Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 2
Hôm nay : 118
Tháng hiện tại : 4891
Tổng lượt truy cập : 4551911
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
500 | Nguyễn Huy Thực | Xuân Thuỷ, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1950 | 13-07-1972 | ,T.Bình,2,54 |
501 | Lại Cao Tiến | Đông Vinh, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 20-03-1971 | ,T.Bình,4,84 |
502 | Nguyễn Văn Tiếp | Thuỵ Chính, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1953 | 30-07-1972 | ,T.Bình,8,199 |
503 | Trần Ngọc Tình | , Tiền Lương, Thái Bình |
| 14-03-1970 | ,T.Bình,3,297 |
504 | Đỗ Đức Tính | Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 26-07-1972 | ,T.Bình,8,198 |
505 | Thái Văn Tín | Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 15-04-1972 | ,T.Bình,1,16 |
506 | Nguyễn Văn Tính | Hán Chủ, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 21-08-1972 | ,T.Bình,10,255 |
507 | Nguyễn Trọng Tính | Tân Tiến, Hưng Nhân, Thái Bình | 1950 | 27-02-1972 | ,T.Bình,4,85 |
508 | Phạm Văn Toàn | Minh Tiến, Kiến Xương, Thái Bình | 1952 | 9/7/1972 | ,T.Bình,9,230 |
509 | Phạm Văn Tòng | Vũ Đoan, Vũ Thư, Thái Bình | 1938 | 22-02-1971 | ,T.Bình,1,26 |
510 | Trần Văn Tòng | Phạm Lỗ, Hưng Hà, Thái Bình |
| 2/12/1972 | ,T.Bình,2,51 |
511 | Vũ Minh Tống | Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình | 1938 | 13-06-1972 | ,T.Bình,7,174 |
512 | Nguyễn Văn Tốt | Phú Lương, Đông Hưng, Thái Bình | 1953 | 31-08-1972 | ,T.Bình,8,200 |
513 | Hoàng Ngọc Trang | Phạm Lễ, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 29-08-1972 | ,T.Bình,4,93 |
514 | Nguyễn Văn Trạch | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | 1938 | 15-06-1968 | ,T.Bình,6,164 |
515 | Trịnh Trọng Trì | Thuỵ Dân, Thuỵ Anh, Thái Bình | 1951 | 29-04-1972 | ,T.Bình,3,75 |
516 | Trần Bá Trịnh | Tân Việt, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 14-06-1972 | ,T.Bình,7,187 |
517 | Trịnh Quang Trung | Thuỵ Bình, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 18-10-1972 | ,T.Bình,9,224 |
518 | Đặng Văn Trường | Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình |
| 19-04-1972 | ,T.Bình,1,8 |
519 | Đặng Văn Trường | Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 19-04-1972 | ,T.Bình,9,223 |
520 | Nguyễn Xuân Trường | Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | 1951 | 26-05-1972 | ,T.Bình,8,213 |
521 | Trần ích Tuấn | Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 19-08-1972 | ,T.Bình,2,33 |
522 | Trần Xuân Tuấn | Đông Hà, Hưng Hà, Thái Bình |
| 1/9/1971 | ,T.Bình,8,210 |
523 | Lương Ngọc Tuất | Vũ An, Kiến Xương, Thái Bình |
| 7/8/1972 | ,T.Bình,7,180 |
524 | Nguyễn Quốc Tuệ | Tân Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 16-02-1971 | ,T.Bình,1,11 |
525 | Vũ Văn Tuyên | Hoa Lư, Đông Hưng, Thái Bình | 1952 | 19-02-1971 | ,T.Bình,5,122 |
526 | Lưu Mạnh Tuyến | Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 8/9/1972 | ,T.Bình,10,248 |
527 | Lưu Văn Tuyến | Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 2/8/1972 | ,T.Bình,10,264 |
528 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Hà, Vũ Thư, Thái Bình | 1938 | 20-08-1972 | ,T.Bình,7,185 |
529 | Phạm Văn Túc | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | 1939 | 15-06-1968 | ,T.Bình,8,215 |
530 | Phạm Văn Tư | Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 17-09-1972 | ,T.Bình,7,173 |
531 | Bùi Văn Tươi | Đông Sơn, Đông Quang, Thái Bình | 1956 | 14-08-1976 | ,T.Bình,10,76 |
532 | Phạm Xuân Tường | Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình |
| 19-07-1972 | ,T.Bình,4,110 |
533 | ĐinhVăn Tưởng | Minh Tâm, Đông Hưng, Thái Bình |
| 28-06-1972 | ,T.Bình,3,83 |
534 | Ngô Minh Tước | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | 1945 | 14-09-1971 | ,T.Bình,5,126 |
535 | Trịnh Trọng Tứ | Thuỵ Dân, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 29-04-1972 | ,T.Bình,10,256 |
536 | Phạm Văn Tứ | Vũ An, Kiến Xương, Thái Bình | 1944 | 15-03-1971 | ,T.Bình,2,32 |
537 | Phạm Quang Tý | Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 4/4/1972 | ,T.Bình,2,56 |
538 | Phạm Văn Tý | Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1950 | 4/4/1972 | ,T.Bình,3,61 |
539 | Nguyễn Tiến Uẩn | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 10/10/1972 | ,T.Bình,5,129 |
540 | Nguyễn Văn Uyên | Thanh Phú, Vũ Thư, Thái Bình | 1947 | 28-04-1972 | ,T.Bình,7,181 |
541 | Đặng Văn Uyển | Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình |
| 20-08-1972 | ,T.Bình,10,251 |
542 | Nguyễn Văn Ưu | Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | 1950 | -1977 | ,T.Bình,5,119 |
543 | Trần Quý Vang | Tân Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 17-04-1972 | ,T.Bình,5,136 |
544 | Trần Cúc Vàng | Tân Hào, Vũ Thư, Thái Bình |
| 17-04-1972 | ,T.Bình,2,44 |
545 | Đỗ Thanh Văn | Đông Trà, Tiền Hải, Thái Bình | 1948 | 19-02-1971 | ,T.Bình,5,120 |
546 | Phạm Văn Vi | Đông Vinh, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 4/3/1972 | ,T.Bình,3,63 |
547 | Nguyễn Văn Viêm | Phú Xuân, Vũ Thư, Thái Bình | 1952 | 13-03-1971 | ,T.Bình,6,152 |
548 | Phạm Văn Viện | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1951 | 6/12/1972 | ,T.Bình,6,163 |
549 | Nguyễn Văn Vinh | Phú Xuân, Vũ Thư, Thái Bình |
| 3/3/1971 | ,T.Bình,3,74 |
550 | Nguyễn Văn Vinh | Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 25-04-1972 | ,T.Bình,3,64 |
551 | Nguyễn Xuân Vỹ | An Dạc, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1947 | 28-07-1976 | ,T.Bình,1,29 |
552 | Vũ Văn Vinh | Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 23-04-1972 | ,T.Bình,6,147 |
553 | Tạ Quang Vĩnh | Tân Phong, Tiền Hải, Thái Bình |
| 1/10/1972 | ,T.Bình,2,45 |
554 | Đặng Văn Vĩnh | Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình | 1950 | 26-08-1972 | ,T.Bình,8,201 |
555 | Bùi Văn Vĩnh | Hồng Phong, Hưng Hà, Thái Bình | 1948 | 15-08-1972 | ,T.Bình,9,235 |
556 | Hoàng Văn Vịnh | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 19-05-1973 | ,T.Bình,8,192 |
557 | Vũ Huy Vời | Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 16-08-1972 | ,T.Bình,9,232 |
558 | Phạm Văn Vỳ | Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình | 1949 | 14-04-1972 | ,T.Bình,10,269 |
559 | Lương Tiến Xá | Thuỵ Hải, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 28-04-1972 | ,T.Bình,4,109 |
560 | Phạm Văn Xuân | Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình | 1948 | 2/9/1972 | ,T.Bình,3,78 |
561 | Phạm Thái Xương | Thuỵ Xuân, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 1/9/1972 | ,T.Bình,3,70 |
562 | Trịnh Văn Yên | Tuỳ An, Vũ Thư, Thái Bình |
| 1/9/1972 | ,T.Bình,1,5 |
563 | Mai Duy Yên | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình |
| 5/4/1972 | ,T.Bình,8,207 |
564 | Hà Duy Yến | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình |
| 5/4/1972 | ,T.Bình,8,206 |
565 | Nguyễn Văn Đại | Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh |
| 18-06-1972 | ,T.Bình,2,42 |
566 | Đặng Hương | , , Quảng Ngãi |
| 8/3/1985 | ,T.Bình,3,293 |
567 | Trần Văn Toán | , , Quảng Nam |
| 1/9/1971 | ,T.Bình,3,285 |
568 | Lê Bá Nghĩa | , , Quảng Nam |
| 1971 | ,T.Bình,4,286 |
569 | Lê Quê | , Điện Bàn, Quảng Nam |
| 5/9/1966 | ,T.Bình,4,294 |
570 | Hận Văn Được | Bảo Nguyên, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 9/9/1972 | ,T.Bình,5,123 |
571 | Nguyễn Văn Định | Bảo Đáp, Trấn Yên, Yên Bái | 1953 | 22-06-1972 | ,T.Bình,5,130 |
572 | Nguyễn Bá Hoang | , , |
| 1971 | ,T.Bình,5,287 |
573 | Võ Văn Tiến | , , |
| -- | ,T.Bình,6,288 |
574 | Nguyễn Sinh | , , |
| -1970 | ,T.Bình,7,289 |
575 | Lê Văn Ngợi | , , |
| -1971 | ,T.Bình,8,290 |
576 | Tạ Đình Lâm | , , | 1945 | -1984 | ,T.Bình,9,191 |
577 | Vũ Văn Hồng | Đồng Phú, , |
| 15-04-1972 | ,T.Bình,9,303 |
578 | Đinh Văn Chúc | Xuân Viện, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1940 | 24-07-1972 | ,T.Bình,10,257 |
579 | Hoàng Phi | , , | 1951 | -1993 | ,T.Bình,2,292 |
580 | Nguyễn Duy Sỏ | , , |
| 1972 | ,T.Bình,1,283 |
581 | Nguyễn Huy Du | , , |
| 12/7/1972 | ,T.Bình,8,203 |
582 | Vũ Đỗ Ngang | Vũ An, Kiến Xương, Thái Bình | 1944 | 21-05-1972 | ,T.Bình,7,172 |
583 | Nguyễn Văn Ngắt | Thuỷ Xuân, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1950 | 10/1/1971 | ,T.Bình,2,30 |
584 | Bùi Văn Ngần | Minh Tân, Hưng Hà, Thái Bình | 1955 | 12/9/1972 | ,T.Bình,9,220 |
585 | Bùi Văn Nghiệp | Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình |
| 15-08-1972 | ,T.Bình,2,39 |
586 | Lê Xuân Nghĩa | Thuỵ Trương, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 2/12/1972 | ,T.Bình,3,72 |
587 | Nguyễn Văn Ngọc | Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | 1953 | 13-09-1972 | ,T.Bình,10,263 |
588 | Nguyễn Văn Ngọc | Phú Khánh, Hưng Hà, Thái Bình |
| 22-08-1972 | ,T.Bình,3,68 |
589 | Giang Văn Nguyên | Thái Hưng, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1950 | 28-02-1971 | ,T.Bình,9,222 |
590 | Trần Xuân Ngản | Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình | 1943 | 4/7/1972 | ,T.Bình,8,204 |
591 | Phạm Thanh Nha | , Hưng Hà, Thái Bình | 1950 | -- | ,T.Bình,6,300 |
592 | Lưu Văn Nhắc | Cộng Hoà, Hưng Hà, Thái Bình | 1953 | 16-08-1972 | ,T.Bình,10,249 |
593 | Cao Văn Nhân | Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình |
| 5/7/1972 | ,T.Bình,10,272 |
594 | Mai Thế Nhân | Tràng An, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1942 | 22-10-1972 | ,T.Bình,1,19 |
595 | Nguyễn Văn Nho | Thuỵ Xuân, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 15-08-1972 | ,T.Bình,6,138 |
596 | Vũ Văn Nhờ | Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 31-08-1972 | ,T.Bình,10,261 |
597 | Nguyễn Huy Nhung | Thuỵ Trường, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 15-07-1972 | ,T.Bình,2,55 |
598 | Nguyễn Ngọc Ninh | Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình |
| 19-08-1972 | ,T.Bình,4,88 |
599 | Nguyễn Xuân Nuôi | Tân Sơn, Tiền Hải, Thái Bình |
| 17-07-1972 | ,T.Bình,8,211 |
600 | Bùi Đình Phan | , , Thái Bình | 1930 | 1/9/1972 | ,T.Bình,10,296 |
601 | Dương Văn Phiến | Liên Hợp, Hưng Nhân, Thái Bình | 1951 | 27-02-1971 | ,T.Bình,1,1 |
602 | Phạm Duy Phóng | Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | 1950 | 15-08-1972 | ,T.Bình,10,266 |
603 | Nguyễn Văn Phóng | Thuỵ Trường, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 15-04-1972 | ,T.Bình,3,82 |
604 | Đinh Hữu Phố | Thái Bình, Hưng Hà, Thái Bình |
| 11/3/1971 | ,T.Bình,7,176 |
605 | Đàm Văn Thạch | Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình |
| 24-08-1972 | ,T.Bình,3,65 |
606 | Nguyễn Văn Tùng | Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình |
| 28-08-1972 | ,T.Bình,10,253 |
607 | Hoàng Chiến Lương | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,3,47 |
608 | Thái Tăng Lương | , , |
| -- | Tg.Hợp,20,6,125 |
609 | Lê Văn Lương | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,7,75 |
610 | Phùng Văn Lương | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,6,55 |
611 | Nguyễn Ngọc Lương | , , |
| 1/10/1972 | Tg.Hợp,1,6,88 |
612 | Hoàng Lưu | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,1,8 |
613 | Nguyễn Minh Lưu | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,5,44 |
614 | Nguyễn Văn Lưu | , , |
| 1/1/1972 | Tg.Hợp,1,2,21 |
615 | Phạm Lương Lượng | , , |
| 1/6/1967 | Tg.Hợp,14,4,38 |
616 | Phan Chiến Lụa | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,7,114 |
617 | Đặng Lữ | , , |
| -- | Tg.Hợp,20,5,86 |
618 | Phạm Tiến Lực | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,4,61 |
619 | Hồ Văn Ly | , , |
| -- | Tg.Hợp,9,1,4 |
620 | Nguyễn Văn Lý | , , |
| 1972 | Tg.Hợp,13,6,66 |
621 | Lê Ngọc Lý | , , |
| 12/8/1971 | Tg.Hợp,15,5,69 |
622 | Phạm Trọng Lý | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,5,61 |
623 | Đỗ Văn Lý | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,2,14 |
624 | Hoàng Ngọc Lý | , , |
| -- | Tg.Hợp,5,4,32 |
625 | Hán Thị Hào | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,6,63 |
626 | Nguyễn Văn Mảo | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,4,38 |
627 | Nguyễn Văn Long | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,3,6 |
628 | Nguyễn Phụng Long | , , |
| 6/2/1976 | Tg.Hợp,5,5,40 |
629 | Nguyễn Văn Long | , , |
| 25-02-1971 | Tg.Hợp,5,3,18 |
630 | Bùi Văn Long | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,5,34 |
631 | Hồ Thanh Long | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,2,28 |
632 | Nguyễn Thăng Long | , , |
| 25-04-1972 | Tg.Hợp,1,3,38 |
633 | Nguyễn Lô | , , |
| -- | Tg.Hợp,21,11,219 |
634 | Trần Đức Lô | , , |
| 7/2/1969 | Tg.Hợp,8,1,5 |
635 | Nguyễn Xuân Lộc | , , |
| -- | Tg.Hợp,20,1,3 |
636 | Nguyễn Văn Lộc | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,6,64 |
637 | Võ Văn Lợi | , , | 1940 | -- | Tg.Hợp,19,9,169 |
638 | Võ Hữu Lợi | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,5,100 |
639 | Nguyễn Đức Lợi | , , |
| -- | Tg.Hợp,20,6,109 |
640 | Bùi Vĩnh Luận | , , |
| -- | Tg.Hợp,5,5,37 |
641 | Trần Luyến | , , | 1940 | -- | Tg.Hợp,2,5,39 |
642 | Trần Lưu Luyến | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,4,48 |
643 | Nông Văn Lún | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,2,17 |
644 | Đồng chí Lư | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,6,70 |
645 | Trịnh Đình Lư | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,5,19 |
646 | Nguyễn Trọng Lương | , , |
| 1973 | Tg.Hợp,16,3,28 |
647 | Đặng Ngọc Long | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,12,188 |
648 | Hoàng Văn Lạc | , , |
| -- | Tg.Hợp,18,1,9 |
649 | Trần Văn Lạc | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,7,73 |
650 | Nguyễn Văn Lạc | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,2,16 |
651 | Đồng chí Lạp | , , |
| -- | Tg.Hợp,5,6,45 |
652 | Nguyễn Văn Lâm | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,5,49 |
653 | Lê Văn Lâm | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,7,2 |
654 | Nguyễn Tiến Lâm | , , |
| -- | Tg.Hợp,6,6,36 |
655 | Nguyễn Huy Lân | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,5,41 |
656 | Hồ Anh Lê | , , |
| -- | Tg.Hợp,21,7,139 |
657 | Trần Văn Liêm | , , |
| -- | Tg.Hợp,2,3,21 |
658 | Nguyễn Thị Liên | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,2,40 |
659 | Võ Đại Liên | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,6,74 |
660 | Đồng chí Liên | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,2,13 |
661 | Vương Công Liền | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,3,25 |
662 | Đỗ Bá Linh | , , |
| 21-3-1970 | Tg.Hợp,2,2,10 |
663 | Đinh Xuân Linh | , , |
| -- | Tg.Hợp,2,5,37 |
664 | Vũ Loan | , Lệ Thuỷ, Quảng Bình | Lệ Thuỷ | -- | Tg.Hợp,20,7,128 |
665 | Trần Văn Long | , , |
| -- | Tg.Hợp,18,6,129 |
666 | Đoàn Quốc Long | , , |
| -- | Tg.Hợp,22,6,50 |
667 | Phạm Xuân Khoan | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,2,14 |
668 | Bùi Khắc Khởi | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,1,11 |
669 | Phạm Văn Khuê | , , |
| 9/2/1975 | Tg.Hợp,5,1,6 |
670 | Trần Ngọc Kiên | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,2,12 |
671 | Trần Văn Kiểm | , , |
| 6/3/1966 | Tg.Hợp,3,3,25 |
672 | Bùi Mạnh Kiểm | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,3,10 |
673 | Võ Văn Kiếm | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,6,109 |
674 | Võ Bá Kim | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,8,83 |
675 | Vương Quốc Kỳ | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,1,8 |
676 | Đồng chí Kỳ | , , |
| -- | Tg.Hợp,6,5,32 |
677 | Lương Văn Kỳ | , , |
| -- | Tg.Hợp,9,4,43 |
678 | Trương Kỷ | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,1,8 |
679 | Đăng Ký | , , |
| -- | Tg.Hợp,20,3,44 |
680 | Nguyễn Văn Ký | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,5,64 |
681 | Hoàng Văn Khoa | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,8,160 |
682 | Mai Văn Xiển | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,10,165 |
683 | Nguyễn Văn Kiên | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,2,12 |
684 | Nguyễn Điển Lai | , , |
| -- | Tg.Hợp,20,4,68 |
685 | Nguyễn Văn Lai | , , |
| 29-01-1966 | Tg.Hợp,6,4,24 |
686 | Lê Văn Lan | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,5,53 |
687 | Nguyễn Phú Hứa | , , |
| 7/6/1966 | Tg.Hợp,6,6,37 |
688 | Nguyễn Văn Hy | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,4,25 |
689 | Lê Văn Kế | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,11,171 |
690 | Vũ Đình Kế | , , |
| -- | Tg.Hợp,6,5,48 |
691 | Lê Van Kha | , , |
| 3/5/1967 | Tg.Hợp,5,5,34 |
692 | Nguyễn Văn Kha | , , |
| 17-07-1966 | Tg.Hợp,6,3,17 |
693 | Nguyễn Văn Kham | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,10,166 |
694 | Nguyễn Văn Khang | , , |
| -- | Tg.Hợp,20,4,68 |
695 | Nguyễn Đức Khanh | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,1,7 |
696 | Vũ Quang Khải | , , |
| 15-07-1966 | Tg.Hợp,22,8,80 |
697 | Nguyễn Kháng | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,8,88 |
698 | Phạm Xuân Kháng | , , |
| 27-07-1966 | Tg.Hợp,6,2,10 |
699 | Nguyễn Duy Khánh | , , |
| -- | Tg.Hợp,17,2,33 |
700 | Vũ Văn Khâm | , , |
| 6/11/1965 | Tg.Hợp,3,3,26 |
701 | Trần Trọng Khâm | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,3,27 |
702 | Lê Văn Khâm | , , |
| 6/1/1965 | Tg.Hợp,9,2,13 |
703 | Phi Văn Khuyến | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,5,39 |
704 | Hoàng Văn Khoa | , , |
| -- | Tg.Hợp,6,6,41 |
705 | Phạm Anh Khoa | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,3,40 |
706 | Luân Viết Khoa | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,4,64 |
707 | Nguyễn Quang Hội | , , |
| 1/6/1967 | Tg.Hợp,14,4,40 |
708 | Trần Huỳnh | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,3,39 |
709 | Trần Huỳnh | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,2,38 |
710 | Dượng Thái Hùng | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,4,47 |
711 | Lê Văn Hùng | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,2,3 |
712 | Phạm Văn Hùng | , , |
| -- | Tg.Hợp,9,5,59 |
713 | Trịnh Văn Hùng | , , |
| 1/1/1971 | Tg.Hợp,9,9,70 |
714 | Nguyễn Văn Hùng | , , |
| 23-04-1972 | Tg.Hợp,9,2,20 |
715 | Tạ Văn Hùng | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,2,27 |
716 | Nguyễn Tiến Hùng | , , |
| 1/1/1972 | Tg.Hợp,1,5,70 |
717 | Phạm Hưng | , , |
| -- | Tg.Hợp,18,6,113 |
718 | Hồ Minh Hưng | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,2,11 |
719 | Nguyễn Thu Hưng | , , |
| 6/5/1968 | Tg.Hợp,6,5,29 |
720 | Nguyễn Văn Hương | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,2,19 |
721 | Trần Hương | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,6,26 |
722 | Phạm Mai Hương | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,5,71 |
723 | Trần Văn Hường | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,4,14 |
724 | Phạm Quang Hường | , , |
| -- | Tg.Hợp,22,4,23 |
725 | Nguyễn Chí Hướng | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,1,4 |
726 | Vũ Văn Hữu | , , |
| -- | Tg.Hợp,9,6,74 |
727 | Hoàng Văn Hoá | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,9,91 |
728 | Đồng chí Hoá | , , |
| -- | Tg.Hợp,11,4,16 |
729 | Phan Văn Hoành | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,4,40 |
730 | Bùi Xuân Hoán | , , |
| 18-02-1965 | Tg.Hợp,3,6,56 |
731 | Trần Văn Hoà | , , |
| -- | Tg.Hợp,18,3,53 |
732 | Bùi Văn Học | , , |
| 27-04-1970 | Tg.Hợp,12,2,50 |
733 | Võ Văn Hồng | , , |
| -- | Tg.Hợp,17,10,195 |
734 | Hồ Nguyên Hồng | , , |
| 1970 | Tg.Hợp,13,6,65 |
735 | Lê Xuân Hồng | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,2,13 |
736 | Đồng chí Hồng | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,3,20 |
737 | Văn Nguyên Hồng | , , |
| -- | Tg.Hợp,9,3,24 |
738 | Nguyễn Thế Hợi | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,5,47 |
739 | Đồng chí Hợi | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,1,10 |
740 | Hoàng Văn Hợi | , , |
| 14-04-1972 | Tg.Hợp,1,4,51 |
741 | Đồng chí Huế | , , |
| -- | Tg.Hợp,12,9,224 |
742 | Trần Xuân Huế | , , |
| 1/1/1971 | Tg.Hợp,5,3,19 |
743 | Ngọc Huệ | , , |
| -- | Tg.Hợp,15,2,32 |
744 | Nguyễn Tấn Huy | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,4,68 |
745 | Lê Quúc Huy | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,3,9 |
746 | Hoàng Ngọc Huỳnh | , , |
| -- | Tg.Hợp,20,5,89 |
747 | Lê Văn Hiến | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,6,99 |
748 | Lê Đức Hiếu | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,4,52 |
749 | Nguyễn Hiếu | , , |
| 27-02-1965 | Tg.Hợp,8,5,49 |
750 | Hoàng Văn Hiếu | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,3,22 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn