | 3,L,27 |
36 | Cao Quý Nam | ---- | Phong Châu, Đông Hưng | 14/05/1966 | 3,P,23 |
37 | Cao Trung Duy | 1955 | Thái Thủy, Thái Thụy | 19/07/1971 | 3,E,41 |
38 | Cao Văn Thản | 1928 | Phúc Khánh, Hưng Nhân | 02/04/1968 | 3,P,30 |
39 | Cầm Văn Tụi | 1939 | Chiềng Lương, Mai Sơn | 28/10/1967 | 5,A,11 |
40 | Dương Minh Thoan | 1943 | An Vinh, Quỳnh Phụ | 20/05/1971 | 3,N,37 |
41 | Dương Văn Diến | ---- | Đông Hà, Đông Hưng | --/--/---- | 3,C,37 |
42 | Dương Văn Hùng | 1952 | Đông Huy, Đông Hưng | 05/09/1972 | 3,Đ,34 |
43 | Hoàng Bá Thước | 1948 | Quỳnh Thái, Quỳnh Phụ | 01/11/1967 | 3,N,31 |
44 | Hoàng Công Binh | 1953 | Nam Bình, Kiến Xương | 22/09/1973 | 3,B,23 |
45 | Hoàng Thế Tôn | 1944 | Tư Tàn, Thư Trì | 21/11/1969 | 3,L,24 |
46 | Hoàng Trọng Cờ | 1948 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ | 02/07/1971 | 3,O,20 |
47 | Hoàng Văn Bướng | 1943 | Đông Hà, Đông Hưng | 21/12/1970 | 3,H,15 |
48 | Hoàng Văn Khuệ | 1946 | Bình Định, Kiến Xương | 15/10/1969 | 3,C,42 |
49 | Hoàng Văn Luân | 1945 | Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ | 22/05/1966 | 3,C,19 |
50 | Hoàng Văn Thước | 1949 | Vũ Phúc, Kiến Xương | 09/11/1974 | 3,M,44 |
51 | Hoàng Văn Thịnh | 1951 | Song An, Vũ Thư | 11/01/1971 | 3,L,20 |
52 | Hoàng Văn Uý | 1946 | Vũ Lạc, Kiến Xương | 24/03/1970 | 3,P,44 |
53 | Hoàng Xuân Thành | ---- | Song Lăng, Vũ Thư | 01/05/1967 | 3,N,32 |
54 | Hoàng Xuân Thái | 1944 | Vũ Phúc, Vũ Thư | 16/03/1972 | 3,G,15 |
55 | Hoàng Đình Hùng | 1954 | Trần Phú, Hưng Hà | 10/02/1973 | 3,A,17 |
56 | Hà Duy Kỳ | 1949 | Thái Dương, Thái Thụy | 19/11/1969 | 3,C,33 |
57 | Hà Quang Lại | 1946 | Phong Châu, Đông Hưng | 08/12/1966 | 3,P,5 |
58 | Hà Văn Giáp | 1945 | Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ | 03/03/1971 | 3,P,46 |
59 | Hà Văn Luyến | 1933 | Thái Thịnh, Thái Thụy | 01/05/1971 | 3,1Đ,52 |
60 | Hà Văn Mùi | 1945 | Thành Phú, Vũ Thư | 17/11/1972 | 3,O,10 |
61 | Hồ Kim Sơn | 1935 | Đông Sơn, Đông Hưng | 26/02/1968 | 3,O,6 |
62 | Hồ Xuân Sỹ | 1948 | Nga Thành, Nga Sơn | 14/05/1971 | 4,5Đ,7 |
63 | Khiêm Đình Thoa | 1931 | Phú Xuân, Vũ Thư | 14/10/1968 | Không có mộ |
64 | Khúc Văn Toán | 1950 | Thái Phúc, Thái Thụy | 22/05/1968 | 3,I,11 |
65 | Khổng Thị Nguyệt | 1949 | Đông Mỹ, Đông Hưng | 17/10/1972 | 3,H,39 |
66 | Khổng Văn Vy | ---- | Đông Xuân, Đông Hưng | 19/07/1971 | 3,B,7 |
67 | Kiều Văn Cử | 1945 | Song An, Vũ Thư | 14/04/1971 | 3,C,13 |
68 | La Văn So | 1942 | Đông Sơn, Đông Hưng | 19/02/1968 | 3,H,4 |
69 | La Văn Thắng | 1951 | Việt Trì, Vũ Thư | 01/01/1971 | 3,I,29 |
70 | Lê Bá Sùng | 1948 | Thuỵ Lương, Thái Thụy | 12/06/1968 | 3,K,3 |
71 | Lê Chí Phùng | 1942 | Vũ Lạc, Kiến Xương | 07/08/1968 | 3,N,7 |
72 | Lê Duy Ngọc | ---- | Hoàng Đức, Thái Thụy | 10/12/1966 | 3,L,36 |
73 | Lê Minh Sinh | 1952 | Vũ Hội, Vũ Thư | 03/05/1973 | 3,H,31 |
74 | Lê Minh Thao | 1954 | Quỳnh Văn, Quỳnh Phụ | 30/05/1974 | 3,G,20 |
75 | Lê Quảng Ba | ---- | Đông Vinh, Đông Hưng | 01/01/1969 | 3,H,34 |
76 | Lê Quốc Ân | 1933 | Thái Nguyên, Thái Thụy | 15/03/1971 | 3,B,35 |
77 | Lê Viết Thíu | 1939 | Tây Phong, Tiền Hải | 01/08/1968 | 3,C,22 |
78 | Lê Văn Bức | 1942 | Quyết Tiến, Kiến Xương | 13/04/1969 | 3,G,30 |
79 | Lê Văn Chư | 1933 | Thụy An, Thái Thụy | 20/10/1968 | 3,H,23 |
80 | Lê Văn Kình | 1951 | Quảng Minh, Kiến Xương | 22/03/1970 | 3,H,22 |
81 | Lê Văn Lụa | 1932 | Minh Hòa, Hưng Hà | 25/04/1969 | 3,O,15 |
82 | Lê Văn Nhàn | ---- | Thái Binh | 21/02/1970 | 3,B,18 |
83 | Lê Văn Phùng | 1937 | Đông Lâm, Tiền Hải | 10/04/1968 | 3,I,21 |
84 | Lê Văn Phớt | 1947 | Thái Xuyên, Thái Thụy | --/10/1968 | 3,H,21 |
85 | Lê Văn Thọ | 1949 | Thụy Hà, Thái Thụy | 02/08/1972 | 3,O,15 |
86 | Lê Văn Trọng | 1946 | Vũ An, Kiến Xương | 21/01/1968 | 3,C,52 |
87 | Lê Văn Tĩnh | 1951 | Thái Giang, Thái Thụy | 11/11/1971 | 3,I,43 |
88 | Lê Xuân Hưng | 1948 | Minh Tân, Kiến Xương | 11/09/1971 | 3,N,11 |
89 | Lê Xuân Tiềm | 1940 | Động Cơ, Tiền Hải | 30/05/1968 | 3,M,22 |
90 | Lê Xuân Trừng | 1945 | Đông Vinh, Đông Hưng | 15/11/1969 | 3,O,4 |
91 | Lê Đình Phương | 1939 | Thái Thương, Hưng Hà | 15/01/1970 | 3,A,18 |
92 | Lê Đắc Chúc | 1952 | An Khê, Quỳnh Phụ | 09/04/1971 | 3,Đ,5 |
93 | Lê Đức Chính | 1947 | Bình Định, Kiến Xương | 08/11/1967 | 3,G,18 |
94 | Lê Đức Minh | 1936 | An Khê, Quỳnh Phụ | 10/11/1968 | 3,L,41 |
95 | Lê Đức Miện | 1938 | Thụy Bình, Thái Thụy | 30/01/1973 | 3,K,37 |
96 | Lê Đức Thao | 1945 | Minh Lăng, Vũ Thư | 04/11/1972 | 3,A,16 |
97 | Lê Đức Thọ | 1950 | Vũ Lăng, Tiền Hải | 09/01/1969 | 3,M,10 |
98 | Lò Văn Lợi | 1947 | Mường Tranh, Mai Sơn | 07/12/1968 | 5,A,10 |
99 | Lưu Minh Xoang | 1942 | Minh hưng, Kiến Xương | 15/03/1966 | 3,A,43 |
100 | Lưu Ngọc Luận | ---- | Tân Phong, Vũ Thư | 01/06/1969 | 3,E,37 |
101 | Lưu Thị Nhâm | 1954 | Vũ Minh, Vũ Thư | 24/03/1973 | 3,C,29 |
102 | Lưu Thị Đường | 1956 | Minh Hưng, Kiến Xương | 07/02/1974 | 3,K,31 |
103 | Lưu Văn Nhuận | 1948 | Vũ Đông, Kiến Xương | 15/08/1969 | 3,A,12 |
104 | Lưu Văn Quyền | ---- | Kim Chung, Duyên Hà | 27/02/1969 | Không có mộ |
105 | Lưu Văn Quyền | ---- | Kim Chung, Đông Hà | 01/02/1969 | 3,P,43 |
106 | Lưu Xuân Đậu | 1945 | Chương Dương, Đông Hưng | 15/08/1970 | 3,L,26 |
107 | Lưu Đệ Nhị | 1939 | Minh Hưng, Kiến Xương | 14/11/1968 | 3,E,21 |
108 | Lương Chí Nhân | 1933 | Đông Trung, Tiền Hải | 30/12/1966 | 3,M,11 |
109 | Lương Duyên Hào | 1946 | Hồng Việt, Đông Hưng | 08/04/1970 | 3,G,29 |
110 | Lương Ngọc Khả | 1947 | Thành Tân, Kiến Xương | 08/10/1965 | 3,E,16 |
111 | Lương Ngọc Quý | 1934 | Thanh Phú, Vũ Thư | 13/01/1971 | 3,I,35 |
112 | Lương Thế Khải | 1945 | Hoà Bình, Kiến Xương | 12/03/1973 | 3,P,42 |
113 | Lương Xuân Đài | 1944 | Tây An, Tiền Hải | 13/02/1970 | 3,K,17 |
114 | Lương Đức Nghiêu | 1947 | Đông Xuyên, Tiền Hải | 14/04/1971 | 3,B,32 |
115 | Lại Ngọc Chuyển | 1948 | Đông Quỳnh, Đông Hưng | 02/08/1968 | 3,G,25 |
116 | Lại Thị Thắm | 1953 | Tân Hòa, Vũ Thư | 17/07/1974 | 3,H,40 |
117 | Lại Văn Dực | 1947 | Tân Hoà, Vũ Thư | 03/05/1971 | 3,K,2 |
118 | Mai Lâm Huề | 1938 | An Bình, Kiến Xương | --/--/---- | 3,N,9 |
119 | Mai Quý Phóng | 1945 | Đông La, Đông Hưng | 26/03/1970 | 3,K,52 |
120 | Mai Văn Ninh | 1945 | Vũ Thư, Thái Bình | 28/12/1972 | 3,N,41 |
121 | Mai Văn Vinh | 1945 | Vũ Phúc, Vũ Thư | 04/01/1972 | 3,2Đ,46 |
122 | Mai Văn Ơn | ---- | Thái Nguyên, Thái Thụy | 06/05/1972 | 3,O,29 |
123 | Mai Xuân Tùng | 1949 | Hoà Bình, Kiến Xương | 07/03/1970 | 3,H,22 |
124 | Mai Đình Luyện | 1931 | Nguyễn Xá, Đông Hưng | 21/06/1971 | 3,H,25 |
125 | Mộ Vô Danh | ---- | --/--/---- | 3,N,22 | |
126 | Mộ Vô Danh | ---- | --/--/---- | 3,E,46 | |
127 | Mộ Vô Danh | ---- | --/--/---- | 3,I,7 | |
128 | Mộ Vô Danh | ---- | --/--/---- | 3,I,42 | |
129 | Mộ Vô Danh | 1933 | Thụy Phúc, Thái Thụy | 22/05/1968 | 3,G,9 |
130 | Mộ Vô Danh | ---- | --/--/---- | 3,M,7 | |
131 | Nguyên Thế Nhi | ---- | Chí Hoà, Hưng Hà | 23/07/1968 | 3,K,15 |
132 | Nguyễn Bàn | ---- | Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ | --/--/---- | 3,B,16 |
133 | Nguyễn Bá Cận | 1953 | Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ | 17/02/1972 | 3,E,12 |
134 | Nguyễn Bá Vy | 1951 | Hoà Bình, Kiến Xương | 22/12/1970 | 3,E,40 |
135 | Nguyễn Cao Mây | 1947 | Thụy Hà, Thái Thụy | 04/02/1972 | 3,A,27 |
136 | Nguyễn Chí Thanh | 1947 | An Thái, Quỳnh Phụ | 05/08/1973 | 3,C,11 |
137 | Nguyễn Công Hiện | 1945 | Đoan Hùng, Vũ Thư | 09/01/1971 | 3,Đ,9 |
138 | Nguyễn Công Trường | 1947 | 60 Trần Phú, TP. Thái Bình | 04/10/1970 | 3,A,2 |
139 | Nguyễn Công Trường | 1948 | Thanh Phú, Vũ Thư | 30/10/1969 | 3,H,5 |
140 | Nguyễn Danh Hậu | 1952 | Đông Tân, Đông Hưng | 22/09/1972 | 3,C,12 |
141 | Nguyễn Duy Dành | 1947 | Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ | 07/12/1967 | 3,B,41 |
142 | Nguyễn Duy Kiểu | 1938 | Thụy Lương, Thái Thụy | 20/10/1973 | 3,A,11 |
143 | Nguyễn Duy Lĩnh | 1938 | Minh Lăng, Vũ Thư | 08/04/1970 | 3,G,17 |
144 | Nguyễn Duy Nhược | 1940 | An Khê, Quỳnh Phụ | 02/04/1970 | 3,B,4 |
145 | Nguyễn Duy Phiêu | 1937 | Đông Hưng, Hưng Hà | 20/01/1973 | 3,N,40 |
146 | Nguyễn Duy Tãn | 1939 | Hồng Xuân, Vũ Thư | 04/04/1970 | 3,I,17 |
147 | Nguyễn Hoa Vinh | 1942 | An Bài, Quỳnh Phụ | 22/02/1969 | 3,M,46 |
148 | Nguyễn Hữu Choan | 1941 | An Dục, Phụ Dực | 28/03/1969 | 3,C,48 |
149 | Nguyễn Hữu Dẩm | 1938 | An Mỹ, Quỳnh Phụ | 23/08/1970 | 3,N,29 |
150 | Nguyễn Hữu Hành | 1951 | Việt Hùng, Vũ Thư | 11/07/1971 | 3,G,43 |
151 | Nguyễn Hữu Họ | ---- | --/--/---- | 3,L,6 | |
152 | Nguyễn Hữu Hồng | 1949 | Đình Phùng, Kiến Xương | 02/05/1971 | 3,P,8 |
153 | Nguyễn Hữu Khoát | 1946 | An Đông, Quỳnh Phụ | 07/07/1971 | 3,O,28 |
154 | Nguyễn Hữu Ngoạn | 1946 | Văn Tường, Kiến Xương | 20/04/1968 | 3,L,17 |
155 | Nguyễn Hữu Nhật | 1947 | Quyết Tiến, Kiến Xương | 17/01/1971 | 3,G,38 |
156 | Nguyễn Hữu Sinh | 1934 | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ | 04/04/1970 | 3,I,5 |
157 | Nguyễn Hữu Tuyển | 1945 | Nguyễn Xá, Đông Hưng | 20/01/1973 | 3,A,15 |
158 | Nguyễn Hữu Tề | 1950 | Vũ Lăng, Tiền Hải | 11/04/1971 | 3,Đ,13 |
159 | Nguyễn Khắc Nhung | 1944 | Dũng Nghĩa, Vũ Thư | 08/09/1970 | 3,C,46 |
160 | Nguyễn Kinh Tiêu | 1941 | Cộng Hoà, Nhân, hưng | 10/10/1967 | 3,E,45 |
161 | Nguyễn Minh Châu | 1940 | Nam Bình, Kiến Xương | 07/03/1969 | 3,N,33 |
162 | Nguyễn Minh Dân | ---- | Thái Bình | 01/01/1971 | 3,G,27 |
163 | Nguyễn Minh Hồng | 1949 | Đông Thọ,Đông Hưng | 24/08/1970 | 3,H,33 |
164 | Nguyễn Minh Tụng | ---- | Cấp Tiến, Hưng Nhân | 01/07/1972 | 3,A,31 |
165 | Nguyễn Minh Uẩn | 1948 | Hồng Xuân, Vũ Thư | 06/10/1970 | 3,I,13 |
166 | Nguyễn Ngọc Chử | 1946 | Bình Minh, Kiến Xương | 12/06/1968 | 3,G,1 |
167 | Nguyễn Ngọc Thư | 1943 | Đông Cơ, Tiền Hải | 04/06/1966 | 3,E,4 |
168 | Nguyễn Ngọc Thạc | 1943 | An Ấp, Quỳnh Phụ | 21/03/1971 | 3,I,11 |
169 | Nguyễn Ngọc Văn | 1947 | Chương Dương, Tiên Hưng | 04/01/1966 | 3,B,27 |
170 | Nguyễn Quang Hồi | 1937 | Hồng Xuân, Vũ Thư | 01/05/1967 | 3,N,52 |
171 | Nguyễn Quang Hổ | 1946 | Nam Khánh, Tiền Hải | 17/09/1968 | 3,P,17 |
172 | Nguyễn Quang Ngọc | 1946 | Tây Sơn, Tiền Hải | 24/10/1970 | 3,M,29 |
173 | Nguyễn Quang Quỳnh | 1942 | Thái Sơn, Thái Thụy | 01/07/1969 | 3,B,52 |
174 | Nguyễn Quốc Thấu | 1945 | Vũ Lễ, Kiến Xương | 16/01/1970 | 3,Đ,42 |
175 | Nguyễn Sĩ Quý | 1952 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ | 28/04/1971 | 3,D,2 |
176 | Nguyễn Sĩ Ánh | ---- | Thụy Trường, Thái Thụy | 16/07/1968 | 3,P,29 |
177 | Nguyễn Sơn Chiến | 1952 | Số nhà 153 B, Lê Lợi | 31/10/1971 | 3,I,3 |
178 | Nguyễn Thanh Chiêu | 1939 | Phúc Thành, Vũ Thư | 04/04/1966 | 3,H,10 |
179 | Nguyễn Thanh Chế | ---- | Hưng Hà, Thái Bình | 01/09/1970 | 3,H,29 |
180 | Nguyễn Thanh Giản | 1944 | Chí Hoà, Hưng Hà | 08/03/1972 | 3,G,33 |
181 | Nguyễn Thanh Hải | 1950 | Ninh Khải, Duyên Hà | 10/11/1972 | 3,Đ,43 |
182 | Nguyễn Thanh Thế | ---- | Thụy Ninh, Thái Thụy | --/--/---- | 3,C,6 |
183 | Nguyễn Thanh Thụy | 1940 | Hoa Lư, Tiên Hưng | 21/01/1970 | 3,O,45 |
184 | Nguyễn Thanh Xuân | 1933 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ | 19/02/1969 | 3,C,43 |
185 | Nguyễn Thiện Mấn | 1944 | Nam Cao, Kiến Xương | 11/06/1966 | 3,P,19 |
186 | Nguyễn Thiện Tái | 1940 | Nam Cao, Kiến Xương | 11/01/1971 | 3,Đ,11 |
187 | Nguyễn Thiện Tộng | 1943 | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ | 12/02/1969 | 3,A,35 |
188 | Nguyễn Thái Học | 1950 | Hợp Tiến, Đông Hưng | 27/11/1970 | 3,M,16 |
189 | Nguyễn Thế Khúc | 1947 | An Thái, Quỳnh Phụ | 23/03/1973 | 3,O,35 |
190 | Nguyễn Thế Kiều | 1945 | Vũ Nghĩa, Vũ Thư | 17/04/1970 | 3,H,7 |
191 | Nguyễn Thị Bê | 1955 | Vũ Trung, Kiến Xương | 06/02/1973 | 3,O,2 |
192 | Nguyễn Thị Hòa | 1954 | Đông Tân, Đông Hưng | 29/06/1972 | 3,H,37 |
193 | Nguyễn Trung Khang | 1946 | An Đông, Quỳnh Phụ | 05/03/1969 | 3,B,26 |
194 | Nguyễn Trung Lũng | 1950 | Vũ Lễ, Kiến Xương | 27/03/1969 | ,3N,4 |
195 | Nguyễn Trọng Dư | 1945 | Liên Giang, Tiên Đồng | 23/11/1968 | 3,N,23 |
196 | Nguyễn Trọng Hường | 1945 | Tây Lương, Tiền Hải | 22/04/1972 | 3,1Đ,46 |
197 | Nguyễn Trọng Khôi | 1954 | Thụy Ninh, Thái Thụy | 18/12/1972 | 3,B,29 |
198 | Nguyễn Trọng Linh | 1952 | Phú Cường, Đông Hưng | 13/08/1968 | 3,K,5 |
199 | Nguyễn Trọng Minh | 1949 | Trọng Quan, Đông Hưng | 18/09/1969 | 3,Đ,39 |
200 | Nguyễn Trọng Đức | 1947 | Thụy Hải, Thái Thụy | 20/11/1972 | 3,B,11 |
201 | Nguyễn Tuyến Minh | 1941 | Đồng Hải, Tiền Hải | 03/02/1973 | 3,A,13 |
202 | Nguyễn Viết Chiểu | 1946 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ | 12/12/1974 | 3,K,45 |
203 | Nguyễn Vă Đậu | ---- | Nguyên Xá, Đông Quan | 17/05/1971 | 3,M,13 |
204 | Nguyễn Văn Biển | 1943 | Nam Hưng, Tiền Hải | 28/02/1968 | 3,A,8 |
205 | Nguyễn Văn Bản | 1953 | An Lễ, Quỳnh Phụ | 15/11/1970 | 3,K,48 |
206 | Nguyễn Văn Bảo | 1944 | Trọng Quan, Đông Hưng | 07/06/1973 | 3,M,39 |
207 | Nguyễn Văn Bảo | ---- | Quỳnh Âm, Quỳnh Phụ | 24/02/1966 | 3,O,40 |
208 | Nguyễn Văn Bảo | 1945 | Tam Điệp, Hưng Hà | 23/01/1970 | 3,G,50 |
209 | Nguyễn Văn Bằng | 1950 | Hùng Dũng, Hưng Hà | 08/10/1972 | 3,E,24 |
210 | Nguyễn Văn Can | 1953 | Hiệp Hoà, Vũ Thư | 17/06/1972 | 3,A,38 |
211 | Nguyễn Văn Chanh | 1953 | Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ | 17/08/1971 | 3,O,41 |
212 | Nguyễn Văn Chiến | ---- | Hoà Bình, Vũ Thư | 06/03/1967 | 3,O,34 |
213 | Nguyễn Văn Chiều | 1950 | Thái Thịnh, Thái Thụy | 21/10/1970 | 3,G,46 |
214 | Nguyễn Văn Chè | 1952 | Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ | 20/04/1971 | 3,B,40 |
215 | Nguyễn Văn Chước | 1936 | Thụy Hà, Thái Thụy | 15/03/1971 | 3,G,22 |
216 | Nguyễn Văn Côi | 1952 | An Lễ, Quỳnh Phụ | 17/05/1970 | 3,M,17 |
217 | Nguyễn Văn Cừ | 1942 | Phúc Thành, Vũ Thư | 13/04/1970 | 3,O,14 |
218 | Nguyễn Văn Dô | 1944 | Thái Thịnh, Thái Thụy | 09/11/1967 | 3,I,12 |
219 | Nguyễn Văn Dương | 1948 | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 01/09/1971 | 3,H,27 |
220 | Nguyễn Văn Giáp | 1937 | Đông Bình, Đông Hưng | 31/01/1970 | 3,O,9 |
221 | Nguyễn Văn Han | 1950 | Trung An, Vũ Thư | 27/12/1970 | 3,O,32 |
222 | Nguyễn Văn Hoàng | 1947 | Tam Điệp, Duyên Hà | 08/09/1968 | 3,L,2 |
223 | Nguyễn Văn Huyến | 1945 | Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ | 15/05/1968 | 3,M,30 |
224 | Nguyễn Văn Huấn | 1954 | Thụy Liêu, Thái Thụy | 15/03/1971 | 3,M,40 |
225 | Nguyễn Văn Huệ | 1950 | Phúc Khánh, Hưng Hà | 15/08/1970 | 3,H,9 |
226 | Nguyễn Văn Hát | 1949 | Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ | 13/05/1971 | 3,P,6 |
227 | Nguyễn Văn Hướng | 1946 | Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ | 10/08/1969 | 3,C,10 |
228 | Nguyễn Văn Hải | 1947 | Vũ Qúy, Kiến Xương | 26/08/1970 | 3,C,45 |
229 | Nguyễn Văn Học | 1943 | Vũ Bản, Vũ Thư | --/--/---- | 3,M,2 |
230 | Nguyễn Văn Kiều | 1948 | Quang Bình, Kiến Xương | 21/02/1971 | 3,G,6 |
231 | Nguyễn Văn Luật | 1950 | Đình Phùng, Kiến Xương | 12/03/1969 | 3,M,20 |
232 | Nguyễn Văn Lê | 1950 | Tam Hiệp, Hưng Hà | 07/05/1969 | 3,L,1 |
233 | Nguyễn Văn Lạp | 1944 | Thái Giang, Thái Thụy | 24/11/1965 | 3,H,45 |
234 | Nguyễn Văn Lữu | 1942 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ | 12/03/1967 | 3,C,38 |
235 | Nguyễn Văn Mậu | 1944 | Tân Phong, Vũ Thư | 15/03/1970 | 3,E,6 |
236 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1944 | Hiệp Hoà, Hưng Hoà | 22/06/1968 | 3,K,26 |
237 | Nguyễn Văn Nhoạn | 1936 | Liên Hiệp, Hưng Hà | 06/03/1970 | 3,C,8 |
238 | Nguyễn Văn Nhương | 1949 | An Quý, Quỳnh Phụ | 30/08/1971 | 3,O,21 |
239 | Nguyễn Văn Nhất | 1943 | An Hải, Quỳnh Phụ | 13/03/1968 | 3,K,1 |
240 | Nguyễn Văn Ninh | 1952 | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ | 28/12/1970 | 3,K,50 |
241 | Nguyễn Văn Nông | 1942 | Thái Đô, Thái Thụy | 23/05/1968 | 3,I,30 |
242 | Nguyễn Văn Phiến | 1948 | Thái Độ, Thái Thụy | 17/03/1969 | 3,P,22 |
243 | Nguyễn Văn Phán | 1948 | Vũ Lễ, Kiến Xương | 27/12/1970 | 3,N,46 |
244 | Nguyễn Văn Phỏng | 1949 | Phú Xuân, TP. Thái Bình | 05/04/1971 | 3,O,50 |
245 | Nguyễn Văn Quyến | 1954 | Thanh Tân, Kiến Xương | 08/04/1973 | 3,2Đ,50 |
246 | Nguyễn Văn Quế | 1947 | Tam Tính, Vũ Thư | 04/02/1969 | 3,Đ,31 |
247 | Nguyễn Văn Quỳnh | 1951 | Thái Hồng, Thái Thụy | 23/06/1970 | 3,I,38 |
248 | Nguyễn Văn Sữu | 1952 | Nguyễn Xá, Đông Hưng | 07/12/1968 | 3,I,31 |
249 | Nguyễn Văn Thao | 1938 | Huyện Vũ Thư | --/12/1970 | 3,C,20 |
250 | Nguyễn Văn Thiêu | 1938 | Đoan hùng, Hưng Hà | 18/01/1966 | 3,O,8 |
251 | Nguyễn Văn Thiện | 1946 | Vũ Phúc, TP. Thái Bình | 05/08/1968 | 3,P,25 |
252 | Nguyễn Văn Thành | ---- | Hoa Lư, Đông Hưng | 08/12/1967 | 3,C,28 |
253 | Nguyễn Văn Thình | 1950 | Kiến Tập, Kiến Xương | 12/05/1972 | 3,K,34 |
254 | Nguyễn Văn Thư | 1933 | Thuận Vi, Vũ Thư | 05/11/1970 | 3,L,18 |
255 | Nguyễn Văn Tiến | 1947 | Thụy Việt, Thái Thụy | 01/05/1971 | 3,P,4 |
256 | Nguyễn Văn Toàn | 1950 | Thái hưng, Thái Thụy | 06/11/1972 | 3,A,6 |
257 | Nguyễn Văn Toán | 1949 | Thái Giang, Thái Thụy | 22/04/1970 | 3,H,8 |
258 | Nguyễn Văn Trào | 1941 | Vũ Đoài, Vũ Tiên | 02/08/1968 | 3,L,19 |
259 | Nguyễn Văn Tuấn | 1945 | Văn Trường, Tiền Hải | 30/11/1972 | 3,Đ,36 |
260 | Nguyễn Văn Tâm | 1942 | Phương Công, Tiền Hải | 20/05/1967 | 3,G,21 |
261 | Nguyễn Văn Tư | 1945 | Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ | 31/01/1968 | 3,K,8 |
262 | Nguyễn Văn Tạnh | ---- | An Đông, Quỳnh Phụ | --/--/---- | 3,P,2 |
263 | Nguyễn Văn Tụy | 1947 | An Cầu, Quỳnh Phụ | 28/01/1970 | 3,I,46 |
264 | Nguyễn Văn Uý | 1948 | An Dục, Quỳnh Phụ | 17/07/1968 | 3,M,24 |
265 | Nguyễn Văn Vi | 1948 | Đông Hoàng, Đông Hưng | 04/07/1969 | 3,B,10 |
266 | Nguyễn Văn Vận | 1942 | Hưng Hà, Hưng Nhân | 01/03/1969 | 3,G,17 |
267 | Nguyễn Văn Vẽ | 1947 | Thụy Hải, Thái Thụy | 15/07/1971 | 3,A,23 |
268 | Nguyễn Văn Xâng | 1945 | Đông Hòa, Đông Hưng | 28/08/1968 | 3,A,26 |
269 | Nguyễn Văn Điềm | 1950 | Vũ Đông, Kiến Xương | 02/11/1969 | 3,G,34 |
270 | Nguyễn Văn Đèn | 1950 | Đông Đô, Hưng Hà | 19/07/1968 | 3,A,44 |
271 | Nguyễn Văn Đức | 1941 | Cấp Tiến, Hưng Hà | 15/05/1972 | 3,Đ,23 |
272 | Nguyễn Xuân Chinh | ---- | An Ấp, Quỳnh Phụ | 21/04/1971 | 3,G,31 |
273 | Nguyễn Xuân Hiền | 1940 | Thụy Lương, Thái Thụy | 09/12/1971 | 3,E,44 |
274 | Nguyễn Xuân Lâm | ---- | An Đình, Hưng Hà | 02/04/1968 | 3,N,36 |
275 | Nguyễn Xuân Nhiệt | 1950 | Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ | 01/05/1971 | 3,P,16 |
276 | Nguyễn Xuân Phác | 1947 | Nam Hải, Tiền Hải | 27/04/1970 | 3,I,26 |
277 | Nguyễn Xuân Quyền | 1940 | Thái Hồng, Thái Thụy | 26/04/1968 | 3,B,17 |
278 | Nguyễn Xuân Thanh | ---- | Vũ Lễ, Kiến Xương | 04/02/1973 | 3,N,17 |
279 | Nguyễn Xuân Thành | 1943 | An Ấp, Quỳnh Phụ | 21/03/1969 | 3,G,13 |
280 | Nguyễn Xuân Thác | 1942 | An Hiệp, Quỳnh Phụ | 17/04/1971 | 3,L,37 |
281 | Nguyễn Xuân Tình | 1936 | Thống Nhất, Sơn Hà | 30/07/1966 | 3,C,22 |
282 | Nguyễn Ánh | 1932 | Vũ Tây, Kiến Xương | 08/11/1971 | 3,P,35 |
283 | Nguyễn Đình Bôn | 1946 | Vũ Lâm, Vũ Thư | 09/03/1972 | 3,Đ,33 |
284 | Nguyễn Đình Chưởng | 1947 | Thanh Tân, Kiến Xương | 08/06/1971 | 3,Đ,18 |
285 | Nguyễn Đình Huỳnh | 1945 | Thái Phúc, Thái Thụy | 17/01/1968 | 3,A,10 |
286 | Nguyễn Đình Lãng | 1953 | Trung Sơn, Thái Thụy | 21/06/1974 | 3,H,48 |
287 | Nguyễn Đình Ngưu | 1950 | Bình Minh, Kiến Xương | 03/12/1971 | 3,Đ,3 |
288 | Nguyễn Đình Nại | 1948 | Thái Thành, Thái Thụy | 07/10/1969 | 3,C,29 |
289 | Nguyễn Đình Sốt | 1947 | Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ | 01/10/1968 | 3,N,2 |
290 | Nguyễn Đình Thang | ---- | --/--/---- | 3,P,40 | |
291 | Nguyễn Đình Tân | 1943 | Thuận Vi, Vũ Thư | 03/10/1972 | 3,L,11 |
292 | Nguyễn Đình Tư | 1946 | An Quý, Quỳnh Phụ | 11/02/1971 | 3,O,52 |
293 | Nguyễn Đình Vỹ | 1952 | Thuận Vi, Vũ Thư | 21/11/1970 | 3,K,10 |
294 | Nguyễn Đình Đảo | 1937 | Đông Phương, Đông Hưng | 10/10/1969 | 3,I,44 |
295 | Nguyễn Đắc Thúy | ---- | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ | 13/02/1971 | 3,M,33 |
296 | Nguyễn Đắc Ánh | 1942 | Thư Lăng, Tiền Hải | 28/04/1969 | 3,C,31 |
297 | Nguyễn Đỗ Ban | 1950 | Quỳnh Lương, Quỳnh Phụ | 03/11/1971 | 3,Đ,32 |
298 | Nguyễn Đức Báo | 1954 | Hồng Phong, Vũ Thư | 16/02/1972 | 3,O,18 |
299 | Nguyễn Đức Hà | 1955 | Phúc Khánh, Hưng Hà | 28/12/1974 | 3,E,15 |
300 | Nguyễn Đức Lân | ---- | Chi Lăng, Đông Hưng | 16/06/1970 | 3,K,32 |
301 | Nguyễn Đức Lộc | 1943 | Vũ Hải, Vũ Thư | 16/02/1972 | 3,I,33 |
302 | Nguyễn Đức Nha | 1939 | Chí Hòa, Hưng Hà | 26/11/1968 | 3,Đ,29 |
303 | Nguyễn Đức Nhuận | 1947 | Vũ Việt, Vũ Tiên | 24/01/1968 | 3,A,40 |
304 | Nguyễn Đức Trường | 1932 | Thụy Vân, Thái Thụy | 11/12/1968 | 3,N,27 |
305 | Nguyễn Đức Vân | 1938 | Đông Vinh, Đông Hưng | 05/02/1971 | 3,M,25 |
306 | Ngô Cao Nghinh | 1951 | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ | 27/12/1970 | 3,G,19 |
307 | Ngô Duy Áng | 1930 | Nguyễn Xá, Vũ Thư | 07/05/1970 | 3,I,52 |
308 | Ngô Ngọc Quý | 1946 | Thanh Phú, Thư Trì | 13/01/1971 | 3,B,20 |
309 | Ngô Quang Chiến | 1952 | An Khê, Quỳnh Phụ | 28/12/1970 | 3,L,22 |
310 | Ngô Quang Trung | 1950 | Trà Giang, Kiến Xương | 22/02/1971 | 3,E,50 |
311 | Ngô Quang Vinh | 1945 | Do Đạo, Tiến Dũng, Hưng Hà | 17/05/1972 | 3,P,26 |
312 | Ngô Quốc Viễn | 1945 | Tân Hoà, Vũ Thư | 05/04/1971 | 3,N,48 |
313 | Ngô Sỹ Thoa | 1941 | An ĐỒng, Quỳnh Phụ | 05/07/1966 | 3,P,7 |
314 | Ngô Thế Gia | 1944 | Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ | 24/02/1971 | 3,1Đ,50 |
315 | Ngô Tiến Lượng | 1938 | Minh Tân, Kiến Xương | 26/04/1970 | 3,I,15 |
316 | Ngô Trọng Di | 1940 | An Khê, Quỳnh Phụ | 09/06/1969 | 3,C,41 |
317 | Ngô Văn Sỹ | 1945 | An Đồng, Quỳnh Phụ | 18/12/1972 | 3,E,17 |
318 | Ngô Văn Tiến | 1952 | Vũ Hội, Vũ Thư | 25/03/1969 | 3,I,14 |
319 | Ngô Văn Trầm | 1950 | Thanh Tân, Kiến Xương | 23/11/1970 | 3,G,14 |
320 | Ngô Xuân Trường | 1943 | Nam Bình, Kiến Xương | 11/05/1971 | 3,H,14 |
321 | Ngô Xuân Điền | 1939 | Phú Thành, Vũ Thư | 27/11/1968 | 3,L,33 |
322 | Ngô Đăng Hên | 1945 | An Khê, Quỳnh Phụ | 19/05/1968 | 3,L,25 |
323 | Nhuyễn Duy Nghinh | 1940 | Mê Linh, Đông Hưng | 15/08/1969 | 3,C,44 |
324 | Nhâm Ngọc Toàn | ---- | Đông Hoàng, Đông Hưng | 13/07/1968 | 3,B,44 |
325 | Nhâm Văn Bộ | 1936 | Vũ Tây, Kiến Xương | 07/04/1968 | 3,G,5 |
326 | Nhâm Đình Đính | 1947 | Đông Xá, Đông Hưng | 07/12/1970 | 3,M,9 |
327 | Nhân Văn Thuỳ | 1938 | Thái Thọ, Thái Thụy | 16/04/1970 | 3,L,40 |
328 | Phan Công Đoàn | 1949 | Đông Tân, Đông Hưng | 07/04/1969 | 3,K,46 |
329 | Phan Thị Thắng | 1954 | Vũ Lâm, Vũ Thư | 19/07/1974 | 3,H,38 |
330 | Phan Văn Tê | 1945 | Thụy Minh, Thái Thụy | 29/07/1968 | 3,E,29 |
331 | Phan Văn Vạn | 1938 | Đông Sơn, Đông Hưng | 18/06/1968 | 3,A,50 |
332 | Phí Thị Hoa | 1953 | Đông Hoàng, Đông Hưng | 30/01/1973 | 3,K,35 |
333 | Phí Văn Cừ | 1937 | Thái Thành, Thái Thụy | 05/07/1969 | 3,I,22 |
334 | Phí Văn Hồng | 1946 | Đông Vinh, Đông Hưng | 28/03/1971 | 3,O,48 |
335 | Phùng Văn Lam | 1945 | An Bồi, Kiến Xương | 21/01/1969 | 3,M,15 |
336 | Phùng Văn Thái | 1929 | Đông Ninh, Tiền Hải | 07/09/1969 | 3,B,2 |
337 | Phạm Anh Khoa | 1953 | An Ninh, Quỳnh Phụ | 10/03/1971 | 3,E,32 |
338 | Phạm Ban | ---- | Hòa Bình, Kiến Xương | 24/04/1971 | 3,N,14 |
339 | Phạm Bá Châu | 1943 | Vũ Hợp, Vũ Thư | 21/04/1969 | 3,L,15 |
340 | Phạm Bá Lặng | 1948 | Xã Hoàng Diệu, Thái Bình | 11/11/1968 | 3,E,27 |
341 | Phạm Công Nhã | 1942 | An Hiệp, Quỳnh Phụ | 06/11/1968 | 3,P,14 |
342 | Phạm Công Riều | 1938 | Đông Mỹ, Đông Hưng | 19/02/1971 | 3,A,30 |
343 | Phạm Công Trinh | 1947 | Hoàng Diệu, Đông Hưng | 04/02/1968 | 3,H,6 |
344 | Phạm Duy Hân | 1954 | Quang Lịch, Kiến Xương | 29/12/1973 | 2,B,7 |
345 | Phạm Duy Thung | 1942 | Quang Lịch, Kiến Xương | 16/09/1966 | 3,K,16 |
346 | Phạm Hồng Dưỡng | 1945 | Minh Khai, Vũ Thư | 22/04/1971 | 3,B,6 |
347 | Phạm Hồng Sơn | ---- | Minh Khai, Vũ Thư | 23/03/1971 | 3,B,9 |
348 | Phạm Hồng Thái | 1948 | Thụy Bình, Thái Thụy | 28/03/1971 | 3,E,36 |
349 | Phạm Hữu Cựa | 1940 | Quỳnh Xá, Quỳnh Côi | 11/12/1967 | 3,N,45 |
350 | Phạm Hữu Riểu | 1939 | An Vinh, Quỳnh Phụ | 01/04/1971 | 3,A,34 |
351 | Phạm Khắc Phúng | 1952 | An Ninh, Tiền Hải | 10/10/1970 | 2,B,5 |
352 | Phạm Khắc Tế | 1950 | Đình Phùng, Kiến Xương | 21/02/1971 | 3,C,29 |
353 | Phạm Kim Giám | 1938 | Vũ Nghĩa, Vũ Thư | 06/08/1968 | 3,O,3 |
354 | Phạm Minh Diễn | 1951 | Vũ Lạc, Kiến Xương | 28/10/1972 | 3,A,24 |
355 | Phạm Minh Đức | 1946 | Liên Hiệp, Hưng Hà | 12/06/1970 | 3,G,12 |
356 | Phạm Mạnh Hùng | 1948 | Thái Thành, Thái Thụy | 11/01/1973 | 3,N,44 |
357 | Phạm Ngọc Chiêm | 1950 | Tân Hòa, Vũ Thư | 10/12/1969 | 3,K,13 |
358 | Phạm Ngọc Dư | 1944 | Đình Phùng, Kiến Xương | 26/12/1971 | 3,2Đ,44 |
359 | Phạm Ngọc Nhiểu | 1941 | Thương Hiền, Kiến Xương | 03/02/1972 | 3,C,2 |
360 | Phạm Ngọc Thang | 1947 | Vũ Hồng, Vũ Thư | 25/12/1968 | 3,M,26 |
361 | Phạm Ngọc Toái | 1941 | An Lễ, Quỳnh Phụ | 02/12/1969 | 3,Đ,19 |
362 | Phạm Phương Lân | ---- | Thương Hiền, Kiến Xương | 20/10/1973 | 3,Đ,42 |
363 | Phạm Quang Chiểu | 1948 | Song Lãng, Vũ Thư | 31/12/1967 | 3,K,23 |
364 | Phạm Quang Hiện | 1943 | Vũ Bản, Vũ Thư | 12/02/1967 | 3,B,21 |
365 | Phạm Quang Tham | 1943 | Hồng Tiến, Kiến Xương | 16/04/1970 | 3,Đ,27 |
366 | Phạm Quang Ấn | ---- | Thống Nhất, Hưng Hà | 21/01/1971 | 3,L,3 |
367 | Phạm Quyết Thắng | ---- | Phú Châu, Đông Hưng | 28/12/1971 | 3,M,32 |
368 | Phạm Quốc Hội | 1950 | Đình Phùng, Kiến Xương | 04/02/1970 | 3,I,20 |
369 | Phạm Thanh Khiết | 1940 | Thuận Vi, Vũ Thư | 28/01/1970 | 3,H,13 |
370 | Phạm Thanh Mai | 1940 | Vũ Đoài, Vũ Thư | 17/12/1969 | 3,E,11 |
371 | Phạm Thanh Tân | ---- | Quang Lịch, Kiến Xương | 13/05/1968 | 3,A,29 |
372 | Phạm Thanh Uy | 1943 | Bình Thanh, Kiến Xương | 30/05/1970 | 3,O,7 |
373 | Phạm Thế Chiến | 1946 | Thụy Quỳnh, Thái Thụy | 13/03/1972 | 3,K,21 |
374 | Phạm Thế Vinh | 1945 | Thụy An, Thái Thụy | 07/12/1967 | 3,B,45 |
375 | Phạm Thị Ngọ | 1953 | Phúc Thành, Vũ Thư | 09/03/1974 | 3,H,36 |
376 | Phạm Thị Nhiễu | 1953 | Hồng Việt, Đông Hưng | 30/01/1973 | 3,K,25 |
377 | Phạm Thị Quýnh | 1953 | Thái Hồng, Thái Thụy | 12/01/1972 | 3,K,43 |
378 | Phạm Thị Thu | 1952 | Thụy Sơn, Thái Thụy | 30/01/1973 | 3,K,33 |
379 | Phạm Thị Tâm | 1955 | Vũ Lâm, Vũ Thư | 02/06/1975 | 3,G,42 |
380 | Phạm Thị Vy | 1952 | Thụy Sơn, Thái Thụy | 31/01/1973 | 3,K,27 |
381 | Phạm Tiến Hưu | 1944 | Thụy Ninh, Thái Thụy | 17/06/1970 | 3,H,30 |
382 | Phạm Tiến Đức | 1947 | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ | 21/12/1965 | 3,O,22 |
383 | Phạm Trí Lự | 1946 | Phú Xuân, Vũ Thư | 06/02/1970 | 3,L,48 |
384 | Phạm Văn Biên | 1951 | Vũ Việt, Vũ Thư | 28/03/1971 | 3,O,39 |
385 | Phạm Văn Bạn | 1950 | Tây Tiến, Tiền Hải | 24/04/1970 | 3,B,38 |
386 | Phạm Văn Bến | ---- | Hiệp Hà, hưng Hà | --/--/---- | 3,P,10 |
387 | Phạm Văn Cang | 1943 | Thuận Vi, Thư Trì | 18/02/1970 | 3,N,30 |
388 | Phạm Văn Chiến | 1946 | Phong Châu, Đông Hưng | 01/06/1966 | 3,E,26 |
389 | Phạm Văn Chiến | 1947 | Quỳnh Thái, Quỳnh Phụ | 08/04/1971 | 3,Đ,16 |
390 | Phạm Văn Chấn | ---- | Đồng Tiến, Kiến Xương | 16/04/1969 | 3,H,50 |
391 | Phạm Văn Duy | 1946 | Đông Tân, Đông Hưng | 23/05/1969 | 3,P,34 |
392 | Phạm Văn Hiến | 1941 | Vũ Lâm, Vũ Tiên | 12/02/1967 | 3,A,28 |
393 | Phạm Văn Hương | 1945 | Thanh Phú, Vũ Thư | 01/09/1968 | 3,H,19 |
394 | Phạm Văn Hạnh | 1947 | An Khê, Quỳnh Phụ | 11/05/1970 | 3,E,20 |
395 | Phạm Văn Học | 1943 | Vũ Chính, TP. Thái Bình | 25/12/1969 | 3,A,4 |
396 | Phạm Văn Khả | 1950 | Thái Hà, Thái Thụy | 16/08/1970 | 3,L,35 |
397 | Phạm Văn Khải | 1947 | Đông Xá, Đông Hưng | 08/02/1972 | 3,M,37 |
398 | Phạm Văn Kiên | 1952 | Thái Học, Thái Thụy | 02/12/1970 | 3,G,40 |
399 | Phạm Văn Kiều | 1945 | Việt Hùng, Vũ Thư | 27/08/1969 | 3,E,33 |
400 | Phạm Văn Lẩm | 1945 | Đông Cơ, Tiền Hải | 21/01/1970 | 3,Đ,28 |
401 | Phạm Văn Lữu | 1950 | Tân Phong, Vũ Thư | 10/01/1970 | 3,N,42 |
402 | Phạm Văn Minh | 1945 | Minh Khai, Hưng Hà | 25/12/1971 | 3,E,28 |
403 | Phạm Văn Miền | 1940 | Thái Sơn, Thái Thụy | 15/01/1974 | 3,Đ,26 |
404 | Phạm Văn Mậu | 1947 | Thụy Bình, Thái Thụy | 31/07/1971 | 3,N,10 |
405 | Phạm Văn Nhạc | 1939 | Bắc Hải, Tiền Hải | 15/03/1966 | 3,Đ,10 |
406 | Phạm Văn Niện | ---- | Hồng Đăng, Tiền Hải | 08/01/1968 | 3,N,36 |
407 | Phạm Văn Nội | 1942 | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ | 07/08/1966 | 3,N,12 |
408 | Phạm Văn Phương | 1945 | Đồng Phú, Vũ Thư | 19/04/1970 | 3,P,3 |
409 | Phạm Văn Phố | 1935 | Vũ Đoài, Vũ Thư | 20/12/1971 | 3,A,19 |
410 | Phạm Văn Soang | 1937 | Ninh Giang, Vũ Thư | 08/04/1969 | 3,B,42 |
411 | Phạm Văn Sức | 1946 | Nam Thịnh, Tiền Hải | 17/01/1970 | 3,K,9 |
412 | Phạm Văn Thai | 1947 | Trưng Vương, TP Thái Nguyên | 04/03/1970 | 5,A,5 |
413 | Phạm Văn Thiện | 1950 | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ | 14/10/1971 | 3,Đ,52 |
414 | Phạm Văn Thuật | ---- | Đông Minh, Tiền Hải | 13/05/1968 | 3,B,31 |
415 | Phạm Văn Thuật | 1948 | Quỳnh Ninh, Quỳnh Phụ | 20/08/1968 | 3,G,4 |
416 | Phạm Văn Thuỷ | 1930 | Thái Thọ, Thái Thụy | 16/04/1970 | 3,L,8 |
417 | Phạm Văn Thát | 1951 | Thống Nhất, Hưng Hòa | 12/05/1971 | 3,G,10 |
418 | Phạm Văn Thìn | 1938 | Thái Hồng, Thái Thụy | 07/12/1967 | 3,E,43 |
419 | Phạm Văn Thương | 1924 | Thụy Duyên, Thái Thụy | 04/07/1968 | 3,L,4 |
420 | Phạm Văn Thảo | 1939 | Hồng Tiến, Kiến Xương | 16/04/1970 | 3,N,15 |
421 | Phạm Văn Thực | 1947 | Đông Hà, Đông Hưng | 08/10/1969 | 2,B,4 |
422 | Phạm Văn Triệu | ---- | Đông Giang, Đông Hưng | 31/03/1969 | 3,I,9 |
423 | Phạm Văn Trọng | 1937 | Đông Dương, Đông Hưng | 08/10/1972 | 3,H,41 |
424 | Phạm Văn Tươm | 1951 | Thống Nhất, Hưng Hà | 07/02/1972 | 3,B,36 |
425 | Phạm Văn Từa | 1946 | Hùng Dũng, Hưng Hà | 05/05/1969 | 3,G,52 |
426 | Phạm Văn Yên | 1953 | Song An, Vũ Thư | 17/07/1971 | 3,L,38 |
427 | Phạm Văn Đăng | 1954 | Quốc Tuấn, Kiến Xương | 14/03/1971 | 3,Đ,7 |
428 | Phạm Vĩnh Bảo | 1939 | Vũ Phong, Vũ Thư | 16/02/1973 | 3,B,25 |
429 | Phạm Xuân Dương | 1949 | Thụy Bình, Thái Thụy | 17/02/1974 | 3,Đ,44 |
430 | Phạm Xuân Hải | 1945 | Hùng Dũng, Hà Hưng | 26/06/1972 | 3,H,3 |
431 | Phạm Xuân Sử | 1940 | Việt Hùng, Vũ Thư | 01/06/1966 | 3,C,26 |
432 | Phạm Xuân Thu | 1947 | Vũ Hồng, Vũ Thư | 30/04/1971 | 3,N,50 |
433 | Phạm Xuân Thường | 1948 | Đông Mỹ, Đông Hưng | 13/08/1970 | 3,L,12 |
434 | Phạm Xuân Thắng | 1953 | Hồng Phong, Vũ Thư | 17/06/1972 | 3,A,37 |
435 | Phạm Xuân Tiến | 1948 | Thượng Hiền, Kiến Xương | 14/12/1971 | 3,G,44 |
436 | Phạm Xuân Tiểu | 1948 | Bình Nguyên, Kiến Xương | 13/04/1969 | 3,P,36 |
437 | Phạm Đình Chiến | 1948 | Bắc Sơn, Đông Hưng | 08/08/1968 | 3,O,27 |
438 | Phạm Đình Thê | 1942 | Thái Hồng, Thái Thụy | 06/06/1970 | 3,K,44 |
439 | Phạm Đình Tở | 1952 | Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ | 18/09/1973 | 2,B,2 |
440 | Phạm Đông Từa | 1940 | Quỳnh Hạ, Quỳnh Phụ | 12/09/1972 | 3,P,32 |
441 | Phạm Đức Bản | 1950 | Hoàng Diệu, TP.Thái Bình | 22/04/1972 | 3,E,9 |
442 | Phạm Đức Bảo | 1947 | Thanh Phú, Vũ Thư | 31/03/1969 | 3,M,45 |
443 | Phạm Đức Sậu | 1945 | Quỳnh Giao, Quỳnh Côi | 08/05/1969 | 3,N,1 |
444 | Phạm Đức Thụ | 1942 | Phúc Châu, Tiên Hưng | 13/03/1971 | 3,I,32 |
445 | Phạm Đức Trạch | 1940 | Đông Thọ, Đông Hưng | --/09/1972 | 3,N,39 |
446 | Phạm Đức Đậu | 1944 | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ | 08/05/1969 | 3,I,18 |
447 | Quách Văn Thái | 1945 | Đông Lĩnh, Đông Quan | 20/04/1968 | 3.L.13 |
448 | Trinh Ngọc Tỉnh | 1948 | Hồng Châu, Tiên Hưng | 23/07/1970 | 3,E,48 |
449 | Trương Công Tấn | 1948 | Nam Hải, Tiền Hải | 25/04/1971 | 3,Đ,4 |
450 | Trương Minh Cường | 1940 | Hùng Dũng, Hưng Hà | 25/12/1969 | 3,Đ,6 |
451 | Trương Văn Khương | 1934 | Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ | 04/03/1969 | 3,I,41 |
452 | Trương Văn Kế | 1938 | Phúc Thành, Vũ Thư | 27/07/1968 | 3,N,5 |
453 | Trương Văn Nhân | 1942 | Hợp Tiến, Đông Hưng | 08/02/1972 | 3,L,39 |
454 | Trương Văn Thân | 1932 | Tân Phong, Vũ Thư | 24/01/1970 | 3,K,11 |
455 | Trần Bá Thước | 1952 | Tự Vân, Vũ Thư | 26/01/1970 | 3,H,12 |
456 | Trần Cao Mại | 1942 | Tư Tân, Vũ Thư | 16/10/1971 | 3,H,18 |
457 | Trần Chí Uyên | 1945 | Minh Đức, Tán Thuật, Kiến Xương | 28/03/1966 | 3,I,50 |
458 | Trần Chấp | ---- | Vũ Hợp, Vũ Thư | 01/08/1967 | 3,A,25 |
459 | Trần Công Nhởn | ---- | Đông Sơn, Đông Hưng | 29/11/1970 | A2 |
460 | Trần Công Thao | 1945 | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ | 29/01/1971 | 3,L,30 |
461 | Trần Công Điều | ---- | Bình Định, Kiến Xương | 10/05/1972 | 3,P,37 |
462 | Trần Dũng Tiến | 1939 | Thái Thành, Thái Thụy | 27/07/1971 | 3,G,11 |
463 | Trần Dấn | ---- | Liên Hiệp, Hưng Hà | 04/12/1968 | 3,B,37 |
464 | Trần Hữu Cơ | 1950 | Tây Lương, Tiền Hải | 20/02/1970 | 3,N,18 |
465 | Trần Hữu Dự | 1932 | Hồng Hà, Hưng Hà | 23/09/1969 | 3,P,39 |
466 | Trần Kim Tuyến | 1949 | Vũ Lễ Kiến Xương | 05/01/1969 | 3,L,28 |
467 | Trần Kim Tư | 1940 | Tân Việt, Hưng Nhàn | 23/07/1966 | 3,P,9 |
468 | Trần Minh Tiếp | 1942 | Thăng Long, Đông Hưng | 04/02/1970 | 3,E,8 |
469 | Trần Mạnh Diệp | 1948 | Thanh Tân, Kiến Xương | 15/02/1971 | 3,H,24 |
470 | Trần Mạnh Diệp | 1948 | Thanh Tân, Kiến Xương | 15/02/1971 | 3,H,24 |
471 | Trần Mạnh Quân | 1948 | Tân Hiệp, Hưng Hà | 12/03/1971 | 3,E,23 |
472 | Trần Nguyễn Noản | ---- | 21/05/1970 | 3,M,19 | |
473 | Trần Ngọc Chính | 1946 | Chương Dương,Đông Hưng | 24/03/1970 | 3,O,36 |
474 | Trần Quang An | 1945 | Bình Định, Kiến Xương | 10/11/1972 | 3,Đ,43 |
475 | Trần Quang Lịch | 1945 | Hoà Bình, Vũ Thư | 15/11/1966 | 3,B,19 |
476 | Trần Quang Mãn | 1948 | Quốc Tuấn, Kiến Xương | 08/02/1971 | 3,P,48 |
477 | Trần Quang Nhạ | 1936 | Đoan Hùng, Hưng Hà | 22/02/1969 | 3,2Đ, 48 |
478 | Trần Quang Nhật | ---- | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ | 11/01/1968 | 3,K,36 |
479 | Trần Quang Tuyên | ---- | Vũ Phú, TP. Thái Bình | --/01/1969 | 3,N,28 |
480 | Trần Thanh Ngân | 1948 | Minh Khai, Vũ Thư | 18/03/1971 | 3,M,3 |
481 | Trần Thế Duyên | 1943 | Vũ Lăng, Tiều Hải | 27/02/1966 | 3,O,24 |
482 | Trần Thị Hạnh | 1955 | Tây Giang, Tiền Hải | 18/04/1974 | 3,B,15 |
483 | Trần Thị Hệ | 1945 | Vũ Hội, Vũ Thư | 20/10/1974 | 3,M,21 |
484 | Trần Thị Tầm | 1939 | Đông Phong, Tiền Hải | 14/09/1969 | 3,K,6 |
485 | Trần Tiến Dũng | 1947 | Vũ Hồng, Vũ Thư | 13/01/1967 | 3,K,12 |
486 | Trần Văn Ba | 1947 | An Đòng, Quỳnh Phụ | 07/08/1968 | 3,N,6 |
487 | Trần Văn Chuyên | 1940 | Phan Lễ, Hưng Hà | 04/02/1969 | 3,E,10 |
488 | Trần Văn Chân | 1950 | Vũ Tây, Kiến Xương | 25/05/1970 | 3,I,40 |
489 | Trần Văn Hùng | 1950 | Hồng Tiến, Kiến Xương | 30/04/1971 | 3,Đ,15 |
490 | Trần Văn Hồi | ---- | Tân Lập, Vũ Thư | 16/03/1967 | 3,K,30 |
491 | Trần Văn Hồng | 1952 | Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ | 05/01/1971 | 3,O,16 |
492 | Trần Văn Hộ | 1943 | Quảng Minh, Kiến Xương | 04/10/1968 | 3,L,42 |
493 | Trần Văn Nhung | 1940 | Đông Thọ, Đông Hưng | 22/02/1971 | 3,G,22 |
494 | Trần Văn Nhuận | 1941 | Thụy An, Thái Thụy | 20/02/1969 | 3,L,29 |
495 | Trần Văn Nhị | 1955 | Tam Tỉnh, Vũ Thư | 23/04/1974 | 3,H,42 |
496 | Trần Văn Phu | 1942 | Trà Giang, Kiến Xương | 05/11/1968 | 3,C,15 |
497 | Trần Văn Phòng | 1953 | Hiệp Hoà, Vũ Thư | 13/07/1971 | 3,B,28 |
498 | Trần Văn Phú | 1949 | Quốc Tuấn, Kiến Xương | 31/05/1972 | 3,G,23 |
499 | Trần Văn Phụ | 1941 | Nghĩa Dũng, Vũ Thư | 23/03/1969 | 3,C,50 |
500 | Trần Văn Quýnh | 1945 | Thái Sơn, Thái Thụy | 20/07/1966 | 3,P,11 |
501 | Trần Văn Thanh | 1944 | Mê Linh, Đông Hưng | 14/03/1971 | 3,A,33 |
502 | Trần Văn Thiệu | 1950 | Thái Hòa, Thái Thụy | 22/01/1970 | 3,E,39 |
503 | Trần Văn Thoái | 1944 | An Mỹ, Quỳnh Phụ | 15/12/1971 | 3,C,34 |
504 | Trần Văn Thuỳ | 1931 | Bách Thuận, Vũ Thư | 29/04/1966 | 3,A,14 |
505 | Trần Văn Thích | ---- | Xuân Tiến, Thái Thụy | 29/06/1966 | 3,P,15 |
506 | Trần Văn Truy | 1940 | Vũ Ninh, Kiến Xương | 06/03/1971 | 3,Đ,21 |
507 | Trần Văn Tuyết | 1950 | Nam Thắng, Tiền Hải | 16/05/1970 | 3,K,40 |
508 | Trần Văn Tạc | 1947 | Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ | 03/02/1971 | 3,P,50 |
509 | Trần Văn Tạo | 1953 | Tân Mỹ, Hưng Hà | 14/01/1974 | 3,1Đ,48 |
510 | Trần Văn Xuyên | 1948 | Thái Thọ, Thái Thụy | 17/03/1967 | 3,P,13 |
511 | Trần Xuân Kiều | 1946 | Vũ Tiến, Vũ Thư | 15/01/1972 | 3,I,4 |
512 | Trần Xuân Kiều | 1947 | Minh Khai, Hưng Hà | 01/09/1971 | 3,K,20 |
513 | Trần Xuân Lộc | 1944 | Minh Tân, Đông Hưng | 11/11/1971 | 3,E,30 |
514 | Trần Xuân Quang | 1949 | Trần Phú, Hưng Hà | 08/12/1971 | 3,O,23 |
515 | Trần Xuân Vũ | 1933 | Đông Minh, Tiền Hải | 07/08/1971 | 3,A,9 |
516 | Trần Ích Hoàn | 1953 | Hồng Hà, Hưng Hà | 28/07/1971 | 3,L,31 |
517 | Trần Đình Hạnh | 1947 | Song Lăng, Vũ Thư | 09/12/1972 | 3,B,33 |
518 | Trần Đình Hợp | 1947 | Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ | 15/05/1967 | 3,Đ,30 |
519 | Trần Đình Ly | 1937 | Vũ Bình, Vũ Thư | 06/09/1969 | 3,B,48 |
520 | Trần Đình Lục | 1944 | Liên Giang, Đông Hưng | 30/07/1968 | 3,A,41 |
521 | Trần Đình Mông | 1946 | Đông Trà, Tiền Hải | 13/12/1968 | 3,C,27 |
522 | Trần Đình Sử | 1948 | Minh Khai, Vũ Thư | 29/05/1966 | 3,C,40 |
523 | Trần Đình Thi | 1941 | Thái Hồng, Thái Thụy | 23/03/1970 | 3,C,14 |
524 | Trần Đình Tuyết | 1941 | Vũ Ninh, Vũ Tiên | 18/11/1967 | 3,K,4 |
525 | Trần Đình Uyên | 1937 | Vũ Vinh, Vũ Thư | 23/09/1968 | 3,G,22 |
526 | Trần Đình Đảng | ---- | Bắc Hải, Tiền Hải | 02/07/1969 | 3,B,50 |
527 | Trần Đăng Khi | 1947 | Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ | 02/11/1968 | 3,G,28 |
528 | Trần Đăng Trọng | 1946 | Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ | 01/01/1972 | 3,L,21 |
529 | Trần Đức Huyến | 1943 | Mê Linh, Đông Hưng | 28/01/1969 | 3,M,12 |
530 | Trần Đức Hậu | 1941 | Vũ Lăng, Tiền Hải | 19/11/1967 | 3,E,35 |
531 | Trần Đức Mậu | 1949 | Hoà Bình, Kiến Xương | 09/02/1969 | 3,M,8 |
532 | Trịnh Công Tụy | 1952 | Đông Phuong, Đông Hưng | 07/10/1970 | 3,O,11 |
533 | Tô Bá Sơn | 1945 | Thụy Hải, Thái Thụy | 25/09/1968 | 3,H,20 |
534 | Tô Thọ Trìu | 1952 | Tây Lương, Tiền Hải | 09/03/1974 | 3,L,14 |
535 | Tô Văn Hảo | ---- | Đông Hoàng, Đông Hưng | 09/05/1973 | 3,A,20 |
536 | Tô Văn Khanh | ---- | Bình Nguyên, Kiến Xương | 24/02/1974 | 3,H,46 |
537 | Tô Văn Luyện | 1946 | Đông Lâm, Tiền Hải | 21/10/1968 | 3,N,13 |
538 | Tô Văn Lưu | 1941 | Đông Hoàng, Đông Quan | 06/04/1967 | 3,I,6 |
539 | Tô Văn Ngữ | 1942 | Đông Minh, Đông Hưng | 11/02/1967 | 3,B,29 |
540 | Tô ĐÌnh Phương | 1949 | Đông Hoà, TP. Thái Bình | 05/03/1971 | 3,O,44 |
541 | Tạ Chính Nghĩa | ---- | Song Lăng, Vũ Thư | 16/11/1972 | 3,A,32 |
542 | Tạ Ngọc Điều | 1940 | Thái An, Thái Thụy | 02/11/1970 | 3,I,36 |
543 | Tạ Văn Cỏi | 1935 | Thái Xuyên, Thái Thuỵ | 04/04/1969 | 3,O,38 |
544 | Tạ Đình Bảng | 1945 | Đông Hoàng, Tiền Hải | 20/10/1969 | 3,P,45 |
545 | Tạ Đình Luật | 1950 | Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ | 03/05/1971 | 3,G,45 |
546 | Tạ Đình Nguyên | 1940 | Nam Thành, Tiền Hải | 14/08/1968 | 3,N,19 |
547 | Tống Khởi Nghĩa | 1947 | Đông Phong, Đông Hưng | 12/12/1971 | Không có mộ |
548 | Tống Văn Bảo | 1945 | Minh Khai, TP.Thái Bình | 01/03/1969 | 3,P,41 |
549 | Vũ Công Lâm | 1950 | Thụy Tân, Thái Thụy | 20/05/1972 | 3,H,1 |
550 | Vũ Duy Thoan | 1945 | Thụy Phong, Thụy Anh | 17/05/1968 | 3,L,7 |
551 | Vũ Duy Trinh | 1948 | Đông Phương, Đông Hưng | 17/03/1970 | 3,H,11 |
552 | Vũ Dương Thông | 1942 | Đình Phùng, Kiến Xương | 03/02/1972 | 3,G,37 |
553 | Vũ Huy Thông | 1948 | Đình Phùng, Kiến Xương | 02/05/1969 | 3,B,30 |
554 | Vũ Hạ | 1955 | ĐÌnh Phùng, Kiến Xương | 16/02/1972 | 3,I,27 |
555 | Vũ Hồng Khuy | 1946 | Hồng Minh, Hưng Hà | 26/04/1967 | 3,Đ,25 |
556 | Vũ Hồng Thái | 1944 | Vũ Hồng, Vũ Tiên | 21/02/1971 | 3,O,19 |
557 | Vũ Khắc Chiến | 1947 | Thụy Duyên, Thái Thụy | 10/11/1968 | 3,C,36 |
558 | Vũ Kim Nguyễn | 1939 | Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ | 07/09/1967 | 3,G,8 |
559 | Vũ Minh An | 1942 | Đông Tân, Đông Hưng | 18/12/1972 | 3,E,5 |
560 | Vũ Minh Dự | 1948 | An Khê, Quỳnh Phụ | 04/01/1971 | 3,Đ,28 |
561 | Vũ Ngọc Đằng | 1949 | Tân Phong, Vũ Thư | 19/05/1970 | 3,K,28 |
562 | Vũ Quang Tề | 1951 | Thụy Minh, Thái Thụy | 21/01/1971 | 3,O,31 |
563 | Vũ Quyền | 1934 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ | 28/05/1971 | 3,H,35 |
564 | Vũ Quốc Hồng | 1949 | Nam Bình, Kiến Xương | 22/01/1970 | 3,I,23 |
565 | Vũ Thành Giang | 1941 | Thái Học, Thái Thụy | 21/11/1971 | 3,E,13 |
566 | Vũ Thị Xoan | 1954 | Vũ Vân, Vũ Thư | 28/07/1974 | 3,H,52 |
567 | Vũ Tiến Thanh | 1941 | An Thái, Quỳnh Phụ | 08/02/1971 | 3,E,7 |
568 | Vũ Trọng Sớm | 1950 | Thụy Hưng, Thái Thụy | 22/05/1968 | 2,B,6 |
569 | Vũ Trọng Thuần | 1942 | Thái Mỹ, Thái Thụy | 03/09/1971 | 3,P,52 |
570 | Vũ Trọng Thuần | 1942 | Thái Mỹ, Thái Thụy | 09/03/1971 | 3,P,24 |
571 | Vũ Văn Am | 1943 | Vữ Trung, Kiến Xương | 22/02/1971 | 3,M,48 |
572 | Vũ Văn Chiến | 1949 | Vũ Thắng, Kiến Xương | 06/12/1971 | 3,C,24 |
573 | Vũ Văn Chử | 1945 | An Thanh, Quỳnh Phụ | 13/08/1967 | 3,N,16 |
574 | Vũ Văn Cừ | 1943 | Vũ Lạc, Kiến Xương | 04/02/1970 | 3,G,48 |
575 | Vũ Văn Cữu | 1947 | Thái Phúc, Thái Thụy | 18/03/1971 | 3,L,50 |
576 | Vũ Văn Khay | 1944 | Đông Xuyên, Tiền Hải | 21/12/1967 | 3,E,48 |
577 | Vũ Văn Khiêm | 1949 | Thái Mỹ, Thái Thụy | 19/09/1974 | 3,M,36 |
578 | Vũ Văn Mão | 1943 | Văn Cẩm, Hưng Hà | 02/04/1968 | 3,K,14 |
579 | Vũ Văn Nam | 1954 | Vũ Hồng, Vũ Thư | 29/09/1974 | 3,H,44 |
580 | Vũ Văn Quảng | 1951 | Thái Đô, Thái Thụy | 01/12/1969 | 3,N,8 |
581 | Vũ Văn Rinh | 1954 | An Mỹ Quỳnh Phụ | 22/04/1974 | 3,K,39 |
582 | Vũ Văn Thư | 1933 | Đông Quan, Đông Hưng | 03/10/1968 | 3,E,25 |
583 | Vũ Văn Thắng | ---- | Việt Hùng, Vũ Thư | 01/01/1971 | 3,I,2 |
584 | Vũ Văn Tiêu | 1948 | Hồng Châu, Tiên Hưng | 02/04/1968 | 3,K,24 |
585 | Vũ Văn Tiết | 1948 | Nam Hà, Tiền Hải | 08/03/1971 | 3,I,8 |
586 | Vũ Văn Điềm | 1946 | Đông Cường, Đông Hưng | 11/11/1969 | 3,I,24 |
587 | Vũ Xuân Chiến | ---- | Trung An, Vũ Thư | 11/02/1971 | 3,Đ,1 |
588 | Vũ Xuân Tản | 1950 | Tây Sơn, Tiền Hải | 20/04/1971 | 3,E,22 |
589 | Vũ Đình Cộng | 1948 | An Bài, Quỳnh Phụ | 11/02/1972 | 3,P,20 |
590 | Vũ Đình Dục | 1939 | Vũ Lâm, Vũ Thư | 17/06/1970 | 3,H,26 |
591 | Vũ Đình Hằng | 1952 | Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ | 17/05/1971 | 3,B,22 |
592 | Vũ Đình Nhiễm | 1950 | Thụy Duyên, Thái Thụy | 23/09/1968 | 3,K,18 |
593 | Vũ Đình Phùng | 1949 | Tâm Thuật, Kiến Xương | 22/12/1969 | 3,G,39 |
594 | Vũ Đình Phớt | 1947 | An Dục, Quỳnh Phụ | 14/01/1971 | 3,L,45 |
595 | Đinh Báo Mão | 1951 | Tây Đô, Hưng Hà | 09/09/1971 | 3,L,16 |
596 | Đinh Danh Khoản | 1931 | Chi Lăng, Hưng Hà | 23/11/1972 | 3,B,13 |
597 | Đinh Ngọc Tơ | 1938 | Vũ Thắng, Kiến Xương | 13/03/1971 | 3,O,46 |
598 | Đinh Thanh Sơn | 1950 | Thái Học, Thái Thụy | 05/03/1970 | 3,I,28 |
599 | Đinh Thế Bệ | 1931 | Quỳnh Can, QUỳnh Phụ | 08/09/1969 | 3,A,46 |
600 | Đinh Thế Vinh | 1926 | An Ninh, Tiền Hải | 02/04/1970 | 3,Đ,24 |
601 | Đinh Văn Cương | 1952 | An Ninh, Tiền Hải | 01/08/1972 | 3,M,41 |
602 | Đinh Văn Hoài | ---- | Đông Tảo, Tiền Hải | --/--/---- | 3,P,12 |
603 | Đinh Văn Lục | 1939 | Đông Đô, Hà Hưng | 04/02/1974 | 3,A,52 |
604 | Đinh Văn Nha | 1935 | Thái Học, Thái Thụy | 31/01/1972 | 3,C,16 |
605 | Đinh Văn Thông | 1928 | Vũ Ninh, Kiến Xương | 05/11/1970 | 3,B,34 |
606 | Đinh Văn Thả | 1952 | Lô Giang, Tiên Hưng | 11/10/1969 | 3,Đ,37 |
607 | Đinh Văn Trung | 1940 | Phú Lương, Đông Hưng | 12/01/1971 | 3,L,46 |
608 | Đinh Văn Điều | 1949 | Thái Thuần, Thái Thụy | 21/06/1970 | 3,I,25 |
609 | Đoàn Bá Khải | 1946 | Vũ Lễ, Kiến Xương | 11/11/1972 | 3,L,9 |
610 | Đoàn Công Huấn | ---- | Đông Yên, Thư Trì | 07/08/1970 | 3,N,34 |
611 | Đoàn Minh Thoả | 1948 | Nam Bình, Kiến Xương | 18/06/1971 | 3,Đ,12 |
612 | Đoàn Như Quýnh | 1939 | Đông Lâm, Tiền Hải | 24/11/1971 | 3,M,27 |
613 | Đoàn Thanh Tùng | 1944 | Nam Bình, Kiến Xương | 04/02/1971 | 3,E,3 |
614 | Đoàn Tất Tặng | 1947 | Vũ Ninh, Kiến Xương | 09/05/1966 | 3,C,21 |
615 | Đoàn Văn Giác | 1936 | Thụy Đương, Thái Thụy | 08/05/1971 | 3,C,30 |
616 | Đoàn Văn Hoàn | 1947 | Vũ Lạc, Kiến Xương | 06/04/1971 | 3,M,18 |
617 | Đoàn Văn Nhạn | 1939 | Thái Xuyên, Thái Thụy | 24/10/1970 | 3,L,5 |
618 | Đoàn Văn Trấp | 1943 | Thanh Phú, Vũ Hưng | 06/12/1969 | 3,O,42 |
619 | Đoàn Văn Tắc | 1945 | Cộng Hòa, Hưng Hà | 22/11/1969 | 3,I,39 |
620 | Đàm Quang Diển | 1947 | An Thái, Quỳnh Phụ | 29/03/1971 | 3,G,41 |
621 | Đàm Thái Khôi | 1946 | An Thái, Quỳnh Phụ | 12/04/1969 | 3,P,18 |
622 | Đàm Thái Năng | 1945 | An Thái, Quỳnh Phụ | 05/02/1971 | 3,M,31 |
623 | Đào Anh Tuấn | 1954 | Số 01, An Tập, TP. Thái Bình | 05/04/1974 | 2,B,3 |
624 | Đào Công Tổng | 1947 | Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ | 01/01/1969 | 3,I,45 |
625 | Đào Huy Bóng | 1949 | Hợp Tiến, Đông Hưng | 11/03/1969 | 3,O,17 |
626 | Đào Khắc Liển | 1948 | Đông Đồng, Đông Hưng | 22/06/1968 | 3,E,18 |
627 | Đào Quang Thắng | 1951 | Thái Thịnh, Thái Thụy | 13/06/1971 | 3,B,12 |
628 | Đào Viết Thực | 1948 | Vũ Lạc, Kiến Hưng | 27/05/1973 | 2,B,1 |
629 | Đào Văn Cúc | 1945 | Thụy Liên, Thái Thụy | 05/09/1966 | 3,O,43 |
630 | Đào Văn Dật | 1944 | Minh Hà, Duyên Hà | 12/05/1971 | 3,I,37 |
631 | Đào Văn Lan | 1944 | Bình Thanh, Kiến Xương | 31/10/1968 | 3,M,50 |
632 | Đào Văn Vưu | 1947 | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ | 30/03/1971 | 3,N,35 |
633 | Đào Xuân Hạnh | 1941 | Nam Hà, Tiền Hải | 26/12/1971 | 3,Đ,41 |
634 | Đào Đình Hoài | 1953 | Thái Sơn, Thái Thụy | 19/04/1972 | 3,P,28 |
635 | Đặng Gia Huấn | 1951 | Nam Thịnh, Tiền Hải | 24/07/1973 | 3,H,16 |
636 | Đặng Kim Sơn | 1950 | Đông Phong, Tiền Hải | 25/05/1970 | 3,L,52 |
637 | Đặng Minh Duy | ---- | Quỳnh Dao, Quỳnh Phụ | 03/01/1969 | 3,M,1 |
638 | Đặng Minh Thuận | 1948 | Đông Xuyên, Tiền Hải | 15/12/1968 | 3,C,35 |
639 | Đặng Ngọc Quyền | 1948 | Vũ Lăng, Kiến Xương | 05/04/1970 | 3,E,42 |
640 | Đặng Ngọc Thịnh | 1949 | Vũ Lăng, Tiền Hải | 03/12/1971 | 3,E,1 |
641 | Đặng Quy Cách | 1951 | Đông Dương, Đông Hưng | 16/11/1970 | 3,I,16 |
642 | Đặng Văn Chính | 1931 | Nam Hưng, Tiền Hải | 23/02/1969 | 3,Đ,8 |
643 | Đặng Văn Dưỡng | 1951 | Đông Quang, Đông Hưng | 06/04/1971 | 3,L,34 |
644 | Đặng Văn Hoàn | 1949 | Đông Hà, Đông Hưng | 21/06/1970 | 3,P,23 |
645 | Đặng Văn Khánh | 1947 | An Ấp, Quỳnh Phụ | 04/05/1968 | 3,H,17 |
646 | Đặng Văn Lặc | 1949 | Liên Hiệp, Hưng Hà | 02/04/1970 | 3,A,42 |
647 | Đặng Văn Nhuân | 1945 | Nam Hưng, Tiền Hải | 09/12/1966 | 3,A,39 |
648 | Đặng Đình Cẩm | ---- | Vũ Lăng, Hải Tiền | 09/11/1971 | 3,E,19 |
649 | Đặng Đình Nhương | 1945 | Đông Mỹ, Đông Hưng | 31/05/1972 | 3,M,4 |
650 | Đồ Văn Đản | 1952 | Tây Giang, Tiền Hải | 30/12/1970 | 3,P,1 |
651 | Đồng Ngọc Liên | 1940 | Vũ Đoài, Vũ Thư | 16/10/1969 | 3,N,25 |
652 | Đồng Văn Tích | ---- | Phổ Yên, Tiên Hưng | 15/01/1972 | 3,A,21 |
653 | Đồng Xuân Bồng | 1947 | Tân Phong, Vũ Thư | 03/02/1972 | 3,G,35 |
654 | Đổ Ngọc Kiểu | ---- | An Ninh, Tiền Hải | 28/12/1968 | 3,M,14 |
655 | Đỗ Duy Bông | 1944 | Song Lãng, Vũ Thư | 20/07/1966 | 3,E,34 |
656 | Đỗ Hồng Vân | 1944 | An Hiệp, Quỳnh Phụ | 18/05/1968 | 3,N,20 |
657 | Đỗ Khác Hạt | 1946 | Đông Long, Tiền Hải | 20/02/1970 | 3,K,42 |
658 | Đỗ Minh Loan | 1951 | Số 78 Phố Trưng Trắc, TP. Thái Bình | 20/04/1971 | 3,G,36 |
659 | Đỗ Mạnh Hùng | 1942 | Trần Phú, Hưng Nhân | 06/01/1967 | 3,E,52 |
660 | Đỗ Ngọc Lai | 1949 | Thái Học, Thái Thụy | 09/08/1971 | 3,H,28 |
661 | Đỗ Ngọc Oanh | 1946 | Đông An, Quỳnh Phụ | 21/10/1972 | 3,Đ,20 |
662 | Đỗ Ngọc Ánh | 1952 | Tân Việt, Hưng Hà | 25/06/1971 | 3,B,14 |
663 | Đỗ Quang Huy | 1946 | Bắc Hải, Tiền Hải | 26/11/1971 | 3,A,45 |
664 | Đỗ Quốc Tuấn | 1945 | Thái Thịnh, Thái Thụy | 12/06/1970 | 3,E,14 |
665 | Đỗ Sĩ Lợi | 1948 | Thống Nhất, Hưng Hà | 02/04/1968 | 3,Đ,40 |
666 | Đỗ Thanh Thiêm | 1944 | Cộng Hòa, Hưng Hà | 02/04/1968 | 3,E,31 |
667 | Đỗ Văn Biểu | 1932 | Đồng Phú, Đông Hưng | 12/02/1969 | 3,N,3 |
668 | Đỗ Văn Bạn | 1945 | Đông Kinh, Đông Hưng | 20/12/1969 | 3,C,23 |
669 | Đỗ Văn Bảy | 1947 | An Khê, Quỳnh Phụ | 23/03/1969 | 3,M,6 |
670 | Đỗ Văn Chung | 1943 | Nam Hải, Tiền Hải | 03/02/1970 | 3,O,1 |
671 | Đỗ Văn Chính | 1945 | Đông Trung, Tiền Hải | 07/10/1969 | 3,B,46 |
672 | Đỗ Văn Chấm | 1945 | Tân Hiệp, Vũ Thư | 23/04/1968 | 3,M,28 |
673 | Đỗ Văn Cường | 1948 | Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ | 27/03/1968 | 3,N,38 |
674 | Đỗ Văn Cấn | 1933 | Hiệp Hoà, Vũ Thư | 29/03/1970 | 3,K,7 |
675 | Đỗ Văn Diển | 1952 | Thái Xuyên, Thái Thụy | 09/04/1973 | 3,O,30 |
676 | Đỗ Văn Doãn | 1950 | Hồng Tiến, Kiến Xương | 09/03/1971 | 3,G,26 |
677 | Đỗ Văn Hai | 1947 | Đông Quý, Tiền Hải | 03/11/1970 | 3,K,19 |
678 | Đỗ Văn Kim | 1950 | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ | 18/08/1968 | 3,K,22 |
679 | Đỗ Văn Nghiêm | 1942 | Nam Trung, Tiền Hải | 19/02/1971 | 3,C,18 |
680 | Đỗ Văn Phan | 1950 | Thụy Ninh, Thái Thụy | 23/05/1968 | 3,G,3 |
681 | Đỗ Văn Đức | 1949 | Thái Học, Thái Thụy | 23/03/1971 | 3,M,34 |
682 | Đỗ Xuân Siêu | 1939 | Tiễn Đức, Hưng Hà | 01/09/1969 | 3,M,5 |
683 | Đỗ Đình Hạnh | 1944 | Tân Hoà, Vũ Thư | 21/07/1973 | 3,L,10 |
684 | Đỗ Đức Thuận | 1945 | Nam Hải, Tiền Hải | 22/05/1969 | 3,C,4 |
685 | Đỗ Đức Tính | 1942 | An Hiệp, Quỳnh Phụ | 01/01/1972 | 3,O,37 |
686 | Đỗ Đức Việt | 1952 | Đông Kinh, Đông Hưng | 17/07/1972 | 3,O,5 |
687 | Đức Minh Hạnh | 1947 | Đông Cường, Đông Hưng | 26/11/1970 | 3,M,35 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn