Đang truy cập :
7
Hôm nay :
47
Tháng hiện tại
: 235
Tổng lượt truy cập : 4322496
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1000 | Lê Hữu Phước | , , |
| -- | Tg.Hợp,9,2,12 |
1001 | Đặng Hữu Quang | , , |
| 26-01-1967 | Tg.Hợp,7,6,72 |
1002 | Nguyễn Văn Quang | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,5,40 |
1003 | Nguyễn Quảng | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,5,88 |
1004 | Đỗ Văn Quản | , , |
| -- | Tg.Hợp,6,5,35 |
1005 | Đào Hồng Quân | , , |
| -- | Tg.Hợp,15,8,97 |
1006 | Ngô Xuân Quê | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,3,28 |
1007 | Bùi Văn Nội | , , |
| 14-04-1972 | Tg.Hợp,9,4,53 |
1008 | Nguyễn Văn Nơi | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,3,7 |
1009 | Nguyễn Nuôi | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,2,6 |
1010 | Đàm Cao Núi | , , |
| -- | Tg.Hợp,5,2,9 |
1011 | Trần Văn Oánh | , , |
| -- | Tg.Hợp,15,3,39 |
1012 | Đỗ Như Ơn | , , |
| 14-08-1972 | Tg.Hợp,19,5,99 |
1013 | H Phan | , , |
| -- | Tg.Hợp,14,3,27 |
1014 | Nguyễn Đình Phẩm | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,4,52 |
1015 | La Văn Phấn | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,4,32 |
1016 | Trần Thế Phiệt | , , |
| -- | Tg.Hợp,2,2,12 |
1017 | Võ Văn Phính | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,4,42 |
1018 | Nguyễn Thanh Phong | , , |
| 1972 | Tg.Hợp,20,6,126 |
1019 | Nguyễn Duy Phong | , , |
| 9/5/1972 | Tg.Hợp,9,6,82 |
1020 | Trần Đại Phong | , , |
| 3/10/1972 | Tg.Hợp,1,3,33 |
1021 | Nguyễn Văn Phóng | , , |
| 1/8/1966 | Tg.Hợp,6,1,4 |
1022 | Phạm Đình Phi | , , | 1952 | 10/5/1972 | Tg.Hợp,4,2,11 |
1023 | Phạm Đình Phấn | , , |
| -- | Tg.Hợp,22,3,29 |
1024 | Tạ Đình Phong | , , |
| -- | Tg.Hợp,21,2,39 |
1025 | Trần Văn Phu | , , |
| 3/9/1972 | Tg.Hợp,1,2,14 |
1026 | Nông Văn Phùng | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,1,2 |
1027 | Nguyễn Văn Ngọc | , , |
| 23-02-1972 | Tg.Hợp,1,2,15 |
1028 | Lương Bá Ngôn | , , |
| 7/11/1970 | Tg.Hợp,3,2,17 |
1029 | Nguyễn Văn Ngôn | , , |
| 3/7/1972 | Tg.Hợp,1,5,66 |
1030 | Trần Xuân Ngũ | , , |
| 1/1/1973 | Tg.Hợp,1,2,16 |
1031 | Hoàng Văn Ngưu | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,8,159 |
1032 | Đồng chí Nha | , , |
| -- | Tg.Hợp,22,9,95 |
1033 | Trương Thanh Nhàn | , , |
| -- | Tg.Hợp,5,6,12 |
1034 | Lê Thanh Nhân | , , |
| -- | Tg.Hợp,5,1,1 |
1035 | Vũ Văn Nhã | , , |
| 9/11/1965 | Tg.Hợp,3,2,12 |
1036 | Vũ Văn Nhân | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,3,23 |
1037 | Phùng Văn Nhân | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,3,33 |
1038 | Nguyễn Bá Nhón | , , |
| -- | Tg.Hợp,6,4,27 |
1039 | Trần Nhuệ | , , |
| -- | Tg.Hợp,21,4,79 |
1040 | Sỹ Như | , , |
| -- | Tg.Hợp,22,10,107 |
1041 | Lê Văn Như | , , |
| 19-02-1974 | Tg.Hợp,12,2,44 |
1042 | Nguyễn Văn Nhữ | , , |
| 27-04-1970 | Tg.Hợp,12,2,51 |
1043 | Trịnh Văn Niên | , , |
| 20-11-1971 | Tg.Hợp,5,4,37 |
1044 | Nguyễn Xuân Ninh | , , |
| 1/7/1965 | Tg.Hợp,3,2,11 |
1045 | Phạm Ngọc Ninh | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,4,33 |
1046 | Đặng Tố Ninh | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An | 1946 | 17-7-1966 | Tg.Hợp,7,5,20 |
1047 | Võ Bá Mỹ | , , |
| -- | Tg.Hợp,16,9,105 |
1048 | Vũ Thanh Mỹ | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,3,18 |
1049 | Lương Đức Mỹ | , , |
| 1/1/1972 | Tg.Hợp,1,5,76 |
1050 | Ngô Khắc Nam | , , |
| -- | Tg.Hợp,5,5,38 |
1051 | Lê Văn Mạo | , , | 1950 | 1970 | Tg.Hợp,19,5,39 |
1052 | Nguyễn Văn Năm | , , |
| 1/1/1972 | Tg.Hợp,9,6,88 |
1053 | Nguyễn Văn Năng | , , |
| -- | Tg.Hợp,9,3,27 |
1054 | Dương Đức Nga | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,4,35 |
1055 | Hoàng Thiên Nga | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,4,44 |
1056 | Trần Ngọc Ngà | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,3,22 |
1057 | Lê Bá Nghi | , , |
| -- | Tg.Hợp,1,1,12 |
1058 | Đồng chí Nghiêm | , , |
| -- | Tg.Hợp,15,4,60 |
1059 | Nguyễn Đức Nghĩ | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,5,44 |
1060 | Trần Nghĩa | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,4,63 |
1061 | Đồng chí Nghĩa | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,4,30 |
1062 | Dương Ngọ | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,4,61 |
1063 | Trần Công Ngọ | , , |
| -- | Tg.Hợp,12,5,108 |
1064 | Lê Văn Ngọ | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,6,42 |
1065 | Đỗ Bá Ngọc | , , |
| -- | Tg.Hợp,17,10,194 |
1066 | Nguyễn Thế Ngọc | , , |
| 24-04-1965 | Tg.Hợp,3,1,1 |
1067 | Nguyễn Mạnh | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,8,89 |
1068 | Nguyễn Xuân Mạo | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,6,50 |
1069 | Nguyễn Văn Mân | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,3,35 |
1070 | Bùi Xuân Mây | , , |
| -- | Tg.Hợp,9,2,11 |
1071 | Dương Văn Mật | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,7,78 |
1072 | Nguyễn Văn Mậu | , , |
| 6/2/1970 | Tg.Hợp,2,6,44 |
1073 | Võ Văn Mẹn | , , |
| -- | Tg.Hợp,16,9,103 |
1074 | Hoàng Mến | , , |
| -- | Tg.Hợp,2,4,27 |
1075 | Tống Sỹ Miến | , , | 1950 | 1/1/1972 | Tg.Hợp,5,3,23 |
1076 | Nguyễn Văn Miếu | , , |
| -- | Tg.Hợp,4,4,29 |
1077 | Lê Văn Niên | , , |
| 22-02-1971 | Tg.Hợp,5,1,3 |
1078 | Võ Văn Minh | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,9,92 |
1079 | Nguyễn Đức Minh | , , |
| -- | Tg.Hợp,7,6,77 |
1080 | Lê Văn Minh | , , |
| -- | Tg.Hợp,5,6,46 |
1081 | Đào Chí Mía | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,3,30 |
1082 | Hoàng Văn Mới | , , |
| -- | Tg.Hợp,19,7,129 |
1083 | Nguyễn Văn Mùi | , , | 1949 | -- | Tg.Hợp,12,4,96 |
1084 | Nguyễn Văn Mùi | , , |
| 1/1/1972 | Tg.Hợp,1,5,72 |
1085 | Ngô Xuân Mừng | , , |
| 2/4/1972 | Tg.Hợp,2,5,33 |
1086 | Võ Duy Mỹ | , , |
| 1971 | Tg.Hợp,16,3,27 |
1087 | Trần Viết Thanh | Liên Bảo, Vụ Bản, Hà Nam Ninh | 1946 | 12/7/1967 | Tg.Hợp,6,5,33 |
1088 | Nguyễn Duy Thanh | Phường Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | 1940 | 27-01-1968 | Tg.Hợp,18,1,19 |
1089 | Hoàng Xuân Thảo | Hải Nam, Hải Hậu, Nam Hà | 1949 | 11/2/1971 | Tg.Hợp,1,4,55 |
1090 | Trần Văn Thắng | Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định | 1929 | 17-02-1969 | Tg.Hợp,11,6,83 |
1091 | Nguyễn Văn Thưởng | Số 28A, Tổ 16, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1948 | 27-01-1971 | Tg.Hợp,18,2,39 |
1092 | Phạm Văn Thuấn | Đông Dương, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 8/6/1968 | Tg.Hợp,17,10,189 |
1093 | Trần Quang Vinh | Đức Bồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1940 | 4/11/1969 | Tg.Hợp,10,4,47 |
1094 | Nguyễn Thịnh Vượng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | 18-10-1965 | Tg.Hợp,8,6,52 |
1095 | Lê Đình Xá | Nghĩa Hương, Quốc Oai, Hà Tây | 1954 | 21-05-1972 | Tg.Hợp,5,5,39 |
1096 | Nguyễn Tài ấu | Tường Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 1930 | -1980 | Tg.Hợp,6,2,11 |
1097 | Đặng Văn Tứ | Quang Minh, Kiến Xương, Thái Bình | 1949 | 1972 | Tg.Hợp,LG1,1,1 |
1098 | Phạm Minh Chiến | Trực Chính, Trực Ninh, Nam Định | 1947 | 17-08-1968 | Tg.Hợp,LG1,3,2 |
1099 | Nguyễn Văn Bình | Trà Giang, Kiến Xương, Thái Bình | 1936 | 1968 | Tg.Hợp,LG1,3,65 |
1100 | Nguyễn Văn Trương | Phù Chẩn, Từ Sơn, Bắc Ninh | 1947 | 1967 | Tg.Hợp,17,7,135 |
1101 | Trần Duy Ninh | , , |
| 12/3/1970 | LGI,8,6,25 |
1102 | Lưu Văn Vũ | , , |
| -- | Tg.Hợp,6,6,39 |
1103 | Trương Đình Lan (Lanh) | , Hoàng Hoá, Thanh Hoá |
| -- | Tg.Hợp,,, |
1104 | Nguyễn Văn Nguyên | Thôn Gốc, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 7/2/1968 | Tg.Hợp,,, |
1105 | Nguyễn Văn Hưng | Bồ Đề, Gia Lâm, Hà Nội |
| 18-12-1969 | Tg.Hợp,17,7,123 |
1106 | Trần Văn Khánh | Số Khánh Thiện248,, Đống Đa, Hà Nội | 1944 | 14-04-1973 | Tg.Hợp,22,29,90 |
1107 | Lương Văn Lân | Thạch Diển, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 1/1/1969 | Tg.Hợp,6,3,16 |
1108 | Nguyễn Huy Lăng | Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | 1942 | -1970 | Tg.Hợp,11,6,78 |
1109 | Dương Đức Lai | Tổ 6,Số 39, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1952 | 14-09-1972 | Tg.Hợp,16,15,183 |
1110 | Hoàng Thị Tố Linh | Liên Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1944 | 23-03-1971 | Tg.Hợp,1,3,45 |
1111 | Phạm Văn Tắc | Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định | 1938 | 23-03-1971 | Tg.Hợp,18,2,29 |
1112 | Lê Văn Long | Tây Tựu, Từ Liêm, Hà Nội | 1947 | 1968 | Tg.Hợp,16,6,68 |
1113 | Đỗ Văn Mạnh | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
| 30-10-1968 | Tg.Hợp,16,10,201 |
1114 | Hoàng Văn Minh | Yên Khánh, ý Yên, Nam Hà | 1948 | 12/8/1972 | Tg.Hợp,7,5,18 |
1115 | Vũ Nga | Số 173B, Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây, | 1959 | 6/6/1971 | Tg.Hợp,15,2,22 |
1116 | Chu Hữu Nho | Nhật Tân, Từ Liêm, Hà Nội | 1942 | 7/8/1968 | Tg.Hợp,14,3,33 |
1117 | Trần Văn Nguộc | Đức Anh, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| -1979 | Tg.Hợp,18,5,94 |
1118 | Vương Ngọc Phương | T Hoà, Quốc Oai, Hà Sơn Bình | 1952 | 13-03-1973 | Tg.Hợp,16,4,41 |
1119 | Nguyễn Viết Sấn | Gia Khánh, Gia Lộc, Hải Dương | 1931 | 27-07-1966 | Tg.Hợp,14,4,101 |
1120 | Nguyễn Văn Tân | Viên Sơn, Sơn Tây, Hà Tây | 1950 | 19-05-1968 | Tg.Hợp,7,2,5 |
1121 | Vũ Lê Tân (Nguyễn Đức Phảng) | Tân Trào, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 1931 | 1968 | Tg.Hợp,12,5,128 |
1122 | Trương Văn Thanh | Xuân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 1/3/1971 | Tg.Hợp,7,3,30 |
1123 | Nguyễn Văn Thanh | Thị Cầu, Thuận Thành, Hà Bắc |
| -- | Tg.Hợp,23,12,195 |
1124 | Trần Quang Được | Hà Lý, Lý Nhân, Nam Hà |
| -- | Tg.Hợp,23,12,196 |
1125 | Nguyết Viết ... | Nghi Liên, Nghi Lộc, Nghệ An |
| -- | Tg.Hợp,23,15,249 |
1126 | Hoàng Quốc Anh | , Số 22 Hàng Bài, Hà Nội | 1949 | 16-02-1971 | Tg.Hợp,22,7,55 |
1127 | Nguyễn Kim ánh | Yên Hoà, Từ Liêm, Hà Nội | 1953 | 4/8/1972 | Tg.Hợp,17,2,37 |
1128 | Lê Văn Bảy | Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | 1949 | 16-07-1972 | Tg.Hợp,18,3,47 |
1129 | Hoàng Văn Chai | Xóm 6, Thuỵ Xuân, Thái Bình |
| 28-09-1969 | Tg.Hợp,2,4,28 |
1130 | Nguyễn Viết Chi | Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | 1948 | 27-06-1972 | Tg.Hợp,12,3,70 |
1131 | Hoàng Văn Chúng | Quảng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1939 | 23-10-1965 | Tg.Hợp,8,1,1 |
1132 | Sái Đình Cự | Số 10, Ngõ 7, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | 1948 | 1968 | Tg.Hợp,16,6,67 |
1133 | Nguyễn Đăng Duy | Trị An, Chương Mỹ, Hà Tây | 1939 | 5/5/1969 | Tg.Hợp,8,5,50 |
1134 | Trần Văn Dũng | Can Thượng, Ba Vì, Hà Tây | 1950 | 26-12-1972 | Tg.Hợp,13,7,81 |
1135 | Trần Trọng Đường | Đậu Liên, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 1937 | -- | Tg.Hợp,12,4,97 |
1136 | Cao Hữu Độ | Ngoạ Cương, Cảnh Hoá, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1940 | 6/1/1963 | Tg.Hợp,2,4,26 |
1137 | Nguyễn Hồng Đức | Tầng Bạc, Ba Vì, Hà Tây | 1942 | 14-06-1972 | Tg.Hợp,2,6,47 |
1138 | Lê Văn Đồng | Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 1935 | 21-11-1969 | Tg.Hợp,18,5,92 |
1139 | Phạm Đức Hạnh | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 1939 | 24-2-1971 | Tg.Hợp,5,5,35 |
1140 | Phùng Hiểu (Xuân Hùng) | Số 129, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | 1932 | 15-02-1971 | Tg.Hợp,11,9,122 |
1141 | Đinh Văn Hội | Nghĩa Thái, NghĩaHưng, Nam Hà | 1952 | 16-02-1973 | Tg.Hợp,8,6,51 |
1142 | Đức Hà | , , |
| 7/2/1968 | Tg.Hợp,24,5,56 |
1143 | Anh Lãnh | , , Cao Bằng | 1934 | 1972 | Tg.Hợp,16,1,13 |
1144 | Nguyễn Tĩnh | , , Lạng Sơn | 1937 | 1971 | Tg.Hợp,16,1,12 |
1145 | Võ Văn Danh | , , Lạng Sơn |
| 9/8/1968 | Tg.Hợp,16,7,78 |
1146 | Trần Văn Vân | , , Quảng Ninh |
| 4/1/1971 | Tg.Hợp,16,7,77 |
1147 | Lê Đình Năm | Đại Xuân, Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1947 | 9/10/1973 | Tg.Hợp,23,6,102 |
1148 | Phạm Thế Làn | Hồng Khê, B . Giang, Hải Hưng | 1948 | 19-09-1972 | Tg.Hợp,23,9,193 |
1149 | Đồng chí Bàng | Hoà Nhơn, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| -- | Tg.Hợp,23,10,163 |
1150 | Phạm Văn Chung | Vĩnh Giang, Phú Xuân, Thái Bình |
| 6/6/1968 | Tg.Hợp,23,10,164 |
1151 | Nguyễn Ngọc Nhàn | ', Hoà Thịnh, Phú Khánh | 1955 | -1992 | Tg.Hợp,23,10,168 |
1152 | Nguyễn Tiến Nhàn | , Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1939 | 26-06-1981 | Tg.Hợp,23,10,169 |
1153 | Lê Duy Ban | Nông Trường, Thiệu Yên, Thanh Hoá | 1947 | 23-03-1971 | Tg.Hợp,23,10,170 |
1154 | Nguyễn Minh Xuân | Thạch Bắc, Thạch hà, Hà Tĩnh | 1940 | 10/7/1971 | Tg.Hợp,23,11,181 |
1155 | Lê Văn Lá | Ninh My, Cao Lãnh, Cao Bằng |
| 28-08-1969 | Tg.Hợp,23,11,178 |
1156 | Lê Thị Toan | Hải Nhơn, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1962 | 27-01-1982 | Tg.Hợp,23,11,176 |
1157 | Đinh Hữu Phước | Hoà Nhơn, Hoà Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng |
| 26-11-1981 | Tg.Hợp,23,11,174 |
1158 | Bùi Tiến Hùng | Yên Mỹ, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1956 | 25-05-1981 | Tg.Hợp,23,11,172 |
1159 | Lương Nghiệp | , Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1950 | -- | Tg.Hợp,23,12,192 |
1160 | Nguyễn Tài Tuyền | , Hoài Đức, Hà Tây | 1940 | 31-07-1971 | Tg.Hợp,23,12,194 |
1161 | Trần Minh Phán | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,17,286 |
1162 | H V Lai | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,18,293 |
1163 | Đặng Việt Hùng | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,18,298 |
1164 | Bùi Ngọc Thuần | , , |
| 12/12/1966 | Tg.Hợp,23,18,300 |
1165 | Hồ Vĩnh Ngọ | , , Phan RangB.. |
| 8/4/1968 | Tg.Hợp,23,18,302 |
1166 | Phan Danh | , , |
| 22-03-1971 | Tg.Hợp,24,1,7 |
1167 | Nguyễn Văn Tỉnh | , , |
| -- | Tg.Hợp,24,3,35 |
1168 | Nguyễn Thế Hoạch | Mê Linh, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1939 | 9/3/1971 | Tg.Hợp,24,4,47 |
1169 | Trần Văn Thớ | An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 1948 | 22-02-1971 | Tg.Hợp,24,4,49 |
1170 | Nguyễn Ngọc Trào | Ngọc Thanh, Kim Bảng, Hưng Yên |
| 12/8/1968 | Tg.Hợp,LGII,7,0 |
1171 | Đoàn Minh Đức | , , |
| 27-12-1965 | Tg.Hợp,LGII,1,0 |
1172 | Vũ Đình Đăng | , , |
| -1970 | Tg.Hợp,LGII,1,0 |
1173 | Đồng chí Thành | , , |
| -- | Tg.Hợp,24,5,65 |
1174 | .....Đức Cường | , , |
| 7/2/1968 | Tg.Hợp,24,6,78 |
1175 | Nguyễn Văn Trọng | , , |
| 7/2/1968 | Tg.Hợp,24,6,79 |
1176 | Trần Danh Tuyên | , , |
| 7/2/1968 | Tg.Hợp,24,6,82 |
1177 | Đồng chí Thanh | , , |
| 7/2/1968 | Tg.Hợp,24,5,61 |
1178 | Nguyễn Viết Xuân | , , |
| 7/2/1968 | Tg.Hợp,24,5,57 |
1179 | Phạm Hồng Quản | , , |
| 7/2/1968 | Tg.Hợp,24,5,58 |
1180 | Đào Anh Thuấn | , , |
| 7/2/1968 | Tg.Hợp,24,5,59 |
1181 | Dương Tự Lộc | , , |
| -- | LGI,2,2,73 |
1182 | Đỗ Đức Lương | , , |
| -- | LGI,2,8,29 |
1183 | Nguyễn Văn Tuấn | Liên Bảo, Tiên Du, Bắc Ninh | 1949 | 3/4/1971 | LGI,2,8,53 |
1184 | Bùi Xuân Hiếu | , , |
| 19-04-1971 | LGI,2,8,57 |
1185 | Nguyễn Cường | , , |
| -- | LGI,8,2,35 |
1186 | Nguyễn Thế Nam | , , |
| 24-01-1968 | LGI,9,2,43 |
1187 | Đỗ Khắc Hạt | , , |
| 20-02-1970 | LGI,9,3,52 |
1188 | Lê Hồng Nhân | , , | 1925 | 28-02-1971 | LGI,9,4,88 |
1189 | Lê Văn Ly | , , | 1948 | 1971 | LGI,9,4,89 |
1190 | Phùng Văn Cơ | , , |
| -- | LGI,9,4,93 |
1191 | Ngô Ngọc Sơn | , , |
| 7/7/1969 | LGI,9,9,176 |
1192 | Trần Văn Lui | , , |
| -- | LGI,9,13,232 |
1193 | Đậu Sỹ Phùng | , , |
| -- | LGI,9,14,233 |
1194 | Nguyễn Văn Sông | , , |
| -- | LGI,9,14,236 |
1195 | Trần Văn Bảo | , , |
| -- | LGI,9,14,239 |
1196 | Đinh Luận | , , |
| -- | LGI,9,14,255 |
1197 | Nguyễn H Vinh | , , |
| -- | LGI,9,14,254 |
1198 | Đồng chí Lực | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,13,209 |
1199 | Nguyễn Ngường | , , |
| 12/2/1968 | Tg.Hợp,23,16,263 |
1200 | Liệt sĩ Bang | , , |
| -- | Tg.Hợp,23,17,288 |
1201 | Vũ Văn Hân | , , |
| -- | LGI,2,5,36 |
1202 | Mai Toàn An | , , |
| 24-12-1971 | LGI,1,4,25 |
1203 | Phan Văn Mận | , , |
| 27-03-1968 | LGI,1,6,49 |
1204 | Phan Văn Kiệu | , , |
| 27-03-1968 | LGI,1,6,50 |
1205 | Hoàng Hữu Vân | , , |
| -- | LGI,2,5,37 |
1206 | Lê Kiệm | , , |
| 27-03-1968 | LGI,1,6,51 |
1207 | Nguyễn L Được | , , |
| 27-03-1968 | LGI,1,7,53 |
1208 | Hà V Ban | , , |
| 27-03-1968 | LGI,1,7,52 |
1209 | Trần Xuân ấm | , , |
| 2/3/1968 | LGI,1,7,54 |
1210 | Nguyễn Đ Hữu | , , |
| -- | LGI,1,6,106 |
1211 | Nguyễn Văn Dan | , , |
| 8/2/1968 | LGI,8,8,93 |
1212 | Phạm Tăng.. | , , |
| -- | LGI,8,9,61 |
1213 | Đăng Diển | , , |
| -- | LGI,8,9,42 |
1214 | Vũ Bunh (Banh) | , , |
| 8/2/1969 | LGI,8,10,95 |
1215 | Nguyễn Văn Khả | , , |
| 13-02-1970 | LGI,8,10,97 |
1216 | Nguyễn Ngọc Hai | Đức Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1950 | 21-02-1971 | LGI,8,9,41 |
1217 | Hoàng Thới | , , |
| -- | LGI,3,6,94 |
1218 | Ma Thanh Hử | , , | 1943 | -1977 | LGI,3,2,122 |
1219 | Lê Trọng Đại | , , |
| -- | LGI,3,2,126 |
1220 | Nguyễn Đ Minh | , Ngô Xá Đông, | Ngô Xá Đông | -- | LGI,2,3,16 |
1221 | Trần Văn Yết | , , |
| 01-12-164 | Tg.Hợp,3,5,42 |
1222 | Lê Thị Yê.. | , , |
| -- | Tg.Hợp,11,10,144 |
1223 | Tạ Văn ... | , , |
| -- | Tg.Hợp,11,10,145 |
1224 | Trần ...TH... | , , |
| -- | Tg.Hợp,11,10,146 |
1225 | Đào ..... | , , |
| -- | Tg.Hợp,11,10,147 |
1226 | Lê Xuân Hương | , , |
| -- | LGI,2,8,55 |
1227 | Nguyễn Khắc Hoè | , , |
| -- | LGI,2,8,54 |
1228 | Nguyễn Thanh Tý | , , |
| -- | LGI,2,7,45 |
1229 | Hồ Vàn Thảo | , , |
| -- | LGI,2,7,47 |
1230 | Lê V Tâm | , , |
| -- | LGI,2,7,48 |
1231 | Lê Quốc Tính | , , |
| -- | LGI,2,7,49 |
1232 | Luyện Kim | , , |
| -- | LGI,2,6,135 |
1233 | Nguyễn Văn Đinh | , , |
| -- | LGI,2,6,41 |
1234 | Nguyễn Thanh Nam | , , |
| -- | LGI,2,6,40 |
1235 | Nguyễn Khắc Tuyên | , , |
| -- | LGI,2,6,39 |
1236 | Vũ Văn Tâm | , , |
| -- | LGI,2,6,38 |
1237 | Nguyễn Đức Tiến | , , |
| -- | LGI,2,6,37 |
1238 | Nguyễn Hữu Hiệp | , , |
| -- | LGI,2,5,33 |
1239 | Đỗ Văn Thơ | , , |
| -- | LGI,2,5,34 |
1240 | Vũ Văn Dương | , , |
| -- | LGI,2,5,35 |
1241 | Thái Xuân Vinh | , , |
| -- | Tg.Hợp,8,3,24 |
1242 | Nguyễn Văn Vinh | , , |
| -- | Tg.Hợp,6,2,14 |
1243 | Lê Văn Vĩnh | , , |
| 1970 | Tg.Hợp,13,7,77 |
1244 | Đậu Văn Vũ | , , |
| -- | Tg.Hợp,9,4,54 |
1245 | Cao Xuân Vương | , , |
| -- | Tg.Hợp,12,4,85 |
1246 | Vũ Văn Vy | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,3,29 |
1247 | Hoàng Văn Vỳ | , , |
| -- | Tg.Hợp,5,6,44 |
1248 | Lê Danh Xiêm | , , |
| -- | Tg.Hợp,3,1,9 |
1249 | Nguyễn Minh Xiêm | , , |
| 8/12/1969 | Tg.Hợp,7,5,57 |
1250 | Nguyễn Xuân | , , |
| -- | Tg.Hợp,13,6,69 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn