Đang truy cập : 3
Hôm nay : 104
Tháng hiện tại : 7891
Tổng lượt truy cập : 4554911
3251 | Nguyễn Văn Hoá | Minh Cốc, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1943 | 24-04-1972 | ,V.Phú,2,44 |
3252 | Nguyễn Thái Học | Ngọc Thanh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1954 | 2/7/1972 | ,V.Phú,2,40 |
3253 | Phạm Đình Hồ | Trung Sơn, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1945 | 3/3/1971 | ,V.Phú,7,193 |
3254 | Phạm nam Hồng | Phù Ninh, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 28-08-1972 | ,V.Phú,9,248 |
3255 | Bùi Duy Hồng | Sơn Vị, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1950 | 18-06-1968 | ,V.Phú,5,127 |
3256 | Lê Văn Hồng | Phú Hộ, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 1/1/1972 | ,V.Phú,2,55 |
3257 | Nguyễn Văn Hới | Yên Phwng, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1942 | 15-03-1971 | ,V.Phú,1,1 |
3258 | Nguyễn Văn Hội | Tiên Phong, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 16-04-1972 | ,V.Phú,3,67 |
3259 | Trịnh Quang Hợp | Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 10/9/1972 | ,V.Phú,2,52 |
3260 | Vũ Xuân Huynh | Bắc Bình, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1945 | 15-02-1971 | ,V.Phú,5,148 |
3261 | Nguyễn Viết Hùng | Đạo Đức, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1949 | 15-06-1968 | ,V.Phú,5,151 |
3262 | Nguyễn Văn Hùng | Đồng Xuân, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1942 | 6/4/1972 | ,V.Phú,8,224 |
3263 | Vũ Viết Hưng | Lâm Thượng, Việt Trì, Vĩnh Phú | 1948 | 16-03-1971 | ,V.Phú,3,68 |
3264 | Trần Đức Hưng | Vũ Di, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1943 | 1/3/1971 | ,V.Phú,3,73 |
3265 | Phùng Đắc Hương | Hợp Thịnh, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1948 | 20-03-1971 | ,V.Phú,4,122 |
3266 | Đặng Văn Kế | Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1952 | 4/4/1972 | ,V.Phú,2,54 |
3267 | Hà Đình Kế | Vĩnh Phú, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 22-09-1972 | ,V.Phú,10,276 |
3268 | Đàm ích Khang | Tân Ninh, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1940 | 29-07-1972 | ,V.Phú,5,150 |
3269 | Nguyễn Văn Khang | Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1948 | 26-08-1972 | ,V.Phú,7,214 |
3270 | Nguyễn Trường Khanh | Bảo Thanh, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 1/9/1972 | ,V.Phú,10,280 |
3271 | Tạ Cao Khải | Đoan Thượng, Hạ Hoà, Vĩnh Phú |
| 5/11/1972 | ,V.Phú,5,142 |
3272 | Lê Xuân Khánh | Cự Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
| 24-08-1972 | ,V.Phú,10,278 |
3273 | Hà Ngọc Khánh | Chu Hoà, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1954 | 19-11-1972 | ,V.Phú,8,245 |
3274 | Nguyễn Văn Khắc | Kim Đức, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1948 | 26-07-1972 | ,V.Phú,10,286 |
3275 | Hà Văn Khẩu | Chi Quận, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1953 | 12/4/1972 | ,V.Phú,2,49 |
3276 | Trần Minh Khiết | Trung Sơn, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1945 | 12/3/1971 | ,V.Phú,3,69 |
3277 | Phạm Xuân Khôi | Tiên Kiện, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1935 | 18-03-1971 | ,V.Phú,10,284 |
3278 | Nguyễn Văn Kinh | Đông Lương, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
| 15-11-1972 | ,V.Phú,4,113 |
3279 | Nguyễn Văn Kích | Đồng Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ | 1945 | 15-04-1972 | ,V.Phú,4,100 |
3280 | Nguyễn Hữu Kỳ | Thạch Hà, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1953 | 27-02-1971 | ,V.Phú,1,13 |
3281 | Trương Văn Kỹ | Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1949 | 4/3/1971 | ,V.Phú,5,126 |
3282 | Hà Văn Kỹ | Văn Phú, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1944 | 18-04-1971 | ,V.Phú,9,271 |
3283 | Bùi Văn Lại | Vũ Quang, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1949 | 12/3/1971 | ,V.Phú,3,64 |
3284 | Nguyễn Văn Lâm | Minh Phú, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1950 | 15-04-1972 | ,V.Phú,5,133 |
3285 | Trần Đình Lâm | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 8/9/1972 | ,V.Phú,4,101 |
3286 | Trần Đình Lâm | Đồng Lâm, Hạ Hoà, Vĩnh Phú |
| 8/8/1972 | ,V.Phú,1,17 |
3287 | Lưu Văn Lâm | Thanh Long, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1950 | 15-06-1968 | ,V.Phú,4,95 |
3288 | Nguyễn Văn Lập | Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phú | 1949 | 20-03-1971 | ,V.Phú,1,10 |
3289 | Nguyễn Huy Liểu | Hương Kha, Tam Nông, Vĩnh Phú | 1953 | -1980 | ,V.Phú,5,144 |
3290 | Nguyễn Trọng Loan | Tiến Dư, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1945 | 24-04-1972 | ,V.Phú,3,87 |
3291 | Phạm Văn Long | Vĩnh Lạc, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1949 | 31-01-1972 | ,V.Phú,5,146 |
3292 | Nguyễn Văn Lô | Lam Sơn, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1950 | 17-08-1972 | ,V.Phú,3,75 |
3293 | Đoàn Mạnh Lộc | Tiến Thịnh, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 17-0--1971 | ,V.Phú,1,9 |
3294 | Nguyễn Mạnh Lộc | Dương Lập, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 16-04-1972 | ,V.Phú,8,238 |
3295 | Nguyễn Đăng Lợi | Đông Khê, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1952 | 10/6/1972 | ,V.Phú,1,21 |
3296 | Nguyễn Đăng Lợi | Khu C, Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phú | 1951 | 9/4/1972 | ,V.Phú,4,112 |
3297 | Nguyễn Văn Lung | Liên Hoà, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1948 | 18-06-1968 | ,V.Phú,3,66 |
3298 | Nguyễn Mã Lương | Kim Đức, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 1/9/1972 | ,V.Phú,7,199 |
3299 | Ngô Văn Lương | Tiền Phong, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 26-06-1972 | ,V.Phú,5,135 |
3300 | Nguyễn Khắc Lương | Văn Lang, Hạ hào, Vĩnh Phú |
| 9/4/1972 | ,V.Phú,6,154 |
3301 | Trần Văn Lý | Phù Mỹ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1950 | 18-03-1971 | ,V.Phú,4,108 |
3302 | Nguyễn Văn Lý | Yên Khê, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1949 | 19-04-1972 | ,V.Phú,3,84 |
3303 | Nguyễn Văn Mão | Sài Nga, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1939 | 8/9/1972 | ,V.Phú,10,281 |
3304 | Đặng Văn Mão | Yên Dương, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
| 14-04-1972 | ,V.Phú,10,287 |
3305 | Phạm Văn Mật | Đông Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 15-03-1971 | ,V.Phú,10,294 |
3306 | Nguyễn Văn Mật | Phương Xá, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1949 | 22-06-1972 | ,V.Phú,8,234 |
3307 | Lâm Văn Minh | Từ Xã, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 5/7/1972 | ,V.Phú,2,34 |
3308 | Lê Đình Mọn | Mỹ Hưng, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1935 | 24-07-1972 | ,V.Phú,8,227 |
3309 | Nguyễn Văn Mùi | Tiến Thắng, Yên Lập, Vĩnh Phú |
| 1/5/1971 | ,V.Phú,4,97 A |
3310 | Phạm Văn Mứt | Đông Biểu, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 3/5/1972 | ,V.Phú,9,262 |
3311 | KHổng Văn Mỹ | Trung Giả, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1954 | 10/2/1972 | ,V.Phú,5,130 |
3312 | Hoàng Văn Na | Phù Ninh, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1951 | 28-08-1972 | ,V.Phú,10,301 |
3313 | Nguyễn Văn Nam | Phú Hộ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1941 | 24-08-1972 | ,V.Phú,10,291 |
3314 | Nguyễn Ngọc Ngà | Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1949 | 25-06-1972 | ,V.Phú,6,167 |
3315 | Nguyễn Văn Nghi | Xuân Giang, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1950 | 4/4/1972 | ,V.Phú,3,89 |
3316 | Đặng Văn Nghị | Hữu Độ, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1944 | 21-10-1972 | ,V.Phú,9,257 |
3317 | Nguyễn Văn Ngoạy | Văn Khê, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 27-02-1971 | ,V.Phú,1,14 |
3318 | Vũ Văn Nguyên | Cao Điền, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1950 | 26-06-1972 | ,V.Phú,6,164 |
3319 | Phạm Văn Nha | Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1942 | 13-03-1971 | ,V.Phú,2,35 |
3320 | Nguyến Văn Nha | Tiên Phong, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1939 | 27-02-1971 | ,V.Phú,1,5 |
3321 | Nguyễn Văn Nha | Tiên Phong, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1939 | 27-02-1971 | ,V.Phú,1,7 |
3322 | Nguyễn Văn Nha | Tiên Phong, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1939 | 1/3/1971 | ,V.Phú,6,181 |
3323 | Bùi Quang Nhâm | Hợp Hải, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 1972 | ,V.Phú,8,221 |
3324 | Nguyễn Văn Nhâm | Ngọc Thanh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1952 | 2/9/1972 | ,V.Phú,10,283 |
3325 | Nguyễn Năn Nhân | Yên Mạc, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 24-08-1972 | ,V.Phú,10,289 |
3326 | Nguyễn Ngọc Nhiên | Chu Hoà, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1944 | 4/3/1971 | ,V.Phú,7,187 |
3327 | Đặng Văn Nho | Đức Hoà, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1949 | 22-02-1971 | ,V.Phú,9,268 |
3328 | Hoàng Văn Nhung | Đông Thịnh, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 8/8/1972 | ,V.Phú,3,74 |
3329 | Hoa Văn Núi | Tiên Dược, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 10/10/1972 | ,V.Phú,7,203 |
3330 | Nguyễn Kim Danh | Tạ Cá, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1949 | 19-04-1972 | ,V.Phú,6,160 |
3331 | Lê Văn Phẩm | Minh Danh, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 30-05-1972 | ,V.Phú,9,260 |
3332 | Đào xuân Phóng | Tiên Phong, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1946 | 26-06-1972 | ,V.Phú,6,169 |
3333 | Hán Trọng Phu | Văn Hưng, Tam Nông, Vĩnh Phú | 1942 | 15-03-1971 | ,V.Phú,7,206 |
3334 | Nguyễn Văn Phủ | Yên Thạch, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1944 | 24-07-1972 | ,V.Phú,9,251 |
3335 | Lê Đình Phú | Minh Nhâm, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1949 | 29-08-1972 | ,V.Phú,5,152 |
3336 | Lại Ngũ Phúc | Kinh Kệ, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1955 | 15-09-1972 | ,V.Phú,1,16 |
3337 | Nguyễn Tiến Phúc | Cao Xá, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1939 | 4/2/1971 | ,V.Phú,6,184 |
3338 | Nguyễn Duy Phương | Thạch Đà, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 2/4/1972 | ,V.Phú,7,198 |
3339 | Nguyễn Duy Phượng | Thạch Đà, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 2/4/1972 | ,V.Phú,7,208 |
3340 | Lý Hồng Quang | Thanh Lâm, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 19-04-1972 | ,V.Phú,6,168 |
3341 | Ngô Vinh Quang | Hoàng Long, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1943 | 27-02-1971 | ,V.Phú,7,190 |
3342 | Nguyễn Mạnh Quang | Quảng Lập, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 16-07-1972 | ,V.Phú,9,247 |
3343 | Phạm Văn Quang | Yên Bình, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1949 | 24-01-1972 | ,V.Phú,10,304 |
3344 | Nguyễn Xuân Quang | Tân Lập, Vĩnh Thành, Vĩnh Phú | 1945 | 20-03-1971 | ,V.Phú,8,236 |
3345 | Nguyễn Văn Quy | Phú Hộ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1950 | 26-8-1972 | ,V.Phú,10,296 |
3346 | Cao Văn Quyền | Minh Trí, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1950 | 4/3/1971 | ,V.Phú,7,185 |
3347 | Nguyễn Công Sáu | Yên Thạch, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
| 6/4/1972 | ,V.Phú,9,265 |
3348 | Nguyễn Đức Sang | Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 1/9/1972 | ,V.Phú,10,300 |
3349 | Nguyễn Văn Sản | Nghĩa Thạch, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1935 | 6/4/1972 | ,V.Phú,5,138 |
3350 | Nguyễn Văn Sản | Xuân Giang, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 4/4/1972 | ,V.Phú,7,201 |
3351 | Nguyễn Văn Sảu | Xuân Giang, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1950 | 4/4/1972 | ,V.Phú,3,72 |
3352 | Man Văn Sáu | Minh Hoà, Yên Lập, Vĩnh Phú |
| 1/9/1972 | ,V.Phú,10,298 |
3353 | Trần Đức Sáu | Đoan Thượng, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1945 | 15-06-1968 | ,V.Phú,9,270 |
3354 | Nguyễn Văn Sim | Bình Định, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1948 | 4/4/1972 | ,V.Phú,9,273 |
3355 | Hà Ngọc Sinh | Võ Miên, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1949 | 1/4/1972 | ,V.Phú,8,244 |
3356 | Đinh Văn Sỹ | Phú Khánh, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 3/3/1971 | ,V.Phú,10,295 |
3357 | Nguyễn Văn Sơn | Yên Đồng, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1944 | 2/5/1972 | ,V.Phú,4,115 |
3358 | Nguyễn Ngọc Sơn | Yên Dương, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
| 22-11-1972 | ,V.Phú,5,145 |
3359 | Nguyễn Văn Sơn | Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 15-04-1972 | ,V.Phú,4,110 |
3360 | Hoàng Kim Sơn | Phúc Thắng, Kim Sơn, Vĩnh Phú | 1950 | 29-05-1972 | ,V.Phú,5,136 |
3361 | Hoàng Đình Sử | Đông Thịnh, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1947 | 24-04-1972 | ,V.Phú,2,33 |
3362 | Lê Văn Sử | Kim Đức, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| -- | ,V.Phú,8,241 |
3363 | Văn Tiến Sửu | Đại Trì, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1950 | 21-04-1972 | ,V.Phú,3,80 |
3364 | Nguyễn Văn Sửu | Tiền Châu, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1948 | 5/4/1972 | ,V.Phú,2,53 |
3365 | Trần Sự | Xuân áng, Hạ Hoà, Vĩnh Phú |
| 26-06-1972 | ,V.Phú,3,90 |
3366 | Hoàng Văn Tan | An Đạo, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1950 | 8/8/1972 | ,V.Phú,7,204 |
3367 | Đinh Xuân Túc | Xuân Viên, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1949 | 17-03-1971 | ,V.Phú,1,12 |
3368 | Bùi Văn Tạ | Yên Nội, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 18-04-1972 | ,V.Phú,2,46 |
3369 | Nguyễn Xuân Tạo | Hồng Cường, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1949 | 14-03-1971 | ,V.Phú,5,124 |
3370 | Nguyễn Văn Tân | Minh Tiến, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1946 | 23-04-1972 | ,V.Phú,6,158 |
3371 | Hoàng Minh Tân | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 16-4-1972 | ,V.Phú,3,91 |
3372 | Cao Văn Tân | Thượng Trung, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1949 | 8/9/1972 | ,V.Phú,6,155 |
3373 | Nguyễn Văn Tất | Chu Phan, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1944 | 15-06-1972 | ,V.Phú,9,256 |
3374 | Nguyễn Văn Tận | Việt Tiến, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1949 | 4/4/1972 | ,V.Phú,5,131 |
3375 | Nguyễn Văn Tèo | Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phú | 1950 | 26-07-1972 | ,V.Phú,6,170 |
3376 | Lã Thái Thang | Đồng Luận, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú | 1950 | 18-08-1972 | ,V.Phú,3,82 |
3377 | Đoàn Đình Thanh | Đạo Đức, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1952 | 10/3/1971 | ,V.Phú,1,19 |
3378 | Nguyễn Thanh | Đồng Tính, Tam Dương, Vĩnh Phú |
| 19-08-1972 | ,V.Phú,10,285 |
3379 | Lê Văn Thà | Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1944 | 21-07-1972 | ,V.Phú,4,97 |
3380 | Bùi Văn Thành | Ngọc Quang, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1950 | 23-03-1971 | ,V.Phú,8,217 |
3381 | Cao Văn Thành | Vũ Giang, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 7/3/1971 | ,V.Phú,2,57 |
3382 | Bùi Trung Thành | Đại Thịnh, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 21-04-1972 | ,V.Phú,3,88 |
3383 | Nguyễn Văn Thao | Sơn Vị, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1945 | 1/8/1972 | ,V.Phú,8,229 |
3384 | Trần Văn Thảo | Yên Thế, Tam Nông, Vĩnh Phú | 1943 | 18-03-1971 | ,V.Phú,7,211 |
3385 | Hoàng Văn Thám | Phù Ninh, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1954 | 19-09-1972 | ,V.Phú,3,81 |
3386 | Nguyễn Mạnh Thạc | Tây Cốc, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1941 | 13-09-1972 | ,V.Phú,9,254 |
3387 | Vũ Văn Thắng | Thọ Sơn, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1947 | 24-08-1972 | ,V.Phú,10,293 |
3388 | Nguyễn Văn Thắng | Tư Trưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1954 | 15-08-1972 | ,V.Phú,1,29 |
3389 | Hà Minh Thắng | Tiên Hưng, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1948 | 20-02-1971 | ,V.Phú,2,58 |
3390 | Đinh Xuân Thắng | Mạn lan, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1943 | 2/5/1971 | ,V.Phú,2,47 |
3391 | Nguyễn Hữu Thân | Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1950 | 7/9/1972 | ,V.Phú,2,32 |
3392 | Đặng Văn Thêm | Bắc Phú, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1946 | 4/3/1971 | ,V.Phú,7,191 |
3393 | Nông Đình Thêm | Phù Lổ, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 1972 | ,V.Phú,8,223 |
3394 | Nông Đình Thêm | Phù Lổ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1950 | 4/4/1972 | ,V.Phú,8,233 |
3395 | Nguyễn Văn Thế | Thuỷ Liểu, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1934 | 25-11-1972 | ,V.Phú,8,218 |
3396 | Nguyễn Văn Thiện | Mê Linh, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 22-03-1971 | ,V.Phú,5,128 |
3397 | Nguyễn Anh Thịnh | Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1946 | 19-07-1972 | ,V.Phú,4,116 |
3398 | Chu Văn Thọ | Phù Mỹ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1953 | 8/9/1972 | ,V.Phú,3,83 |
3399 | Nguyễn Quốc Thô | Mậu Lan, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1940 | 28-05-1968 | ,V.Phú,6,182 |
3400 | Nguyễn Văn Thông | Mỹ Lương, Yên Lập, Vĩnh Phú |
| 1972 | ,V.Phú,9,258 |
3401 | Vũ Minh Thông | Minh Phú, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1949 | 12/11/1972 | ,V.Phú,7,215 |
3402 | Nguyễn Đức Thơ | Hồng Kỳ, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1949 | 27-02-1971 | ,V.Phú,8,225 |
3403 | Phạm Văn Thời | Yên Phương, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1947 | 24-07-1972 | ,V.Phú,6,165 |
3404 | Phạm Xuân Thu | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 24-04-1972 | ,V.Phú,3,71 |
3405 | Nguyễn Tiến Thuận | Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1950 | 4/3/1971 | ,V.Phú,4,119 |
3406 | Võ Văn Thuật | Vũ Kiên, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| 24-08-1972 | ,V.Phú,4,93 |
3407 | Nguyễn Văn Thuyết | Trị Quân, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 14-04-1972 | ,V.Phú,10,302 |
3408 | Nguyễn Ngọc Thuỵ | Sông Lô, Việt Trì, Vĩnh Phú | 1943 | 1/3/1971 | ,V.Phú,1,4 |
3409 | Tạ Hồng Thụ | Phú Lộc, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 6/4/1972 | ,V.Phú,9,263 |
3410 | Nguyễn Văn Thức | Tiên Châu, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 27-02-1971 | ,V.Phú,5,123 |
3411 | Nguyễn Chí Thức | Sơn Vị, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1949 | 18-06-1968 | ,V.Phú,5,129 |
3412 | Nguyễn Xuân Tiên | Văn Phú, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1945 | 7/7/1972 | ,V.Phú,4,94 |
3413 | Trương Hoàng Tiến | Quảng Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 4/7/1972 | ,V.Phú,8,228 |
3414 | Hoàng Văn Tiếp | Tráng Việt, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1950 | 27-02-1971 | ,V.Phú,5,125 |
3415 | Phùng Văn Tiếp | Thạch Đa, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 2/5/1972 | ,V.Phú,7,200 |
3416 | Bùi Văn Tình | Đức Hoà, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1953 | 7/12/1972 | ,V.Phú,4,98 |
3417 | Nguyễn Văn Tình | Trung Giã, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1952 | 12/9/1972 | ,V.Phú,8,230 |
3418 | Nguyễn Xuân Tình | Thanh Lâm, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 13-03-1971 | ,V.Phú,9,269 |
3419 | Vũ Mạnh Tít | Chu Phan, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 21-07-1972 | ,V.Phú,5,132 |
3420 | Dương Văn Tịch | Lãng Yên, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1946 | 24-02-1971 | ,V.Phú,6,183 |
3421 | Nguyễn Văn Toàn | Thanh Đình, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 5/8/1972 | ,V.Phú,4,104 |
3422 | Hà Đình Toàn | Xuân áng, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1950 | 19-03-1971 | ,V.Phú,2,59 |
3423 | Nguyễn Văn Toàn | Khu C Phú Yên, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1949 | 3/3/1971 | ,V.Phú,7,212 |
3424 | Nguyễn Văn Tốn | Phú Cường, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1934 | 27-08-1972 | ,V.Phú,8,219 |
3425 | Nguyễn Văn Tốn | Phú Cường, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| -- | ,V.Phú,9,305 |
3426 | Nguyễn Xuân Triều | Lương Sơn, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 5/4/1972 | ,V.Phú,9,264 |
3427 | Nguyễn Thế Trịnh | Thanh Long, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1946 | 19-04-1972 | ,V.Phú,9,261 |
3428 | Lê Văn Trọng | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 12/8/1972 | ,V.Phú,10,282 |
3429 | Hoàng Ngọc Trù | Phù Lổ, Phù Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1950 | 4/7/1972 | ,V.Phú,5,141 |
3430 | Đào Văn Trường | Trung Giả, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1954 | 9/9/1972 | ,V.Phú,5,149 |
3431 | Đỗ Anh Tuấn | Đức Hải, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
| 23-10-1972 | ,V.Phú,1,30 |
3432 | Nguyễn Công Tuyết | Kim Lũ, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1950 | 4/3/1971 | ,V.Phú,6,177 |
3433 | Dương Đình Tú | Măng Yên, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1949 | 23-11-1972 | ,V.Phú,10,290 |
3434 | Vũ Đình Tương | Hà Thạch, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 19-08-1972 | ,V.Phú,10,279 |
3435 | Nguyễn Hữu Tước | Phú Lổ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1947 | 26-07-1972 | ,V.Phú,7,203 |
3436 | Bùi Văn Từ | Thống Nhất, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1950 | 1/4/1972 | ,V.Phú,8,239 |
3437 | Tạ Quang Ty | Mê Linh, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 5/8/1972 | ,V.Phú,6,161 |
3438 | Ngô Xuân Tý | Tứ Xá, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1946 | 22-02-1971 | ,V.Phú,7,188 |
3439 | Đỗ Tiến Việt | Dạ Lập, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1950 | 25-08-1972 | ,V.Phú,9,253 |
3440 | Bùi Hồng Việt | Đại Thịnh, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1950 | 27-02-1971 | ,V.Phú,6,178 |
3441 | Lâm Đình Việt | Yên Khê, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1946 | 24-04-1972 | ,V.Phú,2,45 |
3442 | Nguyễn Thế Vĩnh | Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1942 | 3/2/1971 | ,V.Phú,3,63 |
3443 | Nguyễn Thế Vĩnh | Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1942 | 3/3/1971 | ,V.Phú,4,118 |
3444 | Nguyễn Quang Vị | Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 1949 | 9/8/1972 | ,V.Phú,5,153 |
3445 | Lê Vu | Đông Quang Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 9/4/1972 | ,V.Phú,6,171 |
3446 | Nghiêm Văn Vui | Bình Dương, Vạn Tường, Vĩnh Phú | 1944 | 18-06-1968 | ,V.Phú,4,117 |
3447 | Trần Xuân Vườn | Đình Chu, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1940 | 23-02-1971 | ,V.Phú,3,62 |
3448 | Dương Văn Xuân | Trung Giả, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 23-11-1972 | ,V.Phú,3,76 |
3449 | Nguyễn Văn Xuyên | Quốc Thượng, Việt Trì, Vĩnh Phú | 1949 | 12/3/1971 | ,V.Phú,7,186 |
3450 | Ninh Kim Xuyên | Bảo Nguyên, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1949 | 17-06-1972 | ,V.Phú,8,243 |
3451 | Lê Duy Sương | Hùng Lô, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| -- | ,V.Phú,8,220 |
3452 | Nguyễn Văn Yên | Trang Việt, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 1/3/1971 | ,V.Phú,6,163 |
3453 | Đinh Xuân Tất | Ngọc Lập, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1944 | 25-05-1968 | ,V.Phú,6,173 |
3454 | Hứa Văn Siển | Yên Thượng, Chợ Đồn, Bắc Thái | 1941 | -1979 | ,V.Phú,1,18 |
3455 | Nguyễn Văn Diển | Văn An, Văn Quảng, Cao Lạng | 1949 | 28-11-1972 | ,V.Phú,1,23 |
3456 | Nguyễn Khắc Luận | Đông Quang, Đông Hỷ, Bắc Thái | 1948 | 31-01-1972 | ,V.Phú,1,24 |
3457 | Phạm Bá Quyền | Hoà Bình, Bình Giả, Cao Lạng | 1944 | 19-02-1972 | ,V.Phú,1,25 |
3458 | Dương Thời Doong | Chiến Thắng, Bắc Sơn, Cao Lạng | 1947 | 14-07-1972 | ,V.Phú,1,26 |
3459 | Hoàng Văn Mùi | Màn Động, Văn Yên, Yên Bái | 1950 | 14-02-1972 | ,V.Phú,1,27 |
3460 | Nguyễn Văn Túc | Lạng Quan, Yên Sơn, Hà Tuyên | 1939 | 16-03-1971 | ,V.Phú,1,28 |
3461 | Hoàng Văn Nậy | Kim Ngọc, Đình Lập, Quảng Ninh | 1952 | 24-04-1972 | ,V.Phú,2,36 |
3462 | Lê Văn Bằng | , Thị Xã Cao Bằng, Cao Bằng | 1930 | 1972 | ,V.Phú,2,37 |
3463 | Dương Văn Trinh | Quảng Hưng, Quảng Hà, Cao Lạng | 1938 | 4/3/1968 | ,V.Phú,2,39 |
3464 | Phạm Văn Thịnh | Tràng An, Đông Triều, Quảng Ninh | 1948 | 4/10/1972 | ,V.Phú,5,134 |
3465 | Lâm Văn Khút | Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | 1951 | 15-07-1972 | ,V.Phú,6,162 |
3466 | Lâm Đức Thành | Nam Hưng, Tiền Hải, Thái Bình | 1950 | 19-05-1972 | ,V.Phú,8,242 |
3467 | Bùi Kim Đỉnh | Thanh Miếu, Việt Trì, Vĩnh Phú |
| 24-06-1972 | ,V.Phú,9,266 |
3468 | Nguyễn Tuấn Anh | Ngủ Thái, Thuận Thành, Hà Bắc | 1944 | 28-05-1968 | A,Hà Bắc,1,5 |
3469 | Đồng Ngọc Báu | Tân Sơn, Tân Yên, Hà Bắc | 1941 | 26-02-1971 | B,Hà Bắc,3,29 |
3470 | Nguyễn Hồng Biếng | Lảng Ngân, Gia Lương, Hà Bắc |
| 3/7/1972 | B,Hà Bắc,4,33 |
3471 | Nguyễn Văn Bình | Chí Quả, Thuận Thành, Hà Bắc |
| 12/6/1972 | A,Hà Bắc,7,44 |
3472 | Nguyễn Thế Bổn | Trạm Lộ, Thuận Thành, Hà Bắc | 1938 | 21-02-1971 | B,Hà Bắc,6,54 |
3473 | Nguyễn Văn Bộ | Đỉnh Khê, Lạng Giang, Hà Bắc | 1947 | 22-02-1971 | A,Hà Bắc,6,33 |
3474 | Nguyễn Văn Cán | Thái Đào, Lạng Giang, Hà Bắc | 1947 | 28-03-1971 | A,Hà Bắc,6,34 |
3475 | Dương Văn Cán | Tân Hồng, Tân Sơn, Hà Bắc | 1946 | 11/2/1972 | B,Hà Bắc,3,30 |
3476 | Ngô Huy Cánh | Đại Thành, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 1950 | 12/2/1971 | A,Hà Bắc,2,12 |
3477 | Phạm Văn Cần | Tân Đỉnh, Lạng Giang, Hà Bắc | 1952 | 30-01-1973 | B,Hà Bắc,4,38 |
3478 | Nguyễn Văn Chắn | Đức Thành, Quế Võ, Hà Bắc | 1944 | 30-03-1972 | B,Hà Bắc,1,1 |
3479 | Nguyễn Bá Chiều | Xuân Lâm, Thuận Thành, Hà Bắc | 1949 | 24-03-1971 | A,Hà Bắc,6,35 |
3480 | Đặng Duy Chiến | An Thịnh, Gia Lương, Hà Bắc |
| 11/9/1972 | B,Hà Bắc,3,27 |
3481 | Nguyễn Viết Chính | Võ Trung, Lục Nam, Hà Bắc |
| 24-04-1972 | A,Hà Bắc,5,30 |
3482 | Nguyễn Văn Chính | Đình Tổ, Thuận Thành, Hà Bắc | 1944 | 28-05-1968 | B,Hà Bắc,3,23 |
3483 | Nguyễn Xuân Chuyên | An Thành, Gia Lương, Hà Bắc |
| 20-02-1971 | A,Hà Bắc,1,38785 |
3484 | Nguyễn Khắc Chút | Hoà Sơn, Yên Phong, Hà Bắc | 1943 | 27-02-1971 | B,Hà Bắc,3,26 |
3485 | Phạm Văn Cố | Nghĩa Phương, Lục Nam, Hà Bắc | 1950 | 26-01-1973 | A,Hà Bắc,3,13 |
3486 | Nguyễn Ngọc Cơ | Gia Đông, Thuận Thành, Hà Bắc | 1938 | 19-02-1971 | B,Hà Bắc,6,31 |
3487 | Nguyễn Văn Cường | Thanh Xuân, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1950 | 18-04-1972 | A,Hà Bắc,5,28 |
3488 | Trần Đức Dân | Xuân Lai, Gia Lương, Hà Bắc |
| 2/7/1972 | A,Hà Bắc,6,36 |
3489 | Trần Đức Dân | Thị Đức, Gia Lương, Hà Bắc | 1950 | 6/7/1972 | B,Hà Bắc,2,14 |
3490 | Lương Văn Dần | Hướng Lạc, Lạng Giang, Hà Bắc | 1951 | 19-03-1971 | A,Hà Bắc,5,25 |
3491 | Nguyễn Văn Diệc | Chí Quảng, Thuận Thành, Hà Bắc |
| 15-04-1972 | B,Hà Bắc,2,15 |
3492 | Nguyễn Đình Đạo | Gia Sơn, Gia Lương, Hà Bắc |
| 18-03-1971 | A,Hà Bắc,2,10 |
3493 | Phạm Văn Đây | Đại Đồng, Yên Dũng, Hà Bắc | 1947 | 26-01-1973 | A,Hà Bắc,3,17 |
3494 | Nguyễn Đoàn Điệp | Hạnh Phúc, Thuận Thành, Hà Bắc | 1948 | 28-05-1968 | A,Hà Bắc,4,22 |
3495 | Khúc Đình Đính | Xuân Hồ, Thuận Thành, Hà Bắc | 1953 | 13-08-1972 | B,Hà Bắc,7,63 |
3496 | Tống Văn Định | Nghĩa Hoà, Việt Yên, Hà Bắc |
| 26-05-1972 | B,Hà Bắc,2,16 |
3497 | Nguyễn Như Đoan | Minh Đức, Việt Yên, Hà Bắc | 1941 | 25-02-1971 | B,Hà Bắc,7,65 |
3498 | Nguyễn Thiết Đồng | Vạn Linh, Gia Lương, Hà Bắc |
| 28-08-1972 | B,Hà Bắc,2,13 |
3499 | Nguyễn Duy Đối | Tân Hiệp, Yên Thế, Hà Bắc | 1947 | 13-09-1972 | B,Hà Bắc,1,5 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn