Đang truy cập : 5
Hôm nay : 108
Tháng hiện tại : 7895
Tổng lượt truy cập : 4554915
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
3000 | Lê Xuân Đã | Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 3/3/1971 | A,CB.Lạng,1,16 |
3001 | Hoàng Văn Đạo | Võ Nhai, Bình Lựu, Quảng Ninh | 1943 | 13-06-1972 | A,CB.Lạng,4,84 |
3002 | Bùi Đức Đạo | Vĩnh Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | 1949 | 1/4/1971 | B,CB.Lạng,3,35 |
3003 | Bùi Quốc Đạt | Cộc Năm, Hòn Gai, Quảng Ninh | 1950 | 30-05-1972 | B,CB.Lạng,2,22 |
3004 | Bùi Kim Đẳng | Vạn Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh | 1948 | 18-06-1968 | A,CB.Lạng,2,48 |
3005 | Phạm Đức Đồng | Quất Động, Móng Cái, Quảng Ninh | 1948 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,2,42 |
3006 | Nguyễn Văn Đủ | Đông Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 28-02-1971 | A,CB.Lạng,1,17 |
3007 | Nguyễn Văn Được | Việt Dân, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 1/4/1971 | A,CB.Lạng,2,30 |
3008 | Trần Xuân Đức | Trần Hưng Đạo, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1946 | 19-03-1971 | B,CB.Lạng,5,52 |
3009 | Vi Thanh Hà | Châu Sơn, Đình Lập, Quảng Ninh | 1946 | 24-04-1972 | B,CB.Lạng,3,29 |
3010 | Vũ Hồng Hải | Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 26-03-1968 | B,CB.Lạng,1,8 |
3011 | Võ Đăng Hải | Đông Triều, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 20-03-1971 | B,CB.Lạng,4,39 |
3012 | Tô Xuân Hậu | Đại Bình, Quảng Hà, Quảng Ninh | 1947 | 27-08-1972 | B,CB.Lạng,3,28 |
3013 | Bùi Văn Hoa | Thuỵ An, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 8/8/1972 | A,CB.Lạng,3,59 |
3014 | Phạm Lý Hoa | Xuân Lan, Móng Cái, Quảng Ninh | 1947 | 19-03-1971 | A,CB.Lạng,1,7 |
3015 | Nguyễn Văn Hoà | Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh | 1945 | 27-05-1972 | A,CB.Lạng,3,63 |
3016 | Nguyễn Tiến Hoà | Bình Ngọc, Móng Cái, Quảng Ninh | 1947 | 20-02-1971 | B,CB.Lạng,1,12 |
3017 | Nguyễn Văn Hoàn | Hoàng Phong, B. Triệu, Quảng Ninh | 1955 | 14-08-1970 | B,CB.Lạng,2,74 |
3018 | Lê Ngọc Hội | Đầm Hà Đông, Đầm Hà, Quảng Ninh | 1949 | 14-03-1971 | A,CB.Lạng,1,3 |
3019 | Lê Ngọc Hội | Đầm Hà Đông, Đầm Hà, Quảng Ninh | 1949 | 14-03-1971 | A,CB.Lạng,2,36 |
3020 | Lê Văn Hội | Đông Hải, Tiến Yên, Quảng Ninh | 1949 | 1/4/1971 | A,CB.Lạng,3,57 |
3021 | Phạm Quang Huy | Cái Chiếu, Hà Cối, Quảng Ninh | 1943 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,2,46 |
3022 | Nguyễn Hải Hưng | Kim Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 5/3/1971 | A,CB.Lạng,1,5 |
3023 | Nguyễn Trọng Hưởng | Cộng Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1949 | 25-05-1972 | A,CB.Lạng,4,96 |
3024 | Lê Trọng Kha | Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh | 1945 | 27-02-1971 | A,CB.Lạng,1,19 |
3025 | Tôn Văn Khanh | Chung Khúc, Trùng Khánh, Quảng Ninh | 1946 | 18-02-1971 | A,CB.Lạng,2,39 |
3026 | Trần Đình Kiếm | Tràng An, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 2/9/1972 | B,CB.Lạng,2,26 |
3027 | Nguyễn Văn Lạn | Xuân Lan, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15-06-1968 | A,CB.Lạng,1,26 |
3028 | Nông A Lập | Dương Huy, Hoàn Bồ, Quảng Ninh | 1948 | 19-03-1971 | A,CB.Lạng,5,105 |
3029 | Trương Văn Liệu | Châu Sơn, Đình Lập, Quảng Ninh |
| 10/4/1972 | B,CB.Lạng,5,56 |
3030 | Phạm Văn Long | Thành Công, Hòn Gai, Quảng Ninh | 1940 | 10/2/1972 | A,CB.Lạng,3,62 |
3031 | Hoàng Tiến Lộc | Vạn Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh | 1942 | 13-08-1972 | B,CB.Lạng,1,7 |
3032 | Trần Tiến Lộc | Xuân Lan, Móng Cái, Quảng Ninh | 1944 | 15-06-1968 | B,CB.Lạng,2,20 |
3033 | Phạm Xuân Thu | Vĩnh Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | 1946 | 9/8/1972 | A,CB.Lạng,4,76 |
3034 | Phạm Xuân Thu | Vĩnh Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | 1946 | 8/9/1972 | B,CB.Lạng,2,27 |
3035 | Phạm Đình Thuần | An Ninh, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 14-09-1972 | A,CB.Lạng,5,117 |
3036 | Phạm Xuân Thứ | Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 20-08-1972 | B,CB.Lạng,2,24 |
3037 | Trường Văn Thức | Tràng An, Đông Triều, Quảng Ninh | 1945 | 15-03-1971 | B,CB.Lạng,1,8 |
3038 | Lê Quyết Tiến | Xuân Lan, Móng Cái, Quảng Ninh | 1947 | 15-08-1968 | A,CB.Lạng,1,20 |
3039 | Nguyễn Văn Toán | Hoà Thái, Hoà Bình, Quảng Ninh |
| 16-04-1972 | A,CB.Lạng,3,65 |
3040 | Bùi Công Trần | Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 28-05-1972 | A,CB.Lạng,3,72 |
3041 | Trần Văn Trường | Nguyễn Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 20-02-1971 | A,CB.Lạng,3,58 |
3042 | Lưu A Trưởng | Ninh Dương, Móng Cái, Quảng Ninh | 1945 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,3,53 |
3043 | Hoàng Tu | Bình Ngọc, Móng Cái, Quảng Ninh | 1948 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,4,89 |
3044 | Lê Anh Tuấn | Tân Viên, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 8/4/1972 | A,CB.Lạng,3,54 |
3045 | Trần Công Tuấn | Đại Yên, Hoành Bồ, Quảng Ninh | 1945 | 13-03-1971 | B,CB.Lạng,4,43 |
3046 | Hoàng Quảng Tuý | Hồng Thái, Đông Triều, Quảng Ninh | 1941 | 26-05-1972 | A,CB.Lạng,4,81 |
3047 | Bùi Văn Viên | Phạm Hồng Thái, Đông Triều, Quảng Ninh | 1952 | 3/3/1971 | A,CB.Lạng,1,11 |
3048 | Nguyễn Tiến Vòng | Quất Động, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 20-02-1971 | A,CB.Lạng,3,68 |
3049 | Nguyễn Văn Với | Nguyễn Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh | 1937 | 9/6/1972 | A,CB.Lạng,5,114 |
3050 | Lê Quang Vượng | Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 18-03-1971 | A,CB.Lạng,1,4 |
3051 | Nguyễn Văn Vy | Xuân Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh | 1945 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,4,90 |
3052 | Nguyễn Văn Vỹ | Xuân Ninh, Móng cái, Quảng Ninh | 1945 | 15-06-1968 | A,CB.Lạng,4,82 |
3053 | Đinh Ngọc Xuân | Đại Bình, Đầm Hà, Quảng Ninh | 1946 | 15-06-1968 | B,CB.Lạng,5,51 |
3054 | Nguyễn Văn ứng | Kim Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 12/2/1971 | B,CB.Lạng,3,33 |
3055 | Nông Văn Báo | Phượng Long, Văn Lãng, Cao Lạng | 1945 | 28-05-1968 | A,CB.Lạng,1,15 |
3056 | Lê Quang Bằng | , TX Cao Bằng, Cao Lạng | 1930 | 1/9/1972 | A,CB.Lạng,4,85 |
3057 | Vi Văn Chang | Văn Thuỷ, Bắc Sơn, Cao Lạng | 1949 | 2/4/1972 | B,CB.Lạng,4,41 |
3058 | Lương Văn Dờ | Vĩnh Quí, Q. Hoà, Cao Lạng | 1950 | 10/3/1971 | A,CB.Lạng,5,115 |
3059 | Nguyễn Tùng Giang | Đức Long, Hoà An, Cao Lạng |
| -1980 | B,CB.Lạng,3,37 |
3060 | Triệu Văn Hiên | Hoà Bình, Bình Giã, Cao Lạng | 1940 | 19-02-1971 | A,CB.Lạng,3,74 |
3061 | Hoàng Kim Hoàn | Vân Thu, Bình Giã, Cao Lạng | 1949 | 19-03-1971 | B,CB.Lạng,2,21 |
3062 | Lý Văn Hỏn | Làng Hiếu, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1950 | 25-05-1972 | B,CB.Lạng,1,9 |
3063 | Triệu Văn Hưng | Đức Hồng, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1952 | 22-11-1972 | B,CB.Lạng,1,10 |
3064 | Triệu Văn Hương | Đức Hồng, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1952 | 20-11-1972 | B,CB.Lạng,2,17 |
3065 | Đào Văn Kẻn | Ngọc Khê, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1947 | 24-04-1972 | A,CB.Lạng,3,75 |
3066 | Tôn Văn Kháng | Trung Phúc, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1946 | 18-02-1972 | A,CB.Lạng,5,100 |
3067 | Lý Mạnh Khi | Văn Nhám, Hữu Lũng, Cao Lạng | 1943 | 19-11-1972 | A,CB.Lạng,5,104 |
3068 | Lương Ngọc Kiểu | Khâm Thành, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1942 | 1/4/1972 | B,CB.Lạng,4,45 |
3069 | Đào Văn Luân | Đức Long, Hoà Long, Cao Lạng | 1936 | 17-04-1972 | B,CB.Lạng,5,55 |
3070 | Nguyễn Thanh Luyện | Số: Bảy -Hoà Bình, Q. Trung, Cao Lạng | 1952 | 31-01-1972 | A,CB.Lạng,4,78 |
3071 | Lữ Thanh Mai | Vĩnh Quang, B. Lộc, Cao Lạng | 1945 | 28-01-1968 | A,CB.Lạng,5,102 |
3072 | Đầm Văn Mèo | Năng Hiếu, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1958 | 1/4/1978 | B,CB.Lạng,2,0 |
3073 | Nông Văn Nắng | Cầu Yên, Thông Nông, Cao Lạng | 1956 | 1/6/1979 | B,CB.Lạng,3,0 |
3074 | Vũ Văn Nhân | Đồng Mơ, Chi Lăng, Cao Lạng | 1950 | 7/3/1971 | A,CB.Lạng,4,95 |
3075 | Hoàng Công Ơn | Chiến Thắng, Bắc Sơn, Cao Lạng | 1951 | 25-04-1972 | A,CB.Lạng,5,108 |
3076 | Nông ích Quy | Đoan Gia, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1950 | 14-02-1978 | B,CB.Lạng,3,0 |
3077 | Lưu Hồng Sinh | Cạnh Tiến, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1950 | 1/4/1972 | B,CB.Lạng,2,23 |
3078 | Trần Duy Thành | Đồng Lĩnh, Chi Lăng, Cao Lạng | 1947 | 14-07-1972 | A,CB.Lạng,4,77 |
3079 | Hoàng Công Thắng | Văn Quan, Văn Quấn, Cao Lạng | 1953 | 2/10/1972 | A,CB.Lạng,4,86 |
3080 | Dương Doãn Chí | Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn | 1950 | 8/9/1972 | B,CB.Lạng,3,38 |
3081 | Nông Thanh Thuỷ | Chu Đắc, Văn Quảng, Cao Lạng | 1940 | 7/5/1972 | B,CB.Lạng,1,11 |
3082 | Hoàng Văn Trực | Phùng Văn, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1950 | 14-04-1971 | B,CB.Lạng,5,53 |
3083 | Nguyễn Hồng Việt | Hưng Đạo, Bình Giã, Cao Lạng |
| 28-04-1972 | B,CB.Lạng,5,48 |
3084 | Hoàng Văn Vọng | Thông Huyết, Trùng Khánh, Cao Lạng | 1945 | 1/5/1971 | A,CB.Lạng,5,113 |
3085 | Tạ Xuân Bốn | Tân Phú, Phổ Yên, Bắc Thái |
| -1973 | A,CB.Lạng,2,32 |
3086 | Trương Viết Cường | Cẩm Sơn, Cẩm Nhượng, Bắc Thái | 1946 | 1/6/1972 | B,CB.Lạng,5,54 |
3087 | Nguyễn Văn Cường | Hồng Sơn, Đại Trà, Bắc Thái | 1942 | 12/5/1978 | B,CB.Lạng,4, |
3088 | Lương Xuân Gia | Tấn Cường, Đồng Mỹ, Bắc Thái | 1946 | 2/2/1972 | B,CB.Lạng,4, |
3089 | Phạm Ngọc Giá | Đồng Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái | 1952 | 25-08-1972 | B,CB.Lạng,1,3 |
3090 | Đỗ Văn Hiệp | Tân Cương, Đồng Mỹ, Bắc Thái | 1948 | -- | B,CB.Lạng,5, |
3091 | Nguyễn Văn Quý | Tích Lương, Đồng Hỷ, Bắc Thái | 1950 | 20-02-1971 | B,CB.Lạng,1,5 |
3092 | Nguyễn Văn Sinh | Trung Thành, Phổ Yên, Bắc Thái | 1947 | 12/9/1972 | A,CB.Lạng,3,55 |
3093 | Diếp Văn Sinh | Quảng Trung, Đông Lương, Bắc Thái |
| -- | B,CB.Lạng,4, |
3094 | Hoàng Văn Sáu | Nam Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái | 1950 | 27-09-1972 | A,CB.Lạng,4,93 |
3095 | Nguyễn Văn Thoại | Nông Thượng, B. Thông, Bắc Thái | 1954 | -- | B,CB.Lạng,5, |
3096 | Hoàng Văn Thăng | Độc Lập, Đại Từ, Bắc Thái | 1943 | 17-04-1972 | A,CB.Lạng,3,73 |
3097 | Lê Thanh Thường | Kim Phương, Đ.Hoà, Bắc Thái |
| 1972 | A,CB.Lạng,5,118 |
3098 | Phạm Tất Thắng | Cù Vân, Đại Từ, Bắc Thái |
| 31-01-1973 | B,CB.Lạng,3,31 |
3099 | Vũ Quang Vinh | Màu A, Trấn Yên, Bắc Thái | 1930 | 28-02-1971 | A,CB.Lạng,5,106 |
3100 | Nguyễn Văn Đô | Tân Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái | 1949 | 20-03-1971 | A,CB.Lạng,5,109 |
3101 | Hoàng Đình Hỷ | Mường Lai, Lục Yên, Yên Bái | 1952 | 25-06-1972 | A,CB.Lạng,4,97 |
3102 | Nguyễn Công Dần | Tam Đa, Sơn Đường, Hà Tuyên | 1949 | 17-02-1971 | A,CB.Lạng,4,98 |
3103 | Bàn Tiến Khanh | Trung Hoà, CH. Hoá, Hà Tuyên | 1947 | 27-03-1971 | A,CB.Lạng,3,67 |
3104 | Phùng Ngọc Chẳn | Dân Tiến, Móng Cái, Quảng Ninh | 1942 | -- | B,CB.Lạng,3,0 |
3105 | Nguyễn Mạnh | Đông Hưng, Đông Triều, Quảng Ninh |
| -- | B,CB.Lạng,3,0 |
3106 | Bùi Ngọc Chúc | Âu Lâu, Trấn Yên, Hoàng Liên Sơn | 1945 | 3/4/1972 | A,CB.Lạng,3,71 |
3107 | Hoàng Văn Bình | Mai Pha, Cao Lộc, Lạng Sơn | 1948 | 19-08-1972 | A,CB.Lạng,4,79 |
3108 | Nguyễn Thanh Cư | Quảng Bằng, L. Bình, Lạng Sơn |
| 22-02-1971 | B,CB.Lạng,1,0 |
3109 | Hoàng Thị Phương | Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn |
| 12/4/1980 | B,CB.Lạng,1,68 |
3110 | Hoàng Văn Sáu | Mân Sơn, Lục Bình, Lạng Sơn | 1951 | -1988 | B,CB.Lạng,1,0 |
3111 | Hoàng Văn Thoáng | Chi Lê, Văn Quán, Lạng Sơn | 1947 | 4/8/1972 | A,CB.Lạng,5,101 |
3112 | Bế ích Thắng | Bà Triệu, Hoàng Hoa, Lạng Sơn |
| 15-10-1977 | B,CB.Lạng,2,0 |
3113 | Hoàng Văn Tọt | Mai Sóc, Cao Lạng, Lạng Sơn | 1950 | 11/6/1972 | A,CB.Lạng,4,91 |
3114 | Hoàng Văn Viện | Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn | 1954 | 12/1/1971 | B,CB.Lạng,1,0 |
3115 | Chu Văn Xẻo | Trí Phước, Th.Bình, Lạng Sơn |
| -1972 | B,CB.Lạng,4,0 |
3116 | Hoàng Văn Đại | Chi Lê, Văn Quán, Lạng Sơn | 1949 | 11/6/1972 | A,CB.Lạng,5,99 |
3117 | Bùi Thế Ngọc | Lưu Xá, Thanh Trà, Thái Nguyên | 1946 | 23-07-1972 | B,CB.Lạng,5,49 |
3118 | Nguyễn Mạnh Tiến | Số ba hai, Đồng Tiến, TX Hoà Bình, Hoà Bình |
| 15-04-1972 | B,CB.Lạng,5,57 |
3119 | Hà Văn Tuyết | Đức Ninh, Hàm Yên, Tuyên Quang | 1944 | 15-02-1970 | B,CB.Lạng,2,0 |
3120 | Lê Công Tư | Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang |
| 1/5/1972 | B,CB.Lạng,5,0 |
3121 | Trần Văn Lợi | TT Quảng Yên, Quảng Yên, Quảng Ninh | 1954 | 20-01-1972 | B,Q.Ninh,1,13 |
3122 | Bùi Đình Lùng | Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 12/2/1971 | B,Q.Ninh,4,45 |
3123 | Ngô Quang Lưu | Nam Đàn, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1957 | 10/9/1972 | B,Q.Ninh,3,32 |
3124 | Phạm Văn Mạ | Vĩnh Chung, Móng Cái, Quảng Ninh | 1945 | 15-06-1968 | A,Q.Ninh,3,70 |
3125 | Nguyễn Văn Mạnh | Hồng Thái, Đông Triều, Quảng Ninh | 1947 | 5/3/1971 | A,Q.Ninh,2,34 |
3126 | Nguyễn Văn Minh | Vạn Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh | 1947 | 18-06-1968 | A,Q.Ninh,2,47 |
3127 | Trần Văn Mót | Xuân Lan, Móng Cái, Quảng Ninh | 1947 | 15-06-1968 | A,Q.Ninh,1,22 |
3128 | Vũ Văn Mốt | Nguyễn Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh | 1940 | 9/6/1972 | B,Q.Ninh,1,2 |
3129 | Sẩm Phu Mùi | Đực Yên, Đầm Hà, Quảng Ninh | 1944 | 15-06-1968 | B,Q.Ninh,2,16 |
3130 | Võ Đình Ngọc | Tân Hợp, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1954 | 7/1/1972 | B,Q.Ninh,4,46 |
3131 | Nguyễn Thiện Nha | Dân Tiến, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 23-04-1972 | A,Q.Ninh,3,60 |
3132 | Nguyễn Hữu Những | Bình Ngọc, Móng Cái, Quảng Ninh | 1949 | 18-06-1968 | A,Q.Ninh,2,33 |
3133 | Nguyễn Văn Pha | Việt Dân, Đông Triều, Quảng Ninh | 1948 | 20-02-1971 | A,Q.Ninh,1,9 |
3134 | Nguyễn Văn Pha | Việt Dân, Đông Triều, Quảng Ninh | 1948 | 20-02-1971 | A,Q.Ninh,1,18 |
3135 | Hoàng A Phật | Đồn Bạc, Ba Chẻ, Quảng Ninh | 1949 | 27-02-1971 | A,Q.Ninh,2,31 |
3136 | Vũ Văn Phật | Thanh Hà, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 12/8/1972 | B,Q.Ninh,3,30 |
3137 | Voòng Lập Phí | Nà Bá, Đầm Hà, Quảng Ninh |
| 15-06-1968 | A,Q.Ninh,2,44 |
3138 | Chu Văn Phúc | Thanh Lâm, Ba Chẻ, Quảng Ninh | 1942 | 22-05-1971 | A,Q.Ninh,1,10 |
3139 | Lý Việt Phúc | Lục Hồn, Bình Lưu, Quảng Ninh | 1942 | 13-03-1971 | A,Q.Ninh,1,1 |
3140 | Lý Vĩnh Phúc | Lục Hồn, Bình Lưu, Quảng Ninh | 1942 | 14-03-1971 | A,Q.Ninh,1,13 |
3141 | Sâm Sành Quang | Quất Động, Móng Cái, Quảng Ninh | 1943 | 15-06-1968 | A,Q.Ninh,2,40 |
3142 | Lý Hồng Quang | Dân Tiến, Móng Cái, Quảng Ninh | 1943 | 15-06-1968 | A,Q.Ninh,2,41 |
3143 | Sẩm Đếch San | Mã Tế Nùng, Móng Cái, Quảng Ninh | 1942 | 15-06-1968 | B,Q.Ninh,2,18 |
3144 | Nguyễn Văn Sáng | Xuân Lan, Móng Cái, Quảng Ninh | 1947 | 15-06-1968 | A,Q.Ninh,1,12 |
3145 | Híu Sủi Sáng | Đồng Ngũ, Tiến Yên, Quảng Ninh | 1953 | 3/7/1972 | A,Q.Ninh,4,88 |
3146 | Nông Văn Sạch | Cường Lập, Đình Lập, Quảng Ninh | 1946 | 18-03-1971 | A,Q.Ninh,1,2 |
3147 | Nguyễn Văn Sắt | Hiệp Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh |
| -- | B,Q.Ninh,3,36 |
3148 | Nguyễn Ngọc Sêng | Yên Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1948 | 17-07-1972 | A,Q.Ninh,5,116 |
3149 | Tô Tiến Tạ | Vĩnh Trung, Móng Cái, Quảng Ninh | 1953 | 13-08-1972 | A,Q.Ninh,5,120 |
3150 | Vũ Văn Thanh | Phong Hải, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1954 | 15-01-1972 | A,Q.Ninh,5,110 |
3151 | Vi Tiến Thanh | Đông Tâm, Bình Lưu, Quảng Ninh | 1944 | 24-02-1971 | A,Q.Ninh,5,107 |
3152 | Phạm Xuân Thành | Vĩnh Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | 1949 | 1/4/1971 | A,Q.Ninh,3,61 |
3153 | Trần Vĩnh Thành | Xuân Lan, Móng Cái, Quảng Ninh | 1949 | 5/3/1971 | A,Q.Ninh,1,24 |
3154 | Bùi Ngọc Thảo | Lê Lợi, Hoàn Bồ, Quảng Ninh | 1941 | 2/7/1972 | A,Q.Ninh,4,87 |
3155 | Nguyễn Vinh Thân | Văn Chấn, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 12/7/1972 | A,Q.Ninh,4,80 |
3156 | Hoàng Văn Thiện | Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh | 1948 | 2/2/1971 | B,Q.Ninh,2,25 |
3157 | Đàm Quang Thịnh | Tiên An, Yên Hưng, Quảng Ninh |
| 15-06-1968 | A,Q.Ninh,1,25 |
3158 | Hoàng Văn Thịnh | Vĩnh Thức, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 8/4/1972 | B,Q.Ninh,4,47 |
3159 | Trần Minh Thông | Xuân Lan, Móng Cái, Quảng Ninh | 1947 | 15-06-1968 | A,Q.Ninh,2,27 |
3160 | Lý Tài Thông | Đồng Quang, Hoàn Bồ, Quảng Ninh | 1944 | 26-02-1971 | A,Q.Ninh,2,43 |
3161 | Vũ Văn An | Trị Quận, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1950 | 4/3/1971 | ,V.Phú,6,180 |
3162 | Nguyễn Quang Âu | Cao Mai, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1949 | 19-03-1971 | ,V.Phú,1,11 |
3163 | Phùng Quý Ban | Hợp Thịnh, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1941 | 18-03-1971 | ,V.Phú,6,179 |
3164 | Trần Văn Bào | Xuân Đài, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1950 | 5/8/1972 | ,V.Phú,3,92 |
3165 | Đỗ Tiến Bảo | Minh Hoá, Yên Lập, Vĩnh Phú |
| 1/9/1971 | ,V.Phú,10,277 |
3166 | Tống Văn Bảo | Mạn Lan, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1946 | 23-07-1972 | ,V.Phú,3,85 |
3167 | Nguyễn Viết Bảo | Vũ ẻn, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1948 | 26-07-1972 | ,V.Phú,4,106 |
3168 | Đỗ Trọng Bấy | Quảng Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1942 | 25-04-1972 | ,V.Phú,5,140 |
3169 | Đỗ Trọng Bẩy | Quảng Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1942 | 15-04-1972 | ,V.Phú,8,237 |
3170 | Trần Văn Bình | Hồng Kỳ, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1952 | 22-08-1972 | ,V.Phú,1,20 |
3171 | Nguyễn Văn Bình | Lam Sơn, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1954 | 1972 | ,V.Phú,6,157 |
3172 | Vũ Quang Bình | Nam Sơn, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1950 | 18-03-1971 | ,V.Phú,7,196 |
3173 | Nguyễn Trọng Bình | An Đạo, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 8/4/1972 | ,V.Phú,7,210 |
3174 | Đào Văn Bổn | Sông Lô, Việt Trì, Vĩnh Phú | 1949 | 12/3/1972 | ,V.Phú,2,50 |
3175 | Lê Xuân Bội | Phú Mỹ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1944 | 12/3/1971 | ,V.Phú,1,8 |
3176 | Nguyễn Văn Cánh | Kim Hoá, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1950 | 8/8/1972 | ,V.Phú,7,207 |
3177 | Đỗ Văn Cát | Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1939 | 15-06-1968 | ,V.Phú,9,272 |
3178 | Hà Văn Cần | Tiến Thịnh, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1934 | 4/3/1971 | ,V.Phú,2,61 |
3179 | Nguyễn Huy Cộn | Việt Tiến, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1949 | 1972 | ,V.Phú,10,303 |
3180 | Đỗ Văn Cận | Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1950 | 7/6/1971 | ,V.Phú,7,192 |
3181 | Nguyễn Văn Chắt | Trung Giã, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1939 | 27-02-1971 | ,V.Phú,1,2 |
3182 | Trương Văn Chân | Quảng Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 24-12-1972 | ,V.Phú,4,109 |
3183 | Vi Văn Châu | Đồng Thành, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 22-09-1972 | ,V.Phú,5,137 |
3184 | Phạm Văn Chè | Vũ Giang, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1950 | 12/3/1971 | ,V.Phú,2,56 |
3185 | Nguyễn Văn Chi | Quang Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1950 | 18-03-1971 | ,V.Phú,8,246 |
3186 | Nguyễn Đình Chỉ | Tân Mạc, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1952 | 14-08-1972 | ,V.Phú,4,105 |
3187 | Trần Văn Chí | Tuy Lộc, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
| 2/7/1972 | ,V.Phú,3,79 |
3188 | Trần Công Chính | Trung Hà, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1949 | 1/9/1972 | ,V.Phú,8,235 |
3189 | Đinh Văn Chung | Minh Hào, Yên Lập, Vĩnh Phú |
| 1972 | ,V.Phú,2,43 |
3190 | Đinh Văn Chung | Minh Hào, Yên Lập, Vĩnh Phú |
| 1972 | ,V.Phú,4,99 |
3191 | Trần Ngọc Chương | Máy Xay, Việt Trì, Vĩnh Phú | 1953 | 8/9/1972 | ,V.Phú,2,41 |
3192 | Tạ Huy Chương | Thanh Đình, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1940 | 15-06-1968 | ,V.Phú,4,103 |
3193 | Nguyễn Công Chương | Tam Thanh, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1946 | 15-04-1972 | ,V.Phú,6,172 |
3194 | Nguyễn Văn Côn | Yên Đông, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1949 | 28-07-1972 | ,V.Phú,4,102 |
3195 | Hoàng Chí Công | Cham Thám, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1952 | 1/10/1972 | ,V.Phú,1,22 |
3196 | Nguyễn Văn Cội | An Đạo, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1946 | 23-11-1972 | ,V.Phú,10,292 |
3197 | Trần Công Cư | Thạch Sơn, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1949 | 12/3/1971 | ,V.Phú,7,206 |
3198 | Nguyễn Kim Cường | Trung Giáp, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 28-04-1972 | ,V.Phú,9,250 |
3199 | Trần Văn Cường | Hương Xạ, Hạ Hoà, Vĩnh Phú |
| 1972 | ,V.Phú,9,259 |
3200 | Hoàng Văn Dần | Đồng Lạc, Yên Lập, Vĩnh Phú |
| 26-07-1972 | ,V.Phú,8,231 |
3201 | Nguyễn Công Dần | Trị Quận, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1949 | 18-02-1971 | ,V.Phú,2,60 |
3202 | Bùi Văn Dần | Sơn Vị, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1950 | 14-03-1971 | ,V.Phú,6,159 |
3203 | Hoàng Dậu | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1934 | 2/6/1967 | ,V.Phú,1,31 |
3204 | Nguyễn Văn Diếm | Phù Khê, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1949 | 26-09-1972 | ,V.Phú,8,240 |
3205 | Hoàng Văn Diến | Đức Bác, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1949 | 8/9/1972 | ,V.Phú,9,252 |
3206 | Hoàng Văn Diệm | Xuân Thu, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 26-06-1972 | ,V.Phú,9,267 |
3207 | Nguyễn Văn Diệu | Tiền Nhân, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1944 | 26-09-1972 | ,V.Phú,3,78 |
3208 | Nguyễn Văn Dốc | Tiến Thắng, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1953 | 11/7/1972 | ,V.Phú,4,114 |
3209 | Triệu Quang Duy | Hy Cương, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1942 | 24-04-1972 | ,V.Phú,8,226 |
3210 | Trần Tiến Dũng | Lương Sơn, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1945 | 14-08-1972 | ,V.Phú,6,166 |
3211 | Nguyễn Hùng Dũng | Hạ Giáp, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1945 | 4/8/1972 | ,V.Phú,8,232 |
3212 | Nguyễn Văn Dường | Yên Khê, Yên Lập, Vĩnh Phú |
| 2/12/1972 | ,V.Phú,10,297 |
3213 | Lê Văn Dữ | Thuỵ Vân, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1941 | 4/9/1972 | ,V.Phú,9,275 |
3214 | Nguyễn Văn Dựa | Bắc Sơn, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1948 | 18-03-1971 | ,V.Phú,6,174 |
3215 | Lê Xuân Đang | Yên Kỳ, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1950 | 8/8/1972 | ,V.Phú,5,143 |
3216 | Nguyễn Đình Đài | Sơn Dương, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1948 | 12/3/1971 | ,V.Phú,1,6 |
3217 | Ngô Văn Đại | Phú Cường, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 15-04-1972 | ,V.Phú,4,111 |
3218 | Lưu Đình Đạo | Tiền Lương, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1953 | 7/9/1972 | ,V.Phú,2,31 |
3219 | Ngô Văn Đăng | Chiến Thắng, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 19-04-1972 | ,V.Phú,10,299 |
3220 | Nguyễn Đức Đậu | Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1950 | 15-06-1972 | ,V.Phú,9,274 |
3221 | Hà Xuân Đình | Phú Khê, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
| 21-07-1972 | ,V.Phú,3,77 |
3222 | Lục Văn Đỉnh | Minh Quang, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1952 | 7/6/1971 | ,V.Phú,6,176 |
3223 | Nguyễn Quang Đính | Đông Giai, Yên Lập, Vĩnh Phú |
| 31-07-1972 | ,V.Phú,2,42 |
3224 | Vũ Trọng Đoan | Tây Cốc, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1936 | 12/2/1971 | ,V.Phú,1,15 |
3225 | Trần Quý Đôn | Phú Khê, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
| 24-04-1972 | ,V.Phú,4,96 |
3226 | Trương Trọng Độ | Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
| 29-07-1972 | ,V.Phú,4,107 |
3227 | Nguyễn Đức Độ | Tam Phúc, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1954 | 31-08-1972 | ,V.Phú,3,86 |
3228 | Phùng Văn Đủ | Đồng Cuội, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1953 | 7/10/1972 | ,V.Phú,6,156 |
3229 | Nguyễn Văn Đường | Tiền Lương, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1940 | 2/7/1972 | ,V.Phú,2,51 |
3230 | Nguyễn Đức Được | Mỹ Lương, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1947 | 28-04-1972 | ,V.Phú,2,48 |
3231 | Đinh Văn Đức | Cao Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1937 | 24-04-1972 | ,V.Phú,9,255 |
3232 | Nguyễn Văn Giảng | Hồng Phương, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1941 | 30-06-1971 | ,V.Phú,5,139 |
3233 | Lã Thái Giãng | Đông Nhuận, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú |
| 12/8/1972 | ,V.Phú,2,38 |
3234 | Trần Huỳnh Giá | Mỹ Lương, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1949 | 4/3/1971 | ,V.Phú,4,120 |
3235 | Nguyễn Văn Giáp | Nam Viên, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1953 | 9/9/1972 | ,V.Phú,3,70 |
3236 | Trịnh Văn Hanh | Vĩnh Long, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1948 | 3/3/1971 | ,V.Phú,9,249 |
3237 | Hoàng Văn Hay | Phú Khánh, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1945 | 25-04-1972 | ,V.Phú,7,209 |
3238 | Nguyễn Công Hàm | Hùng Lô, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1949 | 12/5/1971 | ,V.Phú,3,65 |
3239 | Lê Văn Hàm | Hà Thạch, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1934 | 18-06-1968 | ,V.Phú,7,195 |
3240 | Kim Văn Hải | Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1947 | 18-06-1968 | ,V.Phú,6,175 |
3241 | Nguyễn Hữu Hải | Sơn Giang, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 21-01-1973 | ,V.Phú,7,197 |
3242 | Lê Văn Hảo | Bắc Bình, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
| 28-04-1972 | ,V.Phú,5,147 |
3243 | Tạ Đức Hoả | Thuỵ Vân, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1937 | 9/2/1971 | ,V.Phú,4,121 |
3244 | Đặng Xuân Hiền | Minh Phú, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1944 | 4/3/1971 | ,V.Phú,1,3 |
3245 | Nguyễn Văn Hiển | Yên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1953 | 3/11/1972 | ,V.Phú,7,213 |
3246 | Lê Phùng Hiếu | Thanh Đình, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1947 | 20-03-1971 | ,V.Phú,8,216 |
3247 | Phạm Văn Hinh | Hợp Hải, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1935 | 12/4/1972 | ,V.Phú,8,222 |
3248 | Phạm Văn Hích | Bình Dương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1949 | 18-06-1968 | ,V.Phú,7,194 |
3249 | Hà Văn Hoa | Xuân Lộc, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú | 1946 | 28-05-1968 | ,V.Phú,7,189 |
3250 | Nguyễn Xuân Hoan | Xuân Thu, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1950 | 19-0--1971 | ,V.Phú,10,288 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn