Đang truy cập : 2
Hôm nay : 263
Tháng hiện tại : 8366
Tổng lượt truy cập : 4541684
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
3500 | Nguyễn Văn Gạo | Bắc Lũng, Lục Nam, Hà Bắc | 1950 | 10/3/1971 | B,Hà Bắc,6,56 |
3501 | Nguyễn Văn Giáp | Tiến Dũng, Yên Dũng, Hà Bắc | 1954 | 24-05-1972 | A,Hà Bắc,7,43 |
3502 | Lê Ngọc Hà | Hoà Bình, Việt Yên, Hà Bắc |
| 25-08-1972 | B,Hà Bắc,5,48 |
3503 | Nguyễn Kim Hải | Cẩm Lý, Lục Nam, Hà Bắc | 1942 | 27-03-1971 | A,Hà Bắc,7,40 |
3504 | Đào Duy Hải | Hồng Sơn, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1950 | 7/7/1972 | A,Hà Bắc,7,30 |
3505 | Đào Duy Hải | Hồng Sơn, Lục Nam, Hà Bắc |
| 17-07-1972 | B,Hà Bắc,6,60 |
3506 | Bùi Văn Hệ | Đại Tân, Quế Võ, Hà Bắc | 1948 | 7/3/1971 | A,Hà Bắc,6,32 |
3507 | Nguyễn Hữu Miền | Hoà Long, Yên Phong, Hà Bắc | 1940 | 24-03-1971 | A,Hà Bắc,1,1 |
3508 | Nguyễn Xuân Hiến | Trạm Lộ, Thuận Thành, Hà Bắc | 1946 | 11/3/1971 | A,Hà Bắc,1,2 |
3509 | Nguyễn Văn Hiến | Lảng Ngân, Gia Lương, Hà Bắc | 1946 | 11/3/1971 | A,Hà Bắc,4,23 |
3510 | Nguyễn Đình Hiến | Hạ Long, Yên Phong, Hà Bắc | 1940 | 21-03-1971 | B,Hà Bắc,6,57 |
3511 | Nguyễn Văn Hiệu | Bình Định, Gia Lương, Hà Bắc | 1947 | 28-05-1968 | B,Hà Bắc,3,24 |
3512 | Dương Quang Học | Quang Minh, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 1947 | 19-01-1972 | A,Hà Bắc,7,42 |
3513 | Đào Ngọc Hồ | Bảo Sơn, Lục Nam, Hà Bắc | 1946 | 2/5/1972 | B,Hà Bắc,5,42 |
3514 | Đỗ Văn Huyên | Hoà Tiến, Yên Phong, Hà Bắc | 1953 | 3/8/1972 | B,Hà Bắc,1,4 |
3515 | Trần Quốc Hùng | Thuỷ Tiên, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1947 | 8/9/1972 | B,Hà Bắc,5,47 |
3516 | Trần Xuân Hưng | Đông Tiến, Yên Thế, Hà Bắc | 1947 | 20-10-1972 | B,Hà Bắc,1,8 |
3517 | Trần Xuân Hưng | Đồng Tiến, Yên Thế, Hà Bắc |
| 2/10/1972 | B,Hà Bắc,2,11 |
3518 | Nguyễn Văn ích | Long Liểu, Thuận Thành, Hà Bắc | 1943 | 17-06-1968 | A,Hà Bắc,2,9 |
3519 | Nguyễn Văn Kệ | Gia Động, Thuận Thành, Hà Bắc | 1943 | 28-05-1968 | A,Hà Bắc,2,8 |
3520 | Sái Văn Khái | Sóng Liểu, Thuận Thành, Hà Bắc |
| 17-08-1972 | B,Hà Bắc,1,10 |
3521 | Nguyễn Văn Kháng | Phú Lảng, Gia Lương, Hà Bắc | 1947 | 7/8/1972 | B,Hà Bắc,1,7 |
3522 | Nguyễn Sỹ Khương | Kim Châu, Võ Quế, Hà Bắc |
| 13-08-1972 | B,Hà Bắc,5,46 |
3523 | Mai Như Kiểu | Đông Đạt, Phú Lương, Hà Bắc |
| 28-09-1972 | B,Hà Bắc,6,59 |
3524 | Phạm Văn Kin | Phù Lảng, Quế Võ, Hà Bắc |
| 10/8/1972 | B,Hà Bắc,5,50 |
3525 | Nguyễn Mậu Kim | Đại Đồng, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1944 | 5/5/1968 | B,Hà Bắc,6,53 |
3526 | Nguyễn Văn Lang | Bồng Lai, Quế Vỏ, Hà Bắc |
| 24-04-1972 | A,Hà Bắc,5,29 |
3527 | Nguyễn Xuân Long | Đào Viễn, Quế Võ, Hà Bắc | 1962 | 1/7/1981 | A,Hà Bắc,5,48 |
3528 | Nguyễn Xuân Lộc | Bảo Đài, Lục Nam, Hà Bắc | 1939 | 19-03-1971 | A,Hà Bắc,2,11 |
3529 | Nguyễn Văn Luỹ | Trạm Lội, Thuận Thành, Hà Bắc | 1946 | 13-08-1972 | B,Hà Bắc,5,45 |
3530 | Nguyễn Thị Lương | , Võ Quế, Hà Bắc | 1950 | 19-11-1972 | A,Hà Bắc,8,49 |
3531 | Nguyễn Văn Mở | Chi Lăng, Quế Võ, Hà Bắc | 1950 | 23-07-1972 | B,Hà Bắc,4,37 |
3532 | Lý Dùng Mưu | Tân Mộc, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1945 | 22-02-1971 | B,Hà Bắc,6,52 |
3533 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Quỳnh Phú, Gia Lương, Hà Bắc | 1949 | 30-08-1972 | A,Hà Bắc,7,38 |
3534 | Hà Văn Nhã | Mai Trung, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 1943 | 3/3/1971 | B,Hà Bắc,6,55 |
3535 | Nguyễn Văn Nhĩ | Đại Đồng, Yên Dũng, Hà Bắc | 1945 | 29-04-1972 | B,Hà Bắc,2,20 |
3536 | Nguyễn Văn Nhọt | Thị Trấn Lục Nam, , Hà Bắc | 1941 | 3/3/1971 | A,Hà Bắc,5,26 |
3537 | Nguyễn Văn Nhu | Thanh Phú, Thuận Thành, Hà Bắc | 1943 | 12/6/1972 | A,Hà Bắc,2,7 |
3538 | Ngô Thế Oanh | Khu 1, Đáp Cầu, Hà Bắc | 1942 | 28-05-1968 | A,Hà Bắc,3,18 |
3539 | Lương Kim Phòng | Chí Lễ, Yên Phong, Hà Bắc | 1954 | 14-06-1972 | B,Hà Bắc,2,19 |
3540 | Nguyễn Ngọc Quyên | Hàm Sơn, Yên Phong, Hà Bắc | 1940 | 10/11/1971 | A,Hà Bắc,3,15 |
3541 | Nguyễn Quang Ry | Nghĩa Phương, Lục Nam, Hà Bắc | 1944 | 2/3/1972 | B,Hà Bắc,2,12 |
3542 | Vi Văn Sẩy | Thanh Sơn, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1937 | 21-01-1968 | B,Hà Bắc,4,40 |
3543 | Phùng Xuân Sinh | Hội Hoàng, Yên Dũng, Hà Bắc | 1944 | 10/4/1972 | B,Hà Bắc,1,3 |
3544 | Hoàng Ngọc Sỹ | Hạnh Phúc, Thuận Thành, Hà Bắc | 1947 | 18-03-1971 | B,Hà Bắc,3,22 |
3545 | Nguyễn Xuân Soát | Quỳnh Phú, Gia Lương, Hà Bắc |
| 17-08-1968 | B,Hà Bắc,5,43 |
3546 | Nguyễn Ngọc Sơn | Thanh Hải, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1941 | 9/9/1972 | B,Hà Bắc,1,9 |
3547 | Nguyễn Văn Tại | Sơn Liểu, Thuận Thành, Hà Bắc | 1938 | 15-08-1972 | B,Hà Bắc,5,49 |
3548 | Nguyễn Văn Tăng | Hoà Sơn, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 1954 | 28-01-1973 | A,Hà Bắc,6,31 |
3549 | Dương Thanh | Tân Tiến, Yên Dũng, Hà Bắc | 1934 | 1/4/1972 | B,Hà Bắc,4,35 |
3550 | Nguyễn Văn Thao | Thái Hoá, Quế Võ, Hà Bắc | 1939 | 28-05-1968 | A,Hà Bắc,4,21 |
3551 | Hoàng Kim Thành | Tạm Giang, Yên Phong, Hà Bắc | 1952 | 4/5/1972 | B,Hà Bắc,4,39 |
3552 | Phạm Trung Thành | Đại Tân, Quế Võ, Hà Bắc | 1952 | 26-07-1972 | B,Hà Bắc,4,34 |
3553 | Đặng Đình Thắng | Hương Sơn, Lạng Giang, Hà Bắc |
| 12/2/1971 | A,Hà Bắc,3,16 |
3554 | Đăng Đình Thắng | Hương Sơn, Lạng Giang, Hà Bắc |
| 6/9/1972 | B,Hà Bắc,2,17 |
3555 | Ngô Văn Thắng | Quế Sơn, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1954 | 28-01-1973 | B,Hà Bắc,7,62 |
3556 | Nông Tiến Thìn | Từ Hạ- Quế Sơn, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1949 | 5/1/1973 | A,Hà Bắc,8,45 |
3557 | Đoàn Bá Thơ | Sông Hồ, Thuận Thành, Hà Bắc | 1946 | 17-04-1972 | A,Hà Bắc,5,27 |
3558 | Vi Xuân Thu | Phan Chanh, Lục Yên, Hà Bắc | 1948 | 27-03-1971 | A,Hà Bắc,7,41 |
3559 | Nguyễn Văn Thuận | Quảng Phú, Gia Lương, Hà Bắc | 1935 | 15-08-1972 | B,Hà Bắc,1,6 |
3560 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Ngọc Xá, Quế Vỏ, Hà Bắc |
| 15-04-1972 | A,Hà Bắc,4,20 |
3561 | Hoàng Văn Thụ | Quảng Ninh, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 1954 | 28-01-1972 | B,Hà Bắc,7,61 |
3562 | Nguyễn Sỹ Thừ | Đình Tổ, Thuận Thành, Hà Bắc | 1948 | 2/8/1968 | B,Hà Bắc,7,68 |
3563 | Nguyễn Chí Thức | Gia Đông, Thuận Thành, Hà Bắc | 1948 | 13-04-1972 | B,Hà Bắc,7,64 |
3564 | Nguyễn Văn Tiếng | Nam Sơn, Yên Dũng, Hà Bắc | 1945 | 28-05-1968 | B,Hà Bắc,3,25 |
3565 | Lê Công Tiếu | Đại Đồng, Thuận Thành, Hà Bắc | 1939 | 15-04-1972 | B,Hà Bắc,2,18 |
3566 | Đao Đức Tiệp | Chí Linh, Yên Dũng, Hà Bắc | 1948 | 20-02-1971 | A,Hà Bắc,4,24 |
3567 | Nguyễn Đăng Tính | Đại Đồng, Yên Dũng, Hà Bắc |
| 1/9/1972 | A,Hà Bắc,4,19 |
3568 | Hoàng Thế Tính | Đại Tân, Quế Vỏ, Hà Bắc |
| 18-02-1971 | A,Hà Bắc,4,47 |
3569 | Nguyễn Đình Triểu | Trung Hồ, Thuận Thành, Hà Bắc | 1938 | 24-02-1971 | B,Hà Bắc,7,67 |
3570 | Nguyễn Văn Truyền | Hàm Sơn, Yên Phong, Hà Bắc | 1947 | 6/6/1968 | B,Hà Bắc,7,66 |
3571 | Nguyễn Sông Tuấn | Phú Hoà, Gia Lương, Hà Bắc | 1946 | 20-03-1971 | B,Hà Bắc,4,36 |
3572 | Nguyễn Xuân Tuyết | Hoà Bình, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 1945 | 26-06-1972 | B,Hà Bắc,4,32 |
3573 | Trần Quốc Việt | Tân Hưng, Long Giang, Hà Bắc |
| 12/2/1971 | B,Hà Bắc,5,44 |
3574 | Ngô Hồng Việt | Liên Sơn, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1946 | 11/2/1971 | B,Hà Bắc,3,28 |
3575 | Phạm Quang Vinh | Đình Tổ, Thuận Thành, Hà Bắc | 1945 | 28-05-1968 | B,Hà Bắc,4,31 |
3576 | Nguyễn Văn Yên | Gia Động, Thuận Thành, Hà Bắc | 1945 | 28-05-1968 | A,Hà Bắc,1,4 |
3577 | Nguyễn Hữu Yên | Hoà Long, Yên Phong, Hà Bắc | 1949 | 27-04-1972 | B,Hà Bắc,1,2 |
3578 | Đào Ngọc Yên | Tân Đình, Lạng Giang, Hà Bắc | 1950 | 5/3/1971 | B,Hà Bắc,3,21 |
3579 | Đỗ Tất Yếu | Yên Sơn, Yên Thế, Hà Bắc | 1943 | 18-04-1972 | B,Hà Bắc,6,58 |
3580 | Trần Văn ấm | Quảng Sơn, Gia Lương, Hà Bắc |
| 20-02-1971 | A,Hà Bắc,1,6 |
3581 | Tống Xuân Thọ | , Hà Trung, Thanh Hoá | 1954 | 26-01-1972 | B,Hà Bắc,3,14 |
3582 | Nguyễn Mạnh Thu | Ninh Khánh, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1945 | 29-04-1972 | B,Hà Bắc,6,37 |
3583 | Nguyễn Đình Bình | , Phố Tạ Hiền, Hà Nội | 1952 | 3/4/1972 | ,Hà Nội,5,109 |
3584 | Nguyễn Đức Cang | H. Thương, Th. Thành, Hà Nội |
| 1/9/1972 | ,Hà Nội,5,93 |
3585 | Lê Chung | , Lê Phụng Hiểu, Hà Nội | 1952 | 15-04-1972 | ,Hà Nội,1,1 |
3586 | Lê Đình Cương | Ngõ 32, Đội Cấn, Hà Nội | 1946 | 19-02-1971 | ,Hà Nội,4,88 |
3587 | Nguyễn Đức Lân | , , Hà Nội | 1950 | 11/6/1972 | ,Hà Nội,4,71 |
3588 | Lê Minh Học | , K.T.T.N/M Cơ Khí, Hà Nội | 1953 | 1/10/1972 | ,Hà Nội,1,2 |
3589 | Trần Ngọc Toàn | , Lương Ngọc Quyến, Hà Nội | 1949 | 10/9/1972 | ,Hà Nội,3,69 |
3590 | Trần Quốc Trung | , Khâm Thiên, Hà Nội | 1945 | 13-07-1972 | ,Hà Nội,3,56 |
3591 | Phạm Công Bối | Nguyễn Trãi, Đống Đa, Hà Nội |
| 14-06-1972 | ,Hà Nội,4,90 |
3592 | Nguyễn Minh Cường | Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | 1944 | 15-07-1972 | ,Hà Nội,5,91 |
3593 | Bùi Trọng Cảnh | Khu Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 21-08-1972 | ,Hà Nội,3,57 |
3594 | Đào Minh Huấn | Ngõ Văn Hương, Đống Đa, Hà Nội | 1945 | 14-03-1971 | ,Hà Nội,4,83 |
3595 | Phạm Văn Hùng | Khu Kim Lộc, Đống Đa, Hà Nội | 1953 | 23-08-1972 | ,Hà Nội,1,3 |
3596 | Nguyễn Hữu Khương | Khối 78, Đống Đa, Hà Nội |
| 1/9/1972 | ,Hà Nội,2,46 |
3597 | Bùi Đình Minh | Khu Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 30-08-1972 | ,Hà Nội,3,63 |
3598 | Nguyễn Văn Mãi | Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 28-08-1972 | ,Hà Nội,3,54 |
3599 | Nguyễn Văn Thái | Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 17-08-1972 | ,Hà Nội,1,8 |
3600 | Nguyễn Minh Thái | Khu Kim Liên, Đống đa, Hà Nội | 1954 | 17-01-1972 | ,Hà Nội,3,48 |
3601 | Hoàng Hữu Thìn | Khối 55, Đống Đa, Hà Nội | 1952 | 7/8/1972 | ,Hà Nội,1,19 |
3602 | Nguyễn Văn Vinh | , Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 19-12-1972 | ,Hà Nội,5,107 |
3603 | Nguyễn Văn An | Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 19-04-1972 | ,Hà Nội,4,89 |
3604 | Đinh Văn Chính | Hàng Đồng, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1954 | 5/9/1972 | ,Hà Nội,5,98 |
3605 | Nguyễn Phú Nam | Khối 24, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1955 | 14-09-1972 | ,Hà Nội,5,100 |
3606 | Lê Danh Thành | Số 34 Hà Trung, Khối 83, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1953 | 14-02-1972 | ,Hà Nội,1,4 |
3607 | Phạm Đình Tuấn | Phú Doản, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1953 | 27-08-1972 | ,Hà Nội,2,31 |
3608 | Nguyễn Trọng Đạt | Khối 7, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1953 | 14-09-1972 | ,Hà Nội,5,101 |
3609 | Vũ Văn Đắc | Hà Đông, K.T.T.Kim Liên, Hà Nội | 1944 | 18-08-1972 | ,Hà Nội,4,87 |
3610 | Lê Văn ốn | Phòng 54 - C4, K.T.T.Kim Liên, Hà Nội | 1945 | 4/2/1972 | ,Hà Nội,1,5 |
3611 | Lê Tuấn Bình | Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | 1945 | 17-09-1972 | ,Hà Nội,1,111 |
3612 | Nguyễn Văn Chiếu | Kim Liên, Gia Lâm, Hà Nội |
| -- | ,Hà Nội,4,74 |
3613 | Phùng Quốc Hưng | Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội | 1951 | 12/7/1972 | ,Hà Nội,4,77 |
3614 | Nguyễn Phi Hằng | Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
| 23-04-1972 | ,Hà Nội,4,80 |
3615 | Nguyễn Văn Hùng | Phù Đặng, Gia Lâm, Hà Nội | 1949 | 12/2/1972 | ,Hà Nội,1,14 |
3616 | Nguyễn Đình Hùng | Phù Đặng, Gia Lâm, Hà Nội | 1949 | 12/2/1971 | ,Hà Nội,2,37 |
3617 | Ngô Huy Lanh | Dương Quang, Gia Lâm, Hà Nội | 1944 | 12/3/1971 | ,Hà Nội,1,16 |
3618 | Hà Văn Minh | Việt Hưng, Gia Lâm, Hà Nội |
| 11/6/1972 | ,Hà Nội,2,27 |
3619 | Nguyễn Vĩnh Mậu | , Gia Lâm, Hà Nội |
| 1/9/1972 | ,Hà Nội,2,43 |
3620 | Nguyễn Văn Ngọc | Yên Trường, Gia Lâm, Hà Nội |
| 1/9/1972 | ,Hà Nội,1,7 |
3621 | Chu Đức Vang | Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội | 1946 | 19-02-1971 | ,Hà Nội,4,86 |
3622 | Tạ Đình Đính | Trung Mầu, Gia Lâm, Hà Nội | 1948 | 17-07-1972 | ,Hà Nội,4,72 |
3623 | Thẩm Quang Oánh | Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội | 1949 | 1/9/1972 | ,Hà Nội,1,6 |
3624 | Lê Văn Lê | Số 210, Đà Nẵng, Hải Phòng |
| -- | ,Hà Nội,2,26 |
3625 | Trần Kế Túc | Ngõ Trung Phùng, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 12/9/1972 | ,Hà Nội,5,103 |
3626 | Nguyễn Văn Nhi | Nghĩa Đô, Từ Liêm, Hà Nội | 1954 | 30-11-1972 | ,Hà Nội,2,29 |
3627 | Dương Danh Cường | Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | 1952 | 30-05-1972 | ,Hà Nội,2,33 |
3628 | Trần Xuân Hoàn | Lộc Hà, Từ Liêm, Hà Nội |
| 3/4/1972 | ,Hà Nội,5,108 |
3629 | Phạm Huy Hảo | Nhân Chính, Từ Liêm, Hà Nội | 1949 | 17-06-1972 | ,Hà Nội,1,15 |
3630 | Trần Đăng Hùng | Tân Mỹ, Từ Liêm, Hà Nội | 1943 | 6/6/1968 | ,Hà Nội,3,50 |
3631 | Nguyễn Văn Nhỉ | Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | 1940 | 11/3/1971 | ,Hà Nội,5,95 |
3632 | Trần Ngọc Năm | Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội | 1953 | 21-05-1972 | ,Hà Nội,1,10 |
3633 | Nguyễn Văn Phi | Đồng Mạc, Từ Liêm, Hà Nội | 1950 | 23-05-1972 | ,Hà Nội,1,12 |
3634 | Nguyễn Văn Tiến | Nhân Tân, Từ Liêm, Hà Nội | 1943 | 3/7/1972 | ,Hà Nội,3,53 |
3635 | Chu Tiến Tân | Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội | 1944 | 30-05-1972 | ,Hà Nội,2,28 |
3636 | Trần Xuân Tặng | Thuy Phương, Từ Liêm, Hà Nội | 1950 | 17-09-1972 | ,Hà Nội,1,110 |
3637 | Nguyễn Văn Vạn | Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội | 1953 | 31-01-1972 | ,Hà Nội,1,9 |
3638 | Nguyễn Văn Đô | Tứ Liêm, Từ Liêm, Hà Nội | 1953 | 29-01-1972 | ,Hà Nội,1,13 |
3639 | Phạm Bá Lịch | Số 21 - A1, Khu Văn Chương, Hà Nội | 1945 | 5/5/1968 | ,Hà Nội,1,11 |
3640 | Nguyễn Đình Ban | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | 1953 | 13-09-1972 | ,Hà Nội,4,82 |
3641 | Lê Quang Chi | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội |
| 3/10/1972 | ,Hà Nội,1,18 |
3642 | Nguyễn Minh Chính | Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội | 1942 | 15-04-1972 | ,Hà Nội,3,60 |
3643 | Lê Xuân Kháng | Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | 1940\ | 28-05-1968 | ,Hà Nội,2,38 |
3644 | Nghiêm Xuân Kiếm | Thuỵ Lâm, Đông Anh, Hà Nội | 1945 | 12/2/1971 | ,Hà Nội,4,79 |
3645 | Trần Văn Luân | Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội | 1947 | 15-03-1971 | ,Hà Nội,3,65 |
3646 | Đỗ Ngọc Lành | Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội | 1944 | 15-04-1972 | ,Hà Nội,4,70 |
3647 | Nguyễn Văn Lập | Xuân Nội, Đông Anh, Hà Nội | 1942 | 29-04-1972 | ,Hà Nội,4,78 |
3648 | Nguyễn Hữu Mạc | Kim Lỗ, Đông Anh, Hà Nội | 1945 | 19-02-1971 | ,Hà Nội,5,105 |
3649 | Chu Văn Mít | Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội |
| 25-07-1972 | ,Hà Nội,5,97 |
3650 | Phạm Văn Ngoai | , Đông Anh, Hà Nội | 1949 | 16-09-1969 | ,Hà Nội,1,22 |
3651 | Lê Văn Ngữ | Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội | 1945 | 20-02-1971 | ,Hà Nội,1,24 |
3652 | Hà Văn Thông | Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội |
| 17-06-1972 | ,Hà Nội,3,68 |
3653 | Nguyễn Tiến Thành | Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội |
| 8/4/1972 | ,Hà Nội,2,44 |
3654 | Nguyễn Tiến Thành | Đại Mỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 5/4/1972 | ,Hà Nội,4,73 |
3655 | Nguyễn Xuân Thịnh | Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
| 25-08-1972 | ,Hà Nội,3,51 |
3656 | Hoàng Ngọc Thứ | Kim Lỗ, Đông Anh, Hà Nội | 1945 | 18-06-1972 | ,Hà Nội,1,17 |
3657 | Tô Văn Trưởng | Phúc Thịnh, Đông Anh, Hà Nội | 1940 | 15-02-1971 | ,Hà Nội,3,67 |
3658 | Đàm Huy Tràng | Quảng Ninh, Đông Anh, Hà Nội | 1944 | 15-06-1968 | ,Hà Nội,5,106 |
3659 | Đỗ Văn Tuyên | Thuỵ Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
| 27-04-1972 | ,Hà Nội,5,96 |
3660 | Trần Văn Tân | Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội | 1954 | 6/9/1972 | ,Hà Nội,2,47 |
3661 | Dương Đình Đối | Xuân Nội, Đông Anh, Hà Nội |
| 28-06-1972 | ,Hà Nội,3,62 |
3662 | Lê Văn Dũng | Lĩnh An, Thanh Trì, Hà Nội | 1954 | 13-09-1972 | ,Hà Nội,4,76 |
3663 | Nguyễn Văn Giao | Thanh liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
| 11/11/1972 | ,Hà Nội,2,39 |
3664 | Khúc Văn Khánh | Yên Lữ, Thanh Trì, Hà Nội | 1954 | 9/9/1972 | ,Hà Nội,2,32 |
3665 | Đỗ Văn Lãng | Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | 1952 | 7/9/1972 | ,Hà Nội,3,52 |
3666 | Bùi Xuân Miêu | Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
| 12/7/1972 | ,Hà Nội,4,75 |
3667 | Lưu Văn Nhân | Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 1954 | 1/9/1972 | ,Hà Nội,1,20 |
3668 | Nguyễn Chiến Thắng | Tiên Phong, Thanh Trì, Hà Nội |
| 24-04-1972 | ,Hà Nội,3,58 |
3669 | Nguyễn Hữu Tuấn | Đại Kim, Thanh Trì, Hà Nội | 1936 | 28-06-1968 | ,Hà Nội,4,84 |
3670 | Trương Đình Tường | Thanh Lịch, Thanh Trì, Hà Nội | 1953 | 24-08-1968 | ,Hà Nội,2,34 |
3671 | Phùng Bá Tước | Hoàng Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | 1938 | 27-02-1971 | ,Hà Nội,3,59 |
3672 | Trần Thái Vinh | Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 1944 | 28-05-1968 | ,Hà Nội,3,61 |
3673 | Trương Xuân Điểm | Tá Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 1951 | 14-09-1972 | ,Hà Nội,2,41 |
3674 | Phạm Công Nông | Số 13, Vân Đào, Khu chợ Vân Đào, Hà Nội | 1954 | 6/12/1972 | ,Hà Nội,1,21 |
3675 | Nguyễn Văn Cữu | Trương Công Định, Hai Bà Trung, Hà Nội |
| 5/8/1972 | ,Hà Nội,1,23 |
3676 | Dương Thế Luyện | Vĩnh Truy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 11/12/1972 | ,Hà Nội,3,64 |
3677 | Nguyễn Trấn Nhi | Số 80 Bà Triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1949 | 5/6/1968 | ,Hà Nội,4,81 |
3678 | Phùng Xuân Quảng | Số 204 Bà Triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 11/8/1972 | ,Hà Nội,2,42 |
3679 | Nguyễn Hữu Nam | Khối 40, Ba Đình, Hà Nội | 1952 | 4/7/1972 | ,Hà Nội,3,66 |
3680 | Lương Phú Nhuận | Số 18, Trần Hưng Đạo, Ba Đình, Hà Nội |
| 20-04-1972 | ,Hà Nội,2,35 |
3681 | Nguyễn Văn Năm | Nguyễn Khắc Nhu, Ba Đình, Hà Nội |
| 11/2/1972 | ,Hà Nội,2,25\ |
3682 | Nguyễn Ngọc Quý | Khối phố 89, Ba Đình, Hà Nội | 1954 | 18-09-1972 | ,Hà Nội,5,102 |
3683 | Phùng Văn Sơn | Khối phố 75, Ba Đình, Hà Nội | 1949 | 5/7/1972 | ,Hà Nội,2,30 |
3684 | Nguyễn Quang Việt | Số 2, Đặng Dung, Ba Đình, Hà Nội | 1923 | 27-02-1971 | ,Hà Nội,4,85 |
3685 | Nguyễn Văn Bách | Số 192, Tây Sơn, Hà Nội | 1946 | 15-06-1968 | ,Hà Nội,2,36 |
3686 | Nguyễn Minh Chính | Xưởng Phim, Cầu Giấy, Hà Nội | 1943 | 25-06-1972 | ,Hà Nội,2,41 |
3687 | Nguyễn Văn Cừu | Số 158, Trương Định, Hà Nội | 1941 | 5/8/1972 | ,Hà Nội,2,45 |
3688 | Đoàn Hoà Bình | Ngõ Mai Hồng, Bạch Mai, Hà Nội | 1954 | 15-10-1972 | ,Hà Nội,5,104 |
3689 | Bùi Danh Nhiên | Mai Lương, Bạch Mai, Hà Nội |
| 1/9/1972 | ,Hà Nội,3,49 |
3690 | Lê Tô Văn | Mai Nương, Bạch Mai, Hà Nội |
| 27-03-1971 | ,Hà Nội,5,94 |
3691 | Vương Trọng Hoà | , Quán Thánh, Hà Nội | 1949 | 20-03-1971 | ,Hà Nội,4,112 |
3692 | Nguyễn Văn Ân | Đằng Lâm, An Lão, Hải Phòng |
| 25-09-1972 | ,Hà Nội,5,92 |
3693 | Hoàng Ngọc Hãn | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | 1927 | 15-07-1966 | ,Hà Nội,5,114 |
3694 | Hồ Thế Dũng | Phương Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
| 26-07-1972 | ,Hà Nội,3,55 |
3695 | Dương Công Định | Sơn Cầm, Phú Lương, Bắc Thái | 1947 | 12/2/1971 | ,Hà Nội,5,99 |
3696 | Hoàng Quảng Thái | Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị | 1962 | 15-08-1989 | ,Hà Nội,5,113 |
3697 | Nguyễn Thị Dưỡng | Phường 4, Đông Hà, Quảng Trị | 1948 | 16-04-1972 | ,,Anh Hùng, |
3698 | Hoàng Văn Kiềm | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | 1930 | 25-10-1969 | ,,Anh Hùng, |
3699 | Nguyễn Hữu Thọ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 16-01-1968 | ,,Anh Hùng, |
3700 | Lê Công Tiến | Xuân Hiệp, Tam Bình, Vĩnh Long | 1951 | 31-01-1973 | ,,Anh Hùng, |
3701 | Đinh Văn Hoè | Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 1950 | -- | ,,Anh Hùng, |
3702 | Bùi Ngọc Dương | Số:Mười Lăm, Trần Nhân Tông, Hà Nội | 1943 | 26-01-1968 | ,,Anh Hùng, |
3703 | Nguyễn Thuỷ | Ba Lòng, Đakrông, Quảng Trị | 1922 | 31-08-1975 | ,,Anh Hùng, |
3704 | Trương Công Kỉnh | Triệu Hoà, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 7/3/1969 | ,,Anh Hùng, |
3705 | Nguyễn Đình Ba | Mỹ Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1953 | 2/5/1972 | ,N.Tĩnh,3,54 |
3706 | Nguyễn Đắc Ba | Thanh Vân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,4,71 |
3707 | Nguyễn Văn Ba | Thanh Hiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,4,73 |
3708 | Bùi Văn Báu | Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 28-01-1972 | ,N.Tĩnh,7,118 |
3709 | Lê Văn Bằng | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,4,63 |
3710 | Hoàng Văn Bình | Nghi Đức, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 26-07-1972 | ,N.Tĩnh,5,78 |
3711 | Lê Văn Can | Châu Nông, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1948 | 13-11-1971 | ,N.Tĩnh,5,77 |
3712 | Nguyễn Hữu Cầm | , Xưởng thuốc thú y, Nghệ Tĩnh |
| 2/9/1972 | ,N.Tĩnh,2,29 |
3713 | Nguyễn Văn Cận | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1952 | 16-09-1972 | ,N.Tĩnh,1,15 |
3714 | Phạm Đình Châu | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 10/7/1972 | ,N.Tĩnh,2,30 |
3715 | Nguyễn Bá Chất | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,6,109 |
3716 | Nguyễn Văn Thảo | Hoà Xuân, Tuy Hoà, Phú Yên | 1944 | 19-04-1972 | ,N.Tĩnh,6,100 |
3717 | Nguyễn Hữu Chiến | Nghi Phú, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 8/11/1972 | ,N.Tĩnh,1,19 |
3718 | Nguyễn Văn Chung | Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 25-07-1972 | ,N.Tĩnh,3,56 |
3719 | Nguyễn Đức Chung | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 14-07-1972 | ,N.Tĩnh,7,136 |
3720 | Nguyễn Văn Chương | Thạch Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1945 | 15-06-1968 | ,N.Tĩnh,3,39 |
3721 | Nguyễn Phi Công | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1950 | 27-01-1972 | ,N.Tĩnh,4,72 |
3722 | Nguyễn Duy Cư | Hưng Bình, Vinh, Nghệ Tĩnh |
| 24-12-1972 | ,N.Tĩnh,4,58 |
3723 | Trần Văn Dinh | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 18-10-1972 | ,N.Tĩnh,1,10 |
3724 | Hoàng Kim Duy | Nghi Thọ, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1949 | 4/7/1972 | ,N.Tĩnh,3,36 |
3725 | Đường Xuân Đào | , Nông Trường 1-5, Nghệ Tĩnh | 1941 | 6/11/1972 | ,N.Tĩnh,4,67 |
3726 | Trần Quốc Đồng | Thanh cát, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| 1972 | ,N.Tĩnh,7,134 |
3727 | Đặng Doãn Giáo | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,7,128 |
3728 | Hà Văn Hai | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1953 | 21-01-1972 | ,N.Tĩnh,4,69 |
3729 | Trường Xuân Hải | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1950 | 29-10-1972 | ,N.Tĩnh,5,81 |
3730 | Phan Quang Hải | , Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,, |
3731 | Thái Văn Hạng | Diễn Ninh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 13-04-1972 | ,N.Tĩnh,1,9 |
3732 | Nguyễn Văn Hậu | Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 9/7/1972 | ,N.Tĩnh,7,131 |
3733 | Nguyễn Quốc Hậu | Đức Hương, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1935 | -1978 | ,N.Tĩnh,1, |
3734 | Nguyễn Văn Hiền | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 14-04-1972 | ,N.Tĩnh,1,7 |
3735 | Nguyễn Văn Hiền | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 15-04-1972 | ,N.Tĩnh,6,107 |
3736 | Đậu Trọng Hoàn | Minh Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 1972 | ,N.Tĩnh,1,12 |
3737 | Trần Đình Hoè | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 7/7/1972 | ,N.Tĩnh,2,20 |
3738 | Trương Văn Hồng | Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh |
| 26-10-1972 | ,N.Tĩnh,3,51 |
3739 | Phan Đức Huân | Quảng Thiên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 13-11-1972 | ,N.Tĩnh,7,123 |
3740 | Nguyễn Văn Huồn | Cao Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 7/7/1972 | ,N.Tĩnh,3,46 |
3741 | Đồng Chí Hìng | , , Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,7,117 |
3742 | Nguyễn Đình Hùng | Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 1952 | 26-10-1972 | ,N.Tĩnh,3,45 |
3743 | Trương Công Hùng | Kỳ Sơn, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh |
| 17-12-1972 | ,N.Tĩnh,2,32 |
3744 | Hoàng Nghĩa Khanh | Đức Đồng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 22-06-1972 | ,N.Tĩnh,3,52 |
3745 | Đặng Quang Khánh | , , Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,1,141 |
3746 | Hồ Phúc Khoái | Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1949 | -1978 | ,N.Tĩnh,5,86 |
3747 | Hồ Văn Khuê | , NT Đông Hiếu, Nghệ Tĩnh | 1944 | 26-07-1972 | ,N.Tĩnh,7,119 |
3748 | Nguyễn Văn Kỳ | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 12/6/1972 | ,N.Tĩnh,1,11 |
3749 | Thái Hồng Kỳ | Thânh Lâm, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| 1975 | ,N.Tĩnh,4,66 |
3750 | Phùng Ngọc Lan | Hậu Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1953 | 22-01-1972 | ,N.Tĩnh,2,31 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn