Đang truy cập :
5
Hôm nay :
1631
Tháng hiện tại
: 1819
Tổng lượt truy cập : 4324080
251 | Lê Đình Thuận | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 15-04-1972 | A,T.Hoá,3,51 |
252 | Phạm Trọng Thuỷ | Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hoá | 1939 | 16-03-1971 | A,T.Hoá,4,81 |
253 | Vũ Xuân Thuỷ | Ngọc Thao, Ngọc Thành, Thanh Hoá |
| -- | A,T.Hoá,7,154 |
254 | Quách Văn Tiệm | Lâm Thạch, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1942 | 18-03-1971 | A,T.Hoá,1,8 |
255 | Lê Đình Tính | Thiệu Hoà, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1948 | 3/3/1971 | A,T.Hoá,4,91 |
256 | Trần Văn Tịch | Văn Quáng, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 29-09-1972 | A,T.Hoá,1,1 |
257 | Phạm Văn Tịnh | Nam Đồng, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 28-06-1972 | A,T.Hoá,4,80 |
258 | Lê Đức Toàn | Yên Hoà, Yên Định, Thanh Hoá |
| 29-06-1972 | A,T.Hoá,2,34 |
259 | Lương Đình Toàn | Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hoá |
| 11/7/1972 | B,T.Hoá,3,60 |
260 | Trương Khắc Toản | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hoá | 1950 | 24-07-1972 | A,T.Hoá,3,67 |
261 | Hoàng Ngọc Tơ | Hoàng Trạch, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| -- | B,T.Hoá,3,52 |
262 | Nguyễn Hùng Trác | Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 29-11-1972 | A,T.Hoá,4,71 |
263 | Trần Văn Tráng | Đông Hải, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1945 | 28-06-1972 | A,T.Hoá,2,31 |
264 | Nguyễn Huy Tráng | Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 8/6/1972 | B,T.Hoá,6,133 |
265 | Trần Văn Trình | Xuân Phú, Như Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 1/5/1972 | B,T.Hoá,2,24 |
266 | Nguyễn Ngọc Trình | Cẩm Sơn, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1951 | 6/8/1972 | B,T.Hoá,4,81 |
267 | Nguyễn Quốc Trung | Triệu Thịnh, Triệu Hoá, Thanh Hoá |
| 27-10-1972 | A,T.Hoá,7,151 |
268 | Phạm Cao Tuấn | Hoằng Cát, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 31-03-1972 | A,T.Hoá,5,109 |
269 | Mai Văn Tuấn | Nga Trường, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 8/8/1972 | B,T.Hoá,3,68 |
270 | Phạm Hữu Tuất | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 29-04-1972 | B,T.Hoá,2,44 |
271 | Trần Văn Tung | Hải Thượng, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| 8/4/1972 | A,T.Hoá,2,45 |
272 | Nguyễn Văn Tuynh | Dân Lực, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 12/7/1972 | B,T.Hoá,1,16 |
273 | Hà Văn Tưng | Thiện Phú, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1956 | 16-07-1972 | B,T.Hoá,5,95 |
274 | Bùi Hồng Tương | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hoá | 1953 | 9/4/1972 | B,T.Hoá,5,110 |
275 | Lê Ngọc Tự | Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 21-05-1972 | B,T.Hoá,1,15 |
276 | Tào Quang Uyển | Thạch Sơn, Thạch Thành, Thanh Hoá |
| 2/5/1972 | A,T.Hoá,3,53 |
277 | Nguyễn Thế Văn | Bình Dương, Như Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 3/9/1972 | B,T.Hoá,7,142 |
278 | Trịnh Đình Văng | Thượng Minh, Nghĩa Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 9/4/1972 | A,T.Hoá,5,114 |
279 | Cao Hải Vân | Minh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá |
| -- | A,T.Hoá,5,101 |
280 | Lê Đức Vấn | Yên Hưng, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 4/5/1972 | B,T.Hoá,4,70 |
281 | Lê Thọ Vệ | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 17-06-1972 | A,T.Hoá,4,83 |
282 | Lê Xuân Viện | Sơn Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 18-04-1972 | A,T.Hoá,2,39 |
283 | Nguyễn Văn Việt | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 7/7/1972 | A,T.Hoá,5,107 |
284 | Bùi Ngọc Việt | Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 18-04-1972 | A,T.Hoá,3,49 |
285 | Hoàng Quang Vinh | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 7/9/1972 | A,T.Hoá,3,69 |
286 | Nguyễn Thế Vị | Hoằng Hương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 10/5/1972 | A,T.Hoá,4,88 |
287 | Trịnh Xuân Vịnh | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 19-07-1972 | A,T.Hoá,5,105 |
288 | Trịnh Văn Vọng | Yên Lạc, Yên Định, Thanh Hoá |
| 1/9/1972 | A,T.Hoá,4,87 |
289 | Trịnh Văn Vụ | Yên Bái, Yên Định, Thanh Hoá |
| 20-06-1972 | B,T.Hoá,4,75 |
290 | Nguyễn Ngọc Vụ | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hoá |
| 3/9/1972 | B,T.Hoá,7,135 |
291 | Lò Văn Xích | Thiệu Phụ, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1945 | 26-08-1972 | B,T.Hoá,5,102 |
292 | Trịnh Quang Xuân | Yên Phụ, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 31-03-1972 | A,T.Hoá,5,95 |
293 | Nguyễn Thanh Xuân | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 28-04-1972 | A,T.Hoá,7,149 |
294 | Lê Như Xuân | Sơn Thuỷ, Quan Hoá, Thanh Hoá |
| 28-06-1971 | A,T.Hoá,1,11 |
295 | Nguyễn Bá Xương | Hoằng Đồng, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 3/4/1972 | A,T.Hoá,5,100 |
296 | Nông Văn Y | Nam Chung, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1942 | 2/7/1972 | A,T.Hoá,1,21 |
297 | Lê Đình Yên | Yên Thái, Yên Định, Thanh Hoá | 1954 | 21-06-1972 | A,T.Hoá,4,70 |
298 | Đinh Thái Yên | Thanh Sơn, Bá Thước, Thanh Hoá | 1942 | 21-04-1972 | B,T.Hoá,5,94 |
299 | Đinh Văn Yền | Nga Vinh, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1947 | 9/9/1972 | B,T.Hoá,7,155 |
300 | Trần Văn Yến | Định Tường, Yên Định, Thanh Hoá | 1950 | 4/4/1972 | A,T.Hoá,7,137 |
301 | Phạm Văn ảnh | Kiên Thọ, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1952 | 2/7/1972 | A,T.Hoá,1,14 |
302 | Lương Văn ắn | Tam Văn, Long Chánh, Thanh Hoá | 1949 | 2/7/1972 | B,T.Hoá,6,129 |
303 | Phạm én | Thôn Chung, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1950 | 2/7/1972 | A,T.Hoá,3,62 |
304 | Hoàng Văn ý | Thạch Sơn, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1949 | 29-08-1972 | A,T.Hoá,6,123 |
305 | Lưu Thanh ý | Lũng Cao, Bá Thước, Thanh Hoá | 1951 | 27-04-1972 | A,T.Hoá,7,142 |
306 | Phạm Minh Tháo | Bình Định, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 11/7/1972 | B,T.Hoá,3,62 |
307 | Lê Đình Hộp | Quảng Châu, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 2/4/1972 | A,T.Hoá,5,94 |
308 | Phạm K Huế | Đông Phương, Đông Quang, Thái Bình | 1952 | 20-03-1972 | A,T.Hoá,2,24 |
309 | Hà Văn Đấu | Tu Lý, H.H.Bắc, Hà Sơn Bình | 1952 | 20-07-1972 | A,T.Hoá,7,147 |
310 | Đ/c Thanh | , , |
| -- | B,T.Hoá,1,23 |
311 | Lê Văn Hoàn | Hoằng Xuyên, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 13-08-1972 | B,T.Hoá,7,138 |
312 | Nguyễn Văn Phương | Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 11/11/1972 | B,T.Hoá,1,5 |
313 | Mai Xuân Sinh | Nga Mỹ, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1951 | 29-08-1972 | A,T.Hoá,6,133 |
314 | Vũ Quang An | , TT Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1952 | 14-02-1972 | ,T.Bình,2,34 |
315 | Hoàng Văn Anh | Vĩnh Hoá, Hưng Hà, Thái Bình | 1958 | 6/9/1972 | ,T.Bình,4,86 |
316 | Đặng Cao ánh | Đông Hoà, Đông Hưng, Thái Bình | 1951 | 19-09-1972 | ,T.Bình,6,141 |
317 | Đào Xuân Bàng | Vũ Xuân, Vũ Thư, Thái Bình | 1947 | 22-02-1971 | ,T.Bình,6,155 |
318 | Đỗ Hữu Bằng | Thuỵ Hưng, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 26-07-1972 | ,T.Bình,5,113 |
319 | Tạ Duy Bằng | Thuỵ Hải, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1955 | 19-05-1973 | ,T.Bình,5,116 |
320 | Trần Đăng Biểu | Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1949 | 13-04-1972 | ,T.Bình,5,115 |
321 | Trần Đăng Biến | Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 23-04-1972 | ,T.Bình,10,259 |
322 | Đỗ Văn Bì | Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 3/4/1972 | ,T.Bình,10,254 |
323 | Nguyễn Thanh Bình | Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 19-02-1971 | ,T.Bình,5,127 |
324 | Nguyễn Văn Bình | Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 20-08-1972 | ,T.Bình,10,252 |
325 | Phạm Thanh Bình | Thuỵ Dân, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 30-07-1972 | ,T.Bình,6,157 |
326 | Ngô Văn Bình | Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 19-07-1972 | ,T.Bình,10,247 |
327 | Lê Văn Bình | Đông Phong, Đông Quang, Thái Bình | 1950 | 17-09-1972 | ,T.Bình,3,59 |
328 | Nguyễn Văn Bôn | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | 1951 | 11/8/1972 | ,T.Bình,9,241 |
329 | Vũ Văn Bổi | Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 20-08-1972 | ,T.Bình,4,101 |
330 | Đinh Văn Bổng | Thuỵ Đồng, Thuỵ Anh, Thái Bình | 1949 | 18-03-1971 | ,T.Bình,6,158 |
331 | Nguyễn Văn Bộ | Thuỵ Bình, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1953 | -- | ,T.Bình,6,162 |
332 | Đinh Tiền Bường | Thống Nhất, Hưng Hà, Thái Bình | 1953 | 20-08-1972 | ,T.Bình,9,227 |
333 | Đậu Vũ Bang | Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình |
| 27-04-1972 | ,T.Bình,1,14 |
334 | Nguyễn Văn Bằng | Thuỵ Xuân, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1950 | 25-08-1972 | ,T.Bình,1,24 |
335 | Trần Văn Bản | Tân Lập, , Thái Bình | 1952 | -1977 | ,T.Bình,4,298 |
336 | Bùi Văn Cam | Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 14-08-1972 | ,T.Bình,7,301 |
337 | Đặng Xuân Canh | Minh Hưng, Kiến Xương, Thái Bình | 1945 | 4/9/1972 | ,T.Bình,2,37 |
338 | Đỗ Văn Cao | Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình | 1938 | 22-11-1972 | ,T.Bình,1,21 |
339 | Đào Xuân Cao | Hoa Nam, Đông Hưng, Thái Bình |
| 1/12/1972 | ,T.Bình,4,108 |
340 | Nguyễn Văn Cách | Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1947 | 9/7/1972 | ,T.Bình,4,103 |
341 | Đoàn Ngọc Chắc | Xông lãng, Vũ Thư, Thái Bình |
| 5/7/1972 | ,T.Bình,8,202 |
342 | Phạm Minh Châu | Thái Thương, Thái Ninh, Thái Bình | 1948 | 23-04-1972 | ,T.Bình,7,183 |
343 | Nguyễn Văn Chấu | Thuỵ Thanh, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1952 | 31-07-1972 | ,T.Bình,7,190 |
344 | Lê Văn Chiến | Trà Giang, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 12/10/1972 | ,T.Bình,5,135 |
345 | Nguyễn Hữu Chế | Trà Giang, Kiến Xương, Thái Bình | 1948 | 15-06-1968 | ,T.Bình,7,169 |
346 | Đinh Tiến Chuẩn | Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | 1951 | 15-08-1972 | ,T.Bình,9,236 |
347 | Nguyễn Văn Chuẩn | Liên Giang, Đông Hưng, Thái Bình |
| 4/7/1972 | ,T.Bình,9,221 |
348 | Nguyễn Chất Chung | Nguyễn Xá, Tiên Hưng, Thái Bình | 1948 | 15-04-1972 | ,T.Bình,8,217 |
349 | Nguyễn Thế Chuyền | Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 26-07-1972 | ,T.Bình,9,243 |
350 | Nguyễn Công Chứ | Nam Bình, Kiến Xưong, Thái Bình | 1946 | 21-03-1971 | ,T.Bình,8,218 |
351 | Nguyễn Văn Công | Thuỷ Tân, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1939 | 8/8/1972 | ,T.Bình,1,20 |
352 | Phạm Văn Cốn | Liên Phương, Kiến Xương, Thái Bình | 1952 | 19-08-1972 | ,T.Bình,9,237 |
353 | Đỗ Đình Cù | Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 1972 | ,T.Bình,7,189 |
354 | Lương Đức Cừ | Duy Tân, Đông Hưng, Thái Bình |
| 19-04-1972 | ,T.Bình,4,102 |
355 | Trần Đình Dần | Minh Tân, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 2/8/1972 | ,T.Bình,7,191 |
356 | Nguyễn Văn Dậu | Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình | 1949 | 20-02-1971 | ,T.Bình,7,166 |
357 | Trần Hữu Diễn | Hồng Hà, Hưng Hà, Thái Bình |
| 22-02-1971 | ,T.Bình,4,90 |
358 | Bùi Hữu Doanh | Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 25-03-1971 | ,T.Bình,3,79 |
359 | Phạm Trọng Dong | Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình | 1946 | 20-02-1971 | ,T.Bình,1,17 |
360 | Phạm Văn Dùng | Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình | 1947 | 21-03-1971 | ,T.Bình,5,132 |
361 | Phạm Văn Dung | Hồng Quyền, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| -- | ,T.Bình,9,242 |
362 | Nguyễn Ngọc Duyên | Thuỵ Hương, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 7/11/1972 | ,T.Bình,8,197 |
363 | Nguyễn Bá Dũ | Ngũ xá, Tiên Hưng, Thái Bình | 1945 | 3/3/1972 | ,T.Bình,5,111 |
364 | Nguyễn Duy Dụ | Long An, Vũ Thư, Thái Bình | 1951 | 12/7/1972 | ,T.Bình,8,203 |
365 | Vũ Đức Dục | Cổ Phúc, Đông Hưng, Thái Bình | 1952 | 24-07-1972 | ,T.Bình,8,208 |
366 | Trần Văn Đam | Nam Binh, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 16-07-1972 | ,T.Bình,9,238 |
367 | Phạm Xuân Đao | Tân Tiến, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 21-11-1972 | ,T.Bình,3,80 |
368 | Nguyễn Văn Đậu | Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình | 1949 | 20-02-1971 | ,T.Bình,1,3 |
369 | Bùi Xuân Đến | Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình |
| 21-03-1971 | ,T.Bình,6,160 |
370 | Vũ Đức Điệu | Đông Giang, Đông Hưng, Thái Bình | 1952 | 19-08-1972 | ,T.Bình,2,40 |
371 | Bùi Văn Đính | Duyên Hậu, Hưng Hà, Thái Bình |
| 31-08-1972 | ,T.Bình,4,89 |
372 | Đỗ Ngọc Định | Thái Thịnh, Thái Ninh, Thái Bình |
| 1/3/1971 | ,T.Bình,3,69 |
373 | Lương Văn Đoán | Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 30-03-1972 | ,T.Bình,1,25 |
374 | Nguyễn Đức Đông | Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1955 | 19-12-1972 | ,T.Bình,6,153 |
375 | Đào Quang Đồn | Tân Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | 1950 | 21-08-1972 | ,T.Bình,6,142 |
376 | Nguyễn Văn Đức | Đông Đô, Tiên Hưng, Thái Bình | 1950 | 9/3/1971 | ,T.Bình,6,159 |
377 | Nguyễn Văn Giang | Thuỵ Chính, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 15-08-1972 | ,T.Bình,6,143 |
378 | Vũ Đình Giám | Thuỷ Nguyên, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 9/4/1972 | ,T.Bình,2,31 |
379 | Nguyễn Thế Giáp | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 12/10/1972 | ,T.Bình,5,125 |
380 | Trương Văn Hà | Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | 1944 | 14-04-1967 | ,T.Bình,5,299 |
381 | Bùi Văn Hà | Phú Lương, Tiên Hưng, Thái Bình | 1951 | 5/3/1971 | ,T.Bình,1,22 |
382 | Ngô Đình Hải | Anh Tân, Hưng Hà, Thái Bình | 1953 | 8/11/1972 | ,T.Bình,8,195 |
383 | Nguyễn Xuân Hải | Tam Nông, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 20-02-1971 | ,T.Bình,9,219 |
384 | Trần Ngọc Hán | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | 1940 | 11/3/1971 | ,T.Bình,5,137 |
385 | Nguyễn Xuân Hạ | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình |
| 4/8/1972 | ,T.Bình,3,73 |
386 | Hoàng Văn Hạnh | Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | 1951 | 28-08-1972 | ,T.Bình,4,94 |
387 | Cao Đức Hạnh | Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình |
| 30-03-1971 | ,T.Bình,6,150 |
388 | Phạm Văn Hạnh | Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình |
| 9/4/1972 | ,T.Bình,2,52 |
389 | Nguyễn Khắc Hốt | Dũng Nghĩa, Vũ Thư, Thái Bình |
| 20-02-1971 | ,T.Bình,3,76 |
390 | Phạm Đức Hậu | Thái Giang, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 19-05-1973 | ,T.Bình,9,244 |
391 | Trần Văn Hể | Minh Khai, Hưng Hà, Thái Bình | 1951 | 4/9/1972 | ,T.Bình,2,38 |
392 | Đoàn Trọng Hệ | Thuỵ Bình, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1953 | 28-10-1972 | ,T.Bình,10,246 |
393 | Trương Văn Hiền | Đồng Trung, Tiền Hải, Thái Bình | 1937 | 12/2/1971 | ,T.Bình,5,133 |
394 | Đào Văn Hiền | Thái Thượng, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 18-08-1972 | ,T.Bình,2,43 |
395 | Vũ Đức Hiểu | Thuỵ Chính, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1950 | 29-04-1972 | ,T.Bình,7,179 |
396 | Nguyễn Văn Hiệp | Tân Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | 1953 | 13-09-1972 | ,T.Bình,2,50 |
397 | Phạm Văn Hiệp | Thuỵ Bình, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 18-03-1971 | ,T.Bình,8,209 |
398 | Phạm Văn Hoa | Đông Hoàng, Đông Hưng, Thái Bình |
| 2/7/1972 | ,T.Bình,2,46 |
399 | Trịnh Tiến Hoa | Thuỵ Quang, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1946 | 3/4/1972 | ,T.Bình,2,29 |
400 | Nguyễn Văn Hoà | Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 31-07-1972 | ,T.Bình,5,128 |
401 | Vũ Đình Hoàn | Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | 1938 | 16-07-1972 | ,T.Bình,2,35 |
402 | Nguyễn Văn Hoành | Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình | 1941 | 18-03-1971 | ,T.Bình,6,161 |
403 | Nguyễn Văn Hợp | Duyên Hải, Hưng Hà, Thái Bình |
| 2/9/1972 | ,T.Bình,3,71 |
404 | Phạm Văn Hợp | Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 28-06-1972 | ,T.Bình,1,12 |
405 | Trần Ngọc Huế | Nam Hang, Tiền Hải, Thái Bình |
| 4/4/1972 | ,T.Bình,1,6 |
406 | Cao Thanh Huyền | Bắc Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 20-08-1972 | ,T.Bình,7,170 |
407 | Ngô Sỹ Hùng | Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | 1952 | 9/7/1972 | ,T.Bình,6,144 |
408 | Ngô Mạnh Hùng | Tân Bình, Vũ Thư, Thái Bình | 1952 | 15-04-1972 | ,T.Bình,7,175 |
409 | Bùi Thanh Hùng | Thuỷ Sơn, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1953 | 3/4/1972 | ,T.Bình,1,27 |
410 | Đào Đình Hưng | Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1949 | 19-08-1972 | ,T.Bình,2,41 |
411 | Bùi Đình Hưởng | Đông Phong, , Thái Bình |
| 1/10/1969 | ,T.Bình,3,77 |
412 | Đinh Quang Hướng | Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 27-06-1972 | ,T.Bình,9,239 |
413 | Nguyễn Hưu | Đình Hùng, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 12/7/1972 | ,T.Bình,4,97 |
414 | Bùi Văn Kha | Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | 1953 | 12/9/1972 | ,T.Bình,4,100 |
415 | Nguyễn Văn Khanh | Đông Linh, Đông Quang, Thái Bình | 1948 | 1/9/1971 | ,T.Bình,5,124 |
416 | Nguyễn Văn Khánh | Minh Hoa, Hưng Hà, Thái Bình | 1951 | 6/9/1972 | ,T.Bình,4,92 |
417 | Nguyễn Công Khánh | Trung Quang, Tiên Hưng, Thái Bình |
| 28-04-1972 | ,T.Bình,9,225 |
418 | Nguyễn Văn Khiêm | Thái Phúc, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1953 | 10/9/1972 | ,T.Bình,4,95 |
419 | Nghiêm Đình Khoa | An Đông, Hưng Hà, Thái Bình | 1951 | 28-06-1972 | ,T.Bình,1,10 |
420 | Vũ Văn Khoản | Thái Lộc, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1952 | 12/8/1972 | ,T.Bình,4,91 |
421 | Nguyễn Văn Khoáng | Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình | 1949 | 27-06-1972 | ,T.Bình,8,205 |
422 | Trần Văn Khoẻ | Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình | 1938 | 14-03-1971 | ,T.Bình,1,2 |
423 | Trịnh Công Khởi | Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình | 1936 | 20-02-1971 | ,T.Bình,1,13 |
424 | Nguyễn Văn Khuyên | Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 27-08-1972 | ,T.Bình,7,184 |
425 | Vũ Trung Kiên | Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 15-04-1972 | ,T.Bình,8,194 |
426 | Trương Văn Kiệm | Thạch Phú, Vũ Thư, Thái Bình | 1939 | 19-02-1971 | ,T.Bình,5,121 |
427 | Trần Văn Kỳ | Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 18-03-1971 | ,T.Bình,6,151 |
428 | Phạm Tiến Lai | Thuỵ Ninh, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 23-04-1972 | ,T.Bình,4,105 |
429 | Thẩm Bá Lan | Thượng Hiền, Kiến Xương, Thái Bình | 1937 | 10/3/1971 | ,T.Bình,8,216 |
430 | Hoàng Ngọc Lanh | Hoa Nam, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 28-04-1972 | ,T.Bình,7,178 |
431 | Phạm Văn Làn | Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 20-08-1972 | ,T.Bình,9,271 |
432 | Nguyễn Văn Lâm | Bạch Đằng, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 7/4/1972 | ,T.Bình,5,131 |
433 | Đào Quốc Lập | Sông Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 19-02-1972 | ,T.Bình,2,53 |
434 | Nguyễn Văn Liêm | Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình |
| 3/4/1972 | ,T.Bình,2,47 |
435 | Đào Văn Liên | Phạm Lễ, Hưng Hà, Thái Bình | 1939 | 31-03-1972 | ,T.Bình,3,67 |
436 | Đinh Văn Liên | Đô Lương, Đông Hưng, Thái Bình |
| 1/7/1972 | ,T.Bình,6,139 |
437 | Trần Liệu | Tây Sơn, Tiền Hải, Thái Bình |
| 1/9/1972 | ,T.Bình,8,212 |
438 | Hoàng Văn Lịch | Trí Hoà, Hưng Hà, Thái Bình | 1945 | 13-08-1972 | ,T.Bình,9,233 |
439 | Đào Ngọc Long | Minh Khai, Hưng Hà, Thái Bình | 1944 | 5/6/1968 | ,T.Bình,5,134 |
440 | Đinh Quang Lổ | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | 1953 | 22-06-1972 | ,T.Bình,1,7 |
441 | Lê Quang Lộc | Đông Phú, Vũ Thư, Thái Bình |
| 14-08-1976 | ,T.Bình,10,304 |
442 | Nguyễn Văn Luận | Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | 1936 | 15-06-1968 | ,T.Bình,7,186 |
443 | Phạm Văn Lựu | Thái Sơn, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1952 | 1/4/1971 | ,T.Bình,1,28 |
444 | Tô Xuân Lý | Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình | 1948 | 9/4/1972 | ,T.Bình,7,165 |
445 | Nguyễn Hữu Mãi | Minh Châu, Tiên Hưng, Thái Bình | 1950 | 14-03-1971 | ,T.Bình,5,114 |
446 | Đoàn Duy Mạnh | Thuỵ Hồng, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1952 | 11/9/1972 | ,T.Bình,1,23 |
447 | Trần Xuân Mạo | Bình Định, Kiến Xương, Thái Bình |
| 13-09-1972 | ,T.Bình,2,49 |
448 | Bùi Sĩ Mâu | Đông Kinh, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 3/2/1971 | ,T.Bình,1,15 |
449 | Đỗ Trọng Mông | Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 5/4/1971 | ,T.Bình,2,48 |
450 | Lê Hữu Mẫn | Thuỵ Hồng, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1952 | 19-03-1971 | ,T.Bình,6,149 |
451 | Hoàng Hữu Miếu | Thái Thuỷ, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1955 | 2/4/1975 | ,T.Bình,7,188 |
452 | Bùi Văn Miện | Thái Thuỵ, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 28-08-1972 | ,T.Bình,10,262 |
453 | Đoàn Ngọc Minh | Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình |
| 19-08-1972 | ,T.Bình,10,265 |
454 | Ngô Văn Mơ | Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 10/7/1972 | ,T.Bình,10,260 |
455 | Nguyễn Văn Nại | Phú Xuân, Vũ Thư, Thái Bình | 1953 | 3/7/1972 | ,T.Bình,4,96 |
456 | Hồ Sỹ Năm | Vũ Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
| 29-05-1972 | ,T.Bình,7,171 |
457 | Lê Xuân Phúng | Nam Cường, Tiền Hải, Thái Bình | 1947 | 10/2/1971 | ,T.Bình,1,4 |
458 | Đặng Trường Phương | Tây Hưng, Tiền Hải, Thái Bình |
| 2/4/1972 | ,T.Bình,4,104 |
459 | Trần Văn Phương | Phú Thành, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 17-04-1972 | ,T.Bình,9,229 |
460 | Phạm Văn Quán | Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình |
| 9/8/1972 | ,T.Bình,7,177 |
461 | Nguyễn Văn Quyến | Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | 1945 | 28-08-1972 | ,T.Bình,10,267 |
462 | Nguyễn Văn Quyến | Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 2/6/1972 | ,T.Bình,8,193 |
463 | Tạ Đồng Quynh | Thuỵ Trình, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 10/4/1972 | ,T.Bình,3,58 |
464 | Hà Văn Quí | Minh Hà, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 30-07-1972 | ,T.Bình,3,60 |
465 | Hoàng Chí Qúi | Quang Hưng, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 16-04-1972 | ,T.Bình,5,117 |
466 | Nguyễn Văn Rạng | Thái Giang, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1953 | 19-05-1973 | ,T.Bình,5,112 |
467 | Trần Văn Rôm | Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình |
| 9/7/1972 | ,T.Bình,6,145 |
468 | Bùi Xuân Ruyến | Tân Hoa, Vũ Thư, Thái Bình |
| 4/8/1972 | ,T.Bình,10,250 |
469 | Nguyễn Anh Sách | Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 15-08-1972 | ,T.Bình,6,146 |
470 | Phạm Đức Sán | Minh Tân, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 14-08-1972 | ,T.Bình,9,245 |
471 | Nguyễn Văn Sáng | Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình | 1949 | 21-05-1972 | ,T.Bình,6,140 |
472 | Phạm Hồng Sơn | Võ Thái, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 14-07-1972 | ,T.Bình,2,36 |
473 | Vũ Trường Sơn | Thuỵ Hà, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 19-05-1973 | ,T.Bình,6,156 |
474 | Nguyễn Tiến Sử | Vũ Ninh, Vũ Thư, Thái Bình | 1937 | 28-04-1972 | ,T.Bình,10,268 |
475 | Vũ Văn Sứ | Tân Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | 1949 | 16-02-1971 | ,T.Bình,1,9 |
476 | Nguyễn Quang Tảo | Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình | 1947 | 18-04-1972 | ,T.Bình,5,118 |
477 | Nguyễn Khả Tảo | Tam Quang, Vũ Thư, Thái Bình | 1948 | 21-05-1972 | ,T.Bình,7,168 |
478 | Ngô Văn Tao | Thanh Phụ, Vũ Thư, Thái Bình | 1953 | 19-03-1971 | ,T.Bình,7,167 |
479 | Tạ Văn Tăng | Lam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | 1949 | 20-06-1972 | ,T.Bình,9,231 |
480 | Nguyễn Văn Tẩm | Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 14-11-1972 | ,T.Bình,9,226 |
481 | Ngô Đức Thanh | An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1950 | 30-11-1972 | ,T.Bình,3,62 |
482 | Nguyễn Ngọc Thanh | Quỳnh Lợi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1952 | 12/7/1972 | ,T.Bình,8,214 |
483 | Đặng Văn Thanh | Thuỵ Dân, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1953 | 3/4/1972 | ,T.Bình,4,99 |
484 | Bùi Hữu Thao | Trương Quang, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 20-08-1971 | ,T.Bình,9,240 |
485 | Lê Kim Thành | Vũ Lâm, Tiền Hải, Thái Bình |
| 4/4/1972 | ,T.Bình,4,106 |
486 | Lê Quang Thành | Vũ Văn, Vũ Thư, Thái Bình | 1933 | 3/4/1972 | ,T.Bình,4,98 |
487 | Trần Văn Thách | Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình | 1951 | 8/9/1972 | ,T.Bình,3,81 |
488 | Vũ Hồng Thái | Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình | 1945 | 6/11/1972 | ,T.Bình,10,270 |
489 | Hoàng Đình Thạo | Tân Hoa, Vũ Thư, Thái Bình | 1947 | 24-08-1972 | ,T.Bình,10,258 |
490 | Đoàn Văn Thạch | Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình |
| 24-08-1972 | ,T.Bình,4,87 |
491 | Phạm Quang Thắng | Trường Dương, Đông Hưng, Thái Bình | 1951 | 5/4/1972 | ,T.Bình,4,107 |
492 | Trần Xuân Thật | Bắc Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 20-08-1972 | ,T.Bình,3,57 |
493 | Đặng Xuân Thế | Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình | 1948 | 6/6/1968 | ,T.Bình,3,66 |
494 | Trần ích Thiệp | Hồng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | 1955 | 27-08-1972 | ,T.Bình,9,234 |
495 | Hà Thế Thiệp | An Bội, Kiến Xương, Thái Bình | 1949 | -- | ,T.Bình,8,196 |
496 | Nguyễn Văn Thịnh | Thuỵ Dũng, Thuỵ Anh, Thái Bình | 1944 | 29-07-1972 | ,T.Bình,1,18 |
497 | Nguyễn Đức Thuần | Vũ Đoài, Vũ Thư, Thái Bình |
| -- | ,T.Bình,6,154 |
498 | Đặng Văn Thuật | Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình | 1951 | 7/7/1972 | ,T.Bình,9,228 |
499 | Cao Đăng Thược | Cộng Hoà, Hưng Nhân, Thái Bình | 1941 | 12/4/1972 | ,T.Bình,6,148 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn