Đang truy cập : 3
Hôm nay : 266
Tháng hiện tại : 8369
Tổng lượt truy cập : 4541687
Stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Huy Phương | ---- | Quất Lưu, Bình Xuyên | 10/02/1971 | 5,T,17 |
2 | Bùi Minh Năm | 1946 | Hoàng Kim, Mê Linh | 02/02/1969 | 5,Đ,24 |
3 | Bùi Văn Cạn | 1940 | Tân Dân, Bình Xuyên | 11/04/1968 | 5,O,17 |
4 | Bùi Văn Miên | ---- | Phúc Thắng, Phúc Yên | 25/01/1969 | 5,B,6 |
5 | Bùi Văn Soay | ---- | Tề Lỗ, Yên Lạc | 07/09/1966 | 5,R,17 |
6 | Cao Văn Bẩy | 1945 | Tiên Lữ, Lập Thạch | 11/04/1968 | 5,O,28 |
7 | Cao Văn Năm | 1938 | Khái Quang, Tam Dương | 22/04/1969 | 5,H,1 |
8 | Chu Văn Cẩn | 1935 | Thượng Trưng, Vĩnh Tường | 29/05/1971 | 5,Q,17 |
9 | Chu Văn Khi | 1957 | Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường | 29/03/1975 | 5,E,28 |
10 | Dương Minh Hoa | ---- | Trưng Nguyên, Yên Lạc | 30/01/1973 | 5,C,24 |
11 | Dương Tiến Thực | 1949 | Văn Quán, Lập Thạch | 17/04/1968 | 5,U,23 |
12 | Dương Tiến Thực | ---- | Văn Quán, Lập Thạch | 17/04/1968 | 5,R,14 |
13 | Dương Văn Diệc | 1950 | Cao Minh, Phúc Yên | 03/03/1972 | 5,G,22 |
14 | Dương Văn Dê | ---- | Lý Nhân, Vĩnh Tường | 18/10/1969 | 5,K,10 |
15 | Dương Văn Sự | 1949 | Tích Sơn, Vĩnh Yên | 24/10/1970 | 5,P,17 |
16 | Hoàng Hữu Chiến | ---- | Tứ Yên, Lập Thạch | 01/11/1973 | 5,S,4 |
17 | Hoàng Quang Thông | 1952 | Thái Hòa, Lập Thạch | 27/03/1973 | 2,G,7 |
18 | Hoàng Thị Thủy | 1947 | Tiền Phong, Mê Linh | 08/09/1969 | 5,Q,23 |
19 | Hoàng Trọng Phước | 1944 | Phú Khánh, Yên Lãng | 23/12/1967 | 5,S,24 |
20 | Hoàng Văn Hoán | 1933 | Vũ Di, Vĩnh Tường | 08/02/1971 | 5,N,2 |
21 | Hoàng Văn Thu | ---- | Tam Dương, Vĩnh Phúc | 10/03/1972 | 5,S,19 |
22 | Hoàng Xuân Mảo | 1951 | Tiến Thịnh, Yên Lãng | 28/01/1972 | 5,L,1 |
23 | Hoàng Xuân Đồng | 1946 | Lương Sơn, Yên Lãng | 27/03/1971 | 5,E,4 |
24 | Hà Thế Đăng | 1942 | Bình Lạc, Tam Sơn | 29/02/1968 | 5,U,8 |
25 | Hà Thị Lan | ---- | Tấn Phú, Tam Sơn | 28/03/1969 | 5,Q,2 |
26 | Hồ Văn Lượng | 1946 | Tiến Thịnh, Mê Linh | 12/12/1968 | 5,L,19 |
27 | Khương Hồng Hải | ---- | Hợp Lý, Lập Thạch | --/05/1972 | 5,E,27 |
28 | Khổng Ngọc Lưu | 1949 | Tử Du, Yên Lập | 06/03/1972 | 5,K,13 |
29 | Khổng Trọng Thìn | 1951 | Yên Thạch, Lập Thạch | 09/10/1972 | 5,T,10 |
30 | Khổng Văn Đoàn | 1951 | Yên Lập, Vĩnh Tường | 04/01/1970 | 5,M,4 |
31 | Kiều Duy Tự | ---- | Vĩnh Phú | 22/04/1971 | 5,A,15 |
32 | Kiều Văn Chi | 1941 | Tam Đồng, Mê Linh | 15/01/1968 | 5,T,23 |
33 | Kiều Xuân Lan | 1946 | Yên Phương, Yên Lạc | 15/11/1966 | 5,P,19 |
34 | Lâm Văn Ý | 1944 | Quang Yên, Lập Thạch | 08/12/1973 | 5,K,26 |
35 | Lê Hồng Khanh | ---- | Hoàng Kim, Yên Lãng | 12/08/1966 | 5,P,21 |
36 | Lê Kim Bảng | 1948 | Hoàng Kim, Mê Linh | 20/02/1969 | 5,T,25 |
37 | Lê Nguyên Phả | 1945 | Quang Minh, Mê Linh | 24/02/1971 | 5,P,13 |
38 | Lê Quang Hoành | 1948 | Do Thương, Vĩnh Phúc (cũ) | 20/04/1969 | 5,T,22 |
39 | Lê Thanh Long | 1943 | Trung Hà, Yên Lạc | 07/04/1969 | 5,Đ,8 |
40 | Lê Tiến Cờ | 1934 | Ngũ Kiên, Vĩnh Tường | 06/05/1970 | 5,A,9 |
41 | Lê Tất Kim | 1946 | Thượng Trưng, Vĩnh Trường | 10/08/1970 | 5,S,10 |
42 | Lê Văn Chân | 1941 | Nam Sơn, Vĩnh Yên | 07/09/1968 | 5,U,23 |
43 | Lê Văn Hảo | ---- | Tiến Thắng, Mê Linh | 04/02/1969 | 5,R,7 |
44 | Lê Văn Hồng | 1947 | Lũng Hòa, Vĩnh Tường | 16/04/1969 | 5,H,15 |
45 | Lê Văn Liên | 1948 | Thổ Tang, Vĩnh Tường | 24/04/1970 | 5,H,9 |
46 | Lê Văn Thu | 1948 | Vũ Di, Vĩnh Tường | 11/01/1967 | 5,L,15 |
47 | Lê Văn Trọng | 1946 | Vũ Di, Vĩnh Tường | 21/01/1968 | 5,U,14 |
48 | Lê Văn Việt | 1951 | Tân Phong, Bình Xuyên | 18/10/1972 | 5,G,19 |
49 | Lê Đình Mậu | 1949 | Văn Tiến, Yên Lạc | 16/08/1968 | 5,C,26 |
50 | Lưu Quý Mùi | ---- | Thái Hòa, Lập Thạch | 05/02/1969 | 5,Đ,28 |
51 | Lưu Văn Chất | 1941 | Viên Xuân, Lập Thạch | 07/05/1968 | 5,A,30 |
52 | Lưu Văn Hùng | ---- | Thạch Đà, Mê Linh | 29/02/1968 | 5,H,12 |
53 | Lưu Văn Tư | 1949 | Thạch Đà, Mê Linh | 29/02/1968 | 5,U,16 |
54 | Lưu Văn Đức | 1947 | Thạch Đà, Mê Linh | 07/07/1968 | 5,U,25 |
55 | Lương Văn Châu | 1950 | Quất Lưu, Bình Xuyên | 09/08/1969 | 5,Đ,20 |
56 | Lương Văn San | 1951 | Kim Xá, Vĩnh Tường | 03/01/1972 | 5,G,31 |
57 | Lại Văn Phúc | ---- | Tam Dương, Vĩnh Phúc | 14/06/1974 | 5,T,6 |
58 | Nguyễn Anh Hoành | 1943 | An Tường, Vĩnh Tường | 26/09/1971 | 5,N,21 |
59 | Nguyễn Bá Tước | 1948 | Trung Kiên, Yên Lạc | 18/06/1972 | 5,R,25 |
60 | Nguyễn Cao Các | 1948 | Tân Lập, Lập Thạch | 11/05/1970 | 5,H,18 |
61 | Nguyễn Chí Hoạch | 1949 | Mê Linh, Vĩnh Phúc | 09/03/1971 | 5,S,5 |
62 | Nguyễn Chí Thành | 1945 | Liên Mạc, Mê Linh | 29/02/1969 | 5,K,20 |
63 | Nguyễn Công Tạ | 1950 | Tiến Thắng, Mê Linh | 23/11/1971 | 5,G,2 |
64 | Nguyễn Duy Lợi | 1940 | Cao Minh, Phúc Yên | 10/01/1970 | 5,H,16 |
65 | Nguyễn Huy Giản | ---- | Tam Đồng, Mê Linh | 22/02/1973 | 5,L,16 |
66 | Nguyễn Huy Tuất | 1946 | Mê Linh, Phúc Yên | 27/06/1968 | 5,T,27 |
67 | Nguyễn Huy Vĩnh | 1937 | Thanh Lăng, Bình Xuyên | 04/04/1968 | 5,K,21 |
68 | Nguyễn Huy Đàn | 1941 | Mê Linh, Vĩnh Phúc | 26/06/1968 | 5,T,31 |
69 | Nguyễn Hùng Mạnh | 1949 | Nguyệt Thích, Yên Lãng | 18/05/1971 | 5,Q,24 |
70 | Nguyễn Hữu Phúc | 1948 | Thạch Đà, Mê Linh | 19/04/1968 | 5,U,28 |
71 | Nguyễn Hữu Quang | 1950 | Trung Kiên, Yên Lạc | 18/03/1971 | 5,K,7 |
72 | Nguyễn Hữu Sam | 1945 | Trung Kiên, Yên Lạc | 19/11/1972 | 5,L,11 |
73 | Nguyễn Hữu Thăng | 1947 | Tam Nông, Yên Lãng | 09/03/1970 | 5,N,28 |
74 | Nguyễn Hữu Thọ | 1948 | Nhạo Sơn, Lập Thạch | 09/08/1968 | 5,U,31 |
75 | Nguyễn Hữu Tùng | 1947 | Trung Nguyên, Yên Lạc | 19/05/1970 | 5,M,12 |
76 | Nguyễn Hữu Đa | ---- | Đồng Thịnh, Lập Thạch | 20/09/1967 | 5,R,19 |
77 | Nguyễn Hữu Đa | 1943 | Quất Lưu, Binh Xuyên | 17/02/1971 | 5,Đ,19 |
78 | Nguyễn Khắc Thanh | 1950 | Tam Canh, Bình Xuyên | 08/01/1973 | 5,R,15 |
79 | Nguyễn Khắc Thức | 1951 | Thạch Đà, Mê Linh | 26/03/1972 | 5,Đ,15 |
80 | Nguyễn Kiến Truyền | 1939 | ThanhĐà, Mê Linh | 29/02/1968 | 5,U,26 |
81 | Nguyễn Minh Giảng | 1947 | QUang Trung, Kim Anh(cũ) | 03/07/1971 | 5,A,25 |
82 | Nguyễn Minh Hải | 1948 | Châu Phan (Can), Yên Lạc | 04/11/1968 | 5,T,30 |
83 | Nguyễn Minh Thông | ---- | Khai Quang, Tam Dương | 27/05/1971 | 5,H,3 |
84 | Nguyễn Minh Thảng | ---- | Sơn Đông, Lập Thạch | 13/05/1969 | 5,Đ,21 |
85 | Nguyễn Minh Tuân | 1948 | Đông Sơn, Lập Thạch | 20/02/1969 | 5,T,24 |
86 | Nguyễn Minh Đức | ---- | Yên Đồng, Yên Lạc | 29/02/1969 | 5,H,2 |
87 | Nguyễn Ngọc Khuê | ---- | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | --/--/---- | 5,U,21 |
88 | Nguyễn Ngọc Lâm | 1951 | Quang Minh, Mê Linh | 27/11/1972 | 5,G,25 |
89 | Nguyễn Ngọc Ngoạn | 1937 | Quang Minh, Mê Linh | 08/08/1969 | 5,L,18 |
90 | Nguyễn Ngọc Sâm | 1951 | Quang Minh, Mê Linh | 27/01/1972 | 5,E,17 |
91 | Nguyễn Ngọc Thu | 1942 | Đại Thịnh, Mê Linh | 19/04/1968 | 5,T,26 |
92 | Nguyễn Ngọc Thạch | 1950 | Đại Đình, Tam Đảo | 23/10/1972 | 5,E,23 |
93 | Nguyễn Như Tuyến | 1947 | Quang Minh, Mê Linh | 26/08/1969 | 5,Q,25 |
94 | Nguyễn Phi Hùng | 1953 | Xuân Hòa, Lập Thạch | 25/09/1973 | 5,S,12 |
95 | Nguyễn Phúc Định | 1946 | Yên Thạch, Lập Thạch | 07/07/1971 | 5,N,17 |
96 | Nguyễn Thanh Khoa | 1950 | Quang Minh, Mê Linh | 06/03/1972 | 5,P,11 |
97 | Nguyễn Thanh Miện | ---- | Liên Mạc, Mê Linh | 27/05/1971 | 5,H,7 |
98 | Nguyễn Thế Sản | 1946 | Cao Đại, Vĩnh Tường | 23/10/1969 | 5,S,7 |
99 | Nguyễn Tiến Sùng | 1942 | Yên Châu, Yên Lãng | 17/11/1972 | 5,R,1 |
100 | Nguyễn Vinh Chăm | 1944 | Tiến Thịnh, Mê Linh | 21/04/1970 | 5,M,22 |
101 | Nguyễn Viết Cư | 1950 | Tam Canh, Bình Xuyên | 10/07/1971 | 5,A,12 |
102 | Nguyễn Viết Phong | 1949 | Tứ Yên, Lập Thạch | 20/10/1972 | 5,Đ,26 |
103 | Nguyễn Văn Anh | 1948 | Khê Ngoại, Mê Linh | 29/02/1968 | 5,T,20 |
104 | Nguyễn Văn Bách | 1940 | Đạo Đức, Bình Xuyên | 18/02/1971 | 5,P,24 |
105 | Nguyễn Văn Bò | 1952 | Tề Lỗ, Yên Lạc | 29/01/1972 | 5,H,10 |
106 | Nguyễn Văn Bạch | 1946 | Đại Tự, Yên Lạc | 28/01/1968 | 5,M,25 |
107 | Nguyễn Văn Chiêm | 1940 | Liên Mạc, Mê Linh | 26/05/1970 | 5,A,20 |
108 | Nguyễn Văn Chiệc | 1945 | Yên Bình, Vĩnh Tường | 04/01/1970 | 5,B,27 |
109 | Nguyễn Văn Chung | 1947 | Ngũ Kiên, Vĩnh Tường | 06/12/1971 | 5,K,18 |
110 | Nguyễn Văn Chắt | 1948 | Như Thuỷ, Mê Linh | 27/10/1972 | 5,E,11 |
111 | Nguyễn Văn Công | 1947 | Tư Lào, Mê Linh | 06/04/1970 | 5,N,14 |
112 | Nguyễn Văn Dương | ---- | Kỳ Tân, Mê Linh | 15/10/1970 | 5,O,6 |
113 | Nguyễn Văn Giáp | 1953 | Tuân Chính, Vĩnh Tường | 04/03/1966 | 5,M,6 |
114 | Nguyễn Văn Hoát | ---- | Đinh Chu, Lập Thạch | 26/11/1972 | 5,S,30 |
115 | Nguyễn Văn Hoằng | 1952 | Tiến Thịnh, Mê Linh | 23/12/1972 | 5,E,26 |
116 | Nguyễn Văn Hải | 1949 | Thanh Lâm, Mê Linh | 18/12/1972 | 5,E,30 |
117 | Nguyễn Văn Hồ | 1948 | Tiến Thịnh, Mê Linh | 31/01/1973 | 5,O,5 |
118 | Nguyễn Văn Hồng | 1935 | Đại Thịnh, Mê Linh | 28/02/1968 | 5,N,12 |
119 | Nguyễn Văn Hội | 1951 | Phúc Thắng, Phúc Yên | 12/11/1972 | 5,M,11 |
120 | Nguyễn Văn Hữu | 1953 | Liên Mạc, Mê Linh | 04/09/1974 | 5,T,8 |
121 | Nguyễn Văn Khai | 1947 | Sơn Lôi, Bình Xuyên | 21/01/1974 | 5,S,6 |
122 | Nguyễn Văn Khiêm | ---- | Vạn Yên, Mê Linh | 29/02/1968 | 5,H,11 |
123 | Nguyễn Văn Khương | 1939 | Vân Hội, Tam Dương | 12/01/1969 | 5,Q,29 |
124 | Nguyễn Văn Luyện | 1941 | Lý Nhân, Vĩnh Tường | 10/08/1968 | 5,L,26 |
125 | Nguyễn Văn Lầu | 1951 | Văn Khê, Mê Linh | 10/12/1972 | 5,G,24 |
126 | Nguyễn Văn Lập | 1950 | Mê Linh, Vĩnh Phúc | 30/03/1970 | 5,U,27 |
127 | Nguyễn Văn Minh | 1951 | Xuân Lôi, Lập Thạch | 09/11/1972 | 5,G,1 |
128 | Nguyễn Văn Mảo | 1941 | Hương Sơn, Bình Xuyên | 24/02/1970 | 5,E,6 |
129 | Nguyễn Văn Mẹo | ---- | Tráng Việt, Mê Linh | 25/02/1968 | 5,M,18 |
130 | Nguyễn Văn Mốc | 1952 | Thiện Kế, Bình Xuyên | 16/07/1972 | 5,E,15 |
131 | Nguyễn Văn Mộc | 1945 | Thượng Trưng, Vĩnh Tường | 11/11/1967 | 5,Đ,4 |
132 | Nguyễn Văn Nghĩa | ---- | Nguyệt Đức, Yên Lạc | 14/02/1969 | 5,H,17 |
133 | Nguyễn Văn Nghị | ---- | Hoàng Kim, Mê Linh | 17/04/1968 | 5,U,22 |
134 | Nguyễn Văn Nho | 1946 | Hương Sơn, Bình Xuyên | 03/09/1966 | 5,L,12 |
135 | Nguyễn Văn Nho | 1953 | Quang Minh, Mê Linh | 08/01/1973 | 5,E,18 |
136 | Nguyễn Văn Nhân | ---- | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | --/--/---- | 5,Q,15 |
137 | Nguyễn Văn Niệm | ---- | Phú Thắng, Phúc Yên | 25/01/1969 | 5,Q,21 |
138 | Nguyễn Văn Quyết | ---- | Nam Viên, Phúc Yên | 01/01/1973 | 5,G,30 |
139 | Nguyễn Văn Quyền | 1943 | Cao Đại, Vĩnh Tường | 20/04/1968 | 5,M,29 |
140 | Nguyễn Văn Thiện | 1949 | Đại Đình, Tam Đảo | 09/06/1972 | 5,R,31 |
141 | Nguyễn Văn Thìn | 1952 | Chu Phan, Mê Linh | 07/03/1974 | 5,E,29 |
142 | Nguyễn Văn Thú | ---- | Thanh Vân, Tam Dương | 01/02/1973 | 5,C,22 |
143 | Nguyễn Văn Thế | 1948 | Đồng Lạc, Yên Lạc | 17/11/1968 | 5,Đ,7 |
144 | Nguyễn Văn Thể | 1951 | Văn Khê, Mê Linh | 02/04/1970 | 5,M,31 |
145 | Nguyễn Văn Tiêm | 1939 | Hoàng Lâu, Tam Dương | 02/03/1970 | 5,N,24 |
146 | Nguyễn Văn Trù | 1943 | Tuân Chính, Vĩnh Trường | 15/01/1967 | 5,C,25 |
147 | Nguyễn Văn Trọng | 1952 | Thanh Lâm, Mê Linh | 08/09/1973 | 5,U,10 |
148 | Nguyễn Văn Tuấn | 1948 | Phúc Thắng, Phúc Yên | 17/06/1969 | 5,N,15 |
149 | Nguyễn Văn Tân | 1950 | Liên Mạc, Mê Linh | 15/03/1970 | 5,G,4 |
150 | Nguyễn Văn Tư | 1947 | Yên Lập, Vĩnh Tường | 04/03/1971 | 5,B,22 |
151 | Nguyễn Văn Vọng | 1936 | Trung Mỹ, Bình Xuyên | 18/03/1971 | 5,E,13 |
152 | Nguyễn Văn Đa | 1936 | Lý Nhân, Vĩnh Tường | 17/01/1968 | 5,N,30 |
153 | Nguyễn Văn Đàm | 1937 | Cao Phong, Lập Thạch | 06/02/1970 | 5,Đ,27 |
154 | Nguyễn Văn Đún | 1943 | Liên Bảo, Vĩnh Yên | 22/01/1971 | 5,M,23 |
155 | Nguyễn Văn Đăng | 1946 | Tam Hồng, Yên Lạc | 22/01/1971 | 5,L,29 |
156 | Nguyễn Văn Đảm | 1951 | Quang Yên, Lập Thạch | 21/01/1972 | 5,Đ,30 |
157 | Nguyễn Văn Ấp | 1936 | Liên Châu, Yên Lạc | 24/08/1968 | 5,Q,7 |
158 | Nguyễn Xuân Ban | 1950 | Minh Tân, Yên Lạc | 05/04/1971 | 5,P,26 |
159 | Nguyễn Xuân Hải | ---- | Vĩnh Phúc (cũ) | 11/04/1968 | 5,0,15 |
160 | Nguyễn Xuân Hải | 1948 | Phương Khoan, Lập Thạch | 02/05/1971 | 5,M,5 |
161 | Nguyễn Xuân Văn Cỏi | 1946 | Chấn Hưng, Vĩnh Tường | 17/07/1972 | 5,G,10 |
162 | Nguyễn Xuân Đê | ---- | Quang Minh, Mê Linh | 23/03/1971 | 5,B,13 |
163 | Nguyễn Đình Bảng | 1948 | Minh Tân, Yên Lạc | 15/04/1972 | 5,M,19 |
164 | Nguyễn Đình Chính | 1952 | Thạch Đà, Mê Linh | 25/12/1974 | 5,T,28 |
165 | Nguyễn Đình Huân | 1946 | Thái Hòa, Lập Thạch | 16/01/1969 | 5,S,26 |
166 | Nguyễn Đình Tân | 1953 | Phúc Thắng, Vĩnh Yên | 04/02/1971 | 5,Q,19 |
167 | Nguyễn Đình Vịnh | 1933 | Gia Khánh, Bình Xuyên | 10/01/1970 | 5,P,30 |
168 | Nguyễn Đăng Loan | 1947 | Trung Hà, Yên Lạc | 29/02/1968 | 5,U,7 |
169 | Nguyễn Đăng Lộc | 1947 | Số 130 Khu C, Vĩnh Phúc | 11/04/1969 | 5,Q,7 |
170 | Nguyễn Đức Huỳnh | 1935 | Liên Hòa, Lập Thạch | 14/04/1971 | 5,S,25 |
171 | Nguyễn Đức Huỳnh | 1935 | Liên Hòa, Lập Thạch | 14/04/1971 | 5,M,14 |
172 | Ngô Gia Nguyên | 1950 | Yên Lập, Vĩnh Tường | 06/02/1971 | 5,A,4 |
173 | Ngô Mạnh Phú | 1952 | Phúc Thắng, Vĩnh Yên | 17/12/1972 | 5,G,28 |
174 | Ngô Thị Giao | 1945 | Tam Hợp, Bình Xuyên | 18/07/1974 | 5,S,20 |
175 | Ngô Văn Đức | 1946 | Tư Lập. Mê Linh | 04/12/1972 | 5,H,31 |
176 | Phan Hồng Sơn | ---- | Tứ Trưng, Vĩnh Trường | 01/07/1974 | 5,S,10 |
177 | Phan Thanh Mai | 1952 | Tự Lập, Mê Linh | 05/02/1973 | 5,L,4 |
178 | Phan Đăng Lưu | 1939 | Duy Phiên, Tam Dương | 18/04/1971 | 5,A,11 |
179 | Phí Văn Chù | 1947 | Thượng Trưng, Vĩnh Tường | 28/12/1968 | 5,M,20 |
180 | Phí Văn Tuyên | 1945 | Thương Trưng, Vĩnh Tường | 04/04/1970 | 5,M,27 |
181 | Phùng Hữu Hộ | 1949 | Tân Tiến, Vĩnh Tường | 17/04/1968 | 5,U,29 |
182 | Phùng Kim Bảng | 1949 | Minh Tân, Yên Lạc | 26/03/1970 | 5,H,29 |
183 | Phùng Minh Bính | 1945 | Thạch Đà, Mê Linh | 10/02/1969 | 5,L,22 |
184 | Phùng Quang Chi | 1934 | Thạch Đà, Mê Linh | 23/06/1970 | 5,G,27 |
185 | Phùng Văn Bắc | 1948 | Cao Xá, Lâm Thao | 19/05/1970 | 5,N,31 |
186 | Phùng Văn Nhạc | 1945 | Thanh Vân, Tam Dương | 22/04/1971 | 5,Q,14 |
187 | Phùng Văn Tự | 1952 | Hợp Thịnh, Tam Dương | 02/01/1973 | 5,P,22 |
188 | Phạm Hữu Chuyển | 1948 | Văn Quán, Lập Thạch | 17/02/1972 | 5,H,19 |
189 | Phạm Ngọc Đối | ---- | Tiền Phong, Mê Linh | 27/12/1972 | 5,H,23 |
190 | Phạm Quang Niên | 1935 | Bằng Luân, Vĩnh Phúc | 07/05/1967 | 5,R,22 |
191 | Phạm Tuấn Chính | 1940 | Vân Xuân, Vĩnh Tường | 13/01/1968 | 5,B,29 |
192 | Phạm Văn Lả | 1950 | Yên Lập, Vĩnh Tường | 10/01/1973 | 5,E,19 |
193 | Phạm Văn Lẩm | 1951 | Minh Tân, Yên Lạc | 07/03/1972 | 5,K,17 |
194 | Phạm Văn Thông | 1944 | Đại Thịnh, Mê Linh | 26/06/1968 | 5,T,29 |
195 | Phạm Văn Tư | 1945 | Yên Binh, Vĩnh Tường | 16/10/1968 | 5,B,19 |
196 | Phạm Văn Tất | 1948 | Tiền Phong, Mê Linh | 05/07/1971 | 5,B,14 |
197 | Phạm Văn Tộ | 1945 | Chấn Hưng, Vĩnh Tường | 07/07/1971 | 5,K,28 |
198 | Phạm Văn Đáp | 1948 | Đồng Cương, Yên Lạc | 24/02/1970 | 5,B,30 |
199 | Trương Văn Tèo | 1948 | Ngũ Kiên, Vĩnh Tường | 09/10/1970 | 5,A,5 |
200 | Trần Bá Thanh | 1932 | Tam Quang, Tam Đảo | 15/06/1972 | 5,T,11 |
201 | Trần Lục | 1945 | Tam Canh, Bình Xuyên | 01/11/1967 | 5,L,24 |
202 | Trần Ngọc Tấn | 1950 | Thạch Đà, Mê Linh | 16/09/1971 | 5,R,28 |
203 | Trần Ngọc Tần | 1933 | Tam Phúc, Vĩnh Tường | --/--/---- | 5,K,16 |
204 | Trần Trọng Tuệ | 1950 | Quất Lưu, Bình Xuyên | 26/03/1970 | 5,H,24 |
205 | Trần Văn Bủng | 1947 | Bình Dương, VĨnh Tường | 21/02/1969 | 5,N,29 |
206 | Trần Văn Lộc | 1947 | Trung Kiên, Yên Lạc | 18/05/1971 | 5,Q,27 |
207 | Trần Văn Như | 1951 | Yên Bình, Vĩnh Tường | 23/01/1972 | 5,G,8 |
208 | Trần Văn Ninh | 1943 | Nguyệt Đức, Yên Lãng | 13/11/1972 | 5,C,30 |
209 | Trần Văn Sen | 1942 | Trung Kiên, Yên Lạc | 21/04/1971 | 5,S,16 |
210 | Trần Văn Soạn | 1945 | Phương Xá, Cẩm Khê | 23/11/1969 | 5,O,24 |
211 | Trần Văn Thời | 1949 | Nguyệt Đức, Yên Lạc | 06/09/1969 | 5,K,8 |
212 | Trần Văn Toàn | 1949 | Tân Lập, Lập Thạch | 08/01/1972 | 5,L,7 |
213 | Trần Văn Trung | 1940 | Tráng Việt, Mê Linh | 31/01/1971 | 5,B,21 |
214 | Trần Văn Tại | 1937 | Tư Lập, Mê Linh | 23/03/1970 | 5,S,14 |
215 | Trần Văn Vi | 1949 | Văn Xuân, Vĩnh Tường | 15/02/1969 | 5,M,28 |
216 | Trần Xuân Lử | 1940 | Hiệp Lực, Yên Lãng | 11/08/1968 | 5,Q,5 |
217 | Trần Đình Chấn | 1935 | Tiền Châu, Mê Linh | 28/02/1968 | 5,N,11 |
218 | Trịnh Q Quyết | 1951 | Tam Hợp, Bình Xuyên | 06/12/1973 | 5,U,9 |
219 | Trịnh Văn Lan | ---- | Vĩnh Phúc (cũ) | 14/05/1966 | 5,L,30 |
220 | Tạ Công Binh | ---- | Bình Định, Yên Lạc | 10/12/1970 | 5,U,13 |
221 | Tạ Quang Luyện | ---- | Nguyệt Đức, Yên Lạc | 26/02/1971 | 5,P,25 |
222 | Tạ Văn Bình | ---- | Nam Bình, Yên Lạc | 10/12/1970 | 5,H,30 |
223 | Tạ Văn Cúc | 1942 | Yên Đồng, Yên Lạc | 28/02/1968 | 5,N,10 |
224 | Tạ Văn Tống | 1950 | Văn Tiến, Yên Lạc | 21/01/1971 | 5,A,10 |
225 | Tạ Văn Uâng | 1952 | Kim Hòa, Mê Linh | 21/01/1971 | 5,C,7 |
226 | Vũ Hồng Bến | 1950 | Đạo Đức, Bình Xuyên | 18/02/1971 | 5,P,22 |
227 | Vũ Tình Tứ | 1951 | Cao Phong, Lập Thạch | 13/01/1972 | 5,L,3 |
228 | Vũ Văn Phúc | 1930 | An Tường, Vĩnh Tường | 02/05/1970 | 5,C,23 |
229 | Đinh Văn Lưu | 1942 | Cao Minh, Phúc Yên | 17/04/1971 | 5,T,12 |
230 | Đinh Văn Lưu | 1951 | Quang Minh, Mê Linh | 28/01/1970 | 5,B,11 |
231 | Đào Hoành | 1939 | Đồng Ích, Lập Thạch | 25/10/1968 | 5,A,23 |
232 | Đào Kim Hùng | 1941 | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | 05/04/1968 | 5,H,22 |
233 | Đào Xuân Hòa | 1941 | Yên Lập, Vĩnh Tường | 16/06/1969 | 5,N,21 |
234 | Đường Kinh Dương | 1952 | Trung Nguyên, Yên Lạc | 04/04/1971 | 5,T,27 |
235 | Đường Văn Biền | 1946 | Lủng Hoà, Vĩnh Tường | 15/11/1966 | 5,P,18 |
236 | Đường Văn Ngòi | 1945 | Lũng Hòa, Vĩnh Tường | 20/04/1968 | 5,M,24 |
237 | Đại Văn Được | 1940 | Minh Tân, Yên Lạc | 24/09/1969 | 5,K,15 |
238 | Đặng Kim Thu | 1942 | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | 05/05/1969 | 5,Q,8 |
239 | Đặng Quang Vinh | 1947 | Hồng Châu, Yên Lạc | 12/12/1967 | 5,Đ,10 |
240 | Đặng Tiến Minh | 1945 | Mỷ Lương, Yên Lạc | 22/03/1966 | 5,P,7 |
241 | Đặng Văn Kềnh | 1947 | Bình Dương, Vĩnh Tường | 17/06/1970 | 5,N,26 |
242 | Đỗ Khắc Lư | 1952 | Liên Bảo, Vĩnh Yên | 03/07/1972 | 5,Đ,3 |
243 | Đỗ Khắc Sư | 1952 | Liên Bảo, Vĩnh Yên | 03/07/1972 | 5,Q,1 |
244 | Đỗ Mạnh Cường | 1945 | Liên Châu, Yên Lạc | 26/11/1968 | 5,Q,9 |
245 | Đỗ Văn Luân | 1944 | Đạo Đức, Bình Xuyên | 18/02/1971 | 5,P,23 |
246 | Đỗ Xuân Cường | ---- | Tân Lập, Lập Thạch | 17/08/1973 | 5,T,7 |
247 | Đỗ Xuân Lộc | 1948 | Nhân Đạo, Lập Thạch | 04/10/1972 | 5,M,1 |
248 | Đỗ Đình Chiêm | 1944 | Tiến Thắng, Mê Linh | 04/11/1970 | 5,Q,16 |
249 | Đỗ Đình Phóng | 1949 | Tân Phong, Bình Xuyên | 11/09/1971 | 5,G,3 |
DANH SÁCH LIỆT SĨ TỈNH PHÚ THỌ
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Anh Hồng | ---- | Sơn Vi, Lâm Thao | 20/08/1967 | 5,A,28 |
2 | Bùi Chất Lượng | 1943 | Quang Cường, Thanh Ba | 11/12/1969 | 5,P,3 |
3 | Bùi Ngọc Chân | 1940 | Đoan Hùng, Phú Thọ | 11/04/1968 | 5,O,8 |
4 | Bùi Như Xuân | 1950 | Hợp Hải, Lâm Thao | 23/07/1972 | 5,K,25 |
5 | Bùi Quang Cầy | 1949 | Yên Nội, Thanh Ba | 13/02/1968 | 5,B,15 |
6 | Bùi Văn Cầu | 1953 | Thị Nội, Lâm Thao | 17/05/1972 | 5,E,7 |
7 | Bùi Văn Ngân | 1942 | Yên Nội, Thanh Ba | 21/11/1969 | 5,Q,4 |
8 | Cao Hữu Mậu | 1948 | Hùng Lô, Phù Ninh | 11/04/1968 | 5,O,29 |
9 | Cao Minh Triệu | 1946 | Nghinh Xuyên, Đoan Hùng | 07/02/1969 | 5,N,23 |
10 | Cao Trọng Hải | 1952 | Ninh Dân, Thanh Ba | 17/06/1971 | 5,B,31 |
11 | Cao Văn Đỉnh | 1944 | Hường Nội, Tam Nông | 29/03/1970 | 5,G,5 |
12 | Chu Kỳ Thiện | ---- | Tứ Xã, Lâm Thao | 26/12/1972 | 5,M,10 |
13 | Chu Ngọc Lan | 1948 | Tân Phương, Thanh Thủy | 11/02/1970 | 5,T,19 |
14 | Chu Quang Tính | 1953 | Tuy Lộc, Cẩm Khê | 25/03/1973 | 5,N,6 |
15 | Chu Thanh Tâm | 1943 | Hùng Long, Đoan Hùng | 20/05/1972 | 5,R,3 |
16 | Chu Tiến Sỷ | ---- | Văn Lạng, Hạ Hòa | 04/04/1969 | 5,R,29 |
17 | Chu Văn Nhẩn | 1950 | Chí Tiên, Thanh Ba | 26/10/1973 | 5,R,10 |
18 | Chu Đức Long | 1949 | Ân Thượng, Hạ Hòa | 18/05/1971 | 5,Q,22 |
19 | Dinh | ---- | Biên Hạ, Hạ Hòa | --/--/---- | 5,Đ,6 |
20 | Dương Thống Hát | 1942 | Thương Long, Yên Lập | 28/02/1968 | 5,N,7 |
21 | Hoàng Chí Thức | 1947 | Đông Cam, Cẩm Khê | 04/06/1970 | 5,E,12 |
22 | Hoàng Kim Tứ | 1942 | Năng Yên, Thanh Ba | 07/05/1967 | 5,Q,28 |
23 | Hoàng Nhuận | 1928 | Văn Phú, Phù Ninh | 11/04/1968 | 5,O,30 |
24 | Hoàng Văn Cẩm | 1944 | Phúc Khánh, Yên Lập | 16/07/1970 | 5,T,18 |
25 | Hoàng Văn Huynh | 1940 | Văn Khúc, Cẩm Khê | 01/03/1970 | 5,A,21 |
26 | Hoàng Văn Hành | 1948 | Thu Cúc, Thanh Sơn | 04/06/1971 | 5,Đ,18 |
27 | Hoàng Văn Khải | 1952 | Ấm Thương, Hạ Hòa | 04/09/1971 | 5,A,29 |
28 | Hoàng Văn Thìn | 1947 | Thanh Hà, Thanh Ba | 13/02/1970 | 5,A,17 |
29 | Hoàng Văn Thịnh | 1952 | Mỹ Lương, Yên Lập | 11/12/1971 | 5,C,15 |
30 | Hoàng Xuân Nghĩa | 1949 | Đồng Phú, Cẩm Khê | 01/12/1969 | 5,P,5 |
31 | Hoàng Đình Hột | 1946 | Liên Phương, Hạ Hòa | 30/12/1970 | 5,O,10 |
32 | Hà Minh Thắng | 1945 | Văn Luông, Thanh Sơn | 11/01/1972 | 5,G,27 |
33 | Hà Ngọc Lân | 1948 | Xuân Đài, Thanh Sơn | 03/01/1969 | 5,Q,18 |
34 | Hà Quang Trung | 1947 | Điêu Lương, Cẩm Khê | 21/12/1969 | 5,T,15 |
35 | Hà Quốc Khánh | 1950 | Lệnh Khênh, Hạ Hòa | 02/11/1972 | 5,S,22 |
36 | Hà Thanh Nghệ | 1950 | Lương Sơn, Yên Lập | 26/02/1973 | 5,H,5 |
37 | Hà Văn Dần | 1950 | Đào Giã, Thanh Ba | 22/06/1971 | 5,R,6 |
38 | Hà Văn Mở | 1942 | Tân Phú, Thanh Sơn | 29/02/1968 | 5,H,13 |
39 | Hà Văn Vũ | 1945 | Mạm Lọng, Thanh Ba | --/--/---- | 5,O,18 |
40 | Hà Yên Thế | ---- | Lâm Lợi, Hạ Hòa | 26/02/1972 | 5,C,21 |
41 | Hà Đình Hào | 1939 | Đỗ Sơn, Thanh Ba | 17/01/1971 | 5,L,25 |
42 | Hồ Quang Thảo | ---- | Minh Côi, Hạ Hòa | 24/07/1971 | 5,B,20 |
43 | Hồ Viết Thắng | 1949 | Minh Côi, Hạ Hòa | 09/05/1970 | 5,K,3 |
44 | Hồ Văn Luyến | 1952 | Vân Đồn, Đoan Hùng | 12/02/1972 | 5,L,28 |
45 | Hồ Xuân Hùng | 1952 | Văn Lang, Hạ Hòa | 20/01/1972 | 5,E,20 |
46 | Hồng Văn Thích | ---- | Đông Xá, Tam Nông | 25/01/1969 | 5,B,10 |
47 | Khuất Chí Thanh | 1940 | Chính Công, Hạ Hòa | 07/05/1967 | 5,Q,30 |
48 | Kiều Văn Thìn | 1942 | Phú Thứ, Đoan Hùng | 12/05/1972 | 5,P,1 |
49 | Lã Văn Thọ | 1940 | Số 58 Hưng Lợi, Việt Trì | 23/02/1967 | 5,Đ,31 |
50 | Lê Duy Tiêu | 1933 | Vụ Cầu, Hạ Hòa | 21/04/1971 | 5,S,15 |
51 | Lê Duy Tiêu | 1933 | Vụ Cầu, Hạ Hòa | 21/04/1971 | 5,R,26 |
52 | Lê Hồng Tiêm | ---- | Hợp Hải, Lâm Thao | 08/01/1972 | 5,L,13 |
53 | Lê Quang Biện | ---- | Liên Phương, Hạ Hòa | 29/03/1969 | A3 |
54 | Lê Quang Tạo | ---- | Yên Kỳ, Hạ Hòa | 11/04/1968 | 5,O,25 |
55 | Lê Thị Như Ý | 1933 | Tiên Hòa, Phú Thọ | 11/06/1967 | 5,O,31 |
56 | Lê Văn Huỳnh | 1950 | Thọ Sơn, Đoan Hùng | 13/03/1970 | 5,E,3 |
57 | Lê Văn Khang | 1953 | Cao Xá, Lâm Thao | 19/08/1973 | 5,H,6 |
58 | Lê Văn Khương | 1947 | Liên Phương, Hạ Hòa | 31/03/1969 | 5,G,21 |
59 | Lê Văn Tài | 1942 | Lạng Sơn, Hạ Hòa | 08/10/1971 | 5,A,2 |
60 | Lê Văn Tĩnh | 1940 | Tiên Lương, Cẩm Khê | 19/04/1968 | 5,R,16 |
61 | Lê Xuân Bái | 1947 | Lương Lổ, Thanh Ba | 08/01/1970 | 5,Đ,16 |
62 | Lê Xuân Bằng | ---- | Khả Cửu, Thanh Sơn | 25/01/1969 | 5,B,9 |
63 | Lê Đình Thán | 1952 | Bản Nguyên, Lâm Thao | 09/08/1972 | 5,N,3 |
64 | Lê Đức Hình | 1949 | Bảo Thanh, Phù Ninh | 05/04/1970 | 5,S,25 |
65 | Lê Đức Quát | 1950 | Vực Trường, Tam Nông | 28/07/1970 | 5,A,1 |
66 | Lưu Viết Đối | 1948 | Tiên Lương, Cẩm Khê | 11/08/1970 | 5,M,30 |
67 | Lương Xuân Muộn | 1946 | Trung Giáp, Phù Ninh | 09/07/1972 | 5,G,13 |
68 | Mai Văn Phú | 1943 | Số 9 Cao Du, TX Phú Thọ | 27/03/1969 | 5,R,11 |
69 | Nghiêm Thị Chội | 1954 | Thượng Nông, Tam Nông | 26/10/1975 | 5,U,15 |
70 | Nguyễn Bá Trù | 1948 | Hùng Long, Đoan Hùng | 24/01/1968 | 5,C,31 |
71 | Nguyễn Bá Tảo | 1945 | Đông Hải, Thanh Sơn | 08/01/1971 | 5,A,18 |
72 | Nguyễn Cao Đại | 1947 | Đồng Cam, Cẩm Khê | 11/04/1968 | 5,O,21 |
73 | Nguyễn Chất Càn | 1951 | Tiêu Sơn, Đoan Hùng | 23/12/1971 | 5,M,8 |
74 | Nguyễn Công Huấn | 1946 | Xuân Lộc, Thanh Thủy | 03/05/1971 | 5,R,20 |
75 | Nguyễn Huỳnh Kim | 1944 | Sơn Tình, Cẩm Khê | 19/12/1968 | 5,Đ,17 |
76 | Nguyễn Hải Thanh | 1955 | Văn Bán, Cẩm Khê | 27/09/1975 | 5,G,12 |
77 | Nguyễn Hồng Công | 1949 | Vô Tranh, Hạ Hòa | 03/04/1969 | 5,S,13 |
78 | Nguyễn Hồng Kim | ---- | Vang Xuyên, Phú Thọ | --/--/---- | 5,O,16 |
79 | Nguyễn Hữu Hiên | 1946 | Quát Thượng, Việt Trì | 30/11/1968 | 5,O,12 |
80 | Nguyễn Hữu Hiền | ---- | Hiền Lương, Hạ Hòa | 03/05/1971 | 5,P,29 |
81 | Nguyễn Hữu Máy | 1936 | Vĩnh Phú, Phù Ninh | 17/11/1968 | 5,Đ,11 |
82 | Nguyễn Hữu Thông | 1946 | Tạ Xá, Cẩm Khê | 02/12/1968 | 5,Đ,2 |
83 | Nguyễn Hữu Yên | 1947 | Chí Tiên, Thanh Ba | 17/11/1969 | 5,C,12 |
84 | Nguyễn Kim Khánh | 1942 | Hoàng Cường, Thanh Ba | 09/12/1968 | 5,B,25 |
85 | Nguyễn Minh Tăng | 1948 | Yên Kiện, Đoan Hùng | 17/12/1972 | 5,G,18 |
86 | Nguyễn Mạnh Hùng | ---- | Vương Lỗ, Thanh Ba | 11/11/1971 | 5,K,2 |
87 | Nguyễn Mạnh Long | ---- | Đồng Luận, Thanh Thủy | 25/01/1969 | 5,B,7 |
88 | Nguyễn Mạnh Thường | 1946 | Thanh Hà, Lâm Thao | 11/07/1967 | 5,R,18 |
89 | Nguyễn Mạnh Tường | ---- | Hồng Đà, Tam Nông | 19/05/1968 | 5,A,27 |
90 | Nguyễn Ngọc Chỉnh | ---- | Đào Đa, Thanh Ba | 16/06/1969 | 5,K,4 |
91 | Nguyễn Ngọc Kiểm | 1942 | Đỗ Xuyên Thanh Ba | 10/09/1967 | 5,G,16 |
92 | Nguyễn Ngọc Liên | 1947 | Tuất Thương, Việt Trì | 19/02/1969 | 5,U,19 |
93 | Nguyễn Ngọc Tịch | 1933 | Đồng Luận, Thanh Thủy | 18/03/1969 | 5,R,13 |
94 | Nguyễn Quang Trung | 1953 | Xuân Lũng, Lâm Thao | 17/02/1972 | 5,A,13 |
95 | Nguyễn Quang Tư | 1951 | Số 88, khu Cao Su Phú Thọ | 05/01/1971 | 5,P,15 |
96 | Nguyễn Quốc Hội | 1946 | Kim Đức, Phù Ninh | 11/04/1968 | 5,S,27 |
97 | Nguyễn Thanh Nghị | 1947 | Ngọc Quan, Đoan Hùng | 21/03/1972 | 5,P,12 |
98 | Nguyễn Thanh Trì | 1938 | Sông Lô, Việt Trì | 21/12/1970 | 5,S,28 |
99 | Nguyễn Thành Đồn | 1948 | Thành Mỹ, Việt Trì | --/--/---- | 5,N,27 |
100 | Nguyễn Thái Học | 1949 | Tuy Lộc, Cẩm Khê | 06/09/1969 | 5,K,11 |
101 | Nguyễn Tiến Nhạc | 1950 | Tam Cường, Tam Nông | 16/03/1971 | 5,E,14 |
102 | Nguyễn Tiến Ninh | ---- | Văn Khúc, Cẩm Khê | 21/03/1969 | 5,N,16 |
103 | Nguyễn Tiến Thục | 1943 | Hản Nam, Thanh Ba | 23/11/1968 | 5,Đ,13 |
104 | Nguyễn Trường Sinh | 1933 | Chí Đám, Đoan Hùng | 17/05/1969 | 5,Q,11 |
105 | Nguyễn Trọng Chiến | 1938 | Thanh Bình, Tam Nông | 04/04/1972 | 5,C,9 |
106 | Nguyễn Trọng Huệ | 1948 | Hiền Da, Cẩm Khê | 11/04/1968 | 5,O,27 |
107 | Nguyễn Văn Bào | 1943 | Đạo An, Thanh Ba | 19/06/1968 | 5,P,4 |
108 | Nguyễn Văn Bính | 1942 | Bằng Đoàn, Đoan Hùng | 17/02/1972 | 5,G,20 |
109 | Nguyễn Văn Bột | 1943 | Khải Xuân, Thanh Ba | 02/04/1970 | 5,N,8 |
110 | Nguyễn Văn Co | 1950 | Bảo Yên, Thanh Thủy | 16/04/1969 | 5,M,16 |
111 | Nguyễn Văn Dương | 1950 | Sông Lô, Việt Trì | 28/11/1972 | 5,O,1 |
112 | Nguyễn Văn Hoàn | 1940 | Phùng Xá, Cẩm Khê | 15/06/1971 | 5,S,8 |
113 | Nguyễn Văn Hy | 1953 | Xuân Lủng, Tam Nông | 11/12/1972 | 5,K,23 |
114 | Nguyễn Văn Hường | ---- | Hùng Lô, Phù Ninh | 16/02/1969 | 5,T,4 |
115 | Nguyễn Văn Khê | 1922 | Cao Xá, Lâm Thao | 02/06/1970 | 5,N,9 |
116 | Nguyễn Văn Kích | ---- | Bằng Doãn, Đoan Hùng | 11/04/1968 | 5,O,22 |
117 | Nguyễn Văn Lam | ---- | Tài Quang, Phù Ninh | 12/02/1967 | 5,K,29 |
118 | Nguyễn Văn Lưu | 1952 | Yên Sơn, Thanh Sơn | 26/04/1972 | 5,C,13 |
119 | Nguyễn Văn Lợi | 1952 | Lảo Giả, Thanh Ba | 16/11/1972 | 5,G,26 |
120 | Nguyễn Văn Lục | 1950 | Thượng Xá, Cẩm Khê | 18/11/1969 | 5,N,22 |
121 | Nguyễn Văn Minh | 1945 | Sóc Đăng, Đoan Hùng | 11/04/1968 | S,0,11 |
122 | Nguyễn Văn Minh | 1951 | Lâm Lợi, Hạ Hòa | 25/08/1972 | 5,C,5 |
123 | Nguyễn Văn Mỹ | 1946 | Đông Thịnh, Yên Lập | 07/11/1968 | 5,Q,3 |
124 | Nguyễn Văn Nghiêm | 1939 | Đồng Phú, Cẩm Khê | 14/09/1967 | 5,A,16 |
125 | Nguyễn Văn Nguyên | 1950 | Nghinh Xuyên, Đoan Hùng | 10/02/1971 | 5,E,8 |
126 | Nguyễn Văn Nhu | 1952 | Kinh Kệ, Lâm Thao | 12/08/1971 | 5,B,23 |
127 | Nguyễn Văn Ninh | 1944 | Đồng Luân, Thanh Thủy | 29/03/1971 | 5,L,17 |
128 | Nguyễn Văn Phú | 1953 | Minh Côi, Hạ Hòa | 30/03/1972 | 5,M,17 |
129 | Nguyễn Văn Quy | 1948 | Thái Ninh, Thanh Ba | 17/06/1971 | 5,B,28 |
130 | Nguyễn Văn San | ---- | Phương Viên, Hạ Hòa | --/--/---- | 5,K,31 |
131 | Nguyễn Văn Sáu | ---- | Cấp Dẫn, Cẩm Khê | 11/04/1968 | 5,O,14 |
132 | Nguyễn Văn Sới | 1940 | Đoan Hạ, Thanh Thủy | 26/04/1971 | 5,S,17 |
133 | Nguyễn Văn Thao | 1948 | Vụ Cầu, Hạ Hòa | 01/04/1968 | 5,O,23 |
134 | Nguyễn Văn Thái | 1950 | Từ Xá, Lâm Thao | 12/06/1972 | 5,N,4 |
135 | Nguyễn Văn Thông | ---- | Hạ Giáp, Phù Ninh | 29/08/1970 | 5,A,6 |
136 | Nguyễn Văn Tuyên | 1952 | Vân Đồn, Đoan Hùng | 26/11/1971 | 5,R,24 |
137 | Nguyễn Văn Ty | 1948 | Thanh Vân, Thanh Ba | 30/09/1968 | 5,Q,20 |
138 | Nguyễn Văn Túy | 1950 | Phượng Xá, Cẩm Khê | 04/12/1972 | 5,Đ,29 |
139 | Nguyễn Văn Tục | ---- | Cao Mai, Lâm Thao | 26/11/1972 | 5,N,1 |
140 | Nguyễn Văn Xoang | 1933 | Ban Khoa, Hạ Hòa | 31/03/1969 | 5,R,4 |
141 | Nguyễn Văn Ân | 1943 | Gia Điền, Ha Hòa | 18/02/1972 | 5,C,2 |
142 | Nguyễn Văn Đông | 1950 | Bằng Doãn, Đoan Hùng | 03/07/1972 | 5,H,8 |
143 | Nguyễn Xuân Hiên | 1950 | Minh Phương, Việt Trì | 22/11/1969 | 5,T,14 |
144 | Nguyễn Xuân Kế | 1952 | Ngọc Quan, Đoan Hùng | 23/08/1972 | 5,S,9 |
145 | Nguyễn Xuân Quế | 1945 | Xuân Huy, Lâm Thao | 16/04/1969 | 5,U,11 |
146 | Nguyễn Xuân Tất | 1947 | An Phú, Phù Ninh | 31/08/1968 | 5,K,22 |
147 | Nguyễn Xuân Vũ | 1947 | Phù Ninh, Phù Ninh | 12/02/1969 | 5,H,28 |
148 | Nguyễn Đình Tuyển | 1951 | Xuân Lũng, Lâm Thanh | 31/03/1971 | 5,R,21 |
149 | Nguyễn Đức Hậu | 1946 | Phú Lộc, Phù Ninh | 11/04/1968 | 5,O,9 |
150 | Nguyễn Đức Lưu | 1942 | Chi Tiên, Thanh Ba | 21/03/1970 | 5,N,19 |
151 | Nguyễn Đức Vi | 1945 | Thanh Xá, Thanh Ba | 25/11/1967 | 5,L,14 |
152 | Ngô Duy Tung | 1941 | Hoàng Hạnh, Thanh Ba | 24/09/1972 | 5,C,28 |
153 | Ngô Văn Thái | 1947 | Liên Minh, Thanh Ba | 19/12/1970 | 5,A,7 |
154 | Phùng Ngọc Thiện | 1943 | Bằng Lăng, Đoan Hùng | 04/11/1968 | 5,Đ,25 |
155 | Phùng Vinh Thanh | 1948 | Định Quả, Thanh Sơn | 21/11/1972 | 5,G,29 |
156 | Phùng Văn Phu | 1952 | Minh Nông, Việt Trì | 03/11/1972 | 5,N,5 |
157 | Phùng Văn Đoàn | 1948 | Ý Sơn, Hạ Hòa | 11/02/1970 | 5,H,14 |
158 | Phùng Yên Bình | ---- | Hưng Hóa, Tam Nông | --/11/1969 | 5,K,1 |
159 | Phạm Hiên | 1932 | Thanh Uyên, Tam Nông | 10/03/1971 | 5,B,16 |
160 | Phạm Hồng Dần | 1951 | Phương Viên, Hạ Hòa | 19/11/1971 | 5,E,5 |
161 | Phạm Ngọc Sơn | 1951 | Ninh Dân, Thanh Ba | 26/10/1972 | 5,B,26 |
162 | Phạm Quang Miên | 1935 | Bằng Trung, Đoan Hùng | 07/05/1967 | 5,A,26 |
163 | Phạm Quang Môn | 1947 | Nghình Xuyên, Đoan Hùng | 10/03/1970 | 5,H,13 |
164 | Phạm Quốc Phòng | 1948 | Tình Cương, Cẩm Khê | 23/04/1971 | 5,O,2 |
165 | Phạm Thái Học | 1953 | Thanh Đình, Lâm Thao | 11/12/1972 | 5,S,31 |
166 | Phạm Thái Học | 1953 | Thanh Đình, Lâm Thao | 11/12/1972 | 5,K,24 |
167 | Phạm Văn Cửu | ---- | Yển Khế, Thanh Ba | --/09/1972 | 5,R,5 |
168 | Phạm Văn Hạnh | 1941 | Đan Hà, Hạ Hòa | 13/04/1970 | 5,A,19 |
169 | Phạm Văn Kim | 1949 | Văn Khúc, Cẩm Khê | 15/03/1971 | 5,K,12 |
170 | Phạm Văn Ngữ | 1951 | Kệ Linh, Lâm Thao | 16/05/1973 | 5,L,31 |
171 | Phạm Văn Phán | 1951 | Thanh Uyên, Tam Nông | 08/01/1971 | 5,L,8 |
172 | Phạm Xuân Hội | 1949 | Hà Lương, Hạ Hòa | 24/04/1970 | 5,B,17 |
173 | Phạm Đình Hiếu | 1945 | Lê Tình, Lâm Thao | 08/06/1971 | 5,Q,6 |
174 | Phạm Đình Tuyến | 1953 | Văn Lung, Phú Thọ | 16/06/1973 | 5,E,16 |
175 | Quyết Văn Tiển | 1948 | Đồng Luận, Thanh Thủy | 07/08/1972 | 5,A,3 |
176 | Quản Thiết Quỳ | 1935 | Thanh Văn, Lâm Thao | 02/05/1968 | 5,E,1 |
177 | Trương Công Tĩnh | 1943 | Xuân Quang, Tam Nông | 25/01/1969 | 5,B,4 |
178 | Trương Quang Biên | 1945 | Phú Lộc, Phù Ninh | 05/07/1968 | 5,G,6 |
179 | Trần Hồng Quảng | 1947 | Minh Phương, Việt Trì | 11/04/1968 | 5,O,13 |
180 | Trần Hồng Đức | 1945 | Bản Nguyên, Lâm Thao | 13/02/1973 | Đ,5 |
181 | Trần Hồng Đức | 1953 | Bản Nguyên, Lâm Thao | 12/02/1973 | 5,Đ,5 |
182 | Trần Hữu Quang | 1953 | Tiên Phú, Phù Ninh | 16/07/1972 | 5,H,4 |
183 | Trần Minh Hoan | ---- | Minh Khai, Việt Trì | 03/07/1969 | 5,L,2 |
184 | Trần Quang Huỳnh | 1952 | Mỹ Lung, Yên Lập | 20/10/1972 | 5,C,14 |
185 | Trần Quang Khải | 1945 | Tu Vủ, Thanh Thuỷ | 01/12/1969 | 5,P,28 |
186 | Trần Quốc Tý | 1949 | Sai Nga, Cẩm Khê | 24/04/1969 | 5,T,9 |
187 | Trần Tiến Chấn | ---- | Tiêu Lương, Cẩm Khê | 02/01/1969 | 5,B,5 |
188 | Trần Tứ Cường | 1948 | Hành Cù, Thanh Ba | 01/12/1971 | 5,R,27 |
189 | Trần Văn Chinh | 1953 | Vũ Cao, Hạ Hòa | 30/08/1970 | P,10 |
190 | Trần Văn Chinh | 1945 | Vũ Cao, Hạ Hòa | 30/08/1970 | 5,P,10 |
191 | Trần Văn Cường | 1951 | Phương Lân, Phù Ninh | 17/07/1972 | 5,O,4 |
192 | Trần Văn Hòa | 1945 | Phố Mới, Việt Trì | 02/02/1969 | 5,T,3 |
193 | Trần Văn Mão | 1950 | Yên Khê, Thanh Ba | 15/09/1972 | 5,M,15 |
194 | Trần Văn Nùng | ---- | Tỉnh Cương, Cẩm Khê | 25/01/1969 | 5,B,11 |
195 | Trần Văn Phú | ---- | Đào Xá, Thanh Thủy | 06/02/1972 | 5,C,6 |
196 | Trần Văn Sửu | 1948 | Yên Khê, Thanh Ba | 21/01/1971 | 5,G,14 |
197 | Trần Văn Trí | 1951 | Ninh Dân, Thanh Ba | 19/11/1972 | 5,B,24 |
198 | Trần Văn Tĩnh | 1950 | Thục Luyện, Thanh Sơn | 19/04/1970 | 5,B,18 |
199 | Trần Văn Đàn | 1948 | Đan Hòa, Hạ Hòa | 18/01/1969 | 5,N,18 |
200 | Trần Đăng Cảnh | 1952 | Ấm Hạ, Hạ Hòa | 30/04/1971 | 1,C,11 |
201 | Trịnh Hữu Hải | 1949 | Phú Lạc, Cẩm Khê | 17/02/1970 | 5,A,8 |
202 | Tạ Ngọc Sỷ | 1945 | Đồng Xuân, Thanh Ba | 03/03/1971 | 5,L,20 |
203 | Tạ Quang Thường | 1952 | Xuân An, Yên Lập | 12/07/1972 | 5,A,14 |
204 | Tạ Quang Trạch | 1936 | Tân Dân, Hạc Trí | 26/02/1968 | Không có |
205 | Tạ Quang Trạch | 1936 | Tân Dân, Hạc Trì | 26/02/1968 | 5,R,23 |
206 | Tạ Xuân Tứ | 1940 | Xương Thịnh, Cẩm Khê | 24/02/1969 | 5,A,22 |
207 | Vũ Tiến Dũng | ---- | Nghinh Xuyên, Đoan Hùng | 12/02/1974 | 5,S,3 |
208 | Vũ Văn Luận | ---- | Văn Lương, Tam Nông | 25/01/1969 | 5,B,8 |
209 | Vũ Văn Lực | 1953 | Phố Thịnh, Đoan Hùng | 11/06/1972 | 5,C,16 |
210 | Vũ Văn Quýnh | 1945 | Đại Nghĩa, Đoan Hùng | 11/04/1968 | 5,O,26 |
211 | Vũ Văn Thuật | 1949 | Đồng Lương, Cẩm Khê | 14/10/1971 | 5,E,9 |
212 | Vũ Văn Đức | 1950 | Đỗ Sơn, Thanh Ba | 15/04/1971 | 5,Q,13 |
213 | Vũ Xuân Chí | 1943 | Tử Đà, Phù Ninh | 13/09/1974 | 5,T,5 |
214 | Vũ Xuân Hải | 1935 | Bạch Hạc, Việt Trì | 04/05/1967 | 5,R,12 |
215 | Vũ Đình Cát | 1948 | Ấm Thượng, Hạ Hòa | 11/04/1968 | 5,O,20 |
216 | Vũ Đình Khánh | 1953 | Đại An, Thanh Ba | 17/06/1971 | 5,C,4 |
217 | Đinh Công Triết | 1938 | Thạch Khoám, Thanh Sơn | 01/04/1967 | 5,R,8 |
218 | Đinh Quang Mùi | 1944 | Trung Thịnh, Thanh Thủy | 26/03/1970 | 5,L,23 |
219 | Đinh Quốc Ngữ | 1945 | Phúc Khánh, Yên Lập | 20/01/1969 | 5,Q,12 |
220 | Đinh Văn Hợi | 1945 | Yên Lương, Thanh Sơn | 08/06/1970 | 5,C,29 |
221 | Đinh Văn Kiều | 1952 | Đông Sơn, Thanh Sơn | 24/01/1973 | 5,G,17 |
222 | Đinh Văn Lộc | 1953 | Yên Lãng, Thanh Sơn | 17/02/1973 | 5,M,2 |
223 | Đinh Văn Sinh | 1953 | Cự Thắng, Thanh Sơn | 30/12/1973 | 5,U,12 |
224 | Đoàn Ngọc Dậu | 1935 | Đông Lĩnh, Thanh Ba | 21/12/1967 | 5,Đ,1 |
225 | Đoàn Văn Quyền | 1949 | Phụ Khánh, Hạ Hòa | 16/08/1971 | 5,K,6 |
226 | Đàm Văn Lợi | 1951 | Tây Cốc, Đoan Hùng | 19/12/1972 | 5,M,9 |
227 | Đào Hùng Phương | 1948 | Ninh Dân, Thanh Ba | 14/06/1971 | 5,C,1 |
228 | Đào Văn Hứa | 1949 | Xuân Quang, Tam Nông | 11/07/1971 | 5,K,5 |
229 | Đào Xuân Thị | 1938 | Hy Cương, Lâm Thao | 01/12/1968 | 5,R,30 |
230 | Đặng Ngọc Câm | 1948 | Yên Dưỡng, Cẩm Khê | 09/12/1968 | 5,B,2 |
231 | Đặng Ngọc Cần | 1947 | Điêu Lương, Cẩm Khê | 09/12/1968 | 5,A,31 |
232 | Đặng Văn Cường | 1952 | Đại An, Thanh Ba | 17/06/1971 | 5,C,3 |
233 | Đặng Văn Khôi | 1952 | Phương Linh, Thanh Ba | 01/03/1972 | 5,P,8 |
234 | Đặng Văn Ngọc | 1950 | Yển Khê, Thanh Ba | 27/01/1973 | 5,R,9 |
235 | Đỗ Mạnh Điều | ---- | Xuân Lũng, Lâm Thao | 06/07/1968 | 5,T,13 |
236 | Đỗ Nguyên Ngọc | 1949 | Đồng Luân, Thanh Thủy | 01/09/1971 | 5,G,11 |
237 | Đỗ Quang Vinh | 1950 | Văn Lạng, Hạ Hòa | 17/04/1973 | 5,L,27 |
238 | Đỗ Văn Bường | ---- | Văn Phố, Phú Thọ | 28/02/1974 | 5,S,18 |
239 | Đỗ Văn Cẩn | 1953 | Phúc Lai, Đoan Hùng | 10/05/1972 | 5,M,13 |
240 | Đỗ Văn Quý | ---- | Bạch Hạc, Việt Trì | --/--/---- | 5,O,9 |
241 | Đỗ Văn Thuỳ | 1942 | Thanh Vân, Thanh Ba | 21/03/1970 | 5,N,20 |
242 | Đỗ Văn Thùy | 1942 | Thanh Vân, Thanh Ba | 21/03/1970 | N,20 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn