Đang truy cập :
7
Hôm nay :
89
Tháng hiện tại
: 277
Tổng lượt truy cập : 4322538
2751 | Bạch Hồng Phương | Thanh Nòng, Kim Bôi, Hà Sơn Bình | 1944 | 14-07-1972 | ,H.S.Bình,9,103 |
2752 | Lê Hải Quân | Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình | 1952 | 23-07-1972 | ,H.S.Bình,11,126 |
2753 | Nguyễn Đăng Quy | Đỗ Đông, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 1951 | 4/9/1972 | ,H.S.Bình,5,54 |
2754 | Nguyễn Thế Quyên | An Phú, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình | 1952 | 29-06-1972 | ,H.S.Bình,5,54 |
2755 | Đào Trọng Quyền | Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | 1946 | 28-02-1971 | ,H.S.Bình,15,176 |
2756 | Nguyễn Huy Quyết | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình |
| 28-08-1972 | ,H.S.Bình,4,43 |
2757 | Trần Văn Quý | Văn Canh, Hoài Đức, Hà Sơn Bình |
| 23-04-1972 | ,H.S.Bình,12,138 |
2758 | Nguyễn Văn Quý | Hoàng Văn Thụ, Hoài Đức, Hà Sơn Bình | 1950 | 6/9/1972 | ,H.S.Bình,14,165 |
2759 | Đặng Xuân Quý | Thống Nhất, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1943 | 15-06-1968 | ,H.S.Bình,15,174 |
2760 | Quách Văn Sào | Mỹ Thành, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình |
| 6/11/1972 | ,H.S.Bình,1,6 |
2761 | Nguyễn Ngọc Sáng | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình | 1944 | 15-06-1968 | ,H.S.Bình,7,76 |
2762 | Nguyễn Văn Sáu | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Sơn Bình |
| -- | ,H.S.Bình,3,33 |
2763 | Đào Hữu Phẩm | Phú Cường, Kim Động, Hà Sơn Bình |
| 25-08-1972 | ,H.S.Bình,12,144 |
2764 | Lê Quốc Suốt | Tân Hồng, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1947 | 4/3/1971 | ,H.S.Bình,16,184 |
2765 | Tạ Ngọc Sắc | Trung Trí, ứng Hoà, Hà Sơn Bình | 1951 | 12/8/1972 | ,H.S.Bình,12,142 |
2766 | Nguyễn Đình Sắc | Văn Điển, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1954 | 14-10-1972 | ,H.S.Bình,12,145 |
2767 | Nguyễn Đình Sinh | Cao Thành, ứng Hoà, Hà Sơn Bình | 1950 | -- | ,H.S.Bình,9,108 |
2768 | Đỗ Kim Sơn | Phú Kim, Thạch Thất, Hà Sơn Bình | 1947 | 4/3/1972 | ,H.S.Bình,2,14 |
2769 | Nguyễn Thanh Sơn | Xuân Phú, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình | 1949 | 11/2/1971 | ,H.S.Bình,8,86 |
2770 | Đặng Đức Sơn | Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1953 | 26-09-1972 | ,H.S.Bình,10,110 |
2771 | Nguyễn Hồng Sự | Tân Hồng, Quốc Oai, Hà Sơn Bình | 1950 | 5/6/1968 | ,H.S.Bình,7,83 |
2772 | Nguyễn Duy Tấc | Tân Xá, Thạch Thất, Hà Sơn Bình | 1946 | 15-06-1968 | ,H.S.Bình,15,175 |
2773 | Nguyễn Thiên Thai | Đội Bình, ứng Hoà, Hà Sơn Bình | 1950 | 19-03-1971 | ,H.S.Bình,17,205 |
2774 | Nguyễn Văn Thao | Thanh Bình, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 1952 | 16-09-1972 | ,H.S.Bình,1,7 |
2775 | Hoàng Văn Thành | Văn Sơn, Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình |
| 22-11-1972 | ,H.S.Bình,4,42 |
2776 | Bùi Nhất Thành | Văn Bình, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1953 | 31-01-1972 | ,H.S.Bình,18,210 |
2777 | Từ Trung Thảo | Di Trạch, Hoài Đức, Hà Sơn Bình |
| 15-07-1972 | ,H.S.Bình,3,26 |
2778 | Đặng Hoàng Thắng | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình | 1948 | 12/12/1971 | ,H.S.Bình,7,82 |
2779 | Nguyễn Văn Thắng | Tân Ninh, Thường Tín, Hà Sơn Bình |
| 26-08-1972 | ,H.S.Bình,16,192 |
2780 | Nguyễn Như Thuận | Phú Kim, Thạch Thất, Hà Sơn Bình | 1953 | 18-07-1972 | ,H.S.Bình,2,18 |
2781 | Lương Văn Thật | Hồng Thái, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 1940 | 1/10/1972 | ,H.S.Bình,4,46 |
2782 | Nguyễn Văn Thìn | Phù Lưu, ứng Hoà, Hà Sơn Bình | 1953 | 30-03-1971 | ,H.S.Bình,8,88 |
2783 | Nguyễn Văn Thế | Vân Khê, Hoài Đức, Hà Sơn Bình |
| 15-07-1972 | ,H.S.Bình,2,24 |
2784 | Nguyễn Xuân Thiếu | Đồng Tâm, ứng Hoà, Hà Sơn Bình | 1950 | 16-03-1971 | ,H.S.Bình,16,183 |
2785 | Đinh Hữu Thích | Khu Thượng Lâm, Hoà Bình, Hà Sơn Bình |
| 6/4/1972 | ,H.S.Bình,18,207 |
2786 | Phạm Văn Thịnh | Đông Bắc, Kim Bôi, Hà Sơn Bình | 1952 | 30-04-1972 | ,H.S.Bình,5,56 |
2787 | Nguyễn Quốc Thịnh | Tân Phúc, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình | 1953 | 3/8/1972 | ,H.S.Bình,6,65 |
2788 | Nguyễn Viết Thông | Đồng Tâm, Hoà Bình, Hà Sơn Bình |
| 8/5/1972 | ,H.S.Bình,8,92 |
2789 | Nguyễn Văn Thu | Đồng Yên, Quốc Oai, Hà Sơn Bình | 1943 | 15-06-1968 | ,H.S.Bình,9,99 |
2790 | Đoàn Văn Thục | Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình | 1942 | 26-03-1971 | ,H.S.Bình,3,29 |
2791 | Đỗ Công Thủ | La Phú, Hoài Đức, Hà Sơn Bình | 1947 | 25-01-1972 | ,H.S.Bình,8,91 |
2792 | Lê Đình Thừa | Phú Lâm, Thanh Oai, Hà Sơn Bình |
| 27-01-1968 | ,H.S.Bình,2,15 |
2793 | Đỗ Chí Thức | Cao Viên, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 1950 | 8/9/1972 | ,H.S.Bình,15,170 |
2794 | Đinh Tiền Tiếp | Trung Châu, Đan Phường, Hà Sơn Bình | 1954 | 8/10/1972 | ,H.S.Bình,10,113 |
2795 | Nguyễn Văn Tỉnh | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | 1951 | 10/8/1972 | ,H.S.Bình,10,117 |
2796 | Chu Văn Tính | Liên Quan, Thạch Thất, Hà Sơn Bình | 1954 | 18-07-1972 | ,H.S.Bình,13,148 |
2797 | Nguyễn Tiến Toản | Bình Minh, Thanh Oai, Hà Sơn Bình |
| 11/12/1972 | ,H.S.Bình,7,75 |
2798 | Nguyễn Xuân Tần | Tân Lủng, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1939 | 12/8/1972 | ,H.S.Bình,2,18 |
2799 | Phạm Văn Toản | Xuân Hiệp, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình |
| 15-04-1972 | ,H.S.Bình,4,40 |
2800 | Nguyễn Hồng Tân | Văn Tiến, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1954 | 15-08-1972 | ,H.S.Bình,8,96 |
2801 | Trần Văn Trang | Kim Anh, Kim Thành, Hà Sơn Bình | 1953 | 17-07-1972 | ,H.S.Bình,12,135 |
2802 | Đỗ Văn Trí | Thương Mổ, Đan Phượng, Hà Sơn Bình | 1954 | 31-01-1973 | ,H.S.Bình,18,206 |
2803 | Đặng Văn Chuyền | Văn Phúc, Phúc Tho, Hà Sơn Bình | 1936 | 1/2/1968 | ,H.S.Bình,16,189 |
2804 | Nguyễn Văn Tú | Phú Cát, Quốc Oai, Hà Sơn Bình | 1954 | 25-07-1972 | ,H.S.Bình,5,61 |
2805 | Nguyễn Hữu Tư | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình | 1944 | 12/4/1971 | ,H.S.Bình,7,78 |
2806 | Nguyễn Văn Tứ | Cao Viên, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 1936 | 8/8/1972 | ,H.S.Bình,2,25 |
2807 | Phạm Quách Tịu | Minh Tân, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình |
| -- | ,H.S.Bình,8,93 |
2808 | Nguyễn Duy Ty | Đức Giang, Hoài Đức, Hà Sơn Bình |
| 1/9/1972 | ,H.S.Bình,14,167 |
2809 | Bùi Văn Tý | Ngọc Lạc, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình |
| 28-06-1972 | ,H.S.Bình,15,173 |
2810 | Nguyễn Thế Vai | Văn Canh, Hoài Đức, Hà Sơn Bình | 1953 | 5/7/1972 | ,H.S.Bình,3,34 |
2811 | Chu Văn Vang | Đội Bình, ứng Hoà, Hà Sơn Bình | 1946 | 10/3/1971 | ,H.S.Bình,10,118 |
2812 | Nguyễn Bá Vạn | Hồng Sơn, ứng Hoà, Hà Sơn Bình |
| 23-04-1972 | ,H.S.Bình,13,147 |
2813 | Nguyễn Văn Vân | Cao Thành, ứng Hoà, Hà Sơn Bình | 1950 | 16-06-1972 | ,H.S.Bình,4,41 |
2814 | Quách Văn Vèo | Thôn Mắc Tân, Mỹ Tân Lạc, Hà Sơn Bình | 1951 | -- | ,H.S.Bình,3,219 |
2815 | Trần Hồng Việt | Hữu Lai, Yên Thuỷ, Hà Sơn Bình | 1952 | 12/4/1972 | ,H.S.Bình,11,127 |
2816 | Nguyễn Tiến Vinh | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 1950 | 8/8/1972 | ,H.S.Bình,13,150 |
2817 | Đào Văn Vị | Phương Cách, Quốc Oai, Hà Sơn Bình | 1942 | 15-06-1968 | ,H.S.Bình,9,101 |
2818 | Lê Văn Vợi | Khánh Hà, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1953 | 9/8/1972 | ,H.S.Bình,1,3 |
2819 | Lê Đình Vui | Liên Phương, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1945 | 15-08-1972 | ,H.S.Bình,1,9 |
2820 | Nguyễn Thanh Xuân | Dân Chủ, Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình | 1952 | 29-06-1972 | ,H.S.Bình,4,39 |
2821 | Bùi Văn Yển | Xuân Phong, Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình | 1953 | 8/9/1972 | ,H.S.Bình,2,19 |
2822 | Lê Trung ất | Thanh Oai, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1953 | 9/8/1972 | ,H.S.Bình,3,37 |
2823 | Vũ Văn út | Bình Xuyên, Thạch Thất, Hà Sơn Bình | 1942 | 9/4/1972 | ,H.S.Bình,6,67 |
2824 | Bùi Văn ứng | Trung Châu, Đan Phượng, Hà Sơn Bình |
| 26-08-1972 | ,H.S.Bình,13,160 |
2825 | Nguyễn Văn Hoà | Hiệp Hoà, Hưng Hà, Thái Bình |
| 16-04-1972 | ,H.S.Bình,1,11 |
2826 | Nguyễn Văn Gụ | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 3/8/1972 | ,H.S.Bình,1,12 |
2827 | Nguyễn Văn Lâm | Bạch Đằng, Đông Hưng, Thái Bình |
| 17-04-1972 | ,H.S.Bình,2,17 |
2828 | Ngô Văn Cao | Thanh Phú, Vũ Thư, Thái Bình | 1953 | 19-03-1971 | ,H.S.Bình,7,74 |
2829 | Nguyễn Văn Chính | Văn Võ, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 1946 | 15-06-1968 | ,H.S.Bình,9,100 |
2830 | Nguyễn Quốc Toản | Thuỳ Xuân Tiên, Chương Mỷ, Hà Sơn Bình |
| 1/9/1972 | ,H.S.Bình,14,162 |
2831 | Phạm Văn Xoảng | Hoàng Diệu, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 1953 | 8/8/1972 | ,H.S.Bình,14,168 |
2832 | Đặng Thế Điền | Tân Hồng, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1952 | 28-08-1972 | ,H.S.Bình,17,200 |
2833 | Nguyễn Văn Thành | Tây Đăng, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1952 | 14-07-1972 | ,H.S.Bình,17,203 |
2834 | Đặng Anh Thu | Xuân Sơn, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1954 | 8/8/1972 | ,H.S.Bình,18,209 |
2835 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam Hà, Kiến An, Hải Phòng |
| -- | ,H.Phòng,2,126 |
2836 | Vũ Đình An | Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1953 | 28-08-1972 | ,H.Phòng,4,53 |
2837 | Đặng Văn Ba | ái Sơn, An Thuỵ, Hải Phòng | 1952 | 23-08-1972 | ,H.Phòng,2,22 |
2838 | Lương Hồng Bàng | Tiên Cương, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1953 | 12/12/1972 | ,H.Phòng,7,104 |
2839 | Trần Đăng Báu | Phố Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1950 | 29-04-1972 | ,H.Phòng,1,7 |
2840 | Hoàng Đức Bạo | Kiến Bắc, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 27-09-1972 | ,H.Phòng,8,109 |
2841 | Trịnh Xuân Bằng | Minh Tân, An Thuỵ, Hải Phòng | 1952 | 30-08-1972 | ,H.Phòng,4,47 |
2842 | Nguyễn Phi Bằng | Số 102, Cầu Đất, Hải Phòng |
| 5/8/1972 | ,H.Phòng,6,92 |
2843 | Nguyễn Khắc Biệng | Liên Khiết, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1951 | 17-08-1972 | ,H.Phòng,2,28 |
2844 | Đinh Hữu Bình | Lập Lô, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1951 | 17-08-1972 | ,H.Phòng,2,27 |
2845 | Nguyễn Thanh Bình | Trần Thanh Ngô, Kiến An, Hải Phòng | 1950 | 14-04-1972 | ,H.Phòng,1,10 |
2846 | Phạm Văn Bình | An Hưng, An Hải, Hải Phòng | 1954 | 26-10-1972 | ,H.Phòng,6,83 |
2847 | Nguyễn Văn Bỉnh | Vĩnh Niệm, An hải, Hải Phòng | 1953 | 28-10-1972 | ,H.Phòng,6,79 |
2848 | Hoàng Huy Bộ | Tiên Thanh, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| -1975 | ,H.Phòng,3, |
2849 | Nguyễn Văn Bổng | Hoà Khê, An Hải, Hải Phòng | 1943 | -- | ,H.Phòng,4, |
2850 | Cao V Oanh | Phố hạ, Long Hồ, Hải Phòng | 1945 | 28-05-1972 | ,H.Phòng,4,55 |
2851 | Nguyễn Văn Nhớn | , Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 15-04-1969 | ,H.Phòng,Mộ 6 LS, |
2852 | Bùi Văn Chân | Kênh Giang, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 17-8-1972 | ,H.Phòng,3,35 |
2853 | Phạm Hồng Châu | Hoa Động, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 1/4/1971 | ,H.Phòng,2,17 |
2854 | Hoàng Văn Chờ | Hiệp An, Kim Môn, Hải Phòng | 1950 | 2/2/1971 | ,H.Phòng,7,99 |
2855 | Đào Ngọc Chuyền | Đông hải, Nam Hải, Hải Phòng |
| -- | ,H.Phòng,6, |
2856 | Bùi Văn Còi | Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 1/9/1972 | ,H.Phòng,3,32 |
2857 | Bùi Xuân Côi | Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 11/9/1972 | ,H.Phòng,7,102 |
2858 | Nguyễn Quang Công | Kiến Quốc, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 17-08-1972 | ,H.Phòng,1,13 |
2859 | Dương Mạnh Cường | Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1947 | 3/9/1972 | ,H.Phòng,4,59 |
2860 | Bùi Thanh Cường | Hoà Bình, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 1/4/1971 | ,H.Phòng,7,108 |
2861 | Nguyễn Danh Cường | An Khê, An hải, Hải Phòng |
| 16-12-1972 | ,H.Phòng,8,114 |
2862 | Lê Quốc Cường | , Trung Quốc, Hải Phòng |
| 19-09-1968 | ,H.Phòng,8, |
2863 | Đặng Bá Danh | Tân Trào, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 20-02-1971 | ,H.Phòng,7,98 |
2864 | Phạm Xuân Diệu | Hoàng Đồng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 2/12/1972 | ,H.Phòng,1,4 |
2865 | Phạm Xuân Diệu | Hoàng Đồng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 2/12/1972 | ,H.Phòng,5,73 |
2866 | Lê Minh Đàm | Cầu Thủng, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 15-04-1972 | ,H.Phòng,2,20 |
2867 | Bùi Tống Đạt | Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 24-04-1972 | ,H.Phòng,4,57 |
2868 | Nguyễn Phú Đạt | Minh Tân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 18-08-1972 | ,H.Phòng,6,81 |
2869 | Ngô Văn Tuý | , Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 15-04-1969 | ,H.Phòng, Mộ 6LS, |
2870 | Vũ Đình Đệ | Minh Tân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 15-08-1972 | ,H.Phòng,4,60 |
2871 | Phạm Văn Đệ | Hoà Bình, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 2/2/1972 | ,H.Phòng,1, |
2872 | Bùi Văn Đình | Thuỷ Dương, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 21-08-1972 | ,H.Phòng,5,68 |
2873 | Nguyễn Văn Giang | Trung Hà, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 21-08-1972 | ,H.Phòng,4,51 |
2874 | Nguyễn Văn Gộc | Lưu Kiến, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 1/4/1971 | ,H.Phòng,8,118 |
2875 | Nguyễn Sỹ Hai | Kiến Quốc, An Thuỵ, Hải Phòng | 1952 | 22-08-1972 | ,H.Phòng,8,124 |
2876 | Nguyễn Văn Hải | Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 8/9/1972 | ,H.Phòng,2,29 |
2877 | Hoàng Đình Hải | Số 63, Trần Phú, Hải Phòng | 1949 | 12/3/1971 | ,H.Phòng,4,46 |
2878 | Phạm Văn Hải | Số 117, Cát đất, Hải Phòng | 1952 | 15-09-1972 | ,H.Phòng,7,103 |
2879 | Nguyễn Văn Hảo | Hào Dân, An Thuỵ, Hải Phòng | 1952 | 1/4/1971 | ,H.Phòng,8,117 |
2880 | Phùng Hữu Hiền | , Hoàng Văn Thụ, Hải Phòng | 1954 | 19-07-1971 | ,H.Phòng,2,30 |
2881 | Phạm Văn Hiếu | Tânh Trào, An Thuỵ, Hải Phòng | 1954 | 22-08-1972 | ,H.Phòng,8,116 |
2882 | Trần Văn Hình | Phú Lê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 28-08-1972 | ,H.Phòng,4,52 |
2883 | Đoàn Văn Hoà | Hoành Đông, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 7/8/1972 | ,H.Phòng,3,33 |
2884 | Đặng Bá Hoà | Tân Trào, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 28-01-1973 | ,H.Phòng,8,122 |
2885 | Nguyễn Thọ Hoà | Hưng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 4/8/1972 | ,H.Phòng,5,64 |
2886 | Lê Văn Giai | Ng. Đoan, An Thuỵ, Hải Phòng | 1954 | 26-04-1975 | ,H.Phòng,7,101 |
2887 | Lê Văn Hổn | Phù Ninh, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 8/9/1972 | ,H.Phòng,4,56 |
2888 | Nguyễn Văn Hợp | Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 8/8/1972 | ,H.Phòng,3,37 |
2889 | Trần Xuân Huế | Đoàn xá, An Thuỵ, Hải Phòng | 1941 | 12/2/1971 | ,H.Phòng,7,94 |
2890 | Nguyễn Hữu Hùng | Hoà Bình, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1947 | 20-03-1971 | ,H.Phòng,3,45 |
2891 | Đinh Văn Hùng | Ngõ 56, Lạch Tray, Hải Phòng | 1953 | 15-09-1972 | ,H.Phòng,4,50 |
2892 | Đặng Văn Hủn | Lưu Kiến, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 1/4/1971 | ,H.Phòng,7,106 |
2893 | Bùi Khắc Kết | , , Hải Phòng |
| -1983 | ,H.Phòng,1,1 |
2894 | Vũ Đình Khang | Đồ Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 1948 | 15-04-1972 | ,H.Phòng,5,61 |
2895 | Hoàng Văn Khanh | Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 21-08-1972 | ,H.Phòng,5,62 |
2896 | Đinh Khắc Khịt | Phả Lể, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 25-08-1972 | ,H.Phòng,2,24 |
2897 | Đinh Khắc Khịt | Phủ Lê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 20-08-1972 | ,H.Phòng,5,72 |
2898 | Nguyễn Xuân Khoát | Trấn Dương, Văn Bảo, Hải Phòng | 1945 | 24-03-1972 | ,H.Phòng,3,44 |
2899 | Hoàng ánh Kim | Nam Sơn, An Hải, Hải Phòng | 1953 | 14-04-1972 | ,H.Phòng,2,23 |
2900 | Đồng Chí Kỳ | , , Hải Phòng |
| 1/9/1969 | ,H.Phòng,1,5 |
2901 | Nguyễn Văn Lai | Số 10, Trần Cừ, Hải Phòng | 1952 | 23-04-1972 | ,H.Phòng,3,41 |
2902 | Nguyễn Văn Lại | Số 19, Trần Cừ, Hải Phòng |
| 23-04-1972 | ,H.Phòng,7,107 |
2903 | Đỗ Văn Lập | Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 20-8-1972 | ,H.Phòng,5,71 |
2904 | Bùi Văn Lê | Trung Hà, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1953 | 15-09-1972 | ,H.Phòng,4,49 |
2905 | Phạm Tiến Lễ | Kiến Quốc, An Thuỵ, Hải Phòng | 1954 | 28-01-1973 | ,H.Phòng,8,119 |
2906 | Đào Xuân Liệu | Kiến Quốc, An Thuỵ, Hải Phòng |
| -- | ,H.Phòng,8,120 |
2907 | Bùi Văn Long | Số 251, Tô Hiệu, Hải Phòng | 1952 | 1/4/1971 | ,H.Phòng,5,76 |
2908 | Bùi Văn Lợi | Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 1/4/1971 | ,H.Phòng,1,15 |
2909 | Nguyễn Văn Luyến | Phong Tiên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1955 | 10/11/1972 | ,H.Phòng,6,80 |
2910 | Hà Văn Lưới | Kỳ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1953 | 2/7/1972 | ,H.Phòng,6,84 |
2911 | Hoàng Văn Mãi | Hoà Bình, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1953 | 17-08-1972 | ,H.Phòng,5,65 |
2912 | Nguyễn Văn Mão | Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 25-08-1972 | ,H.Phòng,5,70 |
2913 | Khổng Văn Mạc | Tân Cương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| -- | ,H.Phòng,5, |
2914 | Đinh Văn Mạnh | Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 24-08-1972 | ,H.Phòng,5,63 |
2915 | Đinh Khắc Mân | Phủ Lê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 28-08-1972 | ,H.Phòng,4,54 |
2916 | Nguyễn Quang Minh | , Phố Đà Nẵng, Hải Phòng | 1950 | 18-03-1971 | ,H.Phòng,5,75 |
2917 | Phạm Xuân Mỏng | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1954 | 24-04-1972 | ,H.Phòng,6,86 |
2918 | Nguyễn Xuân Nết | Phú Ninh, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 9/9/1972 | ,H.Phòng,5,69 |
2919 | Bùi Văn Ngãi | Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 14-04-1972 | ,H.Phòng,2,25 |
2920 | Phạm Văn Nghiệm | Hoàng Phong, An Hải, Hải Phòng |
| 1/10/1977 | ,H.Phòng,1, |
2921 | Đỗ Văn Nghĩa | Thuỷ Triều, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1953 | 21-08-1972 | ,H.Phòng,5,67 |
2922 | Hoàng Văn Nhơ | Kiều Bài, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 8/9/1972 | ,H.Phòng,2,21 |
2923 | Vũ Văn Nhưng | Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 28-08-1972 | ,H.Phòng,6,90 |
2924 | Nguyễn Văn Pháo | Tràng Cát, An Lão, Hải Phòng | 1954 | 1/9/1972 | ,H.Phòng,6,85 |
2925 | Nguyễn Đình Phin | An Tiến, An Lão, Hải Phòng | 1945 | 15-06-1968 | ,H.Phòng,1,12 |
2926 | Trần Đình Phùng | An Lý, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 17-08-1972 | ,H.Phòng,2,26 |
2927 | Phạm Văn Phú | Xóm hai, , Hải Phòng | 1952 | -- | ,H.Phòng,4, |
2928 | Trần Xuân Phúc | Ngõ 9a, Hàng Canh, Hải Phòng |
| 15-08-1972 | ,H.Phòng,8,110 |
2929 | Trần Văn Phương | Đồng Hải, An lão, Hải Phòng |
| 17-04-1972 | ,H.Phòng,8,112 |
2930 | Trần Văn Phương | Đông Hải, An Lão, Hải Phòng | 1954 | 2/9/1972 | ,H.Phòng,2,19 |
2931 | Bùi Văn Quyết | Số 28, Lê Chân, Hải Phòng | 1952 | 28-04-1972 | ,H.Phòng,3,31 |
2932 | Nguyễn Văn Quý | An Hồng, An Thuỵ, Hải Phòng | 1951 | 9/4/1972 | ,H.Phòng,1,8 |
2933 | Đỗ Văn Sang | Kỳ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 5/9/1972 | ,H.Phòng,1,11 |
2934 | Nguyễn Văn Sinh | , Phan Bội Châu, Hải Phòng | 1952 | 20-09-1972 | ,H.Phòng,5,66 |
2935 | Bùi Ngọc Su | Kênh Giang, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 15-08-1972 | ,H.Phòng,3,34 |
2936 | Trần Văn Sương | Phú Từ, Kiến An, Hải Phòng | 1951 | 18-07-1972 | ,H.Phòng,3,38 |
2937 | Trần Văn Sương | Phú Từ, Kiến An, Hải Phòng | 1951 | 18-07-1972 | ,H.Phòng,3,39 |
2938 | Đỗ Văn Sang | Kỳ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 5/9/1972 | ,H.Phòng,8,121 |
2939 | Nguyễn Văn Tảo | Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1950 | 31-10-1972 | ,H.Phòng,8,123 |
2940 | Nguyễn Như Tám | Bát Tràng, An Lão, Hải Phòng | 1938 | 1/2/1968 | ,H.Phòng,7,96 |
2941 | Nguyễn Hữu Tạ | thôn 5 - Duy Tân, Ân Thi, Hải Phòng | 1938 | 20-6-1972 | ,H.Phòng,8,113 |
2942 | Nguyễn Khắc Tạo | Kiến Bái, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 25-08-1972 | ,H.Phòng,6,82 |
2943 | Đinh Văn Tâm | Phả Lê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 13-08-1972 | ,H.Phòng,1,3 |
2944 | Nguyễn Đình Thà | Bắc Sơn, An Hải, Hải Phòng |
| 15-04-1972 | ,H.Phòng,6,77 |
2945 | Phạm Văn Thế | Trung Lập, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1944 | -- | ,H.Phòng,7, |
2946 | Ngô Văn Thiệu | Phố Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1945 | -- | ,H.Phòng,3,42 |
2947 | Lê Văn Thóc | Liên Khê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 15-08-1972 | ,H.Phòng,6,91 |
2948 | Phí Văn Thông | , Trần Quang Khải, Hải Phòng |
| 7/7/1972 | ,H.Phòng,3,40 |
2949 | Bùi Văn Thuận | Kênh Giang, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 17-08-1972 | ,H.Phòng,6,89 |
2950 | Nguyễn Văn Chục | Dương Quang, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 15-08-1972 | ,H.Phòng,1,2 |
2951 | Bùi Xuân Tiên | Số 56, Trung Quốc, Hải Phòng | 1953 | 18-08-1972 | ,H.Phòng,3,36 |
2952 | Vũ Văn Tiến | , Phố Lê Trân, Hải Phòng | 1948 | 8/10/1972 | ,H.Phòng,7,95 |
2953 | Lê Văn Thóc | Liêm Khê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 15-08-1972 | ,H.Phòng,7,105 |
2954 | Nguyễn Đăng Tín | Cao Thắng, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 10/4/1972 | ,H.Phòng,6,78 |
2955 | Hoàng Văn Toản | Số 994, Lê Lợi, Hải Phòng | 1951 | 9/9/1972 | ,H.Phòng,5,74 |
2956 | Phạm Văn Trèo | An Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 8/9/1972 | ,H.Phòng,1,6 |
2957 | Vũ Hoàng Trung | Lương Khánh Thiên, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1948 | 8/4/1972 | ,H.Phòng,4,58 |
2958 | Nguyễn Minh Tu | , Phan Chu Trinh, Hải Phòng |
| 5/2/1972 | ,H.Phòng,2, |
2959 | Nguyễn Văn Tuần | , Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 1948 | 14-03-1971 | ,H.Phòng,3,43 |
2960 | Bùi Văn Tươi | Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1943 | 24-03-1970 | ,H.Phòng,3, |
2961 | Phạm Quang Tứ | Vĩnh Niêm, An lão, Hải Phòng | 1951 | 7/9/1972 | ,H.Phòng,7,93 |
2962 | Nguyễn Bá Vân | Đại Bản, An Hải, Hải Phòng | 1954 | 7/9/1972 | ,H.Phòng,8,115 |
2963 | Phạm Văn Vinh | Can Nhân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 15-08-1972 | ,H.Phòng,6,87 |
2964 | Hoàng Thế Vĩnh | Hà Đối, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1952 | 24-08-1972 | ,H.Phòng,4,48 |
2965 | Nguyễn Khắc Vững | Kiến Quốc, An Thuỵ, Hải Phòng | 1953 | 22-08-1972 | ,H.Phòng,7,100 |
2966 | Trần Văn Xướng | Phú Từ, Kiến An, Hải Phòng |
| 18-07-1972 | ,H.Phòng,1,9 |
2967 | Nguyễn Văn Bình | K 93, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 16-01-1973 | ,H.Phòng,7,97 |
2968 | Nguyễn Văn Mẻ | Văn Khê, Kim Thành, Hải Hưng | 1950 | 14-04-1972 | ,H.Phòng,1,14 |
2969 | Trần X Phúc | Ngõ 92, Hàng Kinh, Hà Nội | 1950 | 16-08-1972 | ,H.Phòng,2,18 |
2970 | Vũ Xuân Phúc | ái Quốc, Nam Sách, Hải Hưng | 1953 | 4/8/1972 | ,H.Phòng,8,111 |
2971 | Nguyễn Văn Thành | Bắc Sơn, Đầm Hà, Quảng Ninh | 1950 | 8/4/1971 | ,H.Phòng,2,16 |
2972 | Vương H Thuyên | Đại Đồng, T. Thành, Hà Bắc | 1953 | 15-08-1972 | ,H.Phòng,6,88 |
2973 | Bế Văn Bài | Bình Xá, Bình Lập, Quảng Ninh | 1947 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,2,38 |
2974 | Hoàng Văn Bách | Xuân Linh, Móng Cái, Quảng Ninh | 1953 | 4/7/1972 | A,CB.Lạng,4,94 |
2975 | Hoàng Văn Bảo | Xuân Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh | 1947 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,1,23 |
2976 | Bàn Tài Biên | Tân Dân, Hoàng Bồ, Quảng Ninh |
| 6/11/1972 | A,CB.Lạng,5,119 |
2977 | Ty Quang Bình | Đầm Hà Đông, Hà Đầm, Quảng Ninh |
| 14-06-1972 | A,CB.Lạng,3,67 |
2978 | Triệu Văn Cát | Bắc Sơn, Đầm Hà, Quảng Ninh | 1945 | 12/3/1971 | B,CB.Lạng,1,1 |
2979 | Trần Minh Cậy | Minh Thành, Yên Hưng, Quảng Ninh |
| 25-04-1972 | A,CB.Lạng,3,66 |
2980 | Hoàng Hai Châu | Trực Yên, Đầm Hà, Quảng Ninh | 1947 | 5/3/1971 | A,CB.Lạng,2,35 |
2981 | Phạm Văn Chi | Hồng Thắng, Hòn Gai, Quảng Ninh | 1947 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,2,49 |
2982 | Trần Văn Chiểu | Yên Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1948 | 18-06-1968 | A,CB.Lạng,2,37 |
2983 | Trịnh Văn Chiến | Xuân Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh | 1946 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,1,21 |
2984 | Hoàng Văn Chiến | Tàu Đoàn, Văn Quang, Quảng Ninh | 1948 | 28-06-1968 | A,CB.Lạng,1,14 |
2985 | Hoàng Đức Chì | Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh | 1940 | 18-04-1972 | B,CB.Lạng,4,40 |
2986 | Đào Văn Chung | Đại Bình, Quảng Hoà, Quảng Ninh |
| 8/7/1972 | A,CB.Lạng,4,83 |
2987 | Bùi Thành Công | Hoàng Quê, Đông Triều, Quảng Ninh | 1948 | 5/3/1971 | A,CB.Lạng,1,6 |
2988 | Vũ Phi Công | Bình Ngọc, Móng Cái, Quảng Ninh | 1947 | 28-06-1968 | B,CB.Lạng,2,19 |
2989 | Nguyễn Văn Cống | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh | 1945 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,2,28 |
2990 | Hà Văn Cường | Vạn Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh | 1945 | 15-06-1968 | B,CB.Lạng,4,42 |
2991 | Mai Minh Cương | Phố Nhà Thờ, Hòn Gai, Quảng Ninh | 1954 | 7/2/1972 | B,CB.Lạng,5,50 |
2992 | Dương Xuân Dáng | Đại Bình, Đầm Hà, Quảng Ninh | 1947 | 24-03-1971 | B,CB.Lạng,1,14 |
2993 | Moọc In Dẩu | Xuân Hải, Móng Cái, Quảng Ninh | 1948 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,3,52 |
2994 | Đỗ Văn Diệm | Xuân Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh | 1944 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,4,92 |
2995 | Trương Công Duyên | Vĩnh Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | 1944 | 27-02-1971 | A,CB.Lạng,2,45 |
2996 | Hoàng Khánh Dư | Đầm Hà Đông, Đầm Hà, Quảng Ninh | 1948 | 16-03-1971 | B,CB.Lạng,2,15 |
2997 | Phạm Hồng Dương | Cái Chiếu, Hà Cối, Quảng Ninh | 1943 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,2,29 |
2998 | Nguyễn Văn Đa | Hồng Thắng, Hòn Gai, Quảng Ninh | 1944 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,3,56 |
2999 | Hoàng Xuân Đảo | Ngọc Vừng, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1947 | 3/3/1971 | A,CB.Lạng,2,50 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn