Đang truy cập :
8
Hôm nay :
56
Tháng hiện tại
: 244
Tổng lượt truy cập : 4322505
3751 | Trần Văn Lan | Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,6,114 |
3752 | Đậu Đức Lâm | Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 6/4/1972 | ,N.Tĩnh,5,93 |
3753 | Lê Văn Lê | Tân An, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1955 | 15-11-1972 | ,N.Tĩnh,1,2 |
3754 | Trần Nguyên Lương | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 20-06-1972 | ,N.Tĩnh,2,26 |
3755 | Bùi Khắc Lương | Nghi Hưng, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 27-02-1971 | ,N.Tĩnh,5,92 |
3756 | Trương Sý Lược | Diễn Kỳ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1943 | 15-06-1968 | ,N.Tĩnh,3,40 |
3757 | Trần Văn Mạo | Liên Hồng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 4/1/1973 | ,N.Tĩnh,7,130 |
3758 | Nguyễn Kim Mận | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1951 | 13-11-1972 | ,N.Tĩnh,7,121 |
3759 | Đồng Quốc Mỹ | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 16-09-1972 | ,N.Tĩnh,2,27 |
3760 | Nguyễn Đức Nam | , Xưởng Thuốc thú y, Nghệ Tĩnh |
| 2/9/1972 | ,N.Tĩnh,1,14 |
3761 | Nguyễn Đình Nam | Quỳnh Lưu, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1950 | 14-06-1972 | ,N.Tĩnh,4,4 |
3762 | Nguyễn Trọng Nam | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 14-07-1972 | ,N.Tĩnh,7,133 |
3763 | Cao Trọng Nam | Nghi Kim, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1952 | 1/4/1972 | ,N.Tĩnh,3,41 |
3764 | Phạm Văn Nam | Hiếu Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,6,88 |
3765 | Nguyễn Gia Nam | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1946 | 6/8/1972 | ,N.Tĩnh,7,129 |
3766 | Nguyễn Văn Năm | Quỳnh Thành, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 8/9/1972 | ,N.Tĩnh,1,17 |
3767 | Nguyễn Văn Ngãi | Nam Liên, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1951 | 1/6/1972 | ,N.Tĩnh,6,104 |
3768 | Nguyễn Văn Nghĩa | Khu phố 1, Vinh, Nghệ Tĩnh | 1953 | 14-07-1972 | ,N.Tĩnh,3,44 |
3769 | Trần Bá Ngụ | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1941 | 20-01-1973 | ,N.Tĩnh,2,37 |
3770 | Đồng Chí Nhượng | , , Nghệ Tĩnh |
| -1972 | ,N.Tĩnh,4,62 |
3771 | Nguyễn Hữu Thái | Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Ngãi |
| -- | ,N.Tĩnh,6,97 |
3772 | Nguyễn Phú Phúc | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 1954 | 13-08-1972 | ,N.Tĩnh,2,34 |
3773 | Hoàng Văn Phúc | Châu Quang, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1949 | 8/9/1971 | ,N.Tĩnh,2, |
3774 | Hoàng Xuân Quang | An Hoà, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 15-08-1972 | ,N.Tĩnh,1,8 |
3775 | Hoàng Xuân Quang | An Hoà, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 15-08-1972 | ,N.Tĩnh,7,132 |
3776 | Nguyễn Văn Quang | Đông Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,6,112 |
3777 | Nguyễn Văn Quang | Vĩnh Thọ, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,1,61 |
3778 | Nguyễn Hoàng Quế | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1943 | 3/3/1971 | ,N.Tĩnh,6,102 |
3779 | Cao Văn Quý | Nghĩa Thuận, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,4,74 |
3780 | Nguyễn Thịnh Sáu | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| 8/8/1972 | ,N.Tĩnh,4,76 |
3781 | Phạm Công Sinh | Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 10/9/1972 | ,N.Tĩnh,5,95 |
3782 | Phạm Công Sinh | Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 10/9/1972 | ,N.Tĩnh,7,120 |
3783 | Hồ Văn Sơn | Quảng Ninh, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 1/11/1972 | ,N.Tĩnh,1,3 |
3784 | Bùi Công Sử | Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 20-08-1972 | ,N.Tĩnh,2,25 |
3785 | Nguyễn Anh Tài | Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1950 | 15-04-1972 | ,N.Tĩnh,2,33 |
3786 | Phạm Hồng Tân | Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1941 | 17-09-1972 | ,N.Tĩnh,7,135 |
3787 | Phạm Văn Tấn | , Quỳnh Hưng, Nghệ Tĩnh | 1938 | 11/6/1972 | ,N.Tĩnh,5,83 |
3788 | Nguyễn Quốc Tế | Nghĩa Đông, ân Kỳ, Nghệ Tĩnh |
| 9/4/1972 | ,N.Tĩnh,5,90 |
3789 | Hồ Sỹ Thanh | Lý Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1952 | 21-05-1972 | ,N.Tĩnh,3,43 |
3790 | Âu Văn Thanh | T.T Nam Đần, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 24-12-1972 | ,N.Tĩnh,5,94 |
3791 | Nguyễn Đức Chinh | Thuỵ Triều, M.Khánh, Khánh Hoà | 1932 | 15-06-1968 | ,N.Tĩnh,6,98 |
3792 | Võ Văn Thao | Hồng Thịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1951 | 18-10-1972 | ,N.Tĩnh,3,42 |
3793 | Nguyễn Tất Thành | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1946 | 10/11/1972 | ,N.Tĩnh,5,80 |
3794 | Nguyễn Văn Thản | Pha Nảng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1956 | 22-10-1972 | ,N.Tĩnh,7,124 |
3795 | Nguyễn Ngọc Ninh | Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình |
| 19-08-1972 | A,CB.Lạng,5,111 |
3796 | Ngô Sỹ Thái | Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 1972 | ,N.Tĩnh,5,91 |
3797 | Trịnh Thắng | Quỳnh Tiến, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1942 | 24-10-1972 | ,N.Tĩnh,6,113 |
3798 | Nguyễn Khắc Thắng | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1946 | 19-11-1972 | ,N.Tĩnh,3,47 |
3799 | Võ Quang Thâu | Đồn Phú, Con Cuông, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,7,122 |
3800 | Võ Thông | Đức Lâm, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1946 | 8/9/1972 | ,N.Tĩnh,5,49 |
3801 | Hồ Viết Thuần | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 9/9/1972 | ,N.Tĩnh,4,68 |
3802 | Vũ Văn Thuyết | Đức Giang, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1952 | 6/9/1972 | ,N.Tĩnh,1,13 |
3803 | Lương Văn Thụ | Chi Khê, Con Cuông, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,4,59 |
3804 | Vũ Nhật Tiến | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 30-08-1972 | ,N.Tĩnh,1,18 |
3805 | Nguyễn Đức Tình | Đức Long, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 23-10-1972 | ,N.Tĩnh,4,75 |
3806 | Nguyễn Thanh Hồng | Bình Giang, Bình Khê, Bình Định | 1930 | 15-06-1968 | ,N.Tĩnh,6,99 |
3807 | Phạm Đức Toàn | Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 7/9/1972 | ,N.Tĩnh,6,111 |
3808 | Nguyễn Đức Trung | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 14-07-1972 | ,N.Tĩnh,2,35 |
3809 | Nguyễn Khắc Trường | Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 3/4/1972 | ,N.Tĩnh,6,101 |
3810 | Đặng Đình Tuẩn | Thanh Liêm, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,N.Tĩnh,5,82 |
3811 | Đỗ Văn Tuyết | Đức Lạc, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 6/9/1972 | ,N.Tĩnh,2,21 |
3812 | Nguyễn Xuân Tùng | Đức Nhân, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1945 | 25-06-1972 | ,N.Tĩnh,4,60 |
3813 | Nguyễn Văn Tường | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 4/10/1972 | ,N.Tĩnh,2,24 |
3814 | Trần Thanh Vân | Quảng Tân, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 13-01-1972 | ,N.Tĩnh,2,38 |
3815 | Bùi Văn Việt | Nam Tiến, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 3/3/1971 | ,N.Tĩnh,5,87 |
3816 | Nguyễn Văn Vinh | Nam Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1944 | 7/10/1972 | ,N.Tĩnh,1,1 |
3817 | Vương Kim Vinh | Minh Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 12/12/1972 | ,N.Tĩnh,1,5 |
3818 | Hoàng Văn Võ | Nghi Hưng, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 7/10/1972 | ,N.Tĩnh,7,125 |
3819 | Lê Văn Xuân | Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 8/1/1973 | ,N.Tĩnh,3,50 |
3820 | Tô Minh Xư | Thạch Bàn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1937 | 21-08-1972 | ,N.Tĩnh,6,103 |
3821 | Nguyễn Văn Thích | Hưng Lộc, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh |
| 20-10-1972 | ,N.Tĩnh,2,23 |
3822 | Tạ Quốc Thu | Phúc Hưng, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh |
| 6/4/1972 | ,N.Tĩnh,1,6 |
3823 | Nguyễn Đình Viên | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1948 | 5/4/1972 | ,N.Tĩnh,3,57 |
3824 | Trần Xuân Triều | , Bệnh viện Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 24-08-1972 | ,N.Tĩnh,1,16 |
3825 | Phạm Viết Thống | Phố Đông Tâm, TX Hà Tĩnh, Nghệ Tĩnh | 1952 | 7/8/1972 | ,N.Tĩnh,2,22 |
3826 | Nguyễn Văn Lục | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1949 | 23-04-1972 | ,N.Tĩnh,2,28 |
3827 | Trần Văn Biên | Quảng Đông, Văn Xương, Cẩm Xương, | 1947 | 8/3/1968 | ,N.Tĩnh,2, |
3828 | Nguyễn Đình Lý | Sơn Quang, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 3/12/1972 | ,N.Tĩnh,3,138 |
3829 | Đồng Chí Thập | , , Quảng Ngãi |
| -1972 | ,N.Tĩnh,3,48 |
3830 | Nguyễn Văn Nuôi | Thạch Kim, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 28-04-1972 | ,N.Tĩnh,3,53 |
3831 | Nguyễn Ngọc Anh | Hương Phố, Hương Khê, Nghệ Tĩnh |
| 28-08-1972 | ,N.Tĩnh,3,55 |
3832 | Phạm Thanh Dung | Kỳ Anh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 1/9/1972 | ,N.Tĩnh,4,64 |
3833 | Nguyễn Mai | , , Quảng Nam-Đà Nẵng |
| 1965 | ,N.Tĩnh,4,65 |
3834 | Nguyễn Văn Dật | Hưng Hà, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1953 | 24-11-1972 | ,N.Tĩnh,4,70 |
3835 | Cù Quang Tạo | Sơn Long, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1936 | -1976 | ,N.Tĩnh,4,137 |
3836 | Phan Văn Như | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh |
| 1972 | ,N.Tĩnh,4,145 |
3837 | Phạm Trọng Tịnh | Hương Minh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1952 | 6/12/1972 | ,N.Tĩnh,5,84 |
3838 | Ngô Văn Tẩu | Hoà Thái, Hoà Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng | 1943 | 19-03-1971 | ,N.Tĩnh,6,105 |
3839 | Nguyễn Văn ủa | Phú Nghi, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 1947 | 13-11-1972 | ,N.Tĩnh,6,106 |
3840 | Phan Văn Thiều | H. Phú, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1951 | 1/4/1972 | ,N.Tĩnh,6,108 |
3841 | Nguyễn Thanh Tùng | Hương Phú, Hương Khê, Nghệ Tĩnh |
| 8/10/1972 | ,N.Tĩnh,6,110 |
3842 | Bùi Nguyên Như | Thuỵ An, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1939 | 28-04-1972 | ,N.Tĩnh,6,116 |
3843 | Phạm Ngọc Dương | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1950 | 14-08-1972 | ,N.Tĩnh,7,126 |
3844 | Nguyễn Đức Thống | , , Hồ Chí Minh | 1941 | 30-05-1972 | ,N.Tĩnh,7,127 |
3845 | Nguyễn Ngọc Lan | Văn Châu, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1952 | 4/7/1972 | ,N.Tĩnh,5,85 |
3846 | Nguyễn Xuân Nam | Hương Giang, Hương Khê, Nghệ Tĩnh |
| 15-04-1972 | ,N.Tĩnh,5,89 |
3847 | Đào Xuân Mãn | Thuỵ Sơn, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 14-08-1972 | ,N.Tĩnh,5,96 |
3848 | Lăng Văn Mậu | Xuân Long, Cao Lộc, Cao Lạng | 1944 | 3/3/1971 | A,CB.Lạng,3,64 |
3849 | Trần Văn Hùng | Hợp Thành, Phổ Yên, Bắc Thái |
| 10/10/1972 | B,CB.Lạng,1,4 |
3850 | Đặng Văn Loan | Tân Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái | 1947 | 1/4/1971 | A,CB.Lạng,2,51 |
3851 | Tạ Xuân Lộc | Cao Giá, Thái Nguyên, Bắc Thái | 1952 | 16-08-1972 | A,CB.Lạng,5,103 |
3852 | Đinh Tiến Phương | Cù Vân, Đài Từ, Bắc Thái | 1951 | 1/9/1980 | B,CB.Lạng,4, |
3853 | Lê Bá Nhạn | xnvnam, x, Thanh Hoá | 1950 | 1/8/1976 | C.hoa C,4C,,1 |
3854 | Lê Văn Chi | Hoàng Giang, Hoàng Hoá, Thanh Hoá |
| 8/3/1982 | C.hoa C,4C,,2 |
3855 | Quách Văn Lân | Đồng Chinh, Ngọc Lạc, Thanh Hoá |
| 12/2/1989 | C.hoa C,4C,,3 |
3856 | Trần Đính Tại | Vân Thành, Bạch Lộc, Thanh Hoá | 1949 | 24-03-1970 | C.hoa C,4C,,4 |
3857 | Ngô Dũng | Quảng Xương, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| -- | C.hoa C,4C,,4 |
3858 | Hoàng Văn Ân | Vạn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1950 | 8/11/1988 | C.hoa C,4C,,6 |
3859 | Trần Văn Tuấn | Quảng Thanh, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1950 | 5/11/1968 | C.hoa C,4C,,7 |
3860 | Nguyễn Khắc Thái | Quảng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1944 | 8/11/1969 | C.hoa C,4C,,8 |
3861 | Trần Đức Thịnh | Tuyên Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1952 | 20-06-1973 | C.hoa C,4C,,9 |
3862 | Bình Văn Gia | Tuyên Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1947 | 5/2/1973 | C.hoa C,4C,,10 |
3863 | Bình Hữu Ly | Tuyên Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1950 | 5/2/1973 | C.hoa C,4C,,11 |
3864 | Cao Xuân Sang | Trung Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1952 | 10/8/1982 | C.hoa C,4C,,12 |
3865 | Hoàng Văn Thiết | Đồng Vinh, Đồng Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 23-08-1970 | C.hoa C,4C,,21 |
3866 | Trịnh Văn Muộn | Vĩnh Yên, Vĩnh Yên, Thanh Hoá | 1951 | -- | C.hoa C,4C,,22 |
3867 | Nguyễn Văn Tường | Vĩnh Yên, Hoàng Hoá, Thanh Hoá |
| -- | C.hoa C,4C,,23 |
3868 | Phạm Thị Mai | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1963 | 12/4/1984 | C.hoa C,4C,,24 |
3869 | Nguyễn Đình Hùng | Lại Yên, Hoài Đức, Hà Sơn Bình |
| 2/2/1977 | C.hoa C,4C,,25 |
3870 | Phạm Đình Như | Minh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1954 | 1/5/1972 | C.hoa C,4C,,26 |
3871 | Phạm Ngọc Hinh | Tân Tường, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1948 | 1/5/1972 | C.hoa C,4C,,27 |
3872 | Hà Văn Thật | , Bá Thước, Thanh Hoá |
| -- | C.hoa C,4C,,28 |
3873 | Nguyễn Đức Tân | Yên Tân, Yên Định, Thanh Hoá |
| -- | C.hoa C,4C,,29 |
3874 | Nguyễn Văn Thú | , Hoàng Hoá, Thanh Hoá |
| 7/4/1972 | C.hoa C,4C,,30 |
3875 | Đỗ Văn Vĩnh | Quốc Lâm, Đoan Hùng, Vĩnh Phú |
| 21-01-1981 | C.hoa C,3C,,1 |
3876 | Nguyễn Văn Tu | Đồng Lạc Đồng Văn, Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú | 1955 | 6/5/1979 | C.hoa C,3C,,2 |
3877 | Nguyễn Đức Vảng | Tân Phú, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
| 16-02-1971 | C.hoa C,3C,,4 |
3878 | Phạm Văn Đô | Thuỵ Hiểu, Phú Thọ, Vĩnh Phú |
| 2/6/1967 | C.hoa C,3C,,5 |
3879 | Ngô Anh Huấn | Tam Kỳ, Đại Từ, Vĩnh Phú |
| 21-04-1968 | C.hoa C,3C,,6 |
3880 | Nguyễn Văn Vôi | Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 19-11-1972 | C.hoa C,3C,,7 |
3881 | Đỗ Văn Yên | Thanh Khê, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1948 | 23-03-1971 | C.hoa C,3C,,9 |
3882 | Hoàng Văn Hạnh | Khu Sơn Lâm, Vĩnh Yên, Vĩnh Phú | 1954 | 14-08-1976 | C.hoa C,3C,,10 |
3883 | Hà Văn Chường | Hà Lộc, Phú Thọ, Vĩnh Phú |
| 2/10/1980 | C.hoa C,3C,,11 |
3884 | Trần Văn Nghe | Yên Bình, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1955 | 2/7/1978 | C.hoa C,3C,,12 |
3885 | Hoàng Văn Công | Tùng Khe, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1944 | 20-03-1973 | C.hoa C,3C,,13 |
3886 | Nguyễn Hữu Hùng | Quang Quế, Tam Nông, Vĩnh Phú |
| 7/10/1969 | C.hoa C,3C,,14 |
3887 | Phạm Văn Đa | Tiên Chân, Yên Lảng, Vĩnh Phú | 1952 | 1/4/1970 | C.hoa C,3C,,15 |
3888 | Phỏng Côn Cọ | Cao Phong, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1956 | 30-08-1981 | C.hoa C,3C,,16 |
3889 | Bùi Văn Lợi | Hương Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 25-08-1966 | C.hoa C,3C,,17 |
3890 | Phạm Văn Hiên | Thi Liên, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
| 12/1/1969 | C.hoa C,3C,,18 |
3891 | Lê Hữu Thuỵ | Tây Cóc, Đoan Hùng, Vĩnh Phú |
| 7/4/1982 | C.hoa C,3C,,19 |
3892 | Bùi Quang Thế | ấm Hạ, Sông La, Vĩnh Phú |
| 5/5/1983 | C.hoa C,3C,,20 |
3893 | Phạm Văn Nghiêm | Phú Khánh, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1954 | 28-02-1971 | C.hoa C,3C,,21 |
3894 | Cù Xuân Thuận | Sông Châu, Sông Lô, Vĩnh Phú |
| 20-11-1979 | C.hoa C,3C,,22 |
3895 | Nguyễn Duy Trinh | Đông Thành, Sông Lô, Vĩnh Phú | 1955 | 8/7/1980 | C.hoa C,3C,,23 |
3896 | Vũ Văn Thảo | Bình Định, Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú | 1955 | 8/7/1980 | C.hoa C,3C,,24 |
3897 | Hà Văn Đằng | Đông Thanh, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1956 | 12/7/1978 | C.hoa C,3C,,25 |
3898 | Bùi Trọng Lịch | Thanh Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1945 | 25-03-1971 | C.hoa C,3C,,26 |
3899 | Trương Ngô | Hoàng Đang, Tam Đương, Vĩnh Phú |
| 25-02-1971 | C.hoa C,3C,,27 |
3900 | Nguyễn Văn Huấn | , Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 3/3/1972 | C.hoa C,3C,,28 |
3901 | Vũ Văn Việt | Quang Quế, Tam Nông, Vĩnh Phú |
| 7/3/1969 | C.hoa C,3C,,29 |
3902 | Lê Thành Luận | Thanh Vân, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 24-02-1971 | C.hoa C,3C,,30 |
3903 | Trần Hồng Thịnh | Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1950 | 9/3/1975 | C.hoa C,2C,,1 |
3904 | Bùi Văn Kiểm | Nam Hưng, Tiền Hải, Thái Bình |
| 12/1/1973 | C.hoa C,2C,,2 |
3905 | Khiếu Đình Khoa | Phú Xuân, Thứ Trì, Thái Bình | 1931 | 14-10-1968 | C.hoa C,2C,,3 |
3906 | Đoàn Văn Thảo | Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
| 19-06-1971 | C.hoa C,2C,,4 |
3907 | Trần Đức Bình | Thái Thành, Thái Minh, Thái Bình |
| 28-02-1971 | C.hoa C,2C,,5 |
3908 | Lưu Đức Chi | Thái Đô, Thái Minh, Thái Bình |
| 11/10/1968 | C.hoa C,2C,,6 |
3909 | Phạm Văn Hiền | Nghĩa Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | 1944 | 21-03-1970 | C.hoa C,2C,,7 |
3910 | Ngô Tấn Đảm | Quỳnh Thọ, Quỳnh Côi, Thái Bình |
| 8/10/1970 | C.hoa C,2C,,8 |
3911 | Đình Văn Chương | Đô Lương, Hưng Hà, Thái Bình | 1956 | 27-07-1980 | C.hoa C,2C,,9 |
3912 | Đặng Văn Quyến | , , Thái Bình |
| 15-04-1970 | C.hoa C,2C,,10 |
3913 | Phan Ngọc Biểu | Đông Dũng, Đông Quang, Thái Bình | 1937 | 27-07-1980 | C.hoa C,2C,,11 |
3914 | Trần Văn Ngân | , Tiền Hải, Thái Bình |
| 3/3/1971 | C.hoa C,2C,,12 |
3915 | Nguyễn Văn Tạo | Quynh Đôi, Quỳnh Nguyên, Thái Bình | 1947 | 13-02-1971 | C.hoa C,2C,,13 |
3916 | Bùi Bá Nấng | Đông La, Đông Quan, Thái Bình | 1944 | 21-03-1970 | C.hoa C,2C,,14 |
3917 | Đào Quang Thuỵ | Tiền Phong, Thứ Trì, Thái Bình | 1942 | 20-02-1971 | C.hoa C,2C,,15 |
3918 | Nguyễn Huy Hoa | Quang Hưng, An Thuỵ, Hải Phòng | 1957 | 28-02-1972 | C.hoa C,2C,,17 |
3919 | Nguyễn Công Thắng | , Số 3 Trần Nguyên Hán, Hải Phòng | 1956 | 11/1/1977 | C.hoa C,2C,,18 |
3920 | Nguyễn Văn Ký | Bắc Hà, An Lảo, Hải Phòng | 1947 | 21-03-1970 | C.hoa C,2C,,19 |
3921 | Lưu Đức Đại | Vạn Sơn, Đô Sơn, Hải Phòng | 1938 | 19-08-1969 | C.hoa C,2C,,20 |
3922 | Phạm Minh Đợi | Thanh Lập, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 21-11-1971 | C.hoa C,2C,,21 |
3923 | Võ Hữu Quyền | Đại Hoà, An Thuỵ, Thái Bình |
| 13-02-1971 | C.hoa C,2C,,21 |
3924 | Phạm Đoàn Tâm | , Số 244 Đà Nẵng, Hải Phòng | 1952 | 17-01-1971 | C.hoa C,2C,,23 |
3925 | Phạm Văn Luận | Cống Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 21-11-1971 | C.hoa C,2C,,24 |
3926 | Phạm Duy Thiệu | Hưng Nhân, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 22-11-1971 | C.hoa C,2C,,25 |
3927 | Bùi Văn Toán | Hoà Hải, An Thuỵ, Hải Phòng | 1956 | 26-08-1979 | C.hoa C,2C,,26 |
3928 | Hoàng Văn Uý | Tam Lộc, Vũ Tân, Thái Bình |
| 24-03-1974 | C.hoa C,2C,,27 |
3929 | Nguyễn Văn Thuyết | Tam Quan, Vũ Thư, Thái Bình |
| 24-03-1974 | C.hoa C,2C,,28 |
3930 | Trịnh Bá Ninh | Tân Quang, Thứ Trì, Thái Bình |
| 1/2/1969 | C.hoa C,2C,,29 |
3931 | Dương Quý Đô | Đồng Phú, Vũ Thư, Thái Bình | 1958 | 14-08-1978 | C.hoa C,2C,,30 |
3932 | Vũ Văn Thuật | Gia Thanh, Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 1952 | 8/10/1972 | C.hoa C,1C,,1 |
3933 | Trần Văn Bỉnh | , Nghĩa Lọc, Hà Nam Ninh |
| -- | C.hoa C,1C,,2 |
3934 | Nguyễn Hữu Thuận | Ninh Bình, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1945 | 10/12/1968 | C.hoa C,1C,,3 |
3935 | Vũ Văn Tiếu | Nam Trực, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1944 | 19-02-1968 | C.hoa C,1C,,4 |
3936 | Đinh Trọng Tuyên | Ninh Chấn, Gia Chấn, Hà Nam Ninh | 1944 | 7/6/1988 | C.hoa C,1C,,5 |
3937 | Trần Văn Đôn | Trương Binh, Kim Bảng, Hà Nam Ninh |
| 10/12/1968 | C.hoa C,1C,,6 |
3938 | Lê Xuân Lai | Liên An, Bình Lục, Hà Nam Ninh | 1947 | 1/6/1981 | C.hoa C,1C,,7 |
3939 | Phạm Hồng Thảo | Trung Trực, T.Ninh, Hà Nam Ninh |
| 22-03-1968 | C.hoa C,1C,,8 |
3940 | Nguyễn Trung Tính | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 1948 | 2/3/1967 | C.hoa C,1C,,9 |
3941 | Vũ Văn Liên | Yên Xá, ý Yên, Hà Nam Ninh |
| 1/4/1968 | C.hoa C,1C,,10 |
3942 | Đặng Văn Ban | Nghĩa Lộc, Nghĩa Hùng, Hà Nam Ninh |
| 1/5/1972 | C.hoa C,1C,,11 |
3943 | Lưu Đình Hoà | Thanh Lâm, Thanh Liêm, Hà Nam Ninh |
| 22-02-1972 | C.hoa C,1C,,12 |
3944 | Lê Văn Quang | Bình Ninh, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 1953 | 12/2/1969 | C.hoa C,1C,,13 |
3945 | Nguyễn Văn Nhân | Đồng Hoá, Kim Bảng, Hà Nam Ninh |
| 2/2/1969 | C.hoa C,1C,,14 |
3946 | Đỗ Văn Sửu | Thạch Thương, Duy Tiên, Hà Nam Ninh |
| 2/7/1978 | C.hoa C,1C,,15 |
3947 | Bùi Văn Thú | Kim Tiến Kim Bôi, Hoà Bình, Hà Sơn Bình | 1958 | 1/1/1978 | C.hoa C,1C,,16 |
3948 | Ngô Văn Hai | Yên Thượng, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1959 | 8/3/1978 | C.hoa C,1C,,17 |
3949 | Nguyễn Hữu Thống | Tân Lập, Đan Phượng, Hà Sơn Bình | 1956 | 25-08-1977 | C.hoa C,1C,,18 |
3950 | Nguyễn Hữu Hoạch | Liệp Tiến, Quốc Oai, Hà Sơn Bình |
| 19-02-1980 | C.hoa C,1C,,19 |
3951 | Nguyễn Hồng Sơn | Đam Giang, Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình | 1952 | -- | C.hoa C,1C,,20 |
3952 | Nguyễn Văn Sáu | Đắc Nguyên, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1954 | 28-04-1977 | C.hoa C,1C,,21 |
3953 | Xa Quý Hoàng | Nưa Rầy, Đà Bắc, Hà Sơn Bình |
| 24-03-1970 | C.hoa C,1C,,22 |
3954 | Vũ Đức Vang | Văn Yên, Hà Đông, Hà Sơn Bình | 1952 | 14-08-1976 | C.hoa C,1C,,23 |
3955 | Nguyễn Văn Trách | Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Sơn Bình | 1948 | 12/3/1971 | C.hoa C,1C,,24 |
3956 | Hà Kim Hợi | Trung Sơn Trần, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1950 | 14-08-1976 | C.hoa C,1C,,25 |
3957 | Nguyễn Hữu Phúc | Phú Châu, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1950 | 14-08-1976 | C.hoa C,1C,,26 |
3958 | Nguyễn Lương Bang | Hùng Xương, Vũ Bản, Hà Nam Ninh |
| 3/4/1968 | C.hoa C,1C,,27 |
3959 | Nguyễn Công An | Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 1950 | 19-06-1971 | C.hoa C,1C,,28 |
3960 | Phạm Duy Thắng | , Ninh Bình, Hà Nam Ninh |
| 1/1/1969 | C.hoa C,1C,,29 |
3961 | Đoàn Quốc Huận | Trực Hưng, Trực Ninh, Hà Nam Ninh |
| 10/9/1970 | C.hoa C,1C,,30 |
3962 | Nguyễn Văn Tơ | Yết Thanh, Kim Thanh, Hải Hưng |
| 17-03-1971 | C.hoa C,6C,,1 |
3963 | Nguyễn Xuân Bùi | , Kim Động, Hải Hưng | 1941 | 7/4/1972 | C.hoa C,6C,,2 |
3964 | Lê Duy Cộc | Tiền Tuyến, Văn Lâm, Hải Hưng | 1950 | 18-10-1972 | C.hoa C,6C,,3 |
3965 | Nguyễn Thành | Nam Hưng, Nam Sách, Hải Hưng |
| 9/3/1975 | C.hoa C,6C,,4 |
3966 | Đ/C Phúc | Ngọc Thanh, Kim Động, Hải Hưng |
| 5/5/1969 | C.hoa C,6C,,5 |
3967 | Đào Văn Đua | Nghĩa Trụ, Văn Giang, Hải Hưng |
| 7/7/1971 | C.hoa C,6C,,6 |
3968 | Chu Quang Thiện | Hoà Bình, Ân Thi, Hải Hưng |
| 22-04-1969 | C.hoa C,6C,,7 |
3969 | Tô Hồng Cẩn | Duy Tân, Ân Thi, Hải Hưng |
| 3/4/1969 | C.hoa C,6C,,8 |
3970 | Nguyễn Văn Bình | Gia Khánh, Gia Khánh, Hải Hưng |
| 14-08-1976 | C.hoa C,6C,,9 |
3971 | Phạm Văn Bảo | Hoà Bình, Ân Thi, Hải Hưng |
| 24-04-1968 | C.hoa C,6C,,10 |
3972 | Hà Chí Sơn | Thanh Cường, Thanh Hà, Hải Hưng | 1950 | -- | C.hoa C,6C,,11 |
3973 | Trương Văn Triệu | Kim Hoà, Kim Bôi, Hải Hưng |
| 8/2/1972 | C.hoa C,6C,,12 |
3974 | Phạm Văn Đào | , T.Trấn Cẩm Giàng, Hải Hưng |
| -- | C.hoa C,6C,,13/7 |
3975 | Nguyễn Văn Tuấn | Ngũ Lão, Kim Động, Hải Hưng |
| 1/2/1973 | C.hoa C,6C,,14 |
3976 | Nguyễn Văn Thuật | Thanh Giang, Thanh Niện, Hải Hưng |
| 30-12-1969 | C.hoa C,6C,,15 |
3977 | Lê Ngọc Báu | Trung Hưng, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1951 | 14-08-1976 | C.hoa C,6C,,16 |
3978 | Phạm Minh Tuấn | An Thái, Tam Quan, Bình Định |
| 19-01-1967 | C.hoa C,6C,,21 |
3979 | Nguyễn Văn Lộc | Bá Trình, Phú Cát, Nghĩa Bình | 1958 | 19-01-1979 | C.hoa C,6C,,22 |
3980 | Bùi Thịnh | Tân Hiệp, Tam Kỳ, Quảng Nam-Đà Nẵng |
| 25-01-1981 | C.hoa C,6C,,23 |
3981 | Nguyễn Văn Tư | An Quang, Đức Phổ, Nghĩa Bình | 1951 | 15-10-1978 | C.hoa C,6C,,24/1 |
3982 | Lê Trung Tính | , Duy Xuyên, Quảng Nam-Đà Nẵng | 1956 | 23-12-1979 | C.hoa C,6C,,25 |
3983 | Phan Đình Tuyến | Binh Sơn, Bình Đông, Quảng Ngãi |
| -- | C.hoa C,6C,,26 |
3984 | Phùng Văn Hoàng | Hoài Thảo, Hoài Nhơn, Nghĩa Bình |
| 26-08-1979 | C.hoa C,6C,,27 |
3985 | Nguyễn Ngọc Sơn | Phổ Phong, Đức Phổ, Nghĩa Bình | 1957 | 1/5/1978 | C.hoa C,6C,,28 |
3986 | Nguyễn Huỵch | Tam Khanh, Tam Kỳ, Quảng Nam-Đà Nẵng | 1934 | 2/3/1967 | C.hoa C,6C,,29 |
3987 | Nguyễn Văn Tân | Hà Hoà, HoàNhơn, Bình Định |
| 1/8/1968 | C.hoa C,6C,,30 |
3988 | Nguyễn Ngọc Hà | Mai Đình ứng Hoà, Hà Tây, Hà Nội |
| 5/4/1971 | C.hoa C,5C,,1 |
3989 | An Ngọc Đỉnh | Việt Hưng, Gia Lâm, Hà Nội |
| 5/8/1986 | C.hoa C,5C,,2 |
3990 | Nguyễn Văn Điệp | Thuỵ Phương, Từ Liêm, Hà Nội |
| 13-04-1968 | C.hoa C,5C,,3 |
3991 | Nguyễn Viết Lân | , Đông Anh, Hà Nội |
| 20-02-1971 | C.hoa C,5C,,4 |
3992 | Nguyễn Văn Lân | , Hà Đông, Hà Nội |
| -- | C.hoa C,5C,,5 |
3993 | Hoàng Ngọc Lý | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh |
| 23-07-1973 | C.hoa C,5C,,6 |
3994 | Nguyễn Quốc Tư | Thạch Hưng, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa C,5C,,7 |
3995 | Nguyễn Xuân Sửu | Bình Minh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh |
| 1/2/1968 | C.hoa C,5C,,8 |
3996 | Kim Lê Phiến Nam | , Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| 6/2/1965 | C.hoa C,5C,,9 |
3997 | Trương Dương Quyết | Văn Lợi, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 6/3/1971 | C.hoa C,5C,,10 |
3998 | Nguyễn Đức Thắng | , Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh |
| 9/3/1973 | C.hoa C,5C,,11 |
3999 | Trần Văn Xuân | Cẩm Xuyên, TX Hà Tỉnh, Nghệ Tĩnh |
| 6/11/1972 | C.hoa C,5C,,12 |
4000 | Nguyễn Văn Sơn | , Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| 22-10-1972 | C.hoa C,5C,,13 |
4001 | Nguyễn Chí Lượng | Đức Lương, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1942 | 21-08-1972 | C.hoa C,5C,,14 |
4002 | Nguyễn Hữu Phúc | Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 10/6/1972 | C.hoa C,5C,,15 |
4003 | Chu Đức Nhân | Nam Sơn ứng Hoà, Hà Tây, Hà Nội | 1947 | 3/6/1975 | C.hoa C,5C,,16 |
4004 | Đỗ Xuân Mạc | , Từ Liêm, Hà Nội |
| 20-02-1971 | C.hoa C,5C,,17 |
4005 | Nguyễn Văn Kiên | Thái Hoà, Ba Vì, Hà Nội | 1950 | 20-02-1971 | C.hoa C,5C,,18 |
4006 | Nguyễn Quang Hoành | Hợp Thành Mỹ Đức, Hà Tây, Hà Nội | 1950 | 7/2/1989 | C.hoa C,5C,,19 |
4007 | Trần Trọng Mảo | H V Thụ H Đức, Hà Tây, Hà Nội |
| 5/4/1971 | C.hoa C,5C,,20 |
4008 | Trần Đình Thuận | Trờ Châu, Đan Phượng, Hà Nội | 1931 | 19-05-1970 | C.hoa C,5C,,21 |
4009 | Nguyễn Văn Hưởng | Đông Yên Quốc Oai, Hà Tây, Hà Nội |
| 21-02-1971 | C.hoa C,5C,,22 |
4010 | Nguyễn Văn Thôn | H.V.Thụ Hoài Đức, Hà Tây, Hà Nội |
| 3/6/1975 | C.hoa C,5C,,23 |
4011 | Khuất Thị Nhân | Trần Sơn, Ba Vì, Hà Nội |
| 22-04-1968 | C.hoa C,5C,,24 |
4012 | Đỗ Danh Ba | Đông Yên Quốc Oai, Hà Tây, Hà Nội |
| 10/2/1968 | C.hoa C,5C,,25 |
4013 | Nguyễn Danh Toán | Minh Khai Hoài Đức, Hà Tây, Hà Nội | 1947 | 10/2/1968 | C.hoa C,5C,,26 |
4014 | Bùi Văn Thành | Văn hà Phú Thọ, Hà Tây, Hà Nội | 1948 | 14-06-1969 | C.hoa C,5C,,27 |
4015 | Nguyễn Quang Hưng | Số 31 Quang Trung, Hà Tây, Hà Nội |
| 17-02-1972 | C.hoa C,5C,,28 |
4016 | Nguyễn Xuân Thức | Trung Thanh Tử Liên, Hà Tây, Hà Nội | 1942 | 2/2/1972 | C.hoa C,5C,,29 |
4017 | Cao Kim Nhật | , Đống Đa, Hà Nội |
| 22-04-1968 | C.hoa C,5C,,30 |
4018 | Nguyễn Văn Bình | Thố Tạng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| 28-02-1971 | C.hoa C,3C,,4 |
4019 | Đặng Huy Viên | Dương Khê-Phương Tú, ứng Hòa, Hà Tây | 1942 | 27-2-1971 | ,12,4,94 |
4020 | Hồ Lý Thung | Thạch Bình, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1952 | 14-1-1971 | ,A1,12,214 |
4021 | Nguyễn Hữu Mưu | Hồ Quan - Tương Giang, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1941 | 19-6-1970 | C,,6, |
4022 | Nguyễn Nga | Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | 1941 | 1/12/1970 | ,9,,31 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn